Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Vocabulary - Phần từ vựng - Units Tiếng Anh 9 mới

 UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT

Môi trường địa phương



1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công

2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công

3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng

4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ

6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật

7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)

8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công

10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu

13. frame /freɪm/ (n.): khung

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài

15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)

16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc

18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt

19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi

20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến

22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi

23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động

24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)

25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết

26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối

27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng

28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào

30. treat /tri:t/ (v.): xử lí

31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc

32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn

33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác

34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải

35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng

36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu

37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ) 

38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn

UNIT 2. CITY LIFE

Cuộc sống thành thị

get over (ph.v) /gɛtˈəʊvə/: vượt qua

fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu

reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy

metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu

multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng

grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành

packed (adj) /pækt/: chật ních người

urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị

Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương

medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung

forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm

easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính

downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời

stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc

wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng

conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện

determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định

factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố

conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột

indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số

recreational /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl(adj): giải trí

asset (n) /ˈæset/: tài sản

urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa

index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số

metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm

dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân

negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực

drawback /ˈdrɔːbæk(n) hạn chế

for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này

UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE

(Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)

1. adolescence /ˌædəˈlesns/  (n) : giai đoạn vị thành niên

2. adulthood /ˈædʌlthʊd/  (n) : giai đoạn trưởng thành

3. calm /kɑːm/  (adj) : bình tĩnh

4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/  : kĩ năng tư duy

5. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/  (v) : tập trung

6. confident /ˈkɒnfɪdənt/  (adj) : tự tin

7. delighted /dɪˈlaɪtɪd/  (adj) : vui sướng

8. depressed /dɪˈprest/  (adj): tuyệt vọng

9. embarrassed /ɪmˈbærəst/  (adj): xấu hổ

10. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/  (n) : tình huống khẩn cấp

11. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/  (adj) : bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

12. helpline /ˈhelplaɪn/  (n) : đường dây nóng trợ giup

13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/  : kĩ năng làm việc nhà

14. independence /ˌɪndɪˈpendəns/  (n) : sự độc lập, tự lập

15. informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/  (n) : quyết định có cân nhắc

16. left out /left aʊt/  (adj) : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

17. life skill /laɪf skɪl/  : kĩ năng sống

18. relaxed /rɪˈlækst/  (adj) : thoải mái, thư giãn

19. resolve conflict /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/  (v) : giải quyết xung đột

20. risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/  (n) : liều lĩnh

21. self-aware /ˌself əˈweə(r)/  (adj) : tự nhận thức, ngộ ra

22. self-disciplined /self-ˈdɪsəplɪnd/  (adj) : tự rèn luyện

23. stressed /strest/  (adj) : căng thẳng, mệt mỏi

24. tense /tens/  (adj) : căng thẳng

25. worried /ˈwʌrid/  (adj) : lo lắng

UNIT 4. LIFE IN THE PAST

(Cuộc sống trong quá khứ)

1. act out /ækt aʊt/  (v) : đóng vai, diễn

2. arctic /ˈɑːktɪk/  (adj) : (thuộc về) Bắc cực

3. bare-footed /beə(r)-fʊtɪd/  (adj) : chân đất

4. behave /bɪˈheɪv/  (v) (+oneself): ngoan, biết cư xử

5. dogsled /ˈdɒɡsled/  (n) : xe chó kéo

6. domed /dəʊmd/  (adj) : hình vòm

7. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/  (adv) : vào trung tâm thành phố

8. eat out /iːt aʊt/  (v) : ăn ngoài

9. entertain /ˌentəˈteɪn/  (v) : giải trí

10. event /ɪˈvent/  (n): sự kiện

11. face to face /feɪs tʊ feɪs/  (adv) : trực diện, mặt đối mặt

12. facility /fəˈsɪləti/  (n) : phương tiện, thiết bị

13. igloo /ˈɪɡluː/  (n) : lều tuyết

14. illiterate /ɪˈlɪtərət/  (adj): thất học

15. loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/  (n) : loa

16. occasion /əˈkeɪʒn/  (n) : dịp

17. pass on /pɑːs ɒn/  (ph.v) : truyền lại, kể lại

18. post /pəʊst/  (v) : đăng tải

19. snack /snæk/  (n) : đồ ăn vặt

20. street vendor /striːt ˈvendə(r)/  (n) : người bán hàng rong

21. strict /strɪkt/  (adj) : nghiêm khắc

22. treat /triːt/  (v) : cư xử

UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM

(Những kì quan ở Việt Nam)

1. administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/  (adj) : thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

2. astounding /əˈstaʊndɪŋ/  (adj) : làm sững sờ, làm sửng sốt

3. cavern /ˈkævən/  (n) : hang lớn, động

4. citadel /ˈsɪtədəl/  (n) : thành lũy, thành trì

5. complex /ˈkɒmpleks/  (n) : khu liên hơp, quần thể

6. contestant /kənˈtestənt/  (n) : thí sinh

7. fortress /ˈfɔːtrəs/  (n) : pháo đài

8. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/  (adj) : (thuộc) địa chất

9. limestone /ˈlaɪmstəʊn/  (n) : đá vôi

10. measure /ˈmeʒə(r)/  (n) : biện pháp, phương sách

11. paradise /ˈpærədaɪs/  (n) : thiên đường

12. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/  (adj) : đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

13. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/  (n) : sự công nhận, sự thưa nhận

14. rickshaw /ˈrɪkʃɔː/  (n) : xe xích lô, xe kéo

15. round /raʊnd/  (in a game) (n) : hiệp, vòng (trong trò chơi)

16. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/  (n) : bức tượng (điêu khắc)

17. setting /ˈsetɪŋ/  (n) : khung cảnh, môi trường

18. spectacular /spekˈtækjələ(r)/  (adj) : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

19. structure /ˈstrʌktʃə(r)/  (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng

20. tomb /tuːm/  (n) : ngôi mộ

UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW

(Việt Nam: Xưa và nay)

1. annoyed /əˈnɔɪd/  (adj): bực mình, khó chịu

2. astonished /əˈstɒnɪʃt/  (adj): kinh ngạc

3. boom /buːm/  (n): bùng nổ

4. compartment /kəmˈpɑːtmənt/  (n): toa xe

5. clanging /klæŋɪŋ/  (adj): tiếng leng keng

6. cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/  (adj): hợp tác

7. elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/  (n) : lối đi dành cho người đi bộ

8. exporter /ekˈspɔːtə(r)/  (n): nước xuất khẩu, người xuất khẩu

9. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/  (n): gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

10. flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/  (n): cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

11. manual /ˈmænjuəl/  (adj): làm (gì đó) bằng tay

12. mushroom /ˈmʌʃrʊm/  (v): mọc lên như nấm

13. noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/  (adj): gây chú ý, đáng chú ý

14. nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/  (n): gia đình hạt nhân

15. photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/  (n) : triển lãm ảnh

16. pedestrian /pəˈdestriən/  (n) : người đi bộ

17. roof /ruːf/  (n): mái nhà

18. rubber /ˈrʌbə(r)/  (n): cao su

19. sandal /ˈsændl/  (n) : dép

20. thatched house /θætʃt haʊs/  (n) : nhà tranh mái lá

21. tiled /taɪld/  (adj): lợp ngói, bằng ngói

22. tram /træm/  (n) : xe điện, tàu điện

23. trench /trentʃ/  (n) : hào giao thông

24. tunnel /ˈtʌnl/  (n) : đường hầm, cống ngầm

25. underpass /ˈʌndəpɑːs/  (n) : đường hầm cho người đi bộ qua đường

UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS

Công thức và thói quen ăn uống

1. avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/  (n): bơ

2. bake /beɪk/  (v): nướng

3. beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/  : bún bò

4. broccoli /ˈbrɒkəli/  (n): súp lơ

5. chop /tʃɒp/  (v) : chặt

6. cube /kjuːb/  (n) : miếng hình lập phương

7. celery /ˈseləri/  (n): cần tây

8. curry /ˈkʌri/  món cà ri

9. deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/  (v): rán ngập mỡ

10. dip /dɪp/  (v): nhúng

11. drain /dreɪn/  (v): làm ráo nước

12. flatbread /ˈflætbred/  (n): bánh mì dẹt

13. garnish /ˈɡɑːnɪʃ/  (v): trang trí (món ăn)

14. grate /ɡreɪt/  (v) : nạo

15. grill /ɡrɪl/  (v): nướng

16. gravy /ˈɡreɪvi/  (n): nước thịt

17. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/  (n): nguyên liệu

18. kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑːbi/  (n): cải xoăn

19. lasagne /ləˈzænjə/  (n): mì ống xoắn

20. lettuce /ˈletɪs/  (n): rau diếp

21. marinate /ˈmærɪneɪt/  (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp

22. oven /ˈʌvn/  (n): lò nướng

23. peel /piːl/  (v) : gọt vỏ, bóc vỏ

24. puree /ˈpjʊəreɪ/  (v) : xay nhuyễn

25. prawn /prɔːn/  (n): tôm

26. pepper /ˈpepə(r)/  (n): tiêu, ớt

27. roast /rəʊst/  (v) : quay

28. sauce /sɔːs/  (n): nước sốt

29. shallot /ʃəˈlɒt/  (n) : hành khô

30. simmer /ˈsɪmə(r)/  (v) : om

31. spread /spred/  (v): phết

32. sprinkle /ˈsprɪŋkl/  (v) : rắc

33. slice /slaɪs/  (v): cắt lát

34. staple /ˈsteɪpl/  (n): lương thực chính

35. starter /ˈstɑːtə(r)/  (n) : món khai vị

36. steam /stiːm/  (v) : hấp

37. stew /stjuː/  (v): hầm

38. strip /strɪp/  (n): sợi, dải

39. stir-fry /ˈstɜː fraɪ/  (v) : xào

40. tender /ˈtendə(r)/  (adj) : mềm

41. versatile /ˈvɜːsətaɪl/  (adj) : đa dụng

42. whisk /wɪsk/  (v) : đánh (trứng…)

43. wrap /ræp/  (v): gói

UNIT 8. TOURISM

Du lịch

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền

accommodation (n): chỗ ở

air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)

breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/:  ấn tượng, hấp dẫn

check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay

checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn

confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối

erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi

exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/:  kì lạ

explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm

hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế

inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được

lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê

luggage (n): hành lý

magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

make up one’s mind = decide: quyết định

narrow it down: thu hẹp lại

not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền

on holiday: kì nghỉ

orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan 

package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói

pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá

price (n): giá cả

pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp

safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)

specialities (n): đặc sản

stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá

stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích

touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh

varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng

UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD

Tiếng Anh trên Thế giới

- accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu

- approximately (adv): xấp xỉ

- bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

- dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

- dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

- establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập

- factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố

- get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/:  cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

- global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu

- flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt

- fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy

- imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước

- immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

- massive (adj) /ˈmæsɪv/:  to lớn

- master (v): chuyên gia về ..

- mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

- mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia

- official (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức

- openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

- operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

- pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

- punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ

- rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

- reasonably (adv): vừa phải, hợp lý

- simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản

- variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại

- vowel (n): nguyên âm

UNIT 10. SPACE TRAVEL

Du hành không gian

astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia

astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học

attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài

float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)

habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống

International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà

land (v) /lænd/: hạ cánh

launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng

meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch

microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực

mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ

operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành

orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo

parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa

rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước

satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh

space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ

spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ

spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ

spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ

spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian

telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn

universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ

UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY

Thay đổi vai trò trong xã hội

application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/: việc áp dụng, ứng dụng

attendance (n) /əˈtendəns/: sự tham gia

breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/: trụ cột gia đình

burden (n) /ˈbɜːdn/: gánh nặng

consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/: vì vậy

content (adj) /kənˈtent/: hài lòng

externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/: bên ngoài

facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện dễ dàng; điều phối

fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/: (thuộc về) tài chính

hands-on (adj) /hændz-ɒn/: thực hành, thực tế, ngay tại chỗ

individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: có xu hướng cá nhân

leave (n) /liːv/: nghỉ phép

male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/: do nam giới áp đảo

real-life (adj) /rɪəl-laɪf/: cuộc sống thực

responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/: phản ứng nhanh nhạy

role (n) /rəʊl/: vai trò

sector (n) /ˈsektə(r)/: mảng, lĩnh vực

sense (of) (n) /sens/; tính

sole (adj) /səʊl/: độc nhất

tailor (v) /ˈteɪlə(r)/: biến đổi theo nhu cầu

virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo

vision (n) /ˈvɪʒn/: tầm nhìn

UNIT 12. MY FUTURE CAREER

Nghề nghiệp tương lai của tôi

academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường

alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác

applied (adj) /əˈplaɪd/: ứng dụng

approach (n) /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận

behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng

biologist (n): nhà sinh vật học

burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn

business (N): ngành kinh doanh

career (n) /kəˈrɪə(r)/: sự nghiệp

career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/: con đường sự nghiệp

chef (n) /ʃef/: đầu bếp

certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ

cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/: canh tác

customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/: phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng

CV (n) /ˌsiː ˈviː/ (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch 

flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/: (làm việc) theo giờ linh hoạt

fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/: thiết kế thời trang

enrol (v) /ɪnˈrəʊl/: đăng ký học

housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/: nghề dọn phòng (trong khách sạn)

lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/: người phân phòng

make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/: kiếm bộn tiền

nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/: giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/: liên tục

profession (n) /prəˈfeʃn/: nghề

take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/: cân nhắc kỹ

tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch

sector (n) /ˈsektə(r)/: thành phần

receptionist (n): lễ tân

vocational (adj): học nghề

Đăng nhận xét

0 Nhận xét