Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 11: Travelling in The Future - Đi lại trong tương lai

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read 

(Nghe và đọc)

We'll have flying cars

Mal: Wow! Driverless cars already exist. I can't believe it.

Veronica: Yes, they look so cool! What will be next?

Phuc: I'm sure there'll also be flying cars.

Mai: Does that mean we'll still have traffic jams ... in the sky?

Veronica: Ha ha, yes, maybe there will be!

Phuc: No, I think they'll have SSS. It's a sky safety system. It'll stop everyone from crashing. It'll help them avoid traffic jams too.

Mai: I'd prefer to have a jet pack. I'll wear it on my back. It doesn't take up lots of space, and I'll use mine to fly anywhere easily.

Phuc: Do you think you can use it in bad weather?

Mai: No, I don't think it will be pleasant.

Veronica: Then perhaps a teleporter is the best. It makes you disappear. Then you reappear in another place seconds later!

Phuc: Wow, your idea is really imaginative, Veronica!

Veronica: Ha ha, yes. That programme really got me thinking.

Mai: I do worry about one thing. How much fuel will these means of transport use? Will pollution be much worse?

Phuc: Don't worry, Mai. The future is green! Solar energy will power everything!

a. Read the conversation again. Then choose the correct answers.

(Đọc bài đàm thoại lần nữa. Sau đó chọn câu trả lời đúng)

1. What is the project about?

a. Future transport

b. Future weather

c. Future energy

2. 'Driverless cars' have no___________.

a. people

b. drivers

c. solar energy

3. What does Phuc think an SSS can do?

a. Help cars to fly and help them to park.

b. Make cars crash and help them to avoid traffic.

c. Help cars to avoid traffic and crashes.

4. Why does Phuc say 'The future is green’?

a. There will be less pollution.

b. Driverless cars will be green.

c. Green is Phuc's favourite colour.

b. Answer the question 

(Trả lời các câu hỏi.)

1. What problems do they think future transport will have?

2. Which means of transport mentioned would you like most? Why?

3. What other means of transport do you think will be used in the future?

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Mai: Ồ! Xe không người lái đã có rồi. Mình không thể nào tin được.

Veronica: Đúng vậy, chúng trông thật tuyệt! Còn gì nữa không?

Phúc: Mình chắc sẽ có xe bay nữa.

Mai: Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ vẫn có kẹt xe trên trời phải không?

Veronica: Ha ha, đúng thế, có lẽ sẽ có!

Phúc: Không, mình nghĩ chúng sẽ có SSS. Nó là một hệ thống an toàn hàng không. Nó sẽ ngăn mọi người khỏi đụng nhau. Nó sẽ giúp họ tránh kẹt xe.

Mai: Mình thích động cơ phản lực mini (túi bay) hơn. Mình sẽ mang nó trên lưng. Nó không chiếm nhiều diện tích, và mình sẽ sử dụng túi của mình để bay đến bất kỳ nơi nào dễ dàng.

Phúc: Bạn có nghĩ là bạn có thể sử dụng nó trong thời tiết xấu không? 

 Mai: Không, mình không nghĩ nó thoải mái.

Veronica: Có lẽ một dịch chuyển tức thời là tốt nhất. Nó làm cho bạn biến mất. Sau đó bạn xuất hiện lại ở một nơi khác sau vài giây!  

Phúc: Ồ, ý kiến của cậu thật đầy trí tưởng tượng, Veronica!

Veronica: Ha ha, đúng vậy. Chương trình đó thật đáng suy nghĩ.

Mai: Mình lo lắng về một điều. Những phương tiện này sẽ tốn bao nhiêu nhiên liệu? Việc ô nhiễm sẽ trầm trọng hơn không?

Phúc: Đừng lo Mai à. Tương lai là màu xanh! Năng lượng mặt trời sẽ tạo năng lượng cho mọi thứ!

Lời giải chi tiết:

a)

1. A      2. B      3. C     4. A

Tạm dịch: 

1. A   

Dự án về cái gì?

A. Giao thông trong tương lai

B. Thời tiết trong tương lai

C. Năng lượng trong tương lai

2. B

“Xe không người lái” không có...

A. người

B. tài xế

C. năng lượng mặt trời               

3. C

Phúc nghĩ một SSS có thể làm gì?

A. giúp xe hơi bay và giúp chúng đậu.

B. làm xe hơi đâm vào nhau và giúp chúng tránh xe cộ.

C. Giúp tránh xe đâm vào nhau.

4. A

Tại sao Phúc nói “Tương lai màu xanh!”

A. Sẽ ít ô nhiễm hơn. 

B. Xe không người lái sẽ màu xanh.

C. Màu xanh là màu yêu thích của Phúc.

b)

 

1. If there are too many flying cars, there will be traffic jams in the sky. Some means of transport will not be convenient in bad weather (jet pack). Future means of transport may use a lot of fuel.

 

(Họ nghĩ giao thông trong tương lai sẽ có gì?

 

=> Nếu có quá nhiều xe bay, sẽ có kẹt xe trên bầu trời. Vài phương tiện sẽ không tiện lợi trong thời tiết xấu (động cơ phản lực mini - túi bay). Phương tiện tương lai có thể sử dụng nhiều nhiên liệu.)

 

2. I like Driverless cars best because I don’t need a driver to take me to some place.

 

(Phương tiện nào được đề cập mà bạn thích nhất? Tại sao?

 

=> Tôi thích xe không người lái nhất, bởi vì tôi không cần một tài xế chở tôi đến nơi nào đó.)

 

3. Jet pack, driverless cars. 

 

(Những phương tiện giao thông nào mà bạn nghĩ sẽ được dùng trong tương lai?

 

=> Động cơ phản lực mini, xe không người lái.)


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Fact or opinions (✓) in the F (Fact) or O (Opinion) box.

(Sự thật hoặc ý kiến? Chọn trong khung F hoặc O.)

 

F

O

1. Driverless cars already exist.

 

 

2. They look so cool!

 

 

3. A jet pack doesn't take lots of space.

 

 

4. Then perhaps a teleporter is the best.

 

 

5. Solar energy will power everything!

 

 

Lời giải chi tiết:

1. F

2. O

3. F

4. O

5. O

Tạm dịch:

1. Đã có xe không người lái.

2. Chúng trông thật tuyệt! 

3. Một động cơ phản lực mini (túi bay) không tốn nhiều không gian. 

4. Dịch chuyển tức thời là tốt nhất. 

5. Năng lượng Mặt Trời sẽ tạo năng lượng cho mọi thứ! 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. a. Can you find any future means of transport from the conversation in 1 here?

(Em có thể tìm được bất kỳ phương tiện trong tương lai nào từ phần 1 không?)

b. Now combine more adjectives and nouns. How many words can you make? Be creative!

(Bây giờ kết hợp nhiều tính từ và danh từ. Em có thể làm được bao nhiêu từ? Hãy sáng tạo!)

c. Choose  your three most interesting means of transport. Then share them with your partner.

(Chọn 3 phương tiện giao thông thú vị nhất. Sau dó chia sẻ với bạn học.)

Example:

A: I think a space train sounds great.

B: Oh, I don’t. I think an underwater bus is better!

Lời giải chi tiết:

a)

- flying car: xe ô tô bay

- driverless car: xe không người lái 

b)

flying taxi: taxi bay

wind-power bus: xe buýt năng lượng gió 

solar- powered airplane: máy bay năng lượng mặt trời

underwater ship: tàu dưới nước 

electric bicycle: xe đạp điện 

c)

A: I think a space train sounds great.

B: Oh, I don’t. I think an underwater bus is better!

A: Solar-powered airplane is great to transport.

B: Yes. I really like it.

A: Underwater ship is so impressive.

B: Yes, I think so.

Tạm dịch:

A: Tôi nghĩ một tàu không gian nghe có vẻ rất hay.

B: Ồ tôi không biết. Tôi nghĩ xe buýt dưới nước là tốt hơn!

A: Máy bay điện mặt trời thật tuyệt.

B: Đúng vậy. Tôi thật sự thích nó.

A: Tàu ngầm thật quá ấn tượng.

B: Đúng vậy, mình cũng nghĩ thế.


Từ vựng

- driverless car: xe ô tô không người lái

- believe (v): tin

- flying car: xe ô tô bay

- sky safety system: hệ thống an toàn hàng không

- crashing: va chạm, tai nạn

- take up: chiếm

- bad weather: thời tiết xấu 

- pleasant (adj): vui vẻ,

- teleporter: máy dịch chuyển

- disappear (v): biến mất

- imaginative (adj): đầy tính tưởng tượng 

A CLOSER LOOK 1

Task 1. Cross out the means of transport that DOESN'T go with the verb.

(Tìm phương tiện vận tải mà không đi cùng với động từ)

Lời giải chi tiết:

1. b. drive: motorbike, car, bus; not train 

(lái: xe máy, ô tô, xe buýt, tàu hỏa)

2. a. ride: horse, bicycle, motorbike; not car 

(cưỡi: ngựa, xe đạp, xe máy, ô tô)

3. c. fly: space ship, plane, balloon; not train

(bay: tàu không gian, máy bay, khinh khí cầu, tàu hỏa)

4. c. sail: ship, boat, vessel; not bus 

(chèo: tàu, thuyền, tàu thủy cỡ lớn, xe buýt)

5. a. pedal: bicycle, motorcycle, cydeboat; not airplane 

(đạp: xe đạp, xe máy, đạp vịt, máy bay)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. The students are thinking of means of transport. Can you match the students with the transport? 

(Những học sinh đang nghĩ về những phương tiện giao thông. Em có thể nối những học sinh với phương tiện không?)

Lời giải chi tiết:

1 - f

a ship: It can float! 

(Con tàu: Nó có thể nổi!)

2 - c

a bus: You need a lot of space to park it. 

(Xe buýt: Bạn cần nhiều không gian để đậu nó.)

3 - e

a balloon: There is heated air inside.

(Khinh khí cầu: Có không khí nóng bên trong.) 

4 - d

a bicycle: It has two pedals.

(Xe đạp: Nó có hai bàn đạp.)

5 - b

a plane: It’s dangerous if they crash land.

(Máy bay: Thật nguy hiểm khi nó đâm xuống đất.)

6 - a

a motorbike: So many people ride them in Viet Nam! 

(Xe máy: Nhiều người lái chúng ở Việt Nam!)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. In or on? Complete the sentences.

(In hoặc on? Hoàn thành các câu)

1. In the future most people will travel                flying trains.

2.  “Sorry, I'm                 the bus and will arrive in 5 minutes.”

3. Minh Duc often goes to school                   foot.

4.  The actress arrived                  a helicopter.

5. They prefer to go                their car than                  the train.

Lời giải chi tiết:

1. on

In the future most people will travel on flying trains.

(Trong tương lai, hầu hết người sẽ đi lại bằng tàu hỏa bay.)

2. on

"Sorry, I'm on the bus and will arrive in 5 minutes."

(“Xin lỗi, mình đang ở trên xe buýt và đến trong 5 phút”.)

3. on

Minh Duc often goes to school on foot.

(Minh Đức thường đi bộ đến trường.)

4. in

The actress arrived in a helicopter.

(Diễn viên nữ đến bằng trực thăng.)

5. in, on

They prefer to go in their car than on the train.

(Họ thích đi bằng xe hơi hơn là bằng tàu hỏa.) 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Listen and tick the correct box.

(Nghe và chọn ô chính xác)

Lời giải chi tiết:

Audio transcript:

1. What will be next?

(Điều gì sẽ tiếp theo?)

2. Do you think you can use it in bad weather?

(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sử dụng nó trong thời tiết xấu?)

3. How much fuel will this means of transport use?

(Sử dụng phương tiện vận chuyển này tốn bao nhiêu nhiên liệu?)

4. Will pollution be much worse?

(Ô nhiễm sẽ tồi tệ hơn nhiều?) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Now repeat the questions

(Bây giờ lặp lại câu hỏi)

1. What will be next?

2. Do you think you can use it in bad weather?

3. How much fuel will these means of transport use?

4. Will pollution be much worse?

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. What will be next?

(Điều gì sẽ tiếp theo?)

2. Do you think you can use it in bad weather?

(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sử dụng nó trong thời tiết xấu?)

3. How much fuel will this means of transport use?

(Sử dụng phương tiện vận chuyển này tốn bao nhiêu nhiên liệu?)

4. Will pollution be much worse?

(Ô nhiễm sẽ tồi tệ hơn nhiều?) 

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Practise these questions. Work out whether they have rising or falling intonation? Then listen and repeat.

(Thực hành các câu hỏi này. Xem thử chúng có ngữ điệu lên hay xuống giọng? Sau đó nghe và lặp lại)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. Bạn từng nghe về tàu hỏa siêu tốc chưa?

2. Trong tương lai bạn sẽ là một bác sĩ phải không?

3. Bạn muốn uống gì?

4. Bạn nghĩ ai sẽ thắng ?

5. Bạn có nghĩ là chúng ta sẽ sử dụng xe không người lái trong tương lai không?

Bài 7

Task 7. In pairs, ask and answer the questions in 6

Lời giải chi tiết:

(Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi trong phần 6.)

Từ vựng

- sail (v): đi tàu thuyền

- pedal (n): bàn đạp

- crash (v): đâm

- inside (adv): bên trong

- park (v): đỗ xe

- helicopter (n): trực thăng 

A CLOSER LOOK 2

Task 1. Listen again to part of the conversation. What words do Phuc, Veronica and Mai use when talking about the future? Complete the rules in the box.

(Nghe lại phần đàm thoại. Những từ nào mà Phúc, Veronica, Mai sử dụng khi nói về tương lai? Hoàn thành các quy luật trong khung) 

Mai: Wow! Driverless cars already exist. I can't believe it.

Veronica: Yes, they look so cool! What will be next?

Phuc: I'm sure there'll also be flying cars.

Mai: Does that mean we'll still have traffic jams... in the sky?

Veronica: Ha ha, yes, maybe there will be!

Phuc: No, I think they'll have SSS. It's a sky safety system. It'll stop everyone from crashing. It'll help them avoid traffic jams too.

Mai: I'd prefer to have a jet pack. I'll wear it on my back. It doesn't take lots of space, and I'll use mine to fly anywhere easily.

We often use____________to make a a prediction about the future.

Example: It will rain tomorrow.

How will people travel in the year 2100?

Affirmative

S + will + V

Negative

 _____________

Interrogative

 _____________

Lời giải chi tiết:

We often use will to make a a prediction about the future.

Example: It will rain tomorrow.

How will people travel in the year 2100?

Affirmative

S + will + V

Negative

S + will not/ won't + V

Interrogative

Will + S + V?

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Rearrange the words to make sentences.

(Sắp xếp lại những từ để tạo thành câu)

1. People/until/flying cars/use/won't/the year 2050.

2. Do you think/increase/next month/the fuel price/will/?

3. arrive/next week/won't/The mail/untill.

4. I don't think/he/the new position/take/will/.

5. use/solar energy/will/in the future/more/We/.

Phương pháp giải:

Sắp xếp theo cấu trúc câu: S + V + O (tân ngữ), trạng ngữ

think + mệnh đề (S + V)

Lời giải chi tiết:

1. People won’t use flying cars until the year 2050. 

(Cho đến năm 2050 người ta mới sử dụng xe bay.)

2. Do you think the fuel price will increase next month?

(Bạn có nghĩ giá nhiên liệu sẽ tăng vào tháng tới không?)

3. The mail won’t arrive until next week.

(Thư sẽ đến vào tuần tới.)

4. I don’t think he will take the new position.

(Tôi không nghĩ anh ấy sẽ đảm nhận vị trí mới.) 

5.  We will use more solar energy in the future.

(Chúng ta sẽ dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn trong tương lai.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Minh Duc is asking a fortune-teller about his future. Complete the sentences with the correct form of "will". 

(Minh Đức đang hỏi thầy bói về tương lai anh ta. Hãy hoàn thành các câu với hình thức đúng của “will”) 

Minh Duc: _________I___________(1. be) successful?

Fortune-teller: Yes, you (2. be) ___________a successful person.

Minh Duc: ___________I(3. be) ___________happy?

Fortune-teller: Yes, you (4. be) ___________happy.

Minh Duc: ___________ I (5. be) ___________famous?

Fortune-teller: No, you (6. not be) ___________ very famous. But you (7. travel) ___________a lot.

Minh Duc: Wow, that's great!


Lời giải chi tiết:

1. Will I be              

2. will be            

3. Will I be                  

4. will be

5. Will I be              

6. won’t be        

7. wil travel

Tạm dịch:

Minh Đức: Con sẽ thành công không?

Thầy bói: Đúng vậy, con sẽ là một người thành công.

Minh Đức: Con sẽ hạnh phúc không?

Thầy bói: Có, con sẽ hạnh phúc.

Minh Đức: Con sẽ nổi tiếng chứ?

Thầy bói: Không, con không quá nổi tiếng. Nhưng con sẽ di du lịch nhiều.

Minh Đức: Ồ, thật hay!

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete the sentences with possessive pronouns. Look at the example.

(Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu. Nhìn vào ví dụ) 

Example:

This is your pen. → This pen is yours.

1. This is Thu and Mon's computer.

This computer is (Thu and Mon)____________.

2. My bike is black

The black bike is (me) ____________.

3. These are his shoes.

These shoes are (he) ____________.

4. This is Veronica's cat.

The cat is (Veronica) ____________.

5. That is our picture.

The picture is (we) ____________.

Lời giải chi tiết:

1. This computer is theirs. (Đây là máy tính của Thu và Mon.)

2. The black bike is mine (Xe đạp màu đen là của tôi.)

3. These shoes are his.  (Đây là giày của anh ấy.)

4. The cat is Veronica’s. (Con mèo là của Veronica.)

5. The picture is ours. (Đó là bức tranh của chúng tôi.) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. GAME

Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them.

(Bây giờ, chọn bất kỳ năm điều bạn có thể nhìn thấy trong lớp học. Tạo câu về chúng.)  

Example: This classroom is ours. 

1.________________

2.________________

3.________________

4.________________

5.________________

Phương pháp giải:

Sở hữu cách: với những từ ở dạng số nhiều, phẩy cao sau s', với những từ số ít thêm 's

Lời giải chi tiết:

1. The tables are students’.

(Những cái bàn là của học sinh.)

2. The board is ours. 

 (Bảng là của chúng ta.)

3. The chairs are students’. 

(Ghế là của học sinh.) 

4. The ruler is teacher’s. 

(Cây thước này là của giáo viên.) 

5. This bag is mine. 

(Túi này của tôi.)

COMMUNICATION

Task 1. What problems with transport do you have? With a partner, discuss and make a list.

(Em có những vấn đề giao thông gì? Làm cùng bạn học, thảo luận và lập một danh sách)

Lời giải chi tiết:

traffic jam: kẹt xe

traffic accident:  tai nạn giao thông

violation of traffic rules: vi phạm luật giao thông

environmental pollution: ô nhiễm môi trường

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Now read this case study and article about transport problems in Wonderland. Underline all the problems you can find.

(Đọc trường hợp và mục báo nói về những vấn đề giao thông ở Wonderland. Gạch dưới những vấn đề mà em có thể tìm được)

Case study:  Wonderland is the planet's biggest city without a metro system or skytrain! This city, of 26 million people, is getting more and more gridlocked.

Every day over 1,000 new cars add to the traffic. The city is facing serious pollution problems. There are fewer buses than there used to be, and almost 10 million cars drive in and around Wonderland every day!

Local Voice:  'Yes, that bicycle is mine. I used to drive to work. But it took 2 hours!

Now I ride a bicycle. The traffic is so bad that cycling has become quicker! But, the pollution is very bad from all the cars. I don't know what I'll do in the future!

Adri Prakoso, Wonderland

Phương pháp giải:

Dịch bài đọc:

Wonderland là một thành phố lớn nhất mà không có hệ thống tàu ngầm hoặc tàu trên không! Thành phố này, có 26 triệu dân, ngày càng giao thông kẹt cứng.

Mỗi ngày có hơn 1000 xe ô tô mới tham gia giao thông. Thành phố đang đối mặt với những vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng. Có ít xe buýt hơn trước đây, và gần 10 triệu xe hơi chạy vào và vòng quanh Wonderland mỗi ngày!

Tiếng nói địa phương

“Đúng, xe đạp đó là của tôi. Tôi từng lái xe hơi đến chỗ làm. Nhưng nó mất đến 2 giờ! Bây giờ tôi đạp xe đạp. Giao thông quá tệ đến nỗi đạp xe nhanh hơn! Nhưng, xe hơi lại gây ô nhiễm rất nhiều. Tôi không biết sẽ làm gì trong tương lai!

Adri Prakoso, Wonderland  

Lời giải chi tiết:

- biggest city without a metro or skytrain

(thành phố lớn nhất mà không có hệ thống tàu ngầm hoặc tàu trên không)

- the city is getting gridlocked

(thành phố sẽ bị kẹt cứng giao thông) 

- there are too many cars (10 million in traffic every day) and more cars are coming

(có quá nhiều xe hơi (10 triệu lượt giao thông mỗi ngày) và nhiều hơn nữa vào thời gian tới)

- serious pollution 

(ô nhiễm nghiêm trọng) 

- fewer buses 

(có ít xe buýt hơn)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. In groups, think of a future means of transport that will help people in Wonderland Brainstorm your  ideas below. 

(Làm theo nhóm, nghĩ về những phương tiện giao thông trong tương lai sẽ giúp người ở Wonderland. Hãy suy nghĩ những ý kiến của em bên dưới.)

Lời giải chi tiết:

 

Means of transport

flying car 

What kind of energy will it use?

Solar energy.

What will it look like?

It looks like normal car.

What technology will it use?

It will use modem technology, sss, to help people not crash in the sky.

Where can people use it?

People can use it in the sky.

How many people can it transport?

Most people. 

Tạm dịch:

Phương tiện giao thông: xe bay

Nó sẽ sử dụng năng lượng nào ? - Năng lượng mặt trời.

Nó trông như thế nào? - Nó trông như xe hơi bình thường.

Nó sẽ sử dụng công nghệ gì? - Nó sẽ sử dụng công nghệ hiện đại, hệ thống an toàn trên không, để giúp mọi người không va chạm vào nhau trên không trung.

Người ta sử dụng nó ở đâu? - Người ta có thể sử dụng nó trên trời.

Nó có thể vận chuyển bao nhiêu người? - Hầu hết mọi người.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Present your solutions to the class. As you listen to other groups, write your comments in the table below. 

(Trình bày những giải pháp cho lớp nghe. Khi em nghe những nhóm khác, viết bình luận trong bảng bên dưới)

Group Name 

Interesting idea?

(1- 5) 

Does it answer the problem? (1- 5)

Favorite part?  (make a note)

 

   

 

 

 

 

Lời giải chi tiết:

 

Group Name 

Interesting idea? (1- 5) 

Does it answer the problem? 

Favorite part?  (make a note - )

Peace 

Air pack 

Decrease traffic jams inland 

You can travel safer and faster

Morning 

Wind-energy bicycle 

Decrease in pollution 

The bicycle is good for health 

Tạm dịch:

Tên nhóm

Ý kiến hay?

Nó có trả lời cho vấn đề này không? (1-5)

 Phần được yêu thích nhất? (hãy ghi chú)

Hòa bình

túi không khí

Giảm ùn tắc giao thông ở mặt đất

Bạn có thể di chuyển an toàn và nhanh hơn

Buổi sáng

xe đạp bằng năng lượng gió

giảm ô nhiễm

Xe đạp thì tốt cho sức khỏe

Từ vựng

- metro system: hệ thống tàu điện ngầm

- skytrain (n): tàu trên cao

- gridlocked (adj): kẹt cứng

- facing (v): đối mặt

- means of transport: phương tiện giao thông  

- technology (n): công nghệ

SKILLS 1

Task 1. Look at the pictures below. What do you think is the connection between them?

(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Em nghĩ mối liên kết giữa chúng là gì?)

Lời giải chi tiết:

These are all personal means of transport. One person can travel on them. They are all used for ground transport. People control them by using handles bars.

Tạm dịch:

Đây là tất cả các phương tiện giao thông cá nhân. Một người có thể sử dụng chúng để đi lại. Tất cả chúng được sử dụng để di chuyển trên mặt đất. Người điều khiển chúng bằng cách sử dụng tay lái. 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the text below and find the names of the transport inventions. 

(Đọc đoạn văn bên dưới và tìm tên của những phát minh giao thông)

There have been many interesting transport inventions. Some become popular, but others flop!

The personal hover scooter floats above the ground. It travels at around 30 kph. But it isn't popular. Maybe that's because it's too expensive. Personally, I think it's too hard to park!

The monowheel is a single-wheel bike. The driver sits inside the wheel and pedals to go forward. It has one major problem - it can fall over very easily. I think it looks rather weird.

The Segway is a success. It's a two-wheeled vehicle. The driver pulls the handle to go back or pushes it to go forward. It's not as popular as the inventors hoped, but you might see one in an airport, or park. I guess it is a convenient, green way to travel.

Which new inventions will we use in the future? Which ones won't we use? It's hard to know!

Lời giải chi tiết:

Dịch bài đọc:

Có nhiều phát minh giao thông thú vị. Vài cái trở nên phổ biến, nhưng những cái khác thì không!

Những loại xe hai bánh lơ lửng nổi trên mặt đất. Nó di chuyển với tốc độ 30km trên giờ. Nhưng nó không phổ biến. Có lẽ bởi vì nó quá đắt. Nói riêng thì tôi nghĩ nó quá cứng để đậu được!

Xe một bánh là xe đạp chỉ có một bánh. Người lái ngồi bên trong bánh xe và bàn đạp để đi về phía trước. Nó có một vấn đề chính - nó có thể rơi rất dễ dàng. Tôi nghĩ nó trông hơi kỳ lạ.

Segway là một thành công. Nó là phương tiện 2 bánh xe. Người lái kéo tay cầm để quay lùi hoặc đẩy nó về trước. Nó không phổ biến như người sáng chế mong đợi, nhưng bạn có thể thấy một cái trong sân bay hoặc trong bãi đậu xe. Tôi đoán là nó thuận tiện và ‘xanh’ để đi du lịch. 

Phát minh mới nào chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai? Phát minh nào chúng ta sẽ không sử dụng? Thật khó biết!

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Can you find words in the text to -match the definitions below?

(Em có thể tìm được những từ trong bài văn để nối những định nghĩa bên dưới?)

1. a new creation

2. not to become popular

3. strange or unusual

Lời giải chi tiết:

1. a new creation - invention

2. not to become popular — flop

3. strange or unusual — weird

Tạm dịch:

1. một sáng tạo mới - sáng chế

2. không trở nên phổ biến - thất bại

3. lạ hoặc bất thường - lạ

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Answer the following questions.

(Trả lời những câu hỏi sau)

1. Which of the inventions is the most popular?

2. Why don't many people use the personal hover scooter?

3. Which transport does the writer think is strange?

4. Which transport is eco-friendly?

Lời giải chi tiết:

1. The Segway.

(Những phát minh nào phổ biến nhất? - The Segway.)

2. Maybe because a personal hover scooter is expensive, and it may be difficult to park.

(Tại sao nhiều người sử dụng xe hover scooter? - Có lẽ bởi vì một xe hover scooter đắt tiền, và có lẽ nó khó đậu xe.)

3. The monowheel.

(Phương tiện nào người viết nghĩ là kỳ lạ? - Xe một bánh.)

4. The Segway.

(Phương tiện nào thân thiện với sinh thái? - The Segway.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Read the text again. Which statements are facts? Which are the writer's opinion? Put them into the Facts or Opinions boxes.

(Đọc bài văn lần nữa. Câu nào là sự việc? Câu nào là ý kiến người viết?)

1. It travels at around 30 kph.

2. Maybe that's because it's too expensive.

3. In my opinion it's too hard to park!

4. It has one major problem - it can fall over very easily.

5. I also think it looks rather weird.

6. The driver pulls the handle to go back or pushes it to go forward.

Facts

Opinions

 

 

 

 

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Facts

Opinions

1. It travels at around 30 kph.

4. It has one major problem - it can fall over very easily.

6. The driver pulls the handle to go back or pushes it to go forward.

2. Maybe that's because it's too expensive.

3. In my opinion it's too hard to park!

5. I also think it looks rather weird.

Tạm dịch:

1. Nó đi khoảng 30km trên giờ.

2. Có lẽ đó là bởi vì nó quá đắt.

3. Theo ý kiến tôi, nó thật khó đậu xe!

4. Nó có một vấn đề lớn - nó có thể té dễ dàng.

5. Tôi cũng nghĩ nó trông khá kỳ lạ.

6. Người lái kéo tay cần để lùi lại hoặc đẩy nó để đi về phía trước.

Bài 6

Task 6. Now in pairs, talk about the transport below. Use a mix of facts and opinions.

(Làm theo cặp, nói v phương tiện giao thông bên dưới. Sử dụng pha cả sự việc hoặc ý kiến) 

Fact File

Name: Sinclair C5

Description: Three wheels; small; electric power

Why flopped: bad in rain/ cold weather; slow; not safe

Phương pháp giải:

Tạm dịch thông tin:

Hồ sơ sự việc

Tên: Sinclair C5

Miêu tả: 3 bánh xe, nhỏ, năng lượng điện

Tại sao không nổi tiếng: tệ trong mưa, thời tiết lạnh, chậm, không an toàn.

Lời giải chi tiết:

A: How do you know about Sinclair C5?

B: Yes, I know. But I don’t like it very much.

A: Oh, I really like it.  It’s small with 3 wheels and uses electric energy.

B: But it is bad in rain and cold weather. And it’s slow and not safe.

Tạm dịch:

A: Bạn có biết gì về Sinclair C5 không?

B: Vâng, tôi biết. Nhưng tôi không thích nó lắm.

A: Ồ, mình thật sự thích nó. Nó nhỏ với 3 bánh và dùng điện.

B: Nhưng nó thật tệ trong mưa và thời tiết lạnh. Và nó chậm và không an toàn.

Từ vựng

- personal (adj): thuộc về cá nhân

- ground transport: di chuyển trên mặt đất

- invention (n): phát minh

- flop (adj): thất bại

- hover scooter: xe trượt 2 bánh

- monowheel (n): xe một bánh

- go forward: đi về phía trước

- weird (adj): kì cục

- handle (n): tay cầm

- pull (v): kéo

- airport (n): sân bay 

- fall over: té ngã

SKILLS 2

Task 1. Look at the picture. Which do you think are the correct options below?

(Nhìn vào hình. Những ý kiến bên dưới em nghĩ đúng?) 

1. This vehicle can/can't fly.

2. It needs/doesn't need a driver.

3. Learning to drive this vehicle is easy / not easy.

4. We can/can't buy them today.

5. It is / isn't very fast.

 

Lời giải chi tiết:

1. This vehicle can fly.

(Phương tiện này có thể bay được.)

 

2. It doesn’t need a driver.

(Nó không cần người lái.)

3. Learning to drive this vehicle is easy. 

(Học cách lái phương tiện này thì dễ.)

4.  We can’t buy them today.

(Chúng ta không thể mua chúng hôm nay.)

5. It is very fast.

(Nó rất nhanh.) 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Now listen and check your answers.

(Bây giờ nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

Lời giải chi tiết:

Audio script:

I’m here at Noi Bai Airport to tell you about this amazing flying car. It just landed here at the airport 15 minutes ago.

So this vehicle is called TF-X™. It was designed in 2013. But it will take a couple of years before you can own yours. It’s a kind of driverless car and airplane. It has many benefits. With its automated system, the car can avoid traffic. It drives at 300 kph — impressive, isn’t it? It has four seats, so your family or friends can join the ride. The coolest thing is learning to drive a TF-X™ is simple: you’ll be able to do it just after a few hours! 

Dịch bài nghe:

Tôi ở đây tại sân bay Nội Bài để cho bạn biết về chiếc xe bay tuyệt vời này. Nó vừa hạ cánh tại sân bay cách đây 15 phút.

Chiếc xe này được gọi là TF-X ™. Nó được thiết kế vào năm 2013. Nhưng nó sẽ mất một vài năm trước khi bạn có thể sở hữu. Đó là một loại xe và máy bay không người lái. Nó có nhiều lợi ích. Với hệ thống tự động của nó, chiếc xe có thể tránh giao thông. Nó có tốc độ 300 kph - ấn tượng, phải không? Nó có bốn chỗ ngồi, vì vậy gia đình hoặc bạn bè của bạn có thể tham gia chuyến đi. Điều thú vị nhất là học cách lái xe một chiếc TF-X ™ rất đơn giản: bạn sẽ có thể làm điều đó chỉ sau vài giờ! 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen again and answer the following questions.

(Nghe lại và trả lời những câu hỏi sau)

1. What is the name of the vehicle?

______________

2. How fast can it travel?

______________

3. In which year was it designed?

______________

Lời giải chi tiết:

1. The vehicle is called TF-X.

(Tên của phương tiện là gì? - Phương tiện này được gọi là TF-X.)

2.  It can travel at 300km/h.

(Nó có thể chạy nhanh như thế nào? - Nó có thể đi 300km trên giờ.)

3.  It was designed in 2013.

(Nó được thiết kế vào năm nào? - Nó được thiết kế vào năm 2013.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Tick (✓) the benefits of this vehicle that are mentioned in the recording. 

(Chọn (✓) những lợi ích của phương tiện được đề cập trong bài nghe.) 

 

T

F

1. It can avoid traffic.

 

 

2. It can avoid bad weather.

 

 

3. It travels fast.

 

 

4. You can invite three of your relatives or friends to travel with you in this vehicle at the same time.

 

 

5. Learning to drive it is simple.

 

 

Lời giải chi tiết:

 

T

F

1. It can avoid traffic.

 ✓

 

2. It can avoid bad weather.

 

 ✓

3. It travels fast.

 ✓

 

4. You can invite three of your relatives or friends to travel with you in this vehicle at the same time.

 ✓

 

5. Learning to drive it is simple.

 

Tạm dịch:

 

Đúng

Sai

1. Nó có thể tránh giao thông.

 ✓

 

2. Nó có thể tránh thời tiết xấu.

 

 ✓

3. Nó đi nhanh.

 ✓

 

4. Bạn có thể mời 3 người thân hoặc bạn bè đi cùng bạn trong xe đó cùng lúc. 

 ✓

 

5. Học cách lái xe hơi thì đơn giản.

 

 

 

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Write a short paragraph about a future means of transport in this unit, include both facts and opinions about the vehicle. 

(Viết một đoạn văn ngắn về một phương tiện trong tương lai ở bài học này. Bao gồm cả những sự việc và những lựa chọn về phương tiện)

name of transport (tên phương tiện)

how it looks (nó trông như thế nào)

how it functions (chức năng như thế nào)

what you think about it (bạn nghĩ gì về nó)

Lời giải chi tiết:

It is Solar-energy plane. It looks like a normal plane but it has the solar panel on the wings. The panel will catch the sun shine and create the electricity for the plane. It maybe a great invention helping to create the energy and protect environment.

Tạm dịch:

Nó là máy bay năng lượng mặt trời. Nó trông như máy bay thông thường nhưng nó có tấm pin mặt trời trên cánh. Tấm pin sẽ nhận ánh nắng mặt trời và tạo ra nguồn điện cho máy bay. Nó có lẽ là một phát minh lớn giúp tạo ra năng lượng và bảo vệ môi trường.

Bài 6

Task 6. Swap your writing with your friend. Find which sentences are facts, and which ones are opinions. Do you agree or disagree with your friend's opinions?

Lời giải chi tiết:

(Trao đổi bài viết với bạn học. Tìm câu nào là sự thật, câu nào là ý kiến. Em có đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến của bạn học?)

Từ vựng

- automated (adj): tự động

- benefits (n): lợi ích

- impressive (adj): ấn tượng

seats (n): chỗ ngồi 

- wings (n): cánh

LOOKING BACK

Task 1. Use the clues in the two pictures to form a phrase.

(Sử dụng gợi ý trong hai bức tranh để tạo ra một cụm từ)

  

Lời giải chi tiết:

a. environmentally-friendly helicopter:  trực thăng thân thiện với môi trường 

b. solar-power taxi: taxi chạy bằng năng lượng mặt trời

c. driverless plane: máy bay không người lái

d. space car: xe hơi không gian

e. underwater bus: xe buýt dưới nước (xe buýt ngầm)

Bài 2

Task 2. Complete this table.

(Hoàn thành bảng này.)

TRANSPORT POSSIBILITIES IN THE FUTURE

 

Verb (ride...)

Energy used (solar...)

Characteristics (intelligent, flying,...)

bicycle

 

 

 

car

 

 

 

train

 

 

 

airplane

 

 

 

Lời giải chi tiết:

 

 

Verb (ride...)

Energy used (solar...)

Characteristics (intelligent, flying,...)

bicycle

ride, pedal

wind-powered

automated, high speed

car

drive

water-powerless

flying, driverless

train

drive

solar-powerless

underwater, supersonic

airplane

fly, drive

solar-powered

driverless

Tạm dịch:

 

Động từ

Năng lượng được sử dụng

Đặc điểm

xe đạp

cưỡi, đạp

 năng lượng gió

tư động, tốc độ cao

ô tô

lái

 không năng lượng nước

bay được, không người lái

tàu hỏa

lái

 không năng lượng mặt trời

ngầm, siêu âm thanh

máy bay

bay, lái

 năng lượng mặt trời

không người lái

Bài 3

Task 3. Changes the personal pronouns in brackets into suitable possessive pronouns.

(Thay đổi những đại từ nhân xưng trong ngoặc kép thành những đại từ sở hữu. )

This bicycle is (1. I) __________. It's parked next to (2. you) __________. Are Phuong and Dung at school today? I can't see (3. they) __________.  I really like Anna's bike. I wish I had (4. she) __________.

Lời giải chi tiết:

(1) mine              

(2) yours             

(3) theirs              

(4) hers

Tạm dịch:

Xe đạp này là của tôi. Nó đậu cạnh xe của bạn. Phương và Dung ở trường hôm nay phải không? Tôi không thể thấy xe của họ. Tôi thật sự thích xe đạp của Anna. Tôi ước gì có được xe của cô ấy.

Bài 4

Task 4. Look at the information about sky cycling tubes. Then write a description of this means of transport using will and won't.

(Nhìn vào thông tin về ống đạp trên không. Sau đó viết một bài miêu tả về phương tiện này sử dụng will và won’t.)

(+) easy-to-drive

(+) slow

(+) healthy

(+) environmentally - friendly

(-) driverless

(-) cheap

(-) high-speed

 

Skycycling tubes will be easy to drive. They will_____________________. They_____________________.

Skycycling tubes won't be driverless. They won't_____________________. They_____________________.

Lời giải chi tiết:

- Sky cycling tubes will be easy to drive. They will be slow. They will be healthy and environmentally-friendly.

- Sky cycling tubes won’t be driverless. They won’t be cheap. They won’t travel at high speeds.

Tạm dịch:

- Ống đạp trên không sẽ dễ lái. Chúng chậm. Chúng sẽ tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.

- Ống đạp trên không sẽ không có người lái. Chúng sẽ không rẻ. Chúng sẽ không đi được tốc độ cao

Bài 5

Task 5. Match the sentences in A with those in B. Some sentences in A can be matched with more than one sentence in B.

(Nối các câu trong phần A với những câu trong phần B. Một số câu trong phần A có thể nối với nhiều hơn 1 câu trong phần B)

A

B

1. Will we travel in driverless cars in the future?

a. Yes, of course.

2. Will we have high speed trains in the next five years?

b. Oh, I think we won't have them until the year 2030.

3. I think we will have electric taxis very soon.

 

c. I don't know. Perhaps we won't travel in driverless cars in the future.

4. Will the Segway be environmentally friendly?

d. Yes, I just hope it won't rain.

5. I hope it will be a lovely picnic.

e. Yes, maybe we will.

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - e

3 - b

4 - a

5 - d

Tạm dịch:

1. Chúng ta sẽ đi bằng xe không người lái trong tương lai không? - Tôi không biết. Có lẽ chúng ta sẽ không đi bằng xe không người lái trong tương lai.

2. Chúng ta sẽ có tàu cao tốc trong 5 năm tới phải không?  - Đúng thế, có lẽ thế.

3. Tôi nghĩ chúng ta sẽ có taxi điện sớm thôi. - Ồ,  tôi nghĩ chúng ta sẽ không có chúng cho đến năm 2030. 

4. Segway se thân thiện với môi trường không? - Đúng rồi, dĩ nhiên.

5. Tôi hy vọng nó sẽ là một chuyến dã ngoại dễ chịu. - Đúng thế, mình chỉ hy vọng sẽ không mưa.  

PROJECT

In groups, brainstorm ideas for your future means of transport. Think about the following:

(Làm theo nhóm, suy nghĩ những ý kiến cho phương tiện tương lai của em. Nghĩ về những điều sau)

Video hướng dẫn giải

Lời giải chi tiết

Hướng dẫn giải:

- High-speed train will go around the city. It is a driverless train.

- It will drive around the city. It uses electricity and is solar-powered.

- It’s driverless. 

- It’s like an airplane without wings.

- It helps people to travel faster and safer.

Tạm dịch:

- Nó đi đâu? Nó có bay, nổi, lái hay làm gì khác không?

Tàu lửa cao tốc sẽ đi vòng quanh thành phố. Nó là tàu không người lái.

- Nó đi như thế nào? Bạn có đạp nó không? Hay nó bằng điện? Nó bằng năng lượng mặt trời hay gió?

Nó sẽ lái quanh thành phố. Nó sử dụng điện và được làm bằng điện mặt trời.

- Ai lái nó? Nó là tàu không người lái phải không?

- Nó trông như thế nào? 

Nó trông như một máy bay nhưng không có cánh.

- Lợi ích của nó là gì?

Nó giúp người ta đi nhanh hơn và an toàn hơn. 

Design a presentation about your future transport with your group.

(Thiết kế một bài nói về phương tiện tương lai với các nhóm bạn)

In the future, there will be a high-speed train. The train will go around the city. It’s a driverless train. It will use electric and solar-powered. It will look like an airplane without wings. It will help people to travel faster and safer.

Tạm dịch:

Trong tương Lai sẽ có tàu cao tốc. Tàu sẽ đi vòng quanh thành phố. Nó Là tàu không người lái. Nó sẽ sử dụng điện và năng lượng mặt trời. Nó trông như một máy bay không có cánh. Nó sẽ giúp người ta đi nhanh hơn và an toàn hơn.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét