UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
Môi trường địa phương
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu
13. frame /freɪm/ (n.): khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)
16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt
19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.): xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn
33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác
34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải
35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng
36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu
37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)
38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn
UNIT 2. CITY LIFE
Cuộc sống thành thị
get over (ph.v) /gɛtˈəʊvə/: vượt qua
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
packed (adj) /pækt/: chật ních người
urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng
conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố
conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
recreational /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl/ (adj): giải trí
asset (n) /ˈæset/: tài sản
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số
metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân
negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
drawback /ˈdrɔːbæk/ (n) hạn chế
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
(Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)
1. adolescence /ˌædəˈlesns/ (n) : giai đoạn vị thành niên
2. adulthood /ˈædʌlthʊd/ (n) : giai đoạn trưởng thành
3. calm /kɑːm/ (adj) : bình tĩnh
4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ : kĩ năng tư duy
5. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v) : tập trung
6. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj) : tự tin
7. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) : vui sướng
8. depressed /dɪˈprest/ (adj): tuyệt vọng
9. embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj): xấu hổ
10. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ (n) : tình huống khẩn cấp
11. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) : bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
12. helpline /ˈhelplaɪn/ (n) : đường dây nóng trợ giup
13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ : kĩ năng làm việc nhà
14. independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) : sự độc lập, tự lập
15. informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ (n) : quyết định có cân nhắc
16. left out /left aʊt/ (adj) : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
17. life skill /laɪf skɪl/ : kĩ năng sống
18. relaxed /rɪˈlækst/ (adj) : thoải mái, thư giãn
19. resolve conflict /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ (v) : giải quyết xung đột
20. risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/ (n) : liều lĩnh
21. self-aware /ˌself əˈweə(r)/ (adj) : tự nhận thức, ngộ ra
22. self-disciplined /self-ˈdɪsəplɪnd/ (adj) : tự rèn luyện
23. stressed /strest/ (adj) : căng thẳng, mệt mỏi
24. tense /tens/ (adj) : căng thẳng
25. worried /ˈwʌrid/ (adj) : lo lắng
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
(Cuộc sống trong quá khứ)
1. act out /ækt aʊt/ (v) : đóng vai, diễn
2. arctic /ˈɑːktɪk/ (adj) : (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed /beə(r)-fʊtɪd/ (adj) : chân đất
4. behave /bɪˈheɪv/ (v) (+oneself): ngoan, biết cư xử
5. dogsled /ˈdɒɡsled/ (n) : xe chó kéo
6. domed /dəʊmd/ (adj) : hình vòm
7. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (adv) : vào trung tâm thành phố
8. eat out /iːt aʊt/ (v) : ăn ngoài
9. entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) : giải trí
10. event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
11. face to face /feɪs tʊ feɪs/ (adv) : trực diện, mặt đối mặt
12. facility /fəˈsɪləti/ (n) : phương tiện, thiết bị
13. igloo /ˈɪɡluː/ (n) : lều tuyết
14. illiterate /ɪˈlɪtərət/ (adj): thất học
15. loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ (n) : loa
16. occasion /əˈkeɪʒn/ (n) : dịp
17. pass on /pɑːs ɒn/ (ph.v) : truyền lại, kể lại
18. post /pəʊst/ (v) : đăng tải
19. snack /snæk/ (n) : đồ ăn vặt
20. street vendor /striːt ˈvendə(r)/ (n) : người bán hàng rong
21. strict /strɪkt/ (adj) : nghiêm khắc
22. treat /triːt/ (v) : cư xử
UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
(Những kì quan ở Việt Nam)
1. administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/ (adj) : thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
2. astounding /əˈstaʊndɪŋ/ (adj) : làm sững sờ, làm sửng sốt
3. cavern /ˈkævən/ (n) : hang lớn, động
4. citadel /ˈsɪtədəl/ (n) : thành lũy, thành trì
5. complex /ˈkɒmpleks/ (n) : khu liên hơp, quần thể
6. contestant /kənˈtestənt/ (n) : thí sinh
7. fortress /ˈfɔːtrəs/ (n) : pháo đài
8. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (adj) : (thuộc) địa chất
9. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n) : đá vôi
10. measure /ˈmeʒə(r)/ (n) : biện pháp, phương sách
11. paradise /ˈpærədaɪs/ (n) : thiên đường
12. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) : đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
13. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n) : sự công nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ (n) : xe xích lô, xe kéo
15. round /raʊnd/ (in a game) (n) : hiệp, vòng (trong trò chơi)
16. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n) : bức tượng (điêu khắc)
17. setting /ˈsetɪŋ/ (n) : khung cảnh, môi trường
18. spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
19. structure /ˈstrʌktʃə(r)/ (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng
20. tomb /tuːm/ (n) : ngôi mộ
UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
(Việt Nam: Xưa và nay)
1. annoyed /əˈnɔɪd/ (adj): bực mình, khó chịu
2. astonished /əˈstɒnɪʃt/ (adj): kinh ngạc
3. boom /buːm/ (n): bùng nổ
4. compartment /kəmˈpɑːtmənt/ (n): toa xe
5. clanging /klæŋɪŋ/ (adj): tiếng leng keng
6. cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/ (adj): hợp tác
7. elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ (n) : lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter /ekˈspɔːtə(r)/ (n): nước xuất khẩu, người xuất khẩu
9. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n): gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
10. flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ (n): cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
11. manual /ˈmænjuəl/ (adj): làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom /ˈmʌʃrʊm/ (v): mọc lên như nấm
13. noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (adj): gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ (n): gia đình hạt nhân
15. photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) : triển lãm ảnh
16. pedestrian /pəˈdestriən/ (n) : người đi bộ
17. roof /ruːf/ (n): mái nhà
18. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cao su
19. sandal /ˈsændl/ (n) : dép
20. thatched house /θætʃt haʊs/ (n) : nhà tranh mái lá
21. tiled /taɪld/ (adj): lợp ngói, bằng ngói
22. tram /træm/ (n) : xe điện, tàu điện
23. trench /trentʃ/ (n) : hào giao thông
24. tunnel /ˈtʌnl/ (n) : đường hầm, cống ngầm
25. underpass /ˈʌndəpɑːs/ (n) : đường hầm cho người đi bộ qua đường
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
Công thức và thói quen ăn uống
1. avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n): bơ
2. bake /beɪk/ (v): nướng
3. beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ : bún bò
4. broccoli /ˈbrɒkəli/ (n): súp lơ
5. chop /tʃɒp/ (v) : chặt
6. cube /kjuːb/ (n) : miếng hình lập phương
7. celery /ˈseləri/ (n): cần tây
8. curry /ˈkʌri/ món cà ri
9. deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/ (v): rán ngập mỡ
10. dip /dɪp/ (v): nhúng
11. drain /dreɪn/ (v): làm ráo nước
12. flatbread /ˈflætbred/ (n): bánh mì dẹt
13. garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ (v): trang trí (món ăn)
14. grate /ɡreɪt/ (v) : nạo
15. grill /ɡrɪl/ (v): nướng
16. gravy /ˈɡreɪvi/ (n): nước thịt
17. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): nguyên liệu
18. kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑːbi/ (n): cải xoăn
19. lasagne /ləˈzænjə/ (n): mì ống xoắn
20. lettuce /ˈletɪs/ (n): rau diếp
21. marinate /ˈmærɪneɪt/ (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp
22. oven /ˈʌvn/ (n): lò nướng
23. peel /piːl/ (v) : gọt vỏ, bóc vỏ
24. puree /ˈpjʊəreɪ/ (v) : xay nhuyễn
25. prawn /prɔːn/ (n): tôm
26. pepper /ˈpepə(r)/ (n): tiêu, ớt
27. roast /rəʊst/ (v) : quay
28. sauce /sɔːs/ (n): nước sốt
29. shallot /ʃəˈlɒt/ (n) : hành khô
30. simmer /ˈsɪmə(r)/ (v) : om
31. spread /spred/ (v): phết
32. sprinkle /ˈsprɪŋkl/ (v) : rắc
33. slice /slaɪs/ (v): cắt lát
34. staple /ˈsteɪpl/ (n): lương thực chính
35. starter /ˈstɑːtə(r)/ (n) : món khai vị
36. steam /stiːm/ (v) : hấp
37. stew /stjuː/ (v): hầm
38. strip /strɪp/ (n): sợi, dải
39. stir-fry /ˈstɜː fraɪ/ (v) : xào
40. tender /ˈtendə(r)/ (adj) : mềm
41. versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj) : đa dụng
42. whisk /wɪsk/ (v) : đánh (trứng…)
43. wrap /ræp/ (v): gói
UNIT 8. TOURISM
Du lịch
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền
accommodation (n): chỗ ở
air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
luggage (n): hành lý
magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
make up one’s mind = decide: quyết định
narrow it down: thu hẹp lại
not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền
on holiday: kì nghỉ
orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá
price (n): giá cả
pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp
safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
specialities (n): đặc sản
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh
varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
Tiếng Anh trên Thế giới
- accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
- approximately (adv): xấp xỉ
- bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
- dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
- dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
- establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
- factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố
- get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
- global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu
- flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt
- fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy
- imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước
- immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
- massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn
- master (v): chuyên gia về ..
- mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ
- mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia
- official (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức
- openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
- operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
- pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
- punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
- rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
- reasonably (adv): vừa phải, hợp lý
- simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản
- variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại
- vowel (n): nguyên âm
UNIT 10. SPACE TRAVEL
Du hành không gian
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài
float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà
land (v) /lænd/: hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
Thay đổi vai trò trong xã hội
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/: việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/: sự tham gia
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/: trụ cột gia đình
burden (n) /ˈbɜːdn/: gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/: vì vậy
content (adj) /kənˈtent/: hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/: bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/: (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/: thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: có xu hướng cá nhân
leave (n) /liːv/: nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/: do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/: cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/: phản ứng nhanh nhạy
role (n) /rəʊl/: vai trò
sector (n) /ˈsektə(r)/: mảng, lĩnh vực
sense (of) (n) /sens/; tính
sole (adj) /səʊl/: độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/: biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo
vision (n) /ˈvɪʒn/: tầm nhìn
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
Nghề nghiệp tương lai của tôi
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/: ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng
biologist (n): nhà sinh vật học
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
business (N): ngành kinh doanh
career (n) /kəˈrɪə(r)/: sự nghiệp
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/: con đường sự nghiệp
chef (n) /ʃef/: đầu bếp
certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/: canh tác
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/: phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/: (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/: thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/: đăng ký học
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/: nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/: người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/: kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/: giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/: liên tục
profession (n) /prəˈfeʃn/: nghề
take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/: cân nhắc kỹ
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
sector (n) /ˈsektə(r)/: thành phần
receptionist (n): lễ tân
vocational (adj): học nghề
0 Nhận xét