Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Review 1 (Units 1-2-3) - SGK Tiếng Anh 7 mới

Để học tốt tiếng anh 7 mới | Giải bài tập tiếng anh 7 mới

Task 1. Listen and tick (√) the word if it is the same as the word you hear and cross (x) it if it is different

(Nghe và chọn (√) từ nếu nó giống với từ mà bạn nghe được và chọn (x) nếu khác.)

Lời giải chi tiết:

1. lock

x

7. cream

x

2. community

8. grocer

x

3. kind

x

9. vampire

4. cracker

x

10. beard

5. flavour

11. fruit

6. fear

12. vary

x

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently

(Chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác)

Lời giải chi tiết:

1-A

2-C

3-C

4-B

5-B

1. high bởi vì âm gh được phát âm là âm câm, còn những từ khác gh được phát âm là /f/

2. original bởi vì âm g được phát âm là /dz/, còn những từ khác, g được phát âm là /g/.

3. city bởi vì âm C được phát âm là /s/, còn những từ khác, C được phát âm là /k/.

4. flour bởi vì âm 0u được phát âm là /au/, còn những từ khác, ou được phát âm là /s/.

5. earn bởi vì âm ea được phát âm là /a/, còn những từ khác, ea được phát âm là /i/.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do.

(Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.)

Lời giải chi tiết:

Activities for …

(Những hoạt động cho ...)

yourself

(chính bản thân bạn)

your community

(cộng đồng của bạn)

- tidying up your room (√)

(dọn dẹp phòng của bạn)

- collecting stamps

(sưu tầm tem)

- washing your hands before meals (√)

(rửa tay trước khi ăn)

- eating a lot of fruit (√)

(ăn nhiều trái cây)

- helping the old (√)

(giúp đỡ người già)

- raising money for the poor

(quyên tiền cho người nghèo)

- collecting rubbish in your area (√)

(thu gom rác trong khu vực của bạn)

- open classes for street children

(mở các lớp học cho trẻ em đường phố)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example.

(Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.)

Lời giải chi tiết:

Description

Word/phrase

0. you are interested in pens. You collect and keep them.

(Bạn thích những cây bút. Bạn sưu tầm và giữ chúng.)

collecting pens

(sưu tầm bút)

1. a disease from eating too much

(một căn bệnh do ăn quá nhiều)

obesity

(bệnh béo phì)

2. people living in an area

(những người sống trong một vùng)

community

(cộng đồng)

3. the energy you need for daily activities

(năng lượng bạn cần cho các hoạt động thường ngày)

calories

(ca-lo)

4. keeping fit

(giữ cơ thể cân đối)

staying in shape

(giữ dáng)

5. giving things to help people in need

(cho đồ để giúp những người khó khăn)

donating

(quyên tặng)

6. a thing you enjoy doing

(một điều bạn thích làm)

hobby

(sở thích)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.

(Chọn đáp án đúng nhất A, B, hoặc C để hoàn thành câu)

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

4. B

5. C

6. B

1. People need between 1,600 to 2,500 calories a day to stay healthy.

Giải thích: Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn

(Người ta cần 1600 đến 2500 calo một ngày để giữ dáng.)

2. The room smells bad. Somebody has smoked in here.

Giải thích: Một hành động xảy ra ở hiện tại nhưng không rõ thời gian ==> hiện tại hoàn thành

(Phòng học có mùi hôi. Có người đã hút thuốc.)

3. In that area, it is difficult to find enough food in winter.

Giải thích: Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn

(Trong khu vực đó, sẽ thật khó để tìm đủ thức ăn cho mùa đông.)

4. He ate a lot of junk food, so he got fat quickly.

Giải thích: hành động đã xảy ra trong quá khứ ==> quá khứ đơn 

(Anh ấy đã ăn nhiều thức ăn vặt, vì thế anh ấy đã mập lên rất nhanh.)

5. In the history of mankind, people have always looked for new foods.

Giải thích: Một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại ==> hiện tại hoàn thành

(Trong lịch sử nhân loại, người ta luôn tìm kiếm những thức ăn mới.)

6. Be a Buddy was founded in 2011 to help the street children.

Giải thích: in + thời gian quá khứ ==> quá khứ đơn 

(Bạn đồng hành được thành lập vào năm 2011 để giúp trẻ em đường phố.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Match the beginnings in A with the endings in B.

(Nối câu đầu của cột A với phần kết thúc của cột B)

Lời giải chi tiết:

1. D

2. E

3. A

4. C

5. B

1. These people live in the mountains, so they have a lot of fresh air.

(Những người này sống trên núi, vì vậy họ có nhiều không khí trong lành.)

2. To help your community, you can join in Be a Buddy, or you can start your own activities.

(Để giúp cộng đồng của mình, bạn có thể tham gia vào chương trình “Làm bạn đồng hành”, hoặc có thể bắt đầu những hoạt động riêng của bạn. )

3. Don’t eat too close to your bedtime, or you will get fat.

(Đừng ăn quá gần giờ đi ngủ, nếu không bạn sẽ bị mập. )

4. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells, but he never sells them.

(Cha tôi có thể làm ra những tác phẩm nghệ thuật từ vỏ trứng, nhưng ông ấy không bao giờ bán chúng.)

5. Place a bin here and there, and people will throw rubbish into them.

(Đặt một thùng rác ở đây và đó, và người ta sẽ cho rác vào đó.)

Bài 7

Task 7. Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits.

(Làm theo cặp. Hỏi bạn những câu hỏi để tìm ra bạn học có thói quen ăn uống tốt hay không?)

Lời giải chi tiết:

1. Do you wash your hands before and after a meal?

(Bạn có rửa tay trước và sau bữa ăn không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

2. Do you throw food wrappers in a bin when you finish eating?

(Bạn có vứt giấy gói đồ ăn vào thùng rác khi bạn ăn xong không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

3. Do you stop eating when you start feeling full?

(Bạn có ngừng ăn khi cảm thấy no bụng không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

4. Do you eat lying on your stomach?

(Bạn có nằm sấp khi ăn không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)

5. Do you eat long before you go to bed?

(Bạn có ăn cách xa giờ đi ngủ không?)

=> Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)

SKILLS 2

Task 1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng là A, B hay C.)

What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.

Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person. This brings you new knowledge and experience.

Laugh louder

Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makes people live longer.

Love others fully

Express your love more often. Don’t keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.

Live positively

Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You’ll feel happy.

1. What can you do to get more knowledge? 

A. Visit a new place. 

B. Use your skills to contribute to life. 

C. Love people around you. 

2. What can you do to live longer? 

A. Take adventures. 

B. Laugh louder. 

C. Live positively. 

3. How good is it if you have a positive attitude? 

A. You can laugh more. 

B. You can do more things. 

C. You can feel happy. 

4. What is the purpose of this passage? 

A. To change people's ideas about life. 

B. To give some advice on how to live happily. 

C. To advise people to love others fully. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Những gì bạn chọn tạo nên chính bạn. Đây là 4 điều làm bạn hạnh phúc.

Thích phiêu lưu

Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.

Cười lớn hơn

Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe hạnh phúc. Tiếng cười như thuốc. Nó làm bạn sống lâu hơn.

Yêu người khác trọn vẹn

Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn có thể không biết bạn có thể làm cho chính bạn và những người khác vui như thế nào khi làm điều đó.

Sống tích cực

Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. B

Tạm dịch:

1. Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức?

A. Thăm một nơi mới.

B. Sử dụng những kỹ năng của bạn để đóng góp cho cuộc sống.

C. Yêu những người xung quanh bạn.

2. Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn?

A. Đi phiêu lưu.

B. Cười lớn hơn.

C. Sống tích cực.

3. Sẽ tốt như thế nào nếu bạn có một thái độ tích cực?

 A. Bạn có thể cười nhiều hơn.

B. Bạn có thể làm nhiều thứ hơn.

C. Bạn có thể cảm thấy hạnh phúc.

4. Mục đích của bài đọc này là gì?

A. Để thay đổi ý kiến của mọi người về cuộc sống.

B. Để đưa ra một vài lời khuyên về cách sống hạnh phúc.

C. Để khuyên mọi người yêu thương người khác một cách trọn vẹn.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Work in pairs. Interview each other to answer the questions. Then report the results to your class.

(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau để trả lời các câu hỏi. Sau đó báo cáo kết quả cho lớp.)

1. Do you know of community activities in your area?

2. Do you ever take part in a community activity?

3. Are the community authorities the only ones to solve the problems in the area?

4. Should everybody take part in solving the problems in the area?

5. Would you love to make a big contribution to your community?


Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do./ No, I don’t. 

(Bạn có biết các hoạt động phục vụ lợi ích cộng đồng trong vùng của bạn không? => Vâng, tôi biết. Không, tôi không biết.)

2. Yes, I do./ No, I don’t. 

(Bạn đã bao giờ tham gia vào một hoạt động cộng đồng chưa? => Vâng, tôi có. Không, tôi không có.)

3. Yes, they do./ No, they don’t. 

(Chính quyền địa phương có phải là những người duy nhất giải quyết các vấn đề trong vùng của bạn không? => Vâng, họ có. Không, họ không có.)

4. Yes, they should./ No, they shouldn’t. 

(Mọi người có nên tham gia vào việc giải quyết các vấn đề trong vùng không? => Vâng, họ nên. / Không, họ không nên.)

5. Yes, I’d love to./ No, I don’t. 

(Bạn có muốn đóng góp thật nhiều cho cộng đồng nơi bạn sinh sống không? => Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen and tick (√) the correct answers. 

(Nghe và chọn đáp án đúng)

Conversation 1:

1. Why does Lan think that she can't go to Nga's party?

A. She hasn't finished her homework.

B. She doesn't want to go to Nga's party.

C. The party is on her school day.

2. What has Lan decided to do?

A. She will not go to Nga's birthday party.

B. She can finish her homework first and go to the party later.

C. She can ask her sister to help her with her homework.

Conversation 2:

3. What is the problem with Minh?

A. He doesn't like parties.

B. He often lies to his friends.

C. He has no friends.

4. What can be the result of Minh's habit?

A. He doesn't have any friends.

B. He will quit his class.

C. His friends will stop trusting him.


Phương pháp giải:

Audio script:

Conversation 1

Lan: Nga’s having a birthday party tonight and I’m afraid that I can’t go.

Mai: Why not?

Lan: Lots of homework.

Mai: Why don’t you ask your sister to help. She’s so good at maths.

Lan: I don't want to.

Mai: Oh no. You can still do your homework first and go to the party later.  

Lan: Yes, it’s a better idea. I’ll do as you say.

Mai: Great. See you there.

Conversation 2

Lan: By the way, is Minh coming, too?

Mai: I saw his name in the list but I don’t know if he’s coming. Why?

Lan: I don’t like him. He often tells a lie.

Mai: Yes, I know. He lies to his friends and never says ‘Sorry’ when he’s discovered.

Lan: Does he know that lying leads him nowhere?

Mai: And he’s losing friends.

Lan: Yes. We can’t trust a liar, can we?

Mai: No, we can’t.

Dịch bài nghe:

Hội thoại 1

Lan: Hôm nay Nga tổ chức tiệc sinh nhật và tôi sợ rằng mình không thể đi.

Mai: Tại sao không?

Lan: Rất nhiều bài tập về nhà.

Mai: Tại sao bạn không nhờ chị gái giúp đỡ. Chị ấy giỏi toán học.

Lan: Mình không muốn vậy.

Mai: Ôi không. Bạn vẫn có thể làm bài tập về nhà trước rồi mới tới dự tiệc cũng được mà.

Lan: Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Tôi sẽ làm như bạn nói.

Mai: Tuyệt. Hẹn gặp bạn ở đó.

Hội thoại 2

Lan: Nhân tiện, Minh có đến không?

Mai: Tôi thấy tên anh ấy trong danh sách nhưng tôi không biết anh ấy có đến không. Sao thế?

Lan: Tôi không thích anh ấy. Anh ta thường nói dối.

Mai: Vâng, tôi biết. Anh ta nói dối bạn bè và không bao giờ nói 'Xin lỗi' khi anh ta bị phát hiện.

Lan: Anh ta có biết rằng nói dối chẳng hay ho gì không nhỉ?

Mai: Và anh ấy mất bạn bè.

Lan: Vâng. Chúng ta không thể tin tưởng kẻ nói dối, phải không?

Mai: Không, chúng ta không thể.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. B

4. C

Tạm dịch:

1. Tại sao Lan nghĩ rằng cô ấy không thể tới dự bữa tiệc của Nga?

A. Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.

B. Cô ấy không muốn tới dự bữa tiệc của Nga.

C. Bữa tiệc diễn ra vào ngày đi học của cô ấy.

2. Lan quyết định làm gì?

A. Cô ấy sẽ không tới dự bữa tiệc sinh nhật của Nga.

B. Cô ấy có thể hoàn thành bài tập về nhà trước và sau đó tới dự bữa tiệc.

C. Cô ấy có thể nhờ chị cô ấy giúp làm bài tập về nhà.

3. Có vấn đề gì với Minh?

A. Cậu ấy không thích tiệc tùng.

B. Cậu ấy thường nói dối bạn bè.

C. Cậu ấy không có bạn.

4. Thói quen của Minh có thể dẫn tới hậu quả gì?

A. Cậu ấy không có bạn.

B. Cậu ấy sẽ bỏ học.

C. Bạn bè sẽ không còn tin cậu ấy nữa.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures.

(Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với những bức tranh.)

1. they/water/and/take great care/tree/during/first month.

2. they/carry/recycled bags/put/rubbish/in.

3. community organise/activity/once a month.

4. they/ walk along/beach/and collect/all/rubbish.

5. activity/be often done/spring.

6. they/ dig/hole/ put/young tree/in.


Lời giải chi tiết:

Picture 1:

1. They water and take great care of the trees during the first month.

(Họ tưới nước và chăm sóc các cây suốt tháng đầu.)

5. This activity is often done in spring.

(Hoạt động này thường được thực hiện vào mùa xuân.)

6. They dig a hole to put the young tree in.

(Họ đào một cái hố để đặt cây con vào.)

Picture 2:

2. They carry recycled bags to put the rubbish in.

(Họ mang những cái túi tái chế để bỏ rác vào.)

3. The community organises this activity once a month.

(Cộng đồng tổ chức hoạt động này một tháng một lần.)

4. They walk along the beach and collect all the rubbish.

(Họ đi bộ dọc bờ biển và thu nhặt tất cả rác.)

Từ vựng

1. adventure /ədˈventʃə(r)/  chuyến đi, chuyến khám phá

2. laughter /ˈlɑːftə(r)/  nụ cười

3. respect /rɪˈspekt/  tôn trọng, trân trọng

4. contribute /kənˈtrɪbjuːt/  cống hiến

5. authority /ɔːˈθɒrəti/  chính quyền

6. solve /sɒlv/  giải quyết

7. lie /laɪ/  nói dối

8. trust /trʌst/  tin tưởng

9. discover /dɪˈskʌvə(r)/  khám phá, phát hiện

10. organize /ˈɔːɡənaɪz/  tổ chức

Đăng nhận xét

0 Nhận xét