GETTING STARTED
Task 1. Listen and read
(Nghe và đọc.)
A suggestion for Nick’s project
Duong: I phoned you around 9 p.m. last night, but no reply.
Nick: Oh, I was doing some Internet research on Vietnamese legends for my project.
Duong: Have you found one you like yet?
Nick: Not really. Can you suggest anything?
Duong: We have lots of legends, folk tales, and fables. A popular one is the legend of Lac Long Quan and Au Co.
Nick: Oh yeah? What's it about?
Duong: Well, it's aboutthe origins of the Vietnamese people.
Nick: Who are the main characters?
Duong: Lac Long Quan - the dragon king of the ocean, Au Co - a fairy, and their sons.
Nick: And what's the story?
Duong: Let me see... Lac Long Quan married Au Co. She gave birth to a bag of one hundred eggs, which produced one hundred baby boys.
Nick: One hundred baby boys? That's a lot.
Duong: And some years later, Lac Long Quan missed the sea so he took fifty of their sons to the sea, and Au Co took the others to the mountains. Those boys were the ancestors of the Vietnamese.
Nick: What an interesting legend it is! I think I've found the subject of my project!
a. Read the conversation again and choose the correct answers.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa và chọn câu trả lời đúng)
1. What was Duong doing at 9p.m. last night?
A. He was coming to Nick's house.
C. He was talking to Nick.
B. He was phoning Nick.
2. What was Nick doing at 9p.m. last night?
A. He was watching a TV show.
B. He was talking about his project.
C. He was searching for information on the Web.
3. What legend did Duong recommend to Nick?
A. A legend about how Viet Nam began.
B. A legend about Vietnamese people being original.
C. A legend that isn't well-known.
4. Who was Lac Long Quan?
A. A fairy.
C. The dragon king of the ocean.
B. Au Co's father.
5. Where did Au Co take half of the sons?
A. To the mountains.
C. To Lac Long Quan's land.
B. To the sea.
b. Match the words to their meanings.
(Nối từ với nghĩa)
1. title 2. genre 3. main characters 4. plot | a. the people the story is about b. the content of the story c. the name of the story d. the type of story it is |
c. Find the information in the conversation to complete the table.
(Tìm thông tin trong bài đàm thoại để hoàn thành bảng.)
Title | Lac Long Quan and Au Co |
Genre |
|
Main characters |
|
Plot
| - Lac Long Quan married Au Co. - - - |
d. What does this sentences from the conversation express?
Nick: What an interesting legend it is!
Do you know what kind of sentence it is?
(Câu này trong bài đàm thoại thể hiện điểu gì? Bạn có biết loại câu đó không?)
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Dương: Mình đã gọi cho bạn lúc 9 giờ tối qua, nhưng bạn không trả lời.
Nick: Ồ, mình lúc đó đang tìm trên Internet về những truyền thuyết cho dự án của mình.
Dương: Bạn đã tìm được cái bạn thích chưa?
Nick: Thật ra chưa. Bạn có gợi ý gì không?
Dương: Chúng mình có nhiều truyền thuyết, truyện dân gian và truyện ngụ ngôn. Một cái nổi tiếng là truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.
Nick: Ồ tuyệt phải không? Nó nói về gì?
Dương: À, nó nói về nguồn gốc của người Việt Nam.
Nick: Ai là nhân vật chính?
Dương: Lạc Long Quân - long vương của biển cả, Âu Cơ - một nàng tiên và con trai của họ.
Nick: Và câu chuyện là gì?
Dương: Để mình xem... Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ. Cô ấy sinh ra một bọc trứng với 100 cái trứng mà nở ra 100 người con trai.
Nick: Một 100 người con trai à? Nhiều thế.
Dương: Và vài năm sau, Lạc Long Quân nhớ biển nên dắt 50 người con xuống biển, và Âu Cơ dắt 50 người con khác lên núi. Những đứa con đó là tổ tiên của người Việt Nam.
Nick: Thật là một truyền thuyết hay! Mình nghĩ mình đã tìm được chủ đề cho dự án của mình!
Lời giải chi tiết:
a)
1. B
(Dương làm gì lúc 9 giờ tối qua? => B. Cậu ấy đang gọi cho Nick.)
2. C
(Nick làm gì vào 9 giờ tối qua? => C. Cậu ấy đang tìm thông tin trên web.)
3. A
(Dương đề nghị Nick truyền thuyết nào? => B. Một truyền thuyết về nguồn gốc người Việt Nam.)
4. C
(Ai là Lạc Long Quân? => C. Vua rồng của biển cả.)
5. A
(Âu Cơ dẫn một nửa con trai đi đâu? => A. Lên núi)
b)
1 - c: title - the name of the story (tên của câu truyện)
2 - d: genre - the type of the story it is (thể loại truyện)
3 - a: main characters - the people the story is about (người mà câu truyện nói về)
4 - b: plot - the content of the story (nội dung câu truyện)
c)
Title | Lac Long Quan and Au Co
|
Genre
| Legend
|
Main characters
| Lac Long Quan, Au Co and their sons
|
Plot
| - Lac Long Quan married Au Co - Au Co gave birth to one hundred baby boys - Lac Long Quan missed the sea - Lac Long Quan took 50 their son to the sea - Au Co took the others to the mountains. |
Tạm dịch:
Tiêu đề | Lạc Long Quân và Ấu Cơ
|
Thể loại
| Truyền thuyết
|
Nhân vật chính | Lạc Long Quân Âu Cơ và con của họ
|
Cốt truyện
| - Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ - Âu Cơ sinh ra 100 đứa con trai - Lạc Long Quân nhớ biển - Lạc Long Quân mang 50 con xuống biển - Âu Cơ mang 50 con lên núi |
d)
Nick: What an interesting legend it is!
(Nick: Thật là một truyền thuyết thú vị!)
→ This sentence shows Nick’s feeling about the legend; he finds it interesting.
(Câu này thể hiện cảm xúc của Nick về truyền thuyết; bạn ấy thấy nó thú vị)
→ It is an exclamatory sentence.
(Đó là câu cảm thán.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Match the words with their definitions. Then listen, check and repeat.
(Nối những từ với nghĩa của họ. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
A. legend | 1. traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters |
B. folk tale | 2. an imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children |
C. fable | 3. a very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form |
D. fairy tale | 4. an ancient story about brave people or magical events that are probably not true |
Phương pháp giải:
Audio script:
1. A very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form — folk tale
2. An ancient story about brave people magical events that are probably not true — legend
3. An imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children - fairy tale
4. Traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters — fable
Dịch bài nghe:
1. Một câu chuyện truyền thống, rất cổ xưa từ một nơi cụ thể mà ban đầu được truyền lại cho mọi người dưới hình thức nói - câu chuyện dân gian
2. Một câu chuyện cổ xưa về những sự kiện ma thuật dũng cảm có lẽ không đúng - huyền thoại
3. Một câu chuyện tưởng tượng thường liên quan đến ma thuật hoặc nàng tiên, thường là cho trẻ em - câu chuyện cổ tích
4. Truyện ngắn truyền thống, tưởng tượng dạy một bài học đạo đức; thường sử dụng các nhân vật động vật - truyện ngụ ngôn
Lời giải chi tiết:
1 - C
(một cách truyền thống, câu chuyện ngắn mang tính tưởng tượng mà dạy một bài học đạo đức; điển hình sứ dụng những nhân vật động vật — truyện ngụ ngôn)
2 - D
(một câu chuyện tưởng tượng liên quan đến phù thủy hoặc thần tiên, thường là cho trẻ em - truyện cổ tích)
3 - B
(một câu chuyện truyền thống rất cũ xưa mà ban đầu được truyền cho nhiều người ở hình thức nói — truyện dân gian)
4 - A
(một câu chuyện cổ về những người dũng cảm, những sự việc phép thuật mà có thể không có thật - truyện truyền thuyết)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. GAME: GUESS THE STORY
(Trò chơi: Đoán câu chuyện)
a. Think of a legend, folk tale, fable or fairy tale you know. Complete the table below.
(Nghĩ về một truyền thuyết, truyện dân gian, ngụ ngôn hay cổ tích mà bạn biết. Hoàn thành bảng bên dưới.)
Title |
|
Genre |
|
Main characters |
|
Plot |
|
b. Work in pairs. Interview each other and try to guess the title of the story.
(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau và cố gắng đoán tựa câu truyện.)
Example:
A: What kind of story is it?
B: It's a fairy tale.
A: Who are the main characters?
B: Cinderella, her stepsisters, her stepmother, and a prince.
A: What's it about?
B: It's about Cinderella, a kind and beautiful girl who finally gets married to a prince.
A: Is it Cinderella?
B: Yes!
Lời giải chi tiết:
a)
Title | Who is faster? |
Genre | Fable |
Main characters | a hare and a tortoise |
Plot | - The hare boated he run faster than the tortoise. - The tortoise challenged him to a race. - The Hare soon left the tortoise behind and took a nap. - When he woke up, he found (out) that the tortoise arrived before him. |
Tạm dịch:
Tựa đề | Ai nhanh hơn ? |
Loại | Truyện ngụ ngôn |
Nhân vât chính | Thỏ và rùa |
Cốt truyện | - thỏ khoác loác chạy nhanh hơn rùa. - rùa thách thỏ chạy đua. - thỏ nhanh chóng bỏ xa rùa và nằm ngủ. - Khi thỏ tỉnh dậy nó thấy rùa đã đến đích trước nó. |
b)
Tạm dịch:
A: Nó là loại truyện gì?
B: Nó là truyện cổ tích.
A: Ai là nhân vật chính?
B: Cinderella, chị kế của cô ấy,mẹ kế và một hoàng tử.
A: Nó nói về gì?
B: Nó nói về Cinderella, một cô gái tốt bụng và xinh đẹp mà cuối cùng kết hôn với một hoàng tử.
A: Đó là truyện Cô bé lọ lem phải không?
B: Đúng vậy!
Từ vựng
1. reply /rɪˈplaɪ/ hồi âm, trả lời
2. suggest /səˈdʒest/ gợi ý
3. legend /ˈledʒənd/ truyện truyền thuyết
4. folk tale /fəʊk teɪl/ truyện dân gian
5. fable /ˈfeɪbl/ truyện ngụ ngôn
6. fairy tale /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích
7. character /ˈkærəktə(r)/ nhân vật
8. title /ˈtaɪtl/ nhan đề, tên
9. genre /ˈʒɒ̃rə/ thể loại
10. plot /plɒt/ nội dung, cốt truyện
A CLOSER LOOK 1
Task 1. These are popular characters in folk tales. Match the characters with the pictures. Can you add more?
(Đây là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những nhân vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)
A. woodcutter | B. emperor | C Buddha | D. knight |
E. fairy | E.princess | G.giant | H. witch |
Lời giải chi tiết:
1 - G: giant (người khổng lồ) | 2 - c: Buddha (Đức Phật) |
3 - E: fairy (bà tiên) | 4 - B: emperor (vua) |
5 - H: witch (phù thủy) | 6 - A: woodcutter (tiều phu) |
7 - D: knight (kỵ sĩ) | 8 - F: princess (công chúa) |
Some more characters:
(Thêm một số nhân vật)
farmer: bác nông dân | prince: hoàng tử |
queen: nữ hoàng | dwarfs: những chú lùn |
saint: vị thánh | servant: người hầu |
grandparents: ông bà | stepmother: mẹ ghẻ |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. These creatures are popular characters in folk tales. Match the creatures with the pictures. Can you add more?
(Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)
A. dragon | B.wolf | C. hare | D.fox |
E. tortoise | F. lion | G. Ogre | H. eagle |
Lời giải chi tiết:
1 - G: ogre (yêu tinh) | 2 - F: lion (sư tử) |
3 - A: dragon (rồng) | 4 - E: tortoise (rùa) |
5 - B: wolf (sói) | 6 - c: hare (thỏ) |
7 - H: eagle (đại bàng) | 8 - D: fox (cáo) |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3.a. The adjectives in the box are often usued to describe characters in folk tales. Put them into the correct columns. Can you add more?
(Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào những cột chính xác. Em có thể thêm không?)
cheerful evil generous cunning cruel greedy wicked brave mean kind fierce | |
Positive | Negative |
|
|
b. Now use these adjectives to describe some characters in one of your favourite folk tales.
(Bây giờ sử dụng những tính từ này để miêu tả vài nhân vật trong những truyện cổ tích mà em thích.)
Lời giải chi tiết:
a)
Positive (Tích cực) | Negative (Tiêu cực) |
- cheerful (vui mừng) - generous (hào phóng) - brave (dũng cảm) - kind (tốt bụng) | - cruel (độc ác) - mean (keo kiệt) - evil (xấu xa về mặt đạo đức) - greedy (tham lam) - wicked (xấu xa) - fierce (dữ tợn) - cunning (gian xảo) |
- There is a wolf in Little Red Riding Hood. He is cunning and wicked.
- There is fairy in Cinderella. She is kind.
- There is a prince in Snow White and 7 Dwafts. He is brave.
Tạm dịch:
- Có một con sói trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ. Nó thì gian xảo và xấu xa.
- Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem. Bà ấy thật tốt bụng.
- Có một hoàng tử trong truyện Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn. Hoàng tử dũng cảm.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Listen and repeat the sentences, paying attention to intonation. Do they have rising or falling intonation?
(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng có ngữ điệu lên hay xuống?)
1. What a colourful hat she is wearing!
2. What a time we've had today!
3. What beautiful eyes she has!
4. What a nice day it is!
5. What good news it is!
Lời giải chi tiết:
1. What ⤻ a colourful hat she is wearing!↷
(Cô ấy đang mang một cái nón thật đầy màu sắc!)
2. What ⤻ a time we’ve had today!↷
(Hôm nay chúng ta đã có một thời gian thật vui)
3. What ⤻ beautiful eyes she has!↷
(Cô ấy có một đôi mắt thật đẹp)
4. What ⤻ a nice day it is!↷
(Nó là một ngày thật đẹp!)
5. What ⤻ good news it is! ↷
(Thật là một tin tốt.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Practise these sentences. Then listen and repeat.
(Thực hành những câu này. Sau đó nghe và lặp lại.)
1. What a beautiful princess she is!
2. What brave knights they are!
3. What a big nose the wolf has!
4. What a fierce ogre it is!
5. What a handsome prince he is!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. What a beautiful princess she is!
(Cô ấy thật là một công chúa xinh đẹp!)
2. What brave knights they are!
(Những kỵ sĩ thật là dũng cảm!)
3. What a big nose the wolf has!
(Con sói có cái mũi thật to!)
4. What a fierce ogre it is!
(Yêu tinh thật dữ tợn!)
5. What a handsome prince he is!
(Hoàng tử thật đẹp trai!)
Từ vựng
1. giant /ˈdʒaɪənt/ người khổng lồ
2. fairy /ˈfeəri/ bà tiên
3. witch /wɪtʃ/ phù thủy
4. knight /naɪt/ kỵ sĩ
5. Buddha /ˈbʊdə/ đức Phật
6. emperor /ˈempərə(r)/ đức vua, nhà vua
7. woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/ tiều phu
8. princess /ˌprɪnˈses/ công chúa
9. dwarf /dwɔːf/ chú lùn
10. cruel /ˈkruːəl/ đọc ác
11. mean /miːn/ keo kiệt
12. evil /ˈiːvl/ xấu xa
13. greedy /ˈɡriːdi/ tham lam
14. fierce /fɪəs/ dữ tợn
15. cunning /ˈkʌnɪŋ/ gian xảo
A CLOSER LOOK 2
Task 1. a. Read part of the conversation from GETTING STARTED. Pay attention to the underlined part.
(Đọc phần đàm thoại từ phần Bắt đầu. Chú ý đến phần gạch dưới. )
Duong: I phoned you around 9 p.m last night, but no reply.
Nick: Oh, I was doing some Internet research on Vietnamese legends for my project.
b. When do we use the past continuous? Can you think of the rule?
(Khi nào chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn? Em có thể nghĩ ra luật không?)
Lời giải chi tiết:
a) Tạm dịch:
Dương: Tôi đã gọi điện cho bạn vào khoảng 9 giờ tối qua, nhưng không trả lời.
Nick: Ồ, tôi đang tìm kiếm trên Internet về truyền thuyết Việt Nam cho dự án của mình.
b)
- We use the past continuous to describe an action that was in progress at a started time in the past.
Example: The hare was running at 3.30.
- We use the past continuous to describe an action that was in progress when another shorter action happened (this shorter action is expressed by the simple past.)
Example: When she was crying, a fairy appeared.
Tạm dịch:
Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động mà đang xảy ra trong một thời điểm bắt đầu trong quá khứ.
Ví dụ: Lúc 3:30 con rùa đang chạy trước con thỏ.
Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động mà đang tiếp diễn khi một hành động ngắn hơn xảy ra (hành động ngắn hơn này được thể hiện bởi thì quá khứ tiếp diễn).
Ví dụ: Khi cô ấy đang khóc, một bà tiên xuất hiện.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Complete the following sentences by putting the verbs in brackets in the correct form.
(Hoàn thành những câu sau bằng việc đặt những dộng từ trong ngoặc đơn với hình thức đúng.)
1. When the prince saw Cinderella at the party, she (wear) a beautiful gown.
2. What (you/do) this time yesterday?
3. When Jack (go) to the market, he met a magician.
4. While the hare was sleeping, the tortoise (run) to the finish as fast as he could.
5. When the princess returned, the prince (not/wait) for her.
Lời giải chi tiết:
1. was wearing | 2. were you doing | 3. was going |
4. ran | 5. was not/wasn't waiting |
1. When the prince saw Cinderella at the party, she was wearing a beautiful gown.
(Khi hoàng tử thấy cô bé Lọ Lem ở bữa tiệc, cô ấy đang mặc một bộ lễ phục đẹp.)
2. What were you doing this time yesterday?
(Bạn đang làm gì giờ này hôm qua?)
3. When Jack was going to the market, he met a magician.
(Khi Jack đang đi đến chợ, anh ấy đã gặp một phù thủy.)
4. While the hare was sleeping, the tortoise ran to the finish as fast as he could.
(Trong khi con thỏ đang ngủ thì con rùa đã chạy đến đích càng nhanh càng tốt.)
5. When the princess returned, the prince was not / wasn’t waiting for her.
(Khi công chúa trở lại, hoàng tử không đợi cô ấy.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. a. Use the past continuous and the suggested words to write sentences to describe what was happening in each picture.
(Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và những từ được đề nghị để viết các câu miêu tả cái gì đang xảy ra trong mỗi bức hình.)
b. Work in pairs. Ask and answer questions about the pictures in a.
(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về những hình ảnh trong phần a.)
Example:
A: What was the servant doing?
B: She was spinning.
(Ví dụ: A: Người hầu đã (đang) làm gì?
B: Cô ấy đã (đang) quay tơ.)
Lời giải chi tiết:
a)
1. The servant was spinning in the woods.
(Người hầu đang quay tơ trong rừng.)
2. The girl was picking flowers by the side of the road.
(Cô gái đang hái hoa bên cạnh đường.)
3. The knights were riding horses to the castle.
(Những kỵ sĩ đang cưỡi ngựa đến lâu đài.)
4. Cinderella was dancing with the prince.
(Cô bé Lọ Lem đang nhảy với hoàng tử.)
5. Saint Giong was flying to heaven.
(Thảnh Gióng đang bay lên trời.)
6. The ogre was roaring with anger.
(Yêu tinh đang gầm rú giận dữ.)
b)
2. A: What was the girl doing?
B: She was picking flowers by the side of the road.
3. A: What was Cinderella doing?
B: She was dancing with the prince.
4. A: What was the ogre doing?
B: It was roaring with ogre.
5. A: What were the knights doing?
B: They were riding their horses to the castle.
6. A: What was Saint Giong doing?
B: He was flying to heaven.
Tạm dịch:
2. A: Cô gái đã (đang) làm gì?
B: Cô gái đã (đang) hái hoa bên cạnh đường.
3. A: Cô bé Lọ Lem đã (đang) làm gì?
B: Cô bé Lọ Lem đã (đang) nhảy với hoàng tử.
4. A: Yêu tinh đã (đang) làm gì?
B: Yêu tinh đã (đang) gầm rú giận dữ.
5. A: Những kỵ sĩ đã (đang) làm gì?
B: Những kỵ sĩ đã (đang) cưỡi ngựa đến lâu đài.
6. A: Thánh Gióng đã (đang) làm gì?
B: Thánh Gióng đã (đang) bay lên trời.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Write the correct form of each verb. Use the past continuous or the past simple.
(Viết hình thức chính xác của mỗi động từ. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn)
1. The prince (walk) along the road when he met a princess, so he (stop) and (have) a chat with her.
2. When Saint Giong (lie) on the bed, he (hear) announcement that the emperor (need) brave men to protect his land.
3. Alice was walking alone in the woods when she suddenly (hear) footsteps behind her. Someone (follow) her. She was frightened and she (start) to run.
4. When the crow (drop) the cheese, the fox (eat) it.
5. They (dance) merrily when Cinderella suddenly (leave) the party.
6. Lac Long Quan (miss) his life under the sea, so he(decide) to take fifty of his sons back there.
Lời giải chi tiết:
1. The prince was walking along the road when he met a princess, so he stopped and had a chat with her.
(Hoàng tử đang đi bộ dọc đường thì hoàng tử gặp một công chúa, vì vậy anh ấy dừng lại và nói chuyện với cô ấy.)
2. When Saint Giong was lying on the bed, he heard an announcement that the emperor needed brave men to protect his land.
(Khi Thánh Gióng nằm trên giường, anh ấy nghe một thông báo rằng nhà vua cần những đàn ông dũng cảm để bảo vệ đất của ông.)
3. Alice was walking alone in the woods when she suddenly heard footsteps behind her. Someone was following her. She was frightened and she started to run.
(Alice đang đi bộ một mình trong rừng thì đột nhiên cô ấy nghe bước chân phía sau cô ấy. Ai đó đang theo dõi cô ấy. Cô ấy sợ hãi và bắt đầu chạy.)
4. When the crow dropped the cheese, the fox ate it.
(Khi con quạ làm rơi phô mai, con cáo ăn nó.)
5. They were dancing merrily when Cinderella suddenly left the party.
(Họ đang nhảy vui vẻ thì cô bé Lọ Lem đột nhiên rời bữa tiệc.)
6. Lac Long Quan was missing his life under the sea, so he decided to take fifty of his sons back there.
(Lạc Long Quân nhớ cuộc sống của ông ở biển, vì vậy ông quyết định dắt 50 con trai trở về đó.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. a. Read the fable and put the verbs in brackets into the past simple or the past continuous.
(Đọc truyện ngụ ngôn và đặt những động từ trong ngoặc đơn thành thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.)
It was a nice day. The sun (1. shine) ____ and a tortoise (2. sleep) ____ in the sun. He opened his eyes and saw that an eagle was flying in the sky. “I want to fly like that!” the tortoise said. The eagle heard him and agreed to help. The eagle picked up the tortoise, and off they (3. go) ____ . When they (4. fly) ____ very high in the sky, the eagle (5. open) ____ his claws for the tortoise to fly. But the poor tortoise (6. fall) all the way down to earth.
b. What is the moral of the fable?
(Bài học đạo đức của truyện ngụ ngôn này là gì?)
Lời giải chi tiết:
a)
1. was shining | 2. was sleeping | 3. went |
4. were flying | 5. opened | 6. fell |
1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ ==> quá khứ tiếp diễn
2. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ ==> quá khứ tiếp diễn
3. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ ==> quá khứ đơn
4. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ ==> quá khứ tiếp diễn
5. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ ==> quá khứ đơn
6. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ ==> quá khứ đơn
Tạm dịch:
Đó là một ngày đẹp trời. Mặt trời chiếu sáng và con rùa đang ngủ dưới mặt trời. Nó mở mắt ra và thấy một con đại bàng đang bay trên bầu trời Con rùa nói: “Tôi muốn bay như thế!”. Con đại bàng nghe nói và đồng ý giúp Con đại bàng đón con rùa và nhấc nó lên đi. Khi họ đang bay rất cao trên bầu trời, con đại bàng mở móng vuốt của nó để con rùa bay. Nhưng Rùa tội nghiệp rơi ngay lập tức xuống đất.
b) Be happy with what you are.
(Hãy hạnh phúc với những gì bạn có.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. a. Guess what your partner was doing last Sunday at these times.
(Hãy đoán những gì bạn của bạn đang làm chủ Nhật vừa rồi vào những thời điểm sau.)
Example: I think Minh was having breakfast at 7.a.m last Sunday.
(Ví dụ: Tôi nghĩ lúc 7 giờ sáng Chủ nhật tuầ trước Minh đang ăn sáng.)
b. Ask your partner to check your guesses.
(Hỏi bạn học để kiểm tra sự dự đoán của em)
Example:
A: Were you having breakfast at 7 a.m. last Sunday?
B: Yes, I was./No, I wasn't.
(Ví dụ:
A: Bạn có ăn sáng lúc 7 giờ sáng Chủ nhật tuần trước không?
B: Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi đã không.)
Lời giải chi tiết:
a)
7 A.M.: I think Mai was doing the morning exercises at the park at 7 a.m..
10 A.M.: I think Minh was doing his home work at home at 10 a.m.
12 Noon: I think Nam was having lunch with his family at home at noon.
3 P.M.: I think Mai was watching movies on the TV at home at 3 p.m..
5 P.M.: I think Hoa was playing badminton in the park with Mai at 5p.m.
9 P.M.: I think Nam was preparing the lessons on Monday at 9 p.m..
Tạm dịch:
7 A.M.: Tôi nghĩ Mai đang tập thể dục buổi sáng ở công viên lúc 7 giờ sáng.
10 A.M.: Tôi nghĩ Minh đang ở nhà làm bài tập về nhà lúc 10 giờ sáng.
12 Noon: Tôi nghĩ Nam đang ăn cơm trưa cùng gia đình ở nhà lúc trưa.
3 P.M.: Tôi nghĩ Mai đang xem phim trên ti vi ở nhà lúc 3 giờ chiều.
5 P.M.: Tôi nghĩ Hoa đang chơi cầu lông với Mai ở công viên Lúc 5 giờ chiều.
9 P.M.: Tôi nghĩ Nam đang chuẩn bị bài cho ngày thứ Hai lúc 9 giờ tối.
b)
1. A: Were you doing the morning exercises at the park at 7 a.m last Sunday, Mai?
B: Yes, I was.
2. A: Were you was doing your home work at home at 10 a.m last Sunday, Minh?
B: Yes, I was.
3. A: Were you was having lunch with your family at home at 12 noon last Sunday, Nam?
B: Yes, I was.
4. A: Were you was watching movies OĨ1 the TV at home at 3 p.m last Sunday, Mai?
B: Yes, I was.
5. A: Were you playing badminton in the park with Mai at 5 p.m last Sunday, Hoa?
B: Yes, I was.
6. A: Were you preparing the lessons on Monday at 9 p.m last Sunday, Nam?
B: Yes, I was.
Tạm dịch:
1. A: Bạn có tập các bài tập buổi sáng tại công viên lúc 7 giờ sáng Chủ nhật tuần trước không, Mai?
B: Có.
2. A: Bạn đã làm công việc nhà của bạn ở nhà lúc 10 giờ sáng Chủ nhật tuần trước, Minh?
B: Vâng, tôi đã làm.
3. A: Bạn có đang ăn trưa với gia đình ở nhà vào lúc 12 giờ trưa Chủ nhật tuần trước không, Nam?
B: Vâng, tôi đã.
4. A: Bạn có xem phim trên TV ở nhà lúc 3 giờ chiều Chủ nhật tuần trước không, Mai?
B: Vâng, tôi có.
5. A: Bạn có chơi cầu lông trong công viên với Mai lúc 5 giờ chiều Chủ nhật tuần trước không, Hoa?
B: Vâng, tôi có chơi.
6. A: Bạn có chuẩn bị bài học vào thứ Hai lúc 9 giờ tối Chủ nhật tuần trước không, Nam?
B: Vâng, tôi có.
Từ vựng
1. servant /ˈsɜːvənt/ người hầu
2. knight /naɪt/ kỵ sĩ
3. ogre /ˈəʊɡə(r)/ yêu tinh, yêu quái
4. brave /breɪv/ dũng cảm
5. moral /ˈmɒrəl/ đạo đức
6. tortoise /ˈtɔːtəs/ con rùa
7. eagle /ˈiːɡl/ chim đại bàng
COMMUNICATION
Task 1. a Look at pictures. Then put the parts of the fairy tale in order.
(Nhìn vào các bức tranh. Sau đó sắp xếp theo thứ tự các phần của câu chuyện cổ tích.)
a. When she was picking some flowers on the side of the path, she met a wicked wolf. He asked, "Where are you going?". "I'm going to see my grandmother," she said.
b. A woodcutter was working in the woods. He heard a loud scream and ran to the house.
c. Finally she said, "Granny, what big teeth you have!". "All the better to eat you with!” shouted the wolf.
d. Then she said, "Granny, what big ears you have!". "All the better to hear you with!" he replied.
e. So the wolf had a plan. He ran to Granny's house and swallowed Granny. He got into Granny's bed.
f. A little later, Little Red Riding Hood reached the house. She looked at the wolf and said, "Granny, what big eyes you have!". "All the better to see you with!" he replied.
g. He hit the wolf on the head. The wolf opened his mouth wide and shouted and Granny jumped out. The wolf ran away.
h. Little Red Riding Hood lived in a wood. One day, she went to visit her granny.
b. Work in pairs. Compare your answers with a partner’s. Discuss any differences.
(Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của bạn với bạn khác. Thảo luận về sự khác nhau.)
Lời giải chi tiết:
1-h | 2-a | 3-e | 4-f |
5-d | 6-c | 7-b | 8-g |
1 - h. Little Red Riding Hood lived in a wood. One day, she went to visit her granny.
(Cô Bé Quàng Khăn Đỏ sống trong một khu rừng. Một ngày nọ, cô đi thăm bà cô ấy.)
2 - a. When she was picking some flowers on the side of the path, she met a wicked wolf. He asked, "Where are you going?". "I'm going to see my grandmother," she said.
(Khi cô ấy đang hái hoa trên vệ đường, cô ấy gặp một con sói gian ác. Nó hỏi "Cô đang đi đâu thế?". Cô gái nói: "Tôi đang đi thăm bà của tôi.")
3 - e. So the wolf had a plan. He ran to Granny's house and swallowed Granny. He got into Granny's bed.
(Vì vậy con sói lập một kế hoạch. Nó chạy đến nhà bà và nuốt bà vào bụng. Nó đi vào giường bà.)
4 - f. A little later, Little Red Riding Hood reached the house. She looked at the wolf and said, "Granny, what big eyes you have!". "All the better to see you with!" he replied.
(Một lúc sau, cô bé quàng khăn đỏ đến nhà. Cô ấy nhìn vào con sói và nen "Bà ơi, bà có đôi mắt thật to!, nó trả lời "Để nhìn con thật rõ đấy con!".)
5 - d. Then she said, "Granny, what big ears you have!". "All the better to hear you with!" he replied.
(Sau đó cô ấy nói: "Bà ơi, cái tai của bà thật to!", nó trả lời: "Để nghe con rõ hơn đó!".)
6 - c. Finally she said, "Granny, what big teeth you have!". "All the better to eat you with!" shouted the wolf.
(Cuối cùng cô ấy nói: "Bà ơi, răng bà thật to!", con sói trả lời: "Để ăn con đấy".)
7 - b. A woodcutter was working in the woods. He heard a loud scream and ran to the house.
(Người tiều phu đang làm việc trong rừng. Ông nghe tiếng hét lớn và chạy đến nhà.)
8 - g. He hit the wolf on the head. The wolf opened his mouth wide and shouted and Granny jumped out. The wolf ran away.
(Ông ấy đánh vào đầu con sói. Con sói mở to miệng ra và la hét và bà nhảy ra. Con sói chạy đi.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Work in groups. In turn, retell the fairy tale to your group members in your own words. Choose the best storyteller in your group.
(Làm theo nhóm. Lần lượt kể lại câu chuyện cổ tích này cho các thành viên trong nhóm theo cách riêng của bạn. Chọn người kể chuyện hay nhất trong nhóm.)
Lời giải chi tiết:
There was a girl called Little Red Riding Hood. One day, she walked through the woods to deliver food to her sick grandmother. On the way, she met a cunning wolf. She naively told him where she was going. He suggested that the girl pick some flowers as a present for her grandmother. Meanwhile, he went to the grandmother's house and swallowed her. When the girl arrived, she noticed that her grandmother looked very strange. Then the girl was also eaten by the wolf. Luckily, a woodcutter heard the scream and ran to the house to save Little Red Riding Hood and her grandma. The wolf ran away into the forest.
Tạm dịch:
Có một cô bé tên là quàng khăn đỏ. Một ngày nọ, cô băng qua khu rừng để mang đồ ăn tới cho bà cô đang bị ốm. Trên đường đi, cô gặp một con sói gian ác. Vì ngây thơ nên cô đã nói cho nó biết cô đang đi đâu. Nó khuyên cô hái mấy bông hoa làm quà cho bà. Trong khi đó, nó tới nhà người bà và nuốt chửng bà. Khi đến, cô bé nhận thấy bà của mình trông rất lạ. Sau đó cô bé cũng bị sói ăn thịt. May mắn thay, một người tiều phu nghe thấy tiếng hét và chạy tới để cứu cô bé quàng khăn đỏ và bà của cô. Con sói chạy trốn vào rừng.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Work in groups. Discuss and write an ending for the fairy tale. Share it with other groups.
(Thực hành theo nhóm. Thảo luận và viết một cái kết cho câu chuyện cổ tích này. Chia sẻ kết quả với các nhóm khác.)
Lời giải chi tiết:
When Little Red Riding Hood arrived at her granny's house, she asked some questions because she thought her granny looked strange. Luckily, she saw the wolf's tail and easily recognised that she was in danger. She ran quickly outside and found other people to help her. Finally, many people came to kill the wolf and save her granny.
Tạm dịch:
Khi cô bé quàng khăn đỏ tới nhà bà, cô đã hỏi mấy câu hỏi vì nghĩ rằng bà của mình trông thật lạ. May mắn thay, cô nhìn thấy đuôi con sói và dễ dàng nhận ra rằng mình đang gặp nguy hiểm. Cô chạy thật nhanh ra ngoài và tìm người khác giúp đỡ. Cuối cùng, nhiều người đã tới để giết con sói và cứu bà của cô.
Từ vựng
1. witch /wɪtʃ/ gian xảo
2. woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/ tiều phu
3. cunning /ˈkʌnɪŋ/ gian ác
4. strange /streɪndʒ/ khác lạ
5. save /seɪv/ cứu
6. naive /naɪˈiːv/ ngây thơ
7. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ nhận ra, phát hiện ra
SKILLS 1
Task 1. Read the fable The Starfruit Tree. Then find the following words and underline them in the story. What do they mean?
(Đọc truyện ngụ ngôn Cây khế. Sau đó tìm những từ sau và gạch dưới chúng trong truyện. Chúng có nghĩa gì?)
fortune | filled | starfruit tree |
load | ripe | repay |
Once upon a time, there was a rich man living in a village. When he died, he left his two sons a fortune. But the elder brother gave his brother only a starfruit tree. When the fruit was ripe, an eagle came and ate the fruit. The younger brother begged the eagle not to. The eagle promised to repay him in gold and told him to make a bag to carry it. The eagle took him on its back to a place of gold. There, he filled the bag with gold. When he got home he was rich. The elder brother was surprised, so he asked his brother to explain. After hearing the story, he offered to swap his fortune for the starfruit tree, and his kind brother accepted. When the eagle came, the elder brother asked it to take him to the place of gold. The greedy brother filled a very large bag and all his pockets with gold. On the way home, because the load was too heavy, the eagle got tired and dropped him into the sea.
Phương pháp giải:
Tạm dịch câu chuyện:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có sống trong một ngôi làng. Khi ông mất, ông để lại cho 2 con trai một gia tài. Nhưng người anh chỉ cho người em một cây khế. Khi trái chín, một con đại bàng đến và ăn trái. Người em nài nỉ đại bàng đừng ăn. Con đại bàng hứa trả ơn bằng vàng và nói người em may một cái túi để đựng vàng. Con đại bàng chở anh ấy trên lưng đến nơi có vàng. Ở đó, người em bỏ đầy vàng vào túi. Khi anh ấy về nhà, người em trở nên giàu có. Người anh rất ngạc nhiên và yêu cầu người em giải thích. Sau khi nghe câu chuyện, người anh đề nghị đổi gia tài lấy cây khế và người em tốt bụng đồng ý. Khi con đại bàng đến, người anh yêu cầu nó dắt đến nơi có vàng. Người anh tham lam bỏ vàng vào một cái túi thật to và tất cả các túi trên quần áo của anh ấy. Trên đường về nhà, bởi vì túi vàng quá nặng, con đại bàng mệt và thả người anh xuống biển.
Lời giải chi tiết:
fortune - a large amount of money (gia tài - một số lượng tiền lớn)
starfruit tree - tree with green fruit shaped like a star (cây khế - cây có trái màu xanh hình dáng giống như ngôi sao)
ripe - ready to be eaten (chín)
filled - put gold into the bag until there is no more space (bỏ đầy - bỏ vàng vào túi đến khi không chứa thêm được)
repay - pay back (báo đáp)
load - something that is being carried (vật chở - thứ gì đó được mang)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Read the story again and answer the questions.
(Đọc câu chuyện lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. What did the older brother give his younger brother?
2. What did the eagle promise to the younger brother?
3. What did the elder brother do when he found out how his younger brother became rich?
4. What did the elder brother do when he got to the place of gold?
5. What happened to the elder brother in the end?
Lời giải chi tiết:
1. He gave his younger brother only a starfruit tree.
(Người anh trai đã cho người em cái gì? => Anh ta chỉ cho người em một cây khế.)
2. The eagle promised to repay him in gold.
(Đại bàng đã hứa gì với người em? => Đại bàng hứa sẽ trả ơn bằng vàng.)
3. He offered to swap his fortune for his brother’s starfruit tree.
(Người anh đã làm gì khi phát hiện ra người em trở nên giàu có bằng cách nào? => Anh ấy đề nghị đổi gia sản với cây khế của người em.)
4. He filled a very large bag and all his pockets with gold.
(Người anh đã làm gì khi đến nơi giấu vàng? => Anh ấy bỏ đầy vàng vào một túi thật lớn và những túi của anh ấy.)
5. He was dropped by the eagle into the sea.
(Cuối cùng điều gì đã xảy ra với người anh? => Anh ấy bị thả rơi xuống biển bởi con đại bàng.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Now complete the details of the table.
(Hoàn thành những chi tiết của truyện ngụ ngôn.)
Main characters | Character 1: The younger brother. He is kind and honest. |
Plot: beginning | Once upon a (2) , there was a rich man living in a village. |
Plot: middle | The man left his two sons a (3) but the elder brother gave his brother only a starfruit tree. An eagle came and ate the fruit. It repaid the younger brother by taking him to a place of (4) . He brought home some gold and became very rich. The elder brother (5) his fortune for his brother’s tree. The eagle helped the elder brother take gold. |
Plot: end | As the eagle was flying back, the load was too heavy. The eagle got tired and (6) the elder brother into the sea. |
Lời giải chi tiết:
1. greedy | 2. time | 3. fortune |
4. gold | 5. swapped | 6. dropped |
Main characters | Character 1: The younger brother. He is kind and honest. |
Plot: beginning | Once upon a time, there was a rich man living in a village. |
Plot: middle | The man left his two sons a fortune but the elder brother gave his brother only a starfruit tree. An eagle came and ate the fruit. It repaid the younger brother by taking him to a place of gold. He brought home some gold and became very rich. The elder brother swapped his fortune for his brother’s tree. The eagle helped the elder brother take gold. |
Plot: end | As the eagle was flying back, the load was too heavy. The eagle got tired and dropped the elder brother into the sea. |
Tạm dịch:
Những nhân vật chính | Nhân vật 1: người em. Anh ấy tốt bụng và thật thà. Nhân vật 2: người anh. Anh ấy tham lam. Nhân vật 3: con đại bàng. Nó biết ơn. |
Cốt truyện: lúc đầu | Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có sống trong một ngôi làng. |
Cốt truyện: Giữa | Người đàn ông để lại 2 người con một gia sản nhưng người anh chỉ cho người em một cây khế. Một con đại bàng đến và ăn trái. Nó trả lại người anh bằng việc dẫn anh ấy đến nơi có vàng. Anh ấy mang về nhà ít vàng và trở nên giàu có. Người anh đổi gia sản lấy cái cây của người em. Con đại bàng giúp người anh lấy vàng. |
Cốt truyện: cuối | Khi con đại bàng bay về, túi vàng quá nặng. Con đại bàng mệt và thả rơi người anh xuống biển. |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Read the story summaries below. Decide which story you would like to read.
(Đọc tóm tắt truyện bên dướỉ. Miêu tả truyện nào mà em thích đọc.)
Title: Saint Giong
Genre: legend
Main characters: Thanh Giong
Plot: Thanh Giong lived in the village of Phu Dong. He was already three years old, but he couldn’t sit up or say any words. However, when the enemy invaded his country, he helped Emperor Hung Vuong the Sixth defeat the enemy and save the country. He flew to heaven and became a Saint.
Title: The Tortoise and the Hare
Genre: fable
Main characters: a hare and a tortoise
Plot: The hare always boasted about how fast he could run. The tortoise challenged him to a race. The hare soon left the tortoise behind. The hare believed that he would win, and he stopped to take a nap. When he woke up, he found that the tortoise arrived before him.
Title: Chung Cakes, Day Cakes
Genre: folk tale
Main characters: Prince Tiet Lieu, his wife, and Emperor Hung Vuong
Plot: Emperor Hung Vuong announced that the prince who made the most delicious food would become the new emperor. Prince Tiet Lieu and his wife pleased the emperor by creating two types of rice cakes that represented Heaven and Earth. Emperor Hung Vuong made Tiet Lieu the new emperor.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tựa đề: Thánh Gióng
Thể loại: Truyền thuyết
Nhân vật chính: Thánh Gióng
Cốt truyện: Thánh Gióng sống trong ngôi làng Phù Đổng. Khi thánh Gióng chỉ mới 3 tuổi, nhưng ông không thể ngồi dậy hoặc nói lời nào. Tuy nhiên, khi kẻ thù xâm lược nước ta, ông đã giúp vua Hùng Vương thứ 6 đánh bại kẻ thù và cứu nước. Ông ấy bay về trời và trở thành thánh.
Tựa đề: Rùa và Thỏ.
Thể loại: truyện ngụ ngôn
Nhân vật chính: một con thỏ và một con rùa
Cốt truyện: Con thỏ luôn khoác loác chạy nhanh hơn rùa. Rùa thách thỏ chạy đua. Thỏ nhanh chóng bỏ xa rùa phía sau. Thỏ tin rằng nó sẽ thắng và nó ngừng lại để ngủ một giấc. Khi thỏ tỉnh dậy nó thấy rùa đã đến đích trước nó.
Tựa đề: Bánh Chưng Bánh Dày
Thể loại: truyện cổ tích
Nhân vật chính: Hoàng tử Tiết Liêu, vợ anh ấy và Vua Hùng Vương.
Cốt truyện: Vua Hùng thông báo rằng hoàng tử nào làm được món ăn ngon nhất sẽ trở thành vua mới. Hoàng tử Tiết Liêu và vợ anh ấy làm hài lòng nhà vua bằng cách tạo ra 2 loại bánh bằng gạo mà thể hiện cho Trời và Đất. Vua Hùng đã phong Tiết Liêu làm vua.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Work in pairs. Ask and answer questions about the stories.
(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi vể các câu chuyện.)
Example:
A: I want to read Saint Giong.
B: What kind of story is it?
A: It’s a legend.
B: Who are the main characters in it?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ví dụ:
A: Mình muốn đọc truyện Thánh Gióng.
B: Nó là truyện gì?
A: Nó là truyền thuyết.
B: Nhân vật chính trong đó là ai?
Lời giải chi tiết:
A: I want to read Saint Giong.
B: What kind of story is it?
A: It’s a legend.
B: Who are the main characters in it?
A: Thanh Giong is the main character.
B: What is the story about?
A: It's about Thanh Giong. He couldn't sit up or say any words although he was already three years old. However, when his country was invaded, he defeated the enemy and saved the country. Then he flew to heaven and became a Saint.
Tạm dịch:
A: Mình muốn đọc truyện Thánh Gióng.
B: Đó là thể loại truyện gì?
A: Đó là một câu chuyện truyền thuyết.
B: Nhân vật chính trong câu chuyện là những ai?
A: Thánh Gióng là nhân vật chính.
B: Câu chuyện kể về điều gì?
A: Truyện kể về Thánh Gióng. Ông không thể ngồi dậy hay nói được lời nào dù đã 3 tuổi. Tuy nhiên, khi đất nước bị xâm lăng, cậu đã đánh bại kẻ thù và cứu nước. Ông bay lên trời và trở thành thánh.
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. GAME: WHO AM I?
(Trò chơi: Tôi là ai?)
Work in groups. One student imagines he/she is a character in a story in 4. The others can ask three Yes/ No questions to guess which character he/ she is.
(Làm theo nhóm. Một học sinh tưởng tượng cậu ấy/ cô ấy là một nhân vật trong truyện trong phần 4. Những người khác có thể hỏi.)
Lời giải chi tiết:
- Are you evil?
(Bạn có độc ác không?)
- Do you live in a castle?
(Bạn có ở trong lâu đài không?)
- Do you have long hair?
(Bạn có tóc dài không?)
- Are you an animal?
(Có phải bạn là một con vật không?)
- Are you a prince?
(Có phải bạn là một chàng hoàng tử không?)
- Are you a saint?
(Có phải bạn là một vị thánh không?)
Từ vựng
1. fortune /ˈfɔːtʃuːn/ gia tài
2. eagle /ˈiːɡl/ chim đại bàng
3. greedy /ˈɡriːdi/ tham lam
4. drop /drɒp/ đánh rơi, thả rơi
5. repay /rɪˈpeɪ/ báo đáp, báo ơn
6. invade /ɪnˈveɪd/ xâm lược
7. defeat /dɪˈfiːt/ đánh bại
8. boast /bəʊst/ khoe khoang, khoác loác
9. represent /ˌreprɪˈzent/ tượng trưng
SKILLS 2
Task 1. Listen to the fairy tale. The princess and the Dragon and correct the following statements.
(Nghe câu truyện cổ tích Công chúa và Con rồng và sửa những phát biểu sau)
1. Once upon a time, there was a king, a queen and a prince.
2. One night, a giant captured the princess and put her in his tower.
3. One day, a dragon heard the princess sing for help.
4. At the end of the story, the dragon made friends with the princess.
Lời giải chi tiết:
1. Once upon a time, there was a king, a queen and a prince.
(Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua, hoàng hậu và một hoàng tử.)
Giải thích: Dựa vào câu '...there was a king and a queen who lived in a castle with their beautiful daughter.', ta sửa prince → princess để được câu đúng.
2. One night, a giant captured the princess and put her in his tower.
(Một đêm nọ, một gã khổng lồ đã bắt cóc công chúa và nhốt nàng trong tòa tháp của hắn.)
Giải thích: Dựa vào câu '...an ugly ogre captured the princess and put her in his tall, dark tower.', ta sửa a giant → an ugly ogre để được câu đúng.
3. One day, a dragon heard the princess sing for help.
(Một ngày nọ, một con rồng nghe thấy tiếng hát cầu xin giúp đỡ của công chúa.)
Sửa: sing → cry
4. At the end of the story, the dragon made friends with the princess.
(Kết thúc câu chuyện, con rồng đã kết bạn với công chúa.)
Sửa: made friends with → married
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Listen again. Fill the missing words.
(Nghe lần nữa. Điền vào những từ còn thiếu.)
Once upon a time, there was a king and a queen who lived in a (1) ____ with their beautiful daughter. One night an ugly ogre captured the princess and put her in his tall, dark tower. The king and the queen were very sad.They promised to (2)____ to the knight that rescued the princess. Many knights wanted to rescue her. But they all ran away when they reached the tower and saw the ogre roaring (3) ____ . One day a dragon was flying over the tower when he heard the princess cry for help. The dragon flew down to the tower, took a big fiery (4) ____ and blew the ogre far away. The dragon rescued the princess from the tower and gently put her on his (5) ____. They flew back to the castle. The king and the queen were so happy. The dragon turned into a handsome prince and married the princess. They all lived happily ever after.
Lời giải chi tiết:
(1) castle | (2) give gold | (3) with anger |
(4) breath | (5) strong back |
Tạm dịch:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua và một nữ hoàng sống trong một lâu đài với con gái xinh đẹp của họ. Một đêm nọ, một yêu tinh xấu xí bắt cóc công chúa và bỏ cô ấy lên ngọn tháp tăm tối và cao của nó. Nhà vua và nữ hoàng rất buồn. Họ hứa tặng vàng cho hiệp sĩ mà cứu công chúa. Nhiều hiệp sĩ muốn cứu cô ấy. Nhưng tất cả họ đều chạy trốn khi đến tòa tháp và thấy yêu tinh gầm hét giận dữ. Một ngày nọ một con rồng đang bay qua tòa tháp thì nghe công chúa khóc xin giúp đỡ. Con rồng bay xuống tháp, lấy một hơi thở giận dữ và thổi bay yêu tinh đi. Con rồng giải cứu công chúa từ tòa tháp và nhẹ nhàng đặt lên lưng nó. Họ bay trở về lâu đài. Nhà vua và nữ hoàng rất vui. Con rồng biến thành hoàng tử đẹp trai và kết hôn với công chúa. Họ sống hạnh phúc mãi mãi.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Make notes about one of your favorite fairy tales. You can invent your own story.
(Ghi chú về một trong câu truyện cổ tích yêu thích. Em có thể sáng tạo ra câu chuyện riêng của em.)
Title: |
|
Main characters: |
|
Plot: beginning |
|
Plot: middle |
|
Plot: end |
|
Lời giải chi tiết:
Title: | Mouse and cat |
Main characters: | Mouse and cat |
Plot: beginning | Mouse lived in heaven. The Ruler of Heaven gave him a key to take care of the rice warehouse. |
Plot: middle | Mouse ate the rice so much and the ruler put him in the land. The mouse still continued tc eat rice in the land. |
Plot: end | The ruler put his cat in the land to kill mouse. |
Tạm dịch:
Tựa đề: | Mèo và chuột |
Những nhân vật chính: | Mèo và chuột |
Cốt truyện: mở truyện | Chuột sống trên trời. Ngọc Hoàng đưa cho nó chìa khóa để trông coi kho lúa. |
Cốt truyện: thân truyện | Chuột ăn lúa rất nhiều và Ngọc Hoàng bỏ nó xuống trần gian. Chuột vẫn tiếp tục ăn lúa. |
Cốt truyện: kết truyện | Ngọc Hoàng bỏ con mèo của Ngài xuống trần gian để giết chuột. |
Sample 2:
Title: | Tich Chu |
Main characters: | A little boy and his grandmother |
Plot: beginning | Tich Chu was a naughty boy, He didn't take care of his grandmother. His grandmother was too thirsty and she became a bird. |
Plot: middle | Tich Chu was very regretful for this. He wanted his grandmother to come back with him at any cost. And the accepted to do every difficult things to save his grandmother. |
Plot: end | After overcoming all the difficult things, Tich Chu brought magic water for the bird to drink. The bird became his grandmother again. |
Tạm dịch:
Tựa đề: | Tích Chu |
Những nhân vật chính: | Một cậu bé và bà |
Cốt truyện: mở truyện | Tích Chu là một cậu bé nghịch ngợm, cậu không chăm sóc bà của mình. Bà quá khát nước và bà trở thành một con chim. |
Cốt truyện: thân truyện | Tích Chu đã rất hối hận vì điều này. Cậu muốn bà của mình quay lại với cậu bằng bất cứ giá nào. Và chấp nhận làm mọi điều khó khăn để cứu bà của mình. |
Cốt truyện: kết truyện | Sau khi vượt qua tất cả những điều khó khăn, Tích Chu mang nước thần cho chim uống. Con chim lại trở thành bà của cậu bé. |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. a. Use your notes in 3 to write the fairy tale. Use The Princess and the Dragon as a model.
(Sử dụng ghi chú của bạn trong phần 3 để viết một câu truyện cổ tích. Sử dụng kiểu truyện “Công chúa và Con rồng” làm mẫu.)
b. Swap stories with your classmates and read each other's stories.
(Trao đổi những câu truyện với bạn học và đọc câu truyện của mỗi người.)
Lời giải chi tiết:
Sample 1.
Once upon a time, the ruler of Heaven had a mouse in heaven. The Ruler decided to give him the key to take care of the rice warehouse. The mouse ate so much rice. The ruler was very angry and put the mouse in the land. When the mouse got to the land, he continues to eat the rice in the land so much. Therefore, the Ruler put his cat in the land to kill the mouse.
Tạm dịch:
Ngày xửa ngày xưa, Ngọc Hoàng có một con chuột ở trên trời. Người quyết định trao cho chuột chìa khóa để trông coi kho lúa. Chuột ăn lúa rất nhiều. Ngọc hoàng rất tức giận và cho chuột xuống trần gian. Khi chuột xuống trần gian, nó vẫn ăn lúa rất nhiều. Vì vậy, Ngọc Hoàng cho mèo của ngài xuống trần gian để diệt chuột.
Sample 2.
Once day, her granny was very thirsty, she called Tich Chu but he wasn't at home. He was playing with friends. His granny was so thirsty that she became a bird. She flew to find water. After coming back home. Tich Chu couldn't find his granny. He realized that his granny had become a bird. And he needed to find magic water for her. He accepted to do everything so that the bird could become his granny again. After overcoming all the difficult and dangerous things on the way of searching for magic water, Tich Chu was able to bring magic water to the bird. The bird drank water and became his granny again. Tich Chu promised to his granny that a better grandchild to make granny happy. They lived happily since then.
Tạm dịch:
Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ có một cậu bé sống cùng với bà. Cậu bé tên là Tích Chu. Tích Chu là một cậu bé nghịch ngợm. Cậu ta chỉ mải mê chơi đùa với bạn của mình, cậu ta không quan tâm nhiều đến bà mình.
Một hôm, bà Tích Chu khát nước quá. Bà gọi Tích Chu nhưng Tích Chu không có ở nhà. Cậu ta đang vui chơi với bạn bè của mình. Bà Tích Chu khát nước quá nên biến thành một chú chim và bay đi tìm nước. Khi Tích Chu trở về nhà, cậu ta không thấy bà mình đâu cả. Cậu biết rằng bà mình đã hóa thành chim, và cậu cần phải mang nước thần về cho bà. Cậu bé chấp nhận làm mọi điều để chim có thể biến trở lại thành bà nội của cậu. Sau khi vượt qua hết các trở ngại khó khăn và nguy hiểm trên đường đi tìm nước thần, cậu bé đã mang được nước thần về cho chim uống. Chim uống xong liền hóa lại thành bà. Tích Chu hứa với bà rằng cậu sẽ ngoan ngoãn hơn để bà vui long. Kể từ đó, họ sống hạnh phúc với nhau.
Từ vựng
1. capture /ˈkæptʃə(r)/ bắt giữ
2.knight /naɪt/ kỵ sĩ, hiệp sĩ
3. rescue /ˈreskjuː/ giải cứu
4. ogre /ˈəʊɡə(r)/ yêu tinh, yêu quái
5. the Ruler /ðə/ /ˈruːlə/ Ngọc Hoàng
LOOKING BACK
Task 1. Think of an example for each type of story in the box.
(Nghĩ về một ví dụ cho mỗi câu truyện trong khung.)
fable legend folk tale fairy tale |
Example: The Adventures of Robin Hood is a legend.
(Ví dụ: Cuộc phiêu lưu của Robin Hood là một huyền thoại.)
Lời giải chi tiết:
- The Tortoise and the Hare is a fable.
(Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.)
- Chung cakes, Day cakes is a folk tale.
(Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.)
- Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.
(Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Write the correct words under the pictures.
(Viết những từ chính xác dưới những bức hình.)
Lời giải chi tiết:
1. witch (phù thủy)
2. hare (con thỏ)
3. knight (hiệp sĩ)
4. ogre (yêu tinh)
5. fairy (tiên)
6. tortoise (con rùa)
7. giant (người khổng lồ)
8. dragon (rồng)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Put the words in the box into the correct collumns.
(Đặt những từ trong khung vào cột chính xác)
woodcutter | fairy | generous | emperor | knight | witch |
giant | cunning | tortoise | hare | cheerful | dragon |
greedy | wicked | kind | fierce | brave | eagle |
ogre | mean | evil | cruel | Buddha |
|
Characters | Personality |
- - - | - - - |
Lời giải chi tiết:
Characters (Nhân vật) | Personality (Tính cách) |
woodcutter (tiều phu) | cruel (độc ác) |
witch (phù thủy) | kind (tốt bụng) |
dragon (con rồng) | generous (hào phóng) |
fairy (bà tiên) | mean (keo kiệt) |
giant (người khổng lồ) | wicked (hiểm độc) |
hare (con thỏ) | cheerful (vui mừng) |
emperor (đức vua) | fierce (dữ tợn) |
tortoise (con rùa) | evil (xấu xa) |
knight (hiệp sĩ) | cunning (xảo quyệt) |
ogre (yêu tinh) | brave (dũng cảm) |
eagle (đại bàng) | greedy (tham lam) |
Buddha (Đức Phật) |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.
(Những người sau đang làm gì lúc 5 giờ chiều hôm qua. Họ đã đang làm gì? Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. Nam/play video games
A: Was Nam playing video games?
B: No, he wasn't. He was playing the piano.
2. Mrs Lan/ do the gardening
3. Mr Hung/write a letter
4. Hoa and Hai/ play table tennis
5. Duong/ listen to music
6. Mai/ do homework
Lời giải chi tiết:
1. A: Was Nam playing video games?
B: No, he wasn’t. He was playing the piano.
2. A: Was Mrs Lan doing the gardening?
B: No, she wasn’t, she was cooking.
3. A: Was Mr. Hung writing a letter?
B: No, he wasn’t. Mr. Hung was reading a newspaper?
4. A: Were Hoa and Mai playing table tennis?
B: Yes, they were.
5. A: Was Duong listening to music?
B: No, he wasn’t. He was watching TV.
6. A: Was Mai doing her homework?
B: No, she wasn’t. She was sweeping the floor.
Tạm dịch:
1. A: Nam đang chơi trò chơi video phải không?
B: Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.
2. A: Bà Lan đã đang làm vườn phải không?
B: Không. Cô ấy đang nấu ăn.
3. A: Ông Hùng đang viết một bức thư phải khôngễ?
B: Không. Ông Hùng đang đọc báo.
4. A: Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?
B: Đúng vậy.
5. A: Dương đã đang nghe nhạc phải không?
B: Không. Anh ấy đang xem ti vi
6. A: Mai đang làm bài tập về nhà phải không'?
B: Không. Cô ấy đang quét nhà.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. What were you doing at the following times? Work in pairs. Ask and answer questions, as in the example.
(Bạn đang làm gì vào những giờ sau? Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi, như trong ví dụ.)
1. At 10p.m. yesterday evening
A: What were you doing at ten o'clock yesterday evening?
B: I was watching TV.
2. At 5 a.m. this morning
3. This time last week
4. At lunchtime yesterday
5. Two hours ago
Lời giải chi tiết:
1. At 10 p.m. yesterday evening (Lúc 10 giờ tối qua)
A: What were you doing at ten o’clock yesterday evening?
(Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ tối qua?)
B: I was watching TV.
(Mình đang xem ti vi.)
2. At 5 a.m. this morning (Lúc 5 giờ sáng nay)
A: What were you doing at 5 a.m. this morning?
(Bạn đang làm gì vào lúc 5 giờ sáng nay?)
B: I was sleeping.
(Mình đang ngủ.)
3. This time last week (Giờ này tuần trước)
A: What were you doing at this time last week?
(Bạn đang làm gì vào giờ này tuần trước?)
B: I was studying at school.
(Mình đang học ở trường.)
4. At lunchtime yesterday (Vào giờ ăn trưa ngày hôm qua)
A: What were you doing at lunchtime yesterday?
(Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa ngày hôm qua?)
B: I was having lunch.
(Mình đang ăn trưa.)
5. Two hours ago (Hai giờ trước)
A: What were you doing 2 hours ago?
(Bạn đang làm gì 2 giờ trước?)
B: I was going to school.
(Mình đang tới trường.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Work in pairs. Make exclamatory sentences about your partner or other classmates.
(Làm theo cặp. Tạo câu cảm thán về bạn học hoặc bạn học khác)
Example: What a lovely shirt you are wearing!
(Ví dụ: Chiếc áo swo mi bạn bạn mặc dễ thương thật!)
Lời giải chi tiết:
- What nice hair you have!
- What a lovely book you have!
- What a long ruler you have!
- What a beautiful dress you're wearing!
- What a sweet voice you have!
- What a colouful picture you draw!
Tạm dịch:
- Tóc bạn đẹp quá!
- Bạn có một cuốn sách thật hay!
- Anh có cái thước dài thật!
- Bạn đang mặc một chiếc váy đẹp thật!
- Bạn có một giọng nói ngọt ngào thật!
- Bạn vẽ một bức tranh thật đầy màu sắc!
Bài 7
Video hướng dẫn giải
Task 7. Number the lines of the dialogue in the correct order.
(Đánh số bài đàm thoại theo thứ tự chính xác.)
_______A. I tried to call you. What film did you see?
_______B. It's about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.
_______C. Shrek.
_______D. What were you doing yesterday afternoon around 3p.m.?
_______E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.
_______F. I don't know it.
_______G. It sounds like a typical fairy tale.
_______H. It's a cartoon. It was really good.
_______I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?
_______J. What's it about?
Lời giải chi tiết:
1 – D | 2 – I | 3 – A | 4 – C | 5 - F |
6 – H | 7 - J | 8 - B | 9 - G | 10 - E |
1 - D. What were you doing yesterday afternoon around 3 p.m.?
(Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều qua?)
2 - I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?
(Chiều qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?)
3 - A. I tried to call you. What film did you see?
(Mình gọi cho bạn mãi không được. Bạn đã xem phim gì vậy?)
4 - C. Shrek.
(Shrek.)
5 - F. I don’t know it.
(Mình không biết phim này.)
6 - H. It’s a cartoon. It was really good.
(Đó là một bộ phim hoạt hình. Nó hay lắm.)
7 - J. What’s it about?
(Nội dung phim như thế nào?)
8 - B. It’s about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.
(Nó nói về một con quái vật màu xanh lá cây tên là Shrek. Nó giải cứu một công chúa tên là Fiona.)
9 - G. It sounds like a typical fairy tale.
(Nghe có vẻ giống những câu chuyện cổ tích khác.)
10 - E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.
(Không phải vậy đâu. Các nhân vật thực sự hài hước và câu chuyện hết sức ngạc nhiên. Bạn nên xem phim này đi.)
Từ vựng
1. legend /ˈledʒənd/ truyện truyền thuyết
2. fable /ˈfeɪbl/ truyện ngụ ngôn
3. folk tale /fəʊk teɪl/ truyện dân gian
4. fairy tale /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích
5. witch /wɪtʃ/ phù thủy
6. ogre /ˈəʊɡə(r)/ yêu tinh, yêu quái
7. giant /ˈdʒaɪənt/ người khổng lồ
8. knight /naɪt/ kỵ sĩ, hiệp sĩ
9. woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/ tiều phu
10. emperor /ˈempərə(r)/ đức vua, nhà vua
11. cruel /ˈkruːəl/ độc ác
12. mean /miːn/ keo kiệt
13. fierce /fɪəs/ dữ tợn
14. cunning /ˈkʌnɪŋ/ gian xảo
15. greedy /ˈɡriːdi/ tham lam
PROJECT
Task 1. Read the fairy tale Sleeping Beauty.
(Đọc truyện cổ tích Người đẹp ngủ trong rừng.)
Once upon a time, there lived a good king and his queen. They had no children for many years and were very sad. Then one day, the queen gave birth to a lovely baby girl. The king was very happy. He held a big celebration and all the fairies in his land were invited. But the king forgot to invite an old and wicked fairy. She came to the celebration anyway but was very angry. She came near the baby and said, “When you are sixteen, you will touch a spindle and die!” A good fairy quickly chanted a magic spell to change the curse, “The princess will fall into a deep sleep instead of dying.” When the princess was sixteen, she became a very beautiful girl. Her mother was always careful to keep her away from spindles. But one day, the princess saw an old servant spinning and so she sat down to spin. When the princess touched the spindle she fell into a deep sleep. At that moment, everyone in the castle was also put to sleep. The princess slept for one hundred years until a prince arrived at the castle. He kissed her, and she woke up. They fell in love, got married, and lived happily ever after.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng và hoàng hậu. Họ không có con trong nhiều năm và rất buồn. Một ngày nọ, hoàng hậu sinh hạ một công chúa nhỏ dễ thương. Nhà vua rất vui. Ông tổ chức một buổi lễ lớn và tất cả các bà tiên trong vùng đều được mời. Nhưng nhà vua lại quên mời một bà tiên già nua và độc ác. Dù sao thì bà ấy cũng đến buổi lễ nhưng rất giận dữ. Bà đến gần công chúa và nói, "Khi ngươi 16 tuổi, ngươi sẽ chạm phải một mũi kim khâu và chết!" Một bà tiên tốt bụng đã nhanh chóng gieo một câu thần chú để thay đổi lời nguyền "Công chúa sẽ ngủ sâu thay vì chết." Khi công chúa lên 16 tuổi, cô trở thành một thiếu nữ rất xinh đẹp. Mẹ cô luôn cẩn thận giữ cô tránh xa các con suốt. Nhưng một ngày nọ, công chúa nhìn thấy người hầu già đang ngồi quay tơ và vì thế cô ngồi xuống để quay. Khi công chúa chạm vào mũi kim khâu, cô chìm vào giấc ngủ sâu. Lúc này, mọi người trong lâu đài cũng rơi vào giấc ngủ. Công chúa ngủ trong 100 năm cho đến khi một vị hoàng tử đến lâu đài. Chàng hôn cô, và cô ấy tỉnh giấc. Họ yêu nhau, kết hôn, và sống hạnh phúc suốt đời.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Imagine you are a character in Sleeping Beauty. You can be the king, the queen, the princess, the prince, a good fairy, or the old and wicked fairy. Write two or more entries in your diary from the point of view of your character. Then, draw a picture to describe what was happening on that day.
(Tưởng tượng em là một nhân vật trong truyện Người đẹp ngủ trong rừng. Em có thể là một nhà vua, nữ hoàng, công chúa, hoàng tử, một bà tiên tốt, hoặc một bà tiên gian xảo lớn tuổi. Viết 2 hoặc nhiều lời trong nhật ký từ quan điểm của nhân vật. Sau đó, viết một hình ảnh để miêu tả điều đang xảy ra vào ngày đó.)
Lời giải chi tiết:
12th October
My father and mother were away. I had nothing to do. When I wa5 wandering through the castle, I saw an old servant spinning. I asked "What is this? May I try?". "Of course, my pretty little girl," said the old lady. I sat down to spin ans suddenly touched the spindle. I fell asleep immediately. I was told that I and every one in the castle slept for 100 years. One day my prince, my husband, arrived at the castle. He kissed me, then I and everyone woke up. We fell in love, got married, and lived happily ever after.
Tạm dịch:
Ngày 12 tháng 10
Ba tôi và mẹ đi xa. Tôi không có gì để làm. Khi tôi đang đi lòng vòng lâu đài, tôi thấy một người hầu đang quay tơ. Tôi hỏi “đây là gì? Tôi thử được không'? “Dĩ nhiên, cô gái xinh đẹp của tôi.” Người đàn bà lớn tuổi nói. Tôi ngồi xuống quay và đột nhiên chạm tay vào mũi kim khâu. Tôi rơi vào giấc ngủ ngay lập tức. Tôi được kể rằng tôi và mọi người trong lâu đài ngủ thiếp đi trong 100 năm. Một ngày nọ, một hoàng tử, chồng tôi, đã đến lâu đài. Hoàng tử đã hôn tôi, sau đó tôi cùng mọi người thức dậy. Chúng tôi đem lòng yêu nhau, kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.
0 Nhận xét