Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi

 A. PHONETICS

Task 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại. Hãy đọc to những từ đó)

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải

1. A. activity:     /ækˈtɪv.ə.ti/

B. compass:    /ˈkʌm.pəs/

C. thank:         /θæŋk/

D. have:         /hæv/ 

Đáp án B phát âm là /ə/còn lại là /æ/

2. A. come:        /kʌm/    

B. someone:   /ˈsʌm.wʌn/          

C. brother:     /ˈbrʌð.ər/

D. volleyball: /ˈvɒl.i.bɔːl/

Đáp án D phát âm là /ɒ/, còn lại là /ʌ/

3.  A. lunch:/lʌntʃ/         

B. computer:/kəmˈpjuː.tər/        

C. calculator:/ˈkæl.kju.leɪ.tər/    

D. uniform:/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đáp án A phát âm là /ʌ/, còn lại là /ju/

4.  A. picture:     /ˈpɪk.tʃər/          

B. minute:     /ˈmɪn.ɪt/     

C. bicycle:/ˈb.sɪ.kəl/   

D. listen:      /ˈlɪs.ən/

Đáp án C phát âm là /aɪ/, còn lại là /ɪ/

5. A. repeat:/rɪˈpt/        

B. wearing:/ˈweə.rɪŋ/    

C. teacher:   /ˈt.tʃər/      

D. meat:      /mt/

Đáp án B phát âm là /ɪ/, còn lại là /iː/


Bài 2

Task 2. Put the words with the underlined part in the box into two groups. (Xếp các từ có phần gạch chân vào cột tương ứng)

rose       photo           post         month       homework        money         come            brother           lunch         judo



Lời giải chi tiết:

B. VOCABULARY AND GRAMMAR

Task 1: Find the odd A, B, C or D. (Tìm từ khác với những từ còn lại)

Lời giải chi tiết:

1. A. rubber (tẩy)

B. ruler (thước kẻ)          

C. engineer (kĩ sư)        

D. pencil (bút chì)

=> rubber, ruler, pencil => thuộc đồ dùng học tập

Đáp án: C

2. A. mother (mẹ)

B. teacher (thầy cô giáo)        

C. brother (anh, em trai)

D. father (bố)

=> mother, brother, father => thuộc chủ đề gia đình

Đáp án: B

3.A. between (giữa)        

B. under (bên dưới)        

C. behind (đằng sau)   

D. large (to)

=> between, under, behind => thuộc giới từ chỉ vị trí

Đáp án: C

4.A. evening (buổi tối)

B. writing (viết)    

C. playing (chơi)  

D. teaching (dạy học)

=> writing, playing, teaching đều là động từ

Đáp án: A

5.A. apartment (căn hộ)         

B. bedroom (phòng ngủ)

C. bathroom (phòng tắm)           

D. kitchen (phòng bếp)

=> bedroom, bathroom, kitchen để chỉ phòng ốc trong căn nhà.

Đáp án: A

Bài 2

Task 2: Circle A, B,C or D for each picture. (Khoanh tròn vào đáp án đúng tương ứng với mỗi bức tranh) (ảnh)

 

Lời giải chi tiết:

 

1. A. going

B. singing

C. teaching (dạy học)

D. playing 

 

2. A. cooking dinner

B. watching TV

C. doing experiment (làm thí nghiệm)

D. listening to music

 

3. A. writing  (viết)

B. playing 

C. talking

D. singing

  

4. A. at school

B. at home

C. in the library (trong thư viện)

D. in the playing field

Bài 3

Task 3: Put the verbs in brackets in the correct tense form. (chia động từ trong ngoặc)

Lời giải chi tiết:

1. My sister (go) ______ to school at 7 o’clock every morning.

Dấu hiệu: “every morning” => hiện tại đơn

=> My sister goes to school at 7 o’clock every morning. (Chị của tôi thường đi học lúc 7 giờ mỗi sáng)

2. A: What _____ you (do) ______, Hoa?

B: I’m helping my mum with the housework.

Dựa vào câu trả lời “I’m helping ... => hiện tại tiếp diễn

=>   A: What are you doing, Hoa? (Bạn đang làm gì vậy, Hoa?)

B: I’m helping my mum with the housework. (Mình đang giúp mẹ làm việc nhà)

3. We can’t go out now. It (rain) ______ very hard.

Dấu hiệu: “now” diễn tả sự việc đang diễn ra => hiện tại tiếp diễn

=> We can’t go out now. It is raining very hard. (Chúng ta không thể ra ngoài vào lúc này. Trời đang mưa rất lớn)

4. How ______ you (go) ______ to school every day?

Dấu hiệu “every day” => hiện tại đơn

How do you go to school every day? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì?)

5. My sister likes (cook) ______ very much.

Cấu trúc: like + V-ing

=> My sister likes cooking very much. (Chị của tôi rất thích nấu ăn)

6. _____ your sister (listen) ____ to music in her free time?

Dấu hiệu: “her free time” => hỏi về thói quen ở hiện tại

=>Does your sister listen to music in her free time? (Chị của bạn có hay nghe nhạc vào thời gian rảnh không?)

7. Someone (knock) _______ at the door. Can you answer it?

Chỉ sự việc đang diễn ra => hiện tại tiếp diễn

=> Someone is knocking at the door. Can you answer it?

8. Minh usually (do) ______ his homework in the evening.

Dấu hiệu: “in the evening”=> hiện tại đơn

=> Minh usually does his homework in the evening. (Minh thường hay làm bài tập về nhà vào buổi tối)

9. Our school (be) ______ surrounded by mountain.

1 Sự thật (fact) => hiện tại đơn

=>  Our school is surrounded by mountain.

10. I (like) _____ maths but I (not like) ______ English. 

Sở thích ở hiện tại => hiện tại đơn

=> I like maths but I don’t like English. 

Bài 4

Task 4: Fill in the blank with a suitable word in the box. ( Điền vào chỗ trống 1 từ phù hợp ở trong khung) 

 

homework        physics          subjects

international     judo               have

canteen           English            study

teaches

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. I never do my ______ at school. I do it at home. 

Chỗ trống cần 1 danh từ và phù hợp về nghĩa với tính từ sở hữu “my”

=>I never do my homework at school. I do it at home. (Tôi không bao giờ làm bài tập về nhà ở trường. Tôi làm ở nhà)

2. Can you name some of your school _______ ?

Chỗ trống cần điền 1 danh từ

=> Can you name some of your school subjects? (Bạn có thể kể tên 1 vài môn học ở trường được không?)

3. There is an ________ school near my house but I don’t study there.

Chỗ trống cần điền đứng giữa mạo từ và danh từ nên là 1 tính từ bắt đầu với 1 nguyên âm.

=> There is an international school near my house but I don’t study there. (Có 1 trường quốc tế ở gần nhà tôi nhưng tôi không học ở đó)

4. I usually________ meat and vegetable for my lunch.

Chỗ trống cần 1 động từ và phải phù hợp về nghĩa để đi với meat và vegetable

=>  I usually have  meat and vegetable for my lunch. (Tôi thường hay ăn thịt và rau cho bữa trưa)

5. My father is a teacher. He _______ at a secondary school in my village.

Chỗ trống cần điền 1 động từ.

=> My father is a teacher. He teaches at a secondary school in my village.

6. I can sing some _____ songs.

Cần điền 1 tính từ vì nó đứng trước 1 danh từ

=> I can sing some English songs. (Tôi có thể hát vài bài hát bằng tiếng Anh)

7. My favourite subject is ______. I like doing experiment.

Experiment (n): thí nghiệm

=> My favourite subject is Physics. I like doing experiment. (Môn học yêu thích của tôi là Vật Lý. Tôi thích làm thí nghiệm.

8. My sister and I want to _______ in the same school.

Chỗ cần điền cần 1 động từ.

=> My sister and I want to study in the same school. (Tôi và chị gái muốn học cùng trường)

9. I go to the ________ club every Sunday. I like this sport.

Từ cần điền phải liên quan đến 1 bộ môn thể thao (sport)

=> I go to the judo club every Sunday. I like this sport. (Tôi đi đến câu lạc bộ judo vào mỗi chủ nhật. Tôi thích môn thể thao này.

10. I never eat lunch in the school _______. I eat at home.

Cụm từ school canteen: căng tin trường  

=> I never eat lunch in the school canteen. I eat at home. (Tôi không bao giờ ăn trưa ở căng tin trường. Tôi hay ăn ở nhà.

C. READING

Task 1: Put a word from the box in each gap to complete the following passage (Điền 1 từ vào chỗ trống từ những từ trong khung sau)

has       classrooms      comes    school

gets               students         floors

windows          in                blackboard

 

Lời giải chi tiết:

Minh’s new school is (1) in the city. It is big. His school has four (2) floors and twenty four (3) classrooms. There are nine hundred and sixty (4) students in his school. Every day, Minh (5) gets up at six thirty. He gets dressd, brushes his teeth and washes his face. He (6) has breakfast at seven. He goes to (7) school at seven fifteen.

Today, he is on duty. He comes to school very early. He opens all the (8) windows. He cleans the floor and the (9) blackboard. Everything is ready when the teacher (10) comes into the room.

Giải thích:

(1) cần điền 1 giới từ phù hợp với “the city”

(2) cần điền 1 danh từ số nhiều 

(3) cần điền 1 danh từ số nhiều

(4) cần điền 1 danh từ số nhiều

(5) cần điền 1 động từ đi với giới từ “up” => get up: thức dậy

(6) 1 động từ đi với breakfast => has breakfast: ăn sáng

(7) cụm từ go to school: đi học

(8) open the windows: mở cửa sổ

(9) cần 1 danh từ vì chỗ cần điền đứng sau “the” và phải phù hợp với động từ “clean”

(10) cần điền 1 động từ.

Tạm dịch:

Trường học mới của Minh ở trong thành phố. Nó to. Trường học của anh ấy có 4 tầng và 24 lớp học. Có 960 học sinh trong trường. Mỗi ngày, Minh thức dậy lúc 6.30. Anh ấy mặc quần áo, đánh răng và rửa mặt. Anh ấy ăn sáng lúc 7h. Anh ấy đến trường lúc 7.30.

Hôm nay, anh ấy đến phiên trực nhật. Anh ấy đến trường rất sớm. Mở tất cả các cửa sổ. Anh ấy quét sàn nhà và lau bảng. Mọi thứ đều sẵn sàng khi cô giáo bước vào lớp. 

Bài 2

Task 2: Read the conversation and answer the questions. (Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi)

Cô Hoa: Trường mới của cháu thế nào? Nó to chứ?

Minh: À. Nó rất to ạ.

Cô Hoa: Trường cháu có bao nhiêu lớp học?

Minh: Để cháu xem nào. Có 20 ... 24 lớp ạ.

Cô Hoa: Lớp cháu có bao nhiêu học sinh?

Minh: Lớp cháu có 40 bạn. Tất cả đều là mới đối với cháu.

Cô Hoa: Các bạn thân thiện với cháu chứ?

Minh: Vâng. Và các thầy cô giáo cũng rất tốt với cháu.

Cô Hoa: Tốt rồi. Lớp cháu ở đâu?

Minh: À, nó ở trên tầng 2 ạ.

Cô Hoa: Cháu thích những tiết học của hôm nay chứ?

Minh: À, vâng. Chúng rất thú vị.

Lời giải chi tiết:

Questions (Câu hỏi)

1. Does Minh like his new school?

=> Yes, he does.

Tạm dịch: Minh thích ngôi trường mới của anh ấy chứ?

Có, anh ấy thích ngôi trường mới.                     

2. Is his class big or small?

=> It’s big.

Tạm dịch: Lớp của anh ấy nhỏ hay to?

Lớp học của anh ấy to.

3. Does he know all his classmates?

=> No, he doesn’t. They are new to him.

Tạm dịch: Anh ấy biết tất cả bạn cùng lớp chứ?

Không, anh ấy không biết. Tất cả đều là bạn mới.

4. What are Minh’s teachers and classmates like?

=> They are friendly and nice.

Tạm dịch: Giáo viên của Minh và bạn cùng lớp như thế nào?

Họ thân thiện và tốt.

5. Did Minh have a nice first day at his new school?

=> Yes, he had

Tạm dịch: Minh đã có ngày đầu tiên tốt đẹp ở trường mới đúng không?

Đúng vậy.

Bài 3

Task 3: Choose the correct word A, B or C for each gap to complete the following letter. (Chọn từ thích hợp trong đáp án A, B hoặc C để điền vào chỗ trống.)

Dear Minh,

Hi. I'm your exchange student (1)............... England. My name is George and I'm 12 years old. I (2).............. with my parents and my two sisters in Bournemouth, a town on the south coast of England.

I am a student at Lidborough School. It's small (3)............. it is very clean and nice. My best (4)............. is probably computer studies and my worst is maths. What about you? What are your (5)............. subjects at school?

I am really looking forward (6)............. visiting you in Viet Nam and meeting your family. What kind of (7)................ do you go? What's your school like? Please write soon and send me a (8)............... of your school.

Best wishes,

George Kelp

Lời giải chi tiết:

1.

A.    in (trong)

B.    from (từ)

C.    of (của)

2.

A.    live (sống, ở)

B.    come (đi)

C.    like (thích)

3.

A.    with (cùng)

B.    as (như)

C.    but (nhưng)

4.

A.    subject (môn học)

B.    lesson (tiết học)

C.    play (chơi)

5.

A.    favorite (yêu thích)

B.    like (thích)

C.    dislike(không thích)

6.

A.    at

B.    in

C.    to

Cấu trúc: (to) look forward to doing something: mong đợi điều gì

7.

A.    class (lớp học)

B.    school (trường học)

C.    classroom (phòng học)

8.

A.    painting (bức tranh)

B.    drawing (bức vẽ)

C.    photo (bức ảnh)

Tạm dịch: 

Gửi Minh,

Xin chào. Tớ là học sinh trao đổi đến từ Anh. Tớ tên là George và tớ 12 tuổi. Tớ sống cùng bố mẹ và hai chị gái ở Bournemouth, một thị trấn ở bờ phía Nam của nước Anh.

Tớ là học sinh tại trường Lidborough School. Nó khá nhỏ nhưng rất sạch và đẹp. Môn học tớ giỏi nhất có thể là khoa học máy tính và môn tệ nhất của tớ là toán. Cậu thì sao? Môn học yêu thích của cậu ở trường là gì?

Tớ  thực sự mong đợi đến thăm cậu ở Việt Nam và gặp gia đình cậu. Cậu đang học ở trường nào? Trường của cậu như thế nào? Hãy trả lời tớ sớm và gửi cho tớ một bức ảnh của trường cậu nhé.

Mong những điều tốt đẹp đến với bạn, 

George Kelp  

D. WRITING

Task 1: Make sentences using the words and phrases given

(Tạo câu với từ cho sẵn)

Lời giải chi tiết:

1. He / excited / about / his / first / day / school/.

=> He is excited about his first day at school.

Tạm dịch: Anh ấy háo hức trong ngày đầu tiên đến trường.

2. He/ wear/ a/ new/ uniform/ today/.

=> He is wearing a new uniform today.

Tạm dịch: Anh ấy mặc đồng phục mới vào hôm nay.

3. All/ subject/ his/ new/ school/ interesting/.

=> All the subject at his new school are interesting.

Tạm dịch: Tất cả các môn học ở trường mới của anh ấy đều thú vị.

4. He/ have/ new/ notebooks/ textbooks/ pens and pencils/ in/ his/ backpack/.

=> He has new notebooks, textbooks, pens and pencils in his backpack.

Tạm dịch: Anh ấy có vở mới, sách giáo khoa, bút bi và bút chì trong cặp sách.

5. He/ study/ english/ vietnamese/ and/ maths/ tueday/.

=> He studies English, Vietnamese and maths on Tuesday.

Tạm dịch: Anh ấy học Tiếng Anh, Tiếng Việt và toán vào thứ Ba. 

Bài 2

Task 2: Can you correct the punctuation in these sentences? (Bạn có thể sửa lại dấu câu trong các câu sau cho đúng không?)

Lời giải chi tiết:

1. This is the first week at my new school 

=> This is the first week at my new school.

Tạm dịch: Đây là tuần đầu tiên ở trường mới của tôi.

2.  My new school is very nice and it has a large playground

=> My new school is very nice and it has a large playground.

Tạm dịch: Trường mới của tôi rất đẹp và nó có một sân trường lớn.

3. I am doing my homework in the library

=> I am doing my homework in the library.

Tạm dịch: Tôi đang làm bài tập ở thư viện.

4. I have lots of friends and they are all nice to me

=> I have lots of friends and they are all nice to me.

Tạm dịch: Tôi có rất nhiều bạn và họ đều tốt với tôi.

5. Do you play any sports with your friends in your free time

=> Do you play any sports with your friends in your free time?

Tạm dịch: Bạn có chơi môn thể thao nào với bạn bè trong thời gian rảnh không?

Bài 3

Task 3: Can you correct the passange? Write the correct version.

(Bạn có thể sửa lại đoạn sau được không?)

hi my name’s Linh im from Quang Binh Province i am a student of grade 6 my school is small it has two floors it is surrounded by green trees and blue sea every day i go to school at 7 i often go on foot i wear my uniform to school on monday my english teacher is ms hoa she is very nice i like english very much

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 

Hi, my name’s Linh. I’m from Quang Binh Province. I am a student of grade 6. My school is small. It has two floors. It is surrounded by green trees and blue sea. Every day, I go to school at 7. I often go on foot. I wear my uniform to school on Monday. My English teacher is Ms Hoa. She is very nice. I like English very much.

Tạm dịch:

Xin chào, tên tôi là Linh. Tôi đến từ tỉnh Quảng Bình. Tôi là học sinh lớp 6. Trường tôi nhỏ. Nó có hai tầng. Nó được bao quanh bởi cây xanh và biển. Mỗi ngày, tôi đến trường lúc 7 giờ. Tôi thường đi bộ. Tôi mặc đồng phục vào thứ hai. Giáo viên tiếng anh của tôi là cô Hoa. Cô ấy rất tốt. Tôi rất yêu thích Tiếng Anh.  


Đăng nhận xét

0 Nhận xét