GETTING STARTED
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Shocking news
Duong: Did you watch the news last night?
Nick: No, I didn't. What's happened?
Duong: There was a typhoon in Nam Dinh Province.
Nick: What exactly is a typhoon? We don't get them in England.
Duong: It's a severe tropical storm.
Nick: Oh no! That's terrible! What time did it hit the area?
Duong: They said at about 10 a.m.
Nick: Was anyone injured?
Duong: Only a few minor injuries were reported. Most people had moved to safe areas when the storm broke.
Nick: That's a relief. Did it cause any damage to property?
Duong: It seems many houses and public buildings were destroyed or flooded, and thousands of people were left homeless.
Nick: That's awful! Despite all the modern technology available to us, we're still helpless against natural disasters. How is the government helping the people there?
Duong: They've sent rescue workers to free people who were trapped in flooded homes. Once the heavy rain stops, they'll start clearing up the debris. Medical supplies, food and rescue equipment have also been sent.
Nick: That's great! How about the people left without homes?
Duong: They've been taken to a safe place where temporary accommodation will be provided for them.
a. Read the conversation again and fill the blank with no more than three words.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa và điền vào chỗ trống với không quá 3 từ)
1. Nam Dinh Province was hit by a severe .
2. Only a few people were .
3. The storm caused extensive to property.
4. Rescue workers have freed those who were in flooded homes.
5. The government has sent rescue equipment, food, and .
6. People without homes will be provided with .
b. Responding to news
(Trả lời tin tức.)
Nick uses the expression ‘That’s terrible!’ to react to the news of the tropical storm. Read the conversation again and find similar responses
(Nick sử dụng thành ngữ “That’s terrible!" (Thật khủng khiếp!) để phản ứng lại tin tức về bão nhiệt đới. Đọc bài đàm thoại lần nữa và tìm câu trả lời tương tự.)
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Dương: Bạn đã xem tin tức tối qua chưa?
Nick: Chưa. Chuyện gì xảy ra vậy?
Dương: Có một cơn bão nhiệt đới ở tỉnh Nam Định.
Nick: Chính xác thì bão nhiệt đới là gì? Ở Anh không có.
Dương: Nó là một cơn bão vùng nhiệt đới rất nghiêm trọng.
Nick: Ồ không! Thật khủng khiếp! Nó đánh vào khu vực đó khi nào?
Dương: Họ nói rằng vào khoảng 10 giờ sáng.
Nick: Có ai bị thương không?
Dương: Chỉ có một vài thương tích nhỏ được báo cáo. Hầu hết mọi người đã di chuyển đến những khu vực an toàn khi bão đổ bộ.
Nick: Thật nhẹ nhõm. Nó có gây nên bất kỳ thiệt hại nào cho tài sản không?
Dương: Nhiều ngôi nhà, tòa nhà công cộng dường như bị phá hủy hoặc bị lụt lội và hàng ngàn người bị mất nhà cửa.
Nick: Thật tệ! Mặc dù tất cả công nghệ hiện đại có sẵn quanh ta, chúng ta vẫn bất lực trước những thảm họa thiên nhiên. Chính phủ đang giúp những người dân ở đó như thế nào?
Dương: Họ đã cử đội cứu hộ đến giải cứu những người bị kẹt trong những ngôi nhà bị lụt. Khi những cơn mưa nặng hạt dừng lại, họ sẽ bắt đầu dọn dẹp những mảnh vụn. Việc cung cấp y tế, thực phẩm và thiết bị cứu hộ đang được gửi đến.
Nick: Tuyệt! Vậy những người mà không có nhà thì sao?
Dương: Họ được đưa đến một nơi an toàn mà chỗ ở tạm thời sẽ được cung cấp cho họ.
Lời giải chi tiết:
a)
1. tropical storm | 2. injured | 3. damage |
4. trapped | 5. medical supplies | 6. temporary accommodation |
1. tropical storm: bão nhiệt đới
Nam Dinh province was hit by a severe tropical storm.
(Tỉnh Nam Định đã bị một cơn bão nhiệt đới đánh vào.)
2. injured (adj): bị thương
Only a few people were injured.
(Chỉ vài người bị thương.)
3. damage (n): thiệt hại
The storm caused extensive damage to property.
(Cơn bão gây nên thiệt hại ở diện rộng về tài sản.)
4. trapped (adj): mắc kẹt
Rescue workers have freed those who were trapped in flooded homes.
(Lính cứu hộ đã giải phóng những người bị kẹt trong những ngôi nhà bị lụt.)
5. medical supplies : thiết bị y tế
The government has sent rescue equipment, food, and medical supplies.
(Chính phủ đã đưa thiết bị cứu hộ, thực phẩm và thiết bị y tế đến.)
6. temporary accommodation: nhà ở tạm thời
Poople without homes will be provided with temporary accommodation.
(Người mà không có nhà sẽ được cung cấp chỗ ở tạm thời.)
b)
Oh no!: Ồ không!
That’s relief! : Thật nhẹ nhõm!
That’s awful! : Thật tệ!
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.a. Write the responses into the correct columns. Then listen, check and repeat.
(Viết câu trả lời vào cột chính xác. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)
Wow! | How terrible! |
That's great! | How wonderful! |
Oh dear! | Oh no! |
That's a relief! | That's shocking! |
That's awful! | That's awesome! |
Responding to good news | Responding to bad news |
- - - | - - - |
b. Match the sentences (1-6) to the responses (a-f). Then practise the exchanges with a parrtner.
(Nối câu với câu trả lời. Sau đó thực hành trao đổi với người bạn.)
1. Mary and Tom are getting married in July. 2. I managed to pass the test! 3. Many people died in the accident. 4. They have invented a flying car. 5. Our house was destroyed by the storm. 6. Hospitals have refused to take in any more injured people. | a. Oh no! b. How wonderful! c. Wow! d. That's a relief! e. That's shocking! f. That's awful! |
Lời giải chi tiết:
a)
Responding to good news (Đáp lại tin tốt) | Responding to bad news (Đáp lại tin xấu) |
Wow! (Quào) That’s great! (Thật tuyệt!) That’s a relief! (Thật nhẹ nhõm!) How wonderful! (Thật tuyệt vời!) That’s awesome! (Điều đó thật tuyệt!) | Oh dear! (Ôi trời!) That’s awful! (Thật tệ!) How terrible! (Thật tồi tệ!) Oh no! (oh không!) That’s shocking! (Thật sốc / chấn động!) |
b)
1 - b
(Mary và Tom sẽ kết hôn vào tháng 7. => Thật tuyệt vời!)
2 - d
(Tôi đã xoay xở vượt qua kỳ thi. => Thật là nhẹ nhõm!)
3 - f
(Nhiều người đã chết trong tai nạn. => Thật tệ!)
4 - c
(Họ đã phát minh ra một chiếc xe bay. => Chà!)
5 - a
(Nhà chúng tôi đã bị phá hủy bởi cơn bão. => Ồ không!)
6 - e
(Những bệnh viện đã từ chối nhận thêm người bị thương. => Thật chấn động!)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Match the natural disasters with the pictures. Then listen, check your answers and repeat. Can you add more?
(Nối những thảm họa thiên nhiên với hình ảnh. Sau đó nghe, kiểm tra câu trả lời của em và lặp lại. Em có thể thêm vào không?)
A. volcanic eruption | B. tornado | C. flood | D. forest fire |
E. earthquake | F. tsunami | G. mudslide | H. drought |
Lời giải chi tiết:
1 - C. flood (lũ lụt) | 2 - D. forest fire (cháy rừng) |
3 - F. tsunami (sóng thần) | 4 - B. tornado (lốc xoáy) |
5 - G. mudslide (lũ bùn) | 6 - A. volcanal eruption (phun trào núi lửa) |
7 - H. drought (khô hạn) | 8 - E. earthquake (động đất) |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Work in pairs. Ask ans answer questions about common natural disaster in some areas in Viet Nam.
(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về những thảm họa thiên nhiên ở vài khu vực ở Việt Nam.)
Example:
A: Which are the most common natural disasters in Thanh Hoa?
B: Typhoons and floods.
A: How often do they happen there?
B: Typhoons happen there about three or four times a year, and floods about twice a year.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
A: Thảm họa thiên nhiên nào phổ biến nhất ở Thanh Hóa?
B: Bão nhiệt đới và lũ lụt.
A: Chúng xảy ra thường xuyên như thế nào?
B: Bão nhiệt đới xảy ra ở đó khoảng 3-4 lần một năm và lũ lụt thì khoảng 2 lần 1 năm.
Từ vựng
- the news: thời sự
- typhoon (n): bão nhiệt đới
- severe (adj): mạnh mẽ, ghê gớm
- injured (adj): bị thương
- storm (n): cơn bão
- destroy (v): phá hủy
- flooded (adj): ngập úng
- homeless (adj): vô gia cư
- technology (n): công nghệ
- natural disaster: thảm họa thiên nhiên
- medical supply: nguồn cung cấp y tế
- rescue equipment: đồ cứu hộ
- temporary (adj): tạm thời
- flood (n): lũ lụt
- forest fire (n): cháy rừng
- tsunami (n): sóng thần
- tornado (n): lốc xoáy
- mudslide (n): lũ bùn
- volcanic eruption: phun trào núi lửa
- drought (n): khô hạn
- earthquake (n): động đất
A CLOSER LOOK 1
1. Fill each blank with a suitable verb in the correct form from the box below. Then listen, check and repeat.
(Điền vào chỗ trống với 1 động từ thích hợp theo hình thức chính xác từ khung bên dưới. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
erupt | strike | rage |
bury | collapse | shake |
1. Yesterday, a terrible storm the rural area of Ha Giang Province.
2. Villagers rushed into public shelters as soon as the volcano .
3. Hundreds of buildings were completely destroyed when the earthquake the city.
4. The mudslide the whole village while people were still sleeping in their houses.
5. The forest fire for eight hours and some animals were badly injured or killed.
6. We managed to run out of the house into the street before the walls .
Lời giải chi tiết:
1. struck | 2. erupted | 3. shook |
4. buried | 5. raged | 6. collapsed |
1. struck (quá khứ của strike): đánh xuống
Yesterday, a terrible storm struck the rural area of Ha Giang province.
(Hôm qua, một cơn bảo khủng khiếp đã đánh vào khu vực nông thôn của tỉnh Hà Giang)
2. erupted (adj): phun trào
Villagers rushed into public shelters as soon as the volcano erupted.
(Người dân làng chạy tháo vào những nơi trú ẩn công cộng ngay khi núi lửa phun trào.)
3. shook (quá khứ của shake): rung lắc
Hundreds of building were completely destroy when the earthquake shook the city.
(Hàng trăm tòa nhà hoàn toàn bị phá hủy khi trận động đất làm rung chuyển thành phố.)
4. buried (v-ed): chôn vùi
The mudslide buried the whole village while people were still sleeping in their houses.
(Lũ bùn đã chôn vùi cả ngôi làng trong khi người ta vẫn đang ngủ trong nhà.)
5. raged (v-ed): tàn phá, diễn ra ác liệt
The forest fire raged for eight hours and some animals were badly injured of killed.
(Cháy rừng diễn ra ác liệt trong 8 giờ và vài động vật đã bị thương nặng hoặc bị giết.)
6. collapsed (v-ed): đổ sụp
We manage to run out of the house into the street before the walls collapsed.
(Chúng tôi đã xoay xở chạy ra khỏi nhà ra đường trước khi những bức tường đổ sụp.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Match the verb in column A to the nouns in column B. Then listen, check and repeat.
(Nối những động từ trong cột A với những danh từ trong cột B. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
A | B |
1. scatter 2. take 3. evacuate 4. provide 5. put out | a. the village b. debris c the forest fire d. shelter e. aid |
Lời giải chi tiết:
1-b | 2-d | 3-a | 4-e | 5-c |
1 - b: scatter debris (rãi mảnh vụn)
2 - d: take shelter (kiếm chỗ trú ẩn)
3 - a: evacuate the village (sơ tán làng)
4 - e: provide aid (cung cấp viện trợ)
5 - c: put out the forest fire (chữa cháy rừng)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Now use the phrases in 2 in the correct form to complete the sentences.
(Bây giờ sử dụng những cụm từ trong phần 2 theo hình thức đúng để hoàn thành các câu.)
1. The rescue workers set up a camp to for the flood victims.
2. On the second day, there was a rainstorm which helped to .
3. When the storm started, they in a cave.
4. As the tornado moved through the town, high winds across the streets.
5. The police had to to public shelters before the volcano started to erupt.
Lời giải chi tiết:
1. provide aid | 2. put out the forest fire |
3. took shelter | 4. scattered debris |
5. evacuate the village |
1. The rescue workers set up a camp to provide aid for the flood victims.
(Những người cứu hộ dựng một trại để cung cấp viện trợ cho những nạn nhân bị lũ lụt.)
2. On the second day, there was a rainstorm which help to put out the forest fire.
(Vào ngày thứ hai, có một trận mưa bão mà giúp dập tắt trận cháy rừng.)
3. When the storm started, they took shelter in a cave.
(Khi cơn bão bắt đầu, họ tìm đến nơi trú ẩn trong một hang động.)
4. As the tornado moved through the town, high winds scattered debris across the streets.
(Khi cơn lốc xoáy di chuyển qua thị trấn, những cơn gió mang theo những mảnh vở vụn khắp đường phố.)
5. The police had to evacuate the village to public shelters before the volcano started to erupt.
(Cảnh sát phải sơ tán ngôi làng đến nơi trú ẩn công cộng trước khi núi lừa bắt đầu phun trào.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Listen and repeat these words. Pay attention to the stressed syllables
(Nghe và lặp lại những từ này. Chú ý đến âm được nhấn.)
geography | technology | photography |
ecology | biology | apology |
biography | psychology |
|
Lời giải chi tiết:
tech’nology (công nghệ) | bi'ology (sinh học) |
ge'ography (địa lý) | pho'tography (nhiếp ảnh) |
a'pology (lời thứ lỗi) | e'cology (sinh thái) |
bi’ography (tiểu sử) | psy'chology (tâm lý học) |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Listen and mark the stress on the correct syllable in the words below. Pay attention to -logy and -graphy.
(Nghe và nhấn vào âm trong những từ bên dưới. Chú ý -logy và - graphy.)
1. sociology | 4. climatology |
2. zoology | 5. astrology |
3. bibliography | 6. demography |
Lời giải chi tiết:
1. soci’ology (xã hội học) | 2. zo’ology (động vật học) |
3. bibli’ography (danh mục) | 4. clima’tology (khí hậu học) |
5. as'trology (chiêm tinh học) | 6. de'mography (nhân khẩu học) |
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Read the following sentences and mark (') the stressed syllable in the underlined words. Then listen and repeat the sentences.
(Đọc những câu sau và đánh dấu nhấn âm trong những từ gạch dưới. Sau đó nghe và lặp lại các câu.)
1. We are studying the geography of Asia.
2. Thad a biology lesson this afternoon.
3. They share a common interest in photography.
4. A biography is a book that tells the story of someone's life, written by someone else.
5. Zoology is the scientific study of animals and their behaviour.
Lời giải chi tiết:
1. ge'ography | 2. bi'ology | 3. pho'tography |
4. bi'ography | 5. zo'ology |
1. We are studying the ge'ography of Asia.
(Chúng tôi đang học về địa lý châu Á.)
2. I had a bi'ology lesson this afternoon.
(Tôi có một bài học sinh học chiều nay.)
3. They share a common interest in pho’tography.
(Họ chia sẻ sự quan tâm thông thường trong nhiếp ảnh.)
4. A bi'ography is a book that tells the story of someone’s life, written by someone else.
(Một tiểu sử là một cuốn sách kể về câu chuyện cuộc đời ai đó, được viết bởi ai đó khác.)
5. Zo'ology is the scientific study of animals and their behavior.
(Động vật học là việc nghiên cứu khoa học về động vật và thái độ của chúng.)
Từ vựng
- strike (v) đánh xuống
- erupt (v): phun trào
- shake (v): rung lắc
- bury (v): chôn vùi
- raged (v): tàn phá, diễn ra ác liệt
- collapse (v): đổ sụp
- shelter (n): chỗ trú ẩn
- evacuate (v): sơ tán
A CLOSER LOOK 2
1. Read the conversation in GETTING STARTED and underline any sentences in the passive voice that you can find. Check your findings with a partner.
(Đọc bài đàm thoại phần bắt đầu và gạch dưới bất kỳ câu nào ở thể bị động mà em có thể tìm ra. Kiểm tra với bạn học.)
Lời giải chi tiết:
Các câu sau ở thể bị động:
- Was anyone injured? (Có ai bị thương không?)
- Only a few minor injuries were reported. (Chỉ có một số ít người bị thương được báo cáo)
- It seems many houses and public buildings were destroyed or flooded, and thousands of people were left homeless.
(Có vẻ như nhiều ngôi nhà và công trình công cộng đã bị phá hủy hoặc bị ngập lụt, và hàng ngàn người đã bị mất nhà cửa.)
- They’ve sent rescue workers to free people were trapped in flooded homes. Medical supplies, food and rescue equipment have also been sent.
(Họ đã gửi các nhân viên cứu hộ để giải cứu những người bị mắc kẹt trong các ngôi nhà bị ngập lụt. Khi mưa lớn dừng lại, họ sẽ bắt đầu làm sạch các mảnh vụn. Thiết bị y tế, thực phẩm và cứu hộ cũng đã được gửi đi.)
- They’ve been taken to a safe place where temporary accommodation will be provided for them.
(Họ đã được đưa đến một nơi an toàn, nơi chỗ ở tạm thời sẽ được cung cấp cho họ.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the sentences using the correct passive form of the verb in brackets.
(Hoàn thành các câu sử dụng hình thức bị động chính xác của những động từ trong ngoặc đơn.)
1. Debris (scatter) across the countryside by the strong winds last night.
2. Ten new houses (build) in the town every year.
3. Residents of flooded villages (take) safe place last night.
4. In the future, natural disasters (predict) accurately with the help of technology.
5. Food and medical supplies (deliver) later this afternoon.
Lời giải chi tiết:
1. was scattered | 2. are built |
3. were taken | 4. will be predicted |
5. will be delivered |
|
1. Debris was scattered across the countryside by the strong winds last night.
(Những mảnh vụn được rải khắp miền quê bởi những cơn gió mạnh tối qua.)
Giải thích: 'last night' => quá khứ đơn
2. Ten new houses are built in the town every year.
(Mười ngôi nhà mới được xây ở thị trấn mỗi năm.)
Giải thích: 'every year' => hiện tại đơn
3. Residents of flooded villages were taken to a safe place last night.
(Dân cư những ngôi làng bị lũ lụt được đưa đến một nơi an toàn tối qua.)
Giải thích: 'last night' => quá khứ đơn
4. In the future, natural disasters will be predicted accurately with the help of technology.
(Trong tương lai, những thảm họa thiên nhiên được dự đoán chính xác với sự giúp đỡ của công nghệ.)
Giải thích: 'in the future' => tương lai đơn
5. Food and medical supplies will be delivered later this afternoon.
(Thực phẩm và thiết bị y tế sẽ được giao sau trưa nay.)
Giải thích: 'this afternoon' => tương lai đơn
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Rewrite the following sentences using the correct passive voice.
(Viết lại những câu sau bằng việc sử dụng thể bị động chính xác.)
1. Volunteers have given out food and blankets to homeless people.
_____________________________
2. So far, rescue workers have freed ten people trapped in collapsed buildings.
_____________________________
3. Did the storm destroy the whole village?
_____________________________
4. If the storm hits the area, it will cause a lot of damage.
_____________________________
5. They are going to organise a garden party to raise money for the victims of the flood.
_____________________________
Lời giải chi tiết:
1. Food and blankets have been given out to homeless people.
(Thực phẩm và mền đã được mang đến cho những người vô gia cư. )
2. Ten people trapped in collapsed buildings have been freed.
(Mười người bị kẹt trong những tòa nhà sụp đổ đã được giải phóng.)
3. Was the whole village destroyed?
(Cả ngôi làng đã bị phá hủy phải không?)
4. If the area is hit by the storm, a lot of damage will be caused.
(Nếu khu vực bị cơn bão đánh vào, nhiều thiệt hại sẽ bị gây ra.)
5. A garden party is going to be organised to raise money for the victims of the flood.
(Một bữa tiệc vườn sẽ được tổ chức để quyên tiền cho nạn nhân của cơn lũ lụt.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.
a. Read part of the conversation from GETTING STARTED. Pay attention to the underlined part.
(Đọc phần đàm thoại từ Getting started. Chú ý phần gạch chân.)
Nick: Was anyone injured?
Duong: Only a few minor injuries were reported. Most people had moved to safe areas when the storm broke.
b. When do we use the past perfect? Can you think of any rule?
(Khi nào chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành? Em có thể nghĩ về bất kỳ quy luật nào không?)
Lời giải chi tiết:
a) Tạm dịch:
Nick: Có ai bị thương không?
Dương: Chỉ bị thương nhẹ thôi. Hầu hết người dân đã di chuyển đến các khu vực an toàn khi bão ập đến.
b)
- We use the past perfect to describe an action before a stated time in the past.
Example: People had managed to leave the flooded villages by 11 o’clock last night.
- We use the past perfect to describe an action that happened before another action in the past.
Example: People had already left the flooded villages when rescue workers arrived.
Tạm dịch:
- Chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành để miêu tả một hành động trước một khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ.
Ví dụ: Người ta dã xoay xở rời khỏi những ngôi làng bị lũ lụt vào 11 giờ tối qua.
- Chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành để miêu tả một hành động mà xảy ra trước khi một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: Người ta đã rời khỏi những ngôi làng bị lũ lụt khi đội cứu hộ đến.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Complete the sentences by putting the verbs in brackets into the simple past or past perfect.
(Hoàn thành những câu sau bằng cách đặt những động từ trong ngoặc đơn thành thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.)
1. Most people (leave) before the volcano (erupt) .
2. By the time we (arrive) at the canyon, it (stop) snowing.
3. They (spend) the night in the flooded area before help (arrive) .
4. Simon (get) lost because he (not take) a map with him.
5. I (find) my pen after I (buy) a new one.
Lời giải chi tiết:
1. had left; erupted | 2. arrived; had stopped |
3. had spent, arrived | 4. got; hadn’t taken |
5. found; had bought |
1. Most people had left before the volcano erupted.
(Hầu hết mọi người rời khỏi trước khi núi lửa phun trào.)
2. By the time we arrived at the canyon, it had stopped snowing.
(Khi chúng tôi đến hẽm núi, trời ngừng có tuyết.)
3. They had spent the night in the flooded area before help arrived.
(Họ đã trải qua cả buổi tối ở khu vực lũ lụt trước khi sự giúp đỡ đến.)
4. Simon got lost because he hadn’t taken a map with him.
(Simon đã bị lạc bởi vì anh ấy không mang theo bản đồ.)
5. I found my pen after I had bought a new one.
(Tôi đã tìm ra cây viết của tôi sau khi tôi mua một cây mới.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Work in pairs. Ask and answer the following questions about you.
(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau về em.)
Example:
A: What had you learned to do by the time you started primary school?
B: By the time I started primary school, I had learned how to ride a bike.
(Ví dụ: A: Bạn đã học để làm gì khi bắt đầu học tiểu học?
B: Khi tôi bắt đầu học tiểu học, tôi đã học cách đi xe đạp.)
1. What had your mother done when you got up last Sunday?
___________________
2. What had you done before you went to bed last night?
___________________
3. What had already happened when you arrived at school today?
___________________
4. What had you done before you left school yesterday?
___________________
5. What had happened by the time you finished your home work yesterday?
___________________
Lời giải chi tiết:
1. She had left home to grandmother’s house.
(Mẹ bạn đã làm gì khi bạn dậy vào Chủ nhật rồi? => Mẹ tôi đã rời nhà đi đến nhà bà ngoại.)
2. I had completed all the homework.
(Bạn đã làm gì trước khi bạn đi ngủ vào tối qua? => Tôi đã hoàn thành hết các bài tập về nhà.)
3. There had been a small fire near the library.
(Điều gì vừa xảy ra khi bạn đến trường hôm nay. => Có một đám cháy nhỏ gần thư viện.)
4. I had play badminton with Lan.
(Bạn đã làm gì trước khi bạn rời trường hôm qua? => Tôi đã chơi cầu lông cùng Lan.)
5. Mai had called me for inviting me to go out.
(Chuyện gì đã xảy ra khi bạn hoàn thành bài tập về nhà vào hôm qua? =>Mai gọi cho tôi để rủ đi chơi.)
Bài 7
Video hướng dẫn giải
7. Game (Trò chơi)
Work in two teams. Take turns to give reasons why you were pleased/ upset/ happy/ angry, etc. Use the past perfect for the event that had happened. Each correct sentence gets one point. The team with the most points wins.
(Làm việc theo hai nhóm. Lần lượt đưa ra lý do tại sao bạn hài lòng/ bực bội/ vui vẻ/ tức giận... sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho sự kiện mà đã xảy ra. Mỗi câu đúng nhận 1 điểm. Đội nào nhiều câu đúng nhất thì thắng.)
Lời giải chi tiết:
Oh my birthday party, I was very pleased because I had received a nice present.
(Vào bữa tiệc sinh nhật của mình, mình đã rất hài lòng bởi vì mình đã nhận được một món quà đẹp.)
Last Tuesday, I was annoyed because I had missed my school bus.
(Thứ Ba tuần rồi mình đã bực bội bởi vì mình lỡ chuyến xe buýt đến trường.)
COMMUNICATION
1. Listen to a radio programme on 4TeenNews. Then fill the gaps with the words you hear.
(Nghe một chương trình phát thanh trên 4Teen News. Sau đó điền vào chỗ trống với những từ bạn nghe được.)
Welcome to Nature and You.' Today we have asked our listeners around the world to call us to express their views on these two questions:
- Are there more natural disasters now than there were in the past?
- Are we prepared to deal with natural disasters?
Sarah | I think there are more natural disasters now than there used to be. Whenever I watch the news on TV, I see places that are (1) or affected by drought. I'm certain this is the result of climate change and global (2) . |
Peter | I don't think that there are more natural disasters now than in the past. But more are being reported on the news in shorter time periods. We've seen them so often on the news that we've become (3) to them. |
Nubita | I think recent earthquakes and tsunamis just show how (4) we are to deal with them. Despite all the technology and knowledge available to us nowadays, many people become victims of natural disasters. |
Linh | I don't think we can prepare for natural disasters as nobody knows when or where they are going to strike. It's Nature's way of (5) us who is in charge and that we should show more respect to the natural environment. |
Lời giải chi tiết:
(1) flooded | (2) warming | (3) used |
(4) unprepared | (5) reminding |
Tạm dịch:
Chào mừng đến với “Thiên nhiên và bạn”. Hôm nay chúng tôi đã yêu cầu thính giả của chúng tôi khắp thế giới gọi cho chúng tôi để thể hiện quan điểm của họ về những câu hỏi này:
- Ngày nay có nhiều thảm họa thiên nhiên hơn trong quá khứ phải không?
- Chúng ta có sẵn sàng để đương đầu với những thảm họa thiên nhiên không?
Sarah: Mình nghĩ rằng hiện tại có nhiều thảm họa thiên nhiên hơn trước đây. Bất cứ khi nào mình xem tin tức trên ti vi, mình đều thấy nơi mà bị lũ lụt hoặc bị ảnh hưởng bởi hạn hán. Mình chắc chắn chắn điều này là kết quả của sự biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu.
Peter: Mình không nghĩ rằng hiện tại lại có nhiều thảm họa thiên nhiên hơn so với trong quá khứ. Nhưng ngày càng nhiều thảm họa được tường thuật trên tin tức trong khoảng thời gian ngắn hơn. Chúng ta đã xem chúng quá thường xuyên trên tin tức đến nỗi mà chúng ta trở nên quen thuộc với chúng.
Nubita: Mình nghĩ rằng những trận động đất và sóng thần gần đây chỉ thể hiện việc chúng ta chưa chuẩn bị để đương đầu với chúng như thế nào. Mặc dù tất cả công nghệ và kiến thức quanh ta ngày nay, nhưng nhiều người trở thành nạn nhân của những thảm họa thiên nhiên.
Linh: Mình không nghĩ chúng ta có thể chuẩn bị cho những thảm họa thiên nhiên khi mà không ai biết khi nào hoặc nơi đâu mà chúng sẽ đánh vào. Nó là cách nhắc nhở của tự nhiên đối với chúng ta những người mà chịu trách nhiệm và chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng môi trường tự nhiên nhiều hơn.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the listeners' views on natural disasters again and decide who you agree with and who you disagree with.
(Nghe quan điểm của các thính giả về những thảm họa thiên nhiên lần nữa và quyết định em đồng ý với quan điểm của ai. Không đồng ý với quan điểm của ai.)
Lời giải chi tiết:
I agree with Linh’s view. (Tôi đồng ý với quan điểm của Linh.)
I don’t agree with Peter’s view. (Tôi không đồng ý với quan điểm của Peter.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Answer the two questions. Express your own views and write them down below.
(Trả lời hai câu hỏi. Thể hiện quan điểm riêng của em và viết chúng.)
- Are there more natural disasters now than there were in the past?
- Are we prepared to deal with natural disasters?
Lời giải chi tiết:
I think that there are more natural disasters now than in the past. The reason is that people have made many harmful things to environment such as reforestation, waste dumping... these affects badly to environment and causes natural disasters.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ rằng ngày nay có nhiều hơn thảm họa thiên nhiên hơn so với trong quá khứ. Lý do là con người đã làm những điều gây hại đến môi trường như phá rừng, thải rác... những điều này ảnh hưởng xấu đến môi trường và gây nên những thảm họa thiên nhiên.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Work in pairs. Now compare your view with a partner. Do you share the same view?
Lời giải chi tiết:
(Làm việc theo cặp. Bây giờ so sánh các quan điểm riêng của bạn với bạn khác. Các bạn có cùng quan điểm không?)
Từ vựng
- climate change: biến đổi khí hậu
- victim (n): nạn nhân
- in charge: chịu trách nhiệm
- result (n): kết quả, hậu quả
- global warming: nóng lên toàn cầu
- earthquake (n): động đất
- tsunami (n): sóng thần
SKILLS 1
1. Read an article about how to prepare for a natural disaster. Look at the words in the box, then find them in the article and underline them. What do they mean?
(Đọc bài báo về cách chuẩn bị cho một thảm họa thiên nhiên. Nhìn vào những từ trong khung, sau đó tìm chúng trong bài và gạch chân. Chúng có nghĩa gì? )
destructive essential guidelines wreak havoc emergency |
Natural disasters can be destructive; they can wreak havoc across large areas and cause loss of life or damage to property. We cannot prevent natural disasters, but we can prepare for them. The first step is to learn about the risks in your area and read the information about natural disasters on local government sites. Next, find out what the rescue and emergency workers advise. These people have been trained to deal with disasters, have been through lots of them and know how to help. Make sure you have all the emergency contact numbers entered in your mobile phone. It is also important that you put together an emergency supply kit. Your emergency supply kit should include food, water, medications, personal hygiene items, copies of personal documents and some money. You may also need some extra clothing if you live in a cold climate. Natural disasters can force people to leave their homes so you should also become familiar with the guidelines for evacuation. Plan safe places to meet your family and get to know the evacuation routes and shelters.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Những thảm họa thiên nhiên có thể tàn phá; chúng có thể gây hại cho những khu vực rộng lớn và gây nên sự mất mát cuộc sống hoặc thiệt hại về tài sản. Chúng ta không thể ngăn những thảm họa thiên nhiên. nhưng chúng ta có thể phòng bị với chúng. Bước đầu tiên là tìm hiểu về những rủi ro trong khu vực của bạn và đọc thông tin về những thảm họa thiên nhiên trên những trang tin chính quyền địa phương. Tiếp đó, nghe theo đội cứu hộ và cấp cứu khuyên. Những người này đã được huấn luyện để đương đầu với thảm họa, đã trải qua nhiều thảm họa và biết cách để giúp. Hãy chắc rằng bạn có tất cả những số liên lạc cấp cứu vào điện thoại di động của bạn. Nó cũng quan trọng rằng bên cạnh bạn có một bộ đồ cấp cứu. Bộ đồ cấp cứu nên bao gồm thực phẩm, nước, thuốc, vật dụng vệ sinh cá nhân, bản sao giấy tờ cá nhân và ít tiền. Bạn cũng có thể cần thêm ít quần áo nếu bạn sống trong thời tiết giá lạnh. Những thảm họa thiên nhiên có thể làm cho con người buộc phải rời bỏ nhà vì vậy bạn nên trở nên quen với những hướng dẫn cho việc sơ tán. Lên kế hoạch những nơi an toàn để gặp gia đình bạn và biết chặng đường sơ tán và chỗ trú ẩn.
Lời giải chi tiết:
- wreak havoc (làm điều gì có hại hoặc gây hại cho ai đó / cái gì đó)
- essential = necessary (cần thiết)
- destructive = cause major damage, from the verb destroy
(gây ra thiệt hại lớn, từ động từ destroy)
- guidelines: rules or instructions telling you how to do something, especially something difficult
(quy luật hoặc hướng dẫn nói bạn cách làm gì, đặc biệt cái gì khó)
- emergency: a suddenly serious and dangerous event or situation
(một sự kiện hoặc tình huống nguy hiểm và đột ngột nghiêm trọng)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the article again and answer the questions.
(Đọc bài báo lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. Why are natural disasters destructive?
2. What is the first thing to do to prepare for natural disasters?
3. What should you enter in your mobile phone? Why?
4. What items should an emergency supply kit include?
5. What do you need to know in case of evacuation?
Lời giải chi tiết:
1. Because they can wreak havoc across large areas and cause loss of life or damage to property.
(Tại sao những thảm hoạ thiên nhiên lại gây hại? => Bởi vì chúng có thể gây hại trên khắp khu vực rộng lớn và gây chết người hoặc thiệt hại cho tài sản.)
2. Learn about about the risks in your area and read the information about natural disasters on local govemment sites.
(Cái gì là điều đầu tiên để chuẩn bị cho những thảm họa thiên nhiên? => Học về những rủi ro trong khu vực của bạn và đọc thông tin về những thảm họa thiên nhiên trên những trang tin chính quyền địa phương.)
3. Enter all the emergency contact numbers in your mobile phone so you can call the rescue and emergency workers if necessary.
(Bạn nên bỏ gì vào điện thoại di động của bạn? Tại sao? => Thêm số liên lạc cấp cứu vào điện thoại di động của bạn để bạn có thể gọi cho đội cứu hộ và cấp cứu nếu cần.)
4. Your emergency supply kit should include food, water, medications, personal hygiene items, copies of personal documents and some money.
(Bộ cấp cứu nên bao gồm những gì? => Bộ cấp cứu của bạn nên bao gồm thực phẩm, nước, thuốc, vật dụng vệ sinh cá nhân, bản sao giấy tờ cá nhân và ít tiền.)
5. We need to know the evacuation routes and shelters.
(Bạn cần biết gì trong trường hợp sơ tán? => Chúng ta cần biết lộ trình sơ tán và nơi trú ẩn.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.a. Read the news reports (A-C) and match each one to the correct picture (1-3).
(Đọc báo cáo tin tức (A-C) và nối một cái với hình chính xác (1-3).)
A. A tornado hit a small town in Missouri at 9 a.m. yesterday. People said the sky darkened very quickly. The winds were so strong that trees, cars and even houses were picked up and carried for miles. As local TV and radio stations had issued an early warning, most of the residents had had time to take shelter underground or in basements.
B. A powerful earthquake struck the north-east of Japan at 4 p.m. last Monday. Although Japan has the most advanced warning system, there had been no early warning for this one and people were not prepared. Suddenly the ground started moving. The shaking continued for a few minutes and became stronger. People began running away from buildings as walls started to collapse.
C. Mount Sinabung in Indonesia erupted again two days ago. From where we were standing, we could see a big cloud of ash coming from the top of the mountain. As the lava ran down the volcano’s sides, it destroyed everything in its path. By the next morning, several villages around Mount Sinabung were buried in ash and debris.
b. Work in pairs. Each pair can choose one of the reports in 3a. Role-play telling each other about the news. Use the example below.
(Làm theo cặp. Mỗi cặp có thể chọn một báo cáo trong phần 3a. Đóng vai nói với nhau về tin tức. Sử dụng ví dụ bên dưới)
Example:
A: Did you watch the news last night?
B: No, I didn’t. What happened?
A: There was a powerful earthquake on Monday.
B: That’s shocking! Where was it?
...
Lời giải chi tiết:
a)
1 - C.
2 - B.
3 - A.
Tạm dịch bài đọc:
A. Núi Sinabung ở Indonesia phun trào lần nữa cách đây 2 ngày. Nơi mà chúng ta đang đứng, chúng ta có thể thấy một đám mây bụi lớn đến từ đỉnh núi. Khi dung nham chảy xuống cạnh núi lửa, nó phá hủy mọi thứ trên đường đi. Sáng hôm sau, vài ngôi làng quanh núi Sinabung đã bị chôn vùi trong tro và mảnh vụn.
B. Một trận động đất đã xảy ra tại Đông Bắc Nhật Bản lúc 4 giờ chiều thứ Hai tuần qua. Mặc dù Nhật có hệ thống cảnh báo tiên tiến nhất, nhưng đã không có cảnh báo sớm cho trận dộng đất này và mọi người chưa được chuẩn bị. Đột nhiên mặt đất bắt đầu di chuyển, rung lắc tiếp tục trong vài phút và trở nên mạnh hơn. Người ta bắt đầu chạy ra khỏi những tòa nhà khi những bức tường bắt đầu đổ sụp.
C. Một cơn lốc xoáy đánh vào một thị trấn nhỏ ở Missouri lúc 9 giờ sáng hôm qua. Người ta nói rằng bầu trời nhanh chóng đen kịt. Gió rất mạnh đến nỗi mà cây, xe hơi và thậm chí nhà cửa đã bị nâng lên và mang đi hàng dặm. Bởi vì truyền hình địa phương và đài phát thanh đưa ra cảnh báo sớm, hầu hết cư dân đã có thời gian tìm chỗ trú ẩn dưới lòng đất hoặc trong tầng hầm.
b)
A: Did you watch the news last night?
B: No, I didn’t. What happened?
A: There was a powerful earthquake on Monday.
B: That’s shocking! Where was it?
A: It hit a small town in Missouri.
B: Did anyone got injuries?
A: Luckily, local TV and radio stations had issued an early warning so most of the residents had had time to take shelter underground or in basements.
B: I wish them well…
Tạm dịch:
A: Bạn có xem tin tức tối qua không?
B: Tớ không. Chuyện gì đã xảy ra?
A: Có một trận động đất mạnh đã xảy ra vào thứ Hai vừa qua.
B: Điều đó gây sốc! Nó ở đâu?
A: Nó đánh vào một thị trấn nhỏ ở Missouri.
B: Có ai bị thương không?
A: May mắn thay, các đài phát thanh và truyền hình địa phương đã đưa ra cảnh báo sớm nên hầu hết cư dân đã có thời gian để trú ẩn dưới lòng đất hoặc dưới tầng hầm.
B: Tôi mong rằng họ vẫn ổn.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.a. Make a list of things to do before, during and after each of the disasters in your area. You can read the article in 1 again for ideas.
(Lập danh sách những thứ mà làm trước, trong và sau mỗi thảm họa trong khu vực em. Em có thể đọc phần 1 lại để lấy ý. )
Disasters | Things to do | ||
| Before | During | After |
|
|
|
|
b. Discuss what you should do in the event of a natural disaster in your area. Use the information from the table above.
(Thảo luận cái mà em nên làm trong sự kiện một thảm họa thiên nhiên trong khu vực em. Sử dụng thông tin từ bảng bên dưới.)
Example:
A: What should you do to prepare for floods in your area?
B: First, I’ll make sure I have a disaster plan...
A: What should you do during a flood?
B: During a flood, I should try to get to higher grounds as quickly as possible...
Lời giải chi tiết:
a)
Disasters | Things to do | ||
Earthquake | Before | During | After |
Learn about the risk and read information about natural disaster, prepare the emergency supply kit. | Contact the rescue workers, know the evacuation routes, find shelter. | Check the damage, clean the debris. |
Tạm dịch:
Thảm họa | Điều cần làm | ||
Động đất | Trước khi | Trong khi | Sau khí |
Tìm hiểu về rủi ro và đọc thông tin về thảm họa thiên nhiên. Chuẩn bị bộ đồ cứu hộ. | Liên hệ đội cứu hộ, biết lộ trình di tản, tìm chỗ trú ẩn. | Kiểm tra thiệt hại, dọn mảnh vụn. |
b) Tạm dịch:
A: Bạn nến làm gì để chuẩn bị cho những trận lũ trong khu vực bạn?
B: Đầu tiên, mình sẽ đảm bảo rằng mình có một kế hoạch cho thảm họa...
A: Bạn nên làm gì trong cơn lũ?
B: Trong cơn lũ, mình nên cố gắng đến chỗ đất cao hơn càng nhanh càng tốt...
Từ vựng
- destructive (Adj): tàn phá
- wreak havoc : làm điều gì có hại hoặc gây hại cho ai đó / cái gì đó
- prevent (V): ngăn chặn
- risk (n): rủi ro
- emergency worker: đội cứu hộ
- deal with: xử lý
- personal hygiene item: bộ vệ sinh cá nhân
- medication: thuốc
- guidelines: hướng dẫn, chỉ dẫn
- darken (v): đen đi, tối đi
SKILLS 2
1. Listen to the news report and correct the following statements.
(Nghe báo cáo tin tức và sửa những câu sau.)
1. A typhoon hit Nghe An Province early this morning.
2. Only a few people were seriously injured in the storm.
3. There wasn't any damage to property in Cua Lo, a coastal town in Nghe An.
4. The storm had not weakened when rescue workers arrived in the area.
5. According to the weather bureau, the area will be rain-free over the next few days.
Phương pháp giải:
Audio script:
Nghe An Province was badly affected again when a typhoon hit the area last night. The storm began at around 11 p.m and raged thoughout the night. Dozens of people were seriously injured and hundreds of others were left homeless. The severe winds caused extensive damage to property, including homes and businesses, particularly in Cua Lo, a coastal town in Nghe An. The storm had already weakened by the time emergency workers arrived in the area. Rescue operations have started and many people trapped in collapsed or damaged buildings have been freed. Workers are now clearing up the debris left behind by the severe storm. The government has already sent rescue equipment to Nghe An, as well as food and medical supplies. People left homeless have been taken to safe areas, where temporary accommodation will be built to house them. The weather bureau has issued flood warning for Nghe An and nearby provinces as heavy rain is expected to continue over the next few days.
Dịch bài nghe:
Tỉnh Nghệ An bị ảnh hưởng nặng trở lại khi một cơn bão đánh vào khu vực đêm qua. Cơn bão bắt đầu vào khoảng 11 giờ tối và hoành hành suốt đêm. Hàng chục người bị thương nặng và hàng trăm người khác bị mất nhà cửa. Những cơn gió mạnh đã gây thiệt hại lớn cho tài sản, bao gồm cả nhà cửa và doanh nghiệp, đặc biệt là ở Cửa Lò, một thị trấn ven biển ở Nghệ An. Cơn bão đã yếu đi khi đội cứu hộ đến khu vực này. Các hoạt động cứu hộ đã bắt đầu và nhiều người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập hoặc hư hỏng đã được cứu thoát. Công nhân hiện đang dọn dẹp các mảnh vụn còn lại từ cơn bão dữ dội. Chính phủ đã gửi thiết bị cứu hộ đến Nghệ An, cũng như thực phẩm và vật tư y tế. Những người bị mất nhà cửa đã được đưa đến các khu vực an toàn, nơi những nơi tạm trú ẩn sẽ được xây dựng. Cục thời tiết đã ban hành cảnh báo lũ lụt cho Nghệ An và các tỉnh lân cận khi mưa lớn dự kiến sẽ tiếp tục trong vài ngày tới.
Lời giải chi tiết:
Phần in đậm là phần được sửa lại
1. A typhoon hit Nghe An Province last night.
(Một cơn bão nhiệt đới đánh vào Nghệ An tối qua.)
2. Dozens of people were seriously injured in the storm.
(Hàng tá người bị thương nặng trong cơn bão.)
3. There was extensive damage to property in Cua Lo, a coastal town in Nghe An.
(Có thiệt hại lớn về tài sản ở Cửa Lò, một thị trấn ven biển ở Nghệ An.)
4. The storm had already weakened when rescue workers arrived in the area.
(Cơn bão đã yếu đi khi đội cứu hộ đến khu vực.)
5. According to the weather bureau, heavy rain will continue over the next few days.
(Theo Cục thời tiết, mưa lớn sẽ tiếp tục trong vài ngày tới.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen again and complete the data chart.
(Nghe lần nữa và hoàn thành bảng thông tin.)
Type of natural disaster. | Typhoon |
What is this disaster? | A powerful storm with severe (1) and heavy rain. |
When and where did the disaster occur? | - At about 11 p.m - In Nghe An Province |
What are the effects of this? | - Dozens of people were seriously injured. - Hundreds of other became (2) . - Extensive (3) was caused to property, including homes and businesses. - Heavy rain is expected to continue and (4) warnings have been issued. |
Lời giải chi tiết:
1. winds | 2. homeless | 3. damage |
4. flood | 5. debris | 6. accommodation |
Tạm dịch:
Loại thảm họa thiên nhiên | Bão nhiệt đới |
Thảm họa này là gì? | Một cơn bão khủng khiếp với gió mạnh và mưa lớn. |
Thảm họa xảy ra khi nào và ở đâu? | - Khoảng 11 giờ tối - Ở tỉnh Nghệ An |
Hậu quả của nó là gì? | - Hàng tá người đã bị thương nặng. - Hàng trăm người khác trở thành người vô gia cư. - Thiệt hại nghiêm trọng với tài sản, bao gồm nhà cửa và tài sản. - Mưa nặng hạt được cho là tiếp diễn và cảnh báo lũ lụt đã được đưa ra. |
Điều gì đã được làm để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa? | - Những nhân viên cứu hộ đã cứu được những người bị kẹt trong những ngôi nhà đổ nát và bị phá hủy. - Nhân viên cứu hộ đang dọn sạch những mảnh vụn. - Các thiết bị cứu hộ, cũng như lương thực và thuốc thang đã được gửi đến. - Những người bị mất nhà đã được đưa đến nơi an toàn. - Chỗ ở tạm thời đã được xây cho họ. |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Have you or one of your family members experienced a natural disaster? Make notes about it in the table below. Alternatively, you can write about a natural disaster you have read about.
(Em hay ai đó trong gia đình từng trải qua một thảm họa thiên nhiên chưa? Ghi chú nó vào bảng bên dưới. Thay vào đó, em có viết một thảm họa thiên nhiên mà em từng đọc.)
Lời giải chi tiết:
Type of natural disaster | Drought |
What is this disaster? | There was no rain for 6 months and the temperature was over 40 celcius degrees. |
When and where did the disaster occur?
| in the early of 2013 in Long An province |
What are the effects of this disaster?
| The trees and animals died without water. The rice paddies were dry and died. The soil was broken. People didn’t have enough water for daily activities. |
What has been done to help the victims of the disaster?
| The rescue workers brought water tanks to villages to provide water. People were limited to go out on day. |
Tạm dịch:
Loại thảm họa thiên nhiên | Hạn hán |
Thảm họa này là gì? | Không có mưa trong 6 tháng trời và nhiệt độ trên 40 độ c. |
Thảm họa xảy ra khi nào và ở đâu? | đầu năm 2013 ở tỉnh Long An |
Những tác động của thảm họa này? | Cây và động vật chết do không có nước. Những đồng lúa bị khô hạn và chết Đất bị nứt nẻ. Người dân không có đủ nước cho sinh hoạt hàng ngày. |
Điều gì được làm để giúp mững nạn nhân thảm họa? | Đội cứu hộ mang theo những bình nước đến những ngôi làng để cung cấp nước. Người ta bị hạn chế đi ra ngoài vào ban ngày. |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.a. Use your notes in 3 to write a news report.
(Sử dụng chú ý trong bài 3, viết 1 tin tức)
b. Swap news reports with a partner and review each other's drafts. Make revisions and corrections if necessary. Then present your final news report to class.
(Trao đổi thông tin với một bạn học và xem lại bản nháp của mỗi người. Ôn lại và sửa nếu cần. Sau đó trình bày báo cáo cuối cùng cho lớp.)
Lời giải chi tiết:
A severe drought in Long An Province
A severe drought seriously affected a large area in Long An province in early 2013. There had been no rain for 6 months and the temperature reached over 40 degrees Celsius. The drought had serious consequences. In drought areas, the trees and animals died gradually for lack of water. The rice paddies withered and the soil was broken. The people in affected areas didn’t have enough water for their daily activities. To save the desperate situation, hundreds of rescue workers were sent to the drought areas. They brought water tanks to help the thirsty villagers. Moreover, the villagers were advised to limit their outside activities by day. It was expected that the situation would improve soon.
Tạm dịch:
Một đợt hạn hán nghiêm trọng ở tỉnh Long An
Một đợt hạn hán nghiêm trọng đã ảnh hưởng nặng nề đến một vùng rộng lớn ở tỉnh Long An đầu năm 2013. Không có mưa trong 6 tháng và nhiệt độ lên đến 40oC. Hạn hán đó đã để lại những hậu quả lớn lao. Trong nhưng khu vực bị hạn hán, cây cối và động vật chết dần vì thiếu nước. Những cánh đồng lúa chết khô và đất đai nứt nẻ. Con người ở khu vực bị ảnh hưởng không có đủ nước cho các hoạt động hang ngày. Để cứu vãn tình hình nguy ngập, hàng trăm nhân viên cứu hộ được gởi đến nơi bị hạn hán. Họ đem các bình chứa nước đến giúp những người dân làng đang chết khát. Hơn thế nữa, dân làng được khuyên giới hạn các hoạt động bên ngoài vào ban ngày. Người ta đang mong đợi tình hình sẽ sớm được cải thiện.
Từ vựng
- weather bureau: Cục thời tiết
- dozen (n): 1 tá
- extensive (adj): lớn, rộng rãi
- particularly (adv): đặc biệt
- coastal town: thị trấn ven biển
- weaken (v): suy yếu
- debris(n): những mảnh vỡ
- property (n): tài sản
- limited (adj): hạn chế
LOOKING BACK
1. Match the words (1-6) to their definitions (A-F).
(Nối những từ với định nghĩa của chúng.)
Words | Definitions |
1. drought 2. mudslide 3. flood 4. tsunami 5. tornado 6. earthquake | A. a violent storm with very strong winds which move in a circle B. a huge wave that can destroy towns near the sea C. a long period when there is no rain and not enough water for people, animals and plants D. a large amount of water covering an area that is usually dry E. a sudden, violent shaking of the Earth's surface F. a large amount of mud sliding down a mountain, often destroying buildings and injuring or killing people below |
Lời giải chi tiết:
1.C | 2.F | 3.D | 4.B | 5.A | 6.E |
1. C
drought – A long period when there is no rain and not enough enough water for people, animals and plants.
(một giai đoạn dài khi không có mưa và không đủ nước cho con người, động vật và cây trồng.)
2. F
mudslide – A large amount of mud sliding down a mountain, often destroying buildings and injuring or killing people below.
(một lượng lớn mùn chảy xuống núi, thường phá hủy những tòa nhà và làm hại hoặc giết người dân bên dưới.)
3. D
flood – a large amount ò water covering an area that is usually dry.
(một lượng lớn nước bao phủ một khu vực mà thường khô hạn.)
4. B
tsumina – a huge wave that can destroy towns near the sea.
(một cơn sóng lớn mà có thể phá hủy những thị trấn gần biển.)
5. A
tornado – a violent storm with very strong winds which move in a circle.
(một cơn bão lớn với gió mạnh mà di chuyển thành vòng tròn)
6. E
earthquake – a sudden, violent shaking of the earth’s surface.
(một sự rung lắc bề mặt trái đất mạnh và đột ngột.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Use the words from the box in the correct form to complete the sentences.
(Sử dụng những từ trong khung cho chính xác để hoàn thành câu.)
scatter take evacuate put out provide |
1. Emergency workers the village when the river flooded the area.
2. Rescue workers are still trying to the forest fires.
3. The strong winds forced the climbers to shelter.
4. Many countries have food and other material aid to the hurricane victims.
5. Debris from collapsed buildings was across the whole area.
Lời giải chi tiết:
1. evacuated | 2. put out | 3. take |
4. provided | 5. scattered |
|
1. Emergency workers evacuated the village when the river flooded the area.
(Đội cấp cứu đã di tản ngôi làng khi mà dòng sông làm lụt lội cả khu vực.)
Giải thích: Sự kiện trong quá khứ => quá khứ đơn
2. Rescue workers are still trying to put out the forest fires.
(Đội cứu hộ vẫn đang cố gắng dập tắt đám cháy.)
Giải thích: Sau "to" là động từ giữ nguyên
3. The strong winds forced the climbers to take shelter.
(Gió mạnh làm cho những người leo núi phải tìm chỗ trú ẩn.)
Giải thích: Sau "to" là động từ giữ nguyên
4. Many countries have provided food and other material aid to the hurricane victims.
(Nhiều quốc gia đã cung cấp thực phẩm và trợ cấp vật dụng khác cho những người dân bị nạn trong cơn bão cuồng phong.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành: have + VpII
5. Debris from collapsed buildings was scattered acroos the wholee area.
(Những mảnh vụn từ những tòa nhà sụp đổ đã được vung vãi khắp biển.)
Giải thích: Bị động ở quá khứ: was + VpII
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Decide which of the sentences can be changed to passive voice. Write them down. Explain why two of them cannot.
(Quyết định câu nào có thể bị thay đổi thành thể bị động. Viết chúng xuống. Giải thích tại sao 2 câu không thể.)
1. Mr Smith will collect the tickets.
_____________________
2. The students put on a play at the end of term.
_____________________
3. Jim is always late for work.
_____________________
4. Julie took the message.
_____________________
5. A local artist painted the picture.
_____________________
6. They arrived at the theatre at 8.30 p.m.
_____________________
Lời giải chi tiết:
1. The tickets will be collected by Mr. Smith.
(Vé được thu bởi ông Smith.)
2. A play was put on by students at the end of term.
(Một vở kịch được dựng bởi những học sinh vào cuối kỳ.)
4. The message was taken by Julie.
(Tin nhắn được gửi bởi Julie.)
5. The picture was painted by a local artist.
(Bức tranh được một họa sĩ địa phương vẽ.)
* Câu 3 và 6 không thế biến đổi thành câu bị động bởi vì động từ chính là is (câu 3) và arrive - đến (câu 6)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Match the two parts to make complete sentences.
(Nối 2 phần để hoàn thành câu.)
1. After our plane had landed, 2. We found out the train had left 3. When we got to the hotel, 4. I had never really travelled 5. The waiter had taken my plate 6. As I stepped onto the bus, | a. we learnt they had lost our reservation. b. until I decided to study abroad. c. before I finished eating my meal. d. we waited an hour for our luggage. e. I noticed I had left my pass at home. f. ten minutes before we got to the station. |
Lời giải chi tiết:
1-d | 2-f | 3-a | 4-b | 5-c | 6-e |
1 - d:After our plane had landed, we waited an hour for our luggage.
(Sau khi máy bay chúng tôi hạ cánh, chúng tôi đã chờ một giờ để Lấy hành lý.)
2 - f: We found out the train had left, ten minutes before we got to the station.
(Chúng tôi đã thấy tàu hỏa rời đi 10 phút trước khi chúng tôi đến ga.)
3 - a: When we got to the hotel, we learnt they had lost our reservation.
(Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã biết họ đã làm lạc mất đặt phòng của chúng tôi.)
4 - b:I had never really travelled, until I decided to study abroad.
(Tôi đã chưa bao giờ thật sự đi du lịch, cho đến khi tôi quyết định đi du học.)
5 - c: The waiter had taken my plate before I finished eating my meal.
(Người phục vụ đã lấy dĩa của tôi trước khi tôi ăn xong.)
6 - e: As I stepped onto the bus, I noticed I had left my pass at home.
(Khi tôi bước lên xe buýt, tôi mới chú ý rằng tôi đã để lại hộ chiếu của mình ở nhà.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.a. Imagine five bad things that happened to you yesterday, and write them down.
(Tưởng tượng 5 điều xấu mà đã xảy ra cho em hôm qua, viết chúng xuống.)
Example:
- Someone stole my bike.
(Ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)
- My sister broke my computer.
(Em gái tôi đã làm vỡ cái máy vi tính của tôi.)
b. Work in groups. Add time clauses to yoursentences as the following examples.
(Làm theo nhóm. Thêm mệnh đề chỉ thời gian cho câu của em như ví dụ.)
- When I woke up yesterday morning, someone had stolen my bike.
(Khi tôi dậy vào sáng hôm qua, ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)
- When I got home yesterday, my sister had broken my computer
(Khi tôi về nhà vào hôm qua, em tôi đã làm hỏng cái máy vi tính của tôi.)
Lời giải chi tiết:
a)
'happened to you yesterday' nên tất cả các câu sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
- My bike broke down on the way to school.
(Xe đạp của tôi bị hư trên đường đến trường.)
- I went to school late.
(Tôi đã đến trường muộn.)
- My mother shouted at me about my study.
(Mẹ tôi la tôi về chuyện học.)
b)
- When I went to school, my bike broke down.
(Khi tôi đến trường, xe đạp của tôi bị hư.)
- When my teacher came to class, she knew that I had gone to school late.
(Khi giáo viền đến lớp, cô ấy đã biết tôi đi học trễ.)
- When my father came home, my mother shouted at me about my study.
(Khi cha tôi về nhà, mẹ đã mắng tôi về việc học.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Read the news headlines. In pairs, use the expressions from the box in GETTING STARTED to respond to them.
(Đọc tựa đề tin tức. Làm theo cặp, sử dụng những thành ngữ trong phần Getting Started để trả lời.)
Six-year-old rescued from forest fire by pet dog | Hundreds of homes damaged or destroyed in Haiti by tornado |
Earthquake survivors found under debris after ten days | Temporary accommodation set up for volcano victims |
One million dollars raised for typhoon victims in the Philippines so far | Debris finally cleared by rescue teams |
Example:
A: It says here that a six-year-old girl was rescued from a forest fire by her pet dog.
B: Wow! That’s amazing!
(Ví dụ: A: Người ta nói rằng cô bé 6 tuổi đã được chú chó nuôi của cô ấy cứu khỏi đám cháy rừng.
B: Wow! Thật tuyệt! )
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đứa bé 6 tuổi được chú chó nuôi cứu khỏi cháy rừng | Hàng trăm ngôi nhà bị thiệt hại hoặc phá hủy ở Haiti bởi lốc xoáy |
Những người sống sót trong trận động đất đã được tìm thấy dưới mảnh vụn sau 10 ngày | Chỗ ở tạm thời đã được dựng lên cho những nạn nhân vụ núi lửa |
Một triệu đô la được quyên cho những nạn nhân vụ bão nhiệt đới ở Philippines gần đây | Những mảnh vụn cuối cùng được dọn dẹp bởi đội cứu hộ |
Lời giải chi tiết:
1. A: People say here that a six-year-old girl was rescued from a forest fîre by her pet dog.
B: That’s magical.
2. A: It is said that temporary accommodation was set up for volcano victims.
B: How wonderful!
3. A: People say that hundreds of homes were damaged or destroyed in Haiti by tornado.
B: Oh no!
4. A: People say that one million dollars have been raised for typhoon victims in the philippines so far.
B: That’s great!
5. A: People say that earthquake survivors were found under debris after ten days.
B: That’s relief!
6. A: It is said that debris finally was cleared by rescue teams.
B: That's relief!
Tạm dịch:
1. A: Người ta nói rằng cô bé 6 tuổi đã được chú chó nuôi của cô ấy cứu khỏi đám cháy rừng.
B: Thật kỳ diệu!
2. A: Người ta nói rằng chỗ ở tạm thời đã được dựng nên cho những nạn nhân vụ núi lửa.
B: Thật tuyệt vời!
3. A: Người ta nói rằng hàng trăm ngôi nhà bị thiệt hại hoặc phá hủy ở Haiti bởi lốc xoáy.
B: Ôi, không!
4. A: Người ta nói rằng Một triệu đô la được quyên cho những nạn nhân vụ bão nhiệt đới ở Philippines gần đây.
B: Quá tốt rồi!
5. A: Người ta nói rằng Những người sông sót trong trận động đất đã được tìm thấy dưới mảnh vụn sau 10 ngày.
B: Thật nhẹ nhõm!
6. A: Người ta nói rằng Những mảnh vụn cuối cùng được dọn dẹp bởi đội cứu hộ.
B: Thật nhẹ nhõm!
PROJECT
1. These are activities aiming to provide aid for victims of natural disasters. Write a phrase to describe each picture.
(Có những hoạt động nhằm mục đích cung cấp sự trợ giúp cho những nạn nhân của những thảm họa thiên nhiên. Viết một cụm từ để miêu tả mỗi bức hình.)
Lời giải chi tiết:
1. providing food, medical aid supplies. (cung cấp thực phẩm, thiết bị trợ cấp y tế)
2. clearing up debris (dọn dẹp mảnh vụn)
3. freeing trapped people (cứu người bị kẹt)
4. setting up temporary accommodation for the victims of a disaster (lập chỗ ở tạm thời cho những nạn nhân của một thảm họa)
5. repairing houses/ buildings (sửa chữa nhà cửa / tòa nhà)
6. evacuating the village /town... to a safe place. (sơ tán đến nơi an toàn)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Work in groups. Imagine you are members of a volunteer team who are going to provide aid for the victims of a natural disaster. Work out a plan for your team.
(Làm theo nhóm, tưởng tượng em là thành viên của đội tình nguyện mà sẽ cung cấp sự trợ giúp cho những nạn nhân của một thảm họa thiên nhiên. Vạch ra kế hoạch cho đội em.)
Lời giải chi tiết:
Organize a school fundraiser
Talk with your teacher or school administrators about starting school-based activities to raise money or supplies.
Organize a community event
Talk to your local community center (like the YMCA) about organizing a walk, run, bake sale, or other activity to raise money.
Donate clothes, food, or other items
Check with your local community center to find out whether you can drop off donations or if there's another way you can contribute. (Again, it's a good idea to check with the organizations listed above to be sure they need the things you plan to send.)
Tạm dịch:
Tổ chức gây quỹ trường
Nói chuyện với giáo viên hoặc quản trị viên của trường về việc bắt đầu các hoạt động tại trường để quyên tiền hoặc đồ dùng.
Tổ chức một sự kiện cộng đồng
Nói chuyện với cộng đồng địa phương (như YMCA) về việc tổ chức đi bộ, chạy, bán bánh hoặc hoạt động khác để quyên tiền.
Quyên góp quần áo, thực phẩm hoặc các mặt hàng khác
Kiểm tra với trung tâm cộng đồng địa phương để tìm hiểu xem bạn có thể bỏ quyên góp hay không nếu bạn có thể đóng góp theo cách khác.
(Một lần nữa, nên kiểm tra với các tổ chức được liệt kê ở trên để chắc chắn rằng họ cần những thứ bạn dự định gửi.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Share your plan with other groups. Vote for the best plan.
(Chia sẻ kế hoạch của em với các nhóm. Bầu ra kế hoạch hay nhất.)
0 Nhận xét