Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Review 4 (Units 10 -11 -12) SGK Tiếng Anh 9 mới

 GETTING STARTED

Pronunciation 

1. Draw rising or falling arrows to illustrate the correct tones, then listen and practise saying the sentences. 

(Vẽ những mũi tên lên hoặc xuống để minh họa tông giọng đúng, sau đó nghe và thực hành nói những câu này)



A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS ↷?

B: They keep the station in good condition ⤻, and do science experiments ↷.

A: Sounds hard ⤻!

B: Not at all ↷!

A: They don’t have ‘weekends’ ⤻?

B: They do ↷.

A: What do they do during their ‘weekends’ ↷?

B: They do various things like watching movies ⤻, playing music ⤻, reading books ⤻, and talking to their families ↷.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A: Những phi hành gia làm gì khi đang ở trên ISS?

B: Họ giữ cho vị trí trong điều kiện tốt, và làm thí nghiệm khoa học.

A: Nghe có vẻ khó!

B: Không hề!

A: Họ không có 'ngày cuối tuần'?

B: Họ có. 

A: Họ làm gì trong 'những ngày cuối tuần'?

B: Họ làm những việc khác nhau như xem phim, nghe nhạc, đọc sách, và nói chuyện với gia đình.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Draw arrows to illustrate the feelings and opinions of A and B. Then listen and repeat the conversation, paying attention to the tones.

(Vẽ những mũi tên để thể hiện cảm xúc và ý kiến của A và B. Sau đó nghe và lặp lại đoạn đối thoại, chú ý đến tông giọng)

A: In the near future, we will mostly learn online.

B: Incredible ↷! But we will still have actual classrooms, won’t we ⤻?

A: Sure ↷. But teachers will no longer be knowledge providers ↷.

B: Really ⤻?

A: They will be guides ⤻, or facilitators ↷.

B: Superb ↷! What about the students’ roles ↷?

A: They’ll be more responsible for their own learning, I think.

B: Amazing ↷! And they will make their own decisions ⤻?

A: Absolutely ↷ right ↷! 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A: Trong tương lai gần, chúng ta sẽ học trực tuyến.

B: Thật đáng kinh ngạc! Nhưng chúng ta vẫn sẽ có lớp học thực sự, phải không?

A: Chắc chắn. Nhưng giáo viên sẽ không còn là người cung cấp kiến thức nữa.

B: Thật sao?

A: Họ sẽ là những người hướng dẫn, hoặc những người hỗ trợ.

B: Tuyệt vời! Còn vai trò của học sinh thì sao?

A: Họ sẽ có nhiều trách nhiệm hơn cho việc học của họ, tôi nghĩ vậy.

B: Tuyệt vời! Và họ sẽ tự quyết định?

A: Hoàn toàn đúng!

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Change the form of the verbs provided to complete the sentences.

(Thay đổi dạng của những động từ đã cho để hoàn thành câu.) 

Lời giải chi tiết:

1. facilitators

2. development(s)

3. training

4. launch

5. experienced

6. attendance

7. evaluators

8. participants

 

1. facilitators (n): người hỗ trợ 

In the future, teachers will be facilitators rather than knowledge providers. (FACILITATE)

 (Trong tương lai giáo viên sẽ là người hỗ trợ thay vì là người cung cấp kiến thức.)

2. development(s)  (n): sự phát triển

With rapid scientific development / development(s), people will soon be able to inhabit other planets. (DEVELOP)

 (Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học con người sẽ sớm có thể sinh sống ở hành tinh khác. )

3. training (n): sự đào tạo

To become a skilled repairman, you need some special vocational training. (TRAIN)

 (Để trở thành một thợ sữa máy khéo tay bạn cần đào tạo nghề nghiệp đặc biệt. )

4. launch  (v): phóng 

This morning’s launch of the space shuttle has been delayed. (LAUNCH)

 (Việc phóng tàu không gian sáng nay đã được hoãn lại. )

5. experienced (adj): dày dặn kinh nghiệm

He had been an experienced salesman before he decided to set up his own business. (EXPERIENCE)

 (Ông ấy đã từng là một nhân viên bán hàng dày dặn kinh nghiệm trước khi tự thành lập công ty riêng. )

6. attendance  (n): sự có mặt

We will be responsible for our studies, so our teacher won’t have to check attendance. (ATTEND)

 (Chúng ta sẽ tự có trách nhiệm với việc học tập của mình, giáo viên sẽ không phải điểm danh. )

7. evaluators  (n): người đánh giá

In our vocational training course, students will be the evaluators of their own work. (EVALUATE)

 (Trong khóa đào tạo nghề mỗi học viên sẽ là người tự đánh giá công việc của mình. )

8. participants  (n): người tham gia

There were over one hundred participants at the forum.(PARTICIPATE)

 (Có hơn một trăm người tham gia diễn đàn. )

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Complete each sentence with a phrase in the box

(Hoàn thành mỗi câu với một cụm từ trong khung)

Lời giải chi tiết:

1. work flexitime

2. sense of direction

3. make a bundle

4. burn the midnight oil

5. once in a blue moon

6. The sky's the limit

7. sense of responsibility

8. mountains of work

1. work flexitime: làm việc ca linh hoạt

My mother chooses to work flexitime instead of a nine-to-five job so that she can have more time for us in the morning.

(Mẹ tôi chọn làm việc ca linh hoạt thay vì làm giờ hành chính để có nhiều thời gian hơn cho chúng tôi hơn vào buổi sáng.)

2. sense of direction: khả năng phương hướng

Without a good sense of direction, you may be helpless when you are lost on a totally new planet.

( Không có khả năng định hướng tốt, bạn có thể vô dụng khi hoàn toàn thất lạc ở hành tinh mới. )

3. make a bundle: kiếm được nhiều tiền

Men used to be the breadwinners in our country, but now women go to work and many of them make a bundle.

( Đàn ông đã từng là trụ cột tài chính ở đất nước chúng ta, nhưng ngày nay phụ nữ cũng đi làm và nhiều người còn kiếm được rất nhiều tiền. )

4. burn the midnight oil: học tập/làm việc cật lực

Those students had to burn the midnight oil before they became successful physicists.

(Những sinh viên này phải làm việc cật lực trước khi trở thành những nhà vật lý thành công. )

5. once in a blue moon : không thường xuyên

Things have changed! Our teacher only checks attendance once in a blue moon.

(Mọi thứ đã thay đổi! Giáo viên không thường xuyên điểm danh nữa. )

6. The sky's the limit : sự vô hạn

There are numerous jobs in tourism and hospitality for you to choose. The sky’s the limit !

(Có nhiều công việc trong ngành du lịch và ngoại giao cho ban lựa cho. Bạn có thể đạt được vô hạn. )

7. sense of responsibility: trách nhiệm

Students can expect to be more successful if they have a sense of responsibility for their own learning.

(Học sinh được kỳ vọng thành công hơn nếu chúng có trách nhiệm với việc học tập của mình hơn. )

8. mountains of work : núi việc

In the modern world, women seem to have mountains of work, both at home and at work.

 (Trong thế giới hiện đại, phụ nữ có cả núi việc cả ở nhà và đi làm. )

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Put the verbs in brackets into the infinitive or -ing form. 

(Đặt động từ không ngoặc ở dạng V-ing hoặc to V)

Lời giải chi tiết:

1. eating

2. to play

3. to work/working

4. to be

5. doing

6. to share

7. floating

8. checking

 

 1. What kind of food do astronauts avoid eating?

avoid V-ing: tránh làm gì

(Các phi hành gia tránh loại thức ăn nào?)

2. Which roles are women expected to play in the future?

expect to V: mong chờ điều gì

(Phụ nữ sẽ đóng vai trò nào trong tương lai? )

3. She began to work / working as a biologist three years ago.

begin to V/V-ing: bắt đầu làm gì

(Cô ấy bắt đầu là một nhà sinh học cách đây 3 năm. )

4. Students tend to be more responsible for their studies.

tend to be: định làm gì

(Học sinh có xu hướng có trách nhiệm hơn với việc học của chúng. )

5. Men no longer mind doing housework.

mind V-ing: để ý việc

(Đàn ông không còn ngại làm việc nhà nữa. )

6. Women have attempted to share the financial burden with their spouses.

attempt to V: nỗ lực ...

(Phụ nữ nỗ lực chia sẻ gánh nặng tài chính với chồng của họ)

7. Astronauts never forget floating around in the weightless environment.

forget to V: quên phải làm gì, forget V-ing: quên đã làm gì

(Các nhà phi hành gia chưa bao giờ quên việc bay lơ lửng trong môi trường không trọng lực. )

8. He stopped checking attendance as his students are hard-working.

stop V-ing: dừng việc đang làm

(Anh ấy ngừng điểm danh vì học sinh của anh ấy đang rất chăm chỉ. )

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6.  Rewrite the pairs of sentences as one sentence using a defining or non-defining relative clause. 

(Viết lại những cặp câu và một câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định)

Lời giải chi tiết:

1.  My grandfather, who has been retired for ten years now, used to be an astronaut.

(Ông tôi, người đã nghỉ hưu mười năm nay, từng là phi hành gia.)

2.  The spacecraft which/that took Yuri Gagarin into space is called Vostok 3KA.

( Tàu vũ trụ cái mà đã đưa Yuri Gagarin vào không gian được gọi là Vostok 3KA . )

3.  She likes the career which/that her father pursued all his life.

(Cô thích sự nghiệp cái mà cha cô theo đuổi suốt cuộc đời của ông. )

4.  He admires the teacher who initiated building the school library.

(Anh ta ngưỡng mộ giáo viên người đã bắt đầu xây dựng thư viện trường. )

5.  I work for a man whose farm covers thousands of acres.

( Tôi làm việc cho một người đàn ông người mà có trang trại hàng ngàn mẫu. )

6.  Students will have to make their own learning decisions, which will be hard for many of them.

(Học sinh sẽ phải đưa ra quyết định học tập của mình, điều mà sẽ rất khó khăn đối với nhiều người trong số họ. )

Bài 7

Video hướng dẫn giải

7. Choose the most suitable expression to complete each of the short dialogues.

(Chọn cách thể hiện phù hợp nhất để hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn) 

Lời giải chi tiết:

1. No worries

3. That's not entirely true.

5. Sounds interesting.

2. I am not so sure about that.

4. Cool

 

1. A: I’m afraid I won’t choose the right job.

B: No worries! Why don’t you ask your parents for advice?

2. A: Can you believe that we will inhabit Mars in 20 years?

B: I am not so sure about that . But it is possible.

3. A: There will only be online classes.

B: That’s not entirely true . We will still have actual classes.

4. A: I’ve been asked to come for a job interview.

B: Cool! You’ll do well.

5. A: Space Adventures, an American company, has flown individuals to the International Space Station.

B: Sounds interesting! I may have to save up for that.

Tạm dịch:

1. A: Tôi e rằng tôi sẽ không chọn được nghề phù hợp.

   B: Đừng lo lắng! Tại sao bạn không xin lời khuyên của bố mẹ bạn?

2. A: Bạn có thể tin rằng chúng ta sẽ sống trên sao hỏa trong 20 năm nữa không?

    B: Tôi không chắc về điều đó. Nhưng điều đó có thể.

3. A: Sẽ chỉ còn những lớp học trực tuyến.

     B: Điều đó không hoàn toàn đúng. Chúng ta sẽ có những lớp học thật.

4. A: Tôi đã được gọi phỏng vấn.

    B: Thật tuyệt! Bạn sẽ làm tốt.

5. A: Space Adventures, một công ty Mỹ, đã chở những cá nhân đến trạm không gian quốc tế.

   B: Nghe hấp dẫn quá! Tôi có lẽ phải tiết kiệm tiền cho nó.

1.a. Read the text and match the headings with the correct paragraphs. 

(Đọc bài đọc và nối với những tiêu đề với đoạn văn phù hợp)

b. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại bài đọc và quyết định những câu sau là đúng hay sai)

Lời giải chi tiết:

a)

1.C

2.A

3.D

4.B

1. C. Introduction

I never had any idea about how much training NASA’s astronauts need until I read a magazine which described their job requirements and duties.

2. A. Initial qualifications

The astronauts need to have an advanced degree from a prestigious institution in engineering, biological science, physical science, or mathematics. They also have to pass a physical test which is as rigorous as a military one.

3. D. Further training

Astronauts are required to complete a special training programme, which normally lasts for two years, before they are allowed to fly into space. During the first flight, they must fly with astronauts who are extremely experienced in flying jet aircraft.

4. B. On-the-job duties

While they are in space, they have to be prepared to make repairs to their spacecraft or space station, which is not an easy task. Exterior repairs, which involve leaving the interior in a special suit and spacewalking to troubled areas, can be very hard. Astronauts also have to do scientific research in space. They do experiments together with Earth-based scientists, who consult with them on how to deal with the challenges of research in space.

Tạm dịch:

1. Tôi chưa bao giờ biết về việc tập huấn cho các phi hành gia NASA tiêu tốn bao nhiêu tiền cho đến khi tôi đọc một tạp chí mô tả những yêu cầu công việc của họ và nhiệm vụ của họ. 

2. Các phi hành gia cần có bằng cấp cao từ các học viện danh tiếng ngành kỹ sư, khoa học sinh học, vật lý học hoặc toán. Họ cũng phải vượt qua bài kiểm tra thể lực cũng nghiêm ngặt như trong quân đội.

3. Các phi hành gia được yêu cầu hoàn thành chương trình tập huấn đặc biệt, thường kéo dài khoảng hai năm, trước khi họ được phép bay trong không gian. Trong chuyến bay đầu tiên, họ phải bay với các phi hành gia cực kỳ có kinh nghiệm trong các chuyến bay.

4. Trong lúc đang ở trong không gian, họ phải sẵn sàng để sữa chữa tàu không gian hoặc trạm không gian, không phải là một công việc dễ dàng. Những sửa chữa bên ngoài, bao gồm rời khỏi tàu trong bộ trang phục bay và đi bộ đến khu vực có vấn đề, có thể rất khó khăn. Các phi hành gia cũng phải nghiên cứu trong không gian. Họ làm thí nghiệm cùng với các nhà khoa học ở Trái Đất, người cố vấn cho họ cách giải quyết những thử thách nghiên cứu không gian.

 

1.T

2.F

3.F

4.F

5.T

1.T NASA's astronauts are well-qualified people.

(Các phi hành gia của NASA rất tài giỏi.)

2.F NASA doesn't have any special physical requirements. (The astronauts have to pass a physical test.) 

(NASA không có yêu cầu đặc biệt về thể chất.)

3.F Astronauts are allowed to fly on their own after two years of special training. (they must fly with experienced astronauts.)

(Các phi hành gia được phép bay một mình sau hai năm huấn luyện đặc biệt.)

4.F Astronauts and scientists move together to troubled areas to make repairs. (It doesn't mention)

(Các nhà khoa học và phi hành gia di chuyển cùng nhau đến khu vực có vấn đề để sửa chữa.)

5.T Astronauts consult with Earth-based scientists on how to deal with challenges during space research.

(Các phi hành gia cố vấn các nhà khoa học ở Trái Đất cách giải quyết những thử thách trong nghiên cứu không gian)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Choose a dream job you would like to do. Say why you dream of doing the job. 

(Chọn một công việc mơ ước mà bạn muốn làm. Nói tại sao bạn mơ ước công việc đó.) 

Lời giải chi tiết:

I want to be a tour guide in the future. It has been my dream job since I was 10. I love this job because I’m really into travelling and exploring new places, meeting new people and experiencing exotic culture not only nationally but also all over the world. Despite tour guide is a busy and difficult job, I still want to pursue it in the future.

Tạm dịch: 

Tôi muốn trở thành một hướng dẫn viên du lịch trong tương lai. Đó là công việc mơ ước của tôi từ khi tôi lên 10. Tôi yêu công việc này vì tôi thực sự thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới, gặp gỡ những người mới và trải nghiệm nền văn hóa mới lạ không chỉ trên toàn quốc mà còn trên toàn thế giới. Mặc dù hướng dẫn viên du lịch là một công việc bận rộn và khó khăn, tôi vẫn muốn theo đuổi nó trong tương lai.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.a Listen to the interview and answer the questions.

(Nghe bài phỏng vấn và trả lời những câu hỏi)

Click tại đây để nghe:


 

3.b. Listen again and complete the sentences. 

(Nghe lại và hoàn thành câu)

Click tại đây để nghe:


1. sociable

2. dealing with

3. telephone manner

4. experience

5. night shifts

 

 

Lời giải chi tiết:

a)

1. What job does Jane want to apply for?

(Jane muốn nộp hồ sơ cho công việc nào?)

=> a hotel receptionist.

(Lễ tân khách sạn.)

2. How long is the trial period?

(Giai đoạn thử việc kéo dài bao lâu?)

=> two weeks (2 tuần) 

b)

1. Jane says in her CV that she is a sociable person. 

(Jane nói trong CV rằng cô ấy là một người hòa đồng.)

2. She is confident dealing with different kinds of people.

(Cô ấy tự tin ứng xử với nhiều loại người khác nhau. )

3. She has a good telephone manner.

(Cô ấy là một tổng đài viên giỏi. )

4. She has some experience as a receptionist in a school.

(Cô ấy có nhiều kinh nghiệm làm nhân viên lễ tân trong một trường học. )

5. She is willing to work night shifts.

(Cô ấy sẵn sàng làm ca đêm. )

Audio script:

Interviewer: Good afternoon.

Jane: Good afternoon.

Interviewer: Please take a seat. Did you find our office easily?

Jane: Yes, I didn't have any problems.

Interviewer: Right. Well, I can see from CV that you are sociable and you like meeting people.

Jane: Yes, I'm a very outgoing person.

Interviewer: Well, that's exactly the kind of person our hotel needs to work at the reception desk. Why do you think you are capable of doing the job well?

Jane: I'm confident dealing with different types of people.I also have a good telephone manner, so telephone work is one of my strengths. I believe I can do this work well since I have some experience as a school receptionist, as you can see from my CV.

Interviewer: That's great. As you know, our hotel needs someone to work shifts. Are you willing to work night shifts?

Jane: I think I can manage it.

Interviewer: Right, then. Shall we give you a trial period of say... two weeks?

Jane: That's fine. Thank you!

Dịch Script:

Phỏng vấn viên: Chào buổi chiều. 

Jane: Chào buổi chiều.

Người phỏng vấn : Vui lòng ngồi. Bạn có tìm thấy văn phòng của chúng tôi một cách dễ dàng không?

Jane: Không, tôi không có vấn đề gì.

Người phỏng vấn : Được rồi. Vậy, tôi có thể thấy từ CV rằng bạn là người hòa đồng và bạn thích gặp gỡ mọi người.

Jane: Vâng, tôi là người như vậy.

Phỏng vấn viên: Được, đó chính xác là những gì mà khách sạn của chúng tôi cần cho công việc lễ tân. Tại sao bạn nghĩ bạn có khả năng làm tốt công việc đó?

Jane: Tôi tự tin ứng xử với nhiều loại người khác nhau. Tôi cũng là một tổng đài viên tốt, do đó, điện thoại làm việc là một trong những điểm mạnh của tôi. Tôi tin rằng tôi có thể làm việc này tốt kể từ khi tôi có một số kinh nghiệm như một nhân viên tiếp tân ở trường, như bạn có thể nhìn thấy từ CV của tôi.

Phỏng vấn viên: Thật tuyệt. Như bạn đã biết, khách sạn của chúng tôi cần ai đó làm việc thay thế. Bạn có muốn làm việc ca đêm không?

Jane: Tôi nghĩ tôi có thể làm được. 

Phỏng vấn viên: Đúng rồi. Chúng tôi sẽ cho bạn một khoảng thời gian thử việc ... hai tuần?

Jane: Không sao đâu. Cảm ơn bạn!



 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Over time, the popularity of different jobs may change. In your opinion, what job will be the most popular in the next 10 years?

Write a paragraph of about 120 words to express your opinion. Remember to discuss why you think so.

(Theo thời gian sự phổ biến của những công việc khác nhau có thể thay đổi. Theo ý kiến của bạn, công việc nào phổ biến nhất trong 10 năm nữa?

Viết 1 đoạn văn khoảng 120 từ để trình bày ý kiến của bạn. Nhớ thảo luận tại sao bạn nghĩ vậy) 

Lời giải chi tiết:

I think one of the most popular jobs in the future can be astronaut, the "driver" of expensive spacecrafts. The first reason is many people are dreaming of flying into the space and are willing to pay for such "trips" if the costs are not as high as they are now. In fact, this kind of space travel has attracted many world's travel agencies to exploit, so hopefully it will be much cheaper to follow such journeys. This also means the demand for spacecraft drivers will be increasing. Secondly, astronauts will certainly be able to make a bundle and the opportunities for this job will be much higher. Moreover, those astronauts will also have many chances to travel between planets, and enjoy the spectacular views from outside the Earth. In short, because of the increasing demand for space travelling, the opportunities to earn money, and the interesting nature of the job, this job will likely be a favourite job for many people in very near future.

Chú ý:  Học sinh có thể thay đổi theo ý kiến của mình

Tạm dịch:

Tôi nghĩ rằng một trong những công việc phổ biến nhất trong tương lai có thể là phi hành gia, "người lái" của tàu vũ trụ. Lý do đầu tiên là nhiều người đang mơ ước bay vào không gian và sẵn sàng trả tiền cho các chuyến đi như vậy nếu chi phí không cao như bây giờ. Trên thực tế, loại hình du lịch không gian này đã thu hút nhiều cơ quan du lịch trên thế giới để khai thác, do đó, hy vọng nó sẽ rẻ hơn nhiều để làm các chuyến đi như vậy. Điều này cũng có nghĩa là nhu cầu về người điều khiển tàu vũ trụ sẽ tăng lên. Thứ hai, các phi hành gia chắc chắn sẽ có thể có cơ hội cho công việc này. Hơn nữa, phi hành đoàn cũng sẽ có nhiều cơ hội đi du lịch giữa các hành tinh, và tận hưởng tầm nhìn ngoạn mục từ bên ngoài Trái Đất. Tóm lại, do nhu cầu đi lại bằng máy bay ngày càng tăng, cơ hội kiếm tiền, và tính chất thú vị của công việc, công việc này có thể sẽ là công việc yêu thích của nhiều người trong tương lai gần. 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét