Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Review 4 (Units 10-11-12) - SGK Tiếng Anh 7 mới

Task 1. Listen to the conversation and mark the rising or falling intonation for each question. 

(Nghe bài đàm thoại và đánh dấu lên, xuống giọng cho mỗi câu hỏi.)



 

Nick: Phong. The idea of riding to school on a monowheel is so exciting.

Phong: What's a monowheel?

Nick: It's a single-wheel bike.

Phong: Single-wheel? How do you ride it?

Nick: You just sit inside the wheel and pedal.

Phong: Hm ...! Is it easy to fall?

Nick: I suppose so, but you should take adventures, shouldn't you?

Phong: No, not me. Why do you like it?

Nick: Can't you imagine? I can see people looking at me with admiration. Wow!

 

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Nick: Phong, ý kiến đạp xe một bánh đến trường thật thú vị.

Phong: Xe một bánh là gì?

Nick: Nó. là xe đạp một bánh.

Phong: Một bánh? Làm sao cậu lái nó được?

Nick: Bạn vừa ngồi bên trong bánh xe và đạp thôi.

Phong: Hum... Có dễ ngã không?

Nick: Mình nghĩ là thế, nhưng cậu nên khám phá thử không nhỉ?

Phong: Không phải mình. Tại sao cậu thích nó vậy?

Nick: Cậu có thể tưởng tượng không? Minh có thể thấy mọi người nhìn mình đầy ngưỡng mộ. Ồ!

 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Form a suitable word from the word stem to fill the sentences.

(Hình thành một từ phù hợp với từ gốc để điền vào câu)

1. Have you found a __________to that math problem? (solve)

2. Natural sources cannot provide enough energy to support this __________world. (crowd)

3. Do you know that we have __________cars? They don't need a driver. (drive)

4. Of all the__________in the world, which one do you like best? (invent)

5. Playing outside is__________than staying inside. (health)

 

Lời giải chi tiết:

1. solution (n): biện pháp

(Bạn đã tìm được giải pháp cho bài toán đó chưa?)

Giải thích: sau a là danh từ 

2. crowded (adj): đông đúc

(Những nguồn tự nhiên không thể cung cấp đủ năng lượng để hỗ trợ thế giới đông đúc này.)

Giải thích: trước danh từ world cần 1 tính từ 

3. driverless (adj): không người lái

(Bạn có biết chúng ta có xe không người lái chưa? Chúng không cần tài xế.)

Giải thích:  trước danh từ cars ta cần 1 tính từ và dựa vào câu trả lời ở sau ta chọn từ cần điền là driveless

4. inventions (n): phát minh

(Những phát minh trên thế giới, cái nào bạn thích nhất?)

Giải thích: sau the là danh từ 

5. healthier (adj): mạnh khỏe hơn

(Chơi bên ngoài tốt cho sức khỏe hơn là chơi bên trong nhà.)

Giải thích: trước than là tính từ ở dạng so sánh hơn 

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Choose A, B, or C to complete sentences.

(Chọn A, B hoặc c để hoàn thành câu)

1. In Mongolia, dung is a kind of_____________. People use it for cooking and heating.

A. energy source

B. footprint

C. accommodation

2. To save money, we learn to_____________ some daily products like coca cola bottles.

A. keep

B. reuse

C. produce

3. In the green future, vehicles will be powered by___________.

A. solar energy

B. coal

C. gas

4. I am dreaming of a____________, which can take me to another place in seconds in any weather.

A. three-wheel bicycle

B. teleporter

C. sport car

5. Clean water which is___________ through pipes is called piped water.

A. supplied

B. given

C. run

 

Lời giải chi tiết:

1. A

(Ở Mông Cổ, phân là một loại năng lượng. Người ta sử dụng nó để nấu và sưởi ấm.)         

2. B  

(Để tiết kiệm tiền, chúng ta học cách sử dụng lại những sản phẩm hàng ngày như chai coca cola.)    

3. A  

(Trong tương lai xanh, xe cộ sẽ được truyền điện từ năng lượng mặt trời.)         

4. B  

(Tôi đang mơ về một cổng dịch chuyển tức thời, mà có thể đưa tôi đến một nơi khác trong vài giây ở bất kỳ khí hậu nào.)           

5. A

(Nước sạch mà được cung cấp qua đường ống được gọi là nước ống.)

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Use the verbs in brackets in the future simple active (will do) or the future simple passive (will be done) to complete the sentences. 

(Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn ở thì tương lai đơn chủ động (will do) hoặc tương lai đơn bị động (will be done) để hoàn thành các câu.)

1. Children_________ to school in a jet pack. (fly)

2. Solar panels_________  to produce energy. (use)

3. All the slums in this area _________ for new multi-storey buildings. (demolish)

4. We _________ robots to help us with some our housework. (have)

5. I hope someone_________  a machine to do homework for me. (invent)

 

Lời giải chi tiết:

1. will fly  

(Trẻ em sẽ bay đến trường bằng động cơ phản lực mini (túi bay).)

Giải thích: chủ ngữ là người nên dùng chủ động           

2. will be used    

(Những tấm pin mặt trời sẽ được dùng để sản xuất năng lượng.)

Giải thích: chủ ngữ là vật nên dùng bị động               

3. will be demolished

(Tất cả khu ổ chuột trong khu vực này sẽ đi phá bỏ để xây những tòa nhà nhiều tầng.)

Giải thích: chủ ngữ là vật nên dùng bị động   

4. will have 

(Chúng ta sẽ có người máy để giúp chúng ta làm việc nhà.) 

Giải thích: chủ ngữ là người nên dùng chủ động           

5. will invent

(Tôi hy vọng ai đó sẽ phát minh ra một cỗ máy mà làm việc nhà cho tôi.)

Giải thích: chủ ngữ là người nên dùng chủ động 

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Put the sentences in the right order to form a conversation.

(Đặt các câu vào đúng thứ tự để hình thành một bài đàm thoại.) 

 

a. On a tree?

 

b. Maybe. But that's my DREAM.

1

c. Phong, tell me your dream.

 

d. Slow but you can save energy. And my house is not far from school.

 

e. And... Will you still go to school?

 

f. Sure. But not on a crowded bus. I'll pedal to school on a monowheel.

 

g. I will have a small wooden house on a tree.

 

h. A monowheel is slow.

 

i. Yes, where I can be away from noise and I can hear birds singing.

 

j. You sound unrealistic.

 

 

Lời giải chi tiết:

 

1 - c

2 - g

3 - a

4 - i

5 - e

6 - f

7 - h

8 - d

9 - j

10 - b

Tạm dịch:

1. c. Phong, nói mình nghe về ước mơ của bạn đi. 

2. g. Mình sẽ có một ngôi nhà gỗ trên cây.

3. a. Trên cây à?

4. i. Đúng vậy, nơi mà mình cách xa khỏi sự ồn ào và mình có thể nghe chim hót.

5. e. Và...cậu sẽ đến trường chứ?

6. f. Chắc chắn vậy. Nhưng không phải trên một xe buýt đông đúc. Mình sẽ đến trường trên xe đạp một bánh.

7. h. Xe đạp một bánh thì chậm.

8. d. Chậm nhưng có thể tiết kiệm năng lượng. Và nhà mình không xa trường.

9. j. Bạn nghe không thực tế gì cả.

10. b. Có lẽ vậy. Nhưng đó là giấc mơ của mình.           

 

Từ vựng

- take adventure: khám phá

- admiration (n): sự ngưỡng mộ

- solution (n): biện pháp

- inventions (n): phát minh

- accomodation (n): tiện ích, tiện nghi

- dream of: mơ ước 

Task 1. Which of the causes of hunger below do you think is the most serious in your country? Tick (✓) it.

(Em nghĩ đâu là nguyên nhân gây ra nạn đói nghiêm trọng nhất ở quốc gia em trong số các nguyên nhân dưới đây? Đánh dấu chọn nó)

HUNGER

1. Overpopulation

 

2. Wars

 

3. Weather-related disasters

 

 

 

Lời giải chi tiết:

HUNGER

1. Overpopulation

 

2. Wars

 

3. Weather-related disasters

 

Tạm dịch:

Overpopulation: Dân số quá đông

Wars: Chiến tranh

Weather-related disasters: Thảm họa liên quan đến thời tiết 

 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the text and choose the best answer for each question 

(Đọc bài văn và chọn câu trả lời tất nhất cho mỗi câu hỏi) 

HUNGER

Hunger has become a serious problem in many parts of the world.

The first cause of hunger is the fast growth of population. The Earth is no longer able to feed its more than seven billion people. There is not enough land for growing food.

The change of climate also brings to the Earth more weather-related disasters such as storms and droughts ... They heavily destroy crops.

Wars are still happening. People are fighting, or running away from home. There's nobody to work on the field or in the factory to produce food.

Technology is working hard to help solve part of this problem. In the future, we will have warning systems to reduce the loss from natural disasters. Low-cost means of transport will also be used to carry food to area-in-need.

1. Drought is an example of__________.

A. weather-related disasters

B. a human activities

C. climate

2. One possible consequence of a war is that____________.

A. people will buy food from other countries

B. people cannot work to produce food

C. more disasters will happen

3. The problem of hunger can be solved with the help of

A. expensive means of transport

B. technology

C. wars

 

 

Lời giải chi tiết:

1. A  

Hạn hán là một ví dụ của những thảm họa liên quan đến thời tiết.            

2. B        

Một kết quả của chiến tranh là người ta không thể sản xuất ra thực phẩm.      

3. B

Vấn đề đó có thể được giải quyết với sự giúp đỡ của công nghệ.  

Tạm dịch:

Nạn đói trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.

Nguyên nhân đầu tiên của nạn đói là sự tăng trưởng dân số nhanh. Trái đất không còn có thể cung cấp đủ thức ăn cho hơn 7 tỉ người. Không đủ đất cho việc trồng thức ăn.

Thay đổi về khí hậu cũng mang đến những thảm họa liên quan đến thời tiết như bão và hạn hán... chúng phá hủy mùa màng nặng nề.

Chiến tranh vẫn xảy ra. Người ta chiến đấu, trốn chạy khỏi nhà. Không ai làm việc trên đồng ruộng hay trong nhà máy để sản xuất ra thực phẩm.

Công nghệ đang cố gắng giúp giải quyết phần vấn đề này. Trong tương lai, chúng ta sẽ có hệ thống cảnh báo để giảm thiểu mất mát từ thảm họa thiên nhiên. Những phương tiện giao thông chi phí thấp cũng sẽ được sử dụng để đem thức ăn đến khu vực cần. 

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Game

(Trò chơi)

A. Choose one of the words in the list below, keep it to yourself.

B. Ask questions to find out which word A has chosen. Your questions should not contain any of the words in the list.

coal

hunger

sunlight

teleporter

energy

transport

pollute

ride

 Example:

A: (has chosen the word 'coal)

B: Is it a noun?

A: Yes, it is.

B: Does it have colour?

A: Yes, it does.

B: What colour is it?

A: It's black.

B: It's 'coal'.

 

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

A. Chọn một trong những từ trong danh sách bên dưới, giữ nó cho riêng bạn.

B. Hỏi câu hỏi để tìm ra từ A nào đã chọn, những câu hỏi không nên chứa bất kỳ từ nào trong danh sách.

A. (- chọn từ ‘coal’) 

B.  Nó là một danh từ?

A. Đúng vậy.

B. Nó có màu sắc không?

A. Có.

B. Nó có màu gì?

A. Màu đen.

B. Nó là “than đá”.

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Which option (A, B, or C) do you think is closest in meaning to the word 'footprint'?

(Từ nào (A, B hoặc C) mà em nghĩ là gần nghĩa nhất với từ “footprint”?)

A. the effects 

B. the environment 

C. our actions 

 

Lời giải chi tiết:

A

Tạm dịch:

A. những ảnh hưởng

B. môi trường

C. hành động của chúng ta

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Listen to the conversation and answer the questions.

(Nghe bài đàm thoại và trả lời câu hỏi.)

1. What word is Phong searching for?

2. Does this word have only one meaning?

3. Does Phong explain the meaning of this word to Nam?

4. What happens if we take care of the trees around us?

 

Phương pháp giải:

Audio script:

Nam: What are you doing, Phong?

Phong: Searching for the meaning of ‘footprint’.

Nam: It’s the print our feet leave on the ground.

Phong: That’s the usual meaning. But this is about the effects we leave behind after our actions.

Nam: Can you give an example?

Phong: Certainly. If you take care of the trees around you if you plant a new tree every year...

Nam: So?

Phong: There will be a lot of greenery around you.

Nam: And this is a footprint?

Phong: Yes. You leave a big footprint.

Nam: Oh!

Dịch bài nghe:

Nam: Cậu đang làm gì vậy, Phong?

Phong: Tìm kiếm ý nghĩa của 'dấu chân'.

Nam: Đó là in dấu chân chúng ta để lại trên mặt đất.

Phong: Đó là ý nghĩa thông thường. Nhưng đây là những tác động chúng ta để lại sau hành động của chúng ta.

Nam: Bạn có thể đưa ra một ví dụ?

Phong: Chắc chắn rồi. Nếu bạn chăm sóc cây xung quanh bạn, nếu bạn trồng một cây mới mỗi năm ...

Nam: Vậy sao?

Phong: Sẽ có rất nhiều cây xanh xung quanh bạn.

Nam: Và đây là dấu chân?

Phong: Vâng. Bạn để lại một dấu chân lớn.

Nam: Oh!

 

Lời giải chi tiết:

1. He is searching for the meaning of “footprint”.

(Phong đang tìm gì? - Cậu ấy đang tìm nghĩa của từ “footprint”.)

2. No it doesn’t.

(Từ này có một nghĩa phải không? - Không.)

3. Yes, he does. 

(Phong giải thích nghĩa của từ này cho Nam được không? - Vâng, được.)

4. There will be a lot of greenery around you.

(Điều gì xảy ra nếu chúng ta chăm sóc những cây quanh chúng ta? - Sẽ có nhiều năng lượng xanh quanh bạn.)

 

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Imagine an ideal means of transport for YOUR area. Write a short description of it.

(Tưởng tượng phương tiện giao thông riêng cho khu vực em. Viết một miêu tả ngắn về nó.)

In your writing, you should mention:

• the name you give to it

• what it is like

• what kind of energy it uses

• why it is good for your area

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trong bài viết của bạn, bạn nên đề cập:

- tên bạn đặt

- nó giống như cái gì

- nó sử dụng loại năng lượng gì

- tại sao nó tốt cho khu vực của bạn

 

Lời giải chi tiết:

I wish I had a flying car. It is like a car but I can fly. The car will use solar energy. It catches the sunlight from the roof solar panel and generate power. It is good for the environment and saves energy.

Tạm dịch:

Tôi ước gì có một chiếc xe hơi bay. Xe hơi sẽ sử dụng năng lượng mặt trời. Nó lấy năng lượng mặt trời từ tấm pin mặt trời trên nóc và tạo ra điện. Nó tốt cho môi trường và tiết kiệm năng lượng. 

 

Từ vựng

- hunger (n): nạn đói

- growth (n): sự phát triển

- no longer : không còn nữa

- the change of climate: biến đổi khí hậu

- storm: (n): bão

- drought (n): hạn hán 

- destroy crop: phá hoại mùa màng

- low cost: chi phí thấp

Đăng nhận xét

0 Nhận xét