Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng tôi

 A. PHONETICS

Task 1: Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.

(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác  các từ còn lại. Đọc to)

Lời giải chi tiết:

1.                  

A. home /həʊm/

B. pagoda /pəˈɡəʊdə/

C. clothes/kləʊðz/

D. flower /ˈflə(r)/

Đáp án là D =>âm //, còn lại là /əʊ/

2.                  

A. visit /ˈvɪzɪt/

B. like /lk/

C. city /ˈsɪti/

D. wish /wɪʃ/

Đáp án là B => âm //, còn lại là /ɪ/

3.                  

A. relative /ˈrelətɪv/

B. decorate /ˈdekəreɪt/       

C. present /ˈpreznt/

D. prepare /prɪˈpeə(r)/

Đáp án là D => âm /ɪ/, còn lại là /e/

4.                  

A. plant /plænt/

B. chat /tʃæt/

C. make /mk/

D. family /ˈfæməli/

Đáp án là C => âm //, còn lại là /æ/

5.                  

A. celebrate /ˈselɪbreɪt/

B. come /kʌm/

C. cook /kʊk/

D. cousin /ˈkʌzn/

Đáp án A => âm /s/, còn lại là /k/

Bài 2

Task 2: Practise saying the following sentences with a focus on the underlined words (Luyện tập đọc các câu sau, nhấn mạnh vào các phần gạch chân)

Lời giải chi tiết:

1,Can you show me the way to the city centre?

2. What should you do to celebrate Tet?

3. We should clean and decorate the house.

4. We shouldn't drink too much wine.

5. We should make a wish when Tet comes.

B. VOCABULARY AND GRAMMAR

Task 1: Circle A, B,C or D for each picture.

(Khoanh tròn vào đáp án đúng tương ứng với mỗi bức tranh)

Lời giải chi tiết:

 

1.                  

A. banh chung (bánh chưng)

B. banh tet (bánh tét)

C. banh day (bánh dày)

D. banh bao (bánh bao)

 

2.                  

A. lucky money (tiền lì xì)

B. balloons (bóng bay)

C. firecrackers (pháo)

D. plants (cây)

 

3.                  

A. swimming pool (bể bơi)

B. decorating house (trang trí nhà)

C. cleaning house (dọn nhà)

D. painting house  (sơn nhà)

  

4.                  

A. visiting grandparents (thăm ông bà)

B. sleeping with grandparents (ngủ với ông bà)

C. shopping with grandparents (mua sắm cùng ông bà)

D. tidying up with grandparents (dọn dẹp cùng ông bà)

  

5.                  

A. lucky money (tiền lì xì) 

B. new clothes (quần áo mới)

C. peach blossom (hoa đào)

D. family gathering (sum họp gia đình)

Bài 2

Task 2: Find a word to complete the following sentences.

(Tìm từ để hoàn thành câu.) 

1. We always ________ our grandparents and our relatives on the first day of Tet.

2. I ________ our grandparents good health and a long life.

3. Our grandparents often give us good advice and ______ money when we visit them at Tet.

4. My sister and I always wear ________ clothes at Tet.

5. There are many beautiful ________ in our garden at Tet. They are really colourful.

6. My friend likes _____ banh chung and spring rolls (nem) at Tet.

7. I often go ________ with my mother before Tet. We buy a lot of food then.

8. When spring comes, the students in my school often plant a lot of _________ in our school garden.

9. At New Year's Eve, I usually go to Hoan Kiem Lake to _________ firecrackers with my parents.

10. I wish this New Year everyone will _______ a job and enough food.

Lời giải chi tiết:

1. We always visit our grandparents and our relatives on the first day of Tet.

(Chúng tôi luôn đến thăm ông bà và người thân vào ngày đầu tiên của Tết.)

 - visit (v): thăm hỏi

2. wish our grandparents good health and a long life.

(Chúc ông bà của chúng ta nhiều sức khỏe và sống lâu.)

 - wish (v): mong ước

3. Our grandparents often give us good advice and lucky money when we visit them at Tet.

(Ông bà của chúng ta thường cho chúng ta những lời khuyên tốt và tiền may mắn khi chúng ta đến thăm họ vào dịp Tết.)

- lucky money: tiền lì xì

4. My sister and I always wear new clothes at Tet.

(Chị tôi và tôi luôn mặc quần áo mới vào dịp Tết.)

- new (adj): mới

5. There are many beautiful flowers in our garden at Tet. They are really colourful.

(Có rất nhiều hoa đẹp trong vườn của chúng tôi vào dịp Tết. Chúng thực sự nhiều màu sắc.)

- flowers (n): hoa

6. My friend likes eating banh chung and spring rolls (nem) at Tet.

(Bạn tôi thích ăn bánh chưng và nem (nem) vào dịp tết.)

- eat (v): ăn

7.  I often go shopping with my mother before Tet. We buy a lot of food then.

(Tôi thường đi mua sắm cùng mẹ trước Tết. Chúng tôi mua rất nhiều thực phẩm sau đó.)

- go shopping đi mua sắm

8. When spring comes, the students in my school often plant a lot of trees in our school garden.

(Khi mùa xuân đến, những học sinh trong trường tôi thường trồng rất nhiều cây trong vườn trường.)

- trees (n): cây cối

9. At New Year's Eve, I usually go to Hoan Kiem Lake to watch firecrackers with my parents.

(Vào đêm giao thừa, tôi thường đến hồ Hoàn Kiếm để xem pháo với bố mẹ.)

10. I wish this New Year everyone will have a job and enough food.

(Tôi ước năm mới này mọi người sẽ có một công việc và đủ thức ăn.)

- firecracker (n): pháo hoa.

Bài 3

Task 3: What should/ shouldn’t you do at Tet? Complete the sentences.

(Bạn nên làm gì/ không nên làm gì vào Tết? Hoàn thành các câu.)

1. You ....... buy firecrackers.

2. You ....... clean and decorate your house.

3. You ....... eat too much sweet.

4. You ....... wish all the people you know " Happy New Year".

5. You ....... help your mother with the cooking.

6. You ....... quarrel with each other.

7. You …… go to pagoda to pray for good health and good luck.

8. You ……play cards for money.

9. You ……stay up late.

10. You ……watch too much T.V.

Phương pháp giải:

- should + V: nên

- shouldn't + V: không nên

Lời giải chi tiết:

1. You shouldn’t buy firecrackers.

(Bạn không nên mua pháo.)

2. You should clean and decorate your house.

(Bạn nên dọn dẹp và trang trí ngôi nhà của bạn.)

3. You shouldn’t eat too much sweet.

(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ngọt.)

4. You should wish all the people you know " Happy New Year".

(Bạn nên chúc tất cả những người bạn biết "Chúc mừng năm mới".)

5. You should help your mother with the cooking.

(Bạn nên giúp mẹ nấu ăn.)

6. You shouldn’t quarrel with each other.

(Bạn không nên cãi nhau.)

7. You should go to pagoda to pray for good health and good luck.

(Bạn nên đến chùa để cầu nguyện cho sức khỏe và may mắn.)

8. You shouldn’t play cards for money.

(Bạn không nên chơi bài kiếm tiền.)

9. You shouldn’t stay up late.

(Bạn không nên thức khuya.)

10. You shouldn’t watch too much T.V.

(Bạn không nên xem quá nhiều T.V.)

 

Bài 4

Task 4: Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentences.

(Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.)

1. My mother is a good cook. She often _______ special food at Tet.

A. buys

B. cooks

C. takes

D. brings

2. Do you like to ________ banh chung at Tet?

A. know 

B. eat 

C. help 

D. do 

3. People often _________ red envelopes for lucky money at Tet.

A. bring 

B. take 

C. buy 

D. ask

4. Before Tet, people often give ________ to show their love and respect.

A. firecrackers 

B. plants 

C. food 

D. presents 

5. Tet is a time for family _______.

A. working

B. cooking

C. playing

D. gathering

Lời giải chi tiết:

1. B

cook food: nấu đồ ăn => Đáp án B

=> My mother is a good cook. She often cooks special food at Tet.

(Mẹ tôi là một đầu bếp giỏi. Bà thường làm đồ ăn đặc biệt vào Tết.)

2. B

eat banh chung: ăn bánh chưng => Đáp án B

=> Do you like to eat banh chung at Tet?

(Bạn có thích ăn banh chung vào Tet?)

3. C

=> People often buy red envelopes for lucky money at Tet.

(Mọi người thường mua phong bao đỏ để dựng tiền lì xì vào dịp Tết.)

4. D

=> Before Tet, people often give presents to show their love and respect.

(Trước Tết, mọi người thường tặng quà để thể hiện tình cảm và sự tôn trọng của họ.)

5. D

family gathering: gia đình hội họp => Đáp án D 

=> Tet is a time for family gathering.

(Tết là khoảng thời gian cho gia đình sum họp.)

C. READING

Task 1: Read the passage about Lunar New year (Tet) in Viet Nam, then answer the following question.

(Đọc đoạn văn về Tết ở Việt Nam, sau đó trả lời câu hỏi)

Lunar New Year is one of the festivals celebrated in some Asian countries. It is the greatest Vienamese festival. It is called Tet in Viet Nam. It usually takes place between the end of January and the beginning of February.

Celebrations begin with the family reunion dinner which is held on the New Year's Eve. Every member of the family is eager to attend this family feats. The feat usually consists of Banh Chung or Banh Tet, spring rolls, chicken and some other special food.

The children usually wear new clothes and go with their parents to visit their grandparents and relatives. The children say "Happy New Year" to all the people the visit and are often given lucky money in red envelopes. They are very happy.

Lời giải chi tiết:

1. When does the Lunar New Year take place?

Đáp án: It usually takes place between the end of January and the beginning of February.

Dẫn chứng: It usually takes place between the end of January and the beginning of February.

Tạm dịch: Tết Nguyên đán diễn ra khi nào?

=> Nó thường diễn ra vào giữa cuối tháng một và đầu tháng hai.


2. When do the Vietnamese hold their family reunion dinner?

Đáp án: They hold it on the New Year’s Eve.

(Dẫn chứng: Celebrations begin with the family reunion dinner which is held on the New Year's Eve)

Tạm dịch: Khi nào người Việt tổ chức bữa cơm sum họp gia đình?

=> Họ tổ chức nó vào đêm giao thừa.


3. What do Vietnamese children usually do at Tet?

Đáp án: They usually wear new clothes, visit their grandparents and relatives with their parents.

(Dẫn chứng: The children usually wear new clothes and go with their parents to visit their grandparents and relatives)

 Tạm dịch: Trẻ em Việt Nam thường làm gì vào dịp Tết?

=> Chúng thường mặc quần áo mới, thăm ông bà và họ hàng với bố mẹ.


4. What are the children often given?

Đáp án: They are often given lucky money in red envelopes.

(Dẫn chứng: The children say "Happy New Year" to all the people the visit and are often given lucky money in red envelopes.)

Tạm dịch: Những đứa trẻ thường được cho gì?

=> Họ thường được trao tiền may mắn trong phong bì màu đỏ.


5. How do the children feel?

Đáp án: They feel very happy.

(Dẫn chứng: They are very happy.)

Tạm dịch: Trẻ cảm thấy thế nào?

=> Chúng cảm thấy rất hạnh phúc.

Tạm dịch:

Tết Nguyên đán là một trong những lễ hội được tổ chức ở một số nước châu Á. Đó là lễ hội lớn nhất của Vienna. Nó được gọi là Tết ở Việt Nam. Nó thường diễn ra vào giữa cuối tháng một và đầu tháng hai.

Lễ kỷ niệm bắt đầu bằng bữa tối đoàn tụ gia đình được tổ chức vào đêm giao thừa. Mọi thành viên trong gia đình đều mong muốn tham dự bữa tiệc của gia đình này. Bữa tiệc thường bao gồm bánh chưng hoặc bánh tét, chả giò, thịt gà và một số món ăn đặc biệt khác.

Những đứa trẻ thường mặc quần áo mới và cùng bố mẹ đến thăm ông bà và họ hàng. Những đứa trẻ nói "Chúc mừng năm mới" cho tất cả mọi người đến thăm và thường được nhận tiền may mắn trong phong bì màu đỏ. Chúng rất vui vẻ.

Bài 2

Task 2:  Read the passage and decide which statement are true (T) or false (F). 

(Đọc đoạn văn và xem các nhận định sau đúng hay sai)

A few days before Tet comes, my family has much work to do. My mother begins cleaning and decorating the house. My father and I help her. We tidy up the house until it is spick and span. Our house is so neat and tidy. The decorations look lovely. During Tet, I help my mother to serve food and drinks when our relatives or friends visit us. I feel proud of myself to help my parents.

Lời giải chi tiết:

1. A few day before Tet comes, the family does a lot of work.

Tạm dịch: Một vài ngày trước tết, gia đình làm rất nhiều việc

=> True

Dẫn chứng: A few days before Tet comes, my family has much work to do.

 

2. They don’t decorate the house.

Tạm dịch: Họ không trang trí nhà

=> False

Dẫn chứng: My mother begins cleaning and decorating the house.

 

3. The writer help the mother to cook the meal.

Tạm dịch: tác giả giúp mẹ nấu cơm

=> True

 

4. The family invites the guest to have food and drinks when they come.

Tạm dịch: Gia đình mời khách ăn thức ăn và đồ uống khi đến nhà

=> True

Dẫn chứng: I help my mother to serve food and drinks when our relatives or friends visit us.  

 

5. The writer feels tired to help the parents.

Tạm dịch: tác giả cảm thấy mệt mỏi khi giúp bố mẹ

=> False

Dẫn chứng: I feel proud of myself to help my parents.

 

Tạm dịch: 

Vài ngày trước Tết đến, gia đình tôi còn nhiều việc phải làm. Mẹ tôi bắt đầu dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Bố và tôi giúp cô ấy. Chúng tôi dọn dẹp nhà cho đến khi nó là gọn gàng và sạch sẽ. Ngôi nhà của chúng tôi rất gọn gàng và ngăn nắp. Các trang trí trông đáng yêu.Trong dịp Tết, tôi giúp mẹ tôi phục vụ đồ ăn thức uống khi người thân hoặc bạn bè đến thăm chúng tôi. Tôi cảm thấy tự hào về bản thân mình để giúp đỡ bố mẹ.

 

Bài 3

Task 3:  Read the passage above again and complete the sentences with the words given.

(Đọc lại đoạn văn trên và hoàn thành câu với các từ cho sẵn)

reunion          tidy      lucky money   decorate         festival

Lời giải chi tiết:

1. Tet is the greatest ________ in Viet Nam.

Cần điền một danh từ phù hợp nghĩa => festival: lễ hội

=> Tet is the greatest festival in Viet Nam (Tết là lễ hội lớn nhất ở Việt Nam)

2. Before Tet, people often clean and _______ their house.

Cần điền 1 động từ phù hợp => decorate: trang trí

=> Before Tet, people often clean and decorate their house.

3. Family _________ dinner is held on the New Year’s Eve.

Cụm từ: Family reunion dinner: bữa tối sum họp gia đình

=> Family reunion dinner is held on the New Year’s Eve.

4. At Tet, all houses look neat and ________.

Cần điền một tính từ phù hợp => tidy: ngăn nắp

=> At Tet, all houses look neat and tidy. (Vào dịp Tết, tất cả các ngôi nhà trông gọn gàng, ngăn nắp.)

5. Children are often given ________ in red envelopes.

Cần điền một danh từ phù hợp => lucky money: tiền lì xì

=> Children are often given lucky money in red envelopes (Trẻ em thường được nhận tiền lì xì trong phong bao đỏ)  

D. WRITING

Task 1:  Write true sentences about Lunar New Year practices in different countries, using the words/ phrases given. (Viết về thực tế Tết ở các quốc gia khác nhau, sử dụng từ cho sẵn)

Lời giải chi tiết:

1. the USA / when the cloc;k/ strike/ midnight/,/everybody/ cheering/ and /sining/ happily.

Đáp án: In the USA, when the clock strikes at midnight, everybody is cheering and singing happily.

Tạm dịch:  Ở Mỹ, khi đồng hồ điểm nửa đêm, mọi người reo hò và hát vui vẻ. 

2. getting up/ on / the first day / of the New Year/,/ the Chinese children/ dress / beautifully/ red

Đáp án: After getting up on the first day of the New Year, the Chinese children dress beautifully in red.

Tạm dịch:  Sau khi thức dậy vào ngày đầu tiên của năm mới, trẻ em Trung Quốc mặc đồ đẹp màu đỏ.

3. every Vietnamese family/ buy or cook/ banh chung or banh tet/ Tet

Đáp án: Every Vietnamese family buys or cooks banh chung or banh tet at Tet

Tạm dịch:  Mọi gia đình Việt Nam đều mua hoặc nấu bánh chưng hoặc bánh tét vào dịp Tết

4. Japanese people/ belive / ringing bells/ can/ remove/ their bad actions/ previous years

Đáp án: Japanese people believe that the ringing bells can remove their bad actions from the previous year.

Tạm dịch:  Người dân Nhật Bản tin rằng tiếng chuông có thể loại bỏ những hành động xấu của họ từ năm trước.

5. the Scottish/ belive/ the first footer/ the New Year's Day/ decides/ the family's luck/ the rest/ the year

Đáp án: The Scottish believe that the first footer on the New Year's Day decides the family’s luck for the rest of the year.

Tạm dịch: Người Scotland tin rằng bước chân đầu tiên vào ngày đầu năm quyết định vận may của gia đình trong phần còn lại của năm.

Bài 2

Task 2Fill in each gap of the letter with will or won’t. (Điền vào mỗi chỗ trống trong bức thư will hoặc won’t)

Dear Mary,

How are you?

I am very glad because Tet is coming.

It's our New Year celebration.

Before Tet, I (1) _______ help my father with the house decorations. I (2) _______ go to the flower market with my mother and my sister. We (3) _______ buy a peach blossom tree and some flowers. Then, my mother (4) _______ buy some new clothes for us. We (5) _______ buy some sweets, some coffee and some tea but we (6) _______ buy cigarettes. My father gave up smoking. We (7) _______ make spring rolls and I like it. We (8) _______ cook banh tet. They are really delicious. I (9) _______ visit my grandparents and my relatives with my parents. The thing I like best is I (10) _______ have to do my homework at Tet. I have a lot of time to relax.

Write to me.

Mai 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

Dear Mary,

How are you?

I am very glad because Tet is coming.

It's our New Year celebration.

Before Tet, I (1) will help my father with the house decorations. I (2) will go to the flower market with my mother and my sister. We (3) will buy a peach blossom tree and some flowers. Then, my mother (4) will buy some new clothes for us. We (5) will buy some sweets, some coffee and some tea but we (6) won’t buy cigarettes. My father gave up smoking. We (7) will make spring rolls and I like it. We (8) will cook banh tet. They are really delicious. I (9) will visit my grandparents and my relatives with my parents. The thing I like best is I (10) won’t have to do my homework at Tet. I have a lot of time to relax.

Write to me. 

Mai

Tạm dịch:

Mary thân yêu,

Bạn khỏe không?

Tôi rất vui vì Tết đang đến.

Đó là lễ mừng năm mới của chúng tôi.

Trước Tết, tôi sẽ giúp bố tôi trang trí nhà cửa. Tôi sẽ đi chợ hoa cùng mẹ và chị gái. Chúng tôi sẽ mua một cây hoa đào và một số hoa. Sau đó, mẹ tôi sẽ mua một số quần áo mới cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ mua một ít đồ ngọt, một ít cà phê và một ít trà nhưng chúng tôi sẽ không mua thuốc lá. Bố tôi đã bỏ hút thuốc. Chúng tôi sẽ làm nem và tôi thích nó. Chúng tôi sẽ nấu bánh tét. Chúng thực sự rất ngon. Tôi sẽ đến thăm ông bà và người thân của tôi với bố mẹ tôi. Điều tôi thích nhất là tôi không phải làm bài tập về nhà vào dịp Tết. Tôi có rất nhiều thời gian để thư giãn.

Hồi âm cho tôi nhé.

Mai

 

Bài 3

Task 3:  Now write your own letter to your pen friend telling him/ her about Tet holiday. Use the idea above.

(Bây giờ viết lá thư của bạn gửi cho bạn qua thư kể về Tết. Sử dụng ý tưởng ở trên)

Lời giải chi tiết:

Gợi ý:

Dear Lan, 

How are you?

I feel very excited because our Tet holiday is coming. This year I will learn how to make Banh Chung from my parents. It must be very interesting. I will also receive a special gift from my parents since I have got a lot of good marks in my final examination so I can't wait. This New Year's Eve I won't go out because it will be very cold.

Write to me soon.

Huong

 

Tạm dịch:

Lan thân mến,

Bạn có khỏe không?

Tôi cảm thấy rất phấn khích vì kỳ nghỉ Tết của chúng tôi đang đến. Năm nay tôi sẽ học cách làm bánh chưng từ bố mẹ. Nó phải rất thú vị. Tôi cũng sẽ nhận được một món quà đặc biệt từ cha mẹ vì tôi đã đạt được nhiều điểm tốt trong kỳ thi cuối cùng vì vậy tôi không thể chờ đợi. Đêm giao thừa này tôi sẽ không đi chơi vì trời sẽ rất lạnh.

Hồi âm cho tôi sớm nhé.

Hương

Đăng nhận xét

0 Nhận xét