GETTING STARTED
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Making arrangements for a trip
Mai's mum: What are you doing, Mai?
Mai: I'm preparing for a trip to the Temple of Literature and the Imperial Academy.
Mai's mum: Oh, I see. You know that it's a famous historic and cultural place.
Mai: Of course, Mum.
Mai's mum: Did you know that it was started in the 11th century? The Imperial Academy is considered the first university in Viet Nam.
Mai: Yeah, we learned about that in school. Mum, this is the list of the things I plan to take with me.
Mai's mum: Let me have a look. ... You definitely don't need an umbrella. It's winter and there's not much rain.
Mai: Will it be cold?
Mai's mum: Yes, it's a good idea to take warm clothes.
Mai: I see.
Mai's mum: The Temple of Literature is a beautiful place. It's surrounded by trees and contains many interesting things. You'd better take the camera.
Mai: I will, Mum.
a. Read the conversation again and answer the questions
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi)
1. What is Mai going to visit?
2. What is the Imperial Academy?
3. When was it founded?
4. Where is it located?
5. Why is Mai going to take warm clothes?
b. Read the conversation again. Complete the table.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa. Hoàn thành bảng sau)
Things Mai needs to take and reasons why | Things Mai doesn’t need to take and reason why not |
- - | - - |
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Mẹ Mai: Con đang làm gì vậy Mai?
Mai: Con đang chuẩn bị cho chuyến đi đến Văn Miếu và Quốc Tử Giám.
Mẹ Mai: Ồ, mẹ biết. Con biết đó là một nơi văn hóa lịch sử nổi tiếng đấy.
Mai: Dĩ nhiên con biết mà mẹ.
Mẹ Mai: Con có biết nó được xây dựng vào thế kỷ thứ 11 không? Quốc Tử Giám được xem là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.
Mai: Có ạ, chúng con đã học được điều đó ở trường ạ. Mẹ, đây là danh sách các thứ mà con dự định mang theo.
Mẹ Mai: Để mẹ xem... Con chắc chắn không cần dù đâu. Bây giờ là mùa đông và không có nhiều mưa.
Mai: Trời sẽ lạnh chứ mẹ?
Mẹ Mai: Có, mang theo áo ấm là ý hay đó.
Mai: Con biết rồi ạ.
Mẹ Mai: Văn Miếu là một nơi đẹp. Nó được bao quanh bởi cây và chứa nhiều đồ vật thú vị. Con nên mang theo máy chụp hình.
Mai: Con sẽ mang thưa mẹ.
Lời giải chi tiết:
a)
1. She's going to visit the Temple of Literature – the Imperial Academy.
(Mai sẽ đi thăm cái gì? => Cô ấy sẽ thăm Văn Miếu - Quốc Tử Giám.)
2. It's the first university in Viet Nam.
(Quốc Tử Giám là gì? => Nó là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.)
3. In the 11th century. / About one thousand years ago.
(Nó được thành lập khi nào? => Cách đây khoảng 1000 năm hoặc vào thế kỷ thứ 11.)
4. In the centre of Ha Noi.
(Nó nằm ở đâu? => Ở trung tâm Hà Nội.)
5. Because it will be cold.
(Tại sao Mai sẽ mang áo ấm? => Bởi vì trời sẽ lạnh.)
b)
Things Mai needs to take and reasons why | Things Mai doesn’t need to take and reason why not |
warm clothes - it will be cold camera - She can take photos of interesting things. | an umbrella - the weather is cold and doesn’t have much sunlight or rain. |
Tạm dịch:
Đồ mà Mai cần mang theo và lí do tại sao | Đồ mà Mai không cần mang theo và lý do tại sao |
quần áo ấm - trời sẽ lạnh máy chụp hình - chụp hình những thứ thú vị | cây dù - thời tiết lạnh và không có nhiều ánh mặt trời hoặc mưa |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Imagine that you are going to take a trip to a temple or a pagoda
(Tưởng tượng rằng bạn sẽ có chuyến đi đến một ngôi đền hoặc ngôi chùa)
a. Look at the table and tick (√) the items you would like to take with you.
(Nhìn vào bảng và đánh dấu (√) các mục bạn muốn mang theo bên mình.)
1. blanket |
| 2. warm clothes |
|
3. tent |
| 4. bottled water |
|
5. ball |
| 6. umbrella |
|
7. camera |
| 8. mobile phone |
|
9. food |
| 10. compass |
b. Work in pairs. Tell your partner about three of the items you would take with you for the trip and explain why. You can use the following suggestions.
(Làm việc theo cặp. Cho bạn biết về ba món đồ bạn sẽ mang theo cho chuyến đi và giải thích lý do. Bạn có thể sử dụng các đề xuất sau.)
Example:
I'll take warm clothes because it'll be cold.
I'll need/take__________ because______________.
I'd like to take__________because______________.
c. Work in pairs. Give advice to your partner about what to take and what not to take on the trip. Give reasons.
(Làm theo cặp. Đưa ra lời khuyên cho bạn học về đồ gì cần mang và đồ gì không cần mang trong chuyến đi. Đưa ra lý do.)
Example:
A: I want to take a trip to Sa Pa.
B: You'd better take warm clothes because it's cold.
You'd better take ___________because________________.
It's a good idea to take ___________because___________.
You won't need___________because___________.
It's not necessary to take ___________because___________.
Lời giải chi tiết:
a)
1. blanket |
| 2. warm clothes |
|
3. tent |
| 4. bottled water | √ |
5. ball |
| 6. umbrella | √ |
7. camera | √ | 8. mobile phone | √ |
9. food |
| 10. compass |
Tạm dịch:
1. mền (chăn) |
| 2. quần áo ấm |
|
3. lều |
| 4. nước đóng chai | √ |
5. bóng |
| 6. cây dù | √ |
7. máy chụp hình | √ | 8. điện thoại di động | √ |
9. thức ăn |
| 10. la bàn |
|
- umbrella: I will take an umbrella because it will be sunny.
(cây dù (ô): Tôi sẽ cần mang theo một cây dù bởi vì trời sẽ nắng.)
- bottled water: I’d like to take bottled water because I will be thirsty.
(nước đóng chai: Tôi muốn mang theo nước đóng chai bởi vì tôi sẽ khát nước.)
- mobile phone: I will take a mobile phone because I will use it to contact my friends.
(điện thoại di động: Tôi sẽ mang theo một điện thoại di động bởi vì tôi sẽ dùng nó để liên lạc bạn bè.)
c)
- You’d better take camera because the landscape is very beautiful for you to take photos there.
- It’s a good idea to take bottled water because you can be thirsty.
- You won’t need the umbrella because it will not rain.
- It’s not necessary to take blanket because you can use the blanket of hotel.
Tạm dịch:
- Bạn nên mang theo máy chụp hình bởi vì phong cảnh ở đó rất đẹp để chụp hình.
- Ý kiến hay khi mang theo nước đóng chai bởi vì bạn có thể khát nước.
- Bạn không cần mang theo dù bởi vì trời sẽ không mưa.
- Bạn không cần mang theo chăn bởi vì bạn có thể dùng chăn của khách sạn.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Imagine that your class is planning a trip to Huong Pagoda. Work in groups. Ask and answer questions about how to make arrangements for the trip. Then fill in the table.
(Tưởng tượng rằng lớp bạn sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi đến chùa Hương. Làm theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cách sắp xếp cho chuyến đi. Sau đó điền vào bảng.)
Example:
A: Where will we go?
B: We'll go to Huong Pagoda.
Or
A: Where would you like to go?
B: I'd like to go to Huong Pagoda.
Where to go | Huong pagoda |
When to go |
|
Who to go with |
|
How to get there |
|
What to take |
|
What to do |
|
Lời giải chi tiết:
Where to go | Huong pagoda |
When to go | This Sunday |
Who to go with | My friends |
How to get there | Take bus 6 |
What to take | Umbrella, bottled water, food |
What to do | Visit the pagoda, pray for good things. |
A: Where will we go?
B: We will go to Huong pagoda.
A: When will we go?
B: We will go this Sunday.
A: Who will we go with?
B: Our friends.
A: How will we get there?
B: We will take the bus 6.
A: What will we take?
B: Umbrella, bottled water, food.
A: What will we do?
Địa điểm | chùa Hương |
Thời gian | chủ nhật tuần này |
Đi với ai | các bạn của tôi |
Đi bằng phương tiện gì | xe buýt số 6 |
Vật dụng mang theo | ô, nước đóng chai, thức ăn |
Hoạt động | thăm chùa, cầu mong những điều tốt đẹp |
A: Chúng ta sẽ đi đâu?
B: Chúng ta sẽ đi đến chùa Hương.
A: Khi nào chúng ta sẽ đi?
B: Chúng ta sẽ đi vào Chủ nhật này.
A: Ai sẽ đi cùng với chúng ta?
B: Tất cả bạn của chúng ta./ Cả lớp chúng ta.
A: Chúng ta sẽ đi đến đó bằng cách nào?
B: Chúng ta sẽ đón xe buýt số 6.
A: Chúng ta sẽ mang những gì?
B: Dù, nước uống đóng chai, thức ăn.
A: Chúng ta sẽ làm gì?
Từ vựng
1. Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
2. Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám
3. contain /kənˈteɪn/ bao gồm
4. consider /kənˈsɪdə(r)/ xem xét
5. compass /ˈkʌmpəs/ la bàn
6. tent /tent/ lều
7. blanket /ˈblæŋkɪt/ chăn, mền
8. pray /preɪ/ cầu mong, cầu nguyện
A CLOSER LOOK 1
Task 1. Match the words with the pictures.
(Những từ với hình ảnh cho phù hợp.)
Lời giải chi tiết:
1 – d. The Temple of Literature (Văn Miếu)
2 – c. Thien Quang Tinh Well (Giếng Thiên Quang)
3 – e. Doctors’ stone tablets (Bài vị tiến sĩ)
4 – b. Van Mieu Gate (Cổng Văn Miếu)
5 – a. Khue Van Pavilion (Khuê Văn Các)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Read the names in 1 again and listen to the recording. Complete the layout of the Temple of Literature - the Imperial Academy.
(Đọc các tên trong phần 1 lần nữa và lắng nghe bài nghe. Hoàn thành sơ đồ Văn Miếu - Quốc Tử Giám)
Phương pháp giải:
Audio script:
The Temple of Literature — The Imperial Academy (Van Mieu — Quoc Tu Giam) includes four main gates and five courtyards. The entrance to the first courtyard is called Van Mieu Gate. The other three gates are Great Middle Gate, Khue Van Pavilion and Gate of Great Success. In the first two courtyards there are old trees, beautiful flowers and lawns. The third courtyard consists of Thien Quang Tinh Well and the Doctors’ stone tablets. The next courtyard is the Temple of Literature. It also contains offices, gift shops and a small museum. The buildings in the last courtyard were newly rebuilt.
Dịch bài nghe:
Văn Miếu - Học viện Hoàng gia (Văn Miếu - Quốc Tử Giám) bao gồm bốn cổng chính và năm sân. Lối vào sân đầu tiên được gọi là Cổng Văn Miếu. Ba cổng còn lại là Cổng Trung, Khuê Văn và Cổng thành công vĩ đại. Trong hai sân bên cổng đầu tiên có những cây cổ thụ, những bông hoa đẹp và bãi cỏ. Sân thứ ba bao gồm giếng Thiên Quang Tinh và các tấm bia Tiến sĩ. Sân tiếp theo là Văn Miếu. Nó cũng chứa các văn phòng, cửa hàng quà tặng và một bảo tàng nhỏ. Các tòa nhà ở sân cuối cùng mới được xây dựng lại.
Lời giải chi tiết:
1. Van Mieu Gate (Cổng Văn Miếu)
2. Khue Van Pavilion (Khuê Văn Các)
3. Thien Quang Tinh well (Giếng Thiên Quang Tinh)
4. Doctor’s stone tablets (Bài vị tiến sĩ)
5. The Temple of Literature (Văn Miếu)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. With a partner, use the prepositions in the box below to describe the layout of the The of Literature - the Imperial Academy, your descriptions with the class.
(Cùng với người bạn, sử dụng giới từ trong khung bên dưới để miêu tả sơ đồ của Văn Miếu - Quốc Tử Gỉám. Chia sẻ những miêu tả của em với lớp.)
in | in front of/ at the back of |
behind | in the middle of |
between | next to |
Lời giải chi tiết:
The Temple of Literature - The Imperial Academy is very big. The entrance is called Van Mieu Gate. Khue Van pavilion is behind the Van Mieu. Thien Quang Tinh well is between Doctor’s stone tablets. Van Mieu is at the back of Thien Quang Tinh well.
Tạm dịch:
Vãn Miếu Quốc Tử Giám rất lớn. Cổng vào được gọi là Cổng Văn Miếu. Khuê Văn Các nằm phía sau cổng. Giếng Thiên Quang nằm giữa Bài vị tiến sĩ. Văn Miếu nằm phía sau Giếng Thiên Quang Tinh.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Listen and write the words in the correct columns.
(Nghe và viết những từ theo đúng cột.)
teach | question | chair | village |
cultural | heritage | jeans | architectural |
engineer | children | job | watch |
/tʃ/ | /dʒ/ |
- - - - - | - - - - - |
Lời giải chi tiết:
/tʃ/ | /dʒ/ |
children chair architectural question cultural watch teach | job jeans engineer heritage village |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Listen and repeat the chants.
(Nghe và lặp lại bài đồng ca)
ORANGE
Orange juice, orange juice,
Cherry jam, cherry jam,
Which one is cheaper for children?
Orange juice is cheap.
Cherry jam is cheaper.
CHICKEN
Chicken chop, chicken chop,
Chip chop, chip chop,
Who likes chicken chop for lunch?
John likes chicken chop.
Jill likes pork chop.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
TRÁI CAM
Nước cam, nước cam,
Mứt anh đào, mứt dâu tây,
Cái nào rẻ hơn cho trẻ em?
Nước cam có giá rẻ.
Cherry jam là rẻ hơn.
GÀ
Thịt gà, thịt gà,
Chip chop, chip chop,
Ai thích thịt gà cho bữa trưa?
John thích thịt gà.
Jill thích thịt lợn.
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Write the words from 5 with the sounds /tʃ/ and /dʒ/ in the right columns.
(Viết các từ từ 5 với âm /tʃ/ và /dʒ/ trong cột bên phải.)
/tʃ/ | /dʒ/ |
- - - - - | - - - - - |
Lời giải chi tiết:
/tʃ/ | /dʒ/ |
chicken, chop, cherry, children, chip, cheap, cheaper, which, lunch | orange, jam, juice, Jill, John |
Từ vựng
1. Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
2. tablet /ˈtæblət/ bài vị
3. courtyard /ˈkɔːtjɑːd/ sân
4. consist /kənˈsɪst/ bao gồm
5. rebuilt /ˌriːˈbɪlt/ xây dựng lại
6. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
A CLOSER LOOK 2
Task 1. Complete the passage using the past participle of the verbs in the box
(Hoàn thành đoạn văn sử dụng thể bị động của động từ trong khung.)
display locate consider take surround |
The Temple of Literature is (1)_______in the centre of Ha Noi about 2 kilometres west of Hoan Kiem Lake. It is (2) _______by four busy streets: Quoc Tu Giam, Van Mieu, Ton Duc Thang, and Nguyen Thai Hoc. Many precious relics are (3) _______there.
Many trees and flowers are (4) _______care of by the gardeners at the landmark. It is (5) _______one of the most important cultural and historic sites of Viet Nam.
Lời giải chi tiết:
1. located | 2. surrounded | 3. displayed |
4. taken | 5. considered |
(1) be located (nằm ở đâu)
(2) surround (xung quanh)
(3) display (trình chiếu, trưng bày)
(4) take care of (chăm sóc)
(5) be considered (coi như là)
The Temple of Literature is (1) located in the centre of Ha Noi about 2 kilometres west of Hoan Kiem Lake. It is (2) surrounded by four busy streets: Quoc Tu Giam, Van Mieu, Ton Duc Thang, and Nguyen Thai Hoc. Many precious relics are (3) displayed there. Many trees and flowers are (4) taken care of by the gardeners at the landmark. It is (5) considered one of the most important cultural and historic sites of Viet Nam.
Tạm dịch:
Văn Miếu nằm ở trung tâm Hà Nội, cách Hồ Hoàn Kiếm 2km. Nó được bao quanh bởi 4 con đường sầm uất: Quốc Tử Giám, Văn Miếu, Tôn Đức Thắng và đường Nguyễn Thái Học. Nhiều di tích quý giá được trưng bày ở đó. Nhiều cây và hoa được những người làm vườn chăm sóc cẩn thận ở khu đặc biệt. Nó được xem như là một trong những địa điểm lịch sử văn hóa quan trọng nhất của Việt Nam.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Using the verbs in brackets, write sentences in the present simple passive.
(Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn, viết các câu ở dạng bị động của thì hiện tại đơn)
Example:
The Temple/by Vietnamese people and foreign tourists (visit)
→ The Temple is visited by Vietnamese people and foreign tourists.
1. Many precious relics/in the Temple of Literature (display)
______________________
2. Many old trees and beautiful flowers/by the gardeners (take care of)
______________________
3. Lots of souvenirs/inside the Temple of Literature (sell)
______________________
4. Khue Van Pavilion/the symbol of Ha Noi (regard)
______________________
5. The Temple of Literature/one of the most important cultural and historic places/in Viet Nam (consider)
______________________
Lời giải chi tiết:
1. Many precious relics are displayed in the Temple of Literature.
(Nhiều chứng tích quý giá được trưng bày trong Văn Miếu.)
2. Many old trees and beautiful flowers are taken care of by the gardeners.
(Nhiều cây cỏ và hoa đẹp được những người làm vườn chăm sóc.)
3. Lots of souvenirs are sold inside the Temple of Literature.
(Nhiều quà lưu niệm được bán bên trong Văn Miếu.)
4. Khue Van Pavilion is regarded as the symbol of Ha Noi.
(Khuê Văn Các được xem như là biểu tượng của Hà Nội.)
5. The Temple of Literature is considered one of the most important cultural and historic places in Viet Nam.
(Văn Miếu được xem như một trong những nơi lịch sử văn hóa quan trọng nhất ở Việt Nam.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Using the words in the box below, can you make sentences in the present simple passive to talk about the Temple of Literature?
(Sử dụng những từ trong khung bên dưới, em có thể làm thành câu ở dạng bị động của thì hiện tại đơn để nói về Văn Miếu không?)
brick walls | courtyards | trees and flowers |
food and drink | tickets |
|
Example: The Temple of Literature is surrounded by brick walls.
Lời giải chi tiết:
1. Trees and flowers in the Temple of Literature are watered every day.
(Cây và hoa ở Văn Miếu được tưới nước hàng ngày.)
2. The courtyard in the Temple of Literature are tidied up/ cleaned up every day.
(Sân trong Văn Miếu được dọn dẹp mỗi ngày.)
3. Food and drink are not sold in the Temple of Literature.
(Thức ăn và thức uống không được bán trong Văn Miếu.)
4. Tickets are sold outside the Temple of Literature.
(Vé được bán bên ngoài Văn Miếu.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Complete the sentences with the words from the box.
(Hoàn thành các câu với những từ trong khung)
regarded | was | were | renamed | constructed |
1. The Temple of Literature __________founded in 1070.
2. The Imperial Academy was under Emperor Ly Nhan Tong.
3. The Doctors' stone tablets first erected by King Le Thanh Tong.
4. The Imperial Academy was as the first university in Viet Nam.
5. In 1483 the Imperial Academy was Thai Hoc Vien.
Lời giải chi tiết:
1. was | 2. constructed | 3. were |
4. regarded | 5. renamed |
|
1. The Temple of Literature was founded in 1070.
(Văn Miếu được thành lập vào năm 1070.)
Giải thích: đằng trước là danh từ số ít ==> was + V3 (cấu trúc bị động quá khứ đơn)
2. The Imperial Academy was constructed under Emperor Ly Nhan Tong.
(Quốc Tử Giám được xây dựng dưới thời vua Trần Nhân Tông.)
Giải thích: be constructed (được xây dựng)
3. The Doctors’ stone tablets were first erected by King Le Thanh Tong.
(Bia tiến sĩ được dựng lên bởi vua Lê Thánh Tông.)
Giải thích: đằng trước là danh từ số nhiều ==> were + V3 (cấu trúc bị động quá khứ đơn)
4. The Imperial Academy was regarded as the first university in Viet Nam.
(Quốc Tử Giám được xem như là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.)
Giải thích: be regarded (được coi như là)
5. In 1483 the Imperial Academy was renamed Thai Hoc Vien.
(Vào năm 1483, Quốc Tử Giám được đặt lại tên thành Thái Học Viện.)
Giải thích: be renamed (được đặt lại tên)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Put the parts of the passage below in the correct order. Then circle the examples of the past simple passive in the text.
(Đặt những phần của đoạn văn bên dưới theo thứ tự chính xác. Sau đó khoanh tròn những ví dụ ở thể bị động của thì hiện tại đơn trong bài văn)
A. The students of The Imperial Academy were brilliant. They were selected from local examinations from all over the country.
B. They had to study many subjects for three years. Then they were carefully prepared for first, the National, and then, the Royal exams before receiving their doctorates.
C. It consisted of many classrooms and libraries for students. The teachers of the Imperial Academy were very famous scholars.
D. The Imperial Academy - the first university in Viet Nam - was built in 1076 under Emperor Ly Nhan Tong. It was used to educate young men for the nation.
Lời giải chi tiết:
+ D - C - A - B
+ The past simple passive: was built, was used, were selected, were carefully prepared
D. The Imperial Academy - the first university in Viet Nam - was built in 1076 under Emperor Ly Nhan Tong. It was used to educate young men for the nation.
(Quốc Tử Giám - trường đại học đầu tiên ở Việt Nam - được xây dựng vào năm 1076 dưới thời vua Lý Nhân Tông. Nó được dùng để giáo dục người trẻ cho quốc gia)
C. It consisted of many classrooms and libraries for students. The teachers of the Imperial Academy were very famous scholars.
(Nó bao gồm nhiều phòng học và thư viện cho học sinh. Những nhà giáo của Quôc Tử Giám là những nhà giáo rất nổi tiếng.)
A. The students of The Imperial Academy were brilliant. They were selected from local examinations from all over the country.
(Những học sinh của Quốc Tử Giám rất xuất sắc. Họ được chọn từ những cuộc thi địa phương từ khắp đất nước.)
B. They had to study many subjects for three years. Then they were carefully prepared for first, the National,
and then, the Royal exams before receiving their doctorates.
(Họ phải học nhiều môn trong 3 năm. Sau đó họ được chuẩn bị cẩn thận đầu tiên cho kỳ thi Quốc gia, sau đó là kỳ thi Hoàng gia trước khi nhận được học vị Tiến sĩ.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Can you make sentences in the present and past passive voice about the places below?
(Bạn có thể làm thành câu ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn ở dạng thể bị động về những nơi bên dưới?)
Hung Kings' Temple | Hue Imperial City |
Ha Long Bay | Hoi An Ancient Town |
Huong Pagoda | One Pillar Pagoda |
Lời giải chi tiết:
+ Hung King’s Temple
Hung King’s Temple was visited by millions of tourists last year.
Hung King’s Temple is located in Phu Tho province.
+ Ha Long Bay
Ha Long Bay was visited by thousands of tourists last year.
Ha Long Bay is located in Quang Ninh Province.
+ Huong Pagoda
Huong Pagoda was visited by thousands of tourists last year.
Huong pagoda is located in Ha Noi.
+ Hue imperial City
Hue Imperial City was visited by thousands of tourists last year.
Hue Imperial City is located in Thua Thien Hue province.
+ Hoi An Ancient Town
Hoi An Ancient Town was visited by thousands of tourists last year.
Hoi An Ancient Town is located in Quang Nam province.
+ One Pillar Pagoda
One Pillar Pagoda was visited by thousands of tourists last year.
One Pillar Pagoda is located in Ha Noi.
Tạm dịch:
+ Đền Vua Hùng
Hàng triệu du khách thăm đền Vua Hùng năm rồi.
Đền Vua Hùng nằm ở tỉnh Phú Thọ.
+ Vịnh Hạ Long
Hàng ngàn du khách thăm Vịnh Hạ Long năm rồi.
Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh.
+ Chùa Hương
Hàng ngàn du khách thăm chùa Hương năm ngoái.
Chùa Hương nằm ở Hà Nội.
+ Hoàng thành Huế
Hàng ngàn du khách thăm Hoàng thành Huế năm ngoái.
Hoàng thành Huế nằm ở tỉnh Thừa Thiền Huế.
+ Phố cổ Hội An
Hàng ngàn du khách thăm Phố cổ Hội An năm rồi.
Phố cổ Hội An nằm ở tỉnh Quảng Nam.
+ Chùa Một Cột
Hàng ngàn du khách thăm chùa Một Cột năm rồi.
Chùa Một Cột nằm ở Hà Nội.
Từ vựng
1. locate /ləʊˈkeɪt/ nằm ở
2. surround /səˈraʊnd/ bao quanh
3. display /dɪˈspleɪ/ trưng bày
4. consider /kənˈsɪdə(r)/ xem xét, đánh giá
5. precious /ˈpreʃəs/ quý giá
6. relic /ˈrelɪk/ chứng tích, di tích
7. tidy up /ˈtaɪdi/ /ʌp/ dọn dẹp
8. rename /ˌriːˈneɪm/ đặt lại tên
9. construct /kənˈstrʌkt/ xây dựng
COMMUNICATION
Task 1. Tips for trips
(Bí quyết cho một chuyến đi)
a. Imagine some overseas friends are planning a trip to Ha Noi. Advise them what they should and shouldn't do. Write Do or Don't in each box.
(Tưởng tượng vài người bạn nước ngoài đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Hà Nội. Em hãy khuyên họ làm gì và không nên làm gì. Viết Do hoặc Don’t vào mỗi khung sau)
1. ________book a hotel in advance.
2. ________learn some Vietnamese before your trip to Ha Noi.
3. ________stay in a mini hotel.
4. ________eat in small restaurants.
5. ________rent a bike or a motorbike if you want to travel around.
6. ________walk around the Old Quarter at night.
7. ________take summer clothes if you go between November and January.
8. ________shop in local markets for souvenirs.
9. ________swim in the lakes.
10. ________pay a visit to the Temple of Literature.
b. Work in pairs. Practise giving advice to your partner.
(Làm theo cặp. Thực hành cho lời khuyên.)
Example:
You'd better book a hotel in advance so (that) you are sure you have a room.
Lời giải chi tiết:
a)
1. Do book a hotel in advance.
(Hãy đặt khách sạn trước.)
2. Do learn some Vietnamese before your trip to Ha Noi.
(Hãy học một ít tiếng Việt trước khi đi đến Hà Nội.)
3. Do stay in a mini hotel.
(Hãy ở trong một khách sạn nhỏ.)
4. Do eat in small restaurants.
(Hãy ăn ở những nhà hàng nhỏ.)
5. Do rent a bike or a motorbike if you want to travel around.
(Hãy thuê xe đạp hoặc xe máy nếu bạn muốn đi xung quanh.)
6. Do walk around the Old Quarter at night.
(Hãy đi bộ đến Phố cổ vào ban đêm.)
7. Don't take summer clothes if you go between November and January.
(Đừng mặc quần áo mùa hè nếu bạn đến Hà Nội từ tháng 11 đến tháng 1.)
8. Do shop in local markets for souvenirs.
(Hãy mua sắm quà lưu niệm ở chợ địa phương.)
9. Don’t swim in the lakes.
(Đừng bơi trong hồ.)
10. Do pay a visit to the Temple of Literature.
(Hãy đến thăm Văn Miếu.)
b)
- You’d better book a hotel in advance so (that) you are sure you have a room.
- It’s a good idea to learn some Vietnamese before the trip to Ha Noi because you can talk to local people for some help.
- You should stay in a mini-hotel so that you can save money.
- You'd better rent a bike or a motorbike if you want to travel around because it's very convenient in Ha Noi.
Tạm dịch:
- Bạn nên đặt một khách sạn trước để chắc rằng bạn có một phòng.
- Ý kiến hay là bạn học chút tiếng Việt trước khi đi Hà Nội vì như vậy bạn có thể nói chuyện với người địa phương khi cần giúp đỡ.
- Bạn nên ở trong một khách sạn nhỏ để tiết kiệm tiền.
- Bạn nên thuê một chiếc xe đạp hay một chiếc xe máy nếu bạn muốn đi lại bởi nó rất tiện dụng ở Hà Nội.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Game cards (Thẻ game)
a. Preparation (Chuẩn bị)
- grow flowers and trees
- sell tickets
- speak English
- visit the Temple of Literature
- buy souvenirs
b. Intructions (Hướng dẫn)
Play the game in groups of five.
Each student in the first group chooses one card at random. He/She shows the card and makes a sentence with the phrase written on it using the present simple active voice.
One student from the second group changes the sentence into the present simple passive voice.
Example:
A: They grow a lot of trees and flowers in the Temple of Literature.
B: A lot of trees and flowers are grown in the Temple of Literature.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a)
- trồng hoa và cây
- bán vé
- nói tiếng Anh
- thăm Văn Miếu
- mua quà lưu niệm
b)
Chơi trò chơi theo nhóm 5 người.
Mỗi học sinh trong nhóm đầu tiên chọn một thẻ ngẫu nhiên. Anh ấy/ cô ấy đưa ra thẻ và tạo thành một câu với cụm từ trên thẻ bằng cách sử dụng thì hiện tại đơn ở dạng thể chủ động.
Một học sinh từ nhóm thứ hai thay đổi câu thành thì hiện tại đơn thể bị động.
Lời giải chi tiết:
- grow flowers and trees
A: They grow a lot of flowers and trees in the Temple of Literature.
B: A lot of flowers and trees are grown in the Temple of Literature.
- sell tickets
A: They sell the tickets for the Summer concert at Phu Tho Stadium.
B: The tickets for the Summer concert are sold at Phu Tho Stadium.
- speak English
A: Nam can speak English very well.
B: English can be spoken very well by Nam.
- visit the Temple of Literature
A: Many tourists visit the Temple of Literature every year.
B: The Temple of Literature is visited by many tourists every year.
- buy souvenirs
A: Hoa usually buys souvenirs on every occasion of a trip to Ha Noi.
B: Souvenirs are usually bought by Hoa on every occasion of a trip to Ha Noi.
Tạm dịch:
- trồng nhiều hoa và cây
A: Họ trồng rất nhiều cây và hoa ở Văn Miếu.
B: Nhiều hoa và cây được trồng trong Văn Miếu.
- bán vé
A: Họ bán vé của buổi hòa nhạc Mùa hè ở sân vận động Phú Thọ.
B: Vé của buổi hòa nhạc Mùa he được bán ở sân vận động Phú Thọ.
- nói tiếng Anh
A: Nam có thể nói tiếng Anh rất tốt.
B: Tiếng Anh có thể được nói rất tốt bởi Nam.
- Viếng Văn Miếu
A: Nhiều khách du lịch viếng thăm Văn Miếu mỗi năm.
B: Văn Miếu được viếng thăm bởi nhiều du khách mỗi năm.
- mua quà lưu niệm
A: Hoa thường mua quà lưu niệm trong mỗi dịp du lịch đến Hà Nội.
B: Quà lưu niệm thường được mua bởi Hoa trong mỗi dịp du lịch đến Hà Nội.
SKILLS 1
Task 1. Before you read, work in groups and answer the questions
(Trước khi đọc, hãy làm việc theo nhóm và trả lời những câu hỏi sau đây.)
1. Do you think the Temple of Literature – the Imperial Academy is a good English name for Van Mieu - Quoc Tu Giam?
2. Why do many students pay a visit to the Temple of Literature - the Imperial Academy before their exams?
3. What do you think will happen to this historic place in the future?
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do.
(Bạn có nghĩ rằng Temple of Literature - the Imperial Academy là một cái tên tiếng Anh thay cho Văn Miếu - Quốc Tử Giám không? => Vâng, đúng vậy.)
2. They come here to wish the good result for their exams.
(Tại sao nhiều học sinh lại đến thăm Văn Miếu - Quốc Tử Giám trước kỳ thi của họ? => Họ đến đây để cầu mong có kết quả tốt cho kỳ thi của họ.)
3. There will be more tourists who visit this place in the future.
(Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra với nơi lịch sử này trong tương lai? => Sẽ có nhiều du khách đến thăm nơi này trong tương lai.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Read the passage and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi)
Long ago, in the year 1070, there were no universities in Viet Nam. So, in 1076, Emperor Ly Nhan Tong decided to build one - the Imperial Academy. It is considered the first university in Viet Nam. The university was a great success and thousands of Vietnamese scholars graduated from this university.
The Imperial Academy has a long and interesting history. Many kings, emperors and scholars worked to develop the university. Chu Van An was regarded as one of the most famous teachers at the Imperial Academy.
In modern time, the Imperial Academy continues to grow and receive recognition. Many old buildings were reconstructed in 1999. In 2003, four statues (Ly Thanh Tong, Ly Nhan Tong, Le Thanh Tong, and Chu Van An) were built. In 2010, the 82 Doctors’ stone tablets were recognised by UNESCO.
1. When was the Imperial Academy founded?
2. Why was it successful?
3. Who was one of the most famous teachers at the Imperial Academy?
4. What is another special thing about it?
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Cách đây rất lâu, vào năm 1070, không có trường đại học ở Việt Nam. Vì vậy, năm 1076 vua Lý Nhân Tông đã quyết định xây dựng một trường đại học lấy tên là Quốc Tử Giám. Nó được xem như trường đại học đầu tiên ở Việt Nam. Trường đại học là một thành công lớn và hàng ngàn học giả Việt Nam đã tốt nghiệp từ trường đại học này.
Quốc Tử Giám có một lịch sử thú vị và lâu đời. Nhiều vị vua, chúa và học giả đã làm việc để phát triển trường đại học này. Chu Văn An được xem là một trong những nhà giáo nổi tiếng ở Quốc Tử Giám.
Vào thời hiện đại, Quốc Tử Giám tiếp tục phát triển và nhận được sự công nhận. Nhiều tòa nhà cũ được xây dựng lại vào năm 1999. Vào năm 2003, 4 bức tượng (Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông, Chu Văn An) được xây dựng. Vào năm 2010, 82 bia tiến sĩ đã được UNESCO công nhận.
Lời giải chi tiết:
1. In 1076.
(Quốc Tử Giám được thành lập khi nào? => Vào năm 1076.)
2. Because thousands of Vietnamese scholars graduated from it.
(Tại sao nó thành công? => Bởi vì hàng ngàn học giả Việt Nam đã tốt nghiệp từ đây.)
3. Chu Van An was.
(Ai là một trong những nhà giáo nổi tiếng nhất ở Quốc Tử Giám? => Nhà giáo Chu Văn An.)
4. It is considered the first university in Viet Nam.
(Một điều đặc biệt khác nữa về nó là gì? => Nó được xem là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Read the passage again and match the time in A with the events in B.
(Đọc lại đoạn văn và nối thời gian trong phần A với sự kiện trong phần B sao cho phù hợp)
A | B |
1. In 1076 2. In 1999 3. In 2003 4. In 2010 | A. Many old buildings were reconstructed. B. Four statues were built. C. The 82 Doctors' stone tablets were recognised by UNESCO. D. The Imperial Academy was founded. |
Lời giải chi tiết:
1 - D. In 1076 The Imperial Academy was founded.
(Quốc Tử Giám được thành lập năm 1076.)
2 - A. In 1999 Many old buildings were reconstructed.
(Năm 1999, nhiều tòa nhà cũ đã được xây dựng lại.)
3 - B. In 2003 Four statues were built.
(Năm 2003, 4 bức tượng đã được xây dựng.)
4 - C. In 2010 The 82 Doctors’ stone tablets were recognised by UNESCO.
(Năm 2010, 82 bia tiến sĩ đã được UNESCO công nhận.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Work in groups. Look at the four statues and talk about them. You can use the informatior in 2 and 3 and other parts of the unit to help you.
(Làm theo nhóm. Nhìn vào 4 bức tượng và nói về chúng. Em có thể sử dụng thông tin trong mục 2 và 3 và những phần khác để hoàn thành)
Example:
Chu Văn An (1292-1370)
This is the statue of Chu Van An, He is considered one of the most famous teachers at the Imperial Academy.
(Đây là tượng cụ Chu Văn An. Ông được xem là một trong những nhà giáo nổi tiếng nhất ở Quốc Tử Giám.)
Lời giải chi tiết:
1. Ly Thanh Tong (1023-1072)
This is the statue of Ly Thanh Tong. Emperor Ly Thanh Tong is considered the founder of the Temple of Literature.
(Đây là tượng Lý Thánh Tông. Vua Lý Thánh Tông được xem là người thành lập Văn Miếu.)
2. Ly Nhan Tong (1066-1128)
This is the statue of Ly Nhan Tong. Emperor Ly Nhan Tong is regarded as the builder of the Imperial Academy.
(Đây là tượng Lý Nhân Tông. Vua Lý Nhân Tông được xem như là người xây dựng nên Quốc Tử Giám.)
3. Le Thanh Tong (1442-1497)
This is the statue of Le Thanh Tong. The erection of the First Doctor’s stone tablet was ordered by King Le Thanh Tong.
(Đây là tượng Lê Thánh Tông. Vua Lè Thánh Tông đã ra lệnh cho xây dựng bia Tiến sĩ đầu tiên.)
Từ vựng
1. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
2. scholar /ˈskɒlə(r)/ học giả
3. graduate /ˈɡrædʒuət/ tốt nghiệp
4. regard /rɪˈɡɑːd/ xem xét, đánh giá
5. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận
6. statue /ˈstætʃuː/ tượng
7. tablet /ˈtæblət/ bài vị
8. reconstruct /ˌriːkənˈstrʌkt/ xây dựng lại
9. founder /ˈfaʊndə(r)/ người thành lập
10. order /ˈɔːdə(r)/ ra lệnh
SKILLS 2
Task 1. Listen to the recording and circle the appropriate answer A, B, or C.
(Nghe bài sau và khoanh tròn câu trả lời thích hợp A, B hoặc C)
1. Chu Van An was born in .
A. Thanh Xuan District
B. Thanh Ba District
C. Thanh Tri District
2. He passed the .
A. doctoral examination
B. royal examination
C. regional examination
3. He began his career as a .
A. worker
B. teacher
C. doctor
4. He died in .
A. 1370
B. 1373
C. 1337
Phương pháp giải:
Audio script:
Hi, class. Come into the next building of the Temple of Literature and let me tell you about Chu Van An. Chu Van An was considered the most famous teacher at the Imperial Academy and one of the most remarkable educators in Vietnamese history.
He was born in 1292, in Thanh Tri District, Ha Noi. He was an honest man. He passed the royal examination. First he opened a school in his home village. Then, he became a teacher at the Imperial Academy. He taught many talented and successful students for the nation.
Later, he resigned and returned to his home village. For the rest of his life, Chu Van An continued his teaching career and wrote books. He died in 1370.
Dịch bài nghe:
Chào cả lớp. Hãy đến tòa nhà tiếp theo của Văn Miếu và để tôi kể cho bạn nghe về Chu Văn An. Chu Văn An được coi là giáo viên nổi tiếng nhất tại Học viện Hoàng gia và là một trong những nhà giáo dục nổi bật nhất trong lịch sử Việt Nam.
Ông sinh năm 1292, tại huyện Thanh Trì, Hà Nội. Ông là một người trung thực. Ông đã vượt qua kỳ thi hoàng gia. Đầu tiên, ông mở một ngôi trường ở ngôi làng của mình. Sau đó, ông trở thành một giáo viên tại Học viện Hoàng gia. Ông đã dạy nhiều sinh viên tài năng và thành công cho đất nước.
Sau đó, ông từ chức và trở về làng quê của mình. Suốt quãng đời còn lại, Chu Văn An tiếp tục sự nghiệp giảng dạy và viết sách. Ông qua đời năm 1370.
Lời giải chi tiết:
1 - C. Chu Van An was born in Thanh Tri District.
(Chu Văn An được sinh ra ở quận Thanh Trì.)
2 - B. He passed the royal examination.
(Ông đã đậu cuộc thi Hoàng gia.)
3 - B. He began his career as a teacher.
(Ông đã bắt đầu sự nghiệp của mình làm một nhà giáo.)
4 - A. He died in 1370.
(Ông mất năm 1370)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Listen to the recording again and write short answers to the questions
(Nghe bài sau và viết câu trả lời ngắn của câu hỏi sau.)
1. When was Chu Van An born?
2. What was he like?
3. What did he do later in his life?
4. How old was he when he died?
Lời giải chi tiết:
1. In 1292.
(Chu Văn An sinh ra khi nào? => Vào năm 1292. )
2. He was an honest man.
(Ông ấy là người thế nào? => Ông ấy là người trung thực.)
3. He continued his teaching career and wrote books.
(Ông ấy làm gì vào phần đời còn lại? => Ông ấy tiếp tục sự nghiệp dạy học và viêt sách.)
4. 78 years old.
(Khi mất ông ấy bao nhiêu tuổi? => 78 tuổi.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Discuss the table in groups. Complete the table about the history of the Temple of Literature the Imperial Academy.
(Thảo luận bảng sau theo nhóm. Hoàn thành bảng lịch sử của Văn Miếu - Quốc Tử Giám)
Time | Event | Construction | Attraction |
| The Temple of Literature | One of the historic and cultural sites of Vietnam | |
| The Imperial Academy | Emperor Ly Nhan Tong | |
| Doctor’s stone tablet |
| World heritage |
| The four statues | Ha Noi People’s Committee |
|
Lời giải chi tiết:
Time | Event | Construction | Attraction |
1070 | The Temple of Literature | Emperor Ly Thanh Tong | One of the historic and cultural sites of Vietnam |
1076 | The Imperial Academy | Emperor Ly Nhan Tong | First university in Vietnam. |
1484 | Doctor’s stone tablet | King Le Thanh Tong | World heritage |
2003
| The four statues | Ha Noi People’s Committee | Founders and developers of the Temple of Literature. |
Tạm dịch:
Thời gian | Sự kiện | Xây dựng | Điểm thu hút |
1070 | Văn Miếu | Vua Lý Thánh Tông | Một trong những điểm văn hóa lịch sử của Việt Nam |
1076 | Quốc Tử Giám | Vua Lý Nhân Tông | Trường Đại học đầu tiên của Việt Nam |
1484 | Bia Tiến sĩ | Vua Lê Thánh Tông | Di sản Thế giới |
2003 | Bức tượng | Ủy ban Nhân dân Hà Nội | Những người thành lập và phát triển Văn Miếu |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Write about the history of the Temple of Literature - the Imperial Academy. You can use the information in 3 to help you.
(Viết về lịch sử Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Em có thể sử dụng thông tin từ phần 3 để tìm trợ giúp)
Lời giải chi tiết:
Emperor Ly Thanh Tong founded The Temple of Literature in 1070. Now it is considered as one of the historic and cultural sites of Vietnam. And then in 1076 Emperor Ly Nhan Tong built The Imperial Academy as the first university of Vietnam.
In 1484, Emperor Le Thanh Tong built the first Doctor’s stone tablet there to memorize the devotion of Doctors. Now it is recognized as the World Heritage by UNESCO. In 2003, the Ha Noi People Committee built four statues of Emperor Ly Thanh Tong, Emperor Ly Nhan Tong, King Le Thanh Tong, and Chu Van An who founded and developed Temple of Literature - Imperial Academy.
Tạm dịch:
Vua Lý Thánh Tông đã cho thành lập Văn Miếu vào năm 1070. Bây giờ nó được xem như là một trong những điểm văn hóa lịch sử của Việt Nam. Sau đó vào năm 1076, vua Lý Nhân Tông cho xây dựng Quốc Tử Giám. Nó được xem là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.
Năm 1484, vua Lê Thánh Tông đã cho xây bia Tiến sĩ đầu tiên để tưởng nhớ sự cống hiến của các tiến sĩ. Nó được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Năm 2003 ủy ban Nhân dân Hà Nội đã cho xây 4 bức tượng Vua Lý Thánh Tông, Vua Lý Nhân Tông, Vua Lê Thánh Tông và Chu Văn An, là những người đã xây dựng và phát triển Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
Từ vựng
1. career /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
2. consider /kənˈsɪdə(r)/ xem xét, đánh giá
3. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ đáng chú ý, nối bật
4. educator /ˈedʒukeɪtə(r)/ nhà giáo dục
5. resign /rɪˈzaɪn/ nghỉ hưu
6. founder /ˈfaʊndə(r)/ nhà sáng lập
7. developer /dɪˈveləpə(r)/ người phát triển
8. memorize /ˈmeməraɪz/ ghi nhớ
9. devotion /dɪˈvəʊʃn/ sự cống hiến
10. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
LOOKING BACK
Task 1. Write the past participle of the following verbs.
(Viết hình thức quá khứ phân từ của những động từ sau đây)
Base form | Past participle |
consider name visit locate recognise start sell grow speak buy build see | considered
sold |
Lời giải chi tiết:
Base form | Past participle |
consider | considered |
name | named |
visit | visited |
locate | located |
recognize | recognized |
start | started |
sell | sold |
grow | grown |
speak | spoken |
buy | bought |
build | built |
see | seen |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Complete the sentences with the past participles from 1.
(Hoàn thành câu với hình thức quá khứ phân từ ở mục 1)
1. Oxford University is __________one of the best universities in the UK. It was__________ in 1167.
2. Lan's school is __________Chu Van An Lower Secondary School.
3. English is__________all over the world.
4. Thong Nhat Palace is__________at 106 Nguyen Du Street, District 1, Ho Chi Minh City.
5. Ha Long Bay was first__________as a World Heritage Site by UNESCO in 1994.
Lời giải chi tiết:
1. considered, built | 2. named | 3. spoken |
4. located | 5. recognized |
|
1. Oxford University is considered one of the best universities in the UK. It was started in 1167.
(Đại học Oxford được xem là một trong những trường đại học tốt nhất ở Anh. Nó được xây dựng năm 1167.)
2. Lan’s school is named Chu Van An Lower Secondary School.
(Trường của Lan được đặt tên là Trường Cấp hai Chu Văn An.)
3. English is spoken all over the world.
(Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)
4. Thong Nhat Palace is located at 106 Nguyen Du Street, District 1, Ho Chi Minh City.
(Dinh Thống Nhất nằm ở số 106 đường Nguyễn Du, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.)
5. Ha Long Bay was first recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 1994.
(Vịnh Hạ Long lần đầu tiên được công nhận là địa điểm Di sản Thế giới bởi UNESCO vào năm 1994.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Change the sentences from the present simple active into the present simple passive.
(Thay đổi câu từ thì hiện tại đơn thể chủ động sang thì hiện tại đơn ở thể bị động)
1. They sell tickets at the gate of the tourist site.
=> Tickets________________________________ .
2. People grow a lot of flowers in Da Lat.
=> A lot of flowers .
3. Thousands of people visit the Hung Kings' Temple every day.
=> The Hung Kings' Temple .
4. Tourists can see many beautiful Cham Towers in Binh Dinh Province.
=> Many beautiful Cham Towers .
5. Tourists can buy many kinds of goods in Ben Thanh Market.
=> Many kinds of goods .
Lời giải chi tiết:
1. Tickets are sold at the gate of the tourist site.
(Vé được bán ở cổng khu du lịch.)
2. A lot of flowers are grown in Da Lat.
(Nhiều hoa được trồng ở Đà Lạt.)
3. The Hung Kings’ Temple is visited by thousands of people every day.
(Đền Vua Hùng được viếng thăm bởi hàng ngàn người mỗi ngày.)
4. Many beautiful Cham Towers can be seen by tourists in Binh Dinh Province.
(Nhiều tháp Chàm đẹp có thể được khách du lịch thấy ở tỉnh Bình Định.)
5. Many kinds of goods can be bought in Ben Thanh Market.
(Nhiều loại hàng hóa có thể được mua ở chợ Bến Thành.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Change the sentences from the past simple passive into the past simple active.
(Đổi câu từ thì quá khứ đơn ở thể bị động sang thì quá khứ đơn thể chủ động.)
1. One Pillar Pagoda was built under Emperor Ly Thai Tong in 1049.
=> They________________________.
2. The Imperial Academy was constructed under Emperor Ly Nhan Tong in 1076.
=> They________________________
3. The erection of the first Doctors' stone tablet was ordered by King Le Thanh Tong.
=> They________________________
4. Tan Ky House in Hoi An was built two centuries ago.
=> They________________________.
5. The construction of Tu Duc Tomb was completed in 1876.
=> They________________________.
Lời giải chi tiết:
1. They built One Pillar Pagoda under Emperor Ly Thai Tong in 1049.
(Họ xây dựng chùa Một Cột dưới thời vua Lý Thái Tông vào năm 1049)
2. They constructed the Imperial Academy under Emperor Ly Nhan Tong in 1076.
(Họ xây dựng Quốc Tử Giám dưới thời Vua Lý Nhân Tông vào năm 1076.)
3. They ordered the erection of the first Doctors’ stone tablet under King Le Thanh Tong.
(Họ xây dựng bia Tiến sĩ đầu tiền dưới thời Vua Lý Nhân Tông vào năm 1076.)
4. They built Tan Ky House in Hoi An two centuries ago.
(Họ xây dựng nhà Tân Kỳ ở Hội An cách nay 2 thế kỷ.)
5. They completed the construction of Tu Duc Tomb in 1876.
(Họ xây dựng lăng vua Tự Đức hoàn thành vào năm 1876.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Work in pairs. Ask and answer questions about the Temple of Literature - the Imperial Academy. Use the suggestions below to help you.
(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về Văn Miếu- Quốc Tử Giám)
Suggestions | Questions | Answers |
Location | Where is the Temple of Literature? | It’s located in the centre of Ha Noi. |
Tickets |
| |
Things to see |
| |
Things to buy? |
| |
Time of the day to visit |
|
Lời giải chi tiết:
Suggestions | Questions | Answers |
Location | Where is the Temple of Literature? | It’s located in the centre of Ha Noi. |
Tickets | Where are tickets sold? | They are sold at the gate of historic site. |
Things to see | What can we see there? | We can see The Doctor’s stone tablets. |
Things to buy? | What can we buy there? | We can buy souvenirs in front of the gate. |
Time of the day to visit | What is the time of day to visit? | 08:00a.m - 5:00p.m |
Tạm dịch:
Gợi ý | Câu hỏi | Trả lời |
Địa điểm | Văn Miếu ở đâu? | Nó Ở trung tâm Hà Nội. |
Vé | Vé được bán ở đâu? | Vé được bán ở cổng khu di tích. |
Xem những gì | Chúng ta có thể xem gì ở đó? | Chúng ta có thể xem những bia Tiến sĩ ở đó. |
Mua gì? | Chúng ta có thể mua gì ở đó? | Chúng ta có thể mua quà lưu niệm trước cổng. |
Thời gian trong ngày để thăm | Thời gian nào trong ngày để vào thăm? | Từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều |
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Work in groups. Report your discussions, using the information in 5.
(Làm theo nhóm. Báo cáo bài thảo luận của em, sử dụng phần thông tin trong phần 5)
Example: The Temple of Literature is located in the centre of Ha Noi.
Lời giải chi tiết:
There is a very famous place in Ha Noi. That is the Temple of Literature. It’s located in the centre of Ha Noi. The tickets are sold at the gate of this historic site. We can see The Doctor’s stone tablets and we can buy souvenirs in front of the gate. The time of day to visit is 08:00 a.m- 5:00 p.m.
Tạm dịch:
Có một nơi rất nổi tiếng ở Hà Nội. Đó là Văn Miếu. Nó nằm ở trung tâm của Hà Nội. Vé được bán ở cổng khu di tích lịch sử này. Chúng ta có thể thấy bia Tiến sĩ và chúng ta còn có thể mua quà lưu niệm ở phía trước cổng. Thời gian vào tham quan trong ngày là từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Từ vựng
1. name /neɪm/ đặt tên
2. erect /ɪˈrekt/ xây dựng
3. order /ˈɔːdə(r)/ ra lệnh
4. tomb /tuːm/ lăng mộ
5. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm
PROJECT
Task 1. The following is a brochure made by Phong and his classmates after a trip to the Temple of Literature - the Imperial Academy
(Sau đây là tờ quảng cáo được Phong và các bạn trong lớp làm sau chuyến đi đến Văn Miếu - Quốc Tử Giám.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Thời gian mở cửa/đóng cửa
8:00 sáng - 5:00 chiều
Sơ đồ:
- Cổng Văn Miếu
- Khuê Văn Các
- Bia tiến sĩ
- Văn Miếu
- Quốc Tử Giám
Lịch sử
- Văn Miếu được thành lập năm 1070.
- Quốc Tử Giám được thành lập năm 1076.
- Bia tiến sĩ đầu tiên được dựng nên vào năm 1484.
Tại sao vào thăm quan
- Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.
- Biểu tượng của Hà Nội.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Choose one of the most famous tourist sites in your community (village/district/province) and make a brochure as in 1.
(Chọn một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực của bạn và làm một tờ quảng cáo như phần 1.)
-------------------------------------------------- | |||
OPENING/ CLOSING TIME | LAYOUT | HISTORY | WHY VISIT? |
|
|
|
|
Picture of artwork
|
Picture of artwork |
Picture of artwork
|
Picture of artwork
|
Lời giải chi tiết:
THONG NHAT PALACE
Opening/ closing time
Morning: 7:30 to 11:00
Afternoon: 13:00 to 16:00
Layout
- Gate
- Grass carpet with a water fountain at the centre
- Thong Nhat palace
- The trees around the palace
History
- The palace was firstly built in 1873 and the old name was Norodom Palace.
- It was reconstructed in 1966 by architect Ngo Viet Thu.
Why visit
- It was a special historic site of Ho Chi Minh city.
- The architecture is very wonderful with the combination of Europe and Asia.
Tạm dịch:
DINH THỐNG NHẤT
Thời gian mở cửa/đóng cửa
Sáng: từ 7 giờ 30 đến 11 giờ
Chiều: từ 13 giờ đến 16 giờ
Sơ đồ
- Cổng dinh
- Bãi cỏ với đài phun nước ở giữa
- Dinh Thống Nhất
- Cây bao bọc xung quanh
Lịch sử
- Dinh lần đầu tiên được xây dựng vào năm 1873 và có tên cũ là dinh Norodom.
- Nó được kiến trúc sư Ngô Viết Thụ xây dựng lại vào năm 1966.
Tại sao vào thăm quan
- Nó là một địa điểm lịch sử đặc biệt của Thành phố Hồ Chí Minh.
- Kiến trúc tuyệt vời với sự kết hợp giữa châu Ấu và châu Á.
0 Nhận xét