Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 5: Natural wonders of the world - Kì quan thiên nhiên thế giới

 A. PHONETICS

Task 1: Read the following pair of words, pay attention to the underlined parts of the words you read.

(Đọc các cặp từ sau, chú ý vào phần được gạch chân.)

Lời giải chi tiết:

1. stop /stɒp/                top /tɒp/

2. stable /ˈsteɪbl            table /ˈteɪbl/

3. stall /stɔːl/                 tall /tɔːl/

4. plaster /ˈplɑːstə(r)/     plater /´pleitə /

5. thirsty /ˈθɜːsti/           thirty /ˈθɜːti/

6. best /best/                 be/bet/

7. boast /bəʊst/              boat /bəʊt/

8. lost /lɒst/                    lot /lɒt/

9. boost /buːst/               boo/buːt/

10. least /liːst/                 lea/liːt/

Bài 2

Task 2: Fill each the blank with a suitable word in Exercise a to complete sentences, and then read it out loud.

(Điền vào chỗ trống một từ thích hợp được lấy từ câu a để hoàn thành câu và sau đó đọc to.)



1. To join the army, you must be at _____________ eighteen years old.

2. I’m so __________. Would you please qet me a drink?

 

3. A strong gust of wind blows down trees on the _____________ of the mountain.

4. Where is my left ________________? Do you see it anywhere?

5. The teacher is sitting at the _______.

6. Nam learns the _________ in our class. 

7. Oh, I’ve cut my fingers. Will you give me a______?

 

8. Remember to bring the compass if you don’t want to be _________ in the forest.

 

9. My mother often goes to the fruit ___________ to buy apples and oranges.

 

10. There is a __________ racing on the river every day.

Lời giải chi tiết:

1. To join the army, you must be at least eighteen years old. 

(Để gia nhập quân đội, bạn ít nhất phải mười tám tuổi.)

2. I’m so thirsty. Would you please get me a drink?

(Tôi khát nước quá. Bạn vui lòng cho tôi nước được không?)

3. A strong gust of wind blows down trees on the top of the mountain.

(Một cơn gió mạnh thổi xuống cây trên đỉnh núi.)

4. Where is my left boot? Do you see it anywhere?

(Chiếc bốt bên trái của tôi ở đâu? Bạn có thấy nó ở bất cứ đâu không?)

5. The teacher is sitting at the table. 

(Giáo viên đang ngồi ở bàn.)

6. Nam learns the best in our class.

(Nam là học sinh giỏi nhất trong lớp chúng tôi.)

7. Oh, I’ve cut my fingers. Will you give me a plaster?

(Ồ, tôi đã cắt ngón tay của mình. Bạn có thể cho tôi một băng dán?)

8. Remember to bring the compass if you don’t want to be lost in the forest.

(Nhớ mang theo la bàn nếu bạn không muốn bị lạc trong rừng.)

9. My mother often goes to the fruit stall to buy apples and oranges.

(Mẹ tôi thường đến quầy bán hoa quả để mua táo và cam.)

10. There is a boat racing on the river every day.

(Có một cuộc đua thuyền trên sông mỗi ngày.)

Bài 3

Task 3:  Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.

(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác  các từ còn lại. Đọc to các từ này lên.)

Lời giải chi tiết:

1.                  

A. desert /ˈdezət/

B. visit /ˈvɪzɪt/

C. island /ˈaɪlənd/ 

D. cheese /tʃiːz/

Đáp án C => âm câm, còn lại là /z/.

2.                  

A. cave  /kv/

B. famous /ˈfməs/

C. late /lt/

D. valley /ˈvæli/

Đáp án D => âm /æ/, còn lại là //.

3.                  

A. wonder /ˈwʌndə(r)/

B. forest /ˈfɒrɪst/

C. welcome /ˈwelkəm/

D. color /ˈkʌlə(r)/

Không có đáp án đúng. 

4.                  

A. weather /ˈweðə(r)/

B. speak  /spk/

C. beach /btʃ/

D. easy /ˈzi/

Đáp án là A => âm /e/, còn lại là //.

5.                  

A. windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/

B. thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

C. diverse /dˈvɜːs/

D. cuisine /kwɪˈziːn/ 

Đáp án C phát âm /aɪ/ còn lại âm /ɪ/.

B. VOCABULARY AND GRAMMAR

Task 1Find the odd A, B, c or D.

(Chọn từ khác loại.)

Lời giải chi tiết:

1.                  

A. sleeping bag (túi ngủ)

B. sunscream (kem chống nắng)

C. backpack (ba lô)

D. eraser (tẩy)

Đáp án D => đồ dùng học tập, còn lại là đồ dùng hàng ngày

2.                  

A. weightlifter (người cử tạ)

B. tennis (quần vợt)

C. volleyball (bóng chuyền)

D. soccer (soccer)

Đáp án A => người, còn lại là môn thể thao

3.                  

A. visit (thăm)

B. walk (đi bộ)

C. map (bản đồ)

D. cross (đi qua)

Đáp án B => danh từ, còn lại là động từ

4.                  

A. highest (cao nhất)

B. hotter (nóng hơn)

C. longest (dài nhẩt)

D. nicest (đẹp nhất)

Đáp án B => so sánh hơn, còn lại là so sánh hơn nhất

5.                  

A. river (dòng song)

B. lake (hồ)

C. mountain (núi)

D. stream (suối)

Đáp án C => không chứa  nước, còn lại là các nơi có nước  

Bài 2

Task 2: Put the verbs in the brackets in the correct tense form.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng.)

1. Mrs. Mai usually (finish).............. her work at 5 p. m.

2. Where (be)............your children? - They (watch).................TV in the sitting room.

3. In England the sun (not shine) ............ every day.

4. Viet Nam (have) ............. many beautiful beaches.

 

5. Look! Lan (wear) ………….. a new dress.

6. Don't forget (send) ............. me a postcard when you are on holiday.

 

7. ............you (enjoy)..........collecting stamps?

8. What are you doing tonight? - I (go)...........to the circus. I like (watch)...................the performing animals.

 

 

Lời giải chi tiết:

1. Mrs. Mai usually finishes her work at 5 p. m.

(Cô Mai thường kết thúc công việc lúc 5 giờ.)

Dấu hiệu: usually => thì hiện tại đơn

2. Where are your children? - They are watching tv in the sitting room. 

(Con bạn đang ở đâu? - Chúng đang xem ti vi trong phòng.)

Dấu hiệu: Đang ở đâu thì đang làm gì => thì hiện tại tiếp diễn

3. In England the sun is not shine every day.

(Ở Anh, mặt trời không chiếu sáng cả ngày.)

Dấu hiệu: every day => thì hiện tại đơn

4. Viet Nam has many beautiful beaches.

(Việt Nam có  nhiều bãi biển đẹp.)

Dấu hiệu: sự thật hiển nhiên => thì hiện tại đơn

5. Look! Lan is wearing a new dress.

(Nhìn kìa! Lan đang mặc một chiếc váy mới.)

Dấu hiệu: Look! => thì hiện tại tiếp diễn

6. Don't forget to send me a postcard when you are on holiday.

 

(Đừng quên gửi cho mình bưu thiếp khi bạn đi nghỉ mát nhé.)

Cấu trúc: (to) forget to do something: Quên làm gì

7. Do you enjoy collecting stamps?

(Bạn có thích sưu tầm tem không?)

Dấu hiệu: sở thích => thì hiện tại đơn

8. What are you doing tonight? - I am going to the circus. I like watching the performing animals.

(Tôi nay bạn định làm gì? - Mình định đến rạp xiếc. Mình thích xem các con vật biểu diễn.)

Dấu hiệu: Câu hỏi dự định

Cấu trúc: (to) like doing something: thích làm gì

Bài 3

Task 3: Fill in the blanks with MUST or MUSTN’T

(Điền MUST hoặc MUSTN’T vào chỗ trống.)

1. She is ill, so she ________ see the doctor.

2. It is raining. You___ take your umbrella.

3. You ______ throw litter on the stairs.

4. This is a secret. You __________ tell anybody.

5. You ________ make noise in the library.

6. We ________ hurry or we will miss the bus.

7. You _________ eat fruit and vegetables.

8. The baby is sleeping. You _________ shout.

9. You ________ be friendly to everybody.

10. You ___________ walk on the grass in the park

Phương pháp giải:

- must + V: phải

- mustn't + V: không được

Lời giải chi tiết:

1. She is ill, so she must see the doctor.

2. It is raining. You must take your umbrella.

3. You mustn’t throw litter on the stairs.

4. This is a secret. You mustn’t tell anybody.

5. You mustn’t make noise in the library.

6. We must hurry or we will miss the bus.

7. You must eat fruit and vegetables.

8. The baby is sleeping. You mustn’t shout.

9. You must be friendly to everybody.

10. You mustn’t walk on the grass in the park.

Tạm dịch:

1. Cô ấy bị ốm, vì vậy cô ấy phải đi khám bác sĩ.

2. Trời đang mưa. Bạn phải lấy ô của bạn.

3. Bạn không được ném rác trên cầu thang.

4. Đây là một bí mật. Bạn không được nói với bất cứ ai.

5. Bạn không được làm ồn trong thư viện.

6. Chúng ta phải nhanh lên hoặc chúng ta sẽ bỏ lỡ xe buýt.

7. Bạn phải ăn trái cây và rau quả.

8. Em bé đang ngủ. Bạn không được hét lên.

9. Bạn phải thân thiện với mọi người.

10. Bạn không được đi bộ trên bãi cỏ trong công viên.

Bài 4

Task 4: Comparative – Superlative Quiz.

(Trắc nghiệm về so sánh hơn và so sánh hơn nhất.)

1. Which girl is _____, Dana or Karen?

A. young

B. the youngest

C. younger

D. more young

2. Tom is _____ boy in the class.

A. the strongest

B. stronger

C. strong

D. the most strong

3. The China Wall is _____ wall in the world.

A. the longest

B. more long

C. longer

D. long

4. February is _____ than April.

A. short

B. the shortest

C. shorter

D. most short

5. I am _____ at music than my old sister.

A. good

B. better

C. goodest

D. the best

6. Hoa is ________ girl in the class.

A. the cleverest 

B. clever

C. cleverer 

D. more clever

7. Swimming is _____ than running.

A. exciting

B. more exciting

C. excited

D. the most exciting

8. Traveling by plane is _____ than traveling by ship.

A. fastest

B. fast

C. faster

D. more fastest

Phương pháp giải:

1. Which girl is younger, Dana or Karen?

(Cô gái nào trẻ hơn, Dana hay Karen?)

Dấu hiệu: 2 người => so sánh hơn => Đáp án C

2. Tom is the strongest boy in the class.

(Tom là cậu bé khỏe nhất trong lớp.)

Dấu hiệu: in the class => so sánh nhiều người => so sánh hơn nhất => Đáp án A

3. The China Wall is the longest wall in the world.

(Vạn lí trường thành là bức tường dài nhất thế giới.)

Dấu hiệu: in the world => so sánh nhiều thứ => so sánh hơn nhất => Đáp án A.

4. February is shorter than April.

(Tháng 2 ngắn hơn tháng 4.)

Dấu hiệu: than => so sánh hơn => Đáp án C

5. I am better at music than my old sister.

(Tôi giỏi âm nhạc hơn chị gái của tôi.)

Dấu hiệu: than => so sánh hơn => Đáp án B

6. Hoa is the cleverest girl in the class.

(Hoa là cô gái thông minh nhất lớp.)

Dấu hiệu: in the class => Đáp án A

7. Swimming is more exciting than running.

(Bơi lội hào hứng hơn chạy.)

Dấu hiệu: than => so sánh hơn => Đáp án B

8. Traveling by plane is faster than traveling by ship.

(Đi bằng máy bay thì nhanh hơn đi bằng tàu biển.)

Dấu hiệu: than => so sánh hơn => Đáp án C

C. READING

Task 1: Read the passage and do the tasks followed.

(Đọc đoạn văn và làm các yêu cầu sau.)

Fansipan is a mountain in Viet Nam. At 3,145 metres, it is the highest mountain in Indochina. It is located in the Lao Cai Province in Northwest Viet Nam, 9 km southwest of Sa Pa Township in the Hoang Lien Son Mountain Range. Due to its high elevation, Fansipan is called "the Roof of Indochina". With about 2,024 floral varieties and 327 faunal species, it is to be approved as one of the very few ecotourist spots of Viet Nam. You can climb through the trails to the peak of the mountain and observe the sunset. The best time to travel is between October and March when wild flowers are in bloom. Fansipan Mountain has long been the destination for those who are fond of exploring. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Fansipan là một ngọn núi ở Việt Nam. Với độ cao 3.145 mét, đây là ngọn núi cao nhất ở Đông Dương. Nó nằm ở tỉnh Lào Cai ở Tây Bắc Việt Nam, cách thị trấn Sa Pa 9 km về phía tây nam của núi dãy Hoàng Liên Sơn. Do độ cao của nó, Fansipan được gọi là "Mái nhà của Đông Dương". Với khoảng 2.024 giống hoa và 327 loài động vật, nó sẽ được phê duyệt là một trong số rất ít các điểm du lịch sinh thái của Việt Nam. Bạn có thể leo qua những con đường mòn đến đỉnh núi và quan sát hoàng hôn. Thời gian tốt nhất để đi du lịch là giữa tháng 10 và tháng 3 khi hoa dại đang nở rộ. Núi Fansipan từ lâu đã là điểm đến cho những ai thích khám phá.

Lời giải chi tiết:

Fill the table with the right information about Fansipan Mountain. 

(Điền vào bảng sau các thông tin đúng về đỉnh Fansipan.)

1. Height (chiều cao)3,145 metres

2. Location (vị trí): In the Lao Cai Province in Northwest Viet Nam, 9 km southwest of Sa Pa Township in the Hoang Lien Son Mountain Ranqe 

(Ở tỉnh Lào Cai ở Tây Bắc Việt Nam, cách thị trấn Sa Pa 9 km về phía tây nam của núi dãy Hoàng Liên Sơn)

3. Reason for the name (lí do được đặt tên)its high elevation (do độ cao của nó)

4. The best time travel (thời điểm đến tốt nhất)between October and March (giữa tháng 10 và tháng 3)

5. Total of floral species (tổng số loài hoa): about 2,024 (khoảng 2,024)

6. Total of faunal species (tổng số loài động vật)about 327 (khoảng 327)

 

True or False? Check the boxes. Then correct the false statements. 

(Đúng hay sai? Chọn ô. Sau đó sửa lỗi sai.)

1. Mount Fansipan is in the Northest Viet Nam.

(Núi Fansipan nằm ở phía Bắc Việt Nam.)

=> False (Northest -> Northwest)

Dẫn chứng: It is located in the Lao Cai Province in Northwest Viet Nam.

2. It is one of the most famous ecotourist spots in Viet Nam.

(Đây là một trong những điểm du lịch sinh thái nổi tiếng nhất ở Việt Nam.)

=> True

Dẫn chứng: With about 2,024 floral varieties and 327 faunal species, it is to be approved as one of the very few ecotourist spots of Viet Nam. 

3. It attracts adventurous people.

(Nó thu hút những người thích phiêu lưu.)

=> True

Dẫn chứng: Fansipan Mountain has long been the destination for those who are fond of exploring.

4. It is the highest mountain in the world.

(Đây là ngọn núi cao nhất thế giới.)

=> False (in the world -> in Indochina)

Dẫn chứng: At 3,145 metres, it is the highest mountain in Indochina.

5. It is famous for its height.

(Nó nổi tiếng với chiều cao của nó.)

=> True

6. Travelers can have a good time there.

(Du khách có thể có một thời gian tốt ở đó.)

=> True

Dẫn chứng: You can climb through the trails to the peak of the mountain and observe the sunset.

7. Between October and March is the best time to travel.

(Giữa tháng 10 và tháng 3 là thời gian tốt nhất để đi du lịch.)

=> True

Dẫn chứng: The best time to travel is between October and March

8. It has long been destination for all people.

(Nó đã là điểm đến từ lâu cho tất cả mọi người.)

=> False (for all people -> for those who are fond of exploring.)

Dẫn chứng: Fansipan Mountain has long been the destination for those who are fond of exploring. 

Bài 2

Task 2:

Phong Nha – Ke Bang National Park

Phong Nha - Ke Bang National Park is a UNESCO World Heritage Site, located in the Bo Trach and Minh Hoa Districts of central Quang Binh Province, in north - central Viet Nam. Phong Nha - Ke Bang is famous for its cave systems. It hạs 300 caves with a total length of about 70 km, of which only 20 have been surveyed by Vietnamese and British scientists. The park contains many fascinating rock formations and Ke Bang Forest. Travelers should take a boat ride through underground rivers to experience nature and enjoy fresh air.

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng

Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là Di sản Thế giới của UNESCO, nằm ở huyện Bồ Trạch và Minh Hóa của trung tâm tỉnh Quảng Bình, phía bắc - trung Việt Nam. Phong Nha - Kẻ Bàng nổi tiếng với hệ thống hang động. Nó có 300 hang động với tổng chiều dài khoảng 70 km, trong đó chỉ có 20 hang được các nhà khoa học Việt Nam và Anh khảo sát. Công viên chứa nhiều thành tạo đá hấp dẫn và rừng Kẻ Bàng. Du khách nên đi thuyền qua sông ngầm để trải nghiệm thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.

Lời giải chi tiết:

Answer the question:

(Trả lời câu hỏi)

1. Where is Phong Nha – Ke Bang?

=> It is located in the Bo Trach and Minh Hoa Districts of central Quang Binh Province, in north - central Viet Nam.

(Phong Nha - Kẻ Bàng ở đâu? - Nó nằm ở huyện Bồ Trạch và Minh Hóa của trung tâm tỉnh Quảng Bình, phía bắc - miền trung Việt Nam.)

2. What is it famous for? 

=> It is famous for its cave systems.

(Nó nổi tiếng vì cái gì? - Nó nổi tiếng với hệ thống hang động.)

3. What should travelers do when they travel there? 

=>Travelers should take a boat ride through underground rivers to experience nature and enjoy fresh air.

(Du khách nên làm gì khi đi du lịch ở đó? - Du khách nên đi thuyền qua sông ngầm để trải nghiệm thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.)

4. How many caves are there in Phong Nha – Ke Bang? 

=> There are 300 caves.

(Phong Nha - Kẻ Bàng có bao nhiêu hang động? - Có 300 hang động.)

5. Have Vietnamese and British scientists surveyed all the caves there? 

=> No, they haven’t.

(Các nhà khoa học Việt Nam và Anh đã khảo sát tất cả các hang động ở đó phải không? - Không.)

6. Do you want to travel to Phong Nha – Ke Bang National Park? Why or Why not?

=> Yes, I do. Because they are many beautiful caves.

=> No, I don’t. Because it’s too far. 

(Bạn có muốn đi du lịch đến Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng không? Tại sao có hoặc Tại sao không? - Có chứ. Bởi vì nó có nhiều hang động đẹp. / Không. Bởi vì nó quá xa)

Complete the sentences: 

(Hoàn thành câu)

1. Phong Nha - Ke Bang National Park ______ Site.

Phong Nha - Ke Bang National Park is a UNESCO Heritage Site.

(Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là Di sản UNESCO.)

2. It is in _________.

It is in the Bo Trach and Minh Hoa Districts of central Quang Binh Province, in north - central Viet Nam.

(Đó là ở huyện Bồ Trạch và Minh Hòa của trung tâm tỉnh Quảng Bình, phía bắc - miền trung Việt Nam.)

3. It is famous because ________.

It is famous because it has cave systems.

(Nó nổi tiếng vì có hệ thống hang động.)

4. There are ____________ Phong Nha – Ke Bang.

There are 300 caves in Phong Nha – Ke Bang.

(Có 300 hang động ở Phong Nha - Kẻ Bàng.)

5. Vietnamese and British scientists _____ only a few _______.

Vietnamese and British scientists have surveyed only a few caves.

(Các nhà khoa học Việt Nam và Anh chỉ khảo sát một vài hang động.)

6. The park also has many _________. 

The park also has many fascinating rock formations and Ke Bang Forest.

(Công viên cũng có nhiều thành tạo đá hấp dẫn và rừng Kẻ Bàng.)

 

Bài 3

Task 3: Choose the correct word A, B, C for each gap to complete the following passage.

(Chọn A, B, C để hoàn than đoạn văn.) 

One of the_______ (1) waterfalls in the whole world lies on the Zimbezi River, which ______ (2) the border between Zambia and Zimbabwe. Some people think it is one of the most beautiful sights ________ (3) the world. Upstream, the river _________ (4) through a wide valley. You could probably ______ (5) Victoria Falls from 25 to 40 miles away and see its spay rising 1000 feet into the air _________ (6) seven miles away. Long before you even see the waterfalls you can _______ (7) the roaring of the water. Victoria Falls was ________ (8) by David Livingstone in 1855. The falls was named in honor of Queen Victoria. There is no doubt that Victoria Falls is a Wonder of The Natural World.

1

A. great

B. greatest

C. greater

2

A. form

B. to form

C. forms

3

A. in

B. on

C. over

4

A. runs

B. flows

C. flows

5

A. see

B. saw

C. seen

6

A. got

B. from

C. of

7

A. touch

B. hear

C. watch

8

A. discover

B. discovering

C. discovered

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Một trong những thác nước lớn nhất trên toàn thế giới nằm trên sông Zimbezi, tạo thành biên giới giữa Zambia và Zimbabwe. Một số người nghĩ rằng đó là một trong những điểm tham quan đẹp nhất trên thế giới. Thượng nguồn, dòng sông chảy qua một thung lũng rộng. Bạn có thể quan sát thác Victoria từ xa 25-40 dặm và xem dòng thác 1000 feet vào không khí từ bảy dặm. Lâu rồi bạn mới có thể nhìn thấy những thác nước bạn có thể nghe thấy tiếng nước chảy ầm ầm. Thác Victoria được David Livingstone phát hiện vào năm 1855. Thác được đặt tên để vinh danh Nữ hoàng Victoria. Không có nghi ngờ rằng Thác Victoria là một Kỳ quan của Thế giới tự nhiên.

Lời giải chi tiết:

Answer the questions  

(Trả lời câu hỏi)

1. Does Victoria Falls lie on the Zimbezi River? 

=>Yes, it does.

(Thác Victoria có nằm trên sông Zimbezi không? - Có.)

2. Where does the Zimbezi River flow upstream? 

=> It flows through a wide valley.

(Sông Zimbezi chảy ngược dòng ở đâu? - Nó chảy qua một thung lũng rộng lớn.)

3. What do some people think about Victoria Falls? 

=>They think it is one of the most beautiful sights in the world.

(Một số người nghĩ gì về Thác Victoria? - Một số người nghĩ rằng nó là một trong trong những điểm tham quan đẹp nhất trên thế giới.)

4. Can people see Victoria Falls from a long distance? 

=>Yes, they can.

(Mọi người có thể nhìn thấy thác Victoria từ một khoảng cách xa? - Có, họ có thể.)

5. Who discovered Victoria Falls? 

=> David Livingstone discovered it.

(Ai phát hiện ra thác Victoria? - David Livingstone phát hiện ra nó.)

6. Why were the falls named Victoria? 

=>The falls was named in honor of Queen Victoria.

(Tại sao thác có tên Victoria? - Thác được đặt tên để vinh danh Nữ hoàng Victoria.) 

D. WRITING

Task 1: Make the sentences using the words and phrases given (Tạo câu dung từ cho sẵn)

Lời giải chi tiết:

1. June/hot/may/but/July/the/hot

=> June is hotter than May but July is the hottest.

Tạm dịch: Tháng 6 nóng hơn tháng 5 nhưng tháng 7 nóng nhất.

2. Students/must/keep/schools/dean/beautiful.

=> Students must keep their school clean and beautiful.

Tạm dịch: Học sinh phải giữ cho trường của mình sạch và đẹp. 

3. Remember/bring/essential/travel items/your holiday/.

=> Remember to bring essential travel items in/during your holiday.

Tạm dịch: Nhớ mang theo những vật dụng du lịch thiết yếu trong / trong kỳ nghỉ của bạn.

4. Mr.phong/want/explore/coast/boat/.

=> Mr.Phong wants to explore coast by boat.

Tạm dịch: Mr.Phong muốn khám phá bờ biển bằng thuyền.

5. I / think/ Nha Trang / the nicest / beaches / visit/.

=> I think Nha Trang has the nicest beaches to visit.

Tạm dịch: Tôi nghĩ Nha Trang có những bãi biển đẹp nhất để ghé thăm.

6. What / weather / like / Sa Pa/?

=> What is the weather like in Sa Pa? 

Tạm dịch: Thời tiết ở Sa Pa như thế nào?

7. The Han River / flow / through/ Da Nang City/.

=> The Han River flows through Da Nang City.

Tạm dịch: Sông Hàn chảy qua thành phố Đà Nẵng.

8. We/ mustn't/ drive / the left / Viet Nam/.

=> We mustn’t drive on the left in Viet Nam.

Tạm dịch: Chúng tôi không được lái xe bên trái ở Việt Nam.

9. Who/ the strongest / your family/?

=> Who is the youngest in your family?

Tạm dịch: Ai là người trẻ nhất trong gia đình bạn?

10. There / not / many trees/ my neighborhood/.

=> There are not many trees in my neighborhood.

Tạm dịch: Không có nhiều cây trong khu phố của tôi.

Bài 2

Task 2: Rewrite the following sentences, beginning as shown, so that the meaning stay the same.

Lời giải chi tiết:

(Viết lại câu không làm thay đổi nghĩa)

1. There are lots of beautiful lakes in Viet Nam.

=> Viet Nam has a lot of beautiful lakes.

Tạm dịch: Việt Nam có rất nhiều hồ đẹp. 

2. Many tourists want to visit Sa Pa because of its fresh air.

=> Many tourists would like to visit Sa Pa because of its fresh air.

Tạm dịch:Nhiều khách du lịch muốn ghé thăm Sa Pa vì không khí trong lành.

3. Da Nang is smaller than Ha Noi, and Ha Noi is smaller than HCM City.

=>HCM City is the biggest of the three cities.

Tạm dịch: TP HCM là thành phố lớn nhất trong ba thành phố.

4. Our country doesn't have any deserts.

=>There aren't any deserts in our country.

Tạm dịch: Không có bất kỳ sa mạc nào ở nước ta.

5. No one is our class in taller than Vinh.

=>Vinh is the tallest person in our class.

Tạm dịch: Vinh là người cao nhất trong lớp chúng tôi.

6. Watching TV is more interesting than reading books.

=> Reading books is more boring than watching TV.

Tạm dịch: Đọc sách nhàm chán hơn xem TV.

7. My home village lies near the foot of the mountain.

=> My home village is located near the foot of the mountain

Tạm dịch: Ngôi nhà của tôi nằm gần chân núi

8. Mr Hung is Nam’s teacher.

=> Nam is Mr Hung’s student.

Tạm dịch: Nam là học sinh của thầy Hùng

9. Remember to do your homework.

=>  You must do you homework. 

Tạm dịch: Bạn phải làm bài tập về nhà.

10. Quang sits in front of Minh.

=> Minh sits behind Quang.

Tạm dịch: Minh ngồi ở sau Quang

Bài 3

Task 3: Imagine you are a tourist on vacation in a certain place/city in Viet Nam. Write a postcard to a friend about your trip. You need to cover the information about

(Hãy tưởng tượng em là một du khách du lịch đến thăm một nơi nào đó của Việt Nam. Hãy viết một tấm bưu ảnh gửi cho bạn em kể về chuyến đi của em. Em cần đề cập đến những thông tin về)

Lời giải chi tiết:

-  Place: name of the place you visit. 

-   How you feel about the people: friendly, hospitable, helpful, etc.

-  What the weather is like: warm, cold, windy, sunny, etc.

-  Who you meet/see: old friends, teachers, neighbors, relatives, etc.

- What you see: museums, libraries, parks, zoos, etc.

-  What you buy: souvenirs, books, photos, postcards, etc.

Gợi ý:

Dear Hoa,

I'm having a really good time in Ha Noi, the capital of Viet Nam. The people are hospitable and helpful and the weather has been wonderful: cool and sunny.

In Ha Noi, I visited some of my old friends, Lan and Mai. It was very nice to see them. We visited The History Museum and some art galleries in Hang Bai street and had lunch together at a vegetarian restaurant.

I bought a lot of souvenirs and postcards for you and other friends.

See you soon.

With love,

Hien

 

Tạm dịch:

Thân gửi Hoa,

Tôi đang có một thời gian thực sự tốt ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Người dân hiếu khách và hữu ích và thời tiết thật tuyệt vời: mát mẻ và đầy nắng.

Ở Hà Nội, tôi đã đến thăm một số người bạn cũ của tôi, Lan và Mai. Thật tuyệt khi thấy họ. Chúng tôi đến thăm Bảo tàng Lịch sử và một số phòng trưng bày nghệ thuật ở phố Hàng Bài và ăn trưa cùng nhau tại một nhà hàng chay.

Tôi đã mua rất nhiều đồ lưu niệm và bưu thiếp cho bạn và những người bạn khác.

Hẹn sớm gặp lại.

Với tình yêu,

Hiền 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét