Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 7: Traffic - Giao thông

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read.

(Nghe và đọc)

 

Monday in the playground

Mai: Hi, Oanh. How are you?

Oanh: Hi, Mai. I'm OK, thanks. How about you? What did you do yesterday?

Mai: I'm good. Yesterday morning I stayed at home and played with my brother. In the afternoon I cycled round the lake near my home.

Oanh: Oh, good, that sounds really healthy. By the way, how do you come to school?

Mai: My dad usually drives me to school. I used to go on foot when I was in primary school. But the new school's too far to walk now.

Oanh: How far is it from your house to here?

Mai: It's about two kilometres.

Oanh: How long does it take you?

Mai: About 10 minutes. Sometimes, when there are traffic jams, it takes longer.

Oanh: Do you come by car every day?

Mai: Yes, except when my dad is busy. Then I come by bike.

Oanh: I see. Hey, Mai. How about going cycling round the lake on Saturday?

Mai: Great idea! Can you come to my house at 3p.m.?

Oanh: OK, Mai. I can't wait! See you then.

 

a. Choose the correct answer

(Chọn câu trả lời chính xác)

1. What did Mai do yesterday afternoon?

A. She stayed at home with her brother.

B. She rode her bike around the lake.

C. She walked round the lake.

2. Oanh says that it's healthy to                                 .

A. cycle

B. walk

C. stay home

3. Mai used to go to school                                        .

A. by car

B. on foot

C. by bicycle

4. Mai and Oanh agree to go cycling                                          .

A. tomorrow

B. every day

C. at the weekend


b. Answer the following questions

(Trả lời những câu hỏi sau.)

1. What did Mai do on Sunday morning?

2. How far is it from Mai's house to school?

3. Who does Mai usually go to school with?

4. Why does it sometimes take Mai longer to get to school?

5. How does she go to school when her dad is busy?

c. Can you find the following expressions in the conversation? Do you know what they mean?

(Bạn có thể tim những cách trình bày sau đây trong bài hội thoại không? Bạn có biết nghĩa của chúng không?)

1. hey

2. great idea

3. can't wait

d. Work in pairs. Make short role-plays with the expressions above. Then practise them.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các bài phân vai ngắn với những cách trình bày ở trên. Sau đó thực hành chúng.)

Example:

- How about cycling to school with me tomorrow?

- Great idea!

Tạm dịch: 

Ví dụ:

- Ngày mai bạn đi xe đạp đến trường với mình nhé?

- Ý kiến hay đó!

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Mai: Chào, Oanh. Bạn khỏe không?

Oanh: Chào Mai. Mình khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không? Hôm qua bạn làm gì?

Mai: Mình khỏe. Sáng hôm qua mình ở nhà và chơi với em trai. Buổi chiều mình đạp xe quanh hồ gần nhà.

Oanh: Ồ, tốt, điều đó dường như thật sự có lợi cho cơ thể. Nhân tiện, bạn đến trường bằng gì?

Mai: Ba mình thường lái xe đưa mình đến trường. Mình từng đi bộ khi mình học tiểu học. Nhưng bây giờ trường mới quá xa nên không thể đi bộ được.

Oanh: Từ nhà bạn đến đây bao xa? 

Mai: Khoảng 2km.

Oanh: Bạn đi mất khoảng bao lâu?

Mai: Khoảng 10 phút. Thỉnh thoảng, nếu bị kẹt xe, thì sẽ mất thời gian hơn.

Oanh: Bạn đến trường bằng xe hơi mỗi ngày à?

Mai: Đúng thế, ngoại trừ khi ba mình bận. Khi đó mình đi bằng xe đạp.

Oanh: Mình hiểu rồi Mai à. Thứ Bảy này chúng mình đạp xe quanh hồ chơi nhé?

Mai: Ý kiến hay đấy! Khoảng 3 giờ chiều cậu đến nhà mình nhé?

Oanh: Được thôi, Mai. Mình rất mong! Tạm biệt.

Lời giải chi tiết:

a)

1. B     

Chiều hôm qua Mai làm gì? 

A. Cô ấy ở nhà với em trai.

B. Cô ấy đạp xe đạp quanh hồ.

C. Cô ấy đi bộ quanh hồ.

2. A      

Oanh nói rằng thật có lợi cho sức khỏe khi                .

A. đạp xe

B. đi bộ

C. ở nhà

3. B      

Mai từng đến trường bằng                    . 

Axe hơi

B. đi bộ

C. xe đạp

4. C

Mai và Oanh đồng ý đi xe đạp                     .

A. ngày mai

B. mỗi ngày

C. vào cuối tuần

b)

1. She stayed at home and played with her brother.

2. It’s about two kilomiters.

3. She usually goes to school with her dad.

4. Because sometimes there are traffic jams.

5. She goes to school by bike.

Tạm dịch:

1. Mai làm gì vào sáng Chủ nhật?

=> Cô ấy ở nhà và chơi với em trai.

2. Từ nhà Mai đến trường bao xa?

=> Khoảng 2km.

3. Mai thường đến trường với ai?

=> Cô ấy thường đến trường với ba mình.

4. Tại sao thỉnh thoảng Mai lại mất nhiều thời gian hơn để đi đến trường?

=> Bởi vì thỉnh thoảng có kẹt xe.

5. Khi ba cô ấy bận, cô ấy đến trường bằng gì?

=> Cô ấy đi xe đạp đến trường.

c)

1. hey: to get some’s attention 

            Gây sự chú ý với ai 

2. great idea: when you strongly support or agree with something 

                  Khi bạn hết sức ủng hộ hoặc đồng ý với điều gì

3. can’t wait: very excited and keen to do something 

                 Rất hào hứng và thích làm điều gì đó

d)

A: Hey, shall we go to the zoo this Sunday?

B: Great idea!

A: Yeah, I can’t wait!

Tạm dịch:

A: Này, Chủ nhật này chúng ta đi đến sở thú nhé?

B: Ý kiến hay đấy!

A: Đúng thế, mình rất mong đợi.


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. MEANS Of TRANSPORT

(Phương tiện vận chuyển)

Write the words using the first letter.

(Viết những từ sử dụng chữ cái đầu tiên được cho)

Lời giải chi tiết:

1. bike/bicycle: xe đạp

2. bus: xe buýt

3. plane: máy bay

4. boat: con thuyền

5. ship: con tàu

6. train: tàu hỏa

7. motorbike: xe máy

8. car: xe hơi

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Match a verb on the left with a means of transport on the right. There may be more than one correct answer. Add a preposition when necessary.

(Nối một động từ bên trái với một phương tiện giao thông bên phải. Sẽ có hơn một câu trả lời đúng. Thêm giới từ khi cần thiết)

1. ride

 

a. bus/ a train/ a bike/ a motorbike

2. drive

 

b. on/in a boat

3. fly

 

c. a bus/ a train/ a bike/ a motorbike

4. sail

 

d. a bike

5. get on

 

e. a car

6. get off

 

f. by plane

Then make your own sentences with these phrases.

(Sau đó tự đặt câu với những cụm từ này.)

Example:

1. a bike: My father taught me how to ride a bike.

(Ví dụ: 1. Xe đạp: Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.)

Lời giải chi tiết:

1 - d: ride a bike

2 - c, e: drive a bus/ a car 

3 - f: fly by plane

4 - b: sail on/in a boat

5 - c, a, d: get on a bus/ a train/ a bike

6 - c, a, d: get off a bus/ a train/ a bike

1. I usually ride a bike to school.

(Tôi thường đạp xe đến trường.)

2. My father drives a car to take me to school.

(Ba tôi lái xe đưa tôi đến trường.)

3. I usually fly to Ha Noi by plane.

(Tôi thường đi Hà Nội bằng máy bay.)

4. You can go to Phu Quoc Island by boat.

(Bạn có thể đi đến đảo Phú Quốc bằng thuyền.)

5. Please get on the bus on time.

(Vui lòng lên xe buýt đúng giờ.)

6. There is a station ahead; you can get off the train there.

(Có một ga phía trước; bạn có thể xuống tàu ở đó.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Find someone in your class who never....

(Tìm ai đó trong lớp mà chưa từng....)

1. walks to school 

2. goes to school by bus

3. cycles for exercise  

4. takes a train 

5. sails on/ in a boat 

6. flies by plane 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. walks to school (đi bộ đến trường)

2. goes to school by bus (đi xe buýt đến trường)

3. cycles for exercise  (đạp xe tập thể dục)

4. takes a train (đi tàu hỏa/ lửa)

5. sails on/ in a boat (đi tàu)

6. flies by plane (đi bằng máy bay)

Lời giải chi tiết:

- Nam never walks to school. 

(Nam chưa bao giờ đi bộ đến trường.)

- Mai never goes to school by bus.

(Mai chưa đi xe buýt đến trường.)

Từ vựng

- healthy (adj): khỏe mạnh, lành mạnh

- cycle (v): đạp xe

- drive sb to..: lái xe đưa ai đi đâu

- go on foot: đi bộ

- traffic jams: tắc đường

- bike/bicycle: xe đạp

- bus: xe buýt

- plane: máy bay

- boat: con thuyền

- ship: con tàu

- train: tàu hỏa

- motorbike: xe máy

- car: xe hơi 

A CLOSER LOOK 1

Task 1. Have you seen these road signs? Talk about the meaning of the signs below with a partner.

(Em đã từng thấy những biển báo đường bộ chưa? Hãy nói về ý nghĩa của những biển báo bên dưới với một người bạn.) 

Lời giải chi tiết:

1. traffic lights: đèn giao thông

2. no parking: cấm đậu xe

3. no right turn: cấm rẽ phải 

4. hospital ahead: bệnh viện phía trước 

5. parking:  đậu xe 

6. cycle lane: đường đi xe đạp

7. school ahead: trường học phía trước 

8. no cycling: cấm chạy xe đạp  

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Label the signs in with the words/phrases below.

(Gắn tên những biển báo trong phần 1 với những từ/ cụm từ bên dưới cho phù hợp)

Lời giải chi tiết:

1. c - no right turn: cấm rẽ phải 

2. f - cycle lane: đường đi xe đạp

3. e - parking:  đậu xe 

4. h - no cycling: cấm chạy xe đạp  

5. a - traffic lights: đèn giao thông

6. d - hospital ahead: bệnh viện phía trước 

7. b - no parking: cấm đậu xe

8. g - school ahead: trường học phía trước 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Work in pairs. Discuss which of the signs you see on the way to school.

(Làm theo cặp. Thảo luận về biển báo em thấy trên đường đi học)

Example:

A: On the way to school, I can see a 'no left turn' sign.

B: On the way to school there is a hospital, so I can see a 'hospital ahead' sign.

(Ví dụ:

A: Trên đường đến trường, tôi có thể thấy biển báo 'cấm rẽ trái'.

B: Trên đường đến trường có một bệnh viện, vì vậy tôi có thể nhìn thấy biển báo 'bệnh viện phía trước'.)

Lời giải chi tiết:

A: On the way to school, I can see a “no left turn” sign.

B: On the way to school, there is a “school ahead” sign.

A: And there is a hospital on the way to school, so I can see a “hospital ahead” sign.

Tạm dịch:

A: Trên đường đi học tôi có thể thấy một biển báo “cấm rẽ trái”.

B: Trên đường đến trường tối có thể thấy một biển báo “trường học phía trước”.

A: Và có một bệnh viện trên đường đi đến trường, vì thế tôi có thể thấy một biển báo “bệnh viện phía trước.”

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Listen and repeat. Pay attention to sounds /e/ and /eɪ/.

(Nghe và lặp lại. Chú ý những âm /e/ và /ei

1. /e/

left

enter

ahead

present

helicopter

centre

never

seatbelt

2. /eɪ/

way

station

plane

train

indicate

mistake

pavement

break

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. /e/

bên trái

bước vào

phía trước

món quà

trực thăng

trung tâm

không bao giờ

dây thắt lưng

2. /eɪ/

con đường

trạm

máy bay

tàu hỏa

chỉ định

lỗi lầm

vỉa hè

phá vỡ

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Listen to these sentences carefully. Single­underline the words with sound /e/, and double-underline the words with sound /eɪ/.

(Nghe những câu này thật cẩn thận. Gạch một gạch bên dưới những từ với âm /e/ và hai gạch dưới những từ có âm /eɪ/.)

1. Does your bike ever break down on the way to school?

2. It is not very far to the railway station.

3. We must always obey, traffic rules for our safety.

4. You must keep to the left when you are in the UK.

5. They are waiting for the next train to come.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. Xe đạp của bạn từng bị hỏng khi đến trường chưa?

2. Đến nhà ga không xa lắm.

3. Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của chúng ta.

4. Ở Anh bạn phải đi bên trái.

5. Họ đang đợi chuyến tàu hỏa kế tiếp đến.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Find the words containing sound /e/ and the words containing sound /eɪ/ in 1-3 on page 8. Then read them aloud.

(Tìm những từ chứa âm /e/ và những từ chứa âm /eɪ/ trong phần 1-3 trang 8.)

/e/

/eɪ/

-

-

-

-

-

-

Lời giải chi tiết:

/e/: ahead, red, left

/eɪ/: phrase, lane, information, way

Từ vựng


- traffic lights: đèn giao thông

- no parking: cấm đậu xe

- no right turn: cấm rẽ phải 

- hospital ahead: bệnh viện phía trước 

- parking:  đậu xe 

- cycle lane: đường đi xe đạp

- school ahead: trường học phía trước

- no cycling: cấm chạy xe đạp  

- obey (v) tuân thủ

- traffic rules: luật giao thông

- break down: bị hỏng  

A CLOSER LOOK 2

Task 1. Write sentences with It. Use these cues.

(Viết những câu với It. Sử dụng những gợi ý này.)

Example:

my house/500 metres/nearest shop

→ It is about 500 metres from my house to the nearest shop.

1. 700 metres/my house/Youth Club

2. five km/my home village/nearest town

3. 120 km/Ho Chi Minh CityVung Tau

4. 384,400 km/the Earth/the Moon

5. not very far/Ha Noi/Noi Bai Airport

Lời giải chi tiết:

1. It is about 700 meters from my house to Youth Club. 

(Nhà tôi cách Câu lạc bộ Thanh niên khoảng 700 mét.)

2. It is about 5kms from my home village to the nearest town.

(Làng tôi cách thị trấn gần nhất khoảng 5km.)

3. It is about 120kms from Ho Chi Minh City to Vung Tau.

(Thành Phố Hồ Chí Minh cách Vũng Tàu khoảng 120km.)

4. It is about 384,400kms from the Earth to the Moon.

(Trái Đất cách Mặt trăng khoảng 384.400km.)

5. It is not very far from Ha Noi to Noi Bai Airport.

(Từ Hà Nội đến sân bay Nội Bài không quá xa.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood.

(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khoảng cách ở khu phố (xóm) của em)

Example:

A: How far is it from your house to school?

B: It's about a kilometre.

You can use these cues:

+  your house - open-air market/supermarket

+ your school - playground

+ your house - river

+ bus station - your village

Lời giải chi tiết:

Sample 1.

A: How far is it from your house to the open-air market/the supermarket?

B: It’s about 2kms.

Sample 2.

A: How far is it from your school to the playground?

B: It’s about 500 meters. 

Sample 3.

A: How far is it from your house to the river?

B: It’s about 700 meters. 

Sample 4.

A: How far is it from the bus station to your village?

B: It’s about 200 meters. 

Tạm dịch:

Bài mẫu 1.

A: Từ nhà bạn đến chợ trời bao xa/siêu thị?

B: Khoảng 2km.

Bài mẫu 2.

A: Từ trường bạn đến sân chơi bao xa?

B: Khoảng 500 mét.

Bài mẫu 3.

A: Từ nhà bạn đến sông bao xa?

B: Khoảng 700 mét.

Bài mẫu 4.

A: Từ trạm xe buýt đến làng của bạn bao xa?

B: Khoảng 200 mét.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Complete the sentences with used to or use to and the verbs in the box below.

(Hoàn thành các câu với used to hoặc use to và những động từ trong khung bên dưới)

be             ride                  play          go                feel

 1. I_________ a tricycle when I was a child.

2. There_________fewer people and vehicles on the roads.

3. My father_________to work by motorbike. Now he cycles.

4. _________you_________hide-and-seek when you were small?

5. Five years ago people in this town _________not_________worried about traffic jams.

Phương pháp giải:

Cấu trúc used to V: thường làm gì trong quá khứ

Phủ định: did not use to V = didn't use to V

Câu hỏi: Did + S + use to V?

Lời giải chi tiết:

1. used to ride  

(Tôi thường đạp xe đạp 3 bánh khi còn nhỏ.)

2. used to be   

(Trên đường từng có ít người và xe cộ.)

3. used to go

(Ba tôi từng đi làm bằng xe máy. Bây giờ ông ấy đi xe đạp.)

4. Did you use to...

(Bạn đã từng chơi trốn tìm khi còn nhỏ không?)

5. did not use to feel

(Cách đây 5 năm người ở thị trấn này chưa từng cảm thấy lo sợ vì kẹt xe.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Rewrite the sentences using used to.

(Viết lại các câu sử dụng used to)

1. My mum lived in a small village when she was a girl.

=> My mum____________________.

2. There are more vehicles on the roads now.

=> There did not____________________.

3. We cycled to school two years ago.

=> We____________________.

4. There did not use to be many traffic accidents before.

=> Now there are____________________.

5. My uncle was a bus driver some years ago, but now he has a desk job.

=>  My uncle____________________.

Lời giải chi tiết:

1. My mum used to live in a small village when she was a girl.

(Mẹ tôi từng sống trong một ngôi làng nhỏ khi bà còn là một cô gái.)

2. There did not used to be (as) many vehicles on the roads.

(Trên đường từng không có quá nhiều xe cộ.)

3. We used to cycle to school two years ago.

(Cách đây 2 năm chúng tôi thường đạp xe đến trường.)

4. Now there are more traffic accidents than there used to be.

(Bây giờ có nhiều tai nạn giao thông hơn trước dây.)

5. My uncle used to be a bus driver some years ago, but now he has a desk job.

(Chú tôi từng là một tài xế xe buýt cách đây vài năm, nhưng bây giờ chú làm công việc văn phòng.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Work in groups. Did you use to do those things? Ask and answer.

(Làm theo nhóm. Em đã từng làm những việc đó chưa? Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. play marbles: chơi bắn bi

Did you use to play marbles?

Yes, I did. (I used to play them with my friends.)

(Bạn đã từng chơi bắn bi chưa?

Có, tôi đã từng chơi. (Tôi từng chơi với bạn bè.)

2. play football in the street: chơi đá bóng trên đường

Did you use to play football in the street?

No, I didn’t. It’s dangerous to play in the street, so I play in the stadium.

(Bạn từng chơi đá bóng trên đường chưa?

Không. Thật nguy hiểm khi chơi trên dường, vì thế tôi chơi ở sân vận động.)

3. swim in the pond near your house: đi bơi ở hồ gần nhà

Did you use to swim in the pond near your house?

No, I didn’t. The pond is very polluted

(Bạn có từng đi bơi ở hồ gần nhà không?

Chưa, tôi chưa từng. Hồ đó rất ô nhiễm.)

4. ride a tricycle: chạy xe đạp 3 bánh 

Did you use to ride a tricycle?

Yes, I did.

(Bạn từng đi xe đạp 3 bảnh chưa?

Có, tôi đã từng.)

5. ride a buffalo: cưỡi trâu

Did you use to ride a buffalo?

No, I didn’t.

(Bạn từng cưỡi trâu chưa?

Chưa, tôi chưa từng.)

COMMUNICATION

Task 1. Look at the flags of some countries. Give the names of these countries.

(Nhìn vào những lá cờ của các quốc gia. Đặt tên những quốc gia này cho phù hợp)

Lời giải chi tiết:

1. the UK: Vương quốc Anh 

2. Australia: Úc 

3. India: Ấn Độ

4. Thailand: Thái Lan

5. Malaysia: Mã Lai (Ma - lai - xi -a )

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Why do these countries drive on the left? Listen to the text then write your answers below.

(Tại sao những quốc gia này lái xe bên trái? Nghe bài văn kế tiếp sau đó viết câu trả lời của em bên dưới)

Phương pháp giải:

Audio script:

The right side is the wrong side!

Do you know that there are many countries in the world where the traffic rule is to keep to the left? Some of these are the United Kingdom, Australia, India, Thailand, and Malaysia. There are different reasons for this. One is that some countries used the same system as the UK. Another is that many people are right-handed!

Dịch bài nghe:

Đi bên phải là sai!

Bạn có biết rằng có nhiều quốc gia trên thế giới mà quy tắc giao thông là đi bên trái? Một số trong số đó là Vương quốc Anh, Úc, Ấn Độ, Thái Lan và Malaysia. Có nhiều lý do khác nhau cho việc này. Một là một số quốc gia sử dụng cùng một hệ thống như Vương quốc Anh. Mặt khác là nhiều người thuận tay phải!

Lời giải chi tiết:

1. Some countries use the same system as the UK.

(Vài quốc gia sử dụng cùng một hệ thống với Anh.)

2. Many people are right-handed (in the past, this meant they could ride a horse using mainly their left hand, and could more easily use their right hand to carry a sword).

(Nhiều người thuận tay phải (trong quá khứ, điều này có nghĩa là họ có thể cưỡi ngựa sử dụng chủ yếu tay trái, và có thể sử dụng tay phải của họ dễ dàng hơn dể cầm kiếm).

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Look at the strange driving laws below. Five of them are true, but one is false. In pairs, can you find the false driving law? 

(Nhìn vào luật lái xe kỳ lạ bên dưới. Nằm trong số chúng là đúng, nhưng một cái là sai. Làm theo cặp, em có thể tìm được luật lái xe sai không?)

Lời giải chi tiết:

1. In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof.

(Ở Alaska, bạn không được phép lái xe với một con chó trên nóc xe.)

2. It is illegal for women to drive in Saudi Arabia.

(Phụ nữ lái xe ở Arab-Saudi là phạm luật.)

3. You have to wear a shirt or T-shirt white driving in Thailand.

(Bạn phải mặc áo sơ mi hoặc áo thun khi lái xe ở Thái Lan.)

4. In Spain, people who wear glasses have to carry a spare pair in the car.

(Ở Tây Ban Nha, người mang kính phải mang thêm một cặp kính dự phòng trong xe hơi.)

5. In South Africa, you have to let animals go first.

(Ở Nam Phi, bạn phải để động vật đi qua trước.)

6. In France, you can only reverse your car on Sundays.  

(Ở Pháp, bạn có thể chỉ lùi xe vào những ngày Chủ nhật.) - Luật này là sai!

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Now, work in groups. Discuss the laws and put them in order from the strangest (No1) the least strange (No5). Are there strange rules in Viet Nam?

(Bây giờ, làm việc theo nhóm. Bàn luận những luật sau và đặt chúng theo thứ tự kỳ lạ nhất (No 1) đến ít kỳ lạ hơn (No 5). Có luật lệ nào kỳ lạ ở Việt Nam không?) 

Lời giải chi tiết:

- The strangest law is “You have to wear a shirt or T-shirt while driving in Thailand”. It is a little weird, because the clothes does not influence driver.

 The less strange law is “In Spain, people wear glasses have to carry a spare pair in the car.” This law is so strict and unreasonable.

- Next, the law “In South Africa, you have to let animals go first” is a little strange, because it shows that the animals are more important to people.

- Next, "It’s illegal for women to drive in Saudi Arabi". The law is a little abnormal.

- Lastly, the law “In Alaska, you are no: allowed to drive with a dog on the roof.” is rather ok. Because it’s dangerous with the dog on the roof.

Tạm dịch:

- Luật kỳ lạ nhất là “Bạn phải mặc áo khoác hoặc áo thun trong khi lái xe ở Thái Lan”. Nó hơi điên rồ, bởi vì quần áo không ảnh hưởng gì tới người lái cả.

- Luật ít kỳ lạ hơn là “Ở Tây Ban Nha, người đeo kính phải mang theo một kính dự phòng trong xe.”. Luật hơi nghiêm và không hợp lý.

- Kế đến, luật “Ở Nam Phi, bạn phải để cho động vật đi trước”, hơi kỳ lạ, bởi vì ở đó cho thấy rằng động vật quan trọng hơn con người.

- Kế đến, "Ở A Rập Saudi phụ nữ lái xe là phạm luật.” Luật này hơi bất bình thường. 

- Cuối cùng, luật “Ở Alaska, bạn không được phép lái xe với một con chó trên nóc xe" là khá ổn. Vì để chó trên nóc xe là việc nguy hiểm.

Từ vựng

- system (n): hệ thống

right-handed (adj): thuận tay phải

- illegal (adj): phạm pháp

- reverse (v): lùi

- weird (adj): kì cục

- influence (v): ảnh hưởng

- strict (adj): nặng nề. nghiêm khắc

- unreasonable (adj): không hợp lý

- abnormal (adj): không bình thường 

SKILLS 1

Task 1. Look at the picture. Can you see anything that is dangerous?

(Nhìn vào tranh. Em có thể thấy điều gì nguy hiểm không?)

Lời giải chi tiết:

Traffic jam: Kẹt xe. 

Yes, there are so many cars and motors on the street. Streets're too crowded and there can be accidents at any time.

(Có. Có quá nhiều xe ô tô và xe máy trên tường. Đường quá đông đúc và có thể xảy ra tai nạn bất cứ khi nào.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Now match these words to make common expressions

(Bây giờ nối những từ này để làm thành những cụm từ quen thuộc)

1. traffic

 

a. limit

2. zebra

 

b. users

3. road

 

c. license

4. driving

 

d. crossing

5. speed

 

e. of transport

6. railway

 

f. ticket

7. train

 

g. jam

8. means

 

h. station

Can you see any of these things in the picture in 1?

(Bạn có thấy những thứ này ở ảnh 1 không?)

Lời giải chi tiết:

1 - g

traffic jam: kẹt xe

2 - d

zebra crossing: vạch kẻ đường cho người đi bộ

3 - b 

Tạm dịch:người sử dụng đường bộ

4 - c 

driving license: giấy phép lái xe

5 - a 

speed limit: giới hạn tốc độ

6 - h 

railway station: nhà ga xe lửa

7 - f

train ticket: vé xe lửa

8 - e 

means of transport: phương tiện giao thông

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Answer the following question.

(Trả lời những câu hỏi sau đây)

When you are a road user, what should you NOT do? 

(Khi bạn là người sử dụng phương tiện đường bộ, bạn không nên làm gì?)

Lời giải chi tiết:

You shouldn’t talk and laugh loudly, look back, go in a red light...

(Bạn không nên nói và cười lớn, nhìn phía sau, vượt đèn đỏ...)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Read the following text and answer the questions below.

(Đọc bài sau và làm những bài tập bên dưới.)

ROAD SAFETY

These are some rules about road safety. It is very important to obey these rules when you use the road.

Pedestrians

1. Always look carefully where you go.

2. Use the pavement or footpath.

3. Walk across the street at the zebra crossing.

4. Wait for the traffic light to turn green before you cross the street.

5. Wear white or light-coloured clothes in the dark.

Drivers

1. Always fasten your seatbelt when you drive.

2. Don't drive if you feel tired or after you drink alcohol.

3. Don't park in front of a zebra crossing.

4. Strictly obey traffic signals.

Cyclists and motorists

1. Always keep both hands on the handle bars.

2. Always wear a helmet when you ride a motorbike.

3. Give a signal before you turn left or right.

4. Use front and back lights at night.

5. Don't carry a passenger in front of you.

Questions:

1. Where should you cross the street?

2. What must one always do when he/she drives?

3. Should one drive after drinking alcohol? Why or why not?

4. What must you do before you turn left or right while driving or riding a motorbike?

5. Why should pedestrians wear light coloured clothes in the dark?

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

AN TOÀN ĐƯỜNG BỘ

Có vài luật về an toàn đường bộ. Thật quan trọng để tuân theo những luật này khi bạn sử dụng đường bộ.

Người đi bộ

1. Luôn luôn nhìn cẩn thận khi đi.

2. Sử dụng vỉa hè hoặc đường đi bộ.

3. Đi bộ dọc đường ở vạch kẻ đường cho người đi bộ.

4. Chờ đèn giao thông chuyển sang màu xanh trước khi băng qua đường.

5. Mặc quần áo trắng hoặc màu nhạt ở trong tối.

Tài xế

1. Luôn thắt dây an toàn khi lái xe.

2. Không lái xe nếu bạn cảm thấy mệt hoặc sau khi uống rượu.

3. Không đậu xe ở trước vạch dành cho người đi bộ.

4. Nghiêm túc tuân theo tín hiệu giao thông.

Người đi xe đạp và xe máy

1. Luôn luôn giữ hai tay ở trên tay cầm.

2. Luôn luôn đội nón bảo hiểm khi bạn lái xe máy.

3. Đưa ra tín hiệu trước khi bạn rẽ trái hoặc phải.

4. Sử dụng đèn trước và sau vào ban đêm.

5. Không chở theo một hành khách ngồi trước bạn. 

Lời giải chi tiết:

1. We should cross the street at the zebra crossing.

(Bạn nên băng qua đường ở đâu? => Chúng ta nên băng qua đường ở vạch kẻ đường cho người đi bộ.)

2. He/ She must always fasten the seatbelt.

(Một người luôn phải làm gì khi anh ấy/ cô ấy lái xe? => Anh ấy/cô ấy phải luôn thắt dây an toàn.)

3. No, he/ she shouldn’t. Because it is very dangerous. He/ she may cause an accident.

(Một người lái xe sau khi uống rượu có nên không? Tại sao và tại sao không? => Không, anh ấy /cô ấy không nên. Bởi vì rất nguy hiểm. Anh ấy /cô ấy có thể gây tai nạn.)

4. We must give a signal. 

(Bạn phải làm gì trước khi bạn rẽ trái hoặc phải trong khi lái xe hơi hoặc lái xe máy? => Bạn nên đưa ra tín hiệu.)

5. Because the other road users can see them clearly and avoid crashing into them.

(Tại sao khách bộ hành (người đi bộ) nên mặc quần áo màu sáng trong bóng tối?=> Bởi vì những người sử dụng đường bộ khác có thể thấy họ rõ ràng và tránh đâm vào họ.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Class survey. Ask your classmates the question.

(Khảo sát trong lớp. Hỏi bạn học câu hỏi sau.)

How do you go to school every day?

(Mỗi ngày bạn đến trường bằng phương tiện gì?)

Then make a list of the means of transport that is used the most, and used the least.

(Sau đó lập danh sách các phương tiện thì sử dụng nhiều nhất và dùng ít nhất.)

Lời giải chi tiết:

 

MEANS

Name

On foot

 

Bicycle

 

Motorbike

Car

Bus

Train

NAM

x

 

 

x

 

 

NHUNG

 

x

 

 

 

 

HOA

 

 

x

 

 

 

MINH

 

x

 

 

 

 

MAI

 

 

x

 

 

 

KHOA

 

x

 

 

 

 

LAN

 

 

 

 

x

 

The means of transport that is used the most is bicycle.

(Phương tiện giao thông được sử dụng nhiều nhất là xe đạp.)

The means of transport that is used the least is car and bus.

(Phương tiện giao thông được sử dụng ít nhất là xe hơi và xe buýt.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Read the following sentences. In groups, discuss who is using the road safely, and who is acting dangerously. Give reasons.

(Đọc các câu sau đây. Làm theo nhóm, thảo luận với những người sử dụng đường bộ an toàn và những người có những hành động nguy hiểm. Đưa ra lý do.)

1. Hoang is riding a bike, and he is wearing a helmet.

2. Mr Linh is very tired. He is driving home very fast.

3. Mrs Sumato is driving only 200 metres, but she is wearing her seatbelt.

4. Mr Lee is taking his daughter to school on his motorbike. She is sitting in front of him.

5. There is a pavement but Nam is walking at the side of the road towards a zebra crossing.

6. Michelle is cycling to school and she is waving to her friends.

Lời giải chi tiết:

1. Safe (an toàn)

(Hoàng đang đạp xe đạp và anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.)

2. Dangerous (nguy hiểm) 

(Ông Linh rất mệt. Ông ấy đang lái xe hơi về nhà rất nhanh.)

3. Safe (an toàn)

(Bà Sumito đang lái xe chỉ 200 mét, nhưng bà ấy đang thắt dây an toàn.)

4. Dangerous (nguy hiểm)

(Ông Lee đang đưa con gái ông ấy đến trường bằng xe máy. Cô ấy đang ngồi phía trước ông ấy.) 

5. Dangerous (nguy hiểm)

(Có một vỉa hè nhưng Nam đang đi bộ ở phần đường phía trước vạch dành cho người đi bộ.)

6. Dangerous (nguy hiểm)

(Michelle đang đạp xe đến trường và bạn ấy đang vẫy tay với bạn của mình.)

Từ vựng

- rules (n): luật lệ

- obey (v): tuân thủ

- carefully (adv): cẩn thận

- pavement (n): vỉa vè

- cross the street: băng qua đường

- turn green: bật đèn xanh

- fastern your seatbell: thắt dây an toàn

- handle bar: tay cầm

- passenger (n): khách

- helmet (n): mũ bảo hiểm  

SKILLS 2

Task 1. Work in groups. Where do you think this picture was taken? Why is it special?

(Làm việc theo nhóm. Em nghĩ bức hình này đã được chụp ở đâu? Tại sao nó đặc biệt?)

Lời giải chi tiết:

I think this picture was taken in a city, maybe in Vietnam. It was a long traffic jam.

(Tôi nghĩ bức hình này được chụp ở 1 thành phố nào đó, có thể là ở Việt Nam. Nó kẹt xe một hàng dài.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Look at the following headline and check your answers. 

(Nhìn vào tựa đề sau và kiểm tra những câu trả lời của em. )

RECORD BREAKING JAM!

Yesterday, Brazil's largest city had the world's longest ever traffic jam. It was 295 kilometres long!

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

KẸT XE PHÁ KỶ LỤC!

Hôm qua, Braxin đã có một sự kẹt xe hàng dài nhất trên thế giới ở thành phố lớn nhất Braxin. Nó dài 295km.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Now listen to the passage and choose the correct answer. 

(Bây giờ nghe bài văn và chọn câu trả lời chính xác)

1. São Paulo in Brazil has                         .

A. a large population

C. good records

B. the worst traffic jams

2. Big cities often suffer from traffic jams                         .

A. every day

B. in the evening

C. in the rush hour

3. The main cause of the problem is                         .

A. increase in population

B. narrow roads

C. poor quality roads

4. According to the passage, many road users                         .

A. respect traffic rules

B. do not know traffic signs

C. do not obey traffic rules

Phương pháp giải:

Audio script:

The most common traffic problem in cities around the world is traffic jams. São Paulo in Brazil has the world’s worst daily traffic jams. According to reports, the historical congestion record was set on June 1, 2012, with 295 kilometres of vehicle queues around the city during the evening rush hour. Some other big cities also suffer from serious congestion in the rush hour.

The main cause of this traffic problem is the increase of the population in big cities. So the number of people using the roads has risen several times. The second reason is that the roads are narrow and sometimes are not good enough. Also, many road users have no respect for traffic rules. As a result, this problem is getting worse and worse.

Dịch bài nghe:  

Vấn đề giao thông phổ biến nhất ở các thành phố trên khắp thế giới là ách tắc giao thông. São Paulo ở Brazil có ùn tắc giao thông hàng ngày tồi tệ nhất trên thế giới. Theo báo cáo, kỉ lục tắc nghẽn lịch sử được thiết lập vào ngày 1 tháng 6 năm 2012, với 295 km đường đợi xe quanh thành phố trong giờ cao điểm buổi tối. Một số thành phố lớn khác cũng bị tắc nghẽn nghiêm trọng trong giờ cao điểm. 

Nguyên nhân chính của vấn đề giao thông này là sự gia tăng dân số ở các thành phố lớn. Vì vậy, số người tham gia giao thông đã tăng lên nhiều lần. Lý do thứ hai là các con đường hẹp và đôi khi không đủ tốt. Ngoài ra, nhiều người dùng đường không có sự tôn trọng các quy tắc giao thông. Kết quả là, vấn đề này ngày càng tồi tệ hơn.

Lời giải chi tiết:

 

1. B  2. C 3. A  4. C

Tạm dịch: 

1. B

São Paulo ở Braxin có ...

A. dân số đông.

B. những vụ kẹt xe tệ nhất.

C. Những kỉ lục cao.

=> São Paulo ở Braxin có những vụ kẹt xe tệ nhất.

2. C  

Những thành phố lớn thường bị kẹt xe vào ...

A. mỗi ngày

B. vào buổi tối

C. giờ cao điểm

=> Những thành phố lớn thường bị kẹt xe vào giờ cao điểm.

3. A    

Nguyên nhân chính của vấn đề này là

A. dân số tăng

B. đường hẹp

C. chất lượng đường kém

=> Nguyên nhân chính của vấn đề này là việc dân số tăng.

4. C

Theo đoạn văn, nhiều người sử dụng đường bộ  ...

A. tuân thủ luật giao thông

B. không biết biển báo

C. không tuân thủ luật giao thông

=> Theo đoạn văn, nhiều người sử dụng đường bộ không tuân theo luật giao thông.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Tick the traffic problems in big cities in Viet Nam.

(Đánh dấu chọn vào những vấn đề giao thông trong những thành phố lớn ở Việt Nam)

Then write the above in full sentences.

(Sau đó viết những cụm từ bên trên thành câu hoàn chỉnh.)

Example: One of the traffic problems in our big cities is that there are too many people using the roads.

(Ví dụ: Một trong những vấn đề ở thành phố lớn của chúng ta là có quá nhiều người trên đường.)

Lời giải chi tiết:

Những vấn đề xảy ra ở các thành phố lớn của Việt Nam chọn: 1, 2, 3, 4, 6.

1. One of the traffic problems in our big cities is that there are too many people using the roads.

(Một trong những vấn đề giao thông ở những thành phố lớn của chúng ta là có quá nhiều người sử dụng đường bộ.)

2. There are too many vehicles on the roads.

(Có quá nhiều phương tiện xe cộ trên đường.)

3. Many roads are narrow and bumpy.

(Nhiều con đường chật hẹp và lầy lội.)

4. There are traffic accidents every day.

(Có tai nạn giao thông hàng ngày.)

5. Wild animals run across the road.

(Động vật hoang dã chạy qua đường.)

6. Many young people ride their bikes dangerously.

(Nhiều thanh niên lái xe đạp thật nguy hiểm.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Write a paragraph about the traffic problems where you live, or in a town, or a city you know well. Use the cues above, and the following outline.

(Viết một đoạn văn về những vấn để kẹt xe nơi bạn sống, hoặc trong một thị trấn, hoặc một thành phố mà em biết. Sử dụng những gợi ý bên trên, và dàn ý bên dưới.) 

Introduction:

Problem 1:_____________

Problem 2: _____________

Problem 3: _____________

Conclusion: (Reason or advice/ suggestion)

Lời giải chi tiết:

My city - Ho Chi Minh city, has bad traffic problems. 

There are so many vehicles on the streets and alleys, from buses, cars, to motorbikes, bicycles. The city has the most motorbikes in this country.

Moreover, the streets are very narrow and bad. They are easily flooded when it rains so heavily. The streets and alleys become bumpy after the rain.

Many traffic users don’t obey the traffic rules. They usually drive and ride very dangerously.

As a result, there are traffic accidents every day in this city.  

Tạm dịch:

Thành phố tôi - Thành phố Hồ Chí Minh, có những vấn đề giao thông thật tệ.

Có quá nhiều phương tiện giao thông trên những con đường và hẻm nhỏ, từ xe buýt, xe hơi, xe máy, xe đạp. Thành phố có nhiều xe máy nhất cả nước.

Hơn nữa, những con đường rất hẹp và tệ. Chúng thường dễ bị ngập khi trời mưa lớn. Đường xá và hẻm trở nên gập ghềnh sau cơn mưa.

Nhiều người tham gia giao thông không tuân thủ luật giao thông. Họ thường lái xe và đạp xe rất nguy hiểm.

Kết quả là có nhiều tai nạn giao thông xảy ra hàng ngày trong thành phố này.

Từ vựng

- record (v): ghi nhận

- the worst : tồi tệ nhất (so sánh nhất)

- suffer from: trải qua 

- poor quality: chất lượng thấp

- problem: vấn đề

- narrow  (adj): chật hẹp

- traffic accidents: tai nạn giao thông

- flooded (adj): bị ngập úng

- bumpy (adj): gập ghềnh

- dangerously (adv): một cách nguy hiểm 

LOOKING BACK

Task 1. What do these signs mean? Write the meaning below each sign. Then put them nto the correct box.

(Những biển báo này có nghĩa gì? Viết ý nghĩa bên dưới. Sau đó đặt chúng vào khung.)

Lời giải chi tiết:

1. Traffic lights: đèn giao thông

2. School ahead: trường học phía trước

3. Hospital ahead: bệnh viện phía trước

4. Cycle lane: đường cho xe đạp

5. Parking: đỗ xe

6. No parking: cấm đỗ xe

7. Left turn only: chỉ được rẽ trái

8. No cycling: không được đạp xe

Prohibition signs (Biển báo cấm)

6. No parking : cấm đỗ xe

8. No cycling: không được đạp xe

Warning signs  (Biển cảnh báo)

1. Traffic lights: Đèn giao thông 

2. School ahead: Trường học phía trước

7. Left turn only: Chỉ rẽ trái

Information signs (Biển báo thông tin)

3. Hospital ahead: Bệnh viện phía trước

4. Cycle lane : Làn đường đi xe đạp

5. Parking: Chỗ đậu xe

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Write the names of means of transport in the word web below. Then draw lines joining the correct verbs to the transport.

(Viết tên của những phương tiện giao thông trong mạng từ bên dưới. Sau đó kẻ các đường nối những động từ đúng cho phương tiện giao thông) 

Lời giải chi tiết:

- ride: bicycle, motorbike (đi xe đạp, xe máy)

- drive: train, taxi, bus, car (đi tàu, taxi, xe buýt, xe ô tô)

- get on (lên), get off (xuống): plane, boat, ship, train, taxi, bus

- sail: boat, ship (đi tàu thuyền)

- fly: plane (đi máy bay)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Change the sentences according to the prompts in brackets

(Thay đổi các câu theo những gợi ý trong ngoặc đơn)

1. You used to go to school on foot. (?)

2. Mr Van used to ride his motorbike dangerously. (-)

3. The streets used to be cleaner and more peaceful. (?)

4. I didn't use to go out on Sundays. (+)

5. They used to go on holiday together. (-)

Phương pháp giải:

Cấu trúc với used to:

Khẳng định: S + used to V

Phủ định: S + didn't use to V

Câu hỏi: Did + S + use to V?

Lời giải chi tiết:

1. Did you use to go to school on foot?

(Bạn từng đi bộ đến trường phải không?)

2. Mr. Van didn’t use to ride his motorbike dangerously.

(Ông Văn đã từng không đi xe máy nguy hiểm.)

3. Did the streets use to be cleaner and more peaceful?

(Đường sá đã từng sạch hơn và yen bình hơn phải không?)

4. I used to go out on Sundays.

(Tôi đã từng đi ra ngoài vào những ngày Chủ nhật.)

5. They didn’t use to go on holiday together.

(Họ đã từng không đi nghỉ mát cùng nhau.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Write sentences using these cues,

(Viết các câu sử dụng những gợi ý sau.)

1. over 100 km/my hometown/ Ho Chi Minh City

____________________

2. about 25 km/ my grandparents' house

____________________

3. I /used to/ small bike/ the yard/ outside/ flat

____________________

4. There/ used to/ bus station/ city centre/ but/it/move/ the suburbs

____________________

5. Children/ must/ learn/road safety beforel allowed/ ride/ bikel road

____________________

Phương pháp giải:

Sử dụng cấu trúc chỉ khoảng cách với It:

It is + (about) khoảng cách + from ... to ....

Lời giải chi tiết:

1. It’s over 100km from my home town to Ho Chi Minh City.

(Nhà tôi cách Thành phố Hồ Chí Minh hơn 1OOkm.)

2. It is about 25km to my grandparents’ house.

(Cách khoảng 25km là đến nhà ông bà tôi.)

3. I used to ride a small bike in the yard outside my flat.

(Tôi từng chạy xe đạp nhỏ trên sân bên ngoài căn hộ của tôi.)

4. There used to be a bus station in the city centre, but it was / has been moved to the suburbs.

(Từng có một trạm xe buýt ở trung tâm thành phố, nhưng nó đã được dời ra ngoại thành rồi.)

5. Children must learn about road safety before they are allowed to ride a bike on the road.

(Trẻ con phải học về an toàn đường bộ trước khi chúng được phép đạp xe trên đường.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Match the questions 1 -6 with the answers a-f.

(Nối những câu hỏi từ 1-6 với những câu trả lời từ a-f)

1. How does our English teacher go to work every day?

2. What does this road sign mean?

3. Is it far from our school to the central gym?

4. How long does it take to go from Ha Noi to Con Dao by air?

5. What games did you use to play when you were 10 years old?

6. Did your father use to take the bus to work?

a. It means that you can't go into this road.

b. By motorbike.

c. No, he didn't. He cycled to work.

d. About two and a half hours.

e. No, it's only about a kilometre.

f. Marbles, and hide-and-seek.

Lời giải chi tiết:

1 - b

(Giáo viên tiếng Anh của các bạn đi dạy mỗi ngày bằng gì? - Bằng xe máy.)

2  - a

(Biển báo đường bộ này có nghĩa là gì? - Nó có nghĩa là bạn không thể đi vào con đường này.)

3  - e

(Từ trường chúng ta đến phòng tập thể dục trung tâm có xa không? - Không xa, khoảng 1 km thôi.)

4  - d

(Mất bao lâu để đi từ Hà Nội đến Côn Đảo bằng máy bay? - Khoảng 2 tiếng rưỡi.)

5  - f

(Bạn từng chơi trò chơi nào khi bạn 10 tuổi? - Bắn bi và trốn tìm.)

6  - C

(Ba của bạn từng đi xe buýt đến chỗ làm phải không? - Không, ông ấy đạp xe đến chỗ làm.)

PROJECT

Task 1. In groups, think of some traffic signs to display around your school. Use the following prompts or your own ideas.

(Làm theo nhóm, hãy nghĩ về vài biển báo đường bộ để trưng bày quanh trường. Sử dụng những gợi ý hoặc những ý kiến riêng của em)

Road signs display

  • Should there be a speed limit in the playground?
  • Should there be a 'one way' sign in the corridors?
  • Should there be a traffic light sign at the school gate?

Lời giải chi tiết:

“Go” sign: Biển báo cho đi 

“One way” sign: Biển báo một chiều 

"Stop” sign: Biển báo dừng lại

Traffic light sign: Biển báo đèn giao thông

“Speed limit 50”: Biển báo giới hạn tốc độ 50

- Should there be a speed limit in the playground? -  Yes.

(Nên có biển báo giới hạn tốc trong trong sân trường không? - Có.)

- Should there be a "one way: sign in the corridors? - No

(Nên có biển báo một chiều ở hành lang không? - Không.)

- Should there be a traffic light at the school gate? - No

(Nên có biển báo đèn giao thông ở cổng trường không? - Không.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Make some of these traffic signs of your own out of paper, cardboard or other materials.

Lời giải chi tiết:

(Làm vài biển báo giao thông của riêng em bằng giấy, bìa carton hoặc vật liệu khác)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Show them to your group or class and say:

(Trình bày chúng đến nhóm của bạn/ lớp của bạn và nói:)

Lời giải chi tiết:

What it is? 

What it tells people to do/ not to do, warns people about, or gives information about.

This is “Speed limit 50” sign. It tells people not to drive more than 50 km an hour. 

This is “School a head” sign. It warns people about children crossing the road.

Tạm dịch:

Cái gì đây?

Nó nói cho mọi người thực hiện/ không thực hiện, cảnh báo mọi người về, hoặc cung cấp thông tin về biển báo đó.

Đây là biển báo “Giới hạn tốc độ 50”. Nó báo cho mọi người không lái xe hơn 50km/giờ.

Đây là biển báo: “Trường học ở phía trước”. Nó cảnh báo mọi người về trẻ em đi qua đường.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Display your signs in the appropriate places in or around school.

(Trưng bày các biển báo ở những nơi thích hợp trong hoặc xung quanh trường.)

Đăng nhận xét

0 Nhận xét