Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 12: An Overcrowded World - Một thế giới quá đông đúc

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read.   

(Nghe và đọc)

A holiday story

Nam: Welcome back, Phuong! Brazil is amazing, isn't it?

Phuong: It is, Nam, and it's very diverse!

Nam: What do you mean?

Phuong: The beaches in the south are so peaceful, while cities like Rio are overcrowded.

Nam: What about the people?

Phuong: In Rio some people are wealthy, with high living standards. But there are also poor people who live in slums.

Nam: Life must be difficult in the slums.

Phuong: Yes, the slums are overcrowded, and crime is a major problem there.

Nam: Crime affects everyone in the city, doesn't it?

Phuong: It does, Nam. But there are probably other problems in the slums too, like disease, and poor healthcare, ...

Nam: Wow, did you see that yourself?

Phuong: No, visitors don't usually visit the slums. It's too dangerous.

Nam: There are probably fewer things to see and to do in the slums, aren't there?

Phuong: Yes. However, I love Brazil and I had a very good time there.

Nam: Sure, it's a real experience, isn't it?

Phuong: It is.

a. Read the conversation again, and tick () true (T) or false (F)

(Đọc bài đàm thoại lần nữa, và chọn Đúng (T) hoặc Sai (F))

 

T

F

1. Phuong thinks Brazil is interesting.

 

 

2. Places in Brazil are very different.

 

 

3. Rio's problems are only in the slums.

 

 

4. It is not safe for tourists to visit the slums.

 

 

5. Nam thinks Phuong's visit to Brazil is not worthwhile.

 

 

b. Read the conversation again. Find a word or phrase to match the following. 

(Đọc bài đàm thoại lần nữa. Tìm một từ hoặc cụm từ để nối những đoạn sau đây) 

1. very different

___________

2. rich

___________

3. big or serious

___________

4. small houses in bad condition where poor people live

___________

5. bad action against the community

___________

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Nam: Chào mừng trở lại, Phương! Braxin thật đáng ngạc nhiên phải không?

Phương: Đúng thế, Nam. Và nó rất khác biệt!

Nam: Ý bạn là sao?

Phương: Bãi biển ở miền Nam rất yên bình, trong khi các thành phố như Rio quá đông đúc.

Nam: Con người thì sao?

Phương: Ở Rio có người giàu có với mức sống cao. Nhưng cũng có người nghèo sống trong khu ổ chuột.

Nam: Cuộc sống trong những khu ổ chuột chắc là khó khăn.

Phương: Đúng thế, Nam. Nhưng có thể có những vấn đề khác trong khu ổ chuột, như bệnh tật và y tế nghèo nàn...

Nam: Ồ, chính bạn có thấy điều đó không?

Phương: Không, những khách tham quan thường không đến khu ổ chuột. Nó quá nguy hiểm.

Nam: Có lẽ có ít thứ để xem và làm ở đó phải không?

Phương: Đúng thế. Tuy nhiên, mình thích Braxin và mình đã rất vui khi ở đó.

Nam: Chắc rồi, nó là một kinh nghiệm thật sự phải không?

Phương: Đúng thế.

Lời giải chi tiết:

a)

1. T

(Phương nghĩ rằng Braxin thật thú vị.)

2. T

(Những nơi ở Braxin rất khác biệt.)

3. F => Other places in Brazil have problems. (big cities are overcrowded)

(Những vấn đề của Rio chỉ nằm ở khu ổ chuột.) 

4. T

(Không an toàn cho du khách khi đến thăm những khu ổ chuột.)

5. F => is worthwhile 

(Nam nghĩ rằng chuyến đi của Phương đến Braxin không xứng đáng.)

b)

1. very different - diverse (khác biệt)

2. rich - wealthy (giàu có)

3. big or serious — major (to lớn)

4. small houses in bad condition where poor people live - slums (khu ổ chuột)

5. bad action against the community — crime (tội phạm) 


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Match the words in the box with the pictures. Then listen and repeat the words.

(Nối những từ trong khung với những hình ảnh. Sau đó nghe và lặp lại các từ) 

a. overcrowded

b. peaceful

c. wealthy

d. spacious

e. poor

Lời giải chi tiết:

1 - a. overcrowded: quá đông

2 - c. wealthy: giàu có

2 - b. peaceful: yên bình

3 - e. poor: nghèo

4 - d. spacious: rộng rãi

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Use some of the words in 2 to describe a person or a place you know.

(Sử dụng vài từ trong phần 2 để miêu tả một người hoặc nơi chốn em biết)

Example:

I visit my native village every year. I love the peaceful atmosphere there.

(Tôi thăm ngôi làng quê tôi mỗi năm. Tôi yêu không khí yên bình nơi đó.)

Lời giải chi tiết:

Ho Chi Minh city is overcrowded with many vehicles.

( Thành phố Hồ Chí Minh quá đông đúc với nhiều xe cộ.) 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Work in groups. Make a list of the problems which you think are connected to an overcrowded area.

(Làm việc theo nhóm. Lập danh sách những vấn đề mà em nghĩ có liên quan với một khu vực đông đúc.)

Example:

There is not enough space to play in.

(Không có đủ chỗ để chơi đùa.)

Lời giải chi tiết:

- There is much crime.

(Có nhiều tội phạm.)

- There are too many vehicles. 

(Có quá nhiều xe cộ.)

- The atmosphere is not fresh. 

(Không khí không trong lành.) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Share your list with the class and see if they agree with you.

Lời giải chi tiết:

(Chia sẻ danh sách của em với lớp và xem thử họ có đồng ý với em không.)

Từ vựng

- diverse (adj): đa dạng

- in the south: ở phía nam

- peaceful (adj): yên bình

- overcrowded (adj): đông đúc, quá tải

- wealthy (adj): giàu có, thịnh vượng

- high living standard: tiêu chuẩn sống cao

- slum (n): nhà ổ chuột

- crime (n): phạm tội

- disease (n): bệnh tật

- poor healthcare: chăm sóc sức khỏe kém

- real experience (n): trải nghiệm thực tế

- worthwhile (adj): xứng đáng

- spacious (adj): rộng

A CLOSER LOOK 1

Task 1. Listen and number the words in the order you hear them.

(Nghe và đánh số những từ trong thứ tự em nghe được)

crime

healthcare

disease

poverty

shortage

malnutrition

space

dense

Lời giải chi tiết:

1. crime: tội phạm                

2. malnutrition: suy dinh dưỡng 

3. poverty: nghèo khổ             

4. shortage: thiếu thốn 

5. disease: bệnh tật           

6. space: không gian 

7. dense: đông đúc, dày đặc

8. healthcare: y tế 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Complete the sentences with some of the words from 1.

(Hoàn thành những câu với những từ trong phần 1)

1. Good _________helps people to stay healthy, and to live longer.

2. When people need money badly, they may commit_________.

3. _________spreads more quickly in overcrowded areas.

4. _________is the major cause of death for children living in the slums.

5. In most big cities there are many wealthy people, but _________is still a problem.

Lời giải chi tiết:

1. healthcare (n): y tế  

(Y tế tốt giúp mọi người khỏe mạnh và sống lâu hơn.)   

Giải thích: dựa vào các cụm từ "stay healthy", "live longer"           

2. crime (n): tội phạm

(Khi mọi người quá cần tiền, họ có thể phạm tội.)     

Giải thích: commit crime: phạm tội   

3. Disease (n): bệnh dịch

(Bệnh lan truyền nhanh hơn ở khu vực quá đông đúc.)

Giải thích: dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của những từ cho trước, chỉ có "disease" mới đi cùng động từ "spread"  

4. Malnutrition (n): suy dinh dưỡng 

(Sự suy dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn tới cái chết của những đứa trẻ sống trong khu ổ chuột.) 

Giải thích: dựa vào "death", "children"   

5. poverty (n): sự nghèo đói

(Ở những thành phố lớn có nhiều người giàu, nhưng nghèo khổ cũng là một vấn đề.)

Giải thích: sau but là mệnh đề trái nghĩa với mệnh đề trước, poverty trái nghĩa với wealthy.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Match a cause with its effect. 

(Nối nguyên nhân với kết quả.)

1. poverty

2. overpopulation

3. not enough food

4. shortage of clean water

5. too many vehicles

6. no rain

a. not enough space

b. crime

c. air pollution

d. disease

e. drought

f. malnutrition

Lời giải chi tiết:

1 - b 

poverty - crime

(nghèo - phạm tội)

2 - a 

overpopulation - not enough space

(quá đông dân — không đủ chỗ)

3 - f 

not enough food - malnutrition

(không đủ thức ăn - suy dinh dưỡng)

4 - d 

shortage of clean water - disease

(thiếu nước sạch - bệnh tật)

5 - c 

too many vehicles - air pollution

(quá nhiều phương tiện - ô nhiễm không khí)

6 - e 

no rain - drought

(không mưa - hạn hán)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Work in groups. Think of some problems for each place below and write them under the place. Share your ideas with the class. 

(Làm theo nhóm. Nghĩ về những vấn đề cho mỗi nơi bên dưới và viết chúng bên dưới nơi đó. Chia sẻ những ý kiến của em cho lớp)

a._________________

b._________________

c._________________

Lời giải chi tiết:

a. lack of entertainment , few opportunities for employment , not enough services 

(thiếu sự giải trí, ít cơ hội việc làm, không đủ dịch vụ)

b. poverty, slums, disease, pollution, unemployment, poor healthcare 

(nghèo khổ, khu ổ chuột, bệnh, ô nhiễm, thất nghiệp, y tế lạc hậu)

c. noise/ air pollution, crime, overcrowded, shortage of accommodation 

(ồn ào, ô nhiễm không khí, tội phạm, quá đông đúc, thiếu chỗ ở)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Listen and mark (') the stress in the words. Listen and repeat.

(Nghe và đánh dấu trọng âm trong các từ sau. Nghe và lặp lại.)


spacious

stressful

increase

pollution

hungry

poverty

nutrition

support

violence

shortage

disease

healthcare


Lời giải chi tiết:

'spacious: rộng lớn

'stressful: áp lực

in'crease: tăng

'shortage: thiếu hụt

po'llution: ô nhiễm 

'hungry: đói ăn  

su’pport: ủng hộ

di’sease: bệnh dịch

'poverty: nghèo 

nu'trition: dinh dưỡng 

'violence: bạo lực 

’healthcare: chăm sóc y tế 

 

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Listen and repeat each pair. Mark (') the stress on the words in the table below.

(Nghe và lặp lại mỗi cặp. Đánh dấu nhấn lên những từ trong bảng bên dưới)

Example: 'record (n)                       re'cord (v)

Words

As a noun

As a verb

record

 

 

picture

 

 

answer

 

 

parade

 

 

support

 

 

 

Lời giải chi tiết:

 

Noun 

Verb 

'record

re’cord

'picture

'picture

’answer

'answer

pa'rade

pa'rade

su’pport

su'pport

Từ vựng

- crime (n): tội phạm                

- malnutrition (n): sự suy dinh dưỡng 

- poverty (n): nghèo khổ             

- shortage (n): thiếu thốn 

- disease (n): bệnh tật           

- space (n): không gian 

- dense (adj): đông đúc, dày đặc

- healthcare (n): y tế  

A CLOSER LOOK 2

Task 1. Read the sentences.

(Đọc những câu sau)

1. Children in the slums have more diseases than those in wealthy areas.

2. The countryside has fewer problems than a big city.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Trẻ em trong khu ổ chuột có nhiều bệnh hơn những dứa trẻ ở những khu vực giàu có.

Miền quê có ít vấn đề hơn một thành phố lớn.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2.a. Read the information about the two cities.

(Đọc những thông tin vể hai thành phố lớn)

Brumba

Density: 4,509 people/km²

Accommodation: 57% in slums

Average earnings: 4$/day

Enough food: 45% population

Children over ten going to school: 71%

Crystal

Density: 928 people/km²

Accommodation: 3% in slums

Average earnings: 66$/day

Enough food: 98% population

Children over ten going to school: 98%

b. Read the comparisons of the two cities, and decide if they are true. If they are not, correct them.

(Đọc những so sánh của hai thành phố, và quyết định xem chúng đúng không. Nếu chúng không đúng, hãy sửa lại)

1. In Brumba, there are more people per square kilometre.

2. In Brumba, fewer people live in slums.

3. People in Crystal earn less per day.

4. More people in Crystal have enough food.

5. In Brumba, fewer children over ten go to school.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Brumba

Mật độ dân: 4.509 người trên 1 ki-lô-mét vuông.

Chỗ ở: 57% ở những khu ổ chuột

 Thu nhập bình quân: 4$/ ngày

Đủ thức ăn: 45% dân số

Trẻ em hơn 10 tuổi đi học: 71% 

Crystal

Mật độ dân: 928 người trên 1 ki-lô-mét vuông

Chỗ ở: 3% ở những khu ổ chuột

Thu nhập bình quân: 66$/ ngày

Đủ thức ăn: 98% dân số

Trẻ em hơn 10 tuổi đến trường: 98%

Lời giải chi tiết:

b)

1. T

(Ở Brumba, có nhiều người hơn trên một ki-lô-mét vuông.)

2. F

=> In Brumba, more people live in slums.

(Ở Brumba, ít người hơn sông trong khu ổ chuột

=> Ở Brumba nhiều người hơn sống trong khu ổ chuột.)

3. F

=> People in Crystal earn more per day.

(Người ở Crystal kiếm ít tiền hơn mỗi ngày.

=> Người Ở Crystal kiểm nhiều tiền hơn mỗi ngày.)

4. T

(Nhiều người hơn ở Crystal có đủ thức ăn.)

5. T

(Ở Brumba, ít trẻ em hơn 10 tuổi đến trường.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Fill the sentences with moreless or fewer

(Điền các câu với nhiều hơn, ít hơn hoặc ít hơn)

1. February has_________days than January.

2. Overpopulation is causing_________problems than we can imagine.

3. Big cities suffer_________pollution than the countryside.

4. A teacher needs_________calories than a farmer.

5. A healthy child requires_________care than a sick one.

Phương pháp giải:

less (ít hơn): trước danh từ không đếm được

fewer (ít hơn): trước danh từ số nhiều đếm được

more (nhiều hơn): trước danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được

Lời giải chi tiết:

1. fewer

(Tháng Hai có ít ngày hơn tháng Giêng.)  

Giải thích: dựa vào thực tế, tháng 2 chỉ có 28 ngày      

2. more  

(Dân số quá đông đang gây ra nhiều vấn đề hơn chúng ta tưởng tượng.)   

Giải thích: dựa vào từ "vấn đề" và 1 trong những vấn đề đáng quan ngại của nhiều quốc gia hiện nay là đông dân số   

3. more

(Những thành phố lớn chịu ô nhiễm nhiều hơn vùng quê.)

Giải thích: dựa vào thực tế cuộc sống        

4. fewer  

(Một giáo viên cần ít calo hơn một nông dân.)

Giải thích: dựa vào suy luận logic, người làm nông lao động chân tay nhiều hơn nên cần nhiều calo hơn. Nhưng điều này không hoàn toàn đúng vì giáo viên thì lao động trí óc nhiều hơn nên đáp án dựa vào quan điểm cá nhân 

5. less

(Một đứa trẻ khỏe mạnh cần ít sự chăm sóc hơn một đứa trẻ bị bệnh.) 

Giải thích: dựa vào thực tế

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Check if the tags are correct. If they are not, correct them.

(Kiểm tra nếu những đuôi đúng. Nếu chúng không đúng, hãy sửa lại)

1. You live in the countryside, do you?

2. Immigration causes overpopulation in big cities, isn't it?

3. The city will have to find a solution to reduce traffic jams, won't it?

4. The lives of people in overcrowded cities are getting more difficult, aren't they?

5. Lower death rate is one reason for population growth, is it?

6. These narrow streets can't support more traffic, can't they?

Phương pháp giải:

Câu hỏi đuôi: đầu khẳng định đuôi phủ định, đầu phủ định đuôi khẳng định  

Lời giải chi tiết:

1. incorrect

=> don’t you?                    

2. incorrect

=> doesn’t it?                        

