Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 5: Vocabulary - (trang 6 SGK Tiếng Anh 9 cũ)

UNIT 5: THE MEDIA
[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]
- media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
- invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh
     + invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh
     + inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh
- crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng
3D Animation | Outdoor media Buying in Pakistan | Outdoor media
- latest news: tin giờ chót
- popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến
     + popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến
- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên
- adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
- thanks to: nhờ vào
- variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng
- channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình
- control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát
- stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn
- develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
     + development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
- interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác
- viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem
- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
- remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa
- event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng
     + interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác
- benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi

Đăng nhận xét

0 Nhận xét