UNIT 1. MY HOBBIES
(Sở thích của tôi)
1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk / (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ : cắm hoa
3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) : quan sát chim chóc
4. board game /bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve /kɑːv/ (v): chạm, khắc
6. carved /kɑːvd/ (adj) : được chạm, khắc
7. collage /ˈkɒlɑːʒ/ (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell /ˈeɡʃel/ (n) : vỏ trứng
9. fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj) : dễ vỡ
10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) : làm vườn
11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) : trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / : làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / : nặn đồ gốm
15. melody /ˈmelədi/ : giai điệu
16. monopoly /məˈnɒpəli/ (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / (n) : leo núi
18. share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
19. skating /ˈskeɪtɪŋ/ (n) : trượt pa tanh
20. strange /streɪndʒ/ (adj) : lạ
21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) : lướt sóng
22. unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo
23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj): khác thường
UNIT 2. HEALTH
Sức khỏe
1. allergy /ˈælədʒi/ (n) : dị ứng
2. calorie /ˈkæləri/ (n) : calo
3. compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n) : ghép, phức
4. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v) : tập trung
5. conjunction /kənˈdʒʌŋkʃn/ (n) : liên từ
6. coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/ (v) : kết hợp
7. cough /kɒf/ (n) : ho
8. depression /dɪˈpreʃn/ (n) : chán nản, buồn rầu
9. diet /ˈdaɪət/ (adj) : ăn kiêng
10. essential /ɪˈsenʃl/ (n) : cần thiết
11. expert /ˈekspɜːt/ (n) : chuyên gia
12. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (v) : độc lập, không phụ thuộc
13. itchy /ˈɪtʃi/ (adj) : ngứa, gây ngứa
14. junk food / dʒʌŋk fu:d / (n) : đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth /mɪθ/ (n) : việc hoang đường
16. obesity /əʊˈbiːsəti/ (adj) : béo phì
17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / : chú ý, lưu ý đến
18. put on weight / pʊt ɒn weɪt / (n) : lên cân
19. sickness /ˈsɪknəs/ (n) : đau yếu, ốm yếu
20. spot /spɒt/ (n) : mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / : giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn /ˈsʌnbɜːn/ (n) : cháy nắng
23. triathlon /traɪˈæθlən/ (n) : cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ (n) : người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
(Hoạt động phục vụ cộng đồng)
1. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) : lợi ích
2. blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) : chăn
3. charitable /ˈtʃærətəbl/ (adj) : từ thiện
4. clean up / kli:n ʌp / (n, v) : dọn sạch
5. community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / (n): dịch vụ công cộng
6. disabled people / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / (n) : người tàn tật
7. donate /dəʊˈneɪt/ (v) : hiến tặng, đóng góp
8. elderly people / 'eldəli 'pi:pl / (n): người cao tuổi
9. graffiti /ɡrəˈfiːti/ : hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / : người vô gia cư
11. interview /ˈɪntəvjuː/ (n, v) : cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / : làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor /ˈmentɔː(r)/ (n) : thầy hướng dẫn
14. mural /ˈmjʊərəl/ (n) : tranh khổ lớn
15. non-profit organization / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / (n) : tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / : nhà dưỡng lão
17. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n): tổ chức
18. service /ˈsɜːvɪs/ (n) : dịch vụ
19. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n): mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort /sɔːt/ (n) : thứ, loại, hạng
21. street children / stri:t 'tʃɪldrən / (n) : trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst / : bị ép buộc
23. traffic jam / (n) : ùn tắc giao thông
24. tutor /ˈtjuːtə(r)/ (n, v) : thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n, v) : người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport /juːz/ /ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/ (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign /stɑːt/ /ə/ /kliːn/-/ʌp/ /kæmˈpeɪn/ : phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees /plɑːnt/ /triːz/ : trồng cây
29. punish people who make graffiti /ˈpʌnɪʃ/ /ˈpiːpl/ /huː/ /meɪk/ /græˈfiːti/ : phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness /reɪz/ /ˈpiːplz/ /əˈweənəs/ : nâng cao ý thức của mọi người
UNIT 4. MUSIC AND ARTS
(Âm nhạc và nghệ thuật)
1. anthem /ˈænθəm/ (n) : quốc ca
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): không khí, môi trường
3. compose /kəmˈpəʊz/ (v): soạn, biên soạn
4. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n) : nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều khiển
6. core subject / kɔːr 'sʌbdʒekt / (n) : môn học cơ bản
7. country music / 'kʌntri 'mju:zɪk / (n) : nhạc đồng quê
8. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) : chương trình học
9. folk music / fəʊk 'mju:zɪk / (n) : nhạc dân gian
10. non-essential /ˌnɒn ɪˈsenʃl/ (adj) : không cơ bản
11. opera /ˈɒprə/ (n) : vở nhạc kịch
12. originate /əˈrɪdʒɪneɪt/ (v) : bắt nguồn
13. perform /pəˈfɔːm/ (n) : biểu diễn
14. performance /pəˈfɔːməns/ (n) : sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n) : nhiếp ảnh
16. puppet /ˈpʌpɪt/ (n) : con rối
17. rural /ˈrʊərəl/ (adj) : thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n) : điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support /səˈpɔːt/ (v) : nâng đỡ
20. Tick Tac Toe / tɪk tæk təʊ / (n) : trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / (n) : múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
(Đồ ăn và thức uống Việt)
1. beat /biːt/ (v) : khuấy trộn, đánh trộn
2. beef /biːf/ (n) : thịt bò
3. bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj) : đắng
4. broth /brɒθ/ (n) : nước dùng
5. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) : ngon, thơm ngon
6. eel /iːl/ (n) : con lươn
7. flour /ˈflaʊə(r)/ (n) : bột
8. fold /fəʊld/ (n) : gấp, gập
9. fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj) : thơm, thơm phức
10. green tea / ,ɡri:n 'ti: / (n) : chè xanh
11. ham /hæm/ (n) : giăm bông
12. noodles /ˈnuːdlz/ (n) : mì, mì sợi
13. omelette /ˈɒmlət/ (n) : trứng tráng
14. pancake /ˈpænkeɪk/ (n) : bánh kếp
15. pepper /ˈpepə(r)/ (n) : hạt tiêu
16. pork /pɔːk/ (n): thịt lợn
17. pour /pɔː(r)/ (v) : rót, đổ
18. recipe /ˈresəpi/ (n) : công thức làm món ăn
19. salt /sɔːlt/ (n) : muối
20. salty /ˈsɔːlti/ (adj) : mặn, có nhiều muối
21. sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) : bánh xăng-đúych
22. sauce /sɔːs/ (n) : nước xốt
23. sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n) : xúc xích
24. serve /sɜːv/ (v) : gắp ra để ăn
25. shrimp /ʃrɪmp/ (n) : con tôm
26. slice /slaɪs/ (n) : miếng mỏng, lát mỏng
27. soup /suːp/ (n) : súp, canh, cháo
28. sour /ˈsaʊə(r)/ (adj) : chua
29. spicy /ˈspaɪsi/ (adj) : cay, nồng
30. spring rolls / sprɪŋ rəʊlz / (n) : nem rán
31. sweet /swiːt/ (adj) : ngọt
32. sweet soup / swi:t su:p / (n) : chè
33. tasty /ˈteɪsti/ (adj) : đầy hương vị, ngon
34. tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu phụ
35. tuna /ˈtjuːnə/ (n) : cá ngừ
36. turmeric /ˈtɜːmərɪk/ (n) : củ nghệ
37. warm /wɔːm/ (v) : hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
(Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam)
1. build /bɪld/ (v) : xây dựng
2. consider /kənˈsɪdə(r)/ (v) : coi như
3. consist of / kən'sist əv / (v) : bao hàm/gồm
4. construct /kənˈstrʌkt/ (v) : xây dựng
5. doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / (n): bia tiến sĩ
6. erect /ɪˈrekt/ (v) : xây dựng lên, dựng lên
7. found /faʊnd/ (v): thành lập
8. grow /ɡrəʊ/ (v) : trồng, mọc
9. Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / (n) : Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion / 'pəvɪljən / (n) : Khuê Văn Các
11. locate /ləʊˈkeɪt/ (v) : đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) : chùa
13. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) : chấp nhận, thừa nhận
14. regard /rɪˈɡɑːd/ (v) : đánh giá
15. relic /ˈrelɪk/ (n) : di tích
16. site /saɪt/ (n) : địa điểm
17. statue /ˈstætʃuː/ (n) : tượng
18. surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh, vây quanh
19. take care of / teɪ keər əv / (v) : trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / (n) : Văn Miếu
21. World Heritage / wɜːld 'herɪtɪdʒ / (n) : Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC
Giao thông
- accident (n): tai nạn
- bike (n): xe đạp
- boat /bəʊt/ (n): con thuyền
- breakdown (n): hỏng xe, chết máy
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- pavement /'peɪvmənt/ (n): vỉa hè (cho người đi bộ)
- pedestrian (n): người đi bộ
- pedestrian crossing (n): vạch sang đường
- plane /pleɪn/ (n): máy bay
- police (n): cảnh sát
- prohibitive /prə'hɪbɪtɪv/ (adj): cấm (không được làm)
- railway station /'reɪlwei ,steɪ∫n/ (n): nhà ga xe lửa
- reverse /rɪˈvɜːs/ (n): quay đầu xe
- ring road (n): đường vành đai
- road (n): đường
- road sign /rəʊd saɪn/ (n): biển báo giao thông
- roadside (n): lề đường
- roof /ru:f/ (n): nóc xe, mái nhà
- safety /'seɪftɪ/ (n): sự an toàn
- seatbelt /'si:t'belt/ (n): dây an toàn
- ship /ʃɪp/ (n): tàu thủy
- signpost (n): biển báo
- speed limit (n): giới hạn tổc độ
- speeding fine (n): phạt tốc độ
- to crash (v): đàm, tai nạn (xe)
- to have an accident (v): bị tai nạn
- to slow down (v): chậm lại
- to speed up (v): tăng tốc
- traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n): sự kẹt xe
- traffic light (n): đèn giao thông
- traffic rule /'træfIk ru:l/ (n): luật giao thông
- train /treɪn/ (n): tàu hỏa
- triangle /'traɪæŋɡl/ (n): hình tam giác
- tricycle /trɑɪsɪkəl/ (n): xe đạp ba bánh
- turning (n): chỗ rẽ
- vehicle /'viɪkəl/ (n): xe cộ, phương tiện giao thông
UNIT 8. FILMS
Điện ảnh
- action film (n): phim hành động
- adventure film (n): phim phiêu lưu
- animated film (n): phim hoạt hình
- animation /'ænɪˈmeɪʃən/ (n): phim hoạt hoạ
- cameraman (n): người quay phim
- cartoon (n): phim hoạt hình
- comedy (n): hài kịch
- critic /'krɪtɪk/ (n): nhà phê bình
- direct /dɪˈrekt/ (v): làm đạo diễn (phim, kịch...)
- director (n): đạo diễn
- disappointed (adj): bị thất vọng
- disappointing (adj): đáng thất vọng
- disaster /dɪˈzɑːstə/ (n): thảm hoạ, tai hoạ
- documentary /,dɒkjə'mentri/ (n): phim tài liệu
- drama (n): kịch
- editor (n): người biên tập
- entertaining /,entə'teɪnɪŋ/ (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý
- excellent (adj): tuyệt vời
- exited (adj): hào hứng
- gripping /'ɡrɪpɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị
- hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj): vui nhộn, hài hước
- horror film /'hɒrə fɪlm / (n): phim kinh dị
- interesting (adj): thú vị
- movie star (n): ngôi sao điện ảnh
- musical film (n): phim ca nhạc
- must-see /'mʌst si:/ (n): bộ phim hấp dẫn cần xem
- perfect (adj): hoàn hảo
- poster /'pəʊstə/ (n): áp phích quảng cáo
- producer (n): nhà sản xuất
- recommend /,rekə'mend / (v): giới thiệu, tiến cử
- romance film (n): phim tình cảm
- romantic comedy (n): phim hài kịch tình cảm
- scary /:skeəri/ (adj): làm sợ hãi, rùng rợn
- scene (n): cảnh phim
- science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/ (n): phim khoa học viễn tưởng
- sci-fi film (n): phim khoa học viễn tưởng
- star /stɑː/ (v): đóng vai chính
- surprised (adj): bị ngạc nhiên
- surprising (adj): gây kinh ngạc
- survey /'sɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát
- thriller /'θrɪlə / (n): phim kinh dị, giật gân
- trailer (n): đoạn giới thiệu phim
- violent /'vaɪələnt/ (adj): bạo lực
- war film (n): phim đề tài chiến tranh
- review /rɪˈvju:/ (n): bài phê bình
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
Các lễ hội trên Thế giới
- April Fools’ Day (n): ngày Nói dối
- attend (v): tham dự
- camp /kæmp/ (n,v): trại,cắm trại
- celebrate /'selɪbreɪt/ (v): tổ chức lễ
- cranberry /'kranb(ə)ri/ (n): quả nam việt quất
- Easter (n): Lễ Phục sinh
- fascinating /'fæsɪneɪtɪŋ/ (adj): thú vị, hấp dẫn
- Father's Day (n): Ngày của Cha
- feast /fi:st/ (n): bữa tiệc
- festival /'festɪvl/ (n): lễ hội
- flower festival (n): lễ hội hoa
- food festival (n): lễ hội ẩm thực
- gravy /'ɡreɪvi/ (n): nước xốt
- International Women’s Day (n): Quốc tế Phụ nữ
- take place (v): diễn ra
- May Day (n): Ngày Quốc tế Lao động
- Mother’s Day (n): Ngày của Mẹ
- music festival (n): lễ hội âm nhạc
- New Year’s Day (n): Ngày Năm mới
- parade (v): diễu hành
- participate in (v): tham gia
- Passover (n): Lễ Quá hải
- perform (v): trình diễn
- religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): thuộc về tôn giáo
- religious festival (n): lễ hội tôn giáo
- seasonal /'si:zənl/ (adj): thuộc về mùa
- seasonal festival (n): lễ hội theo mùa
- steep /sti:p/ (adj): dốc
- stuffing /'stʌfɪŋ/ (n): nhân nhồi (vào gà)
- Thanksgiving /'θæŋksgɪvɪŋ/ (n): lễ tạ ơn
- turkey /'tə:ki/ (n): gà tây
- Valentine’s Day (n): Ngày lễ Tình nhân
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
- alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
- always (Adj) / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn
- be made from (v) được làm từ
- biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học
- biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học
- carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
- consume energy (v) sử dụng năng lượng
- distance (n) / 'dɪst(ə)ns /: khoảng cách
- dangerous (Adj) / 'deindʒrəs /: nguy hiểm
- energy (n) / 'enədʒi /: năng lượng
- electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện
- etelectricity from (v) tạo ra điện từ
- footprint (n) / 'fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân
- fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch
- harmful (adj) độc hại
- hydro (n) / 'haidrou /: thuộc về nước
- hydro power (n) năng lượng thủy điện
- install (v) lắp đặt
- negative (Adj) / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực
- never (Adj) / 'nevə /: không bao giờ
- non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được
- non-renewable energy (n) năng lượng không tái tạo được
- nuclear power (n) năng lượng hạt nhân
- often (Adj) / 'ɒf(ə)n /: thường
- plentiful (Adj) / 'plentifl /: phong phú, dồi dào
- plentiful (adj) đầy, nhiều
- recycle (v) tái chế
- reduce (v) giảm thiếu
- renewable (Adj) / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại
- renewable energy (n) năng lượng tái tạo được
- resource (n) tài nguyên
- reuse (v) tái sử dụng
- save energy (v) tiết kiệm năng lượng
- solar (Adj) / 'soʊlər /: (thuộc về) mặt trời
- solar power (n) năng lượng mặt trời
- sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng
- source (n) / sɔ:s /: nguồn
- sustainable development (n) phát triển bền vững
- transport (n) / trans'pɔrt /: phương tiện giao thông
- waste energy (v) lãng phí năng lượng
- wind power (n) năng lượng gió
- take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
Du lịch trong tương lai
- bullet train (n): tàu cao tốc
- caravan (n): xe nhà lưu động
- crash (n) /kræʃ/: va chạm xe, tai nạn xe
- double decker bus (n): xe buýt 2 tầng
- driverless car (n): xe tự lái
- eco-friendly /'i:kəu 'frendli/ (adj): thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
- float /fləut/ (v): nổi
- flop /flɔp/ (v): thất bại
- flying (adj): bay
- flying car (n): xe bay
- fuel /fju:əl/ (n): nhiên liệu
- gridlocked /'grɪdlɑːkt/ (adj): giao thông kẹt cứng
- high-speed (adj): tốc độ cao
- hover scooter /'hɔvə 'sku:tə/ (n): một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
- imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ (a): tưởng tượng
- jet pack (n): ba lô phản lực
- lorry (n): xe tải
- metro /'metrəʊ/ (n): xe điện ngầm
- minibus (n): xe buýt nhò
- monowheel /'mɔnouwi:l/ (n): một loại xe đạp có một bánh
- moped (n): xe gắn máy có bàn đạp
- overpass (n): cầu vượt
- pedal /'pedl/ (v,n): đạp, bàn đạp
- pleasant /'pleznt/ (a): thoải mái, dễ chịu
- pollution /pə'lu:ʃ(ə)n/ (n): ô nhiễm
- safety /'seɪfti/ (n): sự an toàn
- scooter (n): xe tay ga
- segway /'segwei/ (n): một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
- skytrain /skʌɪ treɪn/ (n): tàu trên không trong thành phố
- spaceship (n): phi thuyền
- technology /tek'nɒlədʒi/ (n): kỹ thuật
- traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n): sự kẹt xe
- truck (n): xe tải
- underwater (adj): dưới nước
- van (n): xe thùng, xe lớn
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
Một thế giới quá đông đúc
- affect (v) /ə'fekt/: tác động, ảnh hưởng
- block (v) /blɑ:k/: gây ùn tắc
- capital (n): thủ đô
- cheat (v) /tʃi:t/: lừa đảo
- city (n): thành phố
- crime /kraim/ (n): tội phạm
- criminal /'kriminəl/ (n): kẻ tội phạm
- density /'densiti/ (n): mật độ dân số
- developed (adj): phát triển
- developing (adj): đang phát triển
- disease (n): bệnh tật
- diverse /dai'və:s/ (adj): Đa dạng
- effect /i'fekt/ (n): kết quả
- explosion /iks'plouƷ ən/ (n): bùng nổ
- famine (n): nạn đói
- flea market /fli:'mɑ:kit/ (n): chợ trời
- health care (n): sự chăm sóc sức khỏe
- hunger /'hʌɳgər/ (n): sự đói khát
- major /'meiʤər/ (adj): chính, chủ yếu, lớn
- malnutrition /,mælnju:'triʃən/ (n): bệnh suy dinh dưỡng
- megacity /'megəsiti/ (n): thành phố lớn
- megacity (n): siêu đô thị
- overcrowded /,ouvə'kraudid/ (adj): quá đông đúc
- overpopulation (n): sự đông dân cư
- poverty /'pɔvəti/ (n): sự nghèo đói
- problem / issue (n): vấn đề
- slum /slʌm/ (n): khu ổ chuột
- slumdog /slʌmdɔg/ (n): kẻ sống ở khu ổ chuột
- space /speis/ (n): không gian
- spacious /'speiʃəs/ (adj): rộng rãi
- underdeveloped (n): kém phát triển
0 Nhận xét