Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Vocabulary - Phần từ vựng - Units Tiếng Anh 7 mới

 UNIT 1. MY HOBBIES

(Sở thích của tôi)



1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk /  (idiom) : dễ ợt

2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/  : cắm hoa

3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ /  (n) : quan sát chim chóc

4. board game /bɔːd ɡeɪm /  (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve /kɑːv/  (v): chạm, khắc

6. carved /kɑːvd/  (adj) : được chạm, khắc

7. collage /ˈkɒlɑːʒ/  (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell /ˈeɡʃel/  (n) : vỏ trứng

9. fragile /ˈfrædʒaɪl/  (adj) : dễ vỡ

10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/  (n) : làm vườn

11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/  (n) : cưỡi ngựa

12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/  (n) : trượt băng

13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /  : làm mô hình

14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /  : nặn đồ gốm

15. melody /ˈmelədi/  : giai điệu

16. monopoly /məˈnɒpəli/  (n) : cờ tỉ phú

17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /  (n) : leo núi

18. share /ʃeə(r)/  (v): chia sẻ

19. skating /ˈskeɪtɪŋ/  (n) : trượt pa tanh

20. strange /streɪndʒ/  (adj) : lạ

21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/  (n) : lướt sóng

22. unique /juˈniːk/  (adj): độc đáo

23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/  (adj): khác thường


UNIT 2. HEALTH

Sức khỏe

1. allergy /ˈælədʒi/  (n) : dị ứng

2. calorie /ˈkæləri/  (n) : calo

3. compound /ˈkɒmpaʊnd/  (n) : ghép, phức

4. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/  (v) : tập trung

5. conjunction /kənˈdʒʌŋkʃn/  (n) : liên từ

6. coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/  (v) : kết hợp

7. cough /kɒf/  (n) : ho

8. depression /dɪˈpreʃn/  (n) : chán nản, buồn rầu

9. diet /ˈdaɪət/  (adj) : ăn kiêng

10. essential /ɪˈsenʃl/  (n) : cần thiết

11. expert /ˈekspɜːt/  (n) : chuyên gia

12. independent /ˌɪndɪˈpendənt/  (v) : độc lập, không phụ thuộc

13. itchy /ˈɪtʃi/  (adj) : ngứa, gây ngứa

14. junk food / dʒʌŋk fu:d /  (n) : đồ ăn nhanh, quà vặt

15. myth /mɪθ/  (n) : việc hoang đường

16. obesity /əʊˈbiːsəti/  (adj) : béo phì

17. pay attention / peɪ ə'tenʃən /  : chú ý, lưu ý đến

18. put on weight / pʊt ɒn weɪt /  (n) : lên cân

19. sickness /ˈsɪknəs/  (n) : đau yếu, ốm yếu

20. spot /spɒt/  (n) : mụn nhọt

21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /  : giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22. sunburn /ˈsʌnbɜːn/  (n) : cháy nắng

23. triathlon /traɪˈæθlən/  (n) : cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/  (n) : người ăn chay

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

(Hoạt động phục vụ cộng đồng)

1. benefit /ˈbenɪfɪt/  (n) : lợi ích

2. blanket /ˈblæŋkɪt/  (n) : chăn

3. charitable /ˈtʃærətəbl/  (adj) : từ thiện

4. clean up / kli:n ʌp /  (n, v) : dọn sạch

5. community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /  (n): dịch vụ công cộng

6. disabled people / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /  (n) : người tàn tật

7. donate /dəʊˈneɪt/  (v) : hiến tặng, đóng góp

8. elderly people / 'eldəli 'pi:pl /  (n): người cao tuổi

9. graffiti /ɡrəˈfiːti/  : hình hoặc chữ vẽ trên tường

10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl /  : người vô gia cư

11. interview /ˈɪntəvjuː/  (n, v) : cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns /  : làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13. mentor /ˈmentɔː(r)/  (n) : thầy hướng dẫn

14. mural /ˈmjʊərəl/  (n) : tranh khổ lớn

15. non-profit organization / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /  (n) : tổ chức phi lợi nhuận

16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm /  : nhà dưỡng lão

17. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/  (n): tổ chức

18. service /ˈsɜːvɪs/  (n) : dịch vụ

19. shelter /ˈʃeltə(r)/  (n): mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20. sort /sɔːt/  (n) : thứ, loại, hạng

21. street children / stri:t 'tʃɪldrən /  (n) : trẻ em (lang thang) đường phố

22. to be forced / tu: bi: fɔːst /  : bị ép buộc

23. traffic jam   (n) : ùn tắc giao thông

24. tutor /ˈtjuːtə(r)/  (n, v) : thầy dạy kèm, dạy kèm

25. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/  (n, v) : người tình nguyện, đi tình nguyện

26. use public transport /juːz/ /ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/  (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

27. start a clean-up campaign /stɑːt/ /ə/ /kliːn/-/ʌp/ /kæmˈpeɪn/  : phát động một chiến dịch làm sạch

28. plant trees /plɑːnt/ /triːz/  : trồng cây

29. punish people who make graffiti /ˈpʌnɪʃ/ /ˈpiːpl/ /huː/ /meɪk/ /græˈfiːti/  : phạt những người vẽ bậy

30. raise people’s awareness /reɪz/ /ˈpiːplz/ /əˈweənəs/  : nâng cao ý thức của mọi người

UNIT 4. MUSIC AND ARTS

(Âm nhạc và nghệ thuật)

1. anthem /ˈænθəm/  (n) : quốc ca

2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/  (n): không khí, môi trường

3. compose /kəmˈpəʊz/  (v): soạn, biên soạn

4. composer /kəmˈpəʊzə(r)/  (n) : nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5. control /kənˈtrəʊl/  (v) : điều khiển

6. core subject / kɔːr 'sʌbdʒekt /  (n) : môn học cơ bản

7. country music / 'kʌntri 'mju:zɪk /  (n) : nhạc đồng quê

8. curriculum /kəˈrɪkjələm/  (n) : chương trình học

9. folk music / fəʊk 'mju:zɪk /  (n) : nhạc dân gian

10. non-essential /ˌnɒn ɪˈsenʃl/  (adj) : không cơ bản

11. opera /ˈɒprə/  (n) : vở nhạc kịch

12. originate /əˈrɪdʒɪneɪt/  (v) : bắt nguồn

13. perform /pəˈfɔːm/  (n) : biểu diễn

14. performance /pəˈfɔːməns/  (n) : sự trình diễn, buổi biểu diễn

15. photography /fəˈtɒɡrəfi/  (n) : nhiếp ảnh

16. puppet /ˈpʌpɪt/  (n) : con rối

17. rural /ˈrʊərəl/  (adj) : thuộc nông thôn, thôn quê

18. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/  (n) : điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19. support /səˈpɔːt/  (v) : nâng đỡ

20. Tick Tac Toe / tɪk tæk təʊ /  (n) : trò chơi cờ ca-rô

21. water puppetry / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /  (n) : múa rối nước

UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK

(Đồ ăn và thức uống Việt)

1. beat /biːt/  (v) : khuấy trộn, đánh trộn

2. beef /biːf/  (n) : thịt bò

3. bitter /ˈbɪtə(r)/  (adj) : đắng

4. broth /brɒθ/  (n) : nước dùng

5. delicious /dɪˈlɪʃəs/  (adj) : ngon, thơm ngon

6. eel /iːl/  (n) : con lươn

7. flour /ˈflaʊə(r)/  (n) : bột

8. fold /fəʊld/  (n) : gấp, gập

9. fragrant /ˈfreɪɡrənt/  (adj) : thơm, thơm phức

10. green tea / ,ɡri:n 'ti: /  (n) : chè xanh

11. ham /hæm/  (n) : giăm bông

12. noodles /ˈnuːdlz/  (n) : mì, mì sợi

13. omelette /ˈɒmlət/  (n) : trứng tráng

14. pancake /ˈpænkeɪk/  (n) : bánh kếp

15. pepper /ˈpepə(r)/  (n) : hạt tiêu

16. pork /pɔːk/  (n): thịt lợn

17. pour /pɔː(r)/  (v) : rót, đổ

18. recipe /ˈresəpi/  (n) : công thức làm món ăn

19. salt /sɔːlt/  (n) : muối

20. salty /ˈsɔːlti/  (adj) : mặn, có nhiều muối

21. sandwich /ˈsænwɪtʃ/  (n) : bánh xăng-đúych

22. sauce /sɔːs/  (n) : nước xốt

23. sausage /ˈsɒsɪdʒ/  (n) : xúc xích

24. serve /sɜːv/  (v) : gắp ra để ăn

25. shrimp /ʃrɪmp/  (n) : con tôm

26. slice /slaɪs/  (n) : miếng mỏng, lát mỏng

27. soup /suːp/  (n) : súp, canh, cháo

28. sour /ˈsaʊə(r)/  (adj) : chua

29. spicy /ˈspaɪsi/  (adj) : cay, nồng

30. spring rolls / sprɪŋ rəʊlz /  (n) : nem rán

31. sweet /swiːt/  (adj) : ngọt

32. sweet soup / swi:t su:p /  (n) : chè

33. tasty /ˈteɪsti/  (adj) : đầy hương vị, ngon

34. tofu /ˈtəʊfuː/  (n): đậu phụ

35. tuna /ˈtjuːnə/  (n) : cá ngừ

36. turmeric /ˈtɜːmərɪk/  (n) : củ nghệ

37. warm /wɔːm/  (v) : hâm nóng

UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

(Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam)

1. build /bɪld/  (v) : xây dựng

2. consider /kənˈsɪdə(r)/  (v) : coi như

3. consist of / kən'sist əv /  (v) : bao hàm/gồm

4. construct /kənˈstrʌkt/  (v) : xây dựng

5. doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /  (n): bia tiến sĩ

6. erect /ɪˈrekt/  (v) : xây dựng lên, dựng lên

7. found /faʊnd/  (v): thành lập

8. grow /ɡrəʊ/  (v) : trồng, mọc

9. Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /  (n) : Quốc Tử Giám

10. Khue Van Pavilion / 'pəvɪljən /  (n) : Khuê Văn Các

11. locate /ləʊˈkeɪt/  (v) : đóng, đặt, để ở một vị trí

12. pagoda /pəˈɡəʊdə/  (n) : chùa

13. recognize /ˈrekəɡnaɪz/  (v) : chấp nhận, thừa nhận

14. regard /rɪˈɡɑːd/  (v) : đánh giá

15. relic /ˈrelɪk/  (n) : di tích

16. site /saɪt/  (n) : địa điểm

17. statue /ˈstætʃuː/  (n) : tượng

18. surround /səˈraʊnd/  (v): bao quanh, vây quanh

19. take care of / teɪ keər əv /  (v) : trông nom, chăm sóc

20. Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /  (n) : Văn Miếu

21. World Heritage / wɜːld 'herɪtɪdʒ /  (n) : Di sản thế giới


UNIT 7. TRAFFIC

Giao thông

- accident (n): tai nạn

- bike (n): xe đạp

- boat /bəʊt/  (n): con thuyền

- breakdown (n): hỏng xe, chết máy

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- pavement /'peɪvmənt/ (n): vỉa hè (cho người đi bộ)

- pedestrian (n): người đi bộ

- pedestrian crossing (n): vạch sang đường

- plane /pleɪn/ (n): máy bay

- police (n): cảnh sát

- prohibitive /prə'hɪbɪtɪv/ (adj): cấm (không được làm)

- railway station /'reɪlwei ,steɪ∫n/ (n): nhà ga xe lửa

- reverse /rɪˈvɜːs/ (n): quay đầu xe

- ring road (n): đường vành đai

- road (n): đường

- road sign /rəʊd saɪn/ (n): biển báo giao thông

- roadside (n): lề đường

- roof /ru:f/ (n): nóc xe, mái nhà

- safety /'seɪftɪ/ (n): sự an toàn

- seatbelt /'si:t'belt/ (n): dây an toàn

- ship /ʃɪp/ (n): tàu thủy

- signpost (n): biển báo

- speed limit (n): giới hạn tổc độ

- speeding fine (n):  phạt tốc độ

- to crash (v): đàm, tai nạn (xe)

- to have an accident (v): bị tai nạn

- to slow down (v): chậm lại

- to speed up (v): tăng tốc

- traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n): sự kẹt xe

- traffic light (n): đèn giao thông

- traffic rule /'træfIk ru:l/  (n): luật giao thông

- train /treɪn/ (n): tàu hỏa

- triangle /'traɪæŋɡl/ (n): hình tam giác

- tricycle /trɑɪsɪkəl/ (n): xe đạp ba bánh

- turning (n): chỗ rẽ

- vehicle /'viɪkəl/ (n): xe cộ, phương tiện giao thông 


UNIT 8. FILMS

Điện ảnh

- action film (n): phim hành động

- adventure film (n): phim phiêu lưu

- animated film (n): phim hoạt hình

- animation /'ænɪˈmeɪʃən/ (n): phim hoạt hoạ

- cameraman (n): người quay phim

- cartoon (n): phim hoạt hình

- comedy (n): hài kịch

- critic /'krɪtɪk/ (n): nhà phê bình

- direct /dɪˈrekt/ (v): làm đạo diễn (phim, kịch...)

- director (n): đạo diễn

- disappointed (adj): bị thất vọng

- disappointing (adj): đáng thất vọng

- disaster /dɪˈzɑːstə/  (n): thảm hoạ, tai hoạ

- documentary /,dɒkjə'mentri/ (n): phim tài liệu

- drama (n): kịch

- editor (n): người biên tập

- entertaining /,entə'teɪnɪŋ/ (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý

- excellent (adj): tuyệt vời

- exited (adj): hào hứng

- gripping /'ɡrɪpɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị

- hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj): vui nhộn, hài hước

- horror film /'hɒrə fɪlm / (n): phim kinh dị

- interesting (adj): thú vị

- movie star (n): ngôi sao điện ảnh

- musical film (n): phim ca nhạc

- must-see /'mʌst si:/  (n): bộ phim hấp dẫn cần xem

- perfect (adj): hoàn hảo

- poster /'pəʊstə/  (n): áp phích quảng cáo

- producer (n): nhà sản xuất

- recommend /,rekə'mend / (v): giới thiệu, tiến cử

- romance film (n): phim tình cảm

- romantic comedy (n): phim hài kịch tình cảm

- scary /:skeəri/ (adj): làm sợ hãi, rùng rợn

- scene (n): cảnh phim

- science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/  (n): phim khoa học viễn tưởng

- sci-fi film (n): phim khoa học viễn tưởng

- star /stɑː/ (v): đóng vai chính

- surprised (adj): bị ngạc nhiên

- surprising (adj): gây kinh ngạc

- survey /'sɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát

- thriller /'θrɪlə / (n): phim kinh dị, giật gân

- trailer (n): đoạn giới thiệu phim

- violent /'vaɪələnt/ (adj): bạo lực

- war film (n): phim đề tài chiến tranh

- review /rɪˈvju:/ (n): bài phê bình 


UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

Các lễ hội trên Thế giới

- April Fools’ Day (n): ngày Nói dối

- attend (v): tham dự

- camp /kæmp/ (n,v): trại,cắm trại

- celebrate /'selɪbreɪt/ (v): tổ chức lễ

- cranberry /'kranb(ə)ri/ (n): quả nam việt quất

- Easter (n): Lễ Phục sinh

- fascinating /'fæsɪneɪtɪŋ/ (adj): thú vị, hấp dẫn

- Father's Day (n): Ngày của Cha

- feast /fi:st/ (n): bữa tiệc

- festival /'festɪvl/ (n): lễ hội

- flower festival (n): lễ hội hoa

- food festival (n): lễ hội ẩm thực

- gravy /'ɡreɪvi/ (n): nước xốt

- International Women’s Day (n): Quốc tế Phụ nữ

- take place (v): diễn ra

- May Day (n): Ngày Quốc tế Lao động

- Mother’s Day (n): Ngày của Mẹ

- music festival (n): lễ hội âm nhạc

- New Year’s Day (n): Ngày Năm mới

- parade (v): diễu hành

- participate in (v): tham gia

- Passover (n): Lễ Quá hải

- perform (v): trình diễn

- religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): thuộc về tôn giáo

- religious festival (n): lễ hội tôn giáo

- seasonal /'si:zənl/ (adj): thuộc về mùa

- seasonal festival (n): lễ hội theo mùa

- steep /sti:p/ (adj): dốc

- stuffing /'stʌfɪŋ/ (n): nhân nhồi (vào gà)

- Thanksgiving /'θæŋksgɪvɪŋ/ (n): lễ tạ ơn

- turkey /'tə:ki/ (n): gà tây

- Valentine’s Day (n): Ngày lễ Tình nhân 


UNIT 10. SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

- alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

- always (Adj) / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn

- be made from (v)   được làm từ

- biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học

- biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học

- carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2

- consume energy (v)   sử dụng năng lượng

- distance (n) / 'dɪst(ə)ns /: khoảng cách

- dangerous (Adj) / 'deindʒrəs /: nguy hiểm

- energy (n) / 'enədʒi /: năng lượng

- electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện

- etelectricity from (v)  tạo ra điện từ

- footprint (n) / 'fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân

- fossil fuel (n)  nhiên liệu hóa thạch

- harmful (adj)  độc hại

- hydro (n) / 'haidrou /: thuộc về nước

- hydro power (n) năng lượng thủy điện

- install (v) lắp đặt

- negative (Adj) / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực

- never (Adj) / 'nevə /: không bao giờ

- non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được

- non-renewable energy (n)      năng lượng không tái tạo được

- nuclear power (n)      năng lượng hạt nhân

- often (Adj) / 'ɒf(ə)n /: thường

- plentiful (Adj) / 'plentifl /: phong phú, dồi dào

- plentiful (adj) đầy, nhiều

- recycle (v)     tái chế

- reduce (v)      giảm thiếu

- renewable (Adj) / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại

- renewable energy (n) năng lượng tái tạo được

- resource (n)   tài nguyên

- reuse (v)        tái sử dụng

- save energy (v)          tiết kiệm năng lượng

- solar (Adj) / 'soʊlər /: (thuộc về) mặt trời

- solar power (n)          năng lượng mặt trời

- sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng

- source (n) / sɔ:s /: nguồn

- sustainable development (n)  phát triển bền vững

- transport (n) / trans'pɔrt /: phương tiện giao thông

- waste energy (v) lãng phí năng lượng

- wind power (n)  năng lượng gió

- take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

 

- bullet train (n):  tàu cao tốc

- caravan (n): xe nhà lưu động

- crash (n) /kræʃ/: va chạm xe, tai nạn xe

- double decker bus (n): xe buýt 2 tầng

- driverless car (n): xe tự lái

- eco-friendly /'i:kəu 'frendli/ (adj): thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

- float /fləut/ (v): nổi

- flop /flɔp/ (v): thất bại

- flying (adj): bay

- flying car (n): xe bay

- fuel /fju:əl/ (n): nhiên liệu

- gridlocked /'grɪdlɑːkt/ (adj): giao thông kẹt cứng

- high-speed (adj): tốc độ cao

- hover scooter /'hɔvə 'sku:tə/ (n): một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

- imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ (a): tưởng tượng

- jet pack (n): ba lô phản lực

- lorry (n): xe tải

- metro /'metrəʊ/ (n): xe điện ngầm

- minibus (n): xe buýt nhò

- monowheel /'mɔnouwi:l/ (n): một loại xe đạp có một bánh

- moped (n): xe gắn máy có bàn đạp

- overpass (n): cầu vượt

- pedal /'pedl/ (v,n): đạp, bàn đạp

- pleasant /'pleznt/ (a): thoải mái, dễ chịu

- pollution /pə'lu:ʃ(ə)n/ (n): ô nhiễm

- safety /'seɪfti/ (n): sự an toàn

- scooter (n): xe tay ga

- segway /'segwei/ (n): một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

- skytrain /skʌɪ treɪn/ (n): tàu trên không trong thành phố

- spaceship (n): phi thuyền

- technology /tek'nɒlədʒi/ (n): kỹ thuật

- traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n): sự kẹt xe

- truck (n): xe tải

- underwater (adj): dưới nước

- van (n): xe thùng, xe lớn 

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD

Một thế giới quá đông đúc

 

- affect (v) /ə'fekt/: tác động, ảnh hưởng

- block (v) /blɑ:k/: gây ùn tắc

- capital (n): thủ đô

- cheat (v) /tʃi:t/: lừa đảo

- city (n): thành phố

- crime /kraim/ (n): tội phạm

- criminal /'kriminəl/ (n): kẻ tội phạm

- density /'densiti/ (n): mật độ dân số

- developed (adj): phát triển

- developing (adj): đang phát triển

- disease (n): bệnh tật

- diverse /dai'və:s/ (adj): Đa dạng

- effect /i'fekt/ (n): kết quả

- explosion /iks'plouƷ ən/  (n): bùng nổ

- famine (n): nạn đói

- flea market /fli:'mɑ:kit/ (n): chợ trời

- health care (n): sự chăm sóc sức khỏe

- hunger /'hʌɳgər/ (n): sự đói khát

- major /'meiʤər/ (adj): chính, chủ yếu, lớn

- malnutrition /,mælnju:'triʃən/ (n): bệnh suy dinh dưỡng

- megacity /'megəsiti/ (n): thành phố lớn

- megacity (n): siêu đô thị

- overcrowded /,ouvə'kraudid/ (adj): quá đông đúc

- overpopulation (n): sự đông dân cư

- poverty /'pɔvəti/ (n): sự nghèo đói

- problem / issue (n): vấn đề

- slum /slʌm/  (n): khu ổ chuột

- slumdog /slʌmdɔg/ (n): kẻ sống ở khu ổ chuột

- space /speis/ (n): không gian

- spacious /'speiʃəs/ (adj): rộng rãi

- underdeveloped (n): kém phát triển 




Đăng nhận xét

0 Nhận xét