Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 7 - Traffic - Giao thông

 A. PHONETICS

Task 1. Find the word which has a different sound in the underlined part in each line. Say the words aloud.
Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại. Đọc to các từ đó.

A. brainstorm

B. sailing

C. railway

D. captain

A. plane

B.safety

C. traffic

D. station

A. vehicle

B. mention

C. enter

D. helicopter

A. hey

B. honey

C. obey

D. grey

A. healthy

B. ahead

C. bread

D. seatbelt

 

Lời giải chi tiết:

Key - Đáp án:
1. D;

Giải thích: Chọn D. captain, vì âm "ai" được phát âm là /i/, trong những từ còn lại được phát âm là /ei/.

2. C;

Giải thích: Chọn C. traffic, vì âm "a" được phát âm là /æ/ trong những từ còn lại được phát âm là /ei/.

3. A;

Giải thích:Chọn A. vehicle, vì âm "e" được phát âm là /i:/ trong những từ còn lại được phát âm là /e/.

4. B;

Giải thích:. Chọn B. honey vì âm "ey" được phát âm là /i/, trong những từ còn lại được phát âm là /ei/.

5. D

Giải thích:Chọn D. seatbelt vì âm "ea" được phát âm là /i:/, trong những từ còn lại được phát âm là /e/.

Bài 2

Task 2. Single-underline the words with the /e/ sound and double-underline the words with /ei/ sound in the dialogue. Then act the dialogue with a friend. 
Gạch một gạch dưới từ có âm /e/, gạch hai gạch dưới từ có âm /ei/ trong đoạn hội thoại. Luyện tập hội thoại với bạn bè.
 

Lời giải chi tiết:

Key - Đáp án:

B> VOCABULARY AND GRAMMAR

Task 1. What do these sign mean? Choose the correct answer.

(Những biển báo này mang ý nghĩa gì? Chọn đáp án đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. D

Tạm dịch: Bạn phải lái xe chậm.

2. C

Tạm dịch: Ở đây có máy quay.

3. A

Tạm dịch: Cẩn thận. Công trường ở phía trước.

4. B

Tạm dịch: Thông tin du lịch có sẵn.

5. D

Tạm dịch: Có gia súc phía trước.

6. C

Tạm dịch: Xe hơi không được phép.

Bài 2

Task 2. Choose the correct option for each gap in the sentences.

(Chọn đáp án đúng cho mỗi chỗ trống trong các câu sau.)

1. Linh used to______ jigsaw puzzles in his spare time.

A.do                                 B. does             

C. doing                           D. did

2. My mum_______ the bus to work every morning, but Dad drives.

A. catches                         B. goes             

C. does                             D. runs

3. Traffic accidents can be prevented if people____ the rules.

A. remember                     B.obey               

C. go after                         D. take care of

4. You should look right and left when you go_____ the road.

A. along                              B. up

C. down                                D. across

5. Hurry up, or we'll_____ the last bus.

A. lose                                 B. avoid           

C. miss                                D. drop

6. Before the new system of traffic control, there____ be more accidents.

A. use to                             B. used to           

C. is used to                          D. was used to

7. Public______ in this city is quite good, and it's not expensive.

A. journey                             B. travel           

C. vehicle                             D. transport

8 ________ is not very far from here to the harbour.

A. There              B.This               

C. lt                  D. That

Lời giải chi tiết:

1. A

Linh used to do jigsaw puzzles in his spare time.

(Linh từng chơi trò chơi lắp hình trong thời gian rảnh.)

Giải thích: do puzzles (chơi trò lắp hình) 

2. A

My mum catches the bus to work every morning, but Dad drives.

(Mẹ tôi đón xe buýt đến chỗ làm mỗi buổi sáng, nhưng bố tôi lái xe ô tô.)

Giải thích: catch the bus (bắt xe buýt) 

3. B

Traffic accidents can be prevented if people obey the rules.

(Tai nạn giao thông có thể bị ngăn chặn nếu người ta tuân theo luật.)

Giải thích: obey (tuân lệnh) 

4. D

You should look right and left when you go across the road.

(Bạn nên nhìn bên phải và trái khi bạn băng qua đường.)

Giải thích: go across (băng qua) 

5. C

Hurry up, or we'll miss the last bus.

(Nhanh lên, không thì chúng ta sẽ trễ chuyến xe buýt cuối cùng.)

Giải thích: miss (bỏ lỡ) 

6. B

Before the new system of traffic control, there used to be more accidents.

(Trước khi có hệ thống điều khiển giao thông mới, ở đây từng xảy ra nhiều vụ tai nạn hơn.)

Giải thích: used to + V nguyên thể ==> diễn tả thói quen trong quá khứ 

7. D

Public transport in this city is quite good, and it's not expensive.

(Giao thông công cộng ở thành phố này hoàn toàn tốt và nó không đắt.)

Giải thích: public transport (phương tiện công cộng) 

8. C

It is not very far from here to the harbour.

(Từ đây đến cảng không xa lắm.)

Giải thích: It is not very far (không xa từ đâu tới) 

Bài 3

Task 3. Put questions for the underlined parts in the following sentences.

(Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.)

1. Most of my classmates go to school by bicycle.

_____________________________________________________

2. It is about three kilometres from my house to the nearest town.

_____________________________________________________

3. The students are learning road signs in the schoolyard.

_____________________________________________________

4. There are often traffic jams in the city centre in the rush hour.

_____________________________________________________

5. My father used to go fishing in the pond near the woods.

_____________________________________________________

6. Trung usually rides his motorbike very carefully.

_____________________________________________________


Lời giải chi tiết:

1. How do most of your classmates go to school?

(Hầu hết bạn học của bạn đi đến trường như thế nào?)

Giải thích: Sử dụng từ để hỏi how ==> hỏi về phương thức hoặc phương tiện 

2. How far is it from your house to the nearest town?

(Từ nhà tôi đến thị trấn gần nhất là bao xa?)

Giải thích: Sử dụng từ để hỏi how far ==> hỏi về khoảng cách 

3. What are the students learning in the schoolyard?

(Những học sinh trong sân trường đang học gì?)

Giải thích: Sử dụng từ để hỏi what ==> hỏi về vật, sự việc 

4. When are there often traffic jams in the city centre?

(Khi nào có kẹt xe ở trung tâm thành phố?)

Giải thích: Sử dụng từ để hỏi when ==> hỏi về thời gian 

5. What did your father use to do?

(Ba tôi từng làm gì?)

Giải thích: Sử dụng từ để hỏi what ==> hỏi về vật, sự việc 

6. How doesTrung usually ride his motorbike?

(Trung thường đi xe máy như thế nào?)

Giải thích: Sử dụng từ để hỏi how ==> hỏi về phương thức hoặc phương tiện 

Bài 4

Task 4. Put these expressions in the gaps to complete the sentences.

(Điền các biển báo thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.)

train ticket                  traffic jam                          speed limit

zebra crossing             road users                          railway station

driving license             means of transport

1. At some stations you can buy a______________ from the machine.

2. Slow down a bit.There's a 50 km____________ on this road.

3. You must get a_____________ before you can drive a car.

4. The camel is the most common_____________ in the desert of Egypt and some other countries.

5. Avoid the rush hour and you won't get stuck in a____________ .

6. He is driving so fast: he may endanger other___________ .

7. This morning a lorry broke down near the___________ .

8. A new______________ has been built in the suburbs of our city.

Lời giải chi tiết:

1. At some stations you can buy a train ticket from the machine.

(Ở vài trạm, bạn có thể mua một vé tàu từ máy.)

Giải thích: train ticket (vé tàu) 

2. Slow down a bit.There's a 50 km speed limit on this road.

(Chậm lại một chút. Có giới hạn tốc độ 50km trên đường này.)

Giải thích:  speed limit (giới hạn tốc độ) 

3. You must get a  driving license before you can drive a car.

(Bạn phải lấy được giấy phép lái xe trước khi bạn mua xe.)

Giải thích: driving license (bằng lái xe)

4. The camel is the most common means of transport in the desert of Egypt and some other countries.

(Lạc dà là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở sa mạc Ai Cập và vối quốc gia khác.)

Giải thích:  means of transport (cách thức di chuyển) 

5. Avoid the rush hour and you won't get stuck in a traffic jam.

(Tránh giờ cao điểm, bạn sẽ không bị kẹt xe.)

Giải thích: traffic jam  (kẹt xe)

6. He is driving so fast: he may endanger other road users

Giải thích: road users  (người đi đường) 

(Anh ấy lái xe quá nhanh: Anh ấy có thể làm hại những người khác.)

7. This morning a lorry broke down near the zebra crossing.

(Sáng nay một xe tải bị hỏng gần vạch qua đường.)

Giải thích: zebra crossing (vạch cho người đi bộ) 

8. A new railway station has been built in the suburbs of our city.

(Một trạm xe lửa mới vừa được xây dựng ở ngoại ô thành phố chúng ta.)

Giải thích: railway station (trạm xe lửa) 

Bài 5

Task 5. Complete the following conversation with the sentences A-F.

(Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các câu từ A-F.)

Lời giải chi tiết:

1. C

Đáp án: What happened to your bicycle? 

2. A

Đáp án: Did you hurt yourself?

3. D

Đáp án: What did you do then?

4. E

Đáp án: What did you write on the note?

5. F

Đáp án: And what are you going to do with the bicycle?

6. B

Đáp án: And remember to ride carefully next time.

Tạm dịch:

Tâm: Điều gì xảy ra với xe đạp của bạn vậy? Bánh trước bị cong rồi.

Cường: Mình bị tai nạn. Mình đã đụng vào một xe hơi đang đậu khi cố gắng tránh một cái hố lớn trên đường.

Tâm: Bạn có bị thương không?

Cường: Không. Mình may mắn không bị thương gì.

Tâm: Bạn có làm hỏng xe hơi không?

Cường: Hỏng một ít.

Tâm: Bạn đã làm gì sau đó?

Cường: Mình đã để lại lời nhắn cho chủ xe.

Tâm: Bạn đã viết gi trong lời nhắn?

Cường: Tên và địa chỉ của mình. Mình cũng viết lời xin lỗi.

Tâm: Và bạn sẽ làm gì với chiếc xe đạp này?

Cường: Mình sẽ phải mang nó đến chỗ sửa xe.

Tâm: Và nhớ lần tới đi xe đạp cẩn thận nhé.

Cường: Được. Mình sẽ cẩn thận. Cảm ơn bạn.

Bài 6

Task 6. Give the correct form of the words in brackets.

(Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.) 

We have examined over 1,200 accidents while conducting our servey. 85% of all these accidents are caused by the drivers' (1. care)_______________ Only 9% of these accidents examined by us result from (2.mechanic)________________ faults in vehicles Our swey (3.dear_______________________ shows that a large number of accidents can be (4. prevent)________________ Morever, many questioned have given very(5.fool)_________reasons for the cause of accidents. 'The pedestrian had no idea where to go, so I crashed into him', one driver said.

Lời giải chi tiết:

1. carelessness

Đáp án: 85% of all these accidents are caused by the drivers' carelessness

Giải thích: đằng trước chỗ trống là dấu sở hữu cách ==> cần điền 1 danh từ 

2. mechanical

Đáp án: Only 9% of these accidents examined by us result from mechanical faults in vehicles

Giải thích: Đằng sau là 1 danh từ ==>cần 1 tính từ để bổ nghĩa

3. clearly

Đáp án: Our swey clearly shows that a large number of accidents can be (4. prevent)

Giải thích: đằng sau là động từ ==> cần 1 trạng từ bổ nghĩa 

4. prevent

Đáp án: Our swey (3.dear_______________________ shows that a large number of accidents can be prevented

Giải thích:  can be + V3 ==> dạng bị động của động từ khuyết thiếu 

5. foolish

Đáp án: Morever, many questioned have given very foolish reasons for the cause of accidents.

Giải thích: Đằng sau là 1 danh từ ==>cần 1 tính từ để bổ nghĩa 

Tạm dịch:

Chúng tôi đã nghiên cứu hơn 1.200 tai nạn trong khi thực hiện bài khảo sát này. 85% những tai nạn này là do tài xe bất cẩn gây ra. Chỉ 9% những tai nạn mà chúng tôi khảo sát có kết quả từ lỗi máy móc của phương tiện giao thông. Khảo sát của chúng tôi cho thấy rõ ràng rằng một số lớn tai nạn có thể được ngăn chặn. Hơn nữa, nhiều tài xế khi được hỏi đã có những lý do rất ngớ ngẩn cho những nguyên nhân tai nạn. Một tài xế nói những người đi bộ không biết đi đâu, vì thế tôi đã đâm vào anh ta.

C. SPEAKING

Task 1. Can you do the quizzes? Tick True(T) or False(F).
Hãy làm một bài trắc nghiệm nhanh. Đánh dấu tick vào cột đúng(T) hoặc sai(F).

  1.  

T

F

  1. The traffic rule is to keep to the left in Thailand.
  2. The traffic rule is to keep to the right in Indonesia.
  3. The Titanic sank on its second voyage.
  4. Christopher Columbus went to America by boat
  5. A special way of transport in Alaska is dog sledding.
  6. The Santa Claus travels on a skateboard.
  7. The camel is used for transport in the Sahara.
  8. People in Southwestern Viet Nam travel by boat a lot

 

 

 

Lời giải chi tiết:

 Key - Đáp án:

1. T; 2. F; 3. F; 4. T

5. T; 6. F; 7. T; 8. T

Bài 2

Task 2. Work with a partner. Talk about the means of transport you should use if you are in the following places, and why.

Thảo luận với bạn bè. Nói về ý nghĩa của các phương tiện giao thông bạn đang sử dụng nếu bạn đang ở những nơi dưới đây. giải thích tại sao. 

Lời giải chi tiết:

Key - Đáp án:

1. The motorbike. Because it is quick and convenient.

2. The camel. Because you can't use other means of transport.

3.The boat. Because it is more convenient than other means.

Bài 3

Task 3. Work in groups. Give the names of countries you know where the traffic is to keep to the left.

Lời giải chi tiết:

Làm việc theo nhóm. Cho biết tên các quốc gia bạn biết mà các phương tiện giao thông đi bên trái. 

D. READING

Task 1. Read the passage and choose the correct answer to each question. 
Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây. 

Who are the best drivers? Which drivers are the safest on the road? According to a recent survey, young and inexperienced drivers are the most likely to have an accident. Older drivers are more careful. Young have the worst accident records of all They often choose (asfer care writh bigger engines. One of the r-cst interesting facts in the survey is that passengers have an efect on the driver. When young male drivers have their friends in the car, their driving become worse. When their wife or girlfriend in the car,However, their driving is better. But this is not true for women. Their driving is more dangerous when their husban or boyfriend is in the car. However, if their small children are riding in the car, they drive more slowly and safety.

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Ai là tài xế giỏi nhất? Tài xế nào là an toàn trên đường nhất? Theo một khảo sát gần đây, những tài xế không có kinh nghiệm và trẻ tuổi có nhiều khả nâng gặp tai nạn nhất. Những tài xế lớn tuổi cẩn thận hơn. Những người đàn ông trẻ tuổi có những hồ sơ tai nạn tồi tệ nhất. Họ thường chọn xe nhanh hơn với động cơ lớn hơn. Một trong những điều thú vị nhất trong bài khảo sát là những hành khách có ảnh hưởng đến tài xế. Khi những tài xế nam trẻ tuổi đi cùng bạn bè trong xe, việc lái xe của họ tệ hơn. Khi vợ họ hoặc bạn gái ở trong xe, thì họ lái xe tốt hơn. Nhưng điều này không đúng cho phụ nữ. Họ lái xe nguy hiểm hom khi chồng hoặc bạn trai của họ trong xe. Tuy nhiên, nếu những đứa con nhỏ của họ trong xe, họ lái xe chậm hơn và an toàn hơn. 

Lời giải chi tiết:

 

Key - Đáp án:

1. A;

Giải thích: According to a recent survey, young and inexperienced drivers are the most likely to have an accident.

2. B;

Giải thích:  Young have the worst accident records of all They often choose (asfer care writh bigger engines. 

3. D;

Giải thích: One of the r-cst interesting facts in the survey is that passengers have an efect on the driver. 

4. C;

Giải thích: When their wife or girlfriend in the car,However, their driving is better.

5. A

Bài 2

Task 2. Read the text below and decide which answer A, B, C, or D best fits each space.

Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D cho mỗi chỗ trống. 

When you are in Hong Kong, you can go about taxi, by tram, by bus or (1)______underground. I mysetf prefer the underground (2)___ it is fast easy and cheap. There are(3)_______ tram and bus in Hong Kong, and one cannot drive along the road (4)_________ and without many stops. The underground is therefore usually quicker (5)___ taxis or buses. If you do not know Hong Kong very well, it is very difficult (6)_____________the bus you want. You can take a taxi, but it is (7)_______expensive than the underground or a bus. On the underground you find good maps that tell you the names of the stations and show you (8)____________to get to them, so that it is easy to find your way.

1. A.in

B. by

C. on

D. with

2. A because

B. when

C so

D. but

3. A. some

B. a lot

C. many

D.few

4. A quick

B quicker

C. quickly

D. quickest

5. A.as

B than

C. so

D. like

6. A. finding

B. to find

C. found

D. to finding

7. A. more

B. much

C.as

D. too

8. A. who

B. when

C what

D. how

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Khi bạn ở Hồng Kông, bạn có thể đi bằng taxi, bằng xe điện, bằng xe buýt, bằng tàu điện ngầm. Chính tôi cũng thích tàu điện ngầm hơn bởi vì nó nhanh, dễ dàng và rẻ tiền. Có nhiều xe điện và xe buýt ở Hồng Kông và một người không thể lái xe dọc khắp con đường nhanh chóng mà không dừng lại nhiều lần. Vì thế mà tàu điện ngầm thường nhanh hơn taxi hoặc xe buýt. Nếu bạn không biết rõ Hồng Kông, sẽ rất khó để bạn tìm được xe buýt bạn muốn. Bạn có thể đón taxi, nhưng nó đắt hơn tàu điện ngầm hoặc xe buýt. Trên tàu điện ngầm bạn thấy những tấm bản đồ đẹp, chỉ cho bạn tên các trạm và cho bạn biết cách để đến đó, vì thế thật dễ để tìm đường đi của bạn.

Lời giải chi tiết:

 
 
Key - Đáp án:
1. B;

Đáp án:  When you are in Hong Kong, you can go about taxi, by tram, by bus or by underground.

Giải thích: by (sử dụng bằng cái gì) 

2. A;

Đáp án:  I mysetf prefer the underground because it is fast easy and cheap.

Giải thích: vế 2 là nguyên nhân của vế 1 ==> because

3. C;

Đáp án:   There are many trams and buses in Hong Kong

Giải thích: many + danh từ đếm được số nhiều (nhiều) 

4. C

Đáp án: and one cannot drive along the road quickly and without many stops. 

Giải thích: cần điền 1 trạng từ để bổ nghĩa cho động từ drive 

5. B;

Đáp án:   The underground is therefore usually quicker than taxis or buses.

Giải thích: quicker than (nhanh hơn) 

6. B;

Đáp án:  If you do not know Hong Kong very well, it is very difficult to find the bus you want.

Giải thích: It is + difficult to V (khó để làm gì) 

7. A;

Đáp án: You can take a taxi, but it is more expensive than the underground or a bus. 

Giải thích: more expensive (đắt hơn) 

8. D

Đáp án:  On the underground you find good maps that tell you the names of the stations and show you how to get to them, so that it is easy to find your way.

Giải thích: how to V (cách để làm gì) 

Bài 3

Task 3. Read the passage and put a suitable word in each of the gaps.
Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống. 

TRAFFIC LIGHTS

Modern traffic lights are an American invention. Red-green systems were installed in Cleveland (1)   ________  1914. Three-colour signals were (2)  _________  in New York in 1918. They used (3)________ be operated by hand from a tower in the middle of the street. The first lights of this type appeared in London, on the junction between St. James Street (4)________ Piccadilly, in 1925. Automatic signals were installed a year later. In the past, traffic lights used to (5)_____ very special. In New York, some lights used to (6)________ a statue on top. In Los Angeles, the (7)__________ did not just change silently, but would ring bells :c .vake the sleeping motorists of the 1930s. These are gone and have been replaced by modern systems that (8)_______seen everywhere now.

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Đèn giao thông

Đèn giao thông hiện đại là phát minh của người Mỹ. Hệ thống đèn xanh đỏ được lắp đặt ở Cleverland vào năm 1914. Tín hiệu đèn 3 màu được lắp đặt ở New York vào năm 1918. Chúng từng được điều hành bằng tay từ một tháp ở giữa đường. Những loại đèn này đầu tiên xuất hiện ở London, ở giao lộ giữa đường James và Piccadilly, vào năm 1925. Những tín hiệu tự động được cài đặt một năm sau đó. Trong quá khứ, đèn giao thông từng rất đặc biệt, ở New York, vài đèn từng có một tượng trên đỉnh. Ở Los Angeles, đèn không chỉ thay đổi yên lặng, mà còn rung chuông để đánh thức những tài xế lái xe vào những năm 1930. Những đèn này đã ra đi và được thay thế bởi hệ thống đèn hiện đại mà giờ đây có thể được thấy ở mọi nơi.

Lời giải chi tiết:

 


Key - Đáp án:

1. in;

Đáp án: Red-green systems were installed in Cleveland in  1914.

Giải thích: in + năm 

2. installed;

Đáp án: Three-colour signals were installed  in New York in 1918.

Giải thích: be installed (được lắp đặt) 

3. to;

Đáp án: . They used to be operated by hand from a tower in the middle of the street. 

Giải thích: used to + V (thói quen trong quá khứ) 

4. and

Đáp án:   The first lights of this type appeared in London, on the junction between St. James Street and Piccadilly

Giải thích: and (và) 

5. be;

Đáp án:  In the past, traffic lights used to be very special.

Giải thích: used to + V (thói quen trong quá khứ) 

6. have;

Đáp án:  In New York, some lights used to have a statue on top. 

Giải thích: used to + V (thói quen trong quá khứ) 

7. lights;

Đáp án: In Los Angeles, the lights did not just change silently, but would ring bells :

Giải thích: the lights (đèn) 

8. be

Đáp án: These are gone and have been replaced by modern systems that are seen everywhere now.

Giải thích: be seen (được nhìn thấy)  


E. WRITING

Task 1. Rewrite the following sentences so that their meaning stays the same, using the word given for each.
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho trước. 

Lời giải chi tiết:

1. A train leaves for Lao Ca at 5 o'clock every morning. (THERE)

_________________ 

Đáp án:There is a train leaving for Lao Cai at 5 o'clock every morning.

Tạm dịch: Có một chuyến tàu hỏa đến Lào Cai lúc 5 giờ mỗi buổi sáng.

2. The distance from Ho Chi Minh City to Phu Quoc Island is about 300 km.(IT)

_____________________ 

Đáp án:It is about 300 km from Ho Chi Minh City to Phu Quoc Island.

Tạm dịch:Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến đảo Phú Quốc khoảng 300km.

3. Is it possible to travel to Sa Pa by air?(CAN)

________________ 

Đáp án:Can you travel to Sa Pa by air?

Tạm dịch: Chúng ta có thể đi Sa Pa bằng máy bay được không?

4. Be careful or you'll fall off your bicycle.(IF)

_______________ 

Đáp án:If you are not careful, you'll fall off your bicycle.

Tạm dịch: Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ ngã khỏi xe đạp.

5. Our teacher is always a careful driver.(DRIVERS)

__________________________________________________  

Đáp án:Our teacher always drives carefully.

Tạm dịch: Giáo viên của chúng tôi luôn là người lái xe cẩn thận.

6. Mr Tam went to work by car some years ago, but now he cycles.(USED)

________________ 

Đáp án:Mr Tam used to go to work by car some years ago, but now he cycles.

Tạm dịch:Ông Tâm từng đi làm bằng xe hơi.


7. Road users should obey traffic rules strictly.(OBEYED)

________________ 

Đáp án:Traffic rules should be obeyed strictly (by road users).

Tạm dịch:Người sử dụng đường bộ nên tuân thủ luật giao thông nghiêm khắc.

8. My mother washed clothes by hand in the past, but she no longer does it now.(USED)

___________________ 

Đáp án:My mother used to wash clothes by hand.

Tạm dịch: Mẹ tôi từng giặt đồ bằng tay.

Bài 2

Task 2. Write a paragraph about the traffic problems in a village. You may use the following cues. Make sure to use the right connectors.

Viết một đoạn văn về vấn đề giao thông tại nơi bạn sống. Sử dụng các gợi ý dưới đây. Dùng đúng từ nối.

- my village/some traffic problems

__________________________

- cattle/dogs/run along or across

__________________________

- children play on the road

__________________________

- villagers sell and buy things on the road

__________________________

- people not obey traffic rules

__________________________

dangerous —should be carefu

__________________________

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 

My village also has some traffic problems. The cattle and dogs usually run along or across the road. The children sometimes play on the road. Villagers sell and buy things on the road. People don’t obey the traffic rules. It's dangerous to travel in my village. So you should be careful. 

Tạm dịch:  

Làng tôi cũng có những vấn đề giao thông. Gia súc và chó thường chạy dọc hoặc băng qua đường. Trẻ con đôi khi chơi trên đường. Người trong làng bán và mua đồ trên đường. Người ta không tuân theo luật lệ giao thông. Thật nguy hiểm khi đi lại trong làng. Vì vậy bạn nên cẩn thận.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét