Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 4: Our Customs And Traditions - Phong tục và truyền thống của chúng ta

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

A Lesson on Customs and Traditions

Teacher: Today we're going to learn about customs and traditions. Do you think they're the same?

Mi: I think they're different, but it's hard to explain how.

Nick: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through the generations.

Teacher: Yes, spot on! Give me an example of a custom.

Mai: My family has this custom of eating dinner at 7 p.m. sharp.

Teacher: Really?

Mai: Yes, we have to be at the dinner table on time.

Teacher: That's interesting! How about a tradition, Phong?

Phong: We have a family tradition of visiting the pagoda on the first day of every lunar month.

Nick: You're kidding!

Phong: No, no. We've followed this tradition for generations.

Teacher: You've mentioned family, but what about social customs and traditions, Nick?

Nick: Well, in the UK there are lots of customs for table manners. For example, we have to use a knife and fork at dinner. Then, there's a British tradition of having afternoon tea at 4 p.m.

Teacher: Sounds lovely! Now, for homework, you should find information about a custom or tradition. You're doing mini presentations next week...


a. Find a word/ phrase that means:

(Tìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa:)

1. agreed

2. grandparents, parents, and children

3. totally correct

4. exactly on time

5. relating to human society

6. a polite way of eating at the dinner table

b. Tick (✓) true (T) or false (F).

(Đánh dấu chọn đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct.

  

2. Only families have customs and traditions.

  

3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea.

  

4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table.

  

c. Answer the following question

(Trả lời những câu hỏi sau.)

1. What is Mai’s family custom?

2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?

3. What is the similarity between a custom and a tradition?

4. What is the difference between them?

5. What should the students do for homework?

d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing words.

(Tìm những câu này trong bài đàm thoại và điền vào những từ còn thiếu.)

1. We                    be at the dinner table on time.

2. You                  find information about a custom or tradition.

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ học về những phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?

Mi: Em nghĩ chúng khác nhau. Nhưng thật khó để giải thích như thế nào.

Nick: Theo ý em, một phong tục là thói quen, cách thức thực hiện một việc nào đó mà được mọi người chấp thuận, làm theo. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.

Giáo viên: Đúng vậy, chính xác! Hãy cho cô một ví dụ về phong tục nào!

Mai: Gia đình em có phong tục ăn tối lúc 7 giờ đúng.

Giáo viên: Thật à?

Mai: Vâng, gia đình em phải có mặt vào bàn ăn đúng giờ.

Giáo viên: Thật thú vị! Vậy một truyền thống thì như thế nào vậy Phong?

Phong: Chúng em có một truyền thống gia đình là thăm viếng chùa vào ngày đầu tháng Âm Lịch.

Nick: Cậu đùa à?

Phong: Không. Chúng mình phải theo truyền thống đó quá nhiều thế hệ đấy.

Giáo viên: Các em đã đề cập đến gia đình, nhưng còn phong tục và truyền thống xã hội thì sao Nick?

Nick: À, ở Anh có nhiều phong tục về phép tắc ăn uống. Ví dụ, chúng em phải dùng dao và nĩa vào bữa tối. Còn nữa, người Anh có truyền thống dùng trà chiều lúc 4 giờ.

Giáo viên: Nghe hấp dẫn thật! Bây giờ, bài tập về nhà, các em nên tìm thông tin về một phong tục và truyền thống. Các em sẽ làm một bài thuyết trình ngắn vào tuần tới...

Lời giải chi tiết:

a)

Word / Phrase

Meaning

1. agreed

(đồng ý)

accepted

(chấp nhận)

2. grandparents, parents, and children

(ông bà, cha mẹ, và trẻ em)

generations

(thế hệ)

3. totally correct

(hoàn toàn chính xác)

spot on

(chỉ điểm)

4. exactly on time

(chính xác về thời gian)

sharp

(sắc nét, chuẩn xác)

5. relating to human society

(liên quan đến xã hội loài người)

social

(xã hội)

6. a polite way of eating at the dinner table

(một cách lịch sự ăn tại bàn ăn)

table manners

(cư xử)












b)

 

1. T

(Giải thích của Nick về phong tục và truyền thống là đúng.)

 

2. F

(Chỉ các gia đình mới có phong tục và truyền thông.)

 

3. T

(Ở Anh, có một truyền thống dùng tiệc trà chiều.)

 

4. F

(Ở Anh, không có cách nào chấp nhận được về cách ứng xử ở bàn ăn.)

c)

1. It’s eating dinner at 7 p.m. sharp.

(Gia đình Mai có thói quen gì? => Đó là ăn tối lúc 7 giờ đúng.)

2. He’s surprised.

(Nick thấy thế nào khi Phong nói về một trong những truyền thống của gia đình cậu ấy? => Nick ngạc nhiên.)

3. They both refer to doing something that develops over time.

(Điểm tương đồng giữa phong tục và truyền thống là gì? => Cả hai đều đề cập đến việc thực hiện điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.)

4. A custom is something accepted. A tradition is something special and is passed down through the generations.

(Điểm khác biệt giữa chúng là gì? => Phong tục là điều đã được mọi người chấp nhận. Truyền thống là điều đặc biệt và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.)

5. They should find information about a custom or tradition.

(Học sinh nên làm gì cho bài tập về nhà? => Học sinh nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.)

d)

1. We have to be at the dinner table on time.

(Chúng tôi phải có mặt ở bàn ăn lúc 7 giờ đúng.)

=> have to: It's an obligation - you have no choice (phải: Đó là điều bắt buộc – bạn không có sự lựa chọn)

2. You should find information about a custom or tradition.

(Bạn nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.)

=> should: If s a suggestion or advice - it would be best to follow it. (nên: Đó là lời đề nghị hay lời khuyên – tốt nhất nên làm theo)


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2.a. Match the pictures with the customs and traditions in the box.

(Nối những bức hình với phong tục và truyền thống trong khung.)

b. Write C (custom) or T (tradition) under each picture in a. In pairs, compare your answers.

(Viết c (custom - phong tục) hoặc T (truyền thống) bên dưới mỗi bức hình trong phần a. Theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.)

 

Lời giải chi tiết:

a)

1 - g: smiling to accept a compliment (mỉm cười để đáp lại lời khen)

2 - c: worshipping ancestors (thờ cúng tổ tiên)

3 - f: wrapping gifts in colourful paper (gói quà bằng giấy màu)

4 - h: having lunch together on the second day of Tet (dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết)

5 - e: placing the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal (đặt đôi đũa lên miệng bát cơm khi ăn xong)

6 - a: children in the family standing in a row to greet guests (trẻ con trong nhà đứng xếp hàng để đón khách)

7 - b: wearing ao dai on special occasions (mặc áo dài vào dịp đặc biệt)

8 - d: giving children lucky money at Tet (lì xì cho trẻ con vào ngày Tết)

b)

a. C

b. C or T

c. T

d. T

e. C

f. C

g. T

h. C or T


Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. GAME: CUSTOMS AND TRADITIONS EXPERTS

(Trò chơi: Chuyên gia phong tục và truyền thống)

1. Work in small groups.

2. Take five minutes to write down as many local customs and traditions as you can think of.

3. Present your list to the other groups.

4. The group with the most ideas are the experts!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Làm việc theo nhóm nhỏ

2. Dành 5 phút viết xuống càng nhiều phong tục và truyền thống địa phương càng tốt.

3. Trình này danh sách của bạn cho nhóm khác.

4. Nhóm có những ý tưởng hay nhất là chuyên gia.

 

Lời giải chi tiết:

- worshipping ancestors

(thờ cúng tổ tiên)

- wearing ao dai on special ocassions

(mặc áo dài vào những dịp đặc biệt)

- planting trees in spring

(trồng cây vào mùa xuân)

- giving children lucky money at Tet

(lì xì cho trẻ con vào ngày Tết)

- visiting the pagoda on the first day of every lunar month

(lên chùa vào ngày mùng một âm lịch hàng tháng)

Từ vựng

1. custom /ˈkʌstəm/  phong tục, tập quán

2. tradition /trəˈdɪʃn/  truyền thống

3. table manner /ˈteɪbl/ /ˈmænə/  quy tắc bàn ăn

4. accepted /əkˈseptɪd/  được đồng thuận, chấp thuận

5. compliment /ˈkɒmplɪmənt/  lời khen

6. worship /ˈwɜːʃɪp/  thờ cúng

7. ancestor /ˈænsestə(r)/  tổ tiên

8. chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/  đũa

A CLOSER LOOK 1

Task 1. Match the first halves of the sentences (A) with the second halves (B).

(Nối nửa phần đầu của câu với nửa phần sau của câu.)

А

B

1. Although they are not Christian,

A. the first person to step into your house in the new year should be a man.

2. It's the custom

B. making sponge cakes for the Mid-Autumn Festival instead of mooncakes.

3. According to tradition,

C. the tradition of living with their parents.

4 There is a tradition in our school that

D. in that country for women to get married in white.

5. They broke with tradition by

E. the family has the custom of giving presents at Christmas.

6. Many young people do not follow

F. morning exercise at 5 a.m.

7. In my family there is a custom of doing

G. girls should wear ao dai on the first day of school.

Lời giải chi tiết:

1 - e. Although they are not Christian, the family has the custom of giving presents at Christmas.

(Mặc dù họ không phải đạo Thiên Chúa, nhưng gia đình đó vẫn có phong tục tặng quà vào lễ Giáng sinh.)

2 - d. It’s the custom in that country for women to get married in white.

 (Phong tục ở quốc gia đó cho phục nữ kết hôn mặc đồ trắng.)

3 - a. According to tradition, the first person to step into your house in the new year should be a man.

 (Theo truyền thống, người đầu tiên bước vào nhà bạn vào năm mới nên là một người đàn ông.)

4 - g. There is a tradition in our school that girls should wear ao dai on the first day of school.

(Có một truyền thống ở trường chúng ta là con gái nên mặc áo dài vào ngày đầu tiên đến trường.)

5 - b. They broke with tradition by making sponge cakes for the Mid-Autumn Festival instead of mooncakes.

(Họ phá vỡ truyền thống bằng việc làm bánh xốp cho Lễ hội Trung thu thay vì bánh Trung thu.)

6 - c. Many young people do not follow the tradition of living with their parents.

 (Nhiều người trẻ tuổi không theo truyền thống sống với ba mẹ.)

7 - f. In my family there is a custom of doing morning exercise at 5 a.m.

 (Trong gia đình tôi có một phong tục là tập thể dục buổi sáng lúc 5 giờ.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the full sentences in 1 again and complete the expressions below.

(Đọc câu đầy đủ trong phần 1 lần nữa và hoàn thành những thành ngữ bên dưới.)

1. it’s the                 for somebody to do something

2. there’s a                 that + clause

3.                 to tradition, + clause

4. follow the                 of doing something

5. break                 tradition by doing something

6. have the custom                 doing something

7. there is a custom of                 something


Lời giải chi tiết:

1. custom

2. tradition

3. according

4. tradition

5. with

6. of

7. doing

 

 

1. it’s the custom for somebody to do something.

( phong tục là dành cho ai đó làm một điều gì đó)

2. there’s a tradition that + clause

 (có một truyền thống + mệnh đề)

3. according to tradition, + clause

 (theo truyền thống + mệnh đề)

4. follow the tradition of doing something

 (theo truyền thống bằng việc làm gì)

5. break with tradition by doing something

 (phá vỡ truyền thống bằng việc làm gì)

6. have the custom of doing something

 (có phong tục làm gì)

7. there is a custom of doing something

 (có một phong tục làm gì)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Read the following customs and traditions. Make sentences to say if you have these in your province or area, using any of the expression in 2. Remember to change the verb tense if necessary.

(Đọc những phong tục và truyền thống sau. Tạo thành câu để nói rằng chúng có ở tỉnh em không, sử dụng bất kỳ thành ngữ nào trong phần 2. Nhớ thay đổi thì của động từ nếu cần thiết.)

Example:

According to tradition, we have fireworks on New Year’s Eve.

My area broke with tradition by not having firecrackers on New Year’s Eve.

There’s a tradition in our province of having fireworks on New Year’s Eve.

 

1. having fireworks on New Year's Eve

2. waiting until the guests finish eating before leaving the dinner table

3. touching children's heads

4. decorating the house on special occasions

5. women shaking strangers' hands

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Theo truyền thống, chúng tôi có bắn pháo hoa vào đêm Giao thừa.

Khu vực của tôi phá vỡ truyền thống bằng việc không đốt pháo vào đêm Giao thừa.

Có một truyền thống ở tỉnh chúng tôi là đốt pháo hoa vào đêm Giao thừa.

1. bắn pháo hoa vào đêm giao thừa

2. chờ cho đến khi khách ăn xong trước khi rời bàn ăn

3. chạm vào đầu trẻ em

4. trang trí nhà vào những dịp đặc biệt

5. phụ nữ bắt tay người lạ

Lời giải chi tiết:

1. According to tradition, we have fireworks on New Year’s Eve.

My area broke tradition by not having firecrackers on New Year’s Eve.

There’s a tradition in our province of having fireworks on New Year’s Eve.

(Theo truyền thống, chúng tôi có pháo hoa vào đêm Giao thừa.

Khu vực của tôi phá vỡ truyền thống bằng việc không đốt pháo vào đêm giao thừa.

Có một truyền thống ở tỉnh ta là đốt pháo hoa vào đêm giao thừa.)

2. It’s the custom to wait until the guests finish eating before leaving the dinner table.

(Có phong tục là đợi cho đến khi khách ăn xong trước khi rời bàn ăn.)

3. There is a tradition for adults to touch children’s heads.

(Có một truyền thống cho người lớn chạm đầu trẻ em.)

4. According to the tradition, people decorate their houses on special occasions. 

(Theo truyền thống, người ta trang trí nhà vào những dịp đặc biệt.)

5. Women break the tradition of shaking stranger’s hands.

(Phụ nữ phá vỡ truyền thống khi bắt tay với người lạ.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Now complete the following sentences with your own ideas.

(Hoàn thành những câu sau với ý kiến riêng của bạn.)

1. It's the custom in my country that_______________________ .

2. We broke with tradition by_____________________________ .

3. There's a tradition in my family that______________________ .

4. We have the custom of________________________________ .

5. According to tradition,_________________________________ .


Lời giải chi tiết:

1. It’s the custom in my country that family members get together on Tet holiday.

(Đó là phong tục ở nước tôi khi những thành viên trong gia đình sum họp vào ngày Tết.)

2. We broke the tradition by not decorating the house on Tet holiday.

(Chúng tôi phá vỡ truyền thống bằng việc không trang trí nhà vào ngày Tết.)

3. There is a tradition in my family that we always have dinner at night together.

(Có một truyền thống trong gia đình tôi rằng chúng tôi luôn dùng bữa tối cùng nhau.)

4. We have a custom of doing exercise in the morning.

(Chúng tôi có phong tục là tập thể dục vào buổi sáng.)

5. According to tradition, adults give lucky money to children on Tet holiday.

(Theo truyền thống, người lớn lì xì tiền cho trẻ con vào ngày Tết.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Complete  the words under the pictures with /spr/ or /str/. Then listen and repeat.

(Hoàn thành những từ dưới những bức hình với /spr/ và /str/. Sau đó nghe và lặp lại.)

 

Lời giải chi tiết:

1. straw (ống hút)

2. street (con đường)

3. spring (mùa xuân)

4. spray (xịt)

5. astronaut (phi hành gia)

6. frustrated (giận dữ)

7. espresso (cà phê espresso)

8. newsprint (giấy in báo)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Listen and circle the words with /spr/ and underline the words with /str/. Then say the sententences.

(Nghe và khoanh tròn những từ với /spr/ và gạch dưới những từ với /str/. Sau đó đọc các câu.)

1. In my family, all the traditions of our ancestors are strictly followed.

2. The custom of saying hello to strangers has spread through our community.

3. In our district, it's the custom for residents to sweep the streets on Saturday mornings.

4. That filmstrip really highlighted our customs and traditions.

5. Parents usually want their offspring to follow the family traditions.


Lời giải chi tiết:

1. strictly

2. strangers, spread

3. streets

4. filmstrip

5. offspring

 

1. In my family, all the traditions of our ancestors are strictly followed.

(Trong gia đình tôi tất cả truyền thống của tổ tiên chúng tôi đều được tuân theo nghiêm khắc.)

2. The custom of saying hello to strangers has spread through our community.

(Phong tục nói lời chào với người lạ đã trải rộng khắp cộng đồng chúng tôi.)

3. In our district, it’s the custom for residents to sweep the streets on Saturday mornings.

(Ở quận chúng tôi, có phong tục là người dân quét đường vào sáng thứ Bảy.)

4. That filmstrip really highlighted our customs and traditions.

(Đoạn phim thật sự làm nổi bật phong tục và truyền thống của chúng tôi.)

5. Parents usually want their offspring to follow the family traditions.

 (Ba mẹ thường muốn con cái theo truyền thống gia đình.)

Từ vựng

1. custom /ˈkʌstəm/  phong tục, tập quán

2. christian /ˈkrɪstʃən/  người theo đạo Thiên chúa

3. stranger /ˈstreɪndʒə(r)/  người lạ

4. offspring /ˈɒfsprɪŋ/  con cháu

5. spread /spred/  lan rộng

A CLOSER LOOK 2

Task 1. Look at the pictures an complete the sentences with should or shouldn't.

(Nhìn vào hình và hoàn thành các câu với should và shouldn’t.)

 

Lời giải chi tiết:

1. You should respect old people.

 (Bạn nên kính trọng người lớn tuổi.)

2. According to tradition, you shouldn’t sweep the floor on the first day of Tet.

  (Theo truyền thống, bạn không nên quét nhà vào ngày đâu năm mới.)

3. Children should take things from adults with both hands.

  (Trẻ con nên nhận đồ từ người lớn bằng 2 tay.)

4. You shouldn’t wear shorts when going to the pagoda.

  (Bạn không nên mặc quần ngắn khi đi đến chùa.)

5. You should bring a gift when you visit someone’s house.

(Bạn nên mang theo một món quà khi thăm nhà ai đó.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Match the situations in A and the advice in B.

(Nối những tình huống trong phần A và lời khuyên trong phần B.)

А

B

1. Your sister is chewing and talking at the same time.

A. You should arrive on time.

 

2. Your brother is noisy at the pagoda.

B. You shouldn't do that. It's not very polite.

3. Your foreign friend has been invited to dinner in a Vietnamese house.

C. Shhhh! You should be quiet in here.

 

4. You don't know what to do when going into a Japanese house.

D. You should take off your shoes at the entrance.

 

5. You have been invited to dinner with a British family.

E. After taking food from the plate, you should put it into your bowl before eating.

Lời giải chi tiết:

1 - b. 

(Em gái bạn đang nhai và nói chuyện cùng lúc. => Em không nên làm như thế. Thật là không lịch sự cho lắm.)

2 - c. 

(Em trai bạn đang gây ồn ào ở chùa. => Suỵt! Em nên yên lặng ở đây chứ!)

3 - e. 

(Người bạn nước ngoài của bạn được mời đến bữa tối trong một ngôi nhà Việt Nam. => Sau khi lấy thức ăn từ đĩa, bạn nên bỏ nó vào chén trước khi ăn.)

4 - d. 

(Bạn không biết làm gì khi vào một ngôi nhà Nhật. => Bạn nên cởi giày ở cổng.)

5 - a. 

(Bạn được mời dùng bữa tối ở một gia đình người Anh. => Bạn nên đến đúng giờ.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Complete the sentences with the correct form of have to.

(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của have to.)

1. My mother says that I                    be home by 9 p.m. sharp.

2. We                    go now because our dad is waiting for us.

3. She                    wear that costume because it's the family tradition.

4. In the past, men                    wear ao dai, but today they                    wear it.

5. Before leaving the dinner table,                    your son                   ask for permission?

6. We go to school today because it was                   raining heavily.


Lời giải chi tiết:

1. have to

2. have to

3. has to

4. had to, don't have to

5. does ... have to

6. have to

1. My mother says that I have to be home by 9 p.m. sharp.

(Mẹ tôi nói rằng tôi phải về nhà đúng 9 giờ tối.)

2. We have to go now because our dad is waiting for us.

(Chúng tôi phải đi bây giờ bởi vì ba chúng tôi đang đợi chúng tôi.)

3. She has to wear that costume because it’s the family tradition.

(Cô ấy phải mặc trang phục đó bởi vì nó là truyền thống gia đình.)

4. In the past, men had to wear ao dai, but today they don’t have to wear it.

(Trong quá khứ, đàn ông phải mặc áo dài, nhưng ngày nay họ không phải mặc nó.)

5. Before leaving the dinner table, does your son have to ask for permission?

(Trước khi rồi bàn ăn, con trai bạn xin phép chưa?)

6. We didn’t have to go to school today because it was raining heavily.

 (Ngày hôm nay chúng tôi không phải đến trường vì trời mưa lớn.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Choose A or B to convey the meaning of the first sentence.

(Chọn A hoặc B để thể hiện ý nghĩa của câu đầu tiên.)

1. You have to take your hat off when going inside the main worship area of the temple.

A. You can take your hat off if you want to.

B. You're not allowed to wear your hat.

2. You don't have to tip in Viet Nam.

A. It's not necessary to tip in Viet Nam.

B. You're not allowed to tip in Viet Nam.

3. Students mustn't run or be noisy in the school building.

A. Running and being noisy aren't allowed in the school building.

B. They can run and be noisy if they want to.

4. In the past, Vietnamese people had to live with their parents even after they got married.

A. They could live with their parents after they got married.

B. They were obliged to live with their parents after they got married.

Lời giải chi tiết:

1. B

(Bạn phải cởi mũ ra khi đi vào khu thờ cúng chính của đền. = B. Bạn không được phép đội nón.)

2. A

(Bạn không phải boa ở Việt Nam. = A. Không cần phải boa ở Việt Nam.)

3. A

(Học sinh không được chạy hoặc làm ồn trong tòa nhà của trường. = A. Không được phép chạy và làm ồn trong tòa nhà trường học.)

4. B

(Trong quá khứ, người Việt Nam phải sống với ba mẹ thậm chí sau khi kết hôn. = B. Họ buộc phải sống với ba mẹ sau khi kết hôn.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Mi is going to visit her friend Eri in Japan. Read Eri's email. There are six mistakes in it. Can you find and correct them?

(Mi sẽ thăm bạn của cô ấy là Eri ở Nhật Bản. Đọc thư điện tử của Eri, có 6 lỗi trong đó, em có thể tìm và sửa chúng không?)

From: eri@fastmail.com

To: mi@quickmail.com

Hello Mi,

I’m so excited about your trip. It’s going to be amazing!

I shouldn’t give you some advice, so you can prepare for Japan. We have lots of customs and it can get a bit confusing for visitors. ☺

Firstly you has to take off your shoes when you go inside. You shouldn’t wear slippers in the house - but you didn’t have to bring any, we have extra pairs for guests. Then you have use different slippers in the bathroom and in the garden, but you’ll get used to it! You should worry - I’ll be there to help you.

All for now, gotta go…

Eri x

Lời giải chi tiết:

Mistakes in Eri’s email

Line

Correction

shouldn’t

4

should

has to

7

have to

shouldn’t

8

should

didn’t

9

don’t

have

11

have to

should

13

shouldn’t

Tạm dịch bức thư:

Chào Mi,

Mình rất hào hứng về chuyến đi của bạn. Sẽ thật thú vị đấy!

Có lẽ mình nên cho bạn một vài lời khuyên, vì vậy bạn có thể chuẩn bị cho Nhật Bản. Chúng mình có nhiều phong tục và nó có thể gây chút bối rối cho khách đến du lịch.

Đầu tiên, bạn phải cởi giày khi bạn đi ra ngoài. Bạn không nên mang dép vào nhà - nhưng bạn không phải mang theo một đôi đâu, chúng mình có những đôi giày phụ cho khách. Sau đó bạn dùng những đôi dép khác nhau trong nhà tắm và trong vườn, nhưng bạn sẽ quen với điều đó thôi! Bạn không nên lo lắng - mình sẽ giúp bạn.

À, giờ mình đi rồi...

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Work in pairs. Imagine that you both have a friend who is coming to Viet Nam this  summer. List three pieces of advice and three obligations your friend should follow.

(Làm việc theo cặp. Tưởng tượng rằng cả hai bạn đều có một người bạn mà sẽ đến Việt Nam vào mùa hè này. Lập danh sách 3 lời khuyên và 3 điều bắc buộc mà bạn của bạn nên theo.)

Share your ideas with the whole class. 

(Chia sẻ ý kiến với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Advice:

- Children should take things from adults with both hands.

- You shouldn’t wear shorts when going to the pagoda

- You should bring a gift when you visit someone’s house  

Obligation:

- You have to take your hat off when going inside the main worship area of the temple.

- You don’t have to tip in Vietnam.

- Before leaving the dinner table, you must ask for permission.

Tạm dịch:

Lời khuyên:

- Trẻ con nên nhận đồ vật từ người lớn bằng 2 tay.

- Bạn không nên mặc quần ngắn khi đi chùa.

- Bạn nên mang theo quà khi đến thăm nhà ai đó.

Bắt buộc:

- Bạn phải cởi nón khi đi vào trong khu vực thờ cúng của đền thờ.

- Bạn không phải boa ở Việt Nam.

- Trước khi rời bàn ăn, bạn phải xin phép. 

Từ vựng

1. respect /rɪˈspekt/  kính trọng

2. sweep /swiːp/  quét

3. chew /tʃuː/  nhai

4. tip (v) /tɪp/  boa (tiền)

5. oblige /əˈblaɪdʒ/  ép buộc, yêu cầu

6. permission /pəˈmɪʃn/  sự cho phép

7. worship /ˈwɜːʃɪp/  thờ cúng

COMMUNICATION

Task 1. Look at the pictures below. In pairs, discuss the differences between them.

(Nhìn vào những hình ảnh bên dưới. Làm theo cặp, thảo luận những điểm khác nhau giữa chúng.)

Lời giải chi tiết:

In the first picture, people are sitting on the mat to have the meal. People are using the chopsticks and bowls. The main foods are soup, boiled vegetable, rice,...

In the second picture, they are sitting around the dinning table. They are using cutlery. Their main foods are bread, vegetables...

Tạm dịch:

Trong hình đầu tiên, người ta đang ngồi trên ván dùng bữa. Họ đang sử dụng đũa và chén. Thức ăn chính là canh, rau luộc, cơm...

Trong hình thứ hai, họ đang ngồi quanh bàn ăn? Họ đang dùng dao. Thức ăn chính là bánh mì, rau...

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the following sentences about table manners in Britian. Work in pairs. Write T (true) or F (false).

(Đọc những  câu sau về cách dùng bữa ở Anh.  Làm theo cặp. Viêt đúng (T) hay sai (F).)

1. The knife is held in the left hand and the fork is held in the right hand.________

2. You shouldn't point the prongs of the fork up- wards during the meal.________

3. People use the same cutlery to eat the main course and the dessert.________

4. When the meal is finished, you should place the knife and fork on the plate.________

5. You can use your fork to take more food from the serving dish.________

6. You should use your knife to cut the bread.________

7. Guests should start eating before the host starts eating.________

8. You should ask someone to pass you a dish.________


Lời giải chi tiết:

1. F

(Dao được dặt bên trái và nĩa được đặt bên phải. )

2. T

(Bạn không nên chỉ răng của nĩa hướng ra trong suốt bữa ăn. )

3. F

(Người ta sử dụng cùng dao để ăn món chính và tráng miệng. )

4. T

(Khi bữa ăn kết thúc, bạn nên đặt dao và nĩa lên đĩa.)

5. F

(Bạn có thể dùng nĩa mình để lấy thêm thức ăn từ dĩa. )

6. F

(Bạn nên sử dụng dao để cắt bánh mì.)

7. F

(Khách nên bắt đầu ăn trước khi chủ bắt đầu ăn.)

8. T

(Bạn nên hỏi ai đó chuyền dĩa cho bạn.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Now listen to Nick giving a presentation on table manners in Britian and check your answers.

(Bây giờ, nghe Nick đưa ra bài thuyết trình vể cách ăn uống ở Anh và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Audio script:

In the UK, we eat around the dining table. We follow lots of table manners. Fristly, we use cutlery — you know, knives, forks and spoons - to eat most of the food. We hold the fork in the left hand and the knife in the right. You should hold the handle of the knife in your palm and your fork in the other hand with the prongs pointing downwards. There is also a spoon and a fork for dessert. When you finish eating, you should place your knife and fork with the prongs upwards on your plate. Secondly, you should never use your own cutlery to take more food from the serving dish — use the serving spoon. Now if there’s bread on the table, you can use your hands to take a piece. Then break off a small piece of bread and butter it. Thirdly, if you are a guest, you have to wait until the host or hostess starts eating and you should ask another person to pass the food. Next, never chew with your mouth open and don’t talk with food in your mouth...

Dịch bài nghe:

Ở Anh, chúng tôi ăn bàn tròn vào bữa tối. Chúng tôi có nhiều quy tắc trên bàn ăn. Chúng tôi sử dụng dao - bạn biết đấy, dao, dĩa và thìa - để ăn hàu như tât cả thức ăn. Chúng tôi cầm nĩa ở tay trái và con dao ở bên phải. Bạn nên giữ tay cầm của con dao trong lòng bàn tay của bạn và nĩa của bạn trong tay khác với các ngạnh trỏ xuống dưới. Ngoài ra còn có một cái muỗng và một cái nĩa khác cho món tráng miệng. Khi bạn ăn xong, bạn nên đặt con dao và nĩa của bạn với các ngạnh lên trên đĩa của bạn. Thứ hai, bạn không bao giờ nên sử dụng dao kéo của riêng bạn để lấy món ăn chung - sử dụng muỗng chung. Bây giờ nếu có bánh mì trên bàn, bạn có thể dùng tay để lấy một miếng. Sau đó bẻ một miếng bánh mì nhỏ và quệt bơ nó. Thứ ba, nếu bạn là khách, bạn phải đợi cho đến khi người chủ nhà hoặc chủ nhà bắt đầu ăn và bạn nên nhờ người khác chuyển thức ăn. Tiếp theo, không bao giờ nhai phát ra tiếng và không nói chuyện với thức ăn trong miệng ...

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Work in pairs. Discuss if you folow these table manners in your family. Are there other table manners you follow?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem em có theo cách dùng bữa trong gia đình em. Có cách nào mà em nên theo không?)

1. We sit around a tray on a mat to have meals.

2. We use rice bowls and chopsticks.

3. When chewing food, we shouldn’t talk.

4. The host/ hostess invites everybody to start eating.

5. The host/ hostess offers to serve the food for the guests.

6. When we have finished eating, we place our chopsticks on top of our rice bowl.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Chúng ta ngồi quanh một mâm trên ván để dùng bữa.

2. Chúng ta sử dụng chén và đũa. 

3. Khi nhai thức ăn chúng ta không nên nói. 

4. Chủ nhà mời mọi người bắt đầu bữa ăn. 

5. Chủ nhà đề nghị phục vụ thức ăn cho khách. 

6. Khi chúng ta ăn xong, chúng ta để đũa lên miệng chén. 

Lời giải chi tiết:

In my family, there are some table manners. Firstly, we usually use rice bowls and chopsticks, only small children use spoons instead of chopsticks. Secondly, the host/hostess invites everybody to start eating and offers to serve the food for the guests. Lastly, when we finish eating, we place our chopsticks on top of our rice bowl.

Tạm dịch:

Trong gia đình tôi, có một số cách cư xử bàn. Thứ nhất, chúng ta thường dùng bát cơm và đũa, chỉ có trẻ nhỏ dùng thìa thay cho đũa. Thứ hai, chủ nhà mời mọi người bắt đầu ăn và đề nghị gắp thức ăn cho khách. Cuối cùng, khi chúng ta ăn xong, chúng ta đặt đũa lên trên bát cơm.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. There is a British exchange student in your class. You invite her to dinner at your home. Play the following roles.

(Có một học sinh trao đổi người bạn Anh trong lớp bạn. Bạn mời cô ấy dùng bữa ở nhà. Đóng vai.)

You are Minh. You invite your British friend to come for dinner. She asks a lot of questions about Vietnamese table manners.

You are Jessica from Britain. You want to learn about Vietnamese table manners so you can feel comfortable at dinner. You compare these with British table manners.

Start the role-play like this:

Minh: Hey Jessica! My family would like to invite you to dinner.

Jessica: Oh, that's nice but... I don't know anything about Vietnamese table manners.

Minh: Well, what do you want to know?

Jessica: Well, do you eat around the dinner table like in Britain?

Minh: No, actually we sit on a mat with the food in the middle.

Jessica: You're kidding!

Minh: ...

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

- Bạn là Minh. Bạn mời người bạn người Anh của mình đến ăn tối. Cô đặt rất nhiều câu hỏi về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt.

- Bạn là Jessica đến từ Anh. Bạn muốn tìm hiểu về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt để có thể cảm thấy thoải mái trong bữa tối. Bạn so sánh những điều này với cách cư xử trên bàn ăn của người Anh.

Minh - Jessica

Minh: Chào Jessica! Gia đình mình muốn mời bạn đến ăn tối.

Jessica: Tuyệt... nhưng mình không biết gì về cách dùng bữa của người Việt Nam cả.

Minh: À, bạn muôn biết gì?

Jessica: À, các bạn có ngồi ăn quanh bàn ăn giống như ở Anh không?

Minh: Không, gia đình mình ngồi quanh một ván với thức ăn ở giữa.

Jessica: Thật à?

 

Lời giải chi tiết:

Minh: Hey Jessica! My family would like to invite you to dinner.

Jessica: Oh, that's nice but... I don't know anything about Vietnamese table manners.

Minh: Well, what do you want to know?

Jessica: Well, do you eat around the dinner table like in Britain?

Minh: No, actually we sit on a mat with the food in the middle.

Jessica: You're kidding!

Minh: No, it's true. We usually sit around a tray on a mat to have meals.

Jessica: And how do you serve meals? Do you use fork and knife?

Minh: No, we use rice bowl and chopsticks.

Jessica: Do you start meals before the host invites?

Minh: No, we only eat after the invitations of the host.

Jessica: It sounds good. How do you give signal to the other that you don't want to eat anymore?

Minh: We place our chopsticks on top of the rice bowl.

Jessica: Oh, it's interesting. Thanks for your tips on table manners.

Tạm dịch:

Minh: Jessica ơi. Gia đình tớ muốn mời bạn đến ăn tối.

Jessica: Ồ, tuyệt quá nhưng mà... Tớ chưa biết gì về các quy định trên bàn ăn của người Việt.

Minh: À, thế bạn muốn biết gì nào?

Jessica: À, các bạn có ngồi xung quanh bàn ăn như ở Anh không ?

Minh: Không, thực ra chúng tớ ngồi trên chiếu, có đồ ăn ở chính giữa.

Jessica: Bạn đùa đó à?

Minh: Không, thật đó. Chúng tớ ngồi trên một chiếc chiếu, xung quanh một chiếc mâm để ăn.

Jessica: Thế các bạn ăn uống như thế nào? Các bạn có dùng nĩa và dao không?

Minh: Không. Chúng tớ dùng bát ăn cơm và đũa.

Jessica: Các bạn có dùng bữa trước khi chủ nhà mời không?

Minh: Không chúng tớ chỉ ăn khi có lời mời của chủ nhà.

Jessica: Hay nhỉ. Thế các bạn ra dấu hiệu gì cho người khác biết là các bạn không muốn ăn nữa?

Minh: Chúng tớ đặt đôi đũa lên trên chiếc bát.

Jessica: Ồ thật thú vị. Cảm ơn vì những mẹo hay của bạn về quy tắc ăn uống nhé!

Từ vựng

1. chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/  đũa

2. cutlery /ˈkʌtləri/  dao, nĩa

3. dessert /dɪˈzɜːt/  món trang miệng

4. knife /naɪf/  dao

5. fork /fɔːk/  nĩa

6. table manner /ˈteɪbl/ /ˈmænə/  quy tắc bàn ăn

7. invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/  lời mời

8. host /həʊst/  chủ nhà (nam)

9. hostess /ˈhəʊstəs/  chủ nhà (nữ)

10.tip (n) /tɪp/  mẹo, bí quyết

SKILLS 1

Task 1. Look at the picture and answer the questions.

(Nhìn vào hình và trả lời câu hỏi.)

1. What are the people doing in each picture?

2. Does your family ever do the same things?

Lời giải chi tiết:

1.

Picture 1: A family is celebrating a birthday.

Picture 2: People are making chung cakes.

Picture 3: A family is at an amusement park.

2. Yes, we do.

Tạm dịch:

1. Mọi người đang làm gì trong mỗi bức hình?

Tranh 1: Gia đình đang tổ chức sinh nhật.

Tranh 2: Người ta đang làm bánh chưng.

Tranh 3: Một gia đình đang ở công viên giải trí.

2. Gia đình bạn từng làm những điều này chưa? => Có.


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read Mi's presentation on customs and traditions. Is she writing about her family or her society?

(Đọc bài thuyết trình của Mi về phong tục và truyền thống. Bài viết của cô ấy có nói về gia đình và xã hội của cô ấy không?)

In my opinion, customs and traditions are very important. Like other families, we have our own customs and traditions.

Firstly, there’s a tradition in our family of having lunch together on the second day of Tet. Everyone has to be there before 11 a.m. We have followed this tradition for three generations.

Secondly, we have the custom of spending Sunday together. We usually go to the cinema or go for a picnic. We don’t have to do it, but it makes us closer as a family.

C Thirdly, we celebrate our grandparents’ wedding anniversary on the first Sunday of October because they don’t remember the exact date. The custom is that we have to cook a new dish each year. Last year, my mum cooked lasagne, an Italian dish. This year, we prepared five-coloured sticky rice served with grilled chicken. We all enjoy these customs and traditions because they provide our family with a sense of belonging.

Lời giải chi tiết:

She's writing about her family.

(Cô ấy viết về gia đình của mình.)

Tạm dịch bài đọc:

Theo ý kiến tôi, phong tục và truyền thống rất quan trọng. Như những gia đình khác, chúng tôi có phong tục và truyền thống riêng.

A. Đầu tiên, có một truyền thống trong gia đình tôi là dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày Mùng 2 Tết. Mọi người phải ở đó trước 11 giờ. Chúng tôi đã theo truyền thống này trong 3 thế hệ.

B. Thứ hai, chúng tôi có phong tục dành ngày Chủ nhật cùng nhau. Chúng tôi thường đi xem phim hoặc đi dã ngoại. Chúng tôi không phải làm điều đó, nhưng nó làm cho chúng tôi gần gũi nhau hơn như một gia đình.

C. Thứ ba, chúng tôi tổ chức kỷ niệm ngày cưới của ông bà vào ngày Chủ nhật đầu tiên của tháng 10 bởi vì họ không nhớ chính xác ngày. Phong tục là chúng tôi phải nấu một món mới mỗi năm. Năm rồi, mẹ tôi nấu món lasagne, một món ăn Ý. Năm nay, chúng tôi đã chuẩn bị xôi 5 màu ăn với thịt gà.

Tất cả chúng tôi đều thích phong tục và truyền thống của chúng tôi bởi vì chúng đem đến cho gia đình chúng tôi một cảm giác thân thuộc về nhau.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Now decide in which paragraph each detail below is mentioned. Write A, B, or C in the blank.

(Bây giờ quyết định trong mỗi chi tiết bên dưới để cập đến đoạn văn nào. Viết A, B, C trong khoảng trống.)

1. the name of an Italian dish__________

2. the time family members have to gather for lunch__________

3. the date of the wedding anniversary__________

4. an outdoor activity__________

5. the length of time a tradition has existed__________

6. the reason for spending time together__________


 

Lời giải chi tiết:

1. C. the name of an Italian dish Lasagne 

(tên của món ăn Ý – Lasagne)

2. A. the time family members have to gather for lunch 11 a.m 

(thời gian mà các thành viên trong gia đình phải tụ tập ăn trưa -11 a.m)

3. C. the date of the wedding anniversary the first Sunday in October 

(ngày kỷ niệm ngày cưới - ngày Chủ nhật đầu tiên của tháng 10)

4. B. an outdoor activity go to the cinema 

(một hoạt động ngoài trời - đi xem phim)

5. A. the length of time a tradition has existed generations 

(khoảng thời gian mà một truyền thông tồn tại - 3 thế hệ

6. C. the reason for spending time together they provide our family with a sense of belonging 

 (lý do để dành thời gian cùng nhau - vì chúng đem đến cho gia đình chúng tôi một cảm giác thân thuộc nhau.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Read the text again and answer the question.

(Đọc bài văn lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1. What are the three customs or traditions Mi mentions?

2. What does Mi's family usually do on Sundays? 

3. What is the date of her grandparents' wedding anniversary?

4. What did they make for the grandparents' wedding anniversary this year? 

5. Why do they love family customs and traditions?


 

Lời giải chi tiết:

1. They are: having lunch together on the second day of Tet, spending Sunday together, and celebrating her grandparents' wedding anniversary on the first Sunday of October.

(Ba phong tục hoặc truyền thông mà Mi đề cập là gì?

=> Chúng là: dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết, dành ngày Chủ nhật cùng nhau và tổ chức lễ kỷ niệm ngày cưới của ông bà vào ngày Chủ nhật đầu tiên của tháng 10.)

2. They usually go to the cinema or go for a pinic together.

(Gia đình Mi thường làm gì vào những ngày Chủ nhật? => Họ thường đi xem phim hoặc đi dã ngoại cùng nhau.)

3. They don't remember.

(Ngày kỷ niệm ngày cưới của ông bà cô ấy là ngày nào? => Họ không nhớ.)

4. They made five-coloured sticky rice served with grilled chicken.

(Họ đã làm gì cho kỷ niệm ngày cưới của ông bà trong năm nay? => Họ đã làm xôi 5 màu ăn kèm với gà nướng.)

5. They love family customs and traditions because they provide a sense of belonging.

Tại sao họ thích phong tục và truyền thống gia đình? => Họ thích phong tục và truyền thống gia đình.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Work in pairs and discuss the questions.

(Làm theo cặp và thảo luận các câu hỏi.)

1. What are the three customs and traditions you like most in your family? Describe them in detail.

2. How do you feel when you take part in these customs and traditions?

3. Why is it important to continue family customs and traditions?


Lời giải chi tiết:

1. We have tradition of celebrating family member's birthday. We also have custom of having dinner together. At Tet, we have tradition of making foods: sticky rice, spring roll, Chung cake...

(Ba phong tục và truyền thống mà bạn thích nhất trong gia đình bạn là gì? Miêu tả chúng chi tiết.

=> Chúng tôi có truyền thống tổ chức sinh nhật cho thành viên trong gia đình. Chúng tôi cũng có phong tục dùng cơm tối cùng nhau. Vào ngày Tết, chúng tôi có truyền thống nấu thức ăn: xôi, chả giò, bánh chưng...)

2. They are so meaningful and I feel happy to be a part of our traditions and customs.

(Bạn cảm nhận như thế nào khi bạn tham gia vào những phong tục và truyền thống này?

=> Chúng thật có ý nghĩa và tôi cảm thấy thật hạnh phúc khi là một phần của những truyền thống và phong tục chúng tôi.)

3. They make family member closer and love each other more.

 (Tại sao thật quan trọng để tiếp tục phong tục và truyền thống của gia đình? => Chúng làm cho các thành viên gần gũi hơn và yêu thương nhau hơn.)

 

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Interview another pair to get their answers to the questions in 5. Note down their answers in the table below. Then present what you have found out to the class.

(Phỏng vấn một cặp khác để lấy câu trả lời cho các câu hỏi cho phần 5. Ghi chú bên dưới câu trả lời của họ trong bảng bên dưới, sau đó trình bày những gì bạn tìm được cho lớp.)

Names of interviewees

Question 1

Question 2

Question 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


Lời giải chi tiết:

Name of interviewees

Question 1

Question 2

Question 3

Nam

Having dinner with family, going pinic at the end of month, going travelling in summer.

So wonderful 

People understand and love each other.

Tạm dịch:

Tên người được phỏng vấn

Câu hỏi 1

Câu hỏi 2

Câu hỏi 3

Nam

Ăn tối với gia đình, đi dã ngoại vào cuối tháng, đi du lịch vào mùa hè.

Thật tuyệt vời

Mọi người hiểu và yêu thương nhau.

Từ vựng

1. amusement /əˈmjuːzmənt/  giải trí

2. follow /ˈfɒləʊ/  làm theo, tuân theo

3. gather /ˈɡæðə(r)/  tập trung

4. belong /bɪˈlɒŋ/  thuộc về

5. serve /sɜːv/  phục vụ

SKILLS 2

Task 1. Look at the picture. What tradition do you think this is? Share your ideas with a partner.

(Nhìn vào hình. Bạn nghĩ đây là truyền thống nào? Chia sẻ những ý kiến của em với bạn học.)

Lời giải chi tiết:

I think it is Xoe dance.

(Tôi nghĩ nó là điệu múa xòe.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Listen to Mai's presentation and complete the table with no more than three words from the recording.

(Nghe bài thuyết trình của Mai và hoàn thành bảng với không hơn 3 từ từ bài nghe.)

What is the tradition?

The xoe dance

What does the dance express?

Working life and wishes for a (1)_______

Where do people perform xoe?

Public and (2)_______

How many xoe dance forms are there?

More than (3)_______

What is the most popular form?

(4)_______

Why is it the most popular?

It expresses (5)_______

How do people perform it?

Make a circle around the (6)_______and dance to (7)_______

Why should they continue this tradition?

It reflects Thai (8)_______

Phương pháp giải:

Audio Script:

Today I’m going to tell you about the xoe dance, a traditional dance of the Thai ethnic group in VietNam. Thai people have followed this spiritual tradition for generations.

The xoe dance expresses people’s working life and wishes for a happy and wealthy life. It is performed in both public and private gatherings such as celebrations, festivals or family reunions.

The xoe dance has more than 30 forms based on the first six ancient forms. The most popular form is the xoe vong or ‘circle dance’ because it expresses social unity. People, young or old alike, join hands to make a circle around the fire and dance to the music. Besides the circle dance, there are dances with conical hats, paper fans or scarves.

Old people say they shouldn’t break with this tradition because it reflects Thai culture and lifestyle. As a Thai folk song goes, without the xoe dance, the rice won’t grow and people won’t get married.

Dịch bài nghe:

Hôm nay tôi sẽ kể cho bạn nghe về điệu múa xòe, điệu nhảy truyền thống của dân tộc Thái tại Việt Nam. Người Thái đã theo truyền thống tâm linh này qua nhiều thế hệ.

Các điệu múa xòe thể hiện cuộc sống và mong muốn làm việc của mọi người cho một cuộc sống hạnh phúc và giàu có. Nó được thực hiện trong cả các cuộc tụ tập công cộng và cá nhận như lễ kỷ niệm, lễ hội hoặc đoàn tụ gia đình.

Múa xòe có hơn 30 hình thức dựa trên sáu hình thức cổ xưa. Các hình thức phổ biến nhất là xòe vòng hoặc 'nhảy vòng tròn' vì nó thể hiện sự bình đẳng xã hội. Mọi người, trẻ hay già, cùng chung tay tạo vòng tròn quanh ngọn lửa và nhảy theo âm nhạc. Bên cạnh các vòng tròn , có những điệu múa với nón hình nón, quạt giấy hoặc chiếc khăn.

Người già nói rằng họ không nên phá vỡ với truyền thống này bởi vì nó phản ánh văn hóa Thái và lối sống. Như một bài hát dân gian Thái Lan, không có điệu múa xòe, cây lúa sẽ không phát triển và mọi người sẽ không kết hôn.

Lời giải chi tiết:

(1) happy and wealthy

(2) private gatherings

(3) 30

(4) the circle dance

(5) social

(6) fire

(7) the music

(8) culture and lifestyle

 

What is the tradition?

The xoe dance

What does the dance express?

Working life and wishes for a happy and wealthy life

Where do people perform xoe?

Public and private gatherings

How many xoe dance forms are there?

More than 30

What is the most popular form?

the circle dance

Why is it the most popular?

It expresses social unity

How do people perform it?

Make a circle around the fire and dance to the music

Why should they continue this tradition?

It reflects Thai culture and lifestyle

Tạm dịch:

Nó là truyền thống gì?

Điệu múa xòe

Điệu múa thể hiện điều gì?

(1) cuộc sống làm việc và những ước mơ về cuộc sống hạnh phú và sung túc

Người ta trình diễn múa Xòe ở đâu?

(2) buổi tụ họp công cộng hoặc cá nhân

Có bao nhiêu hình thức múa xòe?

(3) Hơn 30

Hình thức múa phổ biến là gi?

(4) Múa vòng tròn

Tại sao nó là hình thức múa phổ biến?

(5) Nó thể hiện sự đoàn kết xã hội

Người ta trình diễn nó như thế nào?

(6) Làm một vòng tròn quanh đống lửa và múa theo điệu nhạc (7)

Tại sao họ tiếp tục truyền thống của họ?

(8) Nó phản ánh văn hóa và phong cách sống của người Thái

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen again and tick () true (T) or false (F).

(Nghe lại và chọn đúng (T) hoặc sai (F).)

 

T

F

1. The xoe dance is a spiritual tradition of Thai ethnic people.

 

 

2. There are 16 ancient forms of xoe.

 

 

3. Only young people perform the circle dance.

 

 

4. Dances with conical hats, paper fans or scarves are some forms of xoe.

 

 

5. The importance of xoe is expressed in an old Thai song.

 

 


Lời giải chi tiết:

1. T

 

(Điệu múa xòe là một truyền thống tinh thần của người dân tộc Thái.)

2. F

(Có 16 hình thức múa xòe cổ truyền.)

3. F

(Chỉ những người trẻ mới thực hiện múa vòng tròn.)

4. T

(Những điệu múa với nón lá, quạt giấy hoặc khăn là vài hình thức của múa xòe.) 

5. T

(Tầm quan trọng của múa xòe được thể hiện trong bài hát Thái cổ.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Work in pairs. Read about a traditional Japanese dance. Make complete sentences, using the information given.

(Làm theo cặp. Đọc về một điệu múa Nhật Bản truyển thống. Hoàn thành câu, sử dụng thông tin được cho.)

Example:

The Obon dance is a traditional Japanese dance.

What's the tradition?

The Obon dance

What does the dance express?

People honouring their ancestors

When do people perform the Obon dance?

Obon festival, in mid- August in many regions of Japan and in mid-July in other regions

How many Obon dance forms are there?

Different forms in different regions

What is the most typical form?

Circle dance

How do people perform it?

Make a circle around a yagura, a high wooden stage; some dancers move clockwise, and some counter-clockwise

Why should they continue this tradition?

 

One of the most important traditions; lots of people come back to reunite with their families during the Obon festival


Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Ví dụ: Ubon là điệu múa truyền thống của người Nhật.

Truyền thống là gì?

Vũ điệu Obon

Bài múa thể hiện điều gì?

Mọi người thể hiện sự tôn kính tổ tiên của họ

Khi nào mọi người biểu diễn vũ điệu Obon?

Lễ hội Obon, vào giữa tháng 8 ở nhiều vùng của Nhật Bản và vào giữa tháng 7 ở các vùng khác

Vũ điệu Ubon có bao nhiêu hình thức?

Các hình thức khác nhau ở các vùng khác nhau

Hình thức tiêu biểu nhất là gì?

Múa vòng tròn

Mọi người biểu diễn nó thế nào để nó?

Tạo một vòng tròn xung quanh yagura, một sân khấu bằng gỗ cao; một số vũ công di chuyển theo chiều kim đồng hồ và một số ngược chiều kim đồng hồ

Tại sao họ nên tiếp tục truyền thống này?

 

Một trong những truyền thống quan trọng nhất; rất nhiều người trở về đoàn tụ với gia đình trong lễ hội Obon

Lời giải chi tiết:

The Obon dance is a traditional Japanese dance. People have the honour of their ancestors. The Obon festival takes place in mid-August in many regions of Japan and in mid-July in other regions. There are many forms in different regions. The most typical form is circle dance. People make a circle around a yagura, a high wooden stage; some dancers move clockwise, and some counter-clockwise. This is one of the most important traditions. A lot of people come back to reunite with their families during the Obon festival.

Tạm dịch:

Điệu múa Obon là một điệu múa truyền thống Nhật Bản. Người ta có sự tôn kính đôi với tổ tiên của họ. Lễ hội Obon diễn ra vào giữa tháng 8 ở nhiều nơi trên nước Nhật và vào giữa tháng 7 ở những khu vực khác. Có nhiều hình thức múa ở những khu vực khác nhau. Hình thức tiêu biểu nhất là múa vòng tròn. Người ta làm thành một vòng tròn quanli một yagura, một sân khấu cao bằng gỗ; vài vũ công di chuyển theo kim đồng hồ và vài người di chuyển ngược chiều kim đồng hồ. Đây là những truyền thống quan trọng nhất. Nhiều người trở về đoàn tụ với gia đình họ trong suốt lễ hội Obon.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Imagine that you are joining a writing contest about customs and traditiond and have chosen to write about the Obon dance. Now write a description of this dance. Begin with the following sentence.

(Tưởng tượng rằng em đang tham gia một cuộc thi viết về phong tục và truyền thông và chọn viết về điệu múa Obon. Bây giờ viết một bài miêu tả về điệu múa này. Bắt đầu với câu sau đây.)

There is a tradition in Japan that people perform the Obon dance during the Obon festival. ___________________

Lời giải chi tiết:

There is a tradition in Japan that people perform the Obon dance during the Obon festival. The festival happens in mid-August in many regions of Japan. There are many different forms of Obon dance in different regions. In order to perform it, people make a circle around a yagura, a high wooden stage; some dancers move clockwise, and some counter-clockwise. I really like this dance.

Tạm dịch:

Có một truyền thống ở Nhật Bản đó là người ta biểu diễn điệu múa Obon trong suốt lễ hội Obon. Lễ hội diễn ra vào tháng 8 ở nhiều vùng Nhật Bản. Có nhiều hình thức múa Obon khác nhau ở nhiều vùng khác nhau. Để trình diễn nó, người ta làm thành một vòng tròn quanh một yagura, một sân khấu cao bằng gỗ; vài vũ công di chuyển theo kim đồng hồ, và vài người ngược chiều kim đồng hồ. tôi thật sự rất thích điệu múa này.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. When you have finished, swap your work with a partner. Did they add anything different? Can you spot any mistakes in their work? Share your ideas.

Lời giải chi tiết:

(Khi em hoàn thành, trao đổi công việc của em với bạn học. Họ có thêm gì khác không? Em có thấy lỗi nào trong bài họ không? Chia sẻ ý kiến của em.)

Từ vựng

1. spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/  thuộc về tinh thần, tín ngưỡng

2. gathering /ˈɡæðərɪŋ/  cuộc tụ tập

3. ancient /ˈeɪnʃənt/  cố xưa

4. conical hat /ˈkɒnɪkəl/ /hæt/  nón lá

5. reflect /rɪˈflekt/  phản ánh

6. express /ɪkˈspres/  mô tả, thể hiện

7. clockwise /ˈklɒkwaɪz/  chiều đồng hồ

8. reunite /ˌriːjuˈnaɪt/  đoàn tụ

LOOKING BACK

Task 1. Complete the sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu với những từ từ trong khung.)

cutlery

generations

wrap

worshipping

host

respect

1. We should                   our customs and traditions.

2. A lot of countries in the world have the tradition of                   their ancestors.

3. You shouldn't                   a gift in black or white paper.

4. In a lot of countries, the                  usually invites everybody to start eating.

5. In Viet Nam, the                   we mostly use is chopsticks

6. For                  , my family has visited this pagoda.


Lời giải chi tiết:

1. respect

2. worshipping

3. wrap

4. host

5. cutlery

6. generations

1. We should respect our customs and traditions.

(Chúng ta nên tôn trọng phong tục và truyền thống của chúng ta.)

2. A lot of countries in the world have the tradition of worshipping their ancestors.

(Nhiều quốc gia trên thế giới có truyền thống thờ cúng tổ tiên.)

3. You shouldn’t wrap a gift in black or white paper.

(Bạn không nên gói quà trong giấy màu đen hoặc màu trắng.)

4. In a lot of countries, the host usually invites everybody to start eating.

(Ở nhiều quốc gia, chủ nhà thường mời mọi người bắt đầu bữa ăn.)

5. In Viet Nam, the cutlery we mostly use is chopsticks.

(Ở Việt Nam, bộ đồ ăn mà chúng ta thường dùng nhất là đũa.)

6. For generations, my family has visited this pagoda.

(Theo truyền thông, gia đình tôi đã thăm ngôi chùa này.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Write sentences with the following expressions.

(Viết câu với những thành ngữ sau.)

there's a tradition that

according to tradition

follow the tradition of

break with tradition by

have the custom of

1.______________________

2.______________________

3.______________________

4.______________________

5.______________________


Lời giải chi tiết:

1. There is a tradition that people usually visit the pagoda in the mid-month.

(Có một truyền thống là người ta hay đi chùa vào giữa tháng.)

2. According to tradition, people get together on the Tet holiday.

(Theo truyền thống, người ta tụ họp nhau vào ngày Tết.)

3. People follow the tradition of visiting relatives on Tet holiday.

(Người ta vẫn giữ truyền thống thăm người thân vào ngày Tết.)

4. People break the tradition by not decorating houses on Tet holiday.

(Người ta phá vỡ truyền thông bằng việc không trang trí nhà cửa vào ngày Tết.)

5. My family have the custom of having dinner together.

(Gia đình tôi có phong tục là dùng cơm tối cùng nhau.)

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Complete the following wordwebs with the customs and traditions you know or have learnt.

(Hoàn thành những lưới từ sau với phong tục và truyền thống mà em biết hoặc học được.)

Lời giải chi tiết:

- Family customs and traditions: (Phong tục và truyền thống gia đình:)

+ have dinner together (ăn tối cùng nhau)

+ go to the cinema at weekends (đi xem phim vào cuối tuần)

+ visit relatives at weekends (tới thăm họ hàng vào cuối tuần)

+ celebrate birthdays of family members (tổ chức sinh nhật cho các thành viên trong gia đình)

- Social customs and traditions: (Phong tục và truyền thống xã hội:)

+ have fireworks on New Year's Eve (bắn pháo hoa vào đêm giao thừa)

+ decorate the house for Tet (trang trí nhà cửa đón Tết)

+ bring presents when visiting someone's house (mang theo quà khi đến thăm nhà ai đó)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete the sentences. using  should  or shouldn't and a verb from the box.

(Hoàn thành câu, sử dụng should hoặc shouldn’t và một động từ  từ trong khung.)

use                 break                 wait           touch                follow

1. In Viet Nam you                     for the eldest person to sit before you sit down.

2. In Viet Nam you                    only the first name to address people older than you.

3. You                     your promise to the children.

4. If you are Vietnamese, you                    your customs and traditions.

5. You                    another person's head because it's disrespectful.


Lời giải chi tiết:

1. should wait

2. shouldn't use

3. shouldn't break

4. should follow

5. Shouln't touch

 

 1. In Viet Nam you should wait for the eldest person to sit before you sit down.

(Ở Việt Nam, bạn nên chờ người lớn tuổi nhất ngồi trước khi bạn ngồi.)

2. In Viet Nam you shouldn’t use only the first name to address people older than you.

(Ở Việt Nam, bạn không nên chỉ dùng tên để gọi người lớn tuổi hơn bạn.)

3. You shouldn’t break your promise to the children.

(Bạn không nên thất hứa với trẻ con.)

4. If you are Vietnamese, you should follow your customs and traditions.

(Nếu bạn là người Việt Nam, bạn nên theo phong tục và truyền thống của bạn.)

5. You shouldn’t touch another person’s head because it’s disrespectful.

 (Bạn không nên chạm vào đầu người khác vì nó thật không tôn trọng.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Underline one mistake in each of the following sentences. Correct it.

(Gạch dưới một lỗi trong mỗi câu. Sửa nó. )

1. When you visit a temple in Thailand, you has to follow some important customs.

2. People should wear short shorts and tank tops. This is disrespectful.

3. People can wear sandals, but these have to has a strap around the back.

4. People should to lower their voice inside the temple.

5. Women have avoid touching monks.

Lời giải chi tiết:

1. has to → have to

2. should → shouldn't

3. have to has → have to have

4. should to → should

5. have avoid → have to avoid

 

1. has to → have to

When you visit a temple in Thailand, you have to follow some important customs.

(Khi đến thăm một ngôi đền ở Thái Lan, bạn phải tuân thủ một số phong tục quan trọng.)

Giải thích: Với chủ ngữ là 'you', động từ phải chia theo chủ ngữ là 'have to'.

2. should → shouldn’t

People shouldn't wear short shorts and tank tops. This is disrespectful.

(Mọi người nên mặc quần soóc ngắn và áo ba lỗ. Điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng.)

Giải thích: Câu này sai về nghĩa, nên chúng ta phải sửa should → shouldn’t.

3. have to has → have to have

People can wear sandals, but these have to have a strap around the back.

(Mọi người có thể đi dép, nhưng phải có quai hậu.)

4. should to → should

People should lower their voice inside the temple.

(Mọi người nên nói nhỏ khi ở trong đền.)

5. have avoid → have to avoid

Women have to avoid touching monks.

(Phụ nữ phải tránh chạm vào các nhà sư.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. GAME: WHAT SHOULD I DO?

In small groups, take turns to choose one of these scenarios for each other. Once everyone has had a turn at answering, vote for the person who gave the best advice.

(Trò chơi: Tôi nên làm gì?

Trong những nhóm nhỏ, lần lượt chọn một trong những viễn cảnh cho mỗi cái. Khi mọi người lần lượt trả lời, chọn cho người đưa ra lời khuyên hay nhất.)

 

Lời giải chi tiết:

- I have been invited to dinner with a British family.

—> You should go there on time. 

- I am going to visit a pagoda in Vietnam.

—> You should lower your voice in pagoda.

- I am going to Japan to stay with my Japanese friend.

—> You should take off shoes before enter Japanese house.

- I want to join in the Tet celebrations.

—> You should exchange best wishes with people.

Tạm dịch:

- Tôi từng được mời đến dùng bữa tối với một gia đình người Anh.

—> Bạn nên đi đúng giờ.

- Tôi sẽ đi thăm viếng chùa ở Việt Nam.

—> Bạn nên hạ giọng nói ở trong chùa.

- Tôi sẽ đi Nhật ở cùng người bạn Nhật của tôi.

—> Bạn nên cởi giày trước khi vào một ngôi nhà Nhật.

- Tôi muốn tham gia vào lễ Tết.

—> Bạn nên trao đổi lời chúc mừng với mọi người.

Từ vựng

1. respect /rɪˈspekt/  tôn trọng

2. worship /ˈwɜːʃɪp/  thờ cúng

3. cutlery /ˈkʌtləri/  dụng cụ bàn ăn

4. address /əˈdres/  gọi

5. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/  trao đổi

PROJECT

Customs and traditions: How they have changed?

(Phong tục và truyền thống: Chúng thay đổi như thế nào?)

1. Work in groups of three or four. Decide on a Vietnamese custom or tradition you want to research.
2. Individually, interview an older person (your grandmother or your neighbour) about this custom or tradition.
3. Then interview a younger person (your mother or your teacher) to see if this custom or tradition has changed today.
4. Back in your group, compare and combine your research results. Then together plan your presentation. Decide which of you will lead each part of the presentation.
5. Give your presentation to the rest of the class.

Tạm dịch:

1. Làm theo cặp 3-4 người. Quyết định phong tục hoặc truyền thống Việt Nam mà bạn muốn nghiên cứu.

2. Từng cá nhân phỏng vấn người lớn tuổi (ông bà hoặc hàng xóm) về phong tục và truyền thống này

3. Sau đó phỏng vấn một người trẻ hơn (mẹ bạn hoặc giáo viên) để xem phong tục hay truyền thống này ngày nay có thay đổi không.

4. Trở lại nhóm bạn, so sánh và kết hợp kết quả nghiên cứu. Sau đó cùng nhau lên kế hoạch cho bài thuyết trình. Quyết định ai sẽ thuyết trình mỗi phần.

5. Đưa ra bài thuyết trình của bạn cho lớp.

Video hướng dẫn giải

Lời giải chi tiết

Today we would like to talk about the tradition of making Chung cake for Tet. For the Vietnamese, Chung cake is a Vietnamese traditional food to express gratitude to their ancestors and homeland. Wrapping Chung cake is an opportunity for family members to come together. Nowadays, in some big cities, the busy lifestyle of modern society prevents people from preparing the cake by themselves. They can buy Chung cakes at the market instead.

Tạm dịch: 

Hôm nay chúng mình muốn nói về truyền thống làm bánh chưng vào ngày Tết.  Đối với người Việt Nam, bánh chưng là một món ăn để bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên và quê hương. Gói bánh chưng là cơ hội để các thành viên trong gia đình gần nhau hơn. Ngày nay, ở một số thành phố lớn, nhịp sống bận rộn của xã hội hiện đại khiến cho mọi người không có điều kiện tự gói bánh. Thay vào đó, người ta có thể mua bánh chưng ở chợ.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét