GETTING STARTED
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Going out or staying in?
Nick: Hi, Phong.
Phong: Oh, hi. You woke me up, Nick.
Nick: But it's ten o'clock already. Let's go out.
Phong: No, count me out. I think I'll stay at home and play Zooniverse on my computer.
Nick: What? It's such a beautiful day. Come on! You already got enough sleep. Let's do something outdoors - it's healthier.
Phong: What like, Nick?
Nick: How about going swimming? Or cycling? They are both really healthy.
Phong: No, I don't feel like it.
Nick: You sound down Phong, are you OK?
Phong: I do feel kind of sad. I eat junk food all the time, so I'm putting on weight too.
Nick: All the more reason to go out.
Phong: No, Nick. Plus, I think I have flu- I feel weak and tired. And, I might get sunburnt outside.
Nick: I won't take no for an answer. I'm coming to your house now!
a. Can you find a word or expression that means
( Em có thể tìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa là)
1. the name of a computer game
2. I don't want to
3. feeling sad
4. becoming fatter
5. I don't accept it
b. Read the conversation again. Who wants to do
(Đọc bài đàm thoại lần nữa. Ai muốn làm những điều này.)
| Nick | Phong |
1. stay at home |
| |
2. play games |
| |
3. go outside |
| |
4. go swimming |
| |
5. avoid getting sunburnt |
|
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Nick: Chào Phong.
Phong: Ồ, chào. Bạn đã đánh thức mình đấy Nick.
Nick: Nhưng 10 giờ rồi đấy. Chúng ta hãy ra ngoài chơi.
Phong: Không, đừng rủ mình. Mình nghĩ rằng mình sẽ ở nhà và chơi Zooniverse trên máy tính.
Nick: Cái gì? Hôm nay là một ngày đẹp trời. Thôi nào! Bạn đã ngủ đủ rồi. Chúng ta hãy ra ngoài làm gì đi - nó lành mạnh hơn.
Phong: Làm gì hả Nick?
Nick: Chúng ta đi bơi đi? Hay đạp xe? Chúng đều rất tốt cho sức khỏe.
Phong: Không, mình không muốn.
Nick: Cậu trông không khỏe đó Phong, cậu ổn không?
Phong: Mình cảm thấy buồn. Mình ăn thức ăn nhanh mọi lúc, vì thế mình đang lên cân.
Nick: Vậy là càng thêm lý do để đi ra ngoài.
Phong: Không, Nick. Hơn nữa, mình nghĩ mình bị cảm - mình cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi. Và, mình có thể bị cháy nắng bên ngoài.
Nick: Mình sẽ không chấp nhận câu trả lời không. Bây giờ mình sẽ đến nhà cậu!
Lời giải chi tiết:
a)
1. the name of Computer game = Zooniverse
Tạm dịch: tên của trò chơi máy tính = Zooniverse
2. I don’t want = I don’t feel like
(Tôi không muốn = Tôi không cảm thấy thích)
3. feeling sad = feel kind of sad
(cảm thấy buồn = cảm thấy buồn)
4. becoming fatter = putting on weight
(trở nên béo hơn = tăng trọng lượng)
5. I don’t accept it = won’t take no for an answer
(Tôi không chấp nhận nó = sẽ trả lời "không")
b)
| Nick | Phong |
1. stay at home | ✓ | |
2. play games | ✓ | |
3. go outside | ✓ | |
4. go swimming | ✓ | |
5. avoid getting sunburnt | ✓ |
Tạm dịch:
| Nick | Phong |
1. Ở nhà |
| ✓ |
2. Chơi trò chơi vi tính |
| ✓ |
3. Đi ra bên ngoài | ✓ |
|
4. Đi bơi | ✓ |
|
5. Tránh bị cháy nắng |
| ✓ |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. a. Match the health problems in the box with the pictures. Then listen and repeat.
(Nối những vấn đề sức khỏe bị mất với hình ảnh. Sau đó và nghe lại.)
a. spots b. sunburn c.(put on) weight | d. flu e. (an) allergy f. sickness |
b. Which problems do you think are most common with your classmates? Rank the problems from the most common (1) to the least common (6). Then share with a partner.
( Bạn thấy vấn đề nào thường gặp với bạn bè trong lớp? xếp hạng các vấn đề từ thông thường (1) cho đến ít nhất (6). Sau đó chia sẻ với bạn.)
Lời giải chi tiết:
a)
1 – e. (an) allergy (dị ứng)
2 – f. sickness (ốm)
3 – d. flu (cúm)
4 – c. (put on) weight (tăng cân)
5 – b. sunburn (cháy nắng)
6 – a. spots (mụn)
b) 3 - 6 - 2 - 1 - 5 - 4
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. These people have the wrong advice. Can you match the correct advice (1-5) with the people (a-e)?
(Nhìn vào lời khuyên. Những người này cho lời khuyên sau. Bạn có thể nối lời khuyên đúng với mỗi người)
Lời giải chi tiết:
1 – c. Wear a hat. (Đội mũ.)
2 – d. Wash your hands regularly. (Rửa tay thường xuyên.)
3 – e. Be careful with what you eat and drink. (Cẩn thận với những gì bạn ăn uống.)
4 – b. Exercise regularly. (Tập thể dục thường xuyên.)
5 – a. Wash your face regularly. (Rửa mặt thường xuyên.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Game:
Take a card with a health problem or a piece od advice. Walk around and try to find the person with the card that matches yours.
(Trò chơi: Lấy một thẻ với một vấn đề về sức khỏe hoặc một lời khuyên. Đi loanh quanh và cố gắng tìm người có thẻ khớp với bạn.)
Example:
A: I have spots.
B: Oh, I'm sorry. My advice is 'Wear a hat'/Yes! My advice is 'Wash your face regularly’.
Lời giải chi tiết:
A: I have a flu.
B: Oh, I’m sorry. My advice is “Wear a hat”./ Yes, my advice is “Take the pill”.
A: I got a sunburn.
B: Oh, yes, my advice is “Wear a hat”.
A: I put on weight.
B: Oh, yes, my advice is “Exercise regularly”.
Tạm dịch:
A: Tôi bị cảm.
B: Ồ mình rất tiếc, lời khuyên của mình là “Đội nón vào”./ Ừ, lời khuyên của tôi là “Uống thuốc vào".
A: Mình bị cháy nắng.
B: Ồ, vậy hả, lời khuyên của mình là “Đội nón vào”.
A: Mình tăng cân.
B: Ổ, vậy hả, lời khuyên của mình là “Tập luyện thể dục thường xuyên”.
Từ vựng
1. allergy /ˈælədʒi/ dị ứng
2. outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời
3. junk food / dʒʌŋk fu:d / thức ăn nhanh
4. sunburn /ˈsʌnbɜːn/ cháy nắng
5. spot /spɒt/ mụn
6.flu /fluː/ cảm cúm
7. sickness /ˈsɪknəs/ ốm yếu, bệnh
8. pill /pɪl/ thuốc
9. regularly /ˈreɡjələli/ thường xuyên
A CLOSER LOOK 1
Task 1. Look at the pictures. Write the problem below the picture of each patient.
(Nhìn vào hình. Viết ra vấn đề bên dưới hình của mỗi bệnh nhân)
Lời giải chi tiết:
1. flu: cúm
2. sunburn: cháy nắng
3. allergy: dị ứng
4. tired/ weak: mệt mỏi
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Read the doctor's notes about his patients and fill in the missing words.
(Bây giờ, đọc ghi chú của bác sĩ về bệnh nhân của ông và điền vào những từ trống.)
Patient 1: She looks very red. She was outdoors all day yesterday. I think she has_________.
Patient 2: He keeps sneezing and coughing. I think he has_________.
Patient 3: He looks so He can't keep his eyes open! He's very hot too - he has a_________.
Patient 4: He ate some seafood yesterday. Now he feels _________..He says he has a_________.too.
Patient 5: He is holding his neck. I think he has a_________.
Lời giải chi tiết:
Patient 1: She looks very red. She was outdoors all day yesterday. I think she has sunburn / a sunburn.
(Bệnh nhân 1: Cô ấy trông rám nắng, đỏ da. Cô ấy đã ở bên ngoài suốt ngày hôm qua. Tôi nghĩ cô ấy bị cháy nắng.)
Patient 2: He keeps sneezing and coughing. I think he has flu / the flu.
(Bệnh nhân 2: Anh ấy cứ ngạt mũi và ho. Tôi nghĩ anh ấy bị cảm cúm.)
Patient 3: He looks so tired. He can’t keep his eyes open! He’s very hot too – he has a temperature.
(Bệnh nhân 3: Anh ấy trông rất mệt. Anh ấy không thể mở mắt ra được! Anh ấy cũng rất nóng - anh ấy bị sốt rồi.)
Patient 4: He ate some seafood yesterday. Now he feels sick. He says he has a stomachache too.
(Bệnh nhân 4: Anh ấy đã ăn hải sản ngày hôm qua. Bây giờ anh ấy cảm thấy mệt. Anh nói anh ấy bị đau bụng nữa.)
Patient 5: He is holding his neck. I think he has a sore throat.
(Bệnh nhân 5: Anh ấy đang ôm cổ của mình. Tôi nghĩ anh ấy bị đau họng.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Role-play the meeting with the doctor. Use the cues in 1, 2 or your own health problems
(Đóng vai một buổi làm việc của bác sĩ. Sử dụng gợi ý 1 và 2 hoặc vấn đề sức khỏe riêng của em.)
Lời giải chi tiết:
Example 1:
A: Hi, Doctor Thao.
B: Hi, Hung.
A: What was Hung’s problem?
B: I was outside all day yesterday. I feel very hot and my face is red.
A: Let me see. Oh, I think you have a sunburn.
Examle 2:
A: Hi, Doctor Nam.
B: Hi, Mai.
A: How are you?
B: I'm not good. I ate some seafood yesterday. Now I feel sick.
A: Let me see. Oh, I think you have a stomachache.
Tạm dịch:
Ví dụ 1:
A: Chào bác sĩ Thảo.
B: Chào Hùng.
A: Bạn có vấn đề gì?
B: Tôi đã ở bên ngoài cả ngày hôm qua. Tôi cảm thấy nóng và mặt tôi đỏ
A: Để tôi xem. Ô, tôi nghĩ bạn bị cháy nắng rồi đấy.
Ví dụ 2:
A: Chào bác sĩ Nam.
B: Chào Mai.
A: Cháu khỏe không?
B: Cháu không khỏe. Cháu đã ăn hải sản ngày hôm qua. Cháu thấy mệt.
A: Để bác xem. Ô, bác nghĩ cháu bị đau bụng rồi đấy.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Choose a health problem. Work in groups. Tell your group about the last time you had that problem.
(Chọn một vấn đề sức khỏe. Làm việc theo nhóm. Kể cho nhóm bạn nghe về lần cuối cùng bạn gặp vấn đề đó.)
Example:
A: I had flu two weeks ago.
B: Me too! I felt so weak.
C: Oh. I had a sore throat yesterday.
D: I had toothache. I think I ate too many sweets.
Can you extend your conversation?
(Bạn có thể phát triển bài hội thoại không?)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
A: Tôi bị cảm cúm cách đây 2 tuần.
B: Tôi cũng thế! Tôi thấy rất mệt.
C: Ồ, tôi bị đau họng vào ngày hôm qua.
D: Tôi bị đau răng. Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều kẹo.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn từ mà bạn nghe.)
| /f/ | /v/ |
1. 2. 3. 4. 5. 6. | fat ferry fast fault safe leaf | vat very vast vault save leave |
Lời giải chi tiết:
1. fat /f/ | 2. ferry /f/ | 3. vast /v/ |
4. vault /v/ | 5. save /v/ | 6. leave /v/ |
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Listen and circle the word(s) with the /f/ or /v/ sounds. Then say the sentences.
(Nghe và khoanh tròn những từ có phát âm là /f/ hoặc /v/. Sau đó đọc các câu.)
1. Fast food isn't healthy.
2. I have felt sick all day.
3. Obesity is a problem - people are getting fatter.
4. Having a healthy lifestyle is important.
5. Too many sweets give you toothache.
Lời giải chi tiết:
/f/ | /v/ |
1. fast, food |
|
2. felt | 2. have |
3. fatter |
|
4. lifestyles | 4. having |
| 5. give |
1. Fast food isn't healthy.
(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khoẻ.)
2. I have felt sick all day.
(Tôi cảm thấy bệnh cả ngày.)
3. Obesity is a problem – people are getting fatter.
(Béo phì là một vấn đề - người ta đang mập hơn.)
4. Having a healthy lifestyle is important.
(Có một phong cách sống khỏe mạnh là điều rất quan trọng.)
5. Too many sweets give you toothache.
(Ăn quá nhiều kẹo làm bạn bị đau răng.)
Từ vựng
1. flu /fluː/ cảm cúm
2. sunburn /ˈsʌnbɜːn/ cháy nắng
3. allergy /ˈælədʒi/ dị ứng
4. tired /ˈtaɪəd/ mệt mỏi
5. cough /kɒf/ ho
6. stomachache /ˈstʌməkeɪk/ đau dạ dày
7. sore throat /sɔː/ /θrəʊt/ đau họng
8. obesity /əʊˈbiːsəti/ bệnh béo phì
A CLOSER LOOK 2
Task 1. Look at the pictures. Which health tips from the box above would you give to each of these people?
(Nhìn vào những bức hình. Bạn sẽ đem đến cho mỗi người bí quyết nào từ khung bên trên?)
Lời giải chi tiết:
a. You should eat more fruit and sleep more.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây và ngủ nhiều hơn.)
b. You should watch less TV and spend less time playing computer games.
(Bạn nên xem ti vi ít hơn và giảm bớt thời gian chơi điện tử trên máy tính.)
c. You should do more exercise and eat less junk food.
(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn và ăn ít đồ ăn vặt hơn.)
d. You should sunbathe less.
(Bạn nên tắm nắng ít hơn.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Top health tips for teens
Look at the health tips in the yellow box. Which six do you think are most important to you and your classmates? Explain why.
(Nhìn vào những bí quyết sức khỏe trong khung màu vàng. Sáu cái nào mà bạn nghĩ là quan trọng nhất với bạn và bạn học? Giải thích tại sao.)
Lời giải chi tiết:
1. do more exercise (tập thể dục nhiều hơn) | 2. eat more fruit/vegetables (ăn nhiều trái cây/rau hơn) |
3. eat less junk food (ăn ít đồ ăn vặt hơn) | 4. sunbathe less (tắm nắng ít hơn) |
5. watch less TV (xem ti vi ít hơn) | 6. spend less time playing computer games (giảm bớt thời gian chơi điện tử trên máy tính) |
I think these tips are the most important to me and my friends because they are easy to follow and they are good for our health.
(Tôi nghĩ những lời khuyên này là quan trọng nhất đối với tôi và bạn bè tôi vì chúng dễ thực hiện và tốt cho sức khỏe của chúng tôi.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Look at the article on the Teen Health website. Fill in the blanks to complete their top six health tips
(Nhìn vào mục báo trên trang web Teen Health. Điền vào khoảng trống để hoàn thành 6 bí quyết khỏe mạnh hàng đầu của họ.)
We asked doctors and health experts around the world for their top health tips. Do you want to know how you can stay healthy? Then read on!
1._______________ Staying in shape is our most important tip. You can play football, or even go for long walks. It's OK, but make sure it's three times a week or more! | 2._______________ Getting plenty of rest is really important! It helps you to avoid depression and it helps you to concentrate at school. You'll also be fresher in the mornings! |
3._______________ You are what you eat! So make sure it's healthy food like fruits and vegetables, not junk food. It can help you to avoid obesity too. | 4._______________ It's so easy to get flu. We should all try to keep clean more. Then flu will find it harder to spread! |
5._______________ There are some great things to watch. But too much isn't good for you or your eyes. | 6._______________ Many of us love computer games, but we should spend less time playing them. Limit your time to just one hour, two or three days a week, or less. |
Lời giải chi tiết:
1. Do more exercise | 2. Sleep more! |
3. Eat less junk food | 4. Wash your hands more |
5. Watch less TV | 6. Spend less time playing computer games |
Tạm dịch:
1. Tập thể dục nhiều hơn!
Giữ vóc dáng cân đối là lời khuyên quan trọng nhất của chúng tôi. Bạn có thể chơi bóng đá, hoặc thậm chí là đi bộ quãng đường dài. Như vậy cũng được, nhưng nhớ thực hiện 3 lần 1 tuần hoặc nhiều hơn!
2. Ngủ nhiều hơn!
Nghỉ ngơi nhiều thật sự quan trọng! Nó giúp bạn tránh được trầm cảm, và giúp bạn tập trung hơn khi ở trường. Bạn cũng sẽ thấy khỏe khoắn hơn mỗi buổi sáng!
3. Ăn ít đồ ăn vặt hơn.
Những gì bạn ăn quyết định tới việc bạn như thế nào! Vì thế hãy đảm bảo rằng đó là những thức ăn tốt cho sức khỏe như trái cây và rau củ quả, không phải đồ ăn vặt. Nó cũng có thể giúp bạn tránh được béo phì.
4. Rửa tay nhiều hơn.
Thật dễ mắc cúm. Tất cả chúng ta nên cố gắng giữ gìn sạch sẽ hơn. Khi đó, cúm sẽ khó mà phát tán!
5. Xem ti vi ít hơn.
Có một số thứ tuyệt vời để xem. Nhưng xem quá nhiều không tốt cho bạn hay mắt của bạn.
6. Giảm bớt thời gian chơi điện tử trên máy tính.
Cuối cùng, ở vị trí số 6, tất cả chúng ta đều yêu thích, nhưng nhiều người trong chúng ta cần giảm bớt thời gian chơi điện tử trên máy tính! Chỉ chơi 1 hoặc 2 giờ, 2 hoặc 3 ngày một tuần, hoặc ít hơn!
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Make compound sentences by joining the two simple sentences. Use the conjunction given. Remember to add a comma.
(Tạo thành câu ghép bằng cách nhập 2 câu đơn. Sử dụng liên từ được cho. Nhớ thêm một dấu phẩy)
1. I want to eat some food. I have a sore throat. (but)
_____________________
2. The Japanese eat healthily. They live for a long time. (so)
_____________________
3. I feel tired. I feel weak. (and)
_____________________
4. You can go and see the doctor. You can go to bed now and rest. (or)
_____________________
Lời giải chi tiết:
1. I want to eat some food, but I have a sore throat.
(Tôi muốn ăn chút thức ăn, nhưng tôi bị đau họng.)
2. The Japanese eat healthily, so they live for a long time.
(Người Nhật ăn uống lành mạnh, vì thế họ sống lâu.)
3. I feel tired, and I feel weak.
(Tôi cảm thấy mệt, và tôi cảm thấy yếu ớt.)
4. You can go and see the doctor, or you can go to bed now and rest.
(Bạn có thể đến khám bác sĩ, hoặc bạn có thể đi ngủ bây giờ và nghỉ ngơi.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Match the beginnings of the sentences with the pictures that complete them.
(Nối phần đầu câu với bức tranh để hoàn thành chúng)
1. Nick washes his hands a lot, so ...
2. David eats lots of junk food, and...
3. The doctor told Elena she should sleep more, or ...
4. My sister plays computer games, but ...
Lời giải chi tiết:
1-d | 2-c | 3-a | 4-b |
1 - d. Nick washes his hands a lot, so he doesn’t have flu.
(Nick rửa tay rất nhiều, vì thế anh ấy không bị cảm cúm.)
2 - c. David eats lots of junk food, and he doesn’t do exercise.
(David ăn nhiều thức ăn vặt và anh ấy không tập thể dục.)
3 - a. The doctor told Elena she should sleep more, or she should try to relax more.
(Bác sĩ bảo Elena răng cô ấy nên ngủ nhiều hơn, hoặc nên cố gắng thư giãn nhiều hơn.)
4 - b. My sister plays computer games, but she does exercise too.
(Chị tôi chơi trò chơi máy tính và chị ấy cũng tập thể dục.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Complete the second part of the compound sentences.
(Hoàn thành phần 2 của câu ghép.)
1. Nick washes his hands a lot, so ...
2. David eats lots of junk food, and ...
3. The doctor told Elena she should sleep more, or...
4. My sister plays computer games, but ...
Lời giải chi tiết:
1. Nick washes his hands a lot, so he doesn’t have flu.
(Nick rửa tay rất nhiều, vì thế anh ấy không bị cảm cúm.)
2. David eats lots of junk food, and he doesn’t do exercise.
(David ăn nhiều thức ăn vặt và anh ấy không tập thể dục.)
3. The doctor told Elena she should sleep more, or she should try to relax more.
(Bác sĩ bảo Elena răng cô ấy nên ngủ nhiều hơn, hoặc nên cố gắng thư giãn nhiều hơn.)
4. My sister plays computer games, but she does exercise too.
(Chị tôi chơi trò chơi máy tính và chị ấy cũng tập thể dục.)
Từ vựng
1. junk food / dʒʌŋk fu:d / thức ăn nhanh
2. sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ tắm nắng
3. tip (n) /tɪp/ mẹo, bí quyết
4. rest /rest/ nghỉ ngơi, giải lao
5. depression /dɪˈpreʃn/ trầm cảm
6. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung
7. obesity /əʊˈbiːsəti/ bệnh béo phì
8. flu /fluː/ cảm cúm
9. spread /spred/ lây lan, lan rộng
10. relax /rɪˈlæks/ thư giãn, giải trí
COMMUNICATION
Task 1. Work in pairs. Discuss and write F (fact) or M (myth) for each statement.
(Làm theo cặp. Thảo luận và viết F (sự thật - Fact) hoặc M (chuyện hoang đường - Myth) cho mỗi câu.)
HEALTH FACTS OR MYTHS? | |
1. People who smile more are happier, and they live longer. |
|
2. Sleeping in at the weekend helps you recover from a busy week. |
|
3. Eat more fresh fish, like sushi, and you will be healthier. |
|
4. Sitting too close to the TV hurts your eyes. |
|
5. Pick up food you drop quickly, and it's safe to eat. |
|
6. Vegetarians don't get enough vitamins in their food. |
|
Lời giải chi tiết:
HEALTH FACTS OR MYTHS | F | M |
1. People who smile more are happier, and they live longer. | √ | |
2. Sleeping in at the weekend helps you recover from a busy week. | √ | |
3. Eat more fresh fish, like sushi, and you will be healthier. | √ | |
4. Sitting too close to the TV hurts your eyes. | √ | |
5. Pick up food you drop quickly, and it’s safe to eat. | √ | |
6. Vegetarians don’t get enough vitamins in their food. | √ |
Tạm dịch:
1. Người mà cười nhiều hơn thì hạnh phúc hơn, và họ sống lâu hơn. (F)
2. Ngủ vào ngày cuối tuần giúp bạn hồi phục sau một tuần bận rộn. (M)
3. Ăn cá tươi, như sushi, và bạn sẽ khỏe hơn. (F)
4. Ngồi gần ti vi sẽ gây tổn hại đến mắt. (F)
5. Nhặt nhanh thức ăn mà bạn làm rơi, thức ăn sẽ an toàn để bạn ăn. (M)
6. Người ăn chay không có đủ vitamin trong thức ăn của họ. (M)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Listen to the radio show about health facts or myths and check your answers in 1.
(Nghe chương trình phát thanh về những sự thật hay chuyện hoang đường về sức khỏe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong phần 1.)
Lời giải chi tiết:
Audio script:
A: So, can we smile more to live longer?
B: Yes, that’s absolutely true.
A: Does sleeping in help your recover?
B: No, false. Waking up at the same time is better.
A: Should we eat more fresh fish, like sushi?
B: No. Sushi is great. But we shouldn’t eat too much.
A: And sitting too close to the TV?
B: No, it’s not how close you sit. It’s how long you watch TV for.
A: How about picking up food we drop. It is OK?
B: No, that’s a myth! You shouldn’t eat it, ever!
A: OK, last one. Do vegetarians get less vitamins?
B: No, that’s false. You don’t need meat to get your vitamins.
Dịch bài nghe:
A: Vậy, chúng ta có thể cười nhiều hơn để sống lâu hơn không?
B: Vâng, điều đó hoàn toàn đúng.
A: Ngủ giúp bạn phục hồi phải không?
B: Không, sai rồi. Thức dậy cùng một lúc là tốt hơn.
A: Chúng ta có nên ăn nhiều cá tươi hơn, như sushi không?
B: Không. Sushi rất tốt. Nhưng chúng ta không nên ăn quá nhiều.
A: Và ngồi quá gần TV?
B: Không, đó không phải là cách bạn ngồi. Bạn xem TV bao lâu rồi.
A: Làm thế nào về việc gắp thức ăn chúng ta rơi. Không sao chứ?
B: Không, điều đó là không được! Bạn không nên ăn nó, bao giờ hết!
A: OK, cuối cùng. Người ăn chay có ít vitamin hơn không?
B: Không, điều đó là sai. Bạn không cần thịt để lấy vitamin.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Discuss the following in groups.
(Thảo luận những câu sau trong nhóm.)
1. Which sentence are you most surprised by? Why?
2. Do you know any health facts or myths in Viet Nam?
Lời giải chi tiết:
1. "Eat more fresh fish, like sushi, and you will be healthier." I am really surprised by this sentence because I never eat fresh fish. I think we can only eat fish after we cook it. If we eat fish without cooking, we can have stomachache. I think so but it's not true. It's amazing.
2. No, I don't know.
Tạm dịch:
1. Câu nào khiến bạn ngạc nhiên nhất? Tại sao?
=> "Hãy ăn nhiều cá sống hơn, như sushi chẳng hạn, và bạn sẽ khỏe mạnh hơn". Mình thực sự bất ngờ về câu này bởi vì mình chưa bao giờ ăn cá sống. Mình nghĩ chúng ta chỉ có thể ăn cá sau khi chúng ta nấu chín nó. Nếu chúng ta ăn cá mà không nấu chín, chúng ta có thể bị đau bụng. Mình nghĩ vậy nhưng điều đó không đúng. Thật là lạ.
2. Bạn có biết bất kỳ sự thật hay chuyện hoang đường nào về sức khỏe ở Việt Nam không?
=> Không, tôi không biết.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Work in groups. Think of some ideas about health that are true. Then think of some that are false
(Làm theo nhóm. Nghĩ về những ý tưởng về sức khỏe mà đúng thực sự. Sau đó nghĩ về vài cái không đúng.)
Example:
1. You can avoid some disease by keeping yourself clean. (This is true.)
2. You will turn orange when you eat a lot of oranges. (This is false.)
Tạm dịch:
1. Bạn có thể tránh vài bệnh bằng cách giữ bản thân sạch sẽ. (Điều này đúng.)
2. Bạn sẽ biến thành màu da cam khi bạn ăn nhiều cam.(Điều này sai.)
Lời giải chi tiết:
True: - Doing more exercises will help you fitter and healthier.
False : - If you eat many vegetables, you will turn green.
Tạm dịch:
Đúng: Tập thể dục nhiều hơn sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn.
Sai: Nếu bạn ăn nhiều rau bạn sẽ biesn thành màu xanh lá cây.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Test another group to see how many of your health myths they can spot.
Lời giải chi tiết:
(Kiểm tra nhóm khác xem bao nhiêu chuyện hoang đường về sức khỏe của bạn mà họ có thể tìm được.)
Từ vựng
1. myth /mɪθ/ chuyện hoang đường
2. fact /fækt/ sự thật
3. recover /rɪˈkʌvə(r)/ hồi phục
4. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ người ăn chay
5. stomachache /ˈstʌməkeɪk/ đau dạ dày, đau bụng
SKILLS 1
Task 1. Quickly read the text. Match the correct headings with the paragraphs
(Đọc nhanh bài đọc. Nối những đề mục chính xác với những đoạn văn.)
1. Just the right amount
2. What is a calorie?
3. An expert's view
a. We need calories or energy to do the things we do every day: walking, riding a bike, and even sleeping! We get calories from the food we eat. If we eat too many, we can get fat. If we don't eat enough, we feel tired and weak.
b. People should have between 1,600 and 2,500 calories a day to stay in shape. Sports like riding a bike and running use a lot of calories. Sleeping and watching TV use less. Do you think you are eating more or less calories than you need?
c. Dr. Dan Law is a diet expert. He knows exactly how much people need to eat, so many people listen to his advice. His calorie tips? Eat less junk food, and count your calories if you're becoming fat.
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. c |
Tạm dịch:
1 - b. Đúng lượng
Mỗi người nên nạp khoảng 1.600 - 2.500 calo mỗi ngày để có vóc dáng cân đối. Những môn thể thao và hoạt động như đạp xe và chạy bộ sử dụng nhiều calo. Ngủ và xem ti vi tiêu thụ ít calo hơn. Bạn có nghĩ rằng mình đang nạp nhiều hay ít calo hơn mức cần thiết không?
2 - a. Calo là gì?
Chúng ta cần calo hay năng lượng để làm những công việc hàng ngày như: đi bộ, đạp xe và thậm chí là ngủ! Chúng ta hấp thụ calo từ thức ăn chúng ta ăn. Nếu chúng ta ăn quá nhiều thì chúng ta có thể phát phì. Nếu chúng ta không ăn đầy đủ thì chúng ta sẽ cảm thấy mệt và yếu.
3 - c. Ý kiến của một chuyên gia
BS. Dan Law là một chuyên gia dinh dưỡng. Ông ấy biết chính xác con người cần ăn bao nhiêu là đủ nên rất nhiều người nghe theo lời khuyên của ông ấy. Lời khuyên về calo của ông ấy là gì? Ăn ít đồ ăn vặt hơn và tính lượng calo của bạn nếu bạn thấy mình béo lên.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Find the following words/phrases in the text. Discuss the meaning of each word/phrase with a partner. Then check the meaning
(Tìm những từ/ cụm từ sau trong bài văn. Thảo luận ý nghĩa của mỗi từ/ cụm từ với bạn học. Sau đó kiểm tra ý nghĩa.)
diet expert tip junk food stay in shape |
Lời giải chi tiết:
- diet (n): the food that you eat on a daily basis.
(chế độ ăn uống (n): thức ăn mà bạn ăn hàng ngày.)
- expert (n): someone who has studied a lot about a subject or topic and understand it well.
(chuyên gia (n): một người đã nghiên cứu rất nhiều về một chủ đề và hiểu rõ nó.)
- tip (n): an advice on how to do something quickly and successfully, usually from one’s own experience.
(mẹo (n): một lời khuyên về cách làm một điều gì đó nhanh chóng và thành công, thường là từ kinh nghiệm của chính mình)
- junk food (n): usually convenient food like Me Donald, KFC...
(đồ ăn vặt (n): thường là thức ăn tiện lợi như Mc Donald, KFC ...)
- stay in shape (n): be fit and healthy
(giữ dáng (n): cân đối và khỏe mạnh)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Answer the following questions.
(Trả lời những câu hỏi sau.)
1. What is a calorie?
2. What happens when we have too many calories?
3. What is a healthy number of calories per day?
4. Which activity uses a lot of calories?
5. Why do people listen to Dr. Law's advice?
Lời giải chi tiết:
1. A calorie is energy that helps us do our everyday activities.
(Calo là gì? => Calo là một dạng năng lượng giúp chúng ta thực hiện những hoạt động hàng ngày.)
2. If we eat too many calories, we can get fat.
(Điều gì xảy ra khi chúng ta nạp quá nhiều calo? => Nếu chúng ta nạp quá nhiều calo, chúng ta có thể bị béo phì.)
3. To stay healthy, you need between 1,600 and 2,500 calories.
(Số lượng calo cần hàng ngày để có cơ thể khỏe mạnh là bao nhiêu? => Để có cơ thể khỏe mạnh, bạn cần từ 1.600 đến 2.500 calo.)
4. Sports like riding a bike and running use a lot of calories.
(Hoạt động nào sử dụng nhiều calo? => Các môn thể thao như đạp xe và chạy bộ sử dụng nhiều calo.)
5. People listen to his advice because he is a diet expert.
(Tại sao người ta lại nghe theo lời khuyên của BS. Law? => Người ta nghe theo lời khuyên của ông ấy vì ông ấy là một chuyên gia dinh dưỡng.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Look at the table and discuss the following questions.
(Nhìn vào bảng và thảo luận những câu hỏi sau.)
1. Why do you think some activities use more calories than others?
2. Which activity uses more calories: gardening or walking?
3. How many calories do you use doing aerobics for 2 hours?
4. What do you think happens when we have too few calories, but use too many calories?
Activity | Calories used per hour |
sleeping watching TV walking gardening aerobics swimming cycling running | 60 75 230 275 330 460 590 880 |
Lời giải chi tiết:
1. Because there are some activities that you have to do more than others and you will use calorie as energy to do them.
(Tại sao bạn lại nghĩ rằng một số hoạt động sử dụng nhiều calo hơn những hoạt động khác?
=> Bởi vì có một số hoạt động mà bạn phải vận động nhiều hơn những hoạt động khác và bạn sẽ sử dụng calo như năng lượng để thực hiện chúng.)
2. Gardening.
(Hoạt động nào sử dụng nhiều calo hơn: làm vườn hay đi dạo? => Làm vườn.)
3. 660 calories.
(Bạn sử dụng bao nhiêu calo để tập thể dục nhịp điệu trong 2 giờ? => 660 calo.)
4. We will be tired and weak.
(Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta nạp quá ít calo, nhưng lại sử dụng quá nhiều calo? => Chúng ta sẽ thấy mệt mỏi và yếu ớt.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Choose two or three activities you like to do. Complete the table about those activities
(Chọn 2 hay 3 hoạt động bạn thích làm. Hoàn thành bảng về những hoạt động đó.)
Activity | Number of hours (per day) | Total number of calories |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
Activity | Number of hour (per day) | Total number of calories |
Gardening | 1 | 275 |
Swimming | 4 | 1840 |
Tạm dịch:
Hoạt động | mỗi ngày | Tổng số calo tiêu hao |
Làm vườn | 1 | 275 |
Bơi lội | 4 | 1840 |
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Present your table to the class. Try to include the following information.
(Trình bày bảng của bạn cho cả lớp. Cố gắng bao gồm những thông tin sau)
- what activities you do;
- how long you do them every day;
- how many calories you use doing these activities.
Lời giải chi tiết:
- I usually do gardening at home. I do 4 times a week and 1 hour one time. I plant vegetables and flowers in the garden. Each time, I use 275 calories to do.
Tạm dịch:
Tôi thường làm vườn ở nhà. Tôi làm 4 lần một tuần và một giờ một lần. Tôi trồng rau và hoa ở trong vườn. Mỗi lần, tôi sử dụng 275 calo để làm vườn.
Từ vựng
1. diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống
2. expert /ˈekspɜːt/ chuyên gia
3. tip (n) /tɪp/ mẹo, bí quyết
4. junk food / dʒʌŋk fu:d / thức ăn nhanh, đồ ăn vặt
5. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ làm vườn
SKILLS 2
Task 1. Look at the picture below. Discuss the following questions with a partner.
(Nhìn vào hình bên dưới. Thảo luận những câu hỏi sau với một người bạn.)
1. What sports do people do in the Olympics?
2. The Olympic sport below is sometimes called “the Ironman event”. Why?
Lời giải chi tiết:
1. They do a lot of sports activities like running, swimming, cycling, doing aerobics ...
2. Because a lot of strong men and women participate in this competition.
(Bởi vì rất nhiều nam nữ mạnh mẽ tham gia cuộc thi này.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Listen to the interview with an ironman. Tick (✓) the problems he had as a child.
(Nghe bài phỏng vấn với một người sắt. Chọn vấn đề mà anh ấy có khi là một đứa trẻ.)
1. headache
2. stomachache
3. toothache
4. allergy
5. sick
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
A: Were you sporty as a child?
B: No, I always felt sick and weak. I had allergies too, so I always had a runny nose, and itchy skin.
A: When did that change?
B: My friends started doing sports. I wanted to, too. My sports instructor said "Do more exercise, or continue to feel sick. It’s up to you!"
A: Was it easy?
B: No! It was hard. I did more exercise, so my body ached. But slowly I felt better.
A: What do you do now?
B: I do triathlons around the world. It’s a tough competition. You have to swim, run, and ride a bike. I use around 6500 calories in one event!
A: How do you prepare?
B: Three great things to do before the race are: eat more healthy food, sleep more, and do more exercise. Then you’ll be ready.
Tạm dịch:
A: Bạn có thể thao khi còn trẻ không?
B: Không, tôi luôn cảm thấy ốm yếu. Tôi cũng bị dị ứng, vì vậy tôi luôn bị chảy nước mũi và ngứa da.
A: Khi nào thì thay đổi?
B: Bạn bè của tôi bắt đầu chơi thể thao. Tôi cũng muốn. Người hướng dẫn thể thao của tôi nói rằng "Tập thể dục nhiều hơn, hoặc tiếp tục cảm thấy bị bệnh. Tuỳ bạn!"
A: Có dễ không?
B: Không! Nó thật khó. Tôi tập thể dục nhiều hơn, nên cơ thể tôi đau nhức. Nhưng dần dần tôi cảm thấy tốt hơn.
A: Bạn làm gì bây giờ?
B: Tôi tập tại sự kiện quanh thế giới. Đó là một cuộc cạnh tranh gay gắt. Bạn phải bơi, chạy và đi xe đạp. Tôi sử dụng khoảng 6500 calo trong một sự kiện!
A: Bạn chuẩn bị như thế nào?
B: Ba điều tuyệt vời cần làm trước cuộc đua là: ăn nhiều thức ăn lành mạnh, ngủ nhiều hơn và tập thể dục nhiều hơn. Sau đó, bạn sẽ sẵn sàng.
Lời giải chi tiết:
1. headache (đau đầu) |
|
2. stomachache (đau bao tử) |
|
3. toothache (đau răng) |
|
4. allergy (dị ứng) | ✓ |
5. sick (ốm/ bệnh) | ✓ |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Listen to the interview again. What advice does he give about preparing for the event?
(Nghe lại bài phỏng vấn. Anh ấy đưa ra lời khuyên nào về việc chuẩn bị cho sự kiện?)
- Do more exercise.
- Eat more fruit/vegetables
- Sleep more.
- Eat less junk food.
- Watch less TV.
Lời giải chi tiết:
1. Do more exercises. (Tập thể dục nhiều hơn) | ✓ |
2. Eat more fruit/ vegetables. (Ăn nhiều hoa quả/ rau củ) | ✓ |
3. Sleep more. (Ngủ nhiều hơn) | ✓ |
4. Eat junk food. (Ăn thức ăn vặt) | |
5. Watch less TV. (Xem tivi ít hơn) |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Are the following sentences true (T) or false (F)?
(Những câu sau đây đúng hay sai?)
1. He wanted to do sports because of his friends. |
|
2. Taking up sports was easy. |
|
3. He takes part in this event only in Viet Nam. |
|
4. In this event, you swim, run, and climb. |
|
5. This event uses more than 6000 calories. |
|
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. F | 4. F | 5. T |
Tạm dịch:
1. Anh ấy muốn luyện tập thể thao vì bạn anh ấy.
2. Thực hiện luyện tập thể thao không dễ dàng.
3. Anh ấy chỉ tham gia sự kiện này ở Việt Nam.
4. Trong sự kiện này, bạn bơi, chạy và leo núi.
5. Sự kiện này sử dụng hơn 6000 calo.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Discuss in groups
(Thảo luận theo nhóm.)
1. Why is the triathlon a difficult event?
2. Can you think of other Olympic sports that are harder/easier?
3. Would you like to try the triathlon one day? Why/ Why not?
Lời giải chi tiết:
1. Because you have to do more. You have to do 3 activities: swim, run and ride a bike.
2. Yes, that is badminton. It is easier than triathlons.
3. Yes, I think this will be more challenging.
Tạm dịch:
1. Tại sao ba môn phối hợp là một sự kiện khó?
=> Bởi vì bạn phải làm nhiều hơn. Bạn phải làm 3 hoạt động: bơi, chạy và đạp xe đạp.
2. Bạn có thể nghĩ các môn thể thao Olympic khác khó hơn / dễ hơn không?
=> Có, là cầu lông. Nó dễ hơn ba môn phối hợp.
3. Bạn có muốn thử 3 môn phối hợp một ngày nào đó không? Tại sao/Tại sao không?
=> Có, tôi nghĩ nó sẽ rất thử thách.
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Look at Dr. Law's advice page. Can you match the problems with the answers?
(Nhìn vào trang lời khuyên của bác sĩ Law. Bạn có thể nói những vấn đề với câu trả lời không?)
1. Dear Dr. Law, I play computer games and watch TV a lot. My eyes feel really dry. What should I do? Thanks in advance, Quang | a. Dear___________ I think you should set your alarm for 8 a.m., or 9 a.m. It's good to maintain your usual sleep pattern. Try to exercise, or do something healthy once you are awake. Stay healthy, Dr. Law |
2. Dear Dr. Law, I love burgers and chips, but I'm putting on weight. What can I do? Regards, Barry | b. Dear___________ You can start to count your calories. Then think about how much exercise you do. Eat less junk food, and exercise more. You should be fine. Stay healthy, Dr. Law |
3. Dear Dr. Law, By the weekend I'm so tired. Do you think I should sleep in, or wake up at the usual time on Saturday and Sunday? Thank you! Tim | c. Dear___________ You should try to rest your eyes. Also, try the 20-20-20 rule: every 20 minutes look away about 20 feet for 20 seconds. Easy to remember, right? Stay healthy, Dr. Law |
Underline the word/phrase that Dr. Law uses to give advice.
(Gạch dưới từ/cụm từ tiến sĩ Law dùng để đưa lời khuyên.)
Lời giải chi tiết:
1. c 2. b 3. a
Giving advice:
a. I think you should set your alarm for 8 a.m., or 9 a.m. It's good to maintain your usual sleep pattern. Try to exercise, or do something healthy once you are awake.
b. You can start to count your calories. Then think about how much exercise you do. Eat less junk food, and exercise more.
c. You should try to rest your eyes. Also, try the 20-20-20 rule: every 20 minutes look away about 20 feet for 20 seconds.
Tạm dịch:
1. Chào bác sĩ Law,
Tôi chơi những trò chơi vi tính và xem ti vi rất nhiều. Mắt tôi cảm thấy rất khô. Tôi nên làm gì?
Quang
=> c
Chào Quang,
Bạn nên cố gắng cho mắt nghỉ ngơi. Và cũng cố gắng thử quy luât 20-20- 20: cứ mỗi 20 phút nhìn ra xa 20 feet trong 20 giây. Dễ nhớ mà, phải không?
Giữ gìn sức khỏe,
Bác sĩ Law
2. Chào Bác sĩ Law,
Tôi thích bánh ham-bơ-gơ và khoai tây chiên, nhưng tôi đang tăng cân. Tôi có thể làm gì?
Thân ái,
Barry
=> b
Chào Barry,
Bạn có thể bắt đầu đếm lượng calo của bạn. Sau đó nghĩ đến việc bạn luyện tập bao nhiêu. Ăn ít thức ăn vặt và luyện tập nhiều hơn. Bạn sẽ khỏe thôi.
Giữ gìn sức khỏe,
Bác sĩ Law
3. Chào Bác sĩ Law,
Cuối tuần, tôi quá mệt. Ông có nghĩ tôi nên đi ngủ, hay là dậy như thường lệ vào thứ Bảy và Chủ nhật?
Cảm ơn!
Tim
=> a
Chào Tim,
Tôi nghĩ bạn nên đặt đồng hồ 8 giờ sáng hoặc 9 giờ sáng. Thật tốt để duy trì khuôn giờ ngủ thường xuyên của bạn. Cố gắng luvên tập hoặc làm điều gì đó khỏe khoắn hơn. Bạn sẽ khỏe mạnh.
Giữ gìn sức khỏe,
Bác sĩ Law
Bài 7
Video hướng dẫn giải
Task 7. Work in pairs. Choose one of the problems. Student A writes the problem, and student B writes the reply.
(Làm việc theo cặp. Chọn một trong những vấn đề. Học sinh A viết ra vấn đề, học sinh B viết câu trả lời.)
Anna: plays outside all day/has sunburn/has temperature
Ngoc: feels weak/feels tired/sleeps in
Khang: eats too much/has stomachache/feels sick
Lời giải chi tiết:
1. Anna
A: I play outside all day and I have a sunburn. My face is red. I also have a temperature. What should I do now?
B: I think you should stay at home more and drink juice, eat more vegetable. You should put yoghurt or cucumber on your face too.
Tạm dịch:
A: Tôi chơi ngoài trời cả ngày và tôi bị cháy nắng. Mặt tôi đỏ bừng. Tôi cũng có sốt nhẹ. Tôi nên làm gì bây giờ?
B: Tôi nghĩ bạn nên ở nhà nhiều hơn và uống nước trái cây, ăn nhiều rau hơn. Bạn cũng nên đắp sữa chua hoặc dưa chuột lên mặt.
2. Ngoc
A: I feel weak and I feel very tired. I sleep much every day. Now I get fat. What should I do now?
B: You should take medicines. Then you should try to go for a walk in the garden. Try not to sleep too much.
Tạm dịch:
A: Tôi cảm thấy yếu và cảm thấy rất mệt mỏi. Tôi ngủ nhiều mỗi ngày. Bây giờ tôi béo lên. Tôi nên làm gì bây giờ?
B: Bạn nên dùng thuốc. Sau đó, bạn nên thử đi dạo trong vườn. Cố gắng không ngủ quá nhiều.
3. Khang
A: I eat too much junk food and now I have a stomachache. I feel sick too. Tell me what to do!
B: You should drink water more and limit your eating sweets. Then you can go jogging or do some other outdoor activities.
Tạm dịch:
A: Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt và giờ tôi bị đau bụng. Tôi cũng cảm thấy buồn nôn. Cho tôi biết phải làm gì!
B: Bạn nên uống nước nhiều hơn và hạn chế ăn đồ ngọt. Sau đó, bạn có thể chạy bộ hoặc thực hiện một số hoạt động ngoài trời khác.
Từ vựng
1. flu /fluː/ cảm cúm
2. medicine /ˈmedsn/ thuốc
3. tip (n) /tɪp/ mẹo, bí quyết
4.sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ tắm nắng
5. rest /rest/ nghỉ ngơi, giải lao
6. depression /dɪˈpreʃn/ trầm cảm
7. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung
8. junk food / dʒʌŋk fu:d / thức ăn nhanh, đồ ăn vặt
9. obesity /əʊˈbiːsəti/ bệnh béo phì
10. spread /spred/ lây lan, lan rộng
LOOKING BACK
Task 1. What health problems do you think each of these people has?
(Em nghĩ mỗi người này gặp vấn đề nào?)
a. Oh, I forgot to wear a sun hat today!
b. I never remember to wash my face!
c. l eat too much junk food, and I'm too weak to exercise.
d. I think late something that wasn't good!
e. I feel itchy and my nose is running.
Lời giải chi tiết:
a. sunburn | b. spots | c. puts on weight |
d. stomachache | e. flu |
a. He/ she has the sunburn.
('Ồ, hôm nay tôi quên đội mũ che nắng rồi.' => Anh ấy/cô ấy bị cháy nắng.)
b. He/ she has the spots.
('Tôi không bao giờ nhớ rửa mặt cả.' => Anh ấy / cô ấy bị nổi mụn.)
c. He/ she puts on weight.
('Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt và tôi quá yếu ớt đến nỗi không tập thể dục được.' => Anh ấy / cô ấy tăng cân.)
d. He/ she has a stomachache.
('Tôi nghĩ tôi đã ăn phải cái gì đó không ổn.' => Anh ấy/cô ấy bị đau bụng.)
e. He/ she has flu.
('Tôi cảm thấy ngứa và mũi tôi đang chảy nước mũi.' => Anh ấy/ cô ấy bị cảm cúm.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Look at the pictures below. Write the health problem below each person.
(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Viết vấn đề sức khỏe bên dưới mỗi người.)
Lời giải chi tiết:
1. spots (mụn)
2. putting on weight (tăng cân)
3. sunburn (cháy nắng)
4. stomachache (đau bụng)
5. flu (cúm)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Complete the health tips below with 'more' or 'less'.
(Hoàn thành những bí quyết sức khỏe bên dưới.)
1. Eat _________junk food. It makes you fat!
2. Wash your hands_________ . You will have less chance of catching flu.
3. Sleep_________ but try to wake up at the usual time. Even at weekends!
4. Go outside_________. If you do need to go outside, wear a sun hat.
5. Watch_________television. Looking at the screen for too long hurts your eyes.
6. Do _________exercise, and you will feel fitter and healthier.
Lời giải chi tiết:
1. Eat less junk food. It makes you fat!
(Ăn ít thức ăn vặt lại. Nó làm bạn mập đấy!)
2. Wash your hands more. You will have less chance of catching flu.
(Rửa tay nhiều hơn. Bạn sẽ có ít cơ hội bị bệnh cúm hơn)
3. Sleep more, but try to wake up at the usual time. Even at weekends!
(Ngủ nhiều hơn, nhưng cố gắng dậy vào thời gian như thường lệ. Thậm chí là vào cuối tuần!)
4. Go outside less. If you do need to go outside, wear a sun hat.
(Đi ra ngoài ít hơn. Nếu bạn cần đi ra ngoài, nên đội nón.)
5. Watch less television. Looking at the screen for too long hurts your eyes.
(Xem ti vi ít hơn. Nhìn màn hình quá lâu sẽ gây hại cho mắt.)
6. Do more exercise, and you will feel fitter and healthier.
(Luyện tập thể thao nhiều hơn, và bạn sẽ cảm thấy cân đôi hơn và khỏe mạnh hơn.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Draw a line to link the sentences and a coordinator to form meaningful sentences.
(Viết một dòng để liên kết các câu và một từ bổ nghĩa để hình thành câu ý nghĩa.)
I want to eat some junk food, | so | I can cycle to school. |
I don't want to be tired tomorrow, | but | I should go to bed early. |
I have a temperature, | or | I am putting on weight. |
I can exercise every morning, | and | I feel tired. |
Lời giải chi tiết:
1. I want to eat some junk food, but I am putting on weight.
(Tôi muốn ăn thức ăn vặt nhưng tôi đang tăng cân.)
2. I don’t want to be tired tomorrow, so I should go to bed early.
(Tôi không muốn mệt mỏi vào ngày mai, vì thế tôi sẽ đi ngủ sớm.)
3. I have a temperature, and I feel tired.
(Tôi bị sốt và tôi cảm thấy mệt.)
4. I can exercise every morning, or I can cycle to school.
(Tôi có thể luyện tập mỗi buổi sáng, hoặc tối có thể đạp xe đến trường.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Choose one of the following health problems. Role-play a discussion. Student A is the patient. Student B is the doctor.
(Chọn một trong những vấn đề sức khỏe sau. Đóng vai một cuộc thảo luận. Học sinh A là một bệnh nhân. Học sinh B là một bác sĩ.)
have sunburn | putting on weight |
have toothache | have an allergy |
have a cough and a runny nose |
|
Example:
A: Hi doctor. I feel weak and sick.
B: Did you have enough calories? You should eat more, and I think you should get more exercise too.
A: OK. Thank you doctor.
Lời giải chi tiết:
* have sunburn
A: Hi doctor. Oh my face is so red. I was outside yesterday.
B: You have the sunburn. You should drink much water and put the yogurt on your skin.
A: I will. Thank you.
Tạm dịch:
cháy nắng
A: Chào bác sĩ. Ồ mặt tôi thật là đỏ. Tôi đã ở ngoài vào hôm qua.
B: Bạn bị cháy nắng rồi đấy. Bạn nên uống nhiều nước và đắp sữa chua lên da.
A: Tôi sẽ làm thế. Cảm ơn bác sĩ.
* have toothache
A: Doctor, oh, my teeth are so hurtful. I feel very uncomfortable.
B: I think you have the toothache. Let me check your teeth more carefully and I will give you the medicine.
A: Thanks a lot.
Tạm dịch:
đau răng
A: Bác sĩ, ôi, răng tôi đau quá. Tôi cảm thấy khó chịu vô cùng.
B: Tôi nghĩ bạn bị đau răng rồi đấy. Để tôi kiểm tra răng bạn kỹ hơn và tôi sẽ cho bạn thuốc uống.
A: Cảm ơn bác sĩ nhiều.
* have a cough and a runny nose
A: Oh, doctor, I have a cough and a runny nose. I feel so bad.
B: You have the flu. You should drink orange juice, take the medicine and take a sleep.
A: Thanks Doctor.
Tạm dịch:
ho và chảy nước mũi
A: Ồ, bác sĩ, tôi bị ho và chảy nước mũi.
B: Bạn bị cảm rồi đó. Bạn nên uống nước cam, uống thuốc và đi ngủ.
A: Cảm ơn bác sĩ.
*putting on weight
A: Oh, doctor, I’m so scared. Fm putting on weight. I ate so much.
B: You should eat less and do exercise more.
A: Thanks doctor, I will do.
Tạm dịch:
tăng cân
A: Ồ bác sĩ, tôi sợ quá. Tôi đang lên cân. Tôi đã ăn quá nhiều.
B: Bạn nên ăn ít hơn và tập luyện thề thao nhiều hơn.
A: Cảm ơn bác sĩ, tôi sẽ làm thế.
* have an allergy
A: I ate seafood yesterday. I feel uncomfortable. My skin is so itchy.
B: I think you have an allergy. You should take the medicine.
A: Thanks doctor.
Tạm dịch:
bị dị ứng
A: Tôi đã ăn hải sản hôm qua. Tôi cảm thấy không khỏe. Da tôi ngứa ngáy.
B: Tôi nghĩ bạn bị dị ứng. Bạn nên uống thuốc.
A: Cảm ơn bác sĩ.
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Discuss the following sentences about health with a partner. Do you think they are facts or myths?
(Thảo luận những câu sau về sức khỏe với một bạn học. Em có nghĩ nó Là sự thật hay là hoang đường?)
Example:
When you have a headache, you should rub an egg on your head.
A: I don’t think this is true. It’s a myth.
B: Yes, I agree. /No, I disagree. I heard it’s true.
1. Going outside with wet hair gives you a cold or flu.
2. Eating more fresh fish makes you smarter.
3. Eating more carrots helps you see at night.
Lời giải chi tiết:
1. When you go outside with wet hair, it can make you get a cold or flu.
A: Yes, I agree.
2. You should eat more fresh fish, it can make you smarter.
A: Yes, I agree.
B: I don’t think this is true.
3. You should eat more carrots, it will help you see in the night more clearly.
A: Yes, I agree.
B: I don’t think this is true.
Tạm dịch:
1. Khi bạn đi ra ngoài với tóc ướt, nó có thể làm bạn bị cảm.
A: Vâng, tôi đồng ý.
2. Bạn nên ăn nhiều cá tươi hơn, nó có thể làm cho bạn thông minh hơn
A: Vâng, tôi đồng ý.
B: Tôi không nghĩ điều này đúng.
3. Bạn nên ăn cà rốt nhiều hơn, nó sẽ giúp bạn thấy trong bóng tối rõ hơn.
A: Vâng, tôi đồng ý.
B: Tôi không nghĩ điều này đúng.
Từ vựng
1. sunburn /ˈsʌnbɜːn/ cháy nắng
2. spot /spɒt/ mụn nhọt
3. stomachache /ˈstʌməkeɪk/ đau dạ dày, đau bụng
4. flu /fluː/ cảm cúm
5. toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng
6. cough /kɒf/ ho
7. runny nose /ˈrʌni/ /nəʊz/ chảy nước mũi, ngạt mũi
8. allergy /ˈælədʒi/ dị ứng
PROJECT
In groups, write questions for a survey about people’s health problems in your school or community.
(Làm việc theo nhóm, viết những câu hỏi cho một khảo sát về vấn đề sức khỏe của con người ở trường học hoặc cộng đồng của bạn)
HEALTH SURVEY
1. Write the questions.
2. Collect the answers from the survey.
3. Find out what health problems are most popular.
4. Present your findings to the class.
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tạm dịch:
Khảo sát về sức khỏe
1. Viết những câu hỏi.
2. Thu thập câu trả lời từ bảng khảo sát.
3. Tìm ra vấn đề sức khỏe phổ biến nhất là gì.
4. Thuyết trình những điều bạn tìm được với lớp.
Lời giải chi tiết
SURVEY | NOTE |
1. Do you care about your health? a. very much b. normally c. not at all | |
2. Among these activities, what activities do you do most often? Circle them. a. playing football b. gardening c. cycling d. fishing e. listening to music | |
3. How much do you know about calorie? a. Very much. b. Not much. c. Nothing at all. | |
4. Which activities requires a lot of calories?Can you choose three activities that requires the most calories? a. watching tv b. running c. playing football d. sleeping | |
5. What health problems have you ever had? .................................... | |
6. What are the tips for a healthy life according to you? .............................. | |
7. Do you know some food which is good/ bad for your health? Healthy food: ............... Unhealthy food: ....................... | |
8. In your opinion, do you think you have a healthy lifestyle? a. Yes b. No |
Tạm dịch
Nội dung khảo sát | Ghi chú |
1. Bạn có quan tâm đến sức khỏe của mình không? a. rất nhiều b. bình thường c. không Quan tâm | |
2. Trong số các hoạt động này, hoạt động nào bạn thường làm nhất? Khoanh tròn. a. chơi đá banh b. làm vườn c. đạp xe d. đánh bắt cá e. nghe nhạc | |
3. Bạn biết gì về calo? a. Rất nhiều. b. Không nhiều. c. Không biết gì | |
4. Những hoạt động đòi hỏi nhiều calo? Bạn có thể chọn ba hoạt động đòi hỏi nhiều calo nhất? a. xem TV b. đang chạy c. chơi đá banh d. ngủ | |
5. Những vấn đề sức khỏe bạn đã bao giờ có? .................................... | |
6. Những lời khuyên cho một cuộc sống khỏe mạnh theo bạn là gì? .............................. | |
7. Bạn có biết một số thực phẩm tốt / không tốt cho sức khỏe của bạn không? Thực phẩm tốt cho sức khỏe: ............... Thực phẩm không tốt cho sức khỏe: ....................... | |
8. Theo bạn, bạn có nghĩ rằng bạn có một lối sống lành mạnh? a. Đúng b. Không |
Answers:
1. Most people still don’t care about their health.
2. There are 2 most popular health problems in our class.
3. People still don’t know some food is good or bad for their health.
Four most popular health problems in our class:
- toothache
- sore throat
0 Nhận xét