Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read 

(Nghe và đọc)



Click tại đây để nghe:


Paul: Hi, Duong! How's it going? Getting over the jet lag?

Duong: Yes, I slept pretty well last night. Hey, thanks so much for showing me around today.

Paul: No worries, it'll be good fun.

Duong: So, are you from around here?

Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney's my hometown.

Duong: It's fabulous. Is it an ancient city?

Paul: No, it's not very old, but it's Australia's biggest city, and the history of our country began here.

Duong: Wow! So what are the greatest attractions in Sydney?

Paul: Well, its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens, Sydney Opera House, and the Harbour Bridge are also well known to visitors.

Duong: What about transport?

Paul: Public transport here is convenient and reliable: you can go by bus, by train, or light rail. Taxis are more expensive, of course.

Duong: And is Sydney good for shopping?

Paul: Of course! You know, Sydney's a

metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. I'll take you to Paddington Market later, if you like.

Duong: Wonderful. What about education?

Are there many universities?

Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850,1 believe.

Duong: Oh, it sounds like a good place to get higher education. I like this town!

Dịch Script: 

Dương: Paul ! Tớ ở đây. 

Paul: Chào Dương! Thế nào rồi? Cậu đã hết mệt sau chuyến bay chưa? 

Dương: Cả tối qua mình ngủ khá ngon. À, cảm ơn cậu nhiều vì hôm nay đã dẫn mình đi thăm quanh đây. 

Paul: Không sao đâu, vui mà. 

Dương: Cậu sống ở quanh khu này à? 

Paul: Mình á? Đúng vậy, mình sinh ra và lớn lên ở đây -  Sydney là quê hương của mình. 

Dương: Thật kì diệu. Nó là một thành phố cổ phải không? 

Paul: Không, nó không cổ lắm, nhưng là thành phố lớn nhất ở Úc và lịch sử đất nước mình bắt nguồn ở thành phố này. 

Dương: Wow! Vậy những điểm hấp dẫn nhất ở Syney là gì?  

Paul: Điểm hấp dẫn tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi. Nhân tạo thì có Thảo cầm viên hoàng gia, Nhà hát Sydney, Cầu Cảng cũng rất thu hút khách du lịch. 

Dương: Thế còn giao thông thì sao? 

Paul: Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin. Bạn có thể đi xe buýt, đi tàu hoặc tàu điện. Taxi ở đây tất nhiên là khá đắt. 

Dương: Mua sắm ở Sydney có tốt không? 

Paul: Ồ tất nhiên rồi. Cậu biết mà Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vậy nên có rất nhiều đồ và món ăn từ các quốc gia khác nha. Nếu cậu thích, lát nữa mình sẽ đưa cậu tới chợ Paddington. 

Dương: Tuyệt vời! Thế còn giáo dục thì sao? Có nhiều trường đại học không? 

Paul: Sydney có 5 trường đại học lớn và một vài trường nhỏ. Trường cổ nhất thành lập từ năm 1850, mình nhớ là thế. 

Dương: Ồ, nghe có vẻ là một nơi tốt cho giáo dục đại học. Mình thích nơi này quá. 

a, Complete the sentences with information from the conversation 

(Hoàn thành câu với những thông tin từ đoạn hội thoại)

 

b, Find words in the conversation to match these definitions.

(Tìm từ trong đoạn hội thoại thích hợp với các định nghĩa sau.)

 

c, Answer the questions.

(Trả lời câu hỏi)

 

d, Think of other ways to say these expressions from the conversation.

(Nghĩ các cách khác để diễn đạt những cụm sau.)

Lời giải chi tiết:

a)

1. visit 

Tạm dịch:Đây là lần đầu tiên Dương đến thăm Sydney.

2. ancient 

Tạm dịch:Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là thành phố cổ.

3. natural 

Tạm dịch:Cảng Sydney là một điểm thu hút tự nhiên của Sydney.

4. variety 

Tạm dịch:Mua sắm rất tuyệt vì có nhiều thứ đa dạng.

5. study 

Tạm dịch:Dương nghĩ Sydney có thể là một nơi tốt để học tập.

 b)

Hướng dẫn giải: 

1. jet lag 

Tạm dịch:mệt mỏi từ chuyến đi qua những vùng khác nhau- sự mệt mỏi sau chuyến bay dài xuyên qua nhiều vĩ tuyến 

2. a feature 

Tạm dịch: một địa điểm thu hút - đặc trưng

3. reliable 

Tạm dịch:có thể tin tưởng - đáng tin cậy

4. metropolitan 

Tạm dịch:thuộc thành phố lớn - thủ đô trung tâm

5. multicultural

Tạm dịch:bao gồm những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau. - đa văn hóa

 c)

Hướng dẫn giải:

1. He grew up in Sydney.

Tạm dịch:Paul lớn lên ở đâu?

Anh ấy lớn lên ở Sydney.

2. Sydney is the biggest city .

Tạm dịch: Thành phố lớn nhất Australia là gì?

Sydney là thành phố lớn nhất.

3. It is convenient and reliable.

Tạm dịch: Giao thông công cộng ở Sydney thế nào?

Rất thuận tiện và đáng tin cậy.

4. Because it is a metropolitan and multicultural city.

Tạm dịch: Tại sao có nhiều thứ và đồ ăn ngon đa dạng ở Sydney?

Bởi vì đó là một thành phố đa văn hóa.

5. In 1850.

Tạm dịch:Trường đại học đầu tiên tại Sydney được xây dựng vào năm nào?

Năm 1850.

d)

1. How are you? / How are things? / How are you doing?

Tạm dịch: Mọi chuyện sao rồi?/ Dạo này thế nào rồi

2. (Are you) recovering from the jet lag?

Tạm dịch: Bạn đã khỏe hơn sau chuyến bay chưa?

3. I slept quite well.

Tạm dịch:Tôi ngủ rất ngon.

4. No problem./ / Nevermind. / Don’t bother..

Tạm dịch: Không có gì, không cần bận tâm


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Replace the word(s) in italics with one of the words from the box.

(Thay thế những từ in nghiêng bằng các từ sau.)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. international

Giải thích: international (quốc tế) 

Tạm dịch: Không có nhiều tin tức quốc tế/ thế giới trong tờ báo này.

2. local

Giải thích: local (địa phương) 

Tạm dịch: Tôi đi mua sắm ở cửa hàng lân cận/ địa phương, không phải ở trung tâm thị trấn.

3. crowded

Giải thích: crowded (đông đúc) 

Tạm dịch: Vào cuối tuần, trung tâm thành phố luôn chật kín/ đông đúc người dân.

4. neighbouring

Giải thích:  neighbouring (lân cận) 

Tạm dịch:Gia đình bạn tôi đã chuyển đến một thị trấn gần đó/ lân cận.

5. urban

Giải thích: urban (thành thị) 

Tạm dịch:Hiện nay ô nhiễm đô thị ở khu vực thành thị/ thành phố rất nhiều.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3, Work in pairs to do the quiz 

(Làm việc theo nhóm để giải câu đố)

 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. A   2. C   3. C   4. A    5.C   6.B 

Tạm dịch:

1. Thành phố nào cổ nhất? 

A. Hà Nội          

2. Thành phố nào ở Châu đại dương?

C. Canberra

3. Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ? 

C. New York

4. Thành phố nào ở Châu Phi? 

A. Luanda 

5. Thành phố nào là di sản thế giới? 

C. Hoi An

6. Đâu là tên thủ đô?

A. Rio               B. Moscow         C. Osaka

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary (Từ vựng)

Task 1a, Put one of the adjectives in the box in each blank 

(Đặt các tính từ vào chỗ trống )

b, Now underline all the other adjectives in the letter. 

(Bây giờ hãy gạch chân tất cả những tính từ còn lại trong bức thư )

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. ancient

Giải thích: ancient (adj) cổ xưa

2. warm

Giải thích: warm (adj):  ấm áp

3. comfortable

Giải thích: comfortable (adj) thoải mái 

4. helpful

Giải thích: hepful (adj) giúp ích

5. fascinating

Giải thích: fascinating (adj) hấp dẫn  

6. historic

Giải thích: historic (adj) lịch sử

7. local

Giải thích: local (n) địa phương

8. delicious

Giải thích: delicious (adj) ngon

Tạm dịch:

Oggy thân mến,

Chúng tôi đang có một thời gian tuyệt vời ở đây tại Hội An. Bạn biết đấy, đó là một thị trấn cổ / lịch sử cách Đà Nẵng 30 km. Thời tiết rất ấm và nhiều nắng. Khách sạn của chúng tôi nhỏ nhưng thoải mái. Nhân viên thân thiện và tốt bụng.

Chúng tôi đã xem hầu hết các cảnh quan của thị trấn. Cuộc sống đường phố ở đây hấp dẫn. Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian lang thang quanh và nhìn các đền thờ, lịch sử và lâu đài cổ kính, những cây cầu và nhà cửa. Chúng tôi cũng đã mua rất nhiều đồ lưu niệm, hàng thủ công và quần áo địa phương. Vâng, thực phẩm đường phố ở Hội An rất ngon và giá cả phải chăng. Tôi muốn bạn có thể đến đây với chúng tôi!
Dù sao, Hy vọng mọi thứ tốt đẹp sẽ đến với bạn.

Yêu thương,

Jack

b)

Hướng dẫn giải: 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Which of the following adjectives describe city life? Put a tick 

(Những tính từ nào miêu tả cuộc sống thành phố? đánh dấu tích)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

1. căng thẳng

2. thú vị

3. thơm ngon

4. mang tính lịch sử

5. bận rộn

6. bị cấm

7. kiệt sức

8. hiện đại

9. kinh khủng

10. nông thôn

11. đông dân cư

12. ô nhiễm

13. chủ nghĩa thế giới

14. thất nghiệp

15. làm phiền

16. vừa lòng

17. vui lòng

18. cởi mở

19. trung tâm thương mại

20. hợp thời trang

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Put a suitable adjective from 2 in each blank 

(Đặt một tính từ phù hợp từ bài 2 vào trong chỗ trống. )

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải: 

1. fashionable 

Tạm dịch: Cô ấy sống ở một trong những khu vực thời trang nhất của thành phố: có rất nhiều cửa hàng sang trọng ở đó.

2. annoying

Tạm dịch:Thật khó chịu! Các con đường đông đúc và tôi bị kẹt trong làn đường tắc nghẽn giao thông.

3. forbidden

Tạm dịch: Bạn không thể dừng ở đây. Đỗ xe là bị cấm trên phố này.

4. cosmopolitan

Tạm dịch:Thành phố này là rất quốc tế hóa, có những người từ khắp nơi trên thế giới ở đây .

5. modern

Tạm dịch:Trung tâm mua sắm của khu triển lãm thường có các triển lãm nghệ thuật hiện đại.

6. polluted

Tạm dịch:Kênh Nhiêu Lộc ở thành phố Hồ Chí Minh ít ô nhiễm hơn trước.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Pronunciation  (Phát âm)

Task 4. Listen and repeat, paying attention to the difference in the underlined pronouns. Circle the pronouns that sound strong.

(Nghe và nhắc lại, chú ý tới những sự khác biệt trong những đại từ được gạch chân. Khoanh các đại từ được phát âm mạnh. )

Click tại đây để nghe:


1. A: Can you come and give me a hand?

B: OK. Wait for me!

2. A: Did you come to the party last night?

B: Yes. But I didn't see you.

3. A: Look - it’s him!

B: Where? I can't see him.

4. A: They told us to go this way.

B: Well, they didn't tell us!

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

1. A: Bạn có thể đến và nắm tay tôi được không?

B: OK. Chờ tôi!

2. A: Bạn đã đến bữa tiệc tối qua phải không?

B: Vâng. Nhưng tôi không nhìn thấy bạn.

3. A: Nhìn kìa - đó là anh ấy!

B: Ở đâu? Tôi không thể nhìn thấy anh ấy.

4. Đáp: Họ bảo chúng tôi đi theo lối này.

B: Vâng, họ đã không nói với chúng tôi!

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5a. Listen and mark the underlined words as W( weak) of S( strong). 

(Nghe và đánh dấu xem những từ gạch chân phát âm nhẹ(W) hay mạnh (S) )

Click tại đây để nghe:


Example:

A: Are you going to talk to him (W)?

B: No, I think he (S) should talk to me (S) first.

1. A: ls he(___ ) there?

B: No. Everybody else is, but he's (___ ) gone home!

2. A: Do you know that woman?

B: Her (__ )? Er... No. I don't recognise her (      ).

3. A: I'm afraid we (_ ) can't stay any longer.

B: What do you mean ‘we’ (___ )? I've (__ ) got plenty of time.

4. A: Look! Everybody's leaving.

B: What about us (__ )? Shall we (_ ) go, too?

b, Work in pairs. Practise the exchanges above. 

(Làm việc nhóm. Luyện tập những đoạn hội thoại trên.) 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

1. A: Anh ấy ở đó phải không?

B: Không. Là những người khác, nhưng anh ấy đã về nhà!

2. A: Bạn có biết người phụ nữ đó không?

B: Cô ấy sao? Er ... Không, tôi không nhận ra cô ấy.

3. A: Tôi e rằng chúng tôi không thể ở lại được nữa.

B: Ý bạn 'chúng ta' là gì? Tôi đã dành nhiều nhiều thời gian.

4. A: Nhìn kìa! Mọi người đang rời đi.

B. Còn chúng ta thì sao? Chúng ta có nên cũng rời đi?

A CLOSER LOOK 2

Grammar  (Ngữ pháp)

Task 1. Match the beginning to the correct endings.

(Nối đoạn mở đầu với phần phần còn lại. )

Lời giải chi tiết:

1.f   2.d   3. e   4. h    5. g   6. a    7. c    8.b
Tạm dịch:
1. Nó không đơn giản như khi nhìn.
2. Ngôi nhà chọc trời đó là tòa nhà cao nhất thế giới.
3. Kỳ thi khó hơn tôi tưởng.
4. Cuộc sống trong quá khứ ít thoải mái hơn bây giờ.
5. Thành phố Mexico lớn hơn Rome rất nhiều.
6. Những đứa trẻ đang lớn lên nhanh hơn bao giờ hết.
7. Không có gì tồi tệ hơn là bị mắc kẹt trong làn tắc nghẽn giao thông.
8. Những tấm thẻ thú vị này sẽ khuyến khích trẻ em đánh vần tốt hơn.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Complete the text with the most suitable form of the adjectives in brackets. Add the where necessary. 

(Hoàn thành đoạn văn với dạng thích hợp của các tình từ trong ngoặc. Thêm the nếu cần. )

Lời giải chi tiết:

1. the largest 

Giải thích: Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

2. smaller

Giải thích: đằng sau xuất hiện than ==> so sánh hơn của tính từ ngắn 

3. the most popular 

Giải thích: Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ dài

4. wider

Giải thích: wider (rộng hơn) 

5. the dirtiest 

Giải thích:  Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

6. cleaner 

Giải thích: cleaner (sạch sẽ hơn) 

7. the best 

Giải thích: Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

8.the most exciting 

Giải thích: Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ dài

Tạm dịch:

London là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Dân số của nó ít hơn so với Tokyo hoặc Thượng Hải, nhưng đến nay nó là điểm đến du lịch phổ biến nhất. London có lẽ nổi tiếng với các viện bảo tàng, phòng trưng bày, cung điện và các điểm tham quan khác, nhưng nó cũng bao gồm nhiều phạm vi rộng lớn hơn các dân tộc, nền văn hoá và tôn giáo hơn nhiều nơi khác. Mọi người thường nói rằng nó là thành phố bẩn nhất, nhưng bây giờ nó sạch hơn nhiều. Đáng ngạc nhiên với nhiều người, bây giờ nó có nhiều nhà hàng tốt nhất ở châu Âu. Đối với một số người, điều này làm cho London trở thành phố thú vị nhất ở Châu Âu.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Look at the conversation in GETTING STARTED again. Find and underline the phrasal verbs. 

(Nhìn vào đoạn hội thoại trong phần Getting Started. Tìm và gạch chân các cụm động từ. )

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải: 

to get over

to show someone around

to grow up

to be set up

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Underline the corect particle to complete each phrasal verb. 
(Gạch chân giới từ thích hợp cho mỗi cụm động từ. )

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải: 

1. set up 

Giải thích:set up (thành lập) 

Tạm dịch: Thành phố vừa mới thành lập một thư viện ở Ngoại ô phía Tây.

2. gets on with 

Giải thích: get on with (có mỗi quan hệ với ai) 

Tạm dịch: Tôi không nghĩ Fred vui vẻ trở lại với Daniel. Họ luôn luôn tranh cãi.

3. take your hats off

Giải thích:  take your hats off (cởi mũ) 

Tạm dịch: Bạn nên bỏ mũ trong rạp chiếu phim.

4. grown up 

Giải thích: grow up (trưởng thành) 

Tạm dịch:Những đứa trẻ của họ đã lớn lên và rời quê hương đến thành phố làm việc.

5. shown around 

Giải thích: show around (dạo một vòng) 

Tạm dịch:Chúng tôi được đưa đi một vòng quanh thị trấn bởi một sinh viên tình nguyện.

6. pull down 

Giải thích: pull down (phá hủy) 

Tạm dịch:Hội đồng thị trấn quyết định phá bỏ những tòa nhà, vì nó không an toàn.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Underline the phrasal verbs in the sentences and match them to their meaning from the box

(Gạch chân những cụm động từ trong câu và nối chúng với nghĩa trong bảng. )

1.  You don't need the light on in here. Turn it off, please.

2.  They offered him a place at the company but turned it down.

3.  The doctor wanted to go over the test results with her patient.

4.  Once you've finished cleaning, you can go on with your work.

5.  When you come inside, you should take off your coat and hat.

6.  The local meeting is on Oct. 15th. Put it down in your diary.

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. turn it off → press the switch: tắt đèn

2. turn it down → refuse: từ chối

3. go over → examine: kiểm tra

4. go on with → continue doing: tiếp tục làm

5. take off → remove: cởi, gỡ

6. put it down in → make a note: ghi chú

Tạm dịch:

1. Bạn không cần bật đèn ở đây. Tắt nó đi.

2. Họ sẵn sàng cho anh ấy một vị trí ở công ty nhưng anh ấy đã từ chối.

3. Bác sĩ muốn xem xét kỹ lưỡng kết quả kiểm tra với bệnh nhân của mình.

4. Một khi bạn đã hoàn tất dọn dẹp, bạn có thể tiếp tục công việc của bạn.

5. Khi bạn vào trong, bạn nên cởi áo khoác và mũ của bạn.

6. Cuộc họp địa phương diễn ra vào ngày 15 tháng 10. Ghi nó vào trong nhật ký của bạn.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Read the text and find eight phrasal verbs. Match each of them with a definition the box.

(Đọc đoạn văn và tìm 8 cụm động từ. Nối mỗi cụm động từ với nghĩa thích hợp trong bảng. )

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải: 

dress up = put on smart clothes: mặc quần áo

turn up = arrive: xuất hiện

find out = discover: khám phá

go on = continue: tiếp tục

get on = make progress: tiến bộ

think over = consider: cân nhắc

apply for = ask for (a job): xin việc

cheer up = make someone feel happier: động viên

Tạm dịch

Buổi tối đầu tiên của cô ấy làm việc tại quán bar, Sarah mặc váy. Cô ấy mặc một chiếc váy đen và áo choàng trắng, vì cô ấy trông duyên dáng hơn. Tuy nhiên, khi cô ấy quay lại, cô ấy phát hiện ra rằng người quản lý đã không trung thực với cô ấy về công việc. Cô vừa phải phục vụ khách và cũng vừa phải làm việc trong nhà bếp. Tuy nhiên, cô ấy đã quyết định đi làm việc tại quầy bar trong thời gian này. Cuối cùng, cô ấy đã làm tốt công việc. Ba tháng sau, cô đã nhìn thấy một quảng cáo trên báo tuyển một trợ lý bán hàng tại một cửa hàng bách hóa. Cô suy nghĩ nó cẩn thận và quyết định nộp đơn. "Nhưng tôi sẽ không nói cho ai cho đến khi tôi có được công việc mới!" Cô nghĩ. Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã làm cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.

COMMUNICATION

Task 1a. Which of the following features do you like best about a city? Choose three from this list.

(Đặc điểm nào sau đây bạn thích nhất ở 1 thành phố? Chọn 3 điều trong danh sách sau.)

 

b. Work in groups. Discuss your choices. Give reasons. 

(Làm việc nhóm. Tranh luận về các sự lựa chọn và giải thích lí do. )

Tạm dịch: 

Tôi thích một thành phố thú vị và bận rộn với giao thông tốt, để tôi có thể đi quanh và tham quan tất cả các điểm văn hóa mà nó có...

Lời giải chi tiết:

a)

1. It is busy and exciting.

Tạm dịch:Nó thì bận rộn và thú vị.

2. It is cosmopolitan.

Tạm dịch:Nó đa dạng sắc tộc và văn hóa.

3. It has a lot of fashionable shops.

Tạm dịch: Nó có nhiều cửa hàng thời trang.

4. It is cultural.There are cinemas, theatres, galleries, and museums.

Tạm dịch:Nó thuộc về văn hóa. Có nhiều rạp chiếu phim, nhà hát, phòng trưng bày, và bảo tàng.

5. It is convenient.There is a good transport system.

Tạm dịch:Nó thuận tiện. Có một hệ thống giao thông tốt.

6. There are good cafés and restaurants.

Tạm dịch:Có nhiều quán cà phê và cửa hàng.

7. There are a lot of parks and open space.

Tạm dịch: Có nhiều công viên và không gian mở.

8. There are famous buildings and fascinating neighbourhoods.

Tạm dịch:Có nhiều tòa nhà nổi tiếng và khu liền kề hấp dẫn.

 b)

Hướng dẫn giải:

1. I love the citties with many interesting places such as cinemas, theatres, galleries, and museums. Because I can go there to relax and entertain with my friends and family at the weekends.

Tạm dịch: Tôi yêu thích những thành phố có nhiều địa điểm thú vị như rạp chiếu phim, báo tàng, nhà hát, triển lãm. Bởi vì tôi có thể đến đó cuối tuần cùng bạn bè và người thân để vui chơi, giải trí.

2. A city with good cafes and restaurant always attracts me most as I would like to spend my free time hanging out with my friends to chit - chat and enjoy foods.

Tạm dịch: Thành phố có nhiều quán cafe và nhà hàng tốt luôn luôn hấp dẫn tôi nhất bởi tôi thích dành thời gian rảnh tụ tập với bạn bè để trò chuyện và thưởng thức món ngon.

3. I would like to live in a city with a lot of parks and open space because I can live and work in a fresher atmosphere.

 Tạm dịch: Tôi thích sống ở một thành phố có nhiều công viên và không gian thoảng mát, vì tôi có thể sống và làm việc trong một bầu không khí trong hơn 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the passage and, in your group, answer the questions below.

(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi sau theo nhóm)

Singapore is a small city-state in Southeast Asia. It is a lovely place to visit. The attractions are quite close to each other, so travelling between them is convenient. The food here is varied - all kinds of Asian food. The outdoor food markets are fun and affordable. You order your food, and it is cooked right before you. Then you go and eat it at a table outside. It's a great way to meet people. But what I like most about Singapore is that it is multicultural - Chinese, Malay, Indian, European, and Vietnamese. For me, that's the best thing about Singapore.

Question: What is the best attraction in Singapore, according to the writer? Would you like to go there? Why?

Tạm dịch:

Singapore là một thành phố nhỏ độc lập ở Đông Nam Á. Đó là một nơi đáng để đến thăm. Các điểm tham quan rất gần nhau, do đó, di chuyển giũa các địa điểm rất là thuận tiện. Thức ăn ở đây rất đa dạng - tất cả các loại thức ăn khác nhau của Châu Á. Các khu buôn bán thực phẩm ngoài trời rất thú vị và giá cả phải chăng. Bạn chọn món ăn của bạn, và nó được nấu ngay trước mặt bạn. Sau đó bạn sẽ thưởng  thức nó ở bàn ngoài trời. Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ mọi người. Nhưng điều tôi thích nhất ở Singapore là nó đa văn hóa - Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ, Châu Âu và Việt Nam. Đối với tôi, đó là điều hấp dẫn nhất về Singapore.

( Điểm hấp dẫn nhất ở Singapore theo tác giả là gì? Bạn có muốn tới đó không? Tại sao? ) 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải

1. What is the best attraction in Singapore according to the writer?

⇒ According to the writer, the best attraction in Singapore is that it is multicultural.

2. Would you like to go there? Why?

⇒ Yes, I would because people say that it is one of the cleanest countries in the world, I would like to see it.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Read the information about three cities and try to find them on a map. 

(Đọc thông tin về 3 thành phố sau và tìm chúng trên bản đồ. )

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. Vũng Tàu

Vị trí: Phía Nam Việt Nam

Nét đặc trưng chính:

- bãi biển dài

- có nhiều núi

- yên tĩnh và sạch sẽ

Danh thắng:

- nhiều đền và chùa

- đèn hải đăng cổ (được xây từ năm 1907)

2. Thành phố New York

Vị trí: Đông Bắc Hoa Kỳ

Nét đặc trưng chính:

- trung tâm thời trang và tài chính

- tòa nhà chọc trời

- tính chất thành phố quốc tế

Danh thắng:

- Tượng Nữ Thần Tự do

- Công viên trung tâm

- nhiều bảo tàng và phòng triển lãm

3. Melbourne

Vị trí : Đông nam Úc

Nét đặc trưng chính:

- đa văn hóa

- số lượng  lớn sinh viên quốc tế

- mạng lưới xe điện lớn nhất thế giới

Danh thắng:

- Bảo tàng Melbourne

- Chợ Nữ Hoàng Victoria

- Thủy cung Melbourne

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Write a short paragraph (80-100 words) about one of the cities above. You can refer to the passage in 2 as a guide.

(Viết một đoạn văn ngắn (80-100 từ) về một trong số các thành phố trên. Bạn có thể tham khảo đoạn văn ở bài 2)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn viết:

New York City is the most populous city in the United States. It is located in Northeastern USA. It is an exciting city to visit. Since it is a modern city, there are many fashion shops and financial centers in New York. It also has a lot of skyscrapers. New York City’s food culture is diverse because its citizens are multicultural. Enjoying street food here is also an interesting experience because there are about 4000 mobile food vendors in the city. In New York, man-made attractions such as Statue of Liberty, Central Park, museums and galleries are well-known to visitors all over the world. What I like most about New York City is that its public transport is convenient.

Tạm dịch: 


Thành phố New York là thành phố đông dân nhất của Mỹ. Nó nằm ở phía bắc của châu Mỹ. Đây là một thành phố thú vị để đến thăm. Bởi vì nó là một thành phố hiện đại của thế giới, có rất nhiều những trung tâm thời trang và tài chính ở New York. Ở đây cũng có rất nhiều những tòa nhà trọc trời. Ẩm thực ở đây rất đa dạng bởi vì dân cư đa văn hóa. Thưởng thức món ăn đường phố là một trải nghiệm thú vị vì có hơn 4000 điểm bán rong di động. Ở New York, những địa điểm tham quan nhân tạo như là Tượng nữ thần tự do, Công viên trung tâm, bảo tàng và phòng trưng bày đều rất nổi tiếng với du khách khắp nơi trên thế giới. Tôi thích New York nhất vì nó có hệ thống giao thông công cộng thuận tiện.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Work in groups. Talk about the city you choose.

(Làm việc theo nhóm. Nói về thành phố mà bạn chọn.)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn:

The city I'd like to visit most is New York. There are many things to see and to do there. You can ...

Thành phố mà tôi thích nhất là New York. Có nhiều thứ để xem và làm. Bạn có thể ...

I would like to visit Seoul, South Korea. There are many reasons that I want to visit Seoul. The first, in Seoul, it has lots of places to visit like Namsan Tower, Lotte World, ancient palaces,...and this place has lots of restaurants with lots of very delicious foods. Second, we can go to Seoul to see some famous idols. And we can go to a concert to listen to beautiful singers directly. Finally, Korea is very famous for its skincare products and fashion clothes, so we want to go shopping there. In the future, I hope I can visit Seoul one time in my life.

Tạm dịch:

Tôi muốn đến thăm Seoul, Hàn Quốc. Có nhiều lý do mà tôi muốn đến thăm Seoul. Đầu tiên, ở Seoul, nó có rất nhiều nơi để tham quan như Tháp Namsan, Thế giới Lotte, cung điện cổ xưa, ... và ở đây có rất nhiều nhà hàng với rất nhiều món ăn rất ngon như mọi người có thể đến và ăn. Thứ hai, chúng ta có thể đến Seoul để gặp một số thần tượng nổi tiếng. Và chúng ta có thể đến một buổi chương trình âm nhạc để nghe trực tiếp các ca sĩ xinh đẹp. Cuối cùng, Hàn Quốc rất nổi tiếng với các sản phẩm chăm sóc da và quần áo thời trang, vì vậy chúng tôi muốn đi mua sắm ở đó. Trong tương lai, tôi hy vọng tôi có thể đến thăm Seoul một lần trong đời.

Từ vựng

1. cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/  đa sắc tộc

2. hang out (v) /hæŋ/ /aʊt/  tụ tập

3. chit - chat /ʧɪt/ /ʧæt/  tán gẫu

4. affordable /əˈfɔːdəbl/  có thể chi trả được, hợp lí

5. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/  đa dân tộc

6. lighthouse /ˈlaɪthaʊs/  ngọn hải đăng

7. citizen /ˈsɪtɪzn/  cư dân thành phố

8. skincare /ˈskɪnkeə(r)/  chăm sóc da


SKILLS 1

Reading (Đọc)

Task 1. Work in pairs. What features are important to you in a city? Put the following in order 1-8 (1 is the most important).

(Làm việc theo cặp. Theo bạn đặc điểm nào quan trọng nhất ở 1 thành phố? Xếp theo thứ tự từ 1-8 ( 1 là cái quan trọng nhất) 

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

giao thông

an toàn

giáo dục

chi phí sinh hoạt

khí hậu

giải trí

văn hóa

thuận tiện

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the passage quickly and find the information to fill the blanks.

(Đọc đoạn văn và tìm thông tin điền vào chỗ trống)

1. The name of the organisation doing the survey:

2. The year of the survey:

3. The names of the best city and the worst cities: 

Which is the best city in the world to live in? Every year, the Economist Intelligence Unit (EIU) conducts a fascinating survey to determine which cities around the world “provide the best or worst living conditions”. It uses factors such as climate, transport, education, safety, and recreational facilities in cities. It gives scores for each, and ranks the cities in order - from the best to the worst.

For the year 2014, the top 10 cities came from Australia, Canada, Europe, and New Zealand. Melbourne in Australia had the highest score, which means it is the most ‘liveable’ city. Some famous cities came in the top 20, such as Tokyo (19th) and Paris (17th). Perhaps surprisingly, Osaka (13th) had the best score in Asia.

Cities with major conflicts tended to score the lowest. In these countries, living conditions were the most difficult or dangerous. Among the worst cities on the list were Dhaka in Bangladesh, Tripoli in Libya, and Douala in Cameroon.

However, some other organisations _ individuals would like to add other factors to the index. They say that a city's green space urban sprawl, natural features, cultural attractions, convenience, and pollution should be added to the list.

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải: 

1. The Economist Intelligence Unit (EIU)

Tạm dịch:Tên tổ chức khảo sát

2. 2014

Tạm dịch: Năm khảo sát

3. The best city: Melbourne

The worst cities: Dhaka, Tripoli, and Douala

Tạm dịch:Tên của thành phố tốt nhất và các thành phố tệ nhất

Tạm dịch: 

Thành phố nào là tốt nhất trên thế giới? Hàng năm, Cơ quan Tình Báo Kinh tế (EIU) thực hiện một cuộc khảo sát hấp dẫn để xác định thành phố nào trên thế giới "cung cấp điều kiện sống tốt nhất hoặc tệ nhất". Người ta đánh giá dựa vào các yếu tố như khí hậu, giao thông, giáo dục, an toàn, và các cơ sở giải trí tại các thành phố. Điểm số cho mỗi tiêu chí, và xếp hạng các thành phố theo thứ tự - từ tốt nhất đến tệ nhất.

Trong năm 2014, 10 thành phố hàng đầu đến từ Úc, Canada, Châu Âu và New Zealand. Melbourne ở Úc có số điểm cao nhất, có nghĩa là thành phố 'đáng sống' nhất. Một số thành phố nổi tiếng đứng ở top 20, chẳng hạn như Tokyo (19) và Paris (thứ 17). Đáng ngạc nhiên, Osaka (thứ 13) có điểm số tốt nhất ở châu Á.

Các thành phố có xung đột lớn có xu hướng điểm số thấp nhất. Ở những nước này, điều kiện sống là khó khăn nhất hoặc nguy hiểm. Trong số các thành phố tồi tệ nhất trong danh sách này là Dhaka ở Bangladesh, Tripoli ở Libya, và Douala ở Cameroon.

Tuy nhiên, một số tổ chức khác cá nhân muốn thêm các yếu tố khác vào các tiêu chí. Họ nói rằng cần phải thêm không gian đô thị xanh, sự mở rộng của thành phố, các đặc điểm tự nhiên, các điểm tham quan văn hoá, thuận tiện và ô nhiễm.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Read the passage again and answer questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi)

 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải: 

1. Climate, transport, education, safety, and recreational facilities in cities (are used).

Tạm dịch: EIU sử dụng các yếu tố nào để xếp hạng các thành phố trên thế giới?

Khí hậu, giao thông, giáo dục, an toàn, và các cơ sở giải trí tại các thành phố (được sử dụng).

2. Among the top 20.

Tạm dịch:Danh sách nhiều thành phố nổi tiếng ở đâu?

Trong top 20.

3. Because the living conditions there were the most difficult or dangerous.

Tạm dịch: Tại sao Dhaka, Tripoli và Douala lại nằm trong số những thành phố tồi tệ nhất?

Bởi vì điều kiện sống có nhiều khó khăn nhất hoặc nguy hiểm.

4. Osaka was.

Tạm dịch:Thành phố nào "đáng sống" nhất ở châu Á?

Osaka.

5. They are a city's green space, urban sprawl, natural features, cultural attractions, convenience, and pollution.

Tạm dịch:Một số yếu tố cần được thêm vào chỉ mục là gì?

Đó là không gian xanh của thành phố, sự phát triển đô thị, các đặc trưng tự nhiên, các điểm tham quan văn hoá, tiện lợi và ô nhiễm.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Speaking (Nói)

Task 4a. Work in groups of five or six. Conduct a survey to rank your own town/city or a town city you know. Give from 10 points (the best to 1 point (the worst) to each factor.

Ask each student in your group the question: "How many points do you give to factor 1 - safety? "

Then write the points in the table.

b, Work out the final result of your group. Then present it to the class. Is your group's result the same or different from that of other groups?

 

Lời giải chi tiết:

a)

(Làm việc theo nhóm 5-6 người. Thực hiện một cuộc khảo sát để xếp loại thành phố của bạn hoặc 1 thành phố mà bạn biết. Tối đa là 10 điểm ( 1 điểm là thấp nhất với mỗi đặc điểm) 

Hỏi mỗi bạn trong nhóm câu hỏi " Bạn cho đặc điểm 1 bao nhiêu điểm?" 

Sau đó viết điểm vào bảng )

b)

(Tiến hành khảo sát rồi thuyết trình cho cả lớp cùng nghe. Kết quả của nhóm bạn giống hay khác các nhóm khác.) 

 

Từ vựng

1. survey /ˈsɜːveɪ/  điều tra

2. conduct /kənˈdʌkt/  điều tra

3. conflict /ˈkɒnflɪkt/  sự xung đột, chiến tranh

4. rank /ræŋk/  xếp hạng

5. urban sprawl /ˈɜrbən/ /sprɔl/  sự mở rộng đô thị, đô thị hóa

SKILLS 2

Listening

Task 1. Does your city, or the one nearest to you, have any of these drawbacks?

(Thành phố của bạn hoặc 1 thành phố nào đó gần nhất có hạn chế gì không?)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

- sự mở rộng đô thị, đô thị hóa

- tiếng ồn 

- chi phí sinh hoạt cao

- tắc đường

- ô nhiễm không khí

- thời tiết xấu

- tội phạm

- quá tải dân số, quá đông đúc

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Listen and write the missing word in each gap.

(Nghe và viết những từ còn thiếu )

Lời giải chi tiết:

1. cities   2. office     3. traffic     4.   roads  

Tạm dịch:

1. "Nhiều thành phố gặp vấn đề về ô nhiễm, tội phạm và thời tiết xấu - còn ở đây chúng tôi gặp phải ùn tắc giao thông".

2. Trước khi đến cơ quan, cô ấy phải đưa con của cô ấy đến trường.

3. Vào buổi tối giao thông rất tệ.

4. Bây giờ có quá nhiều người có ô tô, và không đủ đường trong thành phố.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen again and choose the correct answer. 

(Nghe lại và chọn đáp án đúng)

Phương pháp giải:

Audio script 

Suzanne lives in Bangkok with her husband and two children. Her office is seven km away but it takes her two hours to get there by car every day.

“Some cities have problems with pollution, crime, or bad weather - here we have traffic jams,” she says. Before going to the office, she has to take her children to school - so she sets off at 5 a.m. The children sleep until they arrive at school. Then Suzanne begins her journey to the office

In the evening the traffic is even worse. Traffic moves in the city centre at half a kilometre an hour. In rainy weather it doesn't move at all.

But why is it so bad? In the past, more people moved around Bangkok by boat. Now so many people have a car, and there aren't enough roads in the city. The Skytrain and metro can help a bit, but they are limited in range and don't cover all parts of the city. 

Tạm dịch:

Suzanne sống ở Băng Cốc với chồng và hai đứa con của cô ấy. Văn phòng của cô ấy ở cách 7km nhưng cô ấy phải mất 2 tiếng đi xe ô tô hằng ngày.

"Nhiều thành phố gặp vấn đề về ô nhiễm, tệ nạn, hoặc thời tiết tệ - ở đây chúng tôi gặp phải tắc nghẽn giao thông", cô ấy nói. Trước khi tới văn phòng, cô ấy phải đưa những đứa trẻ của cô ấy tới trường - vì vậy cô ấy rời nhà từ 5 giờ sáng. Những đứa trẻ ngủ đến tận khi chúng đến trường. Sau đó Suzanne bắt đầu lịch trịch của cô ấy tới văn phòng.

Vào buổi tối, giao thông  rất tệ. Di chuyển giao thông trong trung tâm thành phố nửa km là một giờ. Trời mưa thì hoàn toàn không di chuyển được.

Nhưng tại sao nó lại tệ như vậy? Trước đây, nhiều người ở Băng Cốc di chuyển bằng thuyền. Bây giờ nhiều người có ô tô, và không đủ đường đi trong thành phố. Tàu trên không và tàu điện ngầm có thể giúp được một chút, nhưng chúng có giới hạn trong phạm vi và không bao gồm tất cả các khu vực trong thành phố.

Lời giải chi tiết:

1. C    2. A   3. A    4. B    5. B

Tạm dịch:

1. Vấn đề gì đang là lo lắng nhất ở Băng Cốc?

C. Tắc nghẽn giao thông

2. Suzanne đi làm như thế nào?

A. Bằng ô tô.

3. Hàng ngày Suzanne đi đến chỗ làm mất bao lâu?

A. 2 tiếng.

4. Giao thông vào buổi tối thì rất tệ. 

5. Tại sao giao thông rất tệ ở Băng Cốc?

Không có đủ đường.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Writing 

Task 4. Read the paragraph and complete the outline below 

(Đọc đoạn văn và hoàn thành sơ đồ sau)

 

Lời giải chi tiết:

Outline:

Topic sentence: Living in a city has a number of drawbacks.

Problem 1: traffic jams and traffic accidents

"There is the problem of traffic jams and traffic accidents."

Problem 2: air pollution

"Air pollution negatively affects people’s health, and it also has a bad influence on the environment."

Problem 3: noise/noise pollution

"The city is noisy."

Conclusion: These factors contribute to making city life more difficult for its residents.

Tạm dịch:

Sống trong thành phố có một số nhược điểm. Thứ nhất, có vấn đề ùn tắc giao thông và tai nạn giao thông. Sự gia tăng dân số và số lượng xe ngày càng tăng đã gây ra nhiều tai nạn xảy ra hàng ngày. Thứ hai, ô nhiễm không khí ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ con người, và nó cũng có ảnh hưởng xấu đến môi trường. Ngày càng có nhiều người ở thành phố phải chịu đựng những vấn đề về hô hấp. Thứ ba, thành phố ồn ào, thậm chí vào ban đêm. Ô nhiễm tiếng ồn do giao thông và từ các công trình xây dựng. Tòa nhà luôn bị phá hủy và xây dựng lại. Những yếu tố này góp phần làm cho đời sống của người dân thành phố trở nên khó khăn hơn.

Dàn ý:

Câu chủ đề: Sống ở thành phố có một số nhược điểm

Vấn đề 1: ùn tắc giao thông và tai nạn giao thông

Vấn đề 2: ô nhiễm không khí

Vấn đề 3: ô nhiễm tiếng ồn 

Kết luận: Những yếu tố này làm cho cuộc sống thành phố trở nên khó khăn hơn cho người dân.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Choose one item from the list in 1. Make an outline, and then write a paragraph on one of the topics.

(Chọn 1 từ ở bài 1. Viết dàn ý và sau đó viết 1 đoạn văn về 1 trong số các chủ đề.)

Phương pháp giải:

- Firstly

- Secondly /Next

- Thirdly /Lastly /Finally

- In conclusion /To conclude

Tạm dịch:

- Đầu tiên

- Thứ hai / Tiếp theo

- Thứ ba / Cuối cùng 

- Kết luân / Để kết luận

Lời giải chi tiết:

There are a lot of disadvantages of living in a big city, air pollution is among the most serious problems. Firstly, air pollution comes from the factories in the city. Big cities attract a lot of both inside and outside investments, so the number of factories is increasing quickly. This makes the air extremely polluted by smoke from factories. Secondly, that there are too many transportation means also makes this problem worse. Exhaust from cars, motorbike is one of the factors that make the air polluted. To conclude, air pollution, which contributes to making more and more people get many serious diseases, such as lung cancer, tuberculosis and so on, is a big drawback of city life. 

Tạm dịch:

Có khá nhiều bất lợi khi sống trong một thành phố lớn, và ô nhiễm không khí là một trong các vấn đề nghiêm trọng nhất. Trước tiên, ô nhiễm không khí bắt nguồn từ các nhà máy trong thành phố. Các thành phố lớn thu hút rất nhiều nguồn đầu tư cả bên trong nội thành lẫn ngoại thành, vì thế làm số lượng các nhà máy tăng lên nhanh chóng. Điều này làm cho không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi khói từ các nhà máy. Hai là, việc có quá nhiều phương tiện giao thông cũng làm cho vấn đề này trở nên nghiêm trọng. Khí xả từ xe ôtô, xe máy là một trong những nhân tố quan trọng làm ô nhiễm không khí. Tóm lại, ô nhiễm không khí, mà đang góp phần gây ra nhiều bệnh tật quan trọng cho con người, chẳng hạn như ung thư phổi, lao phổi và ..., là một hạn chế lớn của cuộc sống đô thị.

Từ vựng

1. urban sprawl /ˈɜrbən/ /sprɔl/  đô thị hóa, sự mở rộng của thành phố

2. crime /kraɪm/  tệ nạn

3. overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/  quá tải dân số, quá đông đúc

4. skytrain /skaɪ/ /treɪn/  tàu trên không

5. metro /ˈmetrəʊ/  tàu điện ngầm

6. metro /ˈmetrəʊ/  tàu điện ngầm

7. dweller /ˈdwelə(r)/  cư dân thành phố

8. resident /ˈrezɪdənt/  người dân

9. knock down /nɑk/ /daʊn/  phá hủy

10. contribute /kənˈtrɪbjuːt/  đóng góp, góp phần

LOOKING BACK

Task 1. Complete the word webs with nouns and adjectives connected with the city. 

(Hoàn thành mạng từ với các danh từ và tính từ liên quan tới thành phố.)

 

Lời giải chi tiết:

Nouns: skyscraper, dweller, index, asset, metro, traffic jam, urban sprawl, shopping mall, gallery, cinema, recreational facilities.

Adjectives: cosmopolitan, metropolitan, multicultural, urban, downtown, populous, livable, modern, polluted.

 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2.  Put one word from the box in each gap.

 (Điền 1 từ trong bảng vào chỗ trống.)

noisy      full    crowded       bored      fabulous      urban      fascinating   



 

Lời giải chi tiết:

A big city is full of life. City life is more modern and (1) fascinating than elsewhere. It is usually very busy and (2) noisy, even at night.

Life in a big city starts early in the morning. Soon the roads are (3) full of vehicles. School children in their uniforms can be seen on the pavement, walking or waiting for buses. People rush to work. With every passing hour, the traffic goes on increasing. The shops and the market places remain (4) crowded till the evening hours.
Certainly (5) urban life has certain charms. It offers great opportunities and challenges, especially for the young. There are lots of things to do, and facilities are well developed. There are (6) fabulous places for amusement and recreation. One never feels(7) bored in a city.

Giải thích:

1. fascinating (adj): hấp dẫn

2. noisy (adj): ồn ào

3. full of N: đầy, nhiều ...

4. crowded (Adj): đông đúc

5. urban (adj): thuộc về thành thị

6. fabulous (adj): tuyệt vời

7. bored (adj): nhàm chán

Tạm dịch:   

Một thành phố lớn luôn năng động, tràn đầy sức sống. Cuộc sống thành phố hiện đại hơn và hấp dẫn hơn những nơi khác. Nó thường rất bận rộn và ồn ào, ngay cả vào ban đêm. 

Cuộc sống ở một thành phố lớn bắt đầu từ sáng sớm. Chẳng mấy chốc những con đường đã đầy xe cộ. Học sinh mặc đồng phục có thể được nhìn thấy trên vỉa hè, đi bộ hoặc chờ xe buýt. Mọi người vội vã đi làm. Với mỗi giờ trôi qua, lưu lượng người ngày càng tăng. Các cửa hàng và khu chợ vẫn còn đông đúc đến tận giờ tối.

Chắc chắn cuộc sống thành thị có những nét quyến rũ nhất định. Nó mang đến những cơ hội và thách thức lớn, đặc biệt là cho giới trẻ. Có rất nhiều thứ để làm, và các cơ sở được phát triển tốt. Có những nơi vui chơi giải trí tuyệt vời. Một người không bao giờ cảm thấy buồn chán trong một thành phố.

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Complete each sentence with the word given, using comparison. 

(Hoàn thành câu với những từ đã cho, sử dụng cấu trúc so sánh.)

 

Lời giải chi tiết:

1. The last exhibition was not as interesting as this one. (interest)

- be not as adj as: cấu trúc so sánh không ngang bằng 

Tạm dịch: Cuộc triển lãm trước không thú vị như cuộc triển lãm này

2. The city is developing the fastest in the region. (fast)

- sử dụng cấu trúc so sánh nhất với trạng từ ngắn: V + the adv-est

Tạm dịch: Thành phố này đang phát triển nhanh nhất so với khu vực.

3. Let's take this road. It is the shortest way to the city. (short)

- Sử dựng so sánh nhất với tính từ: be + the + adj-est + N

Tạm dịch: Hãy đi đường này. Đây là con đường ngắn nhất đến thành phố.

4. I was disappointed as the film was less entertaining than I had expected.

- Dựa vào ngữ nghĩa và cấu trúc so sánh kém hơn với less: be + less + adj

Tạm dịch: Tôi thực sự thất vọng với bộ phim, vì nó không giải trí như tôi mong đợi.

5. You're not a safe driver! You should drive more carefully.

- so sánh hơn với trạng từ: V+ more + adv

Tạm dịch: Bạn là một lái xe không an toàn. Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.

 

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete each space with a phrasal verb from the list. ... 

(Hoàn thành chỗ trống với những cụm động từ trong danh sách.)

cheer up          get over      turn back      find out      turn down       go on 

 

 

Lời giải chi tiết:

1. She turned down his invitation to the party and now he's really upset.

- turn down: từ chối

- Diễn tả một sự kiện xảy ra trong quá khứ nên sử dụng thì quá khứ đơn

Tạm dịch: Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc và bây giờ anh ta thực sự tức giận. 

2. What's going on  in the street over there? Open the door.

- go on: diễn ra 

- What's going on: chuyện gì đang diễn ra

Tạm dịch: Có chuyện gì đang diễn ra ở đó. Mở cửa ra đi.

3. Lots of fruit and vegetables will help you  get over your cold.

- get over: vượt qua, khỏi

Tạm dịch: Có nhiều loại rau củ và hoa quả có thể giúp bạn khỏi cảm lạnh

4. My brother was  cheered up with a trip to the zoo. 

- cheer up: vui lên

Tạm dịch: Em trai tôi đã vui lên nhiều với chuyện đi chơi đến sở thú.

5. The road was jammed, so we had to turn back and find an alternative route.

- turn back: quay lại

Tạm dịch: Con đường đang bị tắc, nên chúng toi phải quay lại và tìm đường khác.

6. I have found out about a fabulous place  where we can go for a picnic this weekend.

- find out : tìm ra

Tạm dịch: Tôi đã tìm ra một địa điểm thú vị nơi mà có thể đi dã ngoại vào cuối tuần này,.

 

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5.  Rewrite each sentence so that it has a similar meaning and contain the word in capitals.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi và có sử dụng các từ in hoa)

 

Lời giải chi tiết:

1. Turn off the lights when you leave the classroom. 

2. Mai grew up in a small town in the south.

3. Kathy looked for the restaurant on her mobile phone.

4. My grandmother has got over her operation.

5. We are looking forward to seeing you again.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Work in two teams. The first team gives the name of a city or town in Viet Nam. The other team says any man-made or natural attractions that it is famous for. Then switch. The team with the most items wins.

(Làm việc theo 2 nhóm. Nhóm đầu tiên đưa ra tên của 1 thành phố hay thị trấn. Nhóm còn lại nói bất cứ một điểm du lịch tự nhiên hoặc nhân tạo nổi tiếng và ngược lại. Nhóm có nhiều hơn là nhóm thắng.) 


 

Lời giải chi tiết:

City

Famous attractions

Bac NinhDam pagoda, Phat Tich pagoda, Eight Kings of Ly empire Temple,…
Ha NoiNgoc Son temple, Ha Noi museum, Hoan Kiem lake,…
Hoa BinhKim Boi hot spring, Mai Chau valley
Lam DongXuan Huong lake, Gougah waterfall

 

 

Từ vựng

1. recreational facility /ˌrɛkriˈeɪʃənəl/ /fəˈsɪlɪti/  cơ sở vui chơi giải trí

2. populous /ˈpɒpjələs/  đông dân

3. fabulous /ˈfæbjələs/  thú vị

4. turn down /tɜːn/ /daʊn/  từ chối

5. go on /gəʊ/ /ɒn/  diễn ra

6. get over /gɛt/ /ˈəʊvə/  vượt qua, khỏi

7. cheer up /ʧɪər/ /ʌp/  vui lên, hào hứng

8. turn back /tɜːn/ /bæk/  quay lại

9. find out /faɪnd/ /aʊt/  tìm ra

PROJECT

Task 1. Put the items in these scrambled notices in the correct order, starting with the heading in capitals.

(Đặt những mục theo thứ tự đúng, băt đầu với nhan đề in hoa)

 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. A: In classrooms, school board

Tạm dịch: strong lớp học, bảng thống báo của trường

2. B:On the notice board in a building/ a language center

Tạm dịch: Trên bảng thông báo của 1 tòa nhà/ trung tâm ngoại ngữ

 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Delete the words which are unnecessary in these notices, and make change(s) where appropriate.

(Xóa những từ không cần thiết trong thông báo, và thay đổi phù hợp)

 

Lời giải chi tiết:

VENDING MACHINE

No soup. 
Tea and coffee, 10p and 50p coins only.
No more canned drinks.
Machine to be repaired soon.

Tạm dịch:

MÁY BÁN HÀNG
Không có súp.
Trà và cà phê, chỉ có 10p và 50p tiền xu.
Không có đồ uống đóng hộp.
Máy sẽ sớm sửa chữa.

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. In 20 - 30 words, write a notice for one of the following situations.

1. You are organising a seminar for teenage girls about city life. Write a notice to put on the noticeboard, giving some details about time, place, and content of the seminar.

2. You are a travel agent. You are organising a one-day trip around your city/town for foreigners. Write a notice to put at the travel agency.

(Trong 20-30 từ, viết một thông báo cho một trong các tình huống sau đây.

1. Bạn đang tổ chức một buổi hội thảo cho các bạn gái tuổi teen về cuộc sống thành thị. Viết một thông báo để đưa lên bảng thông báo, đưa ra một số chi tiết về thời gian, địa điểm và nội dung của buổi hội thảo.

2. Bạn là một đại lý du lịch. Bạn đang tổ chức chuyến đi một ngày quanh thành phố / thị trấn của bạn cho người nước ngoài. Viết một thông báo để đặt tại cơ quan du lịch.)

 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn viết:

1.

SEMINAR ABOUT FEATURES OF CITY LIFE 
Monday Nov 10th in the town hall.
All teenage girls are welcome.
For further details, call Ms Trang - 098456789.

Tạm dịch:

HỘI THẢO VỀ CÁC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA CUỘC SỐNG THÀNH PHỐ
Thứ Hai, ngày 10 tháng 11 tại tòa thị chính.
Chào mừng tất cả các cô gái tuổi teen.
Để biết thêm chi tiết, hãy gọi cô Trang - 098456789.

2. 

ONE-DAY TRIP AROUND THE CITY
Sunday Nov 10th in Ho Chi Minh City.
Mor.: War Remnants Museum - Thien Hau Temple - Binh Tay Market.
Aft.: Reunification Palace - Notre Dame Cathedral - Central Post Office.
All foreigners are welcome.
For further details, ring Ms. Andy - 0989756555.

Tạm dịch

Chuyến du lịch một ngày quanh thành phố
Chủ nhật, ngày mồng 10 tháng 11 tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Sáng: Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh - Miếu Bà Thiên Hậu - Chợ Bình Tây
Chiều: Dinh Độc Lập - Nhà thờ Đức Bà - Bưu điện Trung tâm
Tất cả du khách nước ngoài đều được hoan nghênh.
Để biết thêm thông tin chi tiết, gọi cho chị Andy - 0989756555.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét