Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Review 3 (Units 7 - 8 - 9) SGK Tiếng Anh 9 mới

 Pronunciation (Phát âm) 

1.a. Mark the questions with falling, rising, or falling- rising arrows. Then listen, check, and repeat.

(Đánh dấu những câu hỏi với mũi giảm/ đi xuống, tăng/ đi lên. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)

Click tại đây để nghe:



A: What are you doing ↷? Are you baking ⤻?

B: Yes. I’m trying a recipe for Japanese cotton cheesecake.

A: Japanese cotton cheesecake ⤻? Sounds strange.

B: Right, but my friends say it’s really delicious.

A: Do they sell that kind of cake in bakeries ⤻?

B: Yes. But I want to make it myself.

 

1.b. Mark the sentences with falling or rising arrows. Then listen, check,and repeat.

( Đánh dấu những câu với những mũi tên đi lên hoặc đi xuống. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)

Click tại đây để nghe:


A: This tour is cheap ↷.

B: That tour is cheaper ⤻.

A: Let’s book that tour today ↷.

B: But the travel agent is closed today ⤻.

A: Tomorrow is fine ↷.

Lời giải chi tiết:

a) 

Tạm dịch:

A: Bạn đang làm gì vậy? Bạn đang làm bánh sao?

B: Đúng vậy. Tôi đang thử một công thức làm bánh phô mai bông Nhật Bản.

A: Bánh phô mai bông Nhật Bản? Nghe thật lạ.

B: Đúng vậy, nhưng bạn bè tôi nói nó thực sự ngon.

A: Họ bán loại bánh đó trong các tiệm bánh mì không?

B: Có. Nhưng tôi muốn tự làm nó.

b)

Tạm dịch:

A: Chuyến đi này rất rẻ.

B: Chuyến đi đó rẻ hơn.

A: Hãy đặt vé chuyến đi đó hôm nay.

B: Nhưng đại lí du lịch hôm nay đóng cửa.

A: Ngày mai cũng tốt mà.


 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Vocabulary (Từ vựng)

2. Fill each blank with a word/phrase from the box. 

( Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hay cụm từ trong khung)

Lời giải chi tiết:

1. marinate - tender

2. garnish

3. stew

4.jet lag

5. excursion

6. full board

7. bilingual

8. official language

 

1. Remember to marinate the sliced beef in a little oil for half an hour before stir-frying. The beef will be tender that way.

(Nhớ ướp thịt bò đã thái với một ít dầu khoảng nửa tiếng trước khi xào. Thịt bò sẽ mềm với cách nấu như thế.)

2. I’m learning to garnish different dishes to make them more attractive.

(Tôi đang học trang trí những món ăn khác nhau để làm cho chúng trông hấp dẫn hơn.)         

3. You should stew the beef for an hour if you want your grandparents to have it.

(Bạn nên ninh/ hầm thịt bò nửa tiếng nếu bạn muốn ông bà ăn nó.)

4. My best friend couldn’t come to the party because she was suffering from jet lag after her trip to the USA.

(Bạn thân nhất của tôi không thể tham dự bữa tiệc vì cô ấy đang bị say máy bay sau chuyến đi đến Mỹ.)

5.

– Are you going on a(n) excursion with your class this Sunday?

– Yes, we have one twice a year.

(- Bạn sắp đi du lịch với lớp Chủ nhật tuần này à?

- Ừm, chúng mình đi tham quan 2 lần 1 năm.)

6.

– Do you require half or full board?

– Half, please.

(- Bạn muốn nửa miếng hay cả miếng?

- Một nửa thôi nhé.)

7. I was born in Viet Nam and grew up in France. I can speak both Vietnamese and French, so I’m bilingual.

(Tôi được sinh ra ở Việt Nam và lớn lên ở Pháp. Tôi có thể nói cả tiếng Việt và tiếng Pháp, vì vậy tôi là người thành thạo hai thứ tiếng.)

8.

– What’s the official language of Canada?

– There are two: English and French.

 (- Ngôn ngữ chính thức của Canada là gì?

- Có hai ngôn ngữ: Anh và Pháp.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Fill each blank with the correct form word given. 

( Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ được cho)

Lời giải chi tiết:

1. guide

2. reasonable

3. rusty

4. fluent

5. season

6. grated

7. steam

8. passer

 

1. tour-guide:  hướng dẫn viên du lịch

My brother trained to be a teacher, but then he decided to become a tour guide.(GUIDANCE)

 (Anh trai tôi được đào tạo để thành giáo viên, nhưng sau đó lại quyết định trở thành hướng dẫn viên du lịch.)

2. Giải thích: trước danh từ ta cần một tính từ bổ trợ và tính từ của reason là reasonable, thường sử dụng với từ price có nghĩa là giá cả hợp lý 

If you want to pay a more reasonable price, remember to book the tour two weeks in advance. (REASON)

 (Nếu bạn muốn mua với một giá hợp lý hơn, nhớ đặt chuyến du lịch trước 2 tuần. )

3. be a bit rusty: bị mất đi, giảm đi

My English is a bit rusty. I haven’t used it for years. (RUST)

 (Tiếng Anh của tôi rò rỉ một chút rồi. Tôi đã không dùng đến nó nhiều năm nay. )

4. be fluent in: thành thạo cái gì đó

My grandfather is 80 years old, and he’s fluent in both French and English. (FLUENCY)

 (Ông  của tôi 80 tuổi và ông thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp. )

5. the low season có nghĩa là mùa ít khách

There is nothing more boring than a seaside town in the low season. (SEASONAL)

 (Không gì buồn tẻ hơn một thị trấn ven biển vào mùa ít khách. )

6. Giải thích: trước danh từ carrot ta cần 1 tính từ bổ trợ và grated carrot là cà rốt đã nạo vỏ

To make a carrot cake for four people, you need 200 grams of grated carrot. (GRATE)

 (Để làm bánh cà rốt  cho 4 người, chúng ta cần 200g cà rốt đã nạo vỏ. )

7. Giải thích: chỗ cần điền thiếu 1 động từ nên ta chuyển steamer thành steam có nghĩa là hấp

When you place food over boiling water to cook, it means you steam it. (STEAMER)

 (Khi bạn đặt thức ăn phía trên nước đang sôi để nấu, có nghĩa là bạn hấp nó. )

8. a passer-by: người qua đường

(Người nào đó đi ngang qua một nơi nào đó là người đi ngang qua. )

Someone who is going past a particular place is a passer-by. (PASS)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Grammar (Ngữ pháp)

4. There is one mistake in the underlined words in these sentences. Find and correct it.

( Có một lỗi sai trong những từ được gạch chân trong các câu. Tìm và sửa nó)

Lời giải chi tiết:

1.B

2.C

3.D

4.B

5.C

6.D

1. B : the Lake Hudson -> Lake Hudson

Giải thích: trước tên riêng không dùng the

We had an excursion to Lake Hudson, a man-made reservoir in Oklahoma, last Sunday.

 (Chúng tôi đã có một cuộc dạo chơi đến hồ Hudson, một hồ nhân tạo ở Oklaoma, chủ nhật tuần trước.)

2. C : bunches -> cloves

Giải thích: clove of garlic là củ tỏi, bunch thường đi với hoa hay nho (bunch of grapes, bunch of flower)

Don’t put too much garlic in the salad; two cloves are enough.

 (Đừng đặt quá nhiều tỏi lên xà lách, hai tép đủ rồi.)

3. D  : will be -> would be

Giải thích:  mẫu câu điều kiện loại 2

If you did more exercise, your muscles would be stronger.

 (Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, cơ bắp của bạn sẽ mạnh hơn)

4. B : the breakfast -> breakfast

Giải thích: trước danh từ chỉ bữa ăn không dùng "the"

Remember not to skip breakfast because it’s the most important meal.

 (Nhớ không được bỏ bữa ăn sáng vì nó là bữa ăn quan trọng nhất.)

5. C : have -> has

Giải thích: which là đại từ thay thế cho a restaurant nên động từ chia về số ít

I don’t like to eat out because it isn’t easy to find a restaurant which has good food and service.

 (Tôi không thích ăn ở ngoài vì không dễ để tìm một nhà hàng món ăn ngon và phục vụ tốt.)

6. D : the Vietnamese American -> a Vietnamese American/Vietnamese American

Giải thích: trước từ chỉ người nước nào ta không dùng the 

She’s fluent in both English and French, but her Vietnamese is rusty even though she is a Vietnamese American/Vietnamese American.

 (Cô ấy thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp, nhưng tiếng Việt của cô ấy bị rỏ rỉ mặc dù cô ấy là một người Mỹ gốc Việt.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. What would you say in these situations? Use conditional structures and the words given to write suitable sentences. 

(Bạn sẽ nói gì trong những tình huống sau đây? Sử dụng câu điều kiện và những từ được cho để viết câu thích hợp) 

Lời giải chi tiết:

1. Your friend wants to widen his English vocabulary. You think it’s best to read short stories in English. Give him some advice. (SHOULD)

(Bạn của bạn muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh. Bạn nghĩ cách tốt nhất là đọc truyện ngắn bằng tiếng Anh. Cho bạn ấy lời khuyên.)

=> If you want to widen your English vocabulary, you should read short stories in English.

(Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh, bạn nên đọc những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh.)

2. Your sister wants to become a tour guide. Your mum thinks she can succeed if she learns more about history and culture. Here is what your mum says to her. (CAN)

(Chị của bạn muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch. Mẹ của bạn nghĩ rằng chị ấy có thể thành công nếu chị ấy học nhiều hơn về văn hóa và lịch sử. Đây là lời mẹ bạn nói với chị ấy.)

=> You can become a tour guide if you learn more about history and culture.

(Bạn có thể trở thành hướng dẫn viên du lịch nếu bạn học nhiều hơn về lịch sử và văn hóa.)

3. Your cousin wants to improve her English and asks you which language centre she should go to. You think it’s possible to choose either The Sun or The Shine. You tell her what you think. (MAY)

(Chị họ của bạn muốn cải thiện tiếng Anh của cô ấy và hỏi bạn nên học trung tâm ngoại ngữ nào. Bạn nghĩ có thể chọn The Sun hoặc the Shine. Bạn nói chị ấy điều bạn suy nghĩ.)

=> If you want to improve your English, you may go to either The Sun or The Shine language centre.

(Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của bạn, bạn có  thể đi tới trung tâm ngôn ngữ The Sun hoặc The Shine.)

4. A friend asks you what you would do at a restaurant if you saw a fly in your soup. Answer his question. (IF)

(Một người bạn hỏi bạn rằng bạn sẽ làm gì nếu nhìn thấy một con ruồi trong canh. Trả lời câu hỏi của bạn ấy.)

=> If I saw a fly in my soup, I would tell the manager.

(Nếu tôi nhìn thấy một con ruồi trong bát súp của tôi, tôi sẽ nói với quản lý.)

5. Your brother and his friends are planning a one-day excursion for their class. They don’t know where to go and ask you for advice. Tell them. (WERE)

(Anh trai của bạn và bạn của anh ấy đang lên kế hoạch chuyến đi chơi 1 ngày cho cả lớp. Họ không biết đi đâu và bảo bạn cho lời khuyên. Nói với họ.)

=> If I were you, I would go to Song Nhi Resort.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến khu nghỉ mát Song Nhi.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Combine each pair of sentences to a complete sentence, using a suitable relative pronoun.

( Kết hợp mỗi cặp  câu thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng đại từ quan hệ phù hợp) 

Phương pháp giải:

Ôn lại cách dùng các đại từ quan hệ 

WHO: Who là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. 

WHOM: Whom là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. 

WHICH: Which là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ(object) cho động từ đứng sau nó. 

THAT: That là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) 

WHOSE: Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ.

WHEN: When là đại từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ chỉ thời gian. When được dùng thay cho at/on/ in which, then.

WHERE: Where là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn.Where được dùng thay cho at/in/to which, there. 

WHY: Why là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau the reason. Why được dùng thay cho for which.

Lời giải chi tiết:

1. Last holiday we stayed in a resort. Mi recommended it to us.

(Kỳ nghỉ vừa rồi chúng tôi đã ở một khu nghỉ dưỡng. Mi đã giới thiệu nó cho chúng tôi.)

→ Last holiday we stayed in a resort which Mi recommended to us / Last holiday we stayed in a resort that Mi recommended to us.

2. Some people talk too loudly in public places. I don’t like them.

(Một số người nói quá lớn ở nơi công cộng. Tôi không thích họ.)

→ I don’t like people who talk too loudly in public places.

3. The dishes are so hot. My mother has cooked them.

(Những món ăn này nóng quá. Mẹ tôi đã nấu những món đó.)

→ The dishes which my mother has cooked are so hot / The dishes that my mother has cooked are so hot.

4. Last year I visited a small town. They filmed The Little Girl there.

(Năm ngoái tôi đã đến một thị trấn nhỏ. Họ đã quay phim The Little Girl ở đây.)

→ Last year I visited a small town where they filmed The Little Girl / Last year I visited a small town in which they filmed The Little Girl.

5. Ms Mai was my teacher. I will never forget her.

(Cô Mai là giáo viên cũ của tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên cô.)

→ Ms Mai was a teacher whom I will never forget / Ms Mai was a teacher who I will never forget.

Bài 7

Video hướng dẫn giải

Everyday English ( Tiếng Anh mỗi ngày)

7. Complete each short dialogue with a sentence in the box. 

( Hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn với một câu trong khung)

Lời giải chi tiết:

1-C

2-A

3-E

4-B

5-D

1. A: Hey, don’t touch that! You have to wait for our grandparents before starting to eat.

B: (1) C. But I’m starving. I haven’t eaten anything this morning.

2. A: Why have you changed the channel?

B: (2) A. I’m not into science. I prefer Eco-tourism on Channel 12.

3. A: Mi’s giving a presentation on Vietnamese foods at an international conference. She’s decided to wear ao dai.

B: (3) E. I can’t picture her in traditional costume. She usually wears casual clothes.

4. A: We are going camping this weekend. Would you like to join us?

B: Great! (4) B. I can’t wait to go camping with you again.

5. A: Phong is the winner of our English speaking contest. He has been given five million dongs.

B: (5) D. Lucky him.

Tạm dịch:

1. A: Này đừng chạm vào cái đó. Con phải chờ ông bà trước khi bắt đầu ăn.

B: Nhưng con sắp chết đói rồi. Con đã không ăn gì từ sáng nay.

2. A: Sao bạn chuyển kênh vậy?

B: Tôi không có hứng thú với khoa học. Tôi thích du lịch sinh thái ở kênh 10 hơn.

3. A: Mi sắp thuyết trình về ẩm thực Việt Nam tại hội nghị quốc tế. Cô ấy đã quyết định mặc áo dài.

B: Tôi không thể tưởng tượng ra cô ấy trong trang phục truyền thống. Cô ấy thường mặc quần áo bình thường.

4. A: Chúng tôi định đi cắm trại vào cuối tuần này. Bạn có muốn đi cùng không?

B: Tuyệt. Tôi không thể chờ đợi để lại đi cắm trại cùng với các bạn. 

5. A: Phong là người chiến thắng trong cuộc thi nói tiếng Anh. Anh ấy được thưởng 5 triệu đồng.

B: Anh ấy thật may mắn. 

Reading (Đọc)

1. Read Mi's email to Nick and do the exercises that follow.

( Đọc email của Mi gửi Nick và làm bài tập bên dưới)

From: mi@quickmail.com

To: nick@quickmail.com

Subject: English Camp

Hi Nick,

How are you? I'm having so much fun here at English Camp. It's a pity you can't join us. It's my third day here and I wish the camp would last a month!!! 

On the first day, we put up the tents. They held a tent competition, and although we tried our best, our team was only the runner-up. Guess what? I met Nam, our classmate, but we couldn't talk much because he was in another team.

Before lunch, we played some team building games. It was exciting! In the afternoon we went fishing. Hung, a student from Luna School, is a really good angler. He caught ten fish while I caught none. However, we let them all go.

The second day, when we had a cooking competition, was also awesome. We had to draw lots to choose the dish we would cook. Hung did ours and we were asked to make sushi. Hung and I didn't know how to make it, but lucky us - we had Chie in our team! She's a student who comes from Tokyo and has lots of experience making sushi. Our sushi won the first prize! It's great that Chie taught us how to make this healthy dish.

Today there's an English speaking contest on how to learn English successfully for non-native English speaking students. Hung's giving a presentation on his top tips for learning English.

I must go now. Chie and Hung are calling me. Until next time, 

Mi

 

a. Decide if the statements are true (T) /  false (F). 

( Quyết định những câu sau đây là đúng hay sai)

 

b. Answer the questions.

( Trả lời những câu hỏi sau đây)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chào Nick,

Minh đang rất vui tại English Camp. Rất tiếc là bạn đã không tham gia cùng chúng mình. Hôm nay đã là ngày thứ 3 ở đây, mình ước gì nó kéo dài 1 tháng.

Ngày đầu tiên bọn mình dựng lều. Họ đã tổ chức cuộc thi dựng lều. Mặc dù nhóm mình đã cố gắng hết sức nhưng vẫn chỉ về hạng hai. Đoán xem chuyện gì xảy ra nào? Minh đã gặp Nam bạn học cùng lớp nhưng chúng mình không thể nói chuyện nhiều vì bạn ấy thuộc nhóm khác. 

Trước bữa trưa bọn mình đã tham gia trò chơi xây dựng tình đồng đội. Rất thú vị. Buổi chiều chúng mình đi câu cá. Hùng một học sinh trường Luna là một người câu cá thật sự giỏi. Bạn ấy đã bắt 10 con cá trong khi mình không bắt được con nào. Tuy nhiên sau đó bọn mình đã thả toàn bộ số cá. 

Ngày thứ hai, chúng mình thi nấu ăn cũng rất tuyệt. Chúng mình đã rút thăm để chọn ra món ăn mà bọn mình có thể nấu. Hùng đã đại diện lên rút và bọn mình làm sushi. Hùng và mình không biết cách làm nhưng chúng mình rất may mắn vì đã có Chie trong nhóm. Bạn ấy là một học sinh đến từ Tokyo và có nhiều kinh nghiệm làm món sushi. Món sushi của bọn mình đã giành được giải nhất. Thật tuyệt khi Chie đã dạy bọn mình cách làm món ăn bổ dưỡng này.

Hôm nay có cuộc thi nói tiếng Anh về đề tài cách học tiếng Anh hiệu quả cho những học sinh không phải là người bản xứ. Hùng sẽ thuyết trình về những bí quyết học tiếng Anh của mình. 

Bây giờ mình phải đi rồi, Chie và Hùng đang gọi.

Gặp bạn lần tới nhé.

Lời giải chi tiết:

a)

1.T

2.F

3.F

4.T

5.F

1.T Mi’s team wasn’t the winner of the tent competition.                

(Đội của Mi không phải là người chiến thắng trong cuộc thi dựng lều.)

2.F Mi is the only student from her class to join the camp.  (Nam, their classmate, also joined the camp)

(Mi là học sinh duy nhất trong lớp tham gia cắm trại.)

3.F They played some team building games after lunch. (They play the game before lunch)

(Họ đã chơi trò xây dựng tình đồng đội sau bữa trưa.)

4.T Hung is a better angler than Mi.

(Hùng câu cá giỏi hơn Mi.)

5.F They kept some fish and let others go. (They let all the fish go) 

(Họ giữ lại một số con cá và thả những con khác.)

b)

1. How did the campers choose the dish to cook for the competition?

(Những bạn cắm trại chọn món ăn để nấu cho cuộc thi như thế nào? )

=> They drew lots.

(Họ chọn rất nhiều. )

2. Where does Chie come from?

(Chie từ đâu đến? )

=> She comes from a school in Tokyo. / She comes from Tokyo.

(Cô ấy đến từ một trường học ở Tokyo. )

3. What prize did they win?

(Họ đã giành chiến thắng giải thường gì? )

=> They won the first prize.

(Họ đã giành giải nhất. )

4. Who is the English speaking contest for?

(Cuộc thi nói tiếng Anh dành cho ai? )

=> It’s for non-native English speaking students.

(Dành cho những học sinh không nói tiếng Anh. )

5. What is the topic of Hung’s presentation?

(Chủ đề bài thuyết trình của Hùng là gì? )

=> It’s about his tips for learning English.

(Đó là những lời khuyên của anh ấy về cách học tiếng Anh.)


 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in groups and discuss the questions 

(Làm việc theo nhóm và trả lời những câu hỏi)

Lời giải chi tiết:

1. Have you ever joined an English speaking camp? If yes, share your experience with your friends. If no, tell your friends about the class excursion you liked best.

(Bạn đã bao giờ tham gia cắm trại nói tiếng Anh chưa? Nếu có, chia sẻ trải nghiệm của bạn với bạn bè. Nếu chưa, kể cho các bạn nghe về một chuyến đi chơi với lớp mà bạn thích nhất)

⇒ I haven’t joined any English speaking camp yet but the class excursion I liked best is when my class went to history museum to get information in history lesson. We saw many artefacts and were provided a lot of interesting historic myth, stories and facts by the guilder in the museum. Therefore, we understood more about the past events that we had learned before in history and liked this subject more.

(Tôi chưa tham gia bất kỳ trại nói tiếng Anh nào nhưng chuyến tham quan tôi thích nhất là khi lớp tôi đến bảo tàng lịch sử để lấy thông tin trong bài học lịch sử. Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều đồ tạo tác và được nghe kể về rất nhiều huyền thoại, câu chuyện và sự kiện lịch sử thú vị bởi người hướng dẫn trong bảo tàng. Do đó, chúng tôi hiểu thêm về các sự kiện trong quá khứ mà chúng tôi đã học trước đây trong lịch sử và tôi thích chủ đề này hơn.)

2. Do you think it is a good idea to take part in an English speaking camp? Why/ Why not?

(Bạn có nghĩ đó là ý kiến hay khi đi cắm trại nói tiếng Anh? Tại sao?)

⇒ I think participating in an English speaking camp serves a good chance to practice speaking English naturally as well as to experience new things. Moreover, during the camp, it is easy to make new friends through exciting activities.

(Tôi nghĩ rằng việc tham gia vào một trại hè nói tiếng Anh là cơ hội tốt để thực hành nói tiếng Anh một cách tự nhiên cũng như để trải nghiệm những điều mới. Hơn nữa, trong trại, thật dễ dàng để kết bạn mới thông qua các hoạt động thú vị.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Listening (Nghe)

3. Listen to Hung giving a presentation on his tips for learning English well. Complete the listener's notes. Use no more than THREE words for each blank.

(Nghe Hùng đang thuyết trình về những cách học giỏi tiếng Anh. Hoàn thành ghi chú của người nghe. Sử dụng không quá 3 từ cho mỗi chỗ trống)  

Click tại đây để nghe:


Lời giải chi tiết:

1. stories and books

2. vocabulary

3. correctly

4. grammar books

5. international project

6. different cultures

7. self-confident

8. activities

 

Tips for Learning English
• Reading (1) stories and books in English
+ widening (2) vocabulary
+ understanding the context
+ remembering words longer
+ knowing how to use words (3) correctly
• Practising grammar
+ doing exercises from different (4) grammar books
+ good books: Grammar in Use and Active Grammar
• Taking opportunities to speak and write English
+ joining an (5) international project
+ exchanging emails and chatting on Skype
+ improving skills and widening knowledge of (6) different cultures
• Being (7) self-confident
+ not being afraid of making mistakes
+ taking part in class (8) activities
+ asking your teacher and classmates for help

Tạm dịch:

Mẹo học tiếng Anh

• Đọc truyện và sách bằng tiếng Anh

+ mở rộng từ vựng

+ hiểu biết ngữ cảnh

+ nhớ từ lâu hơn

+ biết cách sử dụng từ một cách chính xác

• Thực hành ngữ pháp

+ Luyện tập từ các sách ngữ pháp khác nhau

+ sách hay: Ngữ pháp trong Sử dụng và Ngữ pháp thực hành

• Có cơ hội nói và viết tiếng Anh

+ tham gia một dự án quốc tế

+ trao đổi email và chat trên Skype

+ nâng cao kỹ năng và mở rộng kiến thức về nền văn hoá khác nhau. 

• Hãy tự tin

+ Không ngại mắc sai lầm

+ tham gia các hoạt động của lớp

+ yêu cầu giáo viên và bạn học của bạn giúp đỡ

Audio script:

My tips to learn English well are not complicated. Firstly, I usually read stories and books in English. Reading them helps me widen my vocabulary and understand the context where words are used. This way I can remember vocabulary longer and know how to use the words correctly. Secondly, to practise English grammar, I do lots of exercises from different grammar books. I find Grammar in Use and Active Grammar useful because they explain grammar thoroughly, and provide learners with various types of exercise. Thirdly, I take every opportunity to speak and write English because these are my weak points, I've joined an international project which connects students from all over the world. I've made friends with four students from the USA, Australia, France, and Egypt. We write each other emails and chat on Skype. That way I can not only improve my English skills but also enrich my knowledge of different cultures. My last tip is to be self-confident. Don't be afraid of making mistakes in the process of learning. In class, you should take part in the activities actively. If there are any things you don't understand, ask your teacher and classmates for help. These tips have helped me to become a successful English learner.

Dịch Script:

Mẹo học tiếng Anh giỏi không phức tạp. Thứ nhất, tôi thường đọc truyện và sách bằng tiếng Anh. Đọc chúng sẽ giúp tôi mở rộng vốn từ vựng của tôi và hiểu được bối cảnh sử dụng từ ngữ. Bằng cách này tôi có thể nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng các từ chính xác. Thứ hai, để thực hành ngữ pháp tiếng Anh, tôi làm rất nhiều bài tập từ các sách ngữ pháp khác nhau. Tôi tìm Ngữ pháp trong Sử dụng và Ngữ pháp Học Hoạt động có ích vì chúng giải thích ngữ pháp một cách kỹ lưỡng và cung cấp cho người học các loại bài tập khác nhau. Thứ ba, tôi tận dụng mọi cơ hội để nói và viết tiếng Anh vì đây là những điểm yếu của tôi, đã tham gia vào một dự án quốc tế kết nối sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Tôi đã có bạn bè với bốn sinh viên từ Mỹ, Úc, Pháp, và Ai Cập. Chúng tôi viết mỗi email khác và trò chuyện trên Skype. Bằng cách đó tôi có thể không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Anh của tôi mà còn làm phong phú kiến thức của tôi về các nền văn hoá khác nhau. Mẹo cuối cùng của tôi là trở nên tự tin. Đừng sợ mắc sai lầm trong quá trình học. Trong lớp, bạn nên tham gia tích cực vào các hoạt động. Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, hãy yêu cầu giáo viên và bạn học của bạn giúp đỡ. Những lời khuyên này đã giúp tôi trở thành người học tiếng Anh thành công.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Writing (Viết)

4. Choose one of the topics and write paragraph about it.

( Chọn một trong các chủ đề và viết một đoạn văn về nó)

a. What are your tips for learning English well?

b. What do you think you can learn from other countries’ foods?

Tạm dịch:

a. Những bí kíp học tiếng Anh giỏi là gì? 

b. Bạn nghĩ bạn có thể học được gì từ ẩm thực của những nước khác?

Lời giải chi tiết:

Here are some of my tips for learning English well. For me, the best way has always been watching films, cartoons, TV shows and certain TV channels like BBC or Sky news. When I was little, I watched Cartoon Network and despite I didn't understood a word, I kept watching and now I see that it was a good thing to do. About the films, in Việt Nam none of the films are translated, we have subtitles instead. That is a very good thing due to the fact that when you are younger you can associate the words said do the words on the subtitles (I always learned some new words!) and know I challenge myself by only listening to what they say and not read the subtitles.

The second good way to learn English is writing several times the new words we learn, for instance, when I learned the colours or the numbers or even the name of our clothes, the homework was to write each new word five or ten times! This definitely helped me a lot!

A third good way to learn and practise our English is talking with our friends or teacher in class! This way we can practise new vocabulary and at the same time we learn with the mistakes that we might say during our speech. And at the end we always say "I could have said that in a different and better way!"

The next advice is to read more, not only books but newspapers and magazines as well! There is so much good and new vocabulary in a book that we have no idea! That's why I try to read in English at every opportunity that I have! Even if I don't understand the meaning of that word, I can understand the meaning of the sentence and by that I can try and guess what that word really means!

Last but not the least, I would recommend all people learning English to go to English speaking countries, to try to have a conversation with native speakers or even listen to them speak! Go shopping, go to the café, go to dinner, to a movie or even the theatre and you will see that this is for sure the best way to really learn English! You also will have the chance to discover a new culture and visit new places that you might not ever forget.

Tạm dịch:

Dưới đây là một số lời khuyên của tôi để học tiếng Anh tốt. Đối với tôi, cách tốt nhất luôn là xem phim, phim hoạt hình, chương trình TV và một số kênh truyền hình nhất định như BBC hay Sky news. Khi tôi còn nhỏ, tôi đã xem Cartoon Network và mặc dù tôi không hiểu một từ nào, tôi vẫn tiếp tục xem và bây giờ tôi thấy rằng đó là một điều tốt để làm. Về các bộ phim, ở Việt Nam không có bộ phim nào được dịch, thay vào đó chúng tôi có phụ đề. Đó là một điều rất tốt vì thực tế là khi bạn còn trẻ, bạn có thể làm quen với những từ được nói ra tốt hơn là dịch phụ đề (tôi luôn học được một số từ mới!) Và tôi luôn thử thách bản thân mình bằng cách chỉ nghe những gì họ nói và không đọc phụ đề

Cách tốt thứ hai để học tiếng Anh là viết nhiều lần các từ mới mà chúng ta học, ví dụ, khi tôi học màu sắc hoặc số hoặc thậm chí tên quần áo của chúng tôi, bài tập về nhà là viết mỗi từ mới năm hoặc mười lần! Điều này chắc chắn đã giúp tôi rất nhiều!

Cách tốt thứ ba để học và thực hành tiếng Anh của chúng tôi là nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên trong lớp! Bằng cách này, chúng ta có thể thực hành từ vựng mới và đồng thời chúng ta học được với những sai lầm mà chúng ta có thể nói trong bài phát biểu của mình. Và cuối cùng, chúng tôi luôn nói "Tôi có thể nói điều đó theo một cách khác và tốt hơn!"

Lời khuyên tiếp theo là hãy đọc thêm, không chỉ sách mà cả báo và tạp chí nữa! Có rất nhiều từ vựng hay và mới trong một cuốn sách mà chúng ta không ngờ tới! Đó là lý do tại sao tôi cố gắng đọc bằng tiếng Anh ở mọi cơ hội mà tôi có! Ngay cả khi tôi không hiểu nghĩa của từ đó, tôi có thể hiểu nghĩa của câu và bằng cách đó tôi có thể thử và đoán từ đó thực sự có nghĩa là gì!

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi sẽ khuyên tất cả những người học tiếng Anh đến các quốc gia nói tiếng Anh, cố gắng nói chuyện với người bản ngữ hoặc thậm chí nghe họ nói! Đi mua sắm, đi đến quán cà phê, đi ăn tối, xem phim hoặc thậm chí là nhà hát và bạn sẽ thấy rằng đây chắc chắn là cách tốt nhất để thực sự học tiếng Anh! Bạn cũng sẽ có cơ hội khám phá một nền văn hóa mới và ghé thăm những địa điểm mới mà bạn có thể không bao giờ quên. 

Từ vựng

put up a tent: dựng lều

the runner-up: á quân (đứng vị trí thứ 2)

classmate: bạn cùng lớp

team building games: trò chơi đồng đội

cooking competition: cuộc thi nấu ăn

experience (n): kinh nghiệm

presentation (n): thuyết trình

complicated (adj): phức tạp

widen my vocabulary: mở rộng vốn từ vựng

enrich (v): làm giàu thêm 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét