Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 8: Films - Phim ảnh

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read. 

(Nghe và đọc)

What film shall we see?

Duong: I'm bored. Do you have any plans this evening?

Mai: No... What shall we do?

Duong: How about seeing a film?

Mal: Good idea! What shall we see?

Duong: Let's take a look at the film section of the paper. It says that White Sands is showing at Kim Dong Cinema at 8:00 o'clock tonight.

Mai: It's a horror film. That's too frightening for me.

Duong: OK, they are also showing Crazy Coconut at Ngoc Khanh Cinema.

Mai: What kind of film is it?

Duong: It's a romantic comedy.

Mai: What is it about?

Duong: It's about a female professor and a male film star. They get shipwrecked on a deserted island and have to live together. Although the professor hates the film star at first, she falls in love with him in the end.

Mai: Who does it star?

Duong: It stars Julia Roberts and Brad Pitt.

Mai: What have critics said about it?

Duong: Most of them say it's very funny and entertaining.

Mai: Hmm. I know. Why don't we decide when we get there?

Duong: OK, good idea!

a. Read the conversation again and answer the questions

(Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi.)

1. What does Duong suggest doing tonight?

A. Watching a TV show.

B. Watching a film.

C. Staying at home.

2. Where does Duong find cinema information?

A. In a newspaper.

B. By asking Mai.

C. On the Internet.

3. Why doesn't Mai want to see White Sands?

A. She doesn't like that type of film.

B. It's not on at the right time.

C. She has seen the film before.

4. How do critics feel about Crazy Coconut?

A. They all like it.

B. They don't like it.

C. Many of them like it.

5. Which film do Mai and Duong decide to watch?

A. White Sands.

B. Crazy Coconut.

C. They haven't decided yet.

b. Find the questions in the conversation that ask about Crazy Coconut. Then listen, check and repeat the questions.

(Tìm những câu hỏi trong bài đàm thoại mà hỏi về phim Crazy Coconut (Cây dừa điên). Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các câu hỏi.)

a. Type of film

_____________________

b. Actors/Stars

_____________________

c. The plot (the story)

_____________________

d. Review (critics'opinion about the film)

_____________________

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Dương: Mình chán quá. Cậu có kế hoạch gì tối nay không?

Mai: Không... Chúng ta sẽ làm gì?

Dương: Chúng ta đi xem phim nhé?

Mai: Ý kiến hay đấy! Chúng ta sẽ xem gì?

Dương: Chúng ta hãy xem phần phim ảnh của tờ báo kìa. Nó đề là phim Cát trắng đang chiếu ở rạp Kim Đồng lúc 8 giờ tối nay.

Mai: Nó là phim kinh dị. Phim đó làm mình sợ lắm.

Dương: Được thôi, cũng có phim Cây dừa điên đang chiếu ở rạp Ngọc Khánh.

Mai: Đó là phim gì?

Dương: Phim hài lãng mạn.

Mai: Nó nói về gì?

Dương: Nó nói về nữ giáo sư nổi tiếng và một nam ngôi sao phim ảnh. Họ bị đắm tàu trên đảo sa mạc và phải sống cùng nhau. Mặc dù vị giáo sư lúc đầu rất ghét nam ngôi sao điện ảnh, nhưng sau đó cô ấy đã đem lòng yêu anh ta vào cuối phim. 

Mai: Ai đóng vậy?

Dương: Ngôi sao Julia Roberts và Brad Pitt.

Mai: Những nhà phê bình nói gì về nó?

Dương: Hầu hết họ nói rằng nó rất hài hước và mang tính giải trí.

Mai: Ừ, mình biết rồi. Tại sao chúng ta không quyết định khi chúng ta đến đó?

Dương: Được, ý kiến hay đấy! 

Lời giải chi tiết:

a)

1. B; 2. A; 3. A; 4. C; 5. C

Tạm dịch: 

1. B

Dương đề nghị làm gì tối nay?

A. Xem một chương trình truyền hình.

B. Xem một bộ phim

C. Ở nhà.

2. A

Dương tìm thông tin về rạp chiếu phim ở đâu?

A. Trong một tờ báo

B. Bằng cách hỏi Mai.

C. Trên Internet.

3. A

Tại sao Mai lại không muốn xem White Sands?

A. Cô ấy không thích loại phim đó

B. Đó là buổi trưa vào đúng thời điểm.

C. Cô đã từng xem bộ phim trước đó.

4. C

Các nhà phê bình cảm thấy thế nào về Crazy Coconut?

A. Họ đều thích nó.

B. Họ không thích nó.

C. Nhiều người trong số họ thích nó.

5. C

Bộ phim nào mà Mai và Dương quyết định xem?

A. Cát Trắng.

B. Crazy Coconut.

C. Họ vẫn chưa quyết định.

b)

 

1. What kind of film is it?

 

(Thể loại phim là gì?)

 

2. Who does it star?

 

(Ai là ngôi sao?)

 

3. What is it about?

 

(Cốt truyện (câu chuyện) - Nó nói về cái gì?)

 

4. What have critics said about it?

 

(Những ý kiến đánh giá về nó là gì?)


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Match the types of films with their definitions. Then listen, check and repeat.

(Nối những loại phim với định nghĩa của chúng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại) 

1. A film that tries to make audiences laugh.

 

a. science fiction (sci-fi)

2. A film that features cartoon characters.

 

b. romantic comedy

3. A film that is set in the future, often featuring science.

 

c. thriller

4. A film that tells an exciting story about murder or crime.

 

d. comedy

5. A film which combines comedy with a love story.

 

e. documentary

6. A film that shows real life events or stories.

 

f. animation

7. A film in which strange and frightening things happen.

 

g. action

8. A film that usually features lots of stunts and fighting.

 

h. horror

Are there any other types of films you can add to the list?

Lời giải chi tiết:

1 - d

comedy: phim hài

(Một bộ phim cố gắng làm cho khán giả cười.)

2 - f

animation: phim hoạt hình

(Một bộ phim có các nhân vật hoạt hình.)

3 - a 

science fiction (sci-fi): Khoa học viễn tưởng

(Một phim diễn ra ở tương lai, thường nói về khoa học.)

4 - c   

thriller: phim ly kỳ, kỳ dị

(Một phim nói về một câu chuyện thú vị về kẻ sát nhân hoặc tội phạm.)

5 - b 

romantic comedy: phim lãng mạn hài

(Một phim kết hợp hài hước với một câu chuyện tình yêu.)

6 - e  

documentary: phim tài liệu

(Một phim thể hiện những sự kiện hoặc câu chuyện đời sống thực sự.)

7 - h   

horror: phim kinh dị

(Một phim trong đó những,điều đáng sợ và kỳ lạ xảy ra.)

8 - g   

action: phim hành động

(Một phim thường có nhiều trò nguy hiểm và đánh nhau.)

Are there any other types of films you can add to the list?

(Có loại phim nào khác mà em có thể thêm vào danh sách trên không?)

- Historic film: about events and story is the past.

(Phim lịch sử: nói về những sự việc và câu chuyện trong quá khứ.)

- Sport film: story about sport.

(Phim thể thao: nói về những sự kiện thể thao.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3a. Think of a film. Fill in the blanks below. 

(Nghĩ về một phim. Điền vào chỗ trống bên dưới)

Type of film:__________

- Actors/ Stars:________

- The plot:____________

- Review:_______________

b. In pairs, interview each other and try to guess the film.

(Làm theo cặp, phỏng vấn nhau và cố gắng đoán phim)

Example:

A: What kind of film is it?

B: It's an action film

A: Who does it star?

B: It stars Daniel Craig.

A: What is it about?

B: It's about a spy called 007.

A: Is it Skyfall?

B: Yes!


Lời giải chi tiết:

a)

- Type of film: Romantic comedy 

- Actors/ stars: Thai Hoa, Kathy Nguyen, Dustin Nguyen.

- The plot: About the love between and doorman in a luxury hotel and a rich female guest. 

- Reviews: Many critics like it. 

Tạm dịch:

- Loại phim: lãng mạn hài

- Diễn viên/ ngôi sao: Thái Hòa, Kathy Nguyễn, Dustin Nguyễn. 

- Cốt truyện: Nói về chuyện tình yêu giữa một chàng trai nhân viên trực cửa trong một khách sạn sang trọng và một nữ khách giàu có.

- Đánh giá: Nhiều nhà phế bình thích nó.

b) Tạm dịch:

A : Loại phim đó là gì?

B: Nó là một phim hành động.

A: Ai đóng?

B: Nó có ngôi sao Daniel Craig đóng.

A: Nó nói về gì?

B: Nó nói về một điệp viên được gọi là 007.

A: Nó là Skyfall phải không?

B: Đúng!

Từ vựng

- bored (adj): chán nản

- horror film: phim kinh dị

- frightening (adj): làm đáng sợ

- romantic (adj): tình cảm, lãng mạn

- comedy (Adj): hài

- shipwrecked (Adj):đắm tàu

- deserted island: đảo sa mạc

- fall in love: yêu

- critics (n): nhà phê bình phim

- entertaining (adj): giải trí

- star (n): ngôi sao 

- crime (n): tội phạm

A CLOSER LOOK 1

Task 1. The following are adjectives which are often used to describe films. Can you add some more?

(Sau đây là những tính từ được dùng để miêu tả phim. Em có thể thêm một vài từ được không?)

boring             gripping                 entertaining                    moving

excellent          hilarious                scary                              violent

shocking          incredible               surprising

Complete the sentences using the adjectives in the list above

(Hoàn thành các câu sử dụng những tính từ trong danh sách trên)

1. Mr Bean is a_________ film - I was laughing from beginning to end.

2. Titanic is a _________ film. I cried at the end.

3. The film was so _________ that we almost fell asleep.

4. I couldn't take my eyes off the screen because the film was so_________.

5. Pirates of Southeast Asia is a _________ documentary. I couldn't believe it!

6. You will be frightened when you see that film. It is a very_________  film.

7. There were too many fights in the action film. It was too_________.

8. You will enjoy the film. It is so_________.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

boring: chán

gripping: hấp dẫn, thú vị

entertaining: giải trí

moving: cảm động

excellent: xuất sắc

hilarious: hài hước

scary: đáng sợ

violent: bạo lực

shocking: kích động

incredible: ngoài sức tưởng tượng

surprising: đầy ngạc nhiên

Lời giải chi tiết:

1. hilarious

(Mr Bean là một phim vui nhộn - tôi đã cười từ đầu đến cuối.)

2. moving

(Titanic là một phim cảm động. Tôi đã khóc vào cuối phim.)

3. boring

(Phim đó quá chán đến nỗi mà chúng tôi hầu như ngủ gục.)

4. gripping

(Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình bởi vì phim đó quá hấp dẫn.)

5. shocking

(Cướp biển Đông Nam Á là một phim tài liệu đầy kịch tính. Tôi không thể tin được nó.)

6. scary

(Bạn sẽ sợ hãi khi bạn xem phim đó. Nó là một phim rất đáng sợ.)

7. violent

(Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim hành động. Nó quá bạo lực.)

8. entertaining

(Bạn sẽ thích phim này. Nó rất thú vị.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Complete the table with the -ed and -in forms of the adjectives.

(Hoàn thành bảng với những tính từ tận cùng -ed và -ing)

If a person or thing is 

boring 

then he/ she or it makes you

bored 

 

interesting 

 

(1) __________

 

(2) __________

 

embarrassed

 

(3) __________

 

excited

 

disappointing 

 

(4) __________

 

exhausting 

 

(5) __________

'

(6) __________

 

surprised

 

confusing 

 

(7) __________

 

(8) __________

 

frightened

 

annoying

 

annoyed

Lời giải chi tiết:

 

If a person or thing is 

boring 

then he/ she or it makes you

bored 

 

interesting 

 

(1) interested

 

(2) embarrassing 

 

embarrassed

 

(3) exciting 

 

excited

 

disappointing 

 

(4) disappointed

 

exhausting 

 

(5) exhausted

'

(6) surprising 

 

surprised

 

confusing 

 

(7) confused

 

(8) frightening 

 

frightened

 

annoying

 

annoyed

 
Tạm dịch:

Nếu một người hoặc vật

tẻ nhạt

sau đó anh ấy/ cô ấy hoặc nó làm bạn

chán

 

thú vị

 

 

 

(2) lúng túng

 

 

 

(3) hào hứng

 

 

 

gây thất vọng

 

 

 

lo lắng

 

 

'

ngạc nhiên

 

 

 

bối rối

 

 

 

đáng sợ

 

 

 

bực bội

 

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Choose the correct adjectives 
(Chọn những tính từ đúng trong các câu sau)

1. The end of the film was so moved/moving.

2. The boy was so frightened/frightening by the film that he couldn't sleep last night.

3. Critics were disappointed/disappointing at his performance as King Lear.

4. I am amazed/amazing that he has won two Oscars for Best Actor.

5. We were terrified/terrifying of the ending of that horror film.

Phương pháp giải:

V-ing: là tính từ miêu tả bản chất của sự việc, mang tính chủ động

V-ed: là tính từ miêu tả cảm xúc của con người thường là do yếu tố bên ngoài tác động vào

Lời giải chi tiết:

1. moving (adj): cảm động

(Cuối phim rất cảm động.)

2. frightened (adj): sợ hãi

(Chàng trai rất sợ bộ phim đến nỗi anh ta không thể ngủ được vào tối qua.)

3. disappointed (adj): thất vọng

(Các nhà phê bình đã thất vọng về sự biểu diễn của anh ấy trong vai vua Lear.)

4. amazed (adj): kinh ngạc

(Tôi đã kinh ngạc rằng anh ấy đã đoạt giải Oscar cho diễn viên xuất sắc nhất.)

5. terrified (adj): kinh sợ

(Chúng tôi rất kinh sợ với đoạn cuối phim kinh dị đó.)

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4.

a. Work in pairs. Look at the questions below. Tell your partner how you felt using -ed adjectives.  

(Làm theo cặp. Nhìn vào câu hỏi bên dưới. Nói cho bạn học bạn cảm nhận như thế nào, sử dụng tính từ -ed.)

Example: I felt terrified before my last Maths test.

How did you feel...

1. before your last Maths test?

2. when you watched a gripping film?

3. after you watched a horror film?

4. when you got a bad mark?

b. Now use -ing adjectives to describe these things and experiences in your life 

(Bây giờ sử dụng tính từ -ing dể miêu tả những thứ và trải nghiệm trong cuộc sống của em)

Example: The last film I saw was called Norwegian Wood. It was really moving.

1. the last film you saw on TV, on DVD, or at the cinema

2. an argument with your friends

3. the result of your last English test

4. the last party you attended

Lời giải chi tiết:

a)

1. How did you feel before your last Maths test? 

=> I felt worried before my last Maths tests.

(Bạn cảm thấy như thế nào trước kỳ thi toán gần đây ? => Mình cảm thấy lo lắng trước kỳ thi toán gần đây.)

2. How did you feel when you watched a gripping film?

=> I felt interested when I watched a gripping film.

(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn xem một bộ phim hay? => Mình cảm thấy thú vị khi mình xem một bộ phim hay.)

 3. How did you feel after you watched a horror film?

=> I felt frightened after I watched a horror film.

(Bạn cảm thấy thế nào sau khi bạn xem một phim kinh dị? => Mình cảm thấy sợ sau khi xem một phim kinh dị.)

4. How did you feel when you got a bad mark?

=> I felt disappointed when I got a bad mark.

(Bạn cảm thấy thế nào khi bị điểm kém?=> Mình cảm thấy thất vọng khi bị điểm kém.)

b)

1. The last film I saw on DVD was called Norwegian Wood. It was really moving.

(Phim gần đây mà tôi xem là Rừng Na Uy. Nó thật sự rất cảm động.)

2. I had an argument with my friends. This thing was annoying.

(Tôi đã có một cuộc tranh luận với bạn tôi. Điều này thật khó chịu.)

3. I got the result of your last English test. It’s really amazing. I got the good marks.

(Tôi đã có kết quả bài thi tiếng Anh gần đây. Thật sự rất vui. Tôi đạt điểm tốt.)

4. The last party I attended was very exciting.

(Bữa tiệc gần đây tôi tham gia rất là hào hứng.)



Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Listen and repeat the verbs. Pay attention to the sounds /t/, /d/, and /ɪd/ at the end of each verb.

(Nghe và lặp lại những động từ. Chú ý đến âm /t/, /d/ và /ɪd/ ở mỗi động từ.)

played

watched

waited

danced

bored

closed

needed

walked

hated

Now, in pairs put the words in the correct column.

(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ vào cột đúng.)

/t/

/d/

/ɪd/

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

 

Lời giải chi tiết:

 

/t/

/d/

/ɪd/

watched, danced, walked

played, bored, closed

waited, needed, hated

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Work in pairs. Ask and answer questions about the pictures. Then listen to the recording.

(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi vể những bức tranh sau. Sau đó nghe bài nghe)

Example:cry a lot/laugh a lot

A: He cried a lot, didn't he?

B: No, he didn't. He laughed a lot.

Phương pháp giải:

Audio script:

1. She painted her room, didn’t she?

   No, she brushed it.

2. They washed the television, didn’t they?

   No, they watched it.

3. She closed the window, didn’t she?

   No, she opened it.

4. They pulled their motorbike, didn’t they?

   No, they pushed it.

Dịch bài nghe:

1. Cô ấy vẽ căn phòng của mình, phải không?

    Không, cô ấy chải nó.

2. Họ rửa truyền hình, phải không?

    Không, họ đã xem nó.

3. Cô đóng cửa sổ, phải không?

    Không, cô mở nó ra.

4. Họ kéo xe máy của họ phải không?

    Không, họ đã đẩy nó.

Lời giải chi tiết:

1. A: She painted her room, didn’t she?

    B: No, she brushed it.

2. A: They washed the television, didn’t they?

   B: No, they watched it.

3. A: She closed the window, didn’t she?

    B: No, she opened it.

4. A: They pulled their motorbike, didn’t they?

    B: No, they pushed it. 

Tạm dịch:

1. A: Cô ấy đã sơn phòng cô ấy phải không?

   B: Không, cô ấy quét nó.

2. A: Họ đã lau chùi ti vi phải không?

    B: Không, họ đã xem ti vi.

3. A: Cô ấy đã đóng cửa sổ phải không?

    B: Không, cô ấy mở nó.

4. A: Họ đã kéo chiếc xe máy phải không?

    B: Không, họ đẩy nó.

Từ vựng

boring (adj): chán

gripping (adj): hấp dẫn, thú vị

entertaining (adj): giải trí

moving (adj): cảm động

excellent (adj): xuất sắc

hilarious (adj): hài hước

scary (adj): đáng sợ

violent (adj): bạo lực

shocking (adj): kích động 

incredible (adj): ngoài sức tưởng tượng

surprising (adj): đầy ngạc nhiên 

A CLOSER LOOK 2

Task 1. Complete the sentences. Use although + a clause from the box

(Hoàn thành các câu. Sử dụng although + mệnh đề trong khung)

they spent a lot of money on the film

it is set in modern times

the acting is excellent

few people came to see it

it was a comedy

 

1. We enjoyed the film at the Ngoc Khanh Cinema_________________.

2. _________________it wasn't a big success.

3. _________________I don't enjoy the film.

4. I didn't find it funny at all_________________.

5. The film is based on a book that was written twenty years ago_________________.

Phương pháp giải:

Lưu ý: khi although ở giữa câu thì trước đó không có dấu phẩy ","

Lời giải chi tiết:

1. We enjoyed the film at the Ngoc Khanh Cinema although few people came to see it.

(Chúng tôi thích bộ phim này ở rạp Ngọc Khánh mặc dù ít người đến xem nó.)

2. Although they spent a lot of money on the film, it wasn't a big success.

(Mặc dù họ đã tốn nhiều tiền cho phim này, nhưng nó không phải là một thành công lớn.)

3. Although the acting is excellent, I don't enjoy the film.

(Mặc dù diễn xuất xuất sắc, tôi vẫn không thích phim này.)

4. I didn't find it funny at all although it was a comedy.

(Tôi không thấy vui chút nào mặc dù nó là một phim hài.)

5. The film is based on a book that was written twenty years ago although it is set in modern times.

(Bộ phim được dựa trên một quyển sách mà được viết cách đây 20 năm, mặc dù nó diễn ra trong thời điểm hiện đại.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Complete the sentences, using although, despite/in spite of. Sometimes, two answers are possible.

(Hoàn thành các câu, sử dụng although, despite, in spite of. Thỉnh thoảng, hai câu trả lời là có thể.)

although

despite

in spite of

1._______________the story of the film was good, I didn't like the acting.

2. I went to see the film_______________feeling really tired.

3. I really enjoyed the Water War_______________most of my friends said it wasn't a very good film.

4. _______________careful preparation, they had a lot of difficulties in making the film.

5. _______________the film was gripping, Tom slept from beginning to end.

Phương pháp giải:

although + S + V(mệnh đề)

despite = in spite of + N/V-ing.

Lời giải chi tiết:

1. Although  

(Mặc dù chuyện phim hay, nhưng tôi không thích phần diễn xuất.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai thông tin trong cùng một câu => although

2. despite/ in spite of    

(Tôi đã đến xem phim mặc dù cảm thấy thật sự mệt mỏi.)

Giải thích: Vì đằng sau là danh từ ==> Despite/ In spite of

3. although

(Tôi thật sự thích phim Chiến Tranh Nước, mặc dù hầu hết bạn bè tôi nói nó không phải là một phim quá hay.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai thông tin trong cùng một câu ==> although

4. Despite/ In spite of    

(Mặc dù chuẩn bị cẩn thận nhưng họ cũng gặp nhiều khó khăn khi làm phim.)

Giải thích: Vì đằng sau là danh từ ==> Despite/ In spite of

5. Although

(Mặc dù phim hay nhưng Tom đã ngủ suốt từ đầu đến cuối.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai thông tin trong cùng một câu ==> although

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Rewrite these sentences using the words in brackets. Change other words in the sentence if necessary. 

(Viết lại những câu sau sử dụng những từ trong ngoặc đơn. Thay đổi những từ khác trong câu nếu cần thiết)

1. I don't think Stallone is a very good actor. He was very good in the Rocky films. (although)

_______________________

2. Many European film directors have gone to Hollywood to make films. Few have had as much success as Milos Forman. (although)

_______________________

3. They watched films on DVD all night. They had to work the next day. (despite)

_______________________

4. He has performed excellently in many films. He has never won an Oscar for Best Actor. (although)

_______________________

5. The film begins with a terrible disaster. It has a happy ending. (in spite of)

_______________________

Lời giải chi tiết:

1. I don’t think Stallone is a very good actor although he was very good in the Rocky films.

(Tôi khônq nghĩ Stallone là một diễn viên nam rất giỏi mặc dù anh ấy diễn rất hay trong những phim Rocky.)

2. Although many European film directors have gone to Hollywood to make films, few have had as much success as Milos Forman.

(Mặc dù nhiều đạo diễn châu Âu đã đến Hollywood làm phim, nhưng rất ít người có nhiều thành công như Milos Forman.)

3. Despite having to work the next day, they watched films on DVD all night.

(Mặc dù phải làm việc vào ngày mai, nhưng họ đã xem phim trên DVD suốt đêm.)

4. Although he has performed excellently in many films, he has never won an Oscar for Best Actor.

(Mặc dù anh ấy đã diễn xuất xuất sắc, nhưng anh ấy không bao giờ giành được giải Oscar cho Diễn viên Xuất sắc nhất.)

5. In spite of beginning with a terrible disaster, the film has a happy ending. 

(Mặc dù bắt đầu với một thảm họa kinh khủng, bộ phim vẫn có kết thúc hạnh phúc.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete the sentences using although, despite, in spite of, however, or nevertheless. Sometimes, two answers are possible.

(Hoàn thành các câu sử dụng although, despite, in spite of, however hoặc nevertheless. Thỉnh thoảng, có hai câu trả lời là có thể) 

although

despite

in spite of

however

nevertheless

 

1. The film didn't receive good reviews from critics.__________ , many people went to see it.

2.____________ the silly story, many people enjoyed the film.

3. They spent millions of dollars on making the film. ____________it wasn't as successful as expected.

4._____________Jaws is one of Spielberg's first films, it is one of his best.

5.______________the film was a bit frightening, I really enjoyed it.

Lời giải chi tiết:

1. However/ Nevertheless    

(Phim này không nhận được đánh giá tốt từ những nhà phê bình tuy nhiên nhiều người vẫn xem nó.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai câu =>  However/ Nevertheless;

2. Despite/ In spite of

(Mặc dù câu chuyện thật ngốc nghếch, nhưng nhiều người thích bộ phim.)

Giải thích: Vì đằng sau là danh từ => Despite/ In spite of

3. However/ Nevertheless    

(Họ đã dành hàng triệu đô la để làm phim này. Tuy nhiên, nó không thành công như mong đợi.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai câu =>  However/ Nevertheless;

4. Although 

(Mặc dù phim JAW là một trong những phim đầu tay của Spielberg, nó lại là một trong những phim hay nhất của ông.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai thông tin trong cùng một câu => although

5. Although

(Mặc dù phim hơi đáng sợ, nhưng tôi thực sự thích nó.)

Giải thích: chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai thông tin trong cùng một câu ==> although

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner 

(Sử dụng ý riêng của em để hoàn thành các câu sau. Sau đó so sánh các câu của em với bạn bè.)

1. I don't really like the film although________________.

2. They spent a huge amount of money on the film. However, ________________.

3. The film was a great success in spite of________________.

4. The sound in the film is terrible. Nevertheless, ________________.

5. Although it is a horror film, ________________.

6. Despite his age________________.

Lời giải chi tiết:

1. I don't really like the film although it stars many famous actors.

(Tôi thật sự không thích phim này mặc dù nó có nhiều diễn viên nổi tiếng.)

2. They spent a huge amount of money on the film. However, the film didn’t get the big success.

(Họ đã dành một khoản tiền lớn cho bộ phim. Tuy nhiên, bộ phim không đạt được thành công lớn.)

3. The film was a great success in spite of being produced by an amateur producer.

(Phim này là một thành công lớn mặc dù được sản xuất bởi nhà sản xuất nghiệp dư.)

4. The sound in the fim is terrible. Nevertheless, I really like the film

(Âm thanh trong phim thật khủng khiếp. Tuy nhiên, tôi vẫn thích phim này.)  

5. Although it is a horror film, I really enjoyed it.

(Mặc dù nó là phim kinh dị, nhưng tôi vẫn thích nó.)

6. Despite his age, my father is still healthy.

(Mặc dù tuổi già nhưng ba tôi vẫn khỏe mạnh.)

COMMUNICATION

Task 1. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear.

(Nghe bài đàm thoại và điền vào chỗ trống với những từ em nghe được)

Nick: Excuse me, Duong. I'm doing a (1)__________, about favourite actors. Would it be OK if I asked you a few questions?

Duong: Sure. Go ahead, Nick.

Nick: Who do you think is the best (2) __________?

Duong: It's (3) __________.

Nick: And who do you think is the best (4) __________?

Duong: I think (5) __________ is.

Nick: Thank you.

Lời giải chi tiết:

(1)  survey 

(2) actor 

(3) Tom Cruise

(4) actress                       

(5) Angelina Jolie

Tạm dịch: 

Nick: Xin lỗi Dương. Mình đang làm một cuộc khảo sát về những diễn viên yêu thích. Minh hỏi bạn vài câu hỏi được không?

Dương: Được thôi. Cứ hỏi đi Nick.

Nick: Bạn nghĩ ai là diễn viên nam giỏi nhất?

Dương: Đó là Tom Cruise.

Nick: Và bạn nghĩ ai là diễn viên nữ giỏi nhất?

Dương: Mình nghĩ là Angelina Jolie.

Nick: Cảm ơn nhé.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Work in groups of six or eight. Each student chooses one of the following sets of survey questions. 

(Làm theo nhóm từ 6-8 người. Mỗi học sinh chọn một trong những nhóm câu hỏi khảo sát sau)

Survey on favourite actors

(1) Who do you think is the best actor?

(2) Who do you think is the best actress?

Survey on the best films

(1) What is the best film you've seen recently?

(2) Who did it star?

Survey on action films

(1) Do you enjoy action films?

(2) Is it OK for young kids to see violence on TV?

Survey on cartoons

(1) Do you like to watch cartoons?

(2) Who is your favourite character?

Survey members of the group.

A SURVEY ABOUT___________________

Name

Question 1

Question 2 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Survey on favourite actors 

(Khảo sát về diễn viên yêu thích) 

(1) Who do you think is the best actor?

(Bạn nghĩ ai là nam diễn viên xuất sắc nhất?)

(2) Who do you think is the best actress?

(Bạn nghĩ ai làm nữ diễn viên sắc nhất?)

Survey about favourite actors 

 

Name 

Question 1

Question 2 

Nam

Brad Pitt

Julia Roberts

Hoa

Tom Hanks

Kate Winslet

Nhu

Tom Hanks

Truong Ngoc Anh

Survey on the best films   

(Khảo sát về những phim hay nhất) 

(1) What is the best film you’ve seen recently?

(Bộ phim hay nhất mà cậu xem gần đây là gì?)

(2) Who did it star?

(Ai đóng phim đó?)

 Survey about the best film

 

Name

Question 1 

Question 2 

Ngoc

Titanic

Leonardo De Caprio, Kate Winslet

Duong

Forrest Gump

Tom Hanks

Hoang

Titanic

Leonardo De Caprio, Kate Winslet

Survey on action films   

(Khảo sát về phim hành động) 

(1) Do you enjoy action films?

(Bạn thích phim hành động không?)

(2) Is it OK for young kids to see violence on TV? 

(Trẻ em nhỏ xem cảnh bạo lực trên ti vi có được không?)

 Survey about acton films

 

Name

Question 1 

Question 2

Minh

Yes 

No 

Mai

No 

No

Nhung

No 

No 

Survey on cartoons 

(Khảo sát về phim hoạt hình) 

(1) Do you like to watch cartoons?

(Bạn có thích xem phim hoạt hình không?)

(2) Who is your favourite character?

(Ai là nhân vật yêu thích của bạn?)

 Survey about cartoons

 

Name

Question 1

Question 2 

Lan

Yes 

Snow White

Trung

Yes

Tom & Jerry

Mai

Yes 

Tom & Jerry 

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Make notes of your results.
(Ghi chú lại kết quả của em.)

Most people have surveyed______________________________ .

About half of the people I have surveyed                                             .

Almost no one I have surveyed                                                                 .


Lời giải chi tiết:

Survey about favourite actors
(Khảo sát về diễn viên yêu thích)

- Most people I have surveyed think Tom Hanks is the best actor. 

(Hầu hết mọi người mà tôi khảo sát nghĩ Tom Hanks là  nam diễn viên xuất sắc nhất.)

- About half of the people I have surveyed thinks Julia Roberts, Truong Ngoc Anh, Kate Winslet are the best actress.

(Khoảng một nửa số người mà tôi khảo sát nghĩ rằng Julia Roberts, Trương Ngọc Anh, Kate Winslet là nữ diễn viên xuất sắc nhất.)

- Almost no one I have surveyed think Minh Hang is the best actress.

(Thực ra chẳng ai mà tôi đã khảo sát nghĩ Minh Hằng là nữ diễn viên xuất sắc nhất.)

Survey about acton films 

(Khảo sát về phim hành động)

- Most people I have surveyed don’t like the action films.

(Hầu hết mọi người mà tôi khảo sát không thích phim hành động.)

- About half of the people I have surveyed like the action films.

(Khoảng một nửa số người mà tôi khảo sát thích phim hành động.)

- Only one person likes the action films.

(Chỉ một người thích phim hành động.)

- Almost no one I have surveyed agree that it is ok for young kids to see violence on TV.

(Thực ra chẳng ai mà tôi đã khảo sát đồng ý là những đứa trẻ xem phim bạo lực chiếu trên ti vi là tốt.)

+ Survey about the best film 

(Khảo sát về phim hay nhất)

- Most people think that Titanic is the best film.

(Hầu hết mọi người nghĩ rằng Titanic là phim xuất sắc nhất.)

- Some of them think that Forrest Gump is the best film.

(Một vài người trong số họ nghĩ rằng phim Forrest Gump là phim xuất sắc nhất.)

Survey about cartoons  

(Khảo sát về phim hoạt hình)

- Most people I have surveyed like to watch cartoons. 

(Hầu hết mọi người mà tôi khảo sát thích xem phim hoạt hình.)

- About half of the people I have surveyed like Tom & Jerry characters. 

(Khoảng một nửa số người mà tôi khảo sát thích nhân vật Tom và Jerry.) 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Join another group. Report your results to those group members.

Lời giải chi tiết:

(Tham gia một nhóm khác. Báo cáo kết quả của em cho những thành viên nhóm đó.)

Từ vựng

- survey (n): khảo sát

- actor (n): diễn viên nam

- actress (n): diễn viên nữ

- violence (n); bạo lực

- young kid: trẻ nhỏ

- half of : một nửa

SKILLS 1

Task 1. Read Nick's review of the film Titanic on his blog. Then find and underline these words in the passage. What do they mean? 

(Đọc bài đánh giá của Nick về phim Titanic trên blog của cậu ấy. Sau đó tìm và gạch dưới những từ này có trong bài văn. Chúng có nghĩa gì?)

sinking                must-see             special effects                    visuals

FILM BLOG

Mon, Apr 20,...

Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron. However, it's also about a disaster. It stars Leonardo DiCaprio and Kate Winslet.

The film is about the sinking of the ship Titanic on its first voyage. The main characters are Jack Dawson and Rose DeWitt Bukater. Jack saves Rose from killing herself during the journey on board the ship. Although they are from different social classes, and Rose is already engaged, they fall in love. The film has a sad ending: the Titanic sinks and more than a thousand people die in the disaster, including Jack.

Critics say it is a must-see. I agree, because the story is moving and the acting is excellent. The special effects, visuals, and music are also incredible. Titanic is a very sad film. Nevertheless, many people really love it. Go and see it if you can.

Posted by Nick at 5.30 p.m.

sinking:__________________

must-see: __________________

special effects: __________________

visuals: __________________

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Blog phim ảnh 

Thứ hai, ngày 20 tháng 4...

Titanic là một phim lãng mạn nổi tiếng do James Cameron đạo diễn. Tuy nhiên, nó cũng nói về một thảm họa. Nó do các ngôi sao: Leonardo DiCaprio, Kate Winslet đóng.

Phim nói về vụ chìm tàu Titanic trong chuyến hải trình đầu tiên của nó. Những nhân vật chính là Jack Dawson và Rose DeWitt Bukater. Jack cứu Rose khỏi việc tự tử trong chuyến hành trình trên boong tàu. Mặc dù họ khác nhau về tầng lớp xã hội, và Rose vừa đính hôn, nhưng họ vẫn đem lòng yêu nhau. Phim có kết thúc buồn: Tàu Titanic chìm và hơn một ngàn người chết trong thảm họa, bao gồm Jack.

Những nhà phê bình nói rằng nó là một bộ phim phải xem, tôi đồng ý thế, bởi vì câu chuyện cảm động và diễn xuất thì xuất sắc. Những hiệu ứng đặc biệt, hình ảnh và âm nhạc cũng thật tuyệt vời.

Titanic là một phim rất buồn. Tuy nhiên, nhiều người thật sự yêu nó. Hãy đi xem nếu bạn có thể.

Đăng bởi Nick lúc 5:30 chiều.

sinking: chìm                                              

must-see: phải xem

special effects: hiệu ứng đặc biệt                

visuals: hình ảnh

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read Nick's blog again and answer the questions.

(Đọc blog của Nick lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1. What kind of film is Titanic?

____________________

2. Who does Titanic star?

____________________

3. What is Titanic about?

____________________

4. What do you know about the main characters of Titanic?

____________________

5. How is the ending of Titanic?

____________________

6. What do critics say about Titanic?

____________________

Lời giải chi tiết:

1. It’s a romantic fìlm. 

2. It stars Leonardo DeCaprio and Kate Winslet.

3. It is about the sinking of the ship Titanic on its first voyage.

4. The main characters are Jack Dawson and Rose DeWitt Bukater. Jack saves Rose from killing herself during the journey on board the ship. Although they are from different social classes, and Rose is already engaged, they fall in love.

5. The ending of Titanic is very sad.

6. They say it is a must-see of 20th century.

Tạm dịch:

1. Titanic là loại phim gì?

- Nó là một phim lãng mạn.

2. Ai đóng phim Titanic?

- Phim do Leonardo DeCaprio và Kate Winslet đóng.

3. Titanic nói về gì?

- Nó nói về vụ chìm tàu Titanic trong chuyến hải trình đầu tiên của nó.

4. Bạn biết gì về những nhân vật chính của phim Titanic?

- Nhân vật chính là Jack Dawson và Rose DeWitt Bukater. Jack cứu Rose khỏi tự tử trên boong tàu trong chuyến đi. Mặc dù họ xuất phát từ những tầng lớp xã hội khác nhau và Rose vừa đính hôn, nhưng họ vẫn đem lòng yêu nhau.

5. Kết thúc phim Titanic như thế nào?

- Kết thúc phim Titanic rất buồn.

6. Những nhà phê bình nói gì về nó?

- Nó là một phim đáng xem nhất của thế kỷ thứ 20.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Look at the film posters below. Work in pairs. Talk about the films you would/wouldn't like to see.

(Nhìn vào những áp phích phim bên dưới. Làm việc theo cặp. Nói về những phim mà em sẽ xem/ sẽ không xem.)

PIRATES OF SOUTHEAST ASIA

Documentary: About modern day pirates in Indonesia and Malaysia who attack other ships. It stars Peter O'Toole as the voice of the narrator.

Critics say the film is shocking, but it is a must-see.

Showtimes: 8.15 p.m.at Broadway Theatre.


BIG BEN DOWN

Action: About a group of terrorists who take control of Big Ben, and threaten to blow it up. It stars Bruce Willis as a New York cop on holiday in London.

Critics say the film is violent and gripping.

Showtimes: 3.30 p.m. and 8.30 p.m. daily at Kim Dong Cinema.


THE CHAINSAW MASSACRE AT HALLOWEEN

Horror: About a killer who escapes from a hospital. The story takes place in a children's camp on Halloween. It stars Jamie Lee Curtis as a school teacher who falls in love with the killer.

Critics say the film is very frightening and may be the scariest film ever.

Showtimes: 8.00 p.m.at Odeon Theatre.

 

PLANET OF THE JELLYFISH

Scl-fi: About super intelligent space jellyfish that attack the Earth in the future. It stars Cameron Diaz as a soldier, who is sent to stop the attack of space jellyfish.

Critics say that the film is fantastic and gripping.

Showtimes: 3.00p.m. and 8.30 p.m. daily at Ngoc Khanh Cinema.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

CƯỚP BIỂN ĐÔNG NAM Á

Phim Tài liệu: Nói về những cướp biển trong thời hiện đại ở Indonesia và Malaysia tấn công các con tàu khác.

Do Peter O’Toole dẫn chuyện.

Các nhà phê bình nói rằng bộ phim gây sốc, nhưng nó là một phim đáng xem. Giờ chiếu là 8:15 tối tại rạp Broadway.

BIG BEN DOWN

Phim hành động: Nói về một nhóm khủng bố kiểm soát đồng hồ Big Ben, và đe dọa làm nổ nó.

Phim do Bruce Willis đóng vai cảnh sát New York trong chuyến đi nghỉ mát ở London.

Các nhà phê bình nói rằng phim bạo lực và hấp dẫn.

Giờ chiếu: 3:30 chiều và 8:30 tối hàng ngày ở rạp Kim Đồng.

THE CHAINSAW MASSACRE AT HALLOWEEN

(CUỘC THẢM SÁT CƯA XÍCH VÀO NGÀY HỘI HÓA TRANG)

Phim kinh dị: Nói về một kẻ giết người thoát khỏi một bệnh viện. Câu chuyện diễn ra ở trong một trại trẻ em vào ngày lễ hội hóa trang.

Phim do Jamie Lee Curtis đóng vai một giáo viên đem lòng yêu kẻ giết người. Các nhà phê bình nói rằng phim rất đáng sợ và có lẽ là phim đáng sợ nhất.

Giờ chiếu: 8:00 tối rạp hát Odean.

PLANET OF THE JELLYFISH (HÀNH TINH CỦA LOÀI SỨA)

Phim khoa học viễn tưởng: Nói về những con sứa ngoài hành tinh vô cùng thông minh tấn công Trái Đất trong tương lai.

Phim do Cameron Diaz đóng vai một người lính mà được cử đến để ngăn chặn cuộc tấn công của con sứa ngoài hành tinh.

Các nhà phê bình nói rằng phim thú vị và hấp dẫn. 

Thời gian chiếu: 3 giờ chiều và 8:30 tối hàng ngày ở rạp Ngọc Khánh.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Now, ask and answer questions about the films.

(Bây giờ, hỏi và trả lời những câu hỏi về phim ảnh.)

Example:

A: I want to see Planet of the Jellyfish.

B: What kind of film is it?

A: It’s a science fiction.

B: What is it about?

A: It’s about...

Lời giải chi tiết:

A: I want to see Planet of the Jellyfish.

B: What kind of film is it?

A: It’s a science fiction.

B: What is it about?

A: It’s about super intelligent space jellyfish that attack the Earth in the future.

B: Who does the film star?

A: It stars Cameron Diaz as a soldier, who is sent to stop the attack of space jelly-fish.

Tạm dịch:

A: Mình muốn xem phim Hành tinh của loài sứa.

B: Nó là phim gì?

A: Nó là một phim khoa học viễn tưởng.

B: Nó nói về gì?

A: Nói về những con sứa ngoài hành tinh vô cùng thông minh tấn công Trái dất trong tương lai.

B: Phim do ai đóng?

A: Phim do Cameron Diaz đóng vai một người lính mà được cử đến để ngăn chặn cuộc tấn công của con sứa ngoài hành tinh.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Hotseating: In groups, choose a student to play the role of a character in any of the films above. Brainstorm questions you'd like to ask. Then interview the student.

(Ghế nóng: Làm theo nhóm, chọn một học sinh đóng vai một nhân vật trong bất kỳ phim nào kể trên. Những câu hỏi hóc búa mà em muốn hỏi. Sau đó phỏng vấn các bạn cùng lớp.)

Example questions:

Can you describe your new film in three words?

Did you enjoy making the film?

Why should we watch this film?

Lời giải chi tiết:

- Can you describe your new film in three words?

=> Surprising, fantastic and gripping. 

- Did you enjoy making film?

=> Yes, I did.

- Why should we watch this film?

=> It is a good science-fiction film and it teaches you a lot of information.

 Tạm dịch:

- Bạn có thể miêu tả phim mới của bạn trong 3 từ không?

=> Đầy ngạc nhiên, thú vị và hấp dẫn.

- Bạn thích làm phim không?

=> Vâng, tôi thích.

- Tại sao chúng ta nên xem phim này?

=> Nó là một phim khoa học viễn tưởng hay và nó cho bạn biết rất nhiều thông tin.

Từ vựng

- direct (v): đạo diễn

- disaster (n): thảm họa

- sinking: chìm

- voyage (n): hải trình

- journey (n): chuyến đi

- social class: địa vị xã hội

- engaged: đính hôn

- sad ending (n.phr): kết thúc không có hậu

- must-see (n): phải xem

- special effect (n.phr):hiệu ứng đặc biệt

- visual (n): phần nhìn

- incredible (adj): đáng kinh ngạc

- pirate (n): hải tặc

- attack (v): tấn công

- narrator (n): người kể chuyện

- terrorist (n): khủng bố

- escape from (v): trốn thoát 

- soldier (n): người lính

SKILLS 2

Task 1. Nick and his father are talking about Tomhanks, a Hollywood film star. Listen to their conversation and correct the following statements.

(Nick và ba anh ta đang nói về Tom Hanks, một ngôi sao phim Hollywood. Nghe đoạn đối thoại của họ và sửa những câu sau.) 

1. Tom Hanks is Nick's favourite film star.

2. Tom Hanks is a handsome actor.

3. Tom Hanks has won three Oscars.

Phương pháp giải:

Audio script:

Nick: Who is your favourite film star, Dad?

Dad: Tom Hanks, of course.

Nick: Tom Hanks? Who is he?

Dad: He is one of the most famous and richest actors in Hollywood.

Nick: Really? Has he won any awards?

Dad: Yes, he has won the Oscar for Best Actor twice.

Nick: Two Oscars? Amazing! He must be very handsome!

Dad: No, he isn’t, he isn’t an attractive actor, compared to other actors in Hollywood. However, most critics say that he is one of the best actors.

Nick: What kind of roles does he often play?

Dad: He often plays serious roles such as a soldier in Saving Private Ryan, or a lawyer who has AIDS in Philadelphia. He also appears in many other entertaining films such as Bachelor Party, The Man With One Red Shoe, etc.

Nick: Can you recommend one of his best films?

Dad: Of course, You’ve Got Mail. It’s one of the biggest comedies of the 1990s.

Dịch bài nghe:

Nick: Ai là ngôi sao điện ảnh yêu thích của bố?

Bố: Tom Hanks, tất nhiên rồi.

Nick: Tom Hanks? Ông ta là ai?

Bố: Ông ấy là một trong những diễn viên nổi tiếng và giàu nhất ở Hollywood.

Nick: Thật sao? Ông ấy đã giành được giải thưởng nào chưa?

Bố: Rồi, Ông ấy đã giành giải Oscar cho Nam diễn viên xuất sắc nhất hai lần rồi.

Nick: Hai giải Oscar? thật kinh ngạc! Ông ta phải rất đẹp trai!

Bố: Không, ông ấy không phải, ông ấy không phải là diễn viên hấp dẫn, so với các diễn viên khác ở Hollywood. Tuy nhiên, hầu hết các nhà phê bình nói rằng ông là một trong những diễn viên tốt nhất.

Nick: Ông ấy thường đóng vai trò gì?

Bố: Ông thường đóng vai trò nghiêm trọng như một người lính trong Saving Private Ryan, hoặc một luật sư AIDS ở Philadelphia. Ông cũng xuất hiện trong nhiều bộ phim giải trí khác như Bachelor Party, The Man With One Red Shoe, v.v.

Nick: Bố có thể giới thiệu cho con một trong những bộ phim hay nhất của ông ấy không?

Dad: Tất nhiên, You've Got Mail. Đó là một trong những phim hài lớn tuyệt nhất của thập niên 1990.

Lời giải chi tiết:

1. Tom Hanks is Nick’s father’s favourite film star. 

(Tom Hanks là ngôi sao điện ảnh mà ba của Nick yêu thích.)

2. Tom Hanks isn’t a handsome actor.

(Tom Hanks là diễn viên không đẹp trai.)

3.  Tom Hanks has won two Oscars.

(Tom Hanks đã giành được hai giải Oscar.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Listen again. Answer the questions below. 

(Nghe lại. Trả lời các câu hỏi bên dưới)

1. Which Oscar has Tom Hanks won twice?

2. What do critics say about Tom Hanks?

3. What role does Tom Hanks play in Saving Private Ryan?

4. Why does Nick's father recommend You've Got Mail to Nick?

Lời giải chi tiết:

1. He has won the Oscar for Best Actor twice.

2. They say he is one of the best actors in Hollywood.

3. He plays the role of a soldier in Saving Private Ryan.

4. Because it is one of the best comedies in the 1990s.

Tạm dịch:

1. Tom Hanks đã hai lần giành được giải Oscar nào?

=> Ông ta đã hai lần giành được Giải thưởng Oscar cho Diễn viên nam xuất sắc nhất.

2. Các nhà phê bình nói gì về Tom Hanks?

=> Họ nói ông ta là một trong những nam diễn viên xuất sắc nhất Hollywood.

3. Tom Hanks đóng vai gì trong phim Giải cứu binh nhì Ryan?

=> Ông ấy đóng vai một người lính trong phim Giải cứu binh nhì Ryan.

4. Tại sao ba của Nick khuyên cậu ấy xem phim “Bạn có thư”?

=> Bởi vì nó là một trong những phim hài hay nhất của những năm 90. 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Make notes about one of your favourite films. 

(Ghi chú về một trong những phim yêu thích của em.)

- Name of film, type of film, and actors or director.

_____________________

- The plot: What happens in the film? How is the film? (gripping/moving/hilarious) What about

the ending?

_____________________

- Other aspects of the film, the acting, the music, the special effects, the visuals, etc.

_____________________

- Critics' reviews, your overall opinion.

_____________________

Lời giải chi tiết:

Forrest Gump, romantic comedy, Tom Hanks.

It’s about the life of a stupid ugly man, Forrest and his love for a neighbor girl, Jenny. The film is moving and hilarious. The ending is happy, because they have good life and a son. 

The acting of two characters is very good. The music is interesting and suitable for film content. The visuals are beautiful with scenery of countryside, crowded cities in USA.

Critics say that the film is the best film with moving scenes and meaningful messages. 

I think that the film is so wonderful from actor, actress to visual, music. 

Tạm dịch:

Tên phim, loại phim, và diễn viên hay đạo diễn:

Phim Forrest Gump, hài lãng mạn, diễn viên Tom Hanks.

Cốt truyện: Chuyện gì xảy ra trong phim? Phim đó như thế nào? (hấp dẫn, cảm động, vui nhộn) Kết thúc ra sao?

Nó nói về cuộc đời của một người đàn ông xấu, ngốc Forrest và tình yêu của anh ấy dành cho cô hàng xóm, Jenny. Phim cảm động và hài hước. Kết thúc vui bởi vì họ có cuộc sống hạnh phúc cùng một đứa con trai.

Những khía cạnh khác của phim, diễn xuất, âm nhạc, hiệu ứng đặc biệt, hình ảnh...

Diễn xuất của hai nhân vật rất hay. Âm nhạc thật tuyệt và phù hợp với nội dung phim. Hình ảnh rất đẹp với những cảnh về miền quê, những thành phố đông đúc ở Mỹ.

Đánh giá của nhà phê bình, ý kiến chung của bạn.

Các nhà phê bình nói rằng phim này là phim hay nhất với những cảnh xúc động và thông điệp đầy ý nghĩa.

Tôi nghĩ rằng phim rất tuyệt từ diễn viên nam, nữ cho đến hình ảnh, âm nhạc.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Write a review of your favourite film. Use the information in 3, and the film review on Nick's blog as a model. You may follow the writing plan below.

(Viết một đánh giá cho phim yêu thích của em. Sử dụng thông tin trong phần 3, và đánh giá phim trên blog của Nick làm mẫu. Em có thể theo dàn bài viết bên dưới.)

Introduction (Paragraph 1)

Name of film, type of film, and actors or director

Body

Paragraph 2:

The plot: What happens in the film? How is the film? (gripping/moving/hilarious) What about the ending?

Paragraph 3:

Other aspects of the film: the acting, the music, the special effects, the visuals, etc.

Conclusion (Paragraph 4)

Critics' reviews, your overall opinion (Why you recommend the film to everyone)

Lời giải chi tiết:

I really like the film Forrest Gump. It is a romantic comedy with the acting of Tom Hanks.

It’s about the life of a stupid ugly man, Forrest and his love for a neighbor girl, Jenny. The film is moving and hilarious. The ending is happy, because they have good life and a son.

The acting of two characters is very good. The music is interesting and suitable for film content. The visuals are beautiful with scenery of countryside, crowded cities in USA.

Critics say that the film is the best film with moving scenes and meaningful messages.  

I  think that the film is so wonderful from actor, actress to visual, music.

Tạm dịch:

Tôi thật sự rất thích phim Forrest Gump. Đó là một phim hài lãng mạn với sự diễn xuất của Tom Hanks.

Nó nói về cuộc đời của một người đàn ông xấu, ngốc - Forrest và tình yêu của anh ấy dành cho cô hàng xóm Jenny. Phim cảm động và hài hước. Kết thúc vui bởi vì họ có cuộc sống tốt cùng một đứa con trai.

Diễn xuất của hai nhân vật rất hay. Âm nhạc thật tuyệt và phù hợp với nội dung phim. Hình ảnh rất đẹp với những cảnh về miền quê, những thành phố đông đúc ở Mỹ.

Các nhà phê bình nói rằng phim này là phim hay nhất với những cảnh xúc động và thông điệp đầy ý nghĩa.

Tôi nghĩ rằng phim rất tuyệt từ diễn viên nam, nữ cho đến hình ảnh, âm nhạc. 

Từ vựng

 - handsome (adj): đẹp trai

- famous (adj): nổi tiếng

- awards (n): giải thưởng

- serious (adj): nghiêm túc

- attractive (adj): hấp dẫn

- plot (n): cốt truyện

- acting (V-ing): diễn xuất

- review (n): sự phê bình 

LOOKING BACK

Task 1. Think of an example of every type of films in the box.

(Nghĩ một ví dụ về mỗi loại phim trong khung)

science-fiction (sci-fi)

documentary

romantic comedy

action

thriller

horror

comedy

animation

Lời giải chi tiết:

Science-fiction: Planet of the Jellyfish is a Science-flction.

(Khoa học viễn tưởng: Hành tinh của loài sứa là phim khoa học viền tưởng.)

Thriller: Qua Tim Mau is a thriller.

(Ly kỳ: Quả tim máu là phim ly kỳ.)

Documentary: Pirates of Southest Asia is a documentary.

(Phim tài liệu: Cướp biển Đông Nam Á là phim tài liệu.)

Horror: Ngoi nha trong hem (House in the alley) is a horror.

(Kinh dị: Ngôi nhà trong hẻm là phim kinh dị.) 

Romantic comedy: Crazy Coconut is a Romantic comedy. 

(Hài lãng mạn: Dừa điên là hài lãng mạn.)

Comedy: Mr Bean is a comedy.

(Hài kịch: Mr Bean là phim hài.)

Action: Dong mau anh hung is an Action.

(Hành động: Dòng máu anh hùng là phim hành động.)

Animation: Tom & Jerry is an animation. 

(Phim hoạt hình: Tom và Jerry là phim hoạt hình.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the sentences. What types of films are the people talking about?

(Đọc các câu. Mọi người đang nói về loại phim nào?)

1. The acting was excellent, and I laughed from beginning to end.

__________________

2. The scene was so frightening that I closed my eyes.

__________________

3. I think this film will be liked by people who are interested in true stories.

__________________

4. It is hilarious, and it is really moving too.

__________________

5. The special effects are incredible! The robots look real.

__________________

Lời giải chi tiết:

1. It’s a comedy. 

(Diễn xuất xuất sắc, và tôi đã cười từ đầu đến cuối. => Nó là một phim hài.)

2. It’s a horror film. 

(Cảnh phim quá đáng sợ đến nỗi tôi đã nhắm mắt lại. => Nó là phim kinh dị.)

3. It’s a documentary. 

(Tôi nghĩ phim này sẽ được yêu thích bởi những người quan tâm đến những câu chuyện có thật. => Đó là phim tài liệu.)

4. It’s a romantic comedy. 

(Nó rất vui nhộn và cũng cảm động nữa. => Nó là phim hài lãng mạn.)

5. It’s a science-fiction film. 

(Hiệu ứng đặc biệt thật ngoài sức tưởng tượng! Người máy trông như thật. => Nó là phim khoa học viễn tưởng.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Fill in the blanks with -ed or -ing adjectives that are formed from the verbs in brackets.

(Điền vào chỗ trống với tính từ -ed và -ing mà dược hình thành từ những động từ trong ngoặc đơn.) 

1. I have never felt as (terrify)__________ as I did when I watched that horror film.

2. In spite of spending millions of dollars on the film, it was (disappoint) __________.

3. They found his behaviour (annoy) __________.

4. We were (satisfy) __________with the service at the cinema.

5. We found the film's plot (shock) __________.

Phương pháp giải:

V-ed: tính từ mô tả cảm xúc, cảm giác của con người, thường là do ngoại cảnh tác động vào

V-ing: tính từ mô tả bản chất của sự vật/ sự việc

Lời giải chi tiết:

1. terrified (adj): khủng khiếp

(Tôi chưa bao giờ cảm thấy khủng khiếp như trước đây khi tôi xem phim kinh dị đó.)

2. disappointing (adj): đáng thất vọng

(Mặc dù tốn hàng triệu đô la cho phim đó, nhưng nó vẫn gây thất vọng.)

3. annoying (adj): khó chịu

(Họ thấy thái độ của anh ta rất khó chịu).

4. satisfied (adj): thỏa mãn

(Chúng tôi đã thỏa mãn với dịch vụ ở rạp phim.)

5. shocking (adj): gây sốc

(Chúng tôi thấy rằng cốt truyện của phim gây sốc.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete the second sentence in each pair, using the word in brackets. The meaning of both sentences should be the same. 

(Hoàn thành câu thứ hai với từ cho sẵn trong ngoặc đơn. Nghĩa của hai câu nên giống nhau.)

1. They found the film exciting. (excited)

They _____________about the film.

2. The film bored them so they left halfway through it. (boring)

The film_____________ so they left halfway through it.

3. The ending of the film was quite moving. (moved)

We _____________at the ending of the film.

4. His new film is really surprising. (surprised)

You'll _____________at his new film.

5. Lots of people are confused by the way he behaves. (confusing)

Lots of people find_____________.

Lời giải chi tiết:

1. They were excited about the film.

(Họ rất hào hứng về bộ phim đó.)

2. The film was boring so they left halfway through it.

(Bộ phim quá chán, vì thế họ bỏ đi lúc nửa phim.)

3. We were moved at the ending of the film.

(Chúng tôi rất cảm động với kết thúc của phim.)

4. You’ll be surprised at his new film.

(Bạn sẽ ngạc nhiên với phim mới của anh ta.)

5. Lots of people find the way he behaves/ his behavior confusing.

(Nhiều người thấy cách anh ấy cư xử thật bối rối.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Match the first half in A with the suitable half in B.

(Ni phần nửa đầu trong với nửa thích hp trong B.) 

1. Although he set off early,...

a. popcorn is selling well.

2. Despite public protests.....

b. he arrived late.

3. In spite of high prices....

c. it'll be better than staying at home.

4. The ticket price has been quite high....

d. the Government decided to put a ban on the film.

5. Although I don't really like to go to the cinema,...

e. however, it is decreasing now.

Lời giải chi tiết:

1 - b

(Mặc dù anh ấy khởi hành sớm, nhưng anh ấy vẫn đến trễ.)

2 - d

(Mặc dù có sự phản đối chung, nhưng chính phủ vẫn quyết định cấm phim đó.)

3 - a 

(Mặc dù giá cao nhưng bắp rang vẫn bán chạy.)

4 - e

(Giá hoàn toàn cao, tuy nhiên bây giờ nó đang giảm.)

5 - c 

(Mặc dù tôi không thật sự thích đi đến rạp phim, nhưng thế sẽ tốt hơn là ở nhà.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Number the lines of the dialogue in the correct order.

(Đánh số các hàng đàm thoại theo thứ tự đúng.)

 

A. How about going to the movies?

 

B. I think Now You See Me would be a good choice.

 

C. Where should we meet?

 

D. That sounds pretty good. I've seen the trailer.

 

E. What are you doing tomorrow night?

 

F. Which movie?

 

G. Perfect!

 

H. I can pick you up. Is 7 o'clock alright for you?

 

I. Nothing much. Why do you ask?

Lời giải chi tiết:

1. E    

2. I      

3. A      

4. F      

5. B      

6. D      

7. C 

8. H    

9. G

- What are you doing tomorrow night?

- Nothing much. Why do you ask?

- How about going to the movies?

- Which movie?

- I think Now You See Me would be a good choice.

- That sounds pretty good, i've seen the trailer.

- Where should we meet?

- I can pick you up. Is 7 o'clock alright for you?

- Perfect!

Tạm dịch:

E. Tối mai bạn làm gì?

I. Không làm gì lắm. Sao bạn hỏi thế?

A. Đi xem phim nhé?

F. Phim gì?

B. Mình nghĩ phim Now You See Me làm một sự lựa chọn hay.

D. Nghe có vẻ khá hay đó. Mình từng xem trailer phim này.

C. Chúng mình gặp nhau ở đâu?

H. Mình có thể đón bạn. 7 giờ bạn đi được không? 

G. Tuyệt!

PROJECT

Task 1. Look at the film posters below. Think about the following questions. 

(Nhìn vào những áp phích bên dưới. Nghĩ về những câu hỏi sau.) 

CRAZY COCONUT

Romantic Comedy: About a female professor who has to live with a selfish and lazy film star on a deserted island, after a shipwreck. It stars Julia Roberts as the professor and Brad Pitt as the film star. Critics say the film is extremely funny and entertaining.

Showtimes: 7:45 p.m. and 9:45 p.m. daily at Dan Chu Cinema.

 

JOB SWAP!

Comedy: About a poor night club dancer who changes places for a day with a rich prince. It stars Chris Rock as the nightclub dancer and Robin Williams as the prince. Critics say the film is hilarious and entertaining.

Showtimes: 4:30 p.m. and 8:30 p.m. daily at Main Street Theatre.

- What is the purpose of a film poster?

- Which do you like? Why?

- What information can you find on the posters?

- What other information could you include?

Lời giải chi tiết:

- It shows the view and characters of the film.

(- Mục đích của áp phích phim là gi? => Nó thể hiện cảnh và nhân vật của phim.)

- I like the poster of “Crazy Coconut”. It’s beautiful and lovely.

(- Bạn thích cái nào? Tại sao? => Tôi thích áp phích của “Crazy Coconut”. Nó đẹp và dễ thương.)

- I can see the name of directors, characters, production company, the show time or sometimes the plot of the film.

(- Bạn có thể tìm được thông tin nào trên áp phích? => Tôi có thể nhìn thấy tên của giám đốc sản xuất, nhân vật, công ty sản xuất, thời gian chiếu hoặc đôi khi là cốt truyện của phim.)

- Type of film, the view, cinema name,...

(-  Những thông tin khác mà bạn có? => Thể loại phim, cảnh, tên rạp phim,...)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Choose one of your favourite films and design a poster for it.

Lời giải chi tiết:

(Chọn một phim yêu thích và thiết kế áp phích cho phim đó.)

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Then organise an exhibition of film posters in your class.

(Sau đó, tổ chức triển lãm trong lớp học của bạn)

Đăng nhận xét

0 Nhận xét