3. correct

4. correct                      

5. incorrect

=> isn’t it?                        

6. incorrect

=> can they?

Tạm dịch:

1. Bạn sống ở miền quê phải không?

2. Sự nhập cư (di cư) gây nên tình trạng quá đông dân ở những thành phố lớn phải không?

3. Thành phố sẽ phải tìm một giải pháp để giảm kẹt xe phải không?

4. Cuộc sống của người ta ở những thành phố quá đông dân đang ngày càng khó khăn phải không?

5. Tỉ lệ tử thấp là một lý do làm cho dân số tăng phải không?

6. Những con đường hẹp này không thể hỗ trợ giao thông thêm phải không?

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Complete the interview with the tags in the box. 

(Chọn một trong những câu hỏi đuôi trong khung để điền vào mỗi khoảng trống trong bài phỏng vấn)

is it

can't we

don't they

isn't it

Interviewer: Overcrowded places have a lot of problems, (1) _________ ?

Guest speaker: Sure. Traffic jams, pollution, noise...

Interviewer: Traffic jam is the most serious problem, (2) _________?

Guest speaker: Not really. We can see homeless people in many places in big cities, (3) _________? The city cannot build enough houses for all of its people.

Interviewer: So they live wherever they can, under a bridge, in a deserted house...

Guest speaker: Yes, and some of them become criminals.

Interviewer: This shortage of accommodation is not easy to solve, (4) _________ ?

Guest speaker: No, it isn't.

Phương pháp giải:

Câu hỏi đuôi: đầu khẳng định đuôi phủ định, đầu phủ định đuôi khẳng định.

Lời giải chi tiết:

(1) don’t they

(2) isn’t it

(3) can’t we                               

(4) is it

Tạm dịch:

Người phỏng vấn: Những nơi quá đông đúc có nhiều vấn đề phải không?

Khách mời: Đúng vậy. Kẹt xe, ô nhiễmỒn ào...

Người phỏng vấn: Kẹt xe là vấn đề nghiêm trọng nhất phải không?

Khách mời: Không hẳn. Chúng ta có thể thấy những người vô gia cư ở nhiều nơi trong các thành phố lớn phải không? Thành phố không thể xây dựng đủ nhà cửa cho tất cả người dân ở đó.

Người phỏng vấn: Vì vậy họ sống bất kỳ nơi đâu, dưới gầm cầu, trong nhà hoang...

Khách mời: Đúng vậy, và vài người trong số họ trở thành tội phạm.

Người phỏng vấn: Sự thiếu chỗ ở không dễ dàng giải quyết được phải không?

Khách mời: Không. 

Từ vựng

- density (n): mật độ dân số

- accomodation (n): chỗ ở

- average earning: thu nhập bình quân

- overpopulation (n): quá tải dân số 

- homeless(a): vô gia cư

COMMUNICATION

Task 1. Look at the pictures and discuss.

(Nhìn vào những bức tranh và thảo luận)

1. what places they are.

2. how they are different

Make a list of your ideas and share them with your class.

(Lên danh sách ý tưởng của bạn và chia sẻ với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

 

 

Picture 1

Picture 2

What places they are. 

(Những nơi này là những nơi nào)

modern city, big city

(thành phố hiện đại, thành phố lớn)

village in the desert

(làng trong sa mạc) 

How they are different.

(Chúng khác nhau như thế nào)

Modern city is beautiful with many cars and buildings. There are also some bridges. The population is so dense.

(Thành phố hiện đại rất đẹp với nhiều xe và tòa nhà. Có cả những chiếc cầu. Dân số đông đúc.

Desert is poor. There are few people and vehicles. 

(Sa mạc ngèo. Có ít người và phương tiện)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Match the words below with the places in 1.

(Nối những từ bên dưới với những nơi trong phần 1)

poor healthcare

high living standards

clean water

densely populated

good education

crime

malnutrition

hunger

Lời giải chi tiết:

- Big city: high living Standard, clean water, densely-populated, good education, crime.

(Thành phố lớn: tiêu chuẩn sống cao, nước sạch, mật độ dân cư đông, giáo dục tốt, tội phạm.)

- Desert: poor healthcare, crime, malnutrition, hunger.

(Sa mạc: chăm sóc y tế nghèo nàn, tội phạm, suy dinh dưỡng, đói.) 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Read the information about the two places.  

(Đọc thông tin bên dưới về hai nơi)

Mauritania, the desert nation in Africa

Area: 1,030,700 km2

Population: over three million

Density: three/km2

Economy: mainly agriculture

Healthcare: poor, high infant death rate

Problems: three quarters desert, slavery, child labour, hunger

Unusual fact: obese women are considered beautiful

Hong Kong

Area: 1,104 km2

Population: over seven million

Density: over six thousand/km2

Economy: mainly service industry and tourism

Healthcare: one of the best healthcare systems in the world

Problems: overcrowded, crime

Unusual fact: most skyscrapers in the world

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Mauritania, quốc gia hoang mạc ở châu Phi.

Diện tích: l,030,700km2 (quốc gia lớn thứ 29 thế giới)

Dân số: hơn 3 triệu người Mật độ dân: 3 người/km2 Kinh tế: chủ yếu là nông nghiệp

Chăm sóc y tế: nghèo nàn, tỉ lệ trẻ sơ sinh tử vong cao

Những vấn đề: 3/4 diện tích là hoang mạc, nô lệ, lao động trẻ em, đói.

Sự việc không bình thường: phụ nữ béo được xem là xinh đẹp.

Hồng Kông

Diện tích: 1,104 km2

Dân số: hơn 7 triệu dân

Mật độ: hơn 6.000 người/km2

Kinh tế: công nghiệp dịch vụ và du lịch

Chăm sóc y tế: một trong những hệ thống y tế tốt nhất trên thế giới

Những vấn đề: quá đông đúc, tội phạm 

Sự việc không bình thường: Có nhiều tòa nhà trọc trời nhất thế giới

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Work in pairs. Use the information in 3 to talk about the differences between the two places.

(Làm theo cặp. Sử dụng thông tin được cho trong phần 3 để nói về những cách mà hai nơi khác nhau)

Example:

The population of Mauritania is very small, only over three milion people. Hong Kong is much larger. It has more than seven milion people.


Lời giải chi tiết:

- The population of Mauritania is very small, with only over three million people. Hong Kong is much larger. It has more than 7 million people. 

- The area of Mauritania is very large, 1.030.700km2. Hong Kong is smaller, it is only 1.104km2

- The main economy is agriculture in Mauritania. Hong Kong has a service industry and tourism for the economy. 

- The healthcare of Mauritania is very poor while Hong Kong’s healthcare is very good. Hong Kong has to face overpopulation and crime while Mauritania has to face slavery, child labour and hunger.

Tạm dịch:

- Dân số ở Mairitania rất nhỏ, chỉ hơn 3 triệu người. Hồng Kông lớn hơn. Nó có hơn 6 triệu người.

- Diện tích Mauritania rất lớn, 1.030.700km2. Hồng Kông nhỏ hơn, nó chỉ 1.104km2.

- Nền kinh tế chính ở Mauritania là nông nghiệp. Hồng Kông có ngành công nghiệp dịch vụ và du lịch cho nền kinh tế.

- Dịch vụ y tế của Mauritania thì rất nghèo nàn trong khi của Hồng Kông lại rất tốt. Hồng Kông phải đối mặt với sự quá tải về dân số và tội phạm trong khi Mauritania phải đối mặt với chế độ nô lệ, lao động trẻ em và nạn đói.

Từ vựng

- density (n): mật độ dân số

-  economy (n): kinh tế

- obese (adj): béo

- industry (n): công nghiệp

- tourism (n): du lịch

- skyscraper (n): tòa nhà trọc trời 

SKILLS 1

Task 1. Look at the list of cities below. Which do you think has the largest population? Share your ideas with your partner.

(Nhìn vào danh sách những thành phố bên dưới. Thành ph nào em nghĩ có dân số lớn nhất? Chia sẻ ý kiến của em)

London

Jakarta

Tokyo

Shanghai

Manila

Example:

A: I think London is number one, isn't it?

B: I don't think so. I think Shanghai is the biggest.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

A: Tôi nghĩ London là thành phố lớn nhất phải không?

B: Tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ Thượng Hải lớn nhất.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the passage below and check your answer.

(Đọc đoạn văn bên dưới và kiểm tra câu trả lời của em)

The rise of megacities!

1.______________

Chances are, you are reading this article in a big city. Population growth is far faster than ever before and that is especially true in cities like Tokyo and Shanghai.

2.______________

People from the countryside move to cities to find work and a better standard of living. These cities are so large they have been named megacities. The largest is Tokyo, followed by Shanghai, Jakarta, and Manila. Some way behind is London, with a relatively small 15 million people.

3.______________

However, life in cities is not always better. Homelessness is a big problem. When people do have homes, they are often in slums where disease and poor healthcare are problems.

4.______________

Problems affect richer people too. Traffic blocks roads for hours in cities like Bangkok and Mexico City. Air pollution is so bad in some cities that people do not want to go out.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Sự nổi lên của siêu đô thị

1._______________

Cơ hội là bạn đang đọc bài này ở một thành phố lớn. Sự tăng trưởng dân số nhanh hơn nhiều so với trước đây và điều đó đặc biệt có thật ở những thành phố như Tokyo và Thượng Hải.

2._______________

Người từ miền quê chuyển đến thành phố để tìm việc làm và một mức sống tốt hơn. Những thành phố này quá lớn và được đặt tên là những siêu đô thị. Những siêu đô thị lớn nhất là Tokyo, kế đến là Thượng Hải, Jakarta, Manila. Kế tiếp là London, với một lượng người tương đối nhỏ là 15 triệu người. 

3._______________

Tuy nhiên, cuộc sống ở những thành phố không phải luôn tốt hơn. Vô gia cư là vấn đề lớn. Khi người ta có nhà, họ thường ở trong khu ổ chuột nơi mà y tế nghèo nàn và bệnh là những vấn đề. 

4._______________

Những vấn đề ảnh hưởng tới người nghèo. Giao thông làm tắc nghẽn các con đường trong nhiều giờ ở những thành phố như Bangkok và Mexico, ô nhiễm không khí thật tệ ở vài quốc gia mà người ta không muốn ra ngoài.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Read the passage again. Choose the correct heading for each paragraph.

(Đọc đoạn văn lần nữa. Chọn tựa đề chính xác cho mỗi đoạn)

A. Issues for everyone

B. Population explosion

C. Problems for the poor

D. Which are the biggest?

The rise of megacities!

1.______________

Chances are, you are reading this article in a big city. Population growth is far faster than ever before and that is especially true in cities like Tokyo and Shanghai.

2.______________

People from the countryside move to cities to find work and a better standard of living. These cities are so large they have been named megacities. The largest is Tokyo, followed by Shanghai, Jakarta, and Manila. Some way behind is London, with a relatively small 15 million people.

3.______________

However, life in cities is not always better. Homelessness is a big problem. When people do have homes, they are often in slums where disease and poor healthcare are problems.

4.______________

Problems affect richer people too. Traffic blocks roads for hours in cities like Bangkok and Mexico City. Air pollution is so bad in some cities that people do not want to go out.

Lời giải chi tiết:

1 - B. Sự bùng nổ dân số

2 - D. Cái nào lớn nhất?

3 - C. Những vấn đề cho người nghèo

4 - A. Những vấn đề cho mọi người. 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Read the passage again and choose the best: answer A, B, or C. 

(Đọc đoạn văn lần nữa và chọn câu trả lời hay nhất A, B, C)

1. The world's population is________________.

A. growing slowly

B. staying the same

C. growing quickly

2. Tokyo has_________people.

A. below 15 million

B. around 15 million

C. much more than 15 million

3. Problems in big cities affect_______________.

A. poor people

B. people who live in slums

C. everyone

4. Some problem that poor people face in cities include______________.

A. traffic and air pollution

B. healthy problems and stress

C. having no home or living in slums

5. When air pollution is bad, people______________.

A. only go out at night

B. don't go out

C. move to smaller cities


Lời giải chi tiết:

1. C - 2. A  - 3. C - 4. C - 5. B

Tạm dịch: 

1. Dân số thế giới ______.

A. tăng chậm

B. giữ nguyên

C. tăng nhanh

2.  Tokyo có _____.

A. dưới 15 triệu người. 

B. khoảng 15 triệu người

C. nhiều hơn rất nhiều 15 triệu người

3. Vấn đề ở những thành phố lớn ảnh hưởng tới ____.

A. người nghèo

B. người sống ở khu ổ chuột

C. mọi người        

4. Vài vấn đề mà người nghèo đối mặt ở những thành phố bao gồm ____.

A. giao thông và ô nhiễm môi trường

B. vấn đề về sức khỏe và áp lực

C. không có nhà hoặc sống trong khu ổ chuột. 

5. Khi ô nhiễm không khí nặng, người ta ______.

A. chỉ đi ra ngoài vào buổi tối

B. không đi ra ngoài

C. chuyển đến thành phố nhỏ hơn

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Work in groups. Look at the places below and discuss some possible disadvantages that people using them may have. 

(Làm theo nhóm. Nhìn vào những nơi bên dưới và thảo luận một số bất lợi mà người sử dụng chúng có thể gặp)

1. an overcrowded school

2. an overcrowded bus

3. an overcrowded block of flats

Share your ideas with the class. These verbs and expressions can help.

One disadvantage of... is...

It's difficult to ...

It will be...

Lời giải chi tiết:

1. An overcrowded school

(Trường học quá đông)

One disadvantage of an overcrowded school is that students don’t have enough space to play in. The healthcare is not good and air pollution could be bad.

(Một bất lợi của một ngôi trường quá đông đúc là học sinh không đủ không gian để chơi. Y tế không đủ tốt và ô nhiễm không khí có thể xấu.)

2. An overcrowded bus

(Một xe buýt đông đúc) 

One disadvantage of an overcrowded bus is that people don’t have enough seats to sit down. The bus will be so uncomfortable.

(Một bất lợi của xe buýt quá đông là người ta không đủ chỗ ngồi. Xe buýt rất không thoải mái.)

3. An overcrowded block of flats

(Một dãy căn hộ quá đông)

One disadvantage of an overcrowded block of flats is that the place will be noisy. The atmosphere is not fresh.

(Một bất lợi của một dãy căn hộ quá đông đúc là nơi đó sẽ ồn ào. Không khí không trong lành.)

Từ vựng

- article (n): bài báo

- population growth: sự gia tăng dân số

- standard of living: tiêu chuẩn sống

-  megacity (n): siêu thành phố (to lớn)

- explosion (n): sự bùng nổ 

SKILLS 2

Task 1. Look at the film poster below. What do you think the film is about?

(Nhìn vào áp phích phim bên dưới. Em nghĩ bộ phim nói về gì?)

Lời giải chi tiết:

I think this film poster is about a guy - a millionaire from a slum.

(Tôi nghĩ chiếc áp phích phim này là về 1 anh chàng triệu phú từ khu ổ chuột.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Listen to the film review and check your ideas.

(Nghe đánh giả phim và kiểm tra ý kiến của em)

Lời giải chi tiết:

Audio script:

The film Slumdog Millionaire is based on a book called Q & A, written by Vikas Swarup. It’s about a young man from an Indian slum who wins a lot of money on an India game show. However, the producers of the show think it is impossible for a boy from the slums - a 'slumdog' - to be so smart. They are sure he cheated.

The film looks beautiful. It’s full of emotion, and it’s much more gripping than other films I’ve seen. Five stars! 

Dịch bài nghe: 

Bộ phim Slumdog Millionaire dựa trên một cuốn sách có tên là là Giải Đáp, được viết bởi Vikas Swarup. Đó là về một người đàn ông trẻ tuổi từ một khu ổ chuột Ấn Độ, người đã thắng rất nhiều tiền trên một chương trình trò chơi ở Ấn Độ. Tuy nhiên, các nhà sản xuất của chương trình nghĩ rằng không thể cho một cậu bé từ khu ổ chuột - một 'kẻ trượt tuyết' - mà quá thông minh. Họ chắc chắn anh ta lừa dối.

Bộ phim rất tuyệt. Nó tràn đầy cảm xúc, và nó hấp dẫn hơn nhiều so với những bộ phim khác mà tôi đã xem. Năm sao!

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen again and answer the questions.

(Nghe lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1. What is the film based on?

2. Who is the main character in the film?

3. What unusual thing happens to the young man?

4. Why do the producers think he isn't smart?

5. What does the reviewer think of the film?

Lời giải chi tiết:

1. The film is based on a book called Q & A.

(Câu chuyện bắt đầu từ đâu? - Phim dựa theo một cuốn sách được gọi là Q & A.)

2.  The main character of the film is a boy from an Indian slum.

(Ai là nhân vật chính trong phim? - Nhân vật chính trong phim là một chàng trai từ một khu ổ chuột Ấn Độ.)

3. He wins a lot of money on an Indian game show.

(Điều bất thường gì đã xảy ra với chàng trai trẻ? - Anh ấy thắng được nhiều tiền trong một chương trình trò chơi Ấn Độ.)

4. Because he is a boy from the slum.

(Tại sao những nhà sản xuất nghĩ rằng anh ấy không thông minh? - Bởi vì anh ấy là một chàng trai từ khu ổ chuột.)

5. The film looks beautiful, is full of emotion and is gripping.

(Người đánh giá nghĩ gì về bộ phim? - Phim đẹp, đầy tình cảm và hấp dẫn.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Read the passage about the slum featured in 'Slumdog Millionaire'. Underline the words/ phrases to describe Dharavi slum and to show the changes in its population.

(Đọc đoạn văn về khu ổ chuột trong phim “Tỷ phú ổ chuột”. Gạch chân những từ và cụm từ để miêu tả khu ổ chuột Dharavi và để đưa ra những thay đổi về dân số.)

Dharavi slum is in India. It is one of the largest slums in the world.

Today, the population of Dharavi is over one million. That is much bigger than in 1890. Then Dharavi was a fishing village with a population of a few thousand people.

In 1950 the population was around one hundred thousand people. Since then, Dharavi has grown and grown!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Dharavi nằm ở Ấn Độ. Nó là một trong những khu ổ chuột lớn nhất trên thế giới. 

Ngày nay, dân số của Dharavi là hơn 1 triệu người. Đó là cao hơn vào năm 1890. Sau đó Dharavi là một ngôi làng chài với dân số vài ngàn người.

Vào năm 1950 dân số khoảng một trăm ngàn người. Kể từ đó, Dharavi ngày càng tăng!

Lời giải chi tiết:

Dharavi slum is in India. It is one of the largest slums in the world.

In 1950 the population was around one hundred thousand people. Since then, Dharavi has grown and grown!

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Look at the chart below. It shows the population change in Ho Chi Minh City over the past 30 years. Write a short paragraph describing the change. Use the passage in 4 to help you. 

(Nhìn vào bảng bên dưới. Nó cho thấy dân số thay đổi ở Thành phố Hồ Chí Minh hơn 30 năm qua. Viết một đoạn văn ngắn miêu tả những thay đổi. Sử dụng đoạn văn trong phần 4 để giúp em)

Growth Population in Ho Chi Minh City

Lời giải chi tiết:

Ho Chi Minh city is in the South of Vietnam. It’s the biggest city of Vietnam.

Today, the population is over 7 million people. It is bigger than in 1979. The population is just about 3 million people in 1979. It increases double. 

Tạm dịch: 

Dân số tăng ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam. Nó là thành phố lớn nhất Việt Nam. Ngày nay, dân số hơn 7 triệu người. Nó lớn hơn vào năm 1979. Dân số chỉ khoảng 3 triệu người vào năm 1979. Nó đã tăng lên gấp đôi.

Từ vựng

- producers (n): nhà sản xuất

- impossible (qdj): không thể, không có khả năng

 - cheat (v): gian lận

- emotion (n): cảm xúc

- fishing village: làng chài 

- double (adj): gấp đôi 

LOOKING BACK

Task 1. Match the words with their definitions. 

(Nối những từ với định nghĩa của chúng)

1. busy

a. too many people

2. poor

b. to have very little money

3. peaceful

c. calm and quiet

4. spacious

d. a large area where it is easy to move

5. overcrowded

e. a lot of things happening

Lời giải chi tiết:

1 - e 

busy - a lot of things happening

(nhộn nhịp: nhiều điều xảy ra)

2 - b

poor - to have very little money

(nghèo: có rất ít tiền)

3 - c

peaceful - calm and quiet

(hòa bình: bình tĩnh và yên tĩnh)

4 - D

spacious - a large area where it is easy to move

(rộng rãi: một khu vực rộng lớn nơi dễ di chuyển)

5 - A

overcrowded - too many people

(đông đúc: quá nhiều người)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Write a sentence for each of the following words.

(Viết một câu cho mỗi từ)

Example: Crime is a problem in big cities.

crime

healthcare

disease

poverty

education

1.________________

2.________________

3.________________

4.________________

5.________________

Lời giải chi tiết:

1. Crime is a problem in big cities. 

(Tội phạm là vấn đề ở những thành phố lớn.)

2. Healthcare is poor in Indian slums. 

(Y tế ở những khu ổ chuột Ấn Độ thì tệ.) 

3. Disease is the thing that everyone don’t want. 

(Bệnh tật là điều mà mọi người đều không mong muốn.) 

4. We must try over best in our live to overcome poverty. 

(Chúng ta cần cố gắng hết sức trong cuộc sống để vượt qua nghèo khổ.) 

5. Education is an important target in every country. 

(Giáo dục là một mục tiêu quan trọng ở mỗi quốc gia.) 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Put an appropriate tag question at the end of each sentence. Then match the questions to their answers.

(Đặt những câu hỏi đuôi vào cuối mỗi câu. Sau đó nốii những câu hỏi với những câu trả lời) 

Questions

Answers

1. We have more tourists this year,_________?

a. No, there are fewer than last year!

2. You got stuck in a traffic jam on the way home,__________,Mum?

b. Yes, they do, particularly big cities in China.

3. There will be a solution to this shortage of clean water,_________?

c. I hope there will.

4. We should do something to reduce poverty, ___________?

d. Yes, we should. But how?

5. Big cities suffer more from air pollution,__________ ?

e. Yes, as always, dear.

Lời giải chi tiết:

1. don’t we - a 

(Chúng ta có nhiều khách du lịch trong năm nay phải không?  - Không, có ít hơn năm ngoái.)               

2. didn’t you - e 

(Mẹ mắc kẹt trong vụ kẹt xe trên đường về nhà phải không? - Đúng vậy, luôn như thế con à.)                         

3. won’t there - c

(Có một giải pháp cho việc thiếu nước sạch phải không? - Tôi hy vọng sẽ có.)

4. shouldn’t we - d 

(Chúng ta nên làm gì đó để giảm nghèo phải không? - Đúng vậy, nhưng bằng cách nào?)         

5. don’t they - b

(Những thành phố lớn chịu nhiều ô nhiễm không khí hơn phải không? - Đúng vậy, đặc biệt là những thành phố lớn ở Trung Quốc.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Look at the situation and complete the effects with morefewer or less.  

(Nhìn vào tình huống và hoàn thành những ảnh hưởng với morefewer, less)

Situation. A new factory will be built in my neighborhood.

1. The factory will bring_________ jobs to local people.

2. _________ people will move here to work in the factory.

3. These people will need_________ water and electricity.

4. There will be_________ space for children to play.

Lời giải chi tiết:

1. more  

2. More  

3. more  

4. less 

Tạm dịch:

Tình huống: Một nhà máy mới sẽ được xây dựng trong xóm tôi.

1. Nhà máy sẽ mang đến nhiều công việc hơn cho người dân địa phương.

2. Nhiều người sẽ chuyển đến đây để làm việc trong nhà máy.

3. Những người này sẽ cần nhiều nước và điện hơn. 

4. Sẽ có ít không gian cho trẻ em chơi.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Work in groups. Look at the situations and talk about their possible effects.

(Làm theo nhóm. Nhìn vào những tình huống và nói về những hiệu quả có thể có)

Example:

Situation: A cousin is moving in to share your room for two months.

Effects: I will lose my privacy.

- I can have more fun.

- I will have less space of my own.

Situation 1. The karaoke next to your house is attracting more and more young people coming.

Situation 2. A flea market has been established in your neighbourhood

Lời giải chi tiết:

1. 

A: Oh, there is a karaoke near your house. It’s so crowded

B: Yeah, but I don’t like it. 

A: Why?

B: It’s is too noisy at night, because many people come there. However, it’s good entertainment for young people like us.

2. 

A: What are you doing tomorrow?

B: Oh, I will go to the flea market in my neighborhood.

A: Great! I will go with you. Do you like it?

B: Yes, I do. There are many great things I can find there, the atmosphere is so exciting. We can choose many beautiful clothes.

Tạm dịch:

Tình huống 1: Karaoke cạnh nhà thu hút ngày càng nhiều người trẻ tuổi đến.

A: Ồ, có một quán Karaoke gần nhà cậu kìa. Nó thật đông đúc.

B: Đúng vậy, nhưng mình không thích nó. 

A: Tại sao?

B: Nó thật ồn ào vào ban đêm vì nhiều người đến đó. Tuy nhiên, nó lại là hình thức giải trí tốt cho những người trẻ như chúng ta.

Tình huống 2: Một chợ phiên được hình thành trong xóm bạn.

A: Mai cậu dự định làm gì?

B: Ồ, mình sẽ đi chợ phiên gần nhà mình.

A: Tuyệt! Mình sẽ đi với cậu. Cậu thích chợ phiên chứ?

B: Đúng thế. Có nhiều cái thật hay mà bạn có thể tìm thấy ở đó. Không khí thật sôi động. Chúng ta có thể chọn được những quần áo đẹp.

PROJECT

Divide the class into groups of four or five.

(Chia lớp thành những nhóm 4 hoặc 5 người)

Video hướng dẫn giải

Lời giải chi tiết

Tạm dịch:

1. Mỗi nhóm tìm những nơi ít dân số.

2. Ghi chú vài điều về nơi đó:

- nơi đó như thế nào

- cuộc sống ở đó như thế nào

 nguyên nhân của việc dân số ít

Hướng dẫn giải:

1. Monaco

- The life is simple but there are many people from over the world visit it. 

- This is a small country.

2. Sweden

- It’s a peaceful country.

- People have a good life and the marriage rate there is low.

Tạm dịch:

1. Monaco

- Cuộc sống giản đơn nhưng nhiều người từ khắp nơi trên thế giới đến tham quan.

- Nó là một nước nhỏ.

2. Sweden

- Nó là một quốc gia yên bình.

- Người ta có cuộc sống tốt và tỉ lệ kết hôn ở đó không cao.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét