Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Ad 728x90

Unit 7: Recipes And Eating Habits

 GETTING STARTED

Task 1. Listen and read.

(Nghe và đọc)



Nick's mum: Today we're making a prawn salad, which is a favourite of mine.

Mi: Fantastic. I love salad.

Nick's mum: This salad is simple but delicious. Here are the ingredients: prawns, celery, spring onions, mayonnaise, lemon juice, salt and pepper.

Nick: What should I do first, Mum?

Nick's mum: Get a big bowl for me. And then can you wash the celery?

Nick: Sure.

Mi: I can wash the spring onions if you like, Mrs Warner.

Nick's mum: Please, do. I'll boil the prawns.

Mi: So, do English people eat lots of salad?

Nick's mum: Yes, especially in the summertime. People often serve salad as a starter. But salads also make a healthy lunch or supper.

Mi: You’re right they're so versatile. And you car put anything in a salad.

Nick: Mum, the prawns are pink now.

Nick's mum: They're pink?

Nick: Yes.

Nick's mum: Good, they're ready. I'll drain them. Nick, can you peel them? Mi, could you chop the celery and spring onions? You should be careful if you use the red knife - it's sharp.

Mi: Right, everything's ready. What do we do next?

Nick's mum: OK, first, combine the prawns and celery in the bowl. Add two tablespoons of mayonnaise, half a teaspoon of salt, half a teaspoon of pepper and some lemon juice. Now, ifl mix all the ingredients well.

Nick: OK.

Nick's mum: Finally, add the spring onion on top. Now we cover the bowl and leave it in the fridge for an hour. You've done a good job, both of you.

Mi: I can't wait to try it.

Nick: Yeah, I'm starving! An hour is a long time...

 

a. Can you find a word that means:

(Tìm từ có nghĩa sau:)

1. a light dish served as the first part of a meal

_______

2. have lots of uses

_______

3. pour the water away

_______

4. take off the outer layer of food

_______

5. cut food into pieces with a knife

_______

6. mix

_______

 

b. Find all the words related to the topic of food in the conversation. Put them in the word webs. 

 (Tìm từ liên quan đến chủ đề đồ ăn trong đoạn hội thoại. Đặt chúng vào sơ đồ. )

 

c. Answer the questions. 

(Trả lời câu hỏi )

1. Who knows the recipe for this salad?

____________

2. Why does Nick’s mum like this salad?

____________

3. When are salads popular in England?

____________

4. What does Mi like about salads?

____________

5. What does each person do to prepare the salad?

____________

6. How do we know that Nick wants to eat the salad?

 ____________

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Mẹ Nick: Nay chúng ta sẽ làm món salad tôm, một món ưa thích của bác.  

Mi: Thật tuyệt! Cháu thích salad lắm. 

Mẹ Nick: Món salad này đơn giản nhưng ngon. Đây là gia vị chúng ta cần: tôm, cần tây, hành hoa, sốt mai-o-nê, nước cốt chanh, muối và tiêu. 

Nick: Chúng ta sẽ làm gì đầu tiên vậy mẹ? 

Mẹ Nick: Lấy cho mẹ cái bát. Xong rồi rửa cần tây cho mẹ. 

Nick: Được ạ. 

Mi: Để cháu rửa hành hoa bác Warner nhé. 

Mẹ Nick: Ừ. Bác sẽ luộc tôm. 

Mi: Người Anh hay ăn salad bác nhỉ? 

Mẹ Nick: Ừ nhất là mùa hè. Người ta thường xem salad là món khai vị. Nhưng salad cũng có thể được ăn cho bữa trưa hay bữa tối. 

Mi: Đứng rồi. Món ăn này có rất nhiều công dụng. Mình có thể cho bất cứ thứ gì vào salad. 

Nick: Mẹ. Tôm chuyển sang màu hồng rồi kìa. 

Mẹ Nick: Thật chứ!

Nick: Vâng ạ. 

Mẹ Nick: Được rồi. Chúng chín rồi. Để chúng ráo nước đã. Nick à, giúp mẹ lột vỏ nhé. Mi giúp bác cắt cần tây với hành nhé. Cẩn thận với cái dao màu đỏ nhé. Nó rất sắc đấy. 

Mi: Vâng ạ. Xong rồi ạ. Chúng ta làm gì tiếp ạ? 

Mẹ Nick: Được rồi. Giờ hãy trộn tôm với cần tây trong bát. Thêm 2 thìa cà phê mayonnaise, nửa thìa muối, nửa thìa tiêu với 1 ít nước cốt chanh. Sau đó trộn đều các gia vị với nhau. 

Nick: Vâng được rồi ạ. 

Mẹ Nick: Cuối cùng là rắc hành hoa lên trên. Đậy nắp rồi để trong tủ lạnh 1 tiếng. Các con làm tốt lắm. 

Mi: Cháu không chờ thêm được nữa rồi. 

Nick: Tớ cũng đang chết đói đây. 1 tiếng lâu quá. 

Lời giải chi tiết:

 a)

Hướng dẫn giải:

1. starter 

  một món ăn nhẹ phục vụ ở phần đầu tiên của bữa ăn - món khai vị

2. versatile  

    có nhiều cách sử dụng - linh hoạt      

3. drain 

   đổ nước đi - tiêu nước đi        

4. peel   

   lấy lớp ngoài của thức ăn - gọt vỏ         

5. chop

    cắt thức ăn thành từng miếng bằng dao - cắt, bổ            

6. combine 

    trộn - kết hợp

b)

Hướng dẫn giải: 

Ingredients: salt, pepper, prawns, lemon juice, spring onions, celery, mayonnaise.

Preparing and cooking: wash, boil, combine, chop, peel, drain, mix, add.

Tạm dịch:

Thành phần: muối, tiêu, tôm, nước chanh, hành tây, cần tây, mayonnaise.

Chuẩn bị và nấu: rửa, đun sôi, trộn, cắt, lột vỏ, đổ nước đi, trộn, thêm vào.

c)

Hướng dẫn giải:

1. Nick's mum.

Tạm dịch:  Ai biết được công thức cho món salad này?

=> Mẹ của Nick.

2. Because it's simple and delicious.

Tạm dịch:  Tại sao mẹ của Nick thích món salad này?

=> Bởi vì nó đơn giản và ngon.

3. In the summertime.

Tạm dịch:  Sald phổ biến ở Anh khi nào?

=> Vào mùa hè.

4. They are versatile, and you can use lots of different ingredients in a salad.

Tạm dịch:  Mi thích gì về món salad?

=> Chúng rất linh hoạt, và bạn có thể sử dụng nhiều thành phần khác nhau làm salad.

5. Nick's mum boils and drains the prawns. Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients. Mi washes the spring onions, chops the celery and spring onions, and mixes the ingredients.

Tạm dịch:  Mỗi người làm gì để chuẩn bị món salad?

=> Mẹ của Nick nấu sôi và đổ nước luộc tôm đi. Nick rửa cần tây, lột vỏ tôm, và trộn đều các thành phần. Mi rửa hành , cắt hành tây và hành củ, trộn các nguyên liệu.

6. Because he is finding it difficult to wait for one hour.

Tạm dịch:  Làm thế nào để chúng ta biết rằng Nick muốn ăn salad?

=> Bởi vì anh ta đang thấy khó khăn khi chờ đợi một giờ đồng hồ rồi.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Write the name of each dish in the box under each picture.  

(Viết tên món ăn dưới mỗi bức tranh)

Lời giải chi tiết:

A. Cobb salad 

B. sushi 

C. steak pie: bánh thịt nướng

D. fajitas: một món ăn truyền thống của Mexico, là sự hòa quyện giữa xốt Guacamole, pho mai xanh , xốt Salsa và nhân thịt, được bao bọc bởi lớp vỏ bánh Tortillas mềm, xốp 

E. lasagne: một loại mỳ ống phẳng của Ý, các lớp mỳ xếp chồng lên nhau xen kẽ với pjoo mai, nước xốt cùng thịt và rau quả

F. mango sticky rice: Xôi xoài

G. beef noodle soup: bún bò

H. curry: món cà ri

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. a. In pairs, discuss which country from the box is associated with each dish in 2. 

(Theo cặp, thảo luận xem đất nước nào liên quan tới các món ăn ở bài 2. )

b. Fill each blank with the name of a dish in 2. 

(Điền vào chỗ trống tên các món ăn ở bài 2. )

1. ____ is a traditional dish made from layers of pasta, meat sauce and tomato sauce. It’s popular all over the world.

2. If you like spicy food, you should try ____. It is a dish of meat or vegetables, cooked in a spicy sauce, often served with rice.

3. A ____  is a traditional meat pie served in Britain. Beef steak and gravy are enclosed in a pastry shell and baked in the oven.

4. ____ is a dish of meat and vegetables cut into strips. It is cooked and wrapped inside a flatbread.

5. If you want to eat something healthy, try ____ . It is a dish of small cakes of cold cooked rice, flavoured with vinegar and served with raw fish, avocado, etc.

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

A. The USA: Mỹ

B. Japan: Nhật Bản

C. The UK: Anh

D. Mexico: Mê-xi-cô

D. Italy: Ý

F. Thailand: Thái Lan

G. Viet Nam: Việt Nam

H. India: Ấn Độ

b)

1. Lasagne

Tạm dịch: Lasagne là một món ăn truyền thống được làm từ các lớp mì ống, sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến trên khắp thế giới.        

2. curry

Tạm dịch: Nếu bạn thích thức ăn cay, bạn nên thử cà ri. Đó là một món ăn của thịt hoặc rau, nấu với sốt cay, thường dùng với cơm            

3. steak pie

Tạm dịch: Bánh thịt nướng là một chiếc bánh thịt truyền thống ở Anh. Thịt bít tết bò và nước thịt được gói bởi một vỏ bánh ngọt và nướng trong lò.  

4. Fajitas

Tạm dịch:  Fajitas là một món ăn có thịt và rau cắt dài. Nó được nấu chín và gói trong một chiếc bánh phẳng.       

5. sushi

Tạm dịch: Nếu bạn muốn ăn gì đó khỏe mạnh, hãy thử sushi. Đó là một món bánh cơm nguội nhỏ, có hương vị dấm và phục vụ với gỏi cá, bơ, vv

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Food quiz.

(Câu đố về thức ăn )

 

1. ONE kind of meat: ___________________

2. TWO foods which you have to peel: ___________________

3. THREE foods which are made from milk: ___________________

4. FOUR fruits which are red: ___________________

5. FIVE vegetables which are green: ___________________

Phương pháp giải:

Nắm vững các từ mới thuộc trường tự vựng món ăn 

Lời giải chi tiết:

1. beef

   Một loại thịt: thịt bò                                                                                        

2. prawn, potato

   Hai loại thực phẩm bạn phải bóc vỏ: tôm, khoai tây  

3. cheese, butter, ice cream

   Ba loại thực phẩm được làm từ sữa: phô mai, bơ, kem

4. strawberry, lychee, cherry, pomegranate

    Bốn trái cây màu đỏ: dâu, vải thiều, anh đào, lựu

5. broccoli, spinach, lettuce, celery, kohlrabi. 

    Năm loại rau xanh: bông cải xanh, rau bina, rau diếp, cần tây, cải xoăn 

Từ vựng

1. starter /ˈstɑːtə/  (n): món khai vị

2. versatile /ˈvɜːsətaɪl/  (adj): linh hoạt

3. drain /dreɪn/  (v): làm khô

4. peel /piːl/  (v): gọt vỏ

5. combine /kəmˈbaɪn/  (v): kết hợp

6. chop /tʃɒp/  (v): cắt, thái

7. prawn /prɔːn/  (n): tôm

8. pepper /ˈpepə(r)/  (n): tiêu, ớt

9. celery /ˈseləri/  (n): cần tây

10. delicious /dɪˈlɪʃəs/  (adj): ngon

11. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/  (n): nguyên liệu

12. lasagne /ləˈzænjə/  (n): mì ống xoắn

13. beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/  : bún bò

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary (Từ vựng)

1. Write a food preparation verb from the box under each picture. 

(Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh )

Lời giải chi tiết:

A. chop: chặt

B: slice: cắt miếng

C. grate: nạo

D. marinate: ướp

E. whisk: đánh (trứng)

F. dip: nhúng

G. sprinkle: rắc

H. spread: phết

 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1. 

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1. )

Lời giải chi tiết:

1. chop; Slice

2. grates; sprinkles

3. Marinate

4. whisk

5. Dip

6. spread

1. Don't chop the cucumber into chunks. Slice it thinly.

(Đừng cắt nhỏ dưa chuột thành các khối. Thái lát mỏng.)

2. My mother usually grates some cheese and sprinkles it over the pasta.

(Mẹ tôi thường rây một ít phô mai và rắc nó lên trên mì ống.)

3. Marinate the chicken in white wine for one hour before roasting.

(Ướp thịt gà trong rượu trắng trong một giờ trước khi rang.)

4. To make this cake successfully, you should whisk the eggs lightly.

(Để làm bánh này thành công, bạn nên đánh trứng một cách nhẹ nhàng.)

5. Dip the prawns into the batter.

(Nhúng tôm vào bột nhồi.)

6. Can you spread the butter on this slice of bread for me?

(Bạn có thể quết bơ lên lát bánh mì này cho tôi được không?)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Match each cooking verb in A with its definition in B 

(Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B )

Lời giải chi tiết:

1.g

2.f

3.h

4.c

5.e

6.a

7.d

8.b

1. g  stir-fry - cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil.

       (xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng)  

2. f  deep-fry - fry food in oil that covers it completely.

       (rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn)      

3. h  roast - cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire.

       (quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa)   

4. c  grill - cook food under or over a very strong heat.

       (nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh)

5. e  bake - cook cakes or bread in an oven.

       (nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò.)

6. a  steam - place food over boiling water so that it cooks in the steam.

      (hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước.)

7. d  stew - cook something slowly in the liquid in a closed dish.

        (hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ.)

8. b simmer - cooking something by keeping it almost at boiling point.

       (om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4.a. What can you see in the pictures? Do you know what dish these ingredients are used for?

(Bạn nhìn thấy gì trong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này dùng cho món ăn nào không?)

 

4.b. Complete the instructions below with the verbs in 1 and 3. One verb is used twice.

(Hoàn thành những chỉ dẫn dưới đây với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ được sử dụng 2 lần.)

Do you think you can make a pizza yourself? 

(Bạn có nghĩ bạn có thể tự làm pizza được không?)

 

Lời giải chi tiết:

a)

tomato sauce (sốt cà chua), onion (hành), cheese ( phô mai), apple (táo), bacon (thịt ba rọi), pizza base (vỏ pizza) => pizza

b)

1. Chop

2. Grate

3. Spread

4. Sprinkle

5. Spread

6. Bake

1. Chop the onion, bacon and an apple.

(Thái hành tây, thịt xông khói và một quả táo.)

2. Grate the cheese.

(Nghiền phô mai)

3. Spread the tomato sauce on the pizza base.

(Quết lên nước sốt cà chua trên đế bánh pizza.)

4. Sprinkle the cheese on the pizza base.

(Rắc phô mai lên đế pizza.)

5. Spread the chopped onion, bacon and apple on top.

(Trải hành cắt nhỏ, thịt xông khói và táo trên.)

6. Bake the pizza in the oven for about 10 minutes.

(Nướng bánh pizza trong lò trong khoảng 10 phút.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Listen to the conversations. Draw ↘ or ↗ at the end of each line. Practise the conversations with a partner.

(Nghe đoạn hội thoại. )

1. A: What do we need to make a pizza?

B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple ↷.

A: An apple ⤻?

B: Yes, an apple ↷.

2. A: What’s for dinner ↷?

B: We’re eating out tonight ↷.

A: We’re eating out ⤻?

B: Right ↷.

3. A: I can’t eat this dish ↷.

B: Why not ↷?

A: I’m allergic to prawns ↷.

B: Allergic to prawns ⤻?

A: Yes, my skin turns red when I eat them ↷.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. A: Chúng ta cần gì để làm pizza?

B: Một vỏ bánh pizza, một ít phô mai, một ít thịt xông khói, hành tây, và một quả táo. 

A: Một quả táo?

B: Vâng, 1 quả táo.

2. A: Ăn gì cho bữa tối?

B: Tối nay chúng ta ăn tối bên ngoài.

A: Chúng ta ăn tối bên ngoài?

B. Đúng vậy.

3. A: Tôi không thể ăn món này.

B: Tại sao không?

A: Tôi dị ứng với tôm.

B: Dị ứng với tôm?

A: Vâng, da của tôi nổi mẩn màu đỏ khi tôi ăn chúng.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6.a. Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable statement questions.

( Làm việc theo cặp. Hoàn thành những đoạn đối thoại nhỏ với những câu hỏi thích hợp)

6.b. Practise the mini-dialogues using the correct intonation.

(Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ dùng đúng âm điệu) 

Lời giải chi tiết:

1. A:  Let's have pasta tonight.

B:  I don't like pasta.

A:  You don't like pasta?/Don't like pasta?

B:  No. It makes me fat.

2. A: What should I do next?

B: Add some salt to the salad.

A: Add some salt? I thought you didn't like salty food.

B: But it's so tasteless.

Tạm dịch:

1. A: Tối nay ăn mì Ý nhé.

B: Tớ không thích mì Ý.

A: Bạn không thích mì Ý hả?

B: Không. Nó làm tôi béo lên.

2. A: Tiếp theo chúng ta nên làm gì đây? 

B: Thêm muối vào rau trộn.

A: Thêm muối á?

Tôi nghĩ bạn không thích những món nhiều muối.

B: Nhưng nó nhạt quá. 

Từ vựng

- chop (v): chặt           

- slice (v): cắt miếng        

- grate (v): nạo          

- marinate (v): ướp

- whisk (v): đánh (trứng)        

- dip (v): nhúng         

- sprinkle (v): rắc        

- spread (v): phết 

A CLOSER LOOK 2

Grammar (Ngữ pháp)

Quantifiers: review (Các từ định lượng: Ôn tập)

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1.  Fill each blank with a, an, some, or any.

( Điền vào chỗ trống với a,an, some, hoặc any) 

Phương pháp giải:

Some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều (thường dùng trong câu khẳng định) 

a/ an + danh từ số ít

Any + danh từ không đếm được / danh từ số nhiều (dùng trong câu phủ định và nghi vấn) 

Lời giải chi tiết:

1.some

2.a

3.some

4.some/any

5.a

6.some

7.an

8.any

9.some

Tom: Nina, you're drinking (1) a cola for breakfast?

Nina: Yes, (2) a glass of Coke and (3) some crisps. That's my favourite.

Tom: Don't you know that is a very bad way to start your day?

Nina: Why is it bad?

Tom: Breakfast is the first meal of the day, so it's very important to eat nutritious things.

Nina: Such as?

Tom: If you can't cook (4) some/any food yourself, have(5) a bowl of cereal and (6) some milk. Then eat (7) an apple.

Nina: But there isn't (8) any milk in the fridge.

Tom: Go out and buy (9) some .

Dịch hội thoại:

Tom: Nina, bạn uống cola thay cho bữa sáng hả?

Nina: Đúng. Một cốc Cola và một ít khoai tây chiên. Chúng là những món tớ ưa thích.

Tom: Bạn không rằng nó rất tệ để bắt đầu một ngày của bạn à?

Nina: Sao nó lại không tốt?

Tom: Bữa ăn sáng là bữa đầu tiên trong trong ngày, vì vậy bạn cần ăn những món giàu dinh dưỡng.

Nina: Ví dụ như?

Tom: Chẳng hạn nếu bạn không thể tự nấu ăn. Bạn nên ăn một bát ngũ cốc và một ít sữa. Sau đó là 1 quả táo.

Nina: Nhưng không có sữa trong tủ lạnh.

Tom: Đi ra ngoài và mua một ít về.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2 . Match the food quantifiers with the nouns. Some quantifiers can go with more than one noun.

(Nối lượng thức ăn với danh từ. Một vài lượng có thể đi với nhiều hơn 1 danh từ) 

Lời giải chi tiết:

1.a, g

2.a

3.f,g

4.c

5.h

6.b,d

7.e,f

8.b

1. A teaspoon of milk/sugar (1 thìa súp/ 1 muỗng canh sữa/ đường)

2. A bottle of milk (1 chai sữa)

3. 300 grams of beef/sugar (300 gam thịt bò/ đường)

4. A stick of celery (Một cọng cần tây)

5. A bunch of grapes (1 chùm nho)

6. A head of garlic/cabbage (1 đầu bắp cải/ 1 đầu củ tỏi)

7. A slice of salami/beef (1 lát xúc xích/ thịt bò)

8. A clove of garlic (1 nhánh tỏi)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.a Read the instructions to make a chicken salad. Fill each blank with a word/phrase in the box

(Đọc hướng dẫn để làm món salad gà. Điền vào ô trống một từ hoặc một cụm từ cho trong khung) 

 

3.b. Work in pairs. Think about a simple salad. Write the instructions on how to make it using the quantifiers and cooking verbs you have learnt. Share the instructions with the whole class. Vote for the best salad.

(Làm việc theo nhóm. Nghĩ về một món salad đơn giản. Viết hướng dẫn làm sao để làm ra món đó, sử dụng lượng từ và động từ chỉ việc nấu ăn mà bạn đã được học. Chia sẻ hướng dẫn đó với cả lớp. Bầu chọn cho món salad ngon nhất.)

Lời giải chi tiết:

a)

1. 200 grams

2. an

3. tablespoons

4. teaspoon

5. teaspoon

6. some

Boil (1) 200 grams of lean chicken. While the chicken is cooking, wash two cucumbers, chop them in half and slice them. Then peel (2) an onion and slice it. Mix the sliced cucumber and onion in a bowl. Add two (3) tablespoons of vinegar, a (4) teaspoon of salt and a (5) teaspoon of sugar into the bowl and mix well. Leave the mixture to marinate for 10 minutes. Now slice the cooked chicken and combine it with the mixture in the bowl. Before eating, add (6) some pepper.

Tạm dịch:

Đun sôi 200g thịt gà đã rửa sạch. Trong khi luộc gà, rửa hai quả dưa chuột, bổ ra làm đôi rồi thái lát. Sau đó, gọt vỏ hành tây rồi thái lát. Trộn dưa chuột và hành tây đã thái trong 1 cái tô. Thêm 2 thìa súp giấm, 1 thìa canh muối và 1 thìa canh đường vào tô rồi trộn kỹ. Để hỗn hợp đó thấm gia vị trong 10 phút. Giờ, thái gà đã chín trộn với hỗn hợp trên. Trước khi ăn thêm ít ớt.

 

b)

Hướng dẫn giải: 

Chicken Caesar salad

Cut the bread into medium pieces and bake for 8-10 minutes until they brown evenly. Lay the chicken breasts on the pan for 4 minutes then turn them and cook for another 4 minutes. While waiting for the chicken, crush the garlic and mix with the cheese, mayonnaise and white wine vinegar, stir in a few teaspoon water if you want. Chop the chicken into bite-size, add the mixture to chicken and toss. Sprinkle some cheese on top and serve right away.

Tạm dịch: 

Cắt bánh mì thành miếng vừa và nướng trong 8-10 phút cho đến khi chúng có màu nâu đều. Đặt ức gà lên chảo trong 4 phút sau đó xoay chúng và nấu thêm 4 phút nữa. Trong khi chờ gà, nghiền tỏi và trộn với phô mai, mayonnaise và giấm rượu vang trắng, khuấy trong một vài muỗng cà phê nước nếu bạn muốn. Chặt gà thành miếng vừa ăn, thêm hỗn hợp vào thịt gà và quăng. Rắc một ít phô mai lên trên và phục vụ ngay.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Read these sentences from the conversation in GETTING STARTED. Pay attention to the underlined part and answer the questions.

(Đọc những câu trong đoạn hội thoại GETTING STARTED. Chú ý đến phần gạch chân và trả lời những câu hỏi)

Mi: I can wash the spring onions if you like, Mrs Warner. (Cháu có thể rửa hành hoa nếu cô muốn, cô Warner. )

Nick's mum:... You should be careful if you use the red knife - it's sharp. (Con nên cẩn thận nếu sử dụng con dao đỏ đó - nó rất sắc (bén).)

Lời giải chi tiết:

1. What does can in first sentence express? ( Từ "can" trong câu đầu diến tả điều gì?)

=> Ability  (khả năng)

2. What does should in the second sentence express? (Từ "should" trong câu thứ 2 diễn tả điều gì?)

=> Advice  (lời khuyên) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Match the first half of the sentence in A with the second half in B. 

 (Ghép một phần của câu trong cột A với phần còn lại của câu trong cột B)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. a

4. b

5. f

6. d

1. If we have more money, we can eat out more often.

(Nếu chúng tôi có tiền chúng tôi có thể ra ngoài ăn thường xuyên hơn.)

2. If she eats less fast food, she may lose weight.

(Nếu cô ấy ăn ít thức ăn có chất béo, cô ấy có thể giảm cân.)

3. He must wash the vegetables carefully, if he wants to eat them raw.

(Anh ấy phải rửa rau củ cẩn thận nếu anh ấy muốn ăn sống.)

4. If you cook for Hung, you should use less salt.

(Nếu bạn nấu ăn cho Hưng, bạn nên cho ít muối thôi.)

5. My mum may be surprised, if my dad cooks dinner.

(Mẹ của tôi có thể rất ngạc nhiên nếu bố tôi nấu bữa tối.)

6. If you eat healthy food tonight, you can have a bar of chocolate tomorrow.

(Nếu tối nay bạn ăn thực phẩm tốt cho sức khỏe, ngày mai bạn có thể ăn 1 thanh sô-cô-la.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6.  What will you say in these situations? Use suitable modal verbs with conditional sentences type 1.

(Bạn sẽ nói gì trong những tình huống dưới đây? Sử dụng động từ phù hợp với câu điều kiện loại 1.) 

Example:
Your friend, Mai, is not good at cooking, but she wants to study abroad. You think learning to cook is a good idea because she can cook for herself when she’s away from home. Give her some advice.
→ If you want to study abroad, you should learn to cook.

(Ví dụ:

Bạn của bạn, Mai, không giỏi nấu ăn, nhưng cô ấy muốn đi du học. Bạn nghĩ học nấu ăn là một ý tưởng hay vì cô ấy có thể tự nấu khi xa nhà. Cho cô ấy vài lời khuyên.

=> Nếu bạn muốn du học, bạn nên học nấu ăn.)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại 1 còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại, dùng để diễn tả những sự việc/ điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V(nguyên mẫu)

Lời giải chi tiết:

1. Your father likes salty food, but you think it is necessary to reduce the amount of salt in his food. Otherwise, his health will suffer. You share your opinion with him.

(Bố của bạn thích thức ăn mặn, nhưng bạn nghĩ cần giảm lượng muối trong thức ăn của ông ấy. Nếu không sức khỏe sẽ có vấn đề. Bạn chia sẻ ý kiến của bạn với ông ấy)

=>  If you want to have good health, you must reduce the amount of salt in your food.

(Nếu bố muốn có sức khỏe tốt, bố phải giảm muối trong khẩu phần ăn của bố)

2. Your brother is a good eater. He's able to eat three bowls of rice when he's hungry. You tell this to your friend.

(Anh của bạn ăn rất khỏe. Anh ấy có thể ăn 3 bát cơm khi đói. Bạn kể điều này cho bạn của bạn nghe)

=> If my brother is hungry, he can eat three bowls of rice.

(Nếu anh trại bạn đói, anh ấy có thể ăn 3 bát cơm)

3. You want to take a cooking class. Your mum agrees but asks you to choose a class at the weekend. Here is what she says to you.

(Bạn muốn tham gia lớp học nấu ăn. Mẹ bạn đồng ý nhưng bảo bạn chọn lớp học vào cuối tuần. Đây là lời bà ấy nói với bạn.)

=> You can take a cooking class if it is at the weekend.

(Bạn có thể tham gia lớp học nấu ăn nếu nó có vào cuối tuần)

4. Your friend offers you a slice of pork, but you see that it is undercooked. You refuse because it is possible that you will have a stomachache. You tell this to her

(Bạn của bạn cho bạn miếng thịt lợn, nhưng bạn thấy nó chưa chín. Bạn từ chối bởi vì nó có thể làm bạn đau bụng. Bạn nói điều này với cô ấy)

=> If I eat this undercooked pork, I may have a stomachache.

(Nếu bạn ăn thịt lợn chưa chín, bạn có thể đau bụng)

5. Your sister is making a cake. You advise her to whisk the eggs for 10 minutes so that the cake is lighter.

(Chị gái của bạn đang làm bánh. Bạn khuyên chị ấy nên đánh trứng khoảng 10 phút để bánh mịn hơn)

=> You should whisk the eggs for 10 minutes if you want a lighter cake.

(Bạn nên đánh trứng trong 10 phút nếu bạn muốn có chiếc bánh mịn hơn)

COMMUNICATION

1. Look at the picture. Answer the questions.  

(Nhìn vào bức tranh. Trả lời những câu hỏi)

Lời giải chi tiết:

1. Can you guess the name of the dish in the picture? (Bạn có thể đoán được tên của món ăn trong bức tranh?)

⇒ Pumpkin soup. (Súp bí ngô)

2. What do you think the ingredients are for this dish? (Bạn nghĩ các thành phần của món ăn là gì?)

⇒ Pumpkin, shallots, celery, butter, fresh cream, salt. (Bí ngô, hẹ, cần tây, bơ, kem tươi, muối.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2.a Now listen to the first part of a talk where Mi is presenting how to prepare the ingredients. Check your answers.

( Bây giờ nghe phần đầu của cuộc nói chuyện mà Mi đang trình bày cách để chuẩn bị các nguyên liệu. Kiểm tra những câu trả lời của bạn)

Click tại đây để nghe:


 

2.b. Listen to the first part of the talk again. Fill each blank with a word/phrase.

( Nghe phần đầu của cuộc nói chuyện một lần nữa. Điền 1 từ hoặc 1 cụm từ vào mỗi ô trống) 

Click tại đây để nghe:


1. a kilo

2. two

3. two sticks

4. two tablespoons

5. two tablespoons

6. a pinch

7.peel

8. chop

9. peel

10. slice

11. leaves

 

 

Phương pháp giải:

Audio Script:

Pumpkin soup is my family’s favorite soup. We usually have it for breakfast with some slices of bread. It’s quick and simple to cook. 

The ingredients are: a kilo of pumpkin, two shallots, two sticks of celery, two tablespoons of butter, two tablespoons of fresh cream, and a pinch of salt.

Before cooking, peel the pumpkin and chop it into cubes. Peel the shallots and slice them. Next, wash the celery and remove the leaves.

Dịch Script:

Súp bí ngô là món canh yêu thích của gia đình tôi. Chúng tôi thường dùng bữa sáng với một vài lát bánh mì. Nó nhanh và đơn giản để nấu.

Các thành phần gồm có: một cân bí, hai củ hành, hai nhánh cần tây, hai muỗng canh bơ, hai muỗng canh kem tươi, và một chút muối.

Trước khi nấu, gọt vỏ bí đỏ và cắt nó thành cục. Lột vỏ hành khô và cắt chúng. Tiếp theo, rửa cần tây và cắt bỏ lá.


Lời giải chi tiết:

a)

Hướng dẫn giải:

1. Pumpkin soup (Súp bí ngô)

2. pumpkin (bí ngô), celery (cần tây) , shallots (củ hẹ) , butter (bơ), salt (muối), cream (kem)

b)

Ingredients:

a kilo/one kilo of pumpkin

two shallots

two sticks of celery

two tablespoons of butter

two tablespoons of fresh cream

-  a pinch of salt

Preparation:

peel the pumpkin and chop it into cubes

Peel the shallotsand slice them.

- Wash the celery and remove the leaves

Tạm dịch:

Thành phần:

- một kg bí đỏ

- hai củ hành khô

- hai nhánh cần tây

- hai muỗng canh bơ

- hai muỗng canh kem tươi

- một nhúm muối

Chuẩn bị:

- gọt vỏ bí đỏ, và cắt nó thành khối

- lột vỏ hành khô và cắt chúng

- rửa cần tây và cắt bỏ lá

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.a Read the steps to make the dish. Rearrange them into the correct order.

( Đọc các bước làm sao để làm ra món ăn. Sắp xếp chúng theo thứ tự đúng)

 

b. Listen to the second part of the talk and check your answer.

(Nghe đoạn thứ hai của cuộc nói chuyện và kiểm tra câu trả lời của bạn)

Click tại đây để nghe:


 

c. Listen to the second part again. What are the health benefits of this dish?

(Nghe lại đoạn thứ hai một lần nữa. Những lợi ích của món ăn là gì)

Click tại đây để nghe:


Lời giải chi tiết:

a)

Thứ tự đúng là: b – e – f – c – a – d

1 - b. Heat the butter in a deep pan, add the shallots and celery and stir fry for a few minutes.

(Đun bơ trong 1 cái nồi sâu, thêm cần tây và củ hẹ và xào vài phút)

2 - e. Add the pumpkin and stir fry for a few more minutes.

(thêm bí ngô vào và xào thêm vài phút nữa)

3 - f. Add 750ml of water and a pinch of salt and cook until the pumpkin is tender. Cool for 10 minutes.

(thêm 750ml nước và 1 nhúm muối và nấu cho đến khi bí ngô nhừ. Để nguội 10 phút.)

4 - c. Purée the soup in a mixer until it is smooth.

(Làm nhuyễn súp trong máy trộn cho đến khi nhuyễn.)

5 - a. Add the cream and simmer for 2 to 3 minutes.

(thêm kem và nấu vừa sôi  khoảng 2-3 phút)

6 - d. For the finishing touch, garnish it with some celery leaves.

(Để hoàn thiện món ăn, trang trí nó với vài lá cần tây)

b)

Audio Script:

Here are the steps to make the soup:

- Heat the butter in a deep pan, add shallots and celery and stir fry for a few minutes.

- Add the pumpkin and stir fry for a few more minutes.

- Add 750 ml of water and a pinch of salt and cook until the pumpkin is tender. Cool for 10 minutes.

- Puree the soup in a mixer until it is smooth.

- Add the cream and simmer for 2 to 3 minutes.

-  For the finishing touch, garnish it with somw celery leaves.

Dịch Script:

Dưới đây là các bước để nấu món súp:

- đun bơ trong 1 cái nồi sâu, thêm cần tây và củ hành khô và xào vài phút

- thêm bí ngô vào và xào thêm vài phút nữa

- thêm 750ml nước và 1 nhúm muối và nấu cho đến khi bí ngô nhừ. Để nguội 10 phút.

- làm nhuyễn súp trong máy trộn cho đến khi nhuyễn.

- thêm kem và nấu vừa sôi  khoảng 2-3 phút.

- để hoàn thiện món ăn, trang trí nó với vài lá cần tây.

 

c)

Hướng dẫn giải:

- a good source of fibre, minerals, and vitamins, especially vitamin A.

- improve your eyesight and protect yourself from certain cancers.

Tạm dịch: 

- Nguồn chất xơ, khoáng chất, và vitamin tốt  đặc biệt là vitamin A

- Cải thiện thị lực và bảo vệ khỏi một số bệnh ung thư.


Bài 4

Video hướng dẫn giải

4.a Work in groups. Choose a dish you like. Discuss its ingredients, how to prepare it and the steps to cook it. Write your ideas on a large sheet of paper.

 (Làm việc theo nhóm. Chọn một món ăn bạn thích. Thảo luận về thành phần của món ăn, làm sao để chuẩn bị nó và các bước để nấu món ăn. Viết ý tưởng của bạn trên tờ giấy lớn.)

4.b. Organise a gallery walk. Move around to each group and listen to their presentation. Vote for the best dish.  

(Tổ chức một buổi triển lãm. Di chuyển xung quanh các nhóm và nghe họ trình bày. Bầu chọn cho món ăn tốt nhất.)  

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

Name of the dish: Chicken and vegetable soup 

Ingredients:

    - 1 tablespoon of olive oil

    - 1 onion

    - a pinch of pepper

    - 3 stick of parsley

    - 6 (3 - inch) strips lemon zest

    - 1 small head of fennel

    - 1 and 1/2 pounds bone

    - in chicken breasts, skin removed

    - 8 cups of chicken broth

    - 2 carrots

    - 2 stalks celery

    - a pinch of salt

    - 2 cups, whole - wheat extra - wide noodle style pasta

    - 3 cups of baby spinach

    - lemon juice

Preparation:

    - chop the onion

    - chop the parsley

    - slice the fennel thinly

    - slice the carrots

    - slice the celery and spinach 

Step:

1. Heat the oil in a oven set over medium heat. Add the onion and pepper and cook until the onions begin to soften, 5 minutes. Meanwhile, tie the parsley, lemon zest, and fennel tops together. Add the herb bundle (parsley, lemon zest, and fennel tops), broth, chicken breasts, 2 cups of water. Bring to a very gentle simmer and simmer until the chicken is just cooked through, about 8 minutes. Transfer the chicken to a cutting board and set aside until cool enough to handle. Remove the meat from the bones in large strips, and set aside.

2. Meanwhile, add the sliced fennel, carrots, and celery to the broth and season with salt, to taste. Continue to simmer -until the vegetables are just tender, 5 minutes. Stir in the noodles and cook about 5 minutes. Stir in the reserved chicken and baby spinach until the chicken is heated through and the spinach is wilted. Discard the herb bundle. Stir in lemon juice, to taste. Ladle the soup into serving bowls and garnish it with some celery leaves.

Benefits of the dish: This chicken soup is packed with zesty rich flavors and lots of vegetables good for you. By enhancing prepared low - sodium broth with lots of herbs and lemon and fresh chicken you get a soup that tastes like you simmered it all day long.

Tạm dịch:

Tên món ăn: Súp gà và rau

Thành phần:

    - 1 muỗng canh dầu ô liu

    - 1 củ hành tây

    - một nhúm hạt tiêu

    - 3 thanh rau mùi tây

    - 6 (3 - inch) vỏ chanh

    - 1 đầu nhỏ của cây thì là

    - 1 và 1/2 pound (đơn vị đo trọng lượng của Anh) xương

    - ức gà, bỏ da

    - 8 chén nước dùng gà

    - 2 củ cà rốt

    - Cần tây 2 cọng

    - một nhúm muối

    - 2 chén, toàn bộ - mì thêm - mì ống kiểu rộng

    - 3 chén rau bina

    - nước chanh

Chuẩn bị:

    - cắt hành

    - chặt rau mùi tây

    - cắt lát mỏng thì là

    - cắt lát cà rốt

    - cắt lát cần tây và rau bina

Bước thực hiện:

1. Làm nóng dầu trong lò đặt trên lửa vừa. Thêm hành tây và hạt tiêu và nấu cho đến khi hành tây bắt đầu mềm, khoảng 5 phút. Trong khi đó, buộc rau mùi tây, vỏ chanh và ngọn thì là với nhau, thêm bó thảo mộc (rau mùi tây, vỏ chanh, và ngọn cây thì là), nước luộc, ức gà, 2 chén nước vào nồi. Đun sôi nhỏ lửa và đun nhỏ lửa cho đến khi gà vừa chín qua, khoảng 8 phút. Chuyển gà vào thớt và đặt sang một bên cho đến khi đủ mát để xử lý. Lọc thịt ra khỏi xương thành dải lớn, và đặt sang một bên.

2. Trong khi đó, thêm thìa là thái lát, cà rốt, cần tây vào nước dùng và nêm thêm muối, để nước có hương vị. Tiếp tục đun nhỏ lửa - cho đến khi rau vừa chín, 5 phút. Khuấy mì và nấu khoảng 5 phút. Khuấy mì trong thịt gà đã nấu riêng và rau chân vịt cho đến khi gà được làm nóng qua và rau bina mềm. Vứt bỏ bó thảo mộc. Khuấy trong nước chanh, cho vừa ăn. Múc súp vào bát và trang trí nó với một số lá cần tây.

Lợi ích của món ăn: Món súp gà này được đóng gói với hương vị đậm đà và nhiều loại rau tốt cho bạn. Bằng cách tăng cường natri xử lý dưới nhiệt độ thấp qua nước dùng với nhiều loại thảo mộc và chanh và gà tươi bạn sẽ có được một món súp mà bạn có thể thưởng thức nó suốt cả ngày.

SKILLS 1

1. Work in pairs. Answer the questions. 

(Làm việc theo nhóm. Trả lời những câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. What can you see in each picture?

(Bạn nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh)

=> Picture A: different types of sushi ( các loại sushi)

Picture B: miso soup (súp miso)

Picture C: a bowl of rice (1 bát cơm)

Picture D: sliced cucumber/pickled cucumber (dưa chuột đã thái/ dưa chuột muối)

2. Have you ever tried the dishes in the pictures? If so, how did you find them?

(Bạn đã bao giờ thử các món như trong hình? Nếu có, bạn đã thưởng thức món ăn đó trong hoàn cảnh nào?)

=> I have never tried the dishes. (Tôi chưa bao giờ thử những món này)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Now read an article about Japanese eating habits. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-C).  

(Bây giờ hãy đọc bài báo về thói quen ăn của người Nhật. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn băng (A-C).

Lời giải chi tiết:

A.3

B.2

C.1

Japanese people are famous for their well-balanced and healthy diet. That is the main reason for their longevity.

A. 3. Components in a typical Japanese meal
Typically, a Japanese meal consists of rice, miso soup, the main dish(es) and pickles. Rice is the staple and plays a central part in people’s eating habits. Japanese rice is sticky and nutritious, so when combined with the main dishes and the soup, they make a complete meal. The portions of each dish are individually served.

B. 2. The habit of having raw food and simple sauces
The most important characteristic of their eating habits is they like raw food and do not use sauces with a strong flavour. Two typical examples are sashimi and sushi. The Japanese make sashimi simply by cutting fresh fish. Then they serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish (wasabi). Sushi is similar. The cooked, vinegared rice can be combined with raw fish, prawn, avocado, cucumber or egg. Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.

C. 1. The art of arranging dishes
It is said that the Japanese eat with their eyes. Therefore, the arrangement of dishes is another significant feature of their eating habits. If you join a Japanese meal, you may be excited to see how the colourful dishes are arranged according to a traditional pattern. In addition, there are plates and bowls of different sizes and designs. They are carefully presented to match the food they carry.

Tạm dịch:

Người Nhật nổi tiếng về chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe. Đó là lý do chính mà họ sống rất thọ.

Thành phần trong bữa ăn điển hình của người Nhật

Đặc trưng, một bữa ăn của người Nhật bao gồm cơm, canh miso, những món chính và dưa muối. Cơm là thành phần chính và đóng vai trò trung tâm trong thói quen ăn uống của mọi người. Cơm của người Nhật dính và giàu dinh dưỡng, vì vậy khi được kết hợp với những món chính và canh, chúng tạo thành bữa ăn hoàn chỉnh. Những khẩu phần của mỗi món ăn đều được phục vụ cho từng cá nhân.

Thói quen ăn thực phẩm sống và nước sốt nguyên chất

Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của họ là họ thích ăn thực phẩm sống và không dùng nước chấm với hương vị quá đậm. Hai ví dụ điển hình là sashimi và sushi. Người Nhật làm sashimi đơn giản bằng cách cắt cá tươi. Sau đó họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật (wasabi). Sushi cũng tương tự. Cơm được nấu ngâm giấm có thể được kết hợp với cá tươi, quả bơ, dưa chuột hay trứng. Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.

Nghệ thuật sắp xếp món ăn 

Người ta thường bảo rằng người Nhật ăn bằng mắt. Vì vậy, việc bày trí của món ăn là một đặc điểm quan trọng khác trong thói quen ăn uống của người Nhật. Nếu bạn tham gia vào một bữa ăn của người Nhật, bạn sẽ rất thích thú  nhìn thấy những món ăn nhiều màu sắc được sắp xếp theo phong cách truyền thống. Thêm vào đó, có những đĩa và bát với thiết kế và kích thước khác nhau. Chúng được trình bày cẩn thận để phù hợp với món ăn mà họ mang theo. 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Read the article again and answer the questions. 

( Đọc bài viết lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. What is the most important feature of Japanese eating habits?

(Đặc trưng quan trọng nhất trong thói quen ăn của người Nhật là gì?)

=> They like raw food and do not use sauces with a strong flavour.

(Họ thích thực phẩm sống và không dùng với nước chấm với hương vị quá đậm)

2. How do they make sashimi?

(Họ làm món "sashimi" như thế nào?)

=> They cut fresh fish. (Họ cắt cá tươi)

3. What sauce can both sashimi and sushi be served with?

(Nước sốt nào được dùng với cả món sashimi và sushi?)

=> Both can be served with soy sauce.

(Cả hai đều có thể dùng với nước tương)

4. How many components are there in a typical Japanese meal?

(Có bao nhiêu thành phần trong bữa ăn điển hình của người Nhật?)

=> There are four (rice, miso soup, main dish(es), pickles).

(Có 4 món - cơm, canh miso, các món chính, dưa muối)

5. How is rice important in Japanese meals?

(Tầm quan trọng của cơm trong bữa ăn của người Nhật như thế nào?)

=> Rice is the staple food and is very nutritious.

(Cơm là thành phần chính và rất dinh dưỡng)

6. Why do people say that the Japanese eat with their eyes?

(Tại sao người ta nói rằng người Nhật ăn bằng mắt?)

=> Because the dishes are presented in different bowls and plates, and are arranged carefully according to a traditional pattern.

(Bởi vì những món ăn được trình bày trong những chiếc đĩa và bát, và được sắp xếp cẩn thận theo phong cách truyền thống)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Work in groups. Discuss the eating habits of Vietnamese people. You can use the following questions as cues. 

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về thói quen ăn của người Việt Nam. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để làm gợi ý.)

Lời giải chi tiết:

1. What is the most important feature of Vietnamese eating habits?

(Đặc trưng quan trọng nhất trong thói quen ăn của người Việt Nam là gì? )

⇒ Vietnamese people usually have big dinner with at least 3 dishes and use many kinds of special sauces for each dish.

 (Người Việt thường có bữa ăn tối lớn với ít nhất 3 món ăn và sử dụng nhiều loại nước sốt đặc biệt cho mỗi món. )

2. What are the typical components in a Vietnamese meal?

(Thành phần trong bữa ăn điển hình của người Việt là gì? )

⇒ Rice is the typical components in a Vietnamese meal.

 (Cơm là thành phần đặc trưng trong bữa ăn của người Việt.)

3. What is the staple of our country?

(Món gì là thành phần chính? )

⇒ Rice is the staple.

 (Cơm là thành phần chính)

4. How are the dishes arranged?

(Các món ăn được sắp xếp như thế nào? )

⇒ a tray of food with a small bowl of sauce in the middle.

 (1 mâm thức ăn với một bát nhỏ nước chấm ở giữa. )

5. Are there any other characteristics of our eating habits that you know?

(Có những đặc điểm nào khác trong thói quen ăn của người Việt mà bạn biết? )

⇒ Vegetable and soup are two dishes that always appear in a typical Vietnamese meal; after a meal, we usually eat fruit for desserts.

 (Rau và canh là 2 món ăn thường xuất hiện trong bữa ăn của người Việt. Sau bữa cơm, chúng tôi thường ăn hoa quả là món tráng miệng. )

6. In general, do Vietnamese people have healthy eating habits?

(Nhìn chung, người Việt Nam có thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe không? )

⇒ Yes, because we eat a lot of vegetables and fruits.

 (Có vì chúng tôi ăn rất nhiều rau quả.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Imagine that you take part in an international competition in which competitors talk about the eating habits of their own country. Present your group's ideas about Vietnamese eating habits.

(Tưởng tượng rằng bạn tham gia vào một cuộc thi quốc tế trong đó các ứng cử viên nói về thói quen ăn của đất nước họ. Trình bày ý tưởng của nhóm bạn về thói quen ẩm thực của người Việt Nam.)  

Lời giải chi tiết:

Vietnamese eating habits 

Vietnamese food is varied and distinctive. It is considerably low fat and high in carbohydrates. Traditional Vietnamese cooking usually uses fresh ingredients, little dairy and oil, and various herbs and vegetables. Different sauces such as fish sauce, shrimp paste, and soya sauce are quite popular in various regions.
There is no concept of ‘courses’ in a Vietnamese meal. A meal consists of various dishes: main dish (meat, fish, egg or tofu), vegetable, soup and rice. Rice is the staple in Viet Nam. In many families, people eat around a tray of food with a small bowl of fish sauce in the middle. Around this bowl are the dishes. If people place the food on a table, a similar arrangement is followed. Dishes are served communally. Usually there is a big dish/bowl of each dish, and people use chopsticks and spoons to get their share.
In general, Vietnamese food is considered healthy and is popular in other countries.

Tạm dịch:

Thói quen ăn uống của người Việt Nam
Thức ăn Việt Nam đa dạng và khác biệt. Nó có hàm lượng chất béo và carbohydrate thấp. Món ăn truyền thống Việt Nam thường sử dụng các nguyên liệu tươi, ít sữa và dầu, và nhiều loại thảo mộc và rau. Các loại nước sốt khác nhau như nước mắm, tôm , nước tương tương đối phổ biến ở nhiều vùng khác nhau.
Không theo một "bài bản" trong một bữa ăn Việt Nam. Một bữa ăn bao gồm các món ăn khác nhau: món chính (thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ), rau, súp và cơm. Gạo là mặt hàng chủ lực của Việt Nam. Ở nhiều gia đình, mọi người ăn chung một mâm thức ăn với một bát nhỏ nước mắm ở giữa. Xung quanh bát này là những món ăn. Nếu người ta đặt thức ăn trên bàn, thì cũng có một sự sắp xếp tương tự. Món ăn được phục vụ cộng đồng. Thông thường có một món ăn / bát mỗi món ăn, và mọi người sử dụng đũa và muỗng để có được chia sẻ của họ.
Nhìn chung, thực phẩm Việt Nam được coi là lành mạnh và phổ biến ở các nước khác. 

Từ vựng

- arrange dish: bài trí món ăn

- raw food: đồ ăn tươi sống

- component (n): thành phần

- typically (adv): một cách đặc trưng

- pickles (n): dưa hành muối

- eating habit: thói quen ăn uống

- portion (n): khẩu phần

- individually (adv): theo cá nhân

-  flavour (n): mùi vị

- soy sauce: nước tương

- vinegared (adj): được ngâm dấm

- cucumber (n): dưa chuột 

- ginger (n): gừng

SKILLS 2

1. Work in pairs. One of you looks at Picture A, and the other looks at Picture B on page 17. Ask each other questions to find out the differences between your pictures.

( Làm việc theo cặp. Một bạn nhìn vào bức tranh A và bạn còn lại nhìn vào bức tranh B ở trang 17. Hỏi nhau những câu hỏi để tìm ra sự khác biệt giữa tranh của các bạn)  

Lời giải chi tiết:

Picture A: A boy is eating chocolate. On the table there are junk foods such as crisps, a hamburger, soft drinks, and sweets. The boy looks fat.

Picture B: A girl is having rice. On the table we can see soup, fish, vegetables, and watermelon. The girl looks slim and fit.

Meaning: They show the contrast between healthy eating and unhealthy eating.

Tạm dịch:

Bức tranh A: một cậu bé đang ăn sô-cô-la. Trên bàn là thức ăn vặt như khoai tây, hamberger, nước ngọt và đồ ăn ngọt. cậu bé có vẻ béo.

Bức tranh B: Một cô bé đang ăn cơm. Trên bàn chúng ta có thể thấy canh, cá, rau củ và dưa hấu. Cô bé trông mảnh mai và thon gọn.

Ý nghĩa: họ thể hiện sự tương phản giữa ăn uống tốt cho sức khỏe và ăn không tốt.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. 4 Teen Radio is asking two students about their eating habits. Listen to what they say and decide if the statements are true (T) or false (F).

(4 Teen Radio đang hỏi hai học sinh về thói quen ăn uống của họ. nghe họ nói và quyết định những câu sau đây là đúng hay sai) 

Click tại đây để nghe:


Lời giải chi tiết:

1.T

2.F

3.T

4.F

5.T

6.F

1.T Nicolas gets up too late to have a real breakfast.

(Nicolas thức dậy quá muộn để ăn sáng đầy đủ.)

2.F It’s difficult to buy his lunch at the school canteen. => he can easily get them.

(Thật khó để mua bữa ăn trưa cho anh ấy ở căn tin của trường.)

3.T He’s considering changing his eating habits.

(Anh ấy đang cân nhắc thay đổi thói quen ăn uống.)

4.F Both Maya and her brother have good eating habits. => Only Maya has good eating habit.

(Cả Maya và anh của cô ấy đều có thói quen ăn uống rất tốt.)

5.T She thinks breakfast should include nutritious food.

(Cô ấy nghĩ bữa ăn sáng nên gồm có những món ăn dinh dưỡng)

6.F She cooks dinner for her family. => She and her mother cook dinner.

(Cô ấy nấu bữa ăn tối cho gia đình)

Audio Script:

Nicolas: I don't have a proper breakfast. I never have time because I always  get up late. Normally, my mum buys a packet of biscuits and I have some on the school bus. At lunchtime, I'm always hungry, so I have  a hamburger, a packet of crisps, and a cola. I can easily get them at the  school canteen. For dinner, I like fried beef, noodles, and eggs, I don't really eat vegetables because they aren't tasty. My mum says my eating habits are unhealthy. I'm thinking about changing them. If I continue eating like this, I may become overweight.

Maya: My brother doesn't have healthy eating habits, but I do. For breakfast, I usually have a bowl of cereal, a glass of milk, and a banana. It's important to start a new day with a good breakfast, so I tend to have nutritious things. I don't buy lunch at school; instead, I prepare my lunch box with two slices of bread, a boiled egg, and salad. Sometimes, my mum makes sushi for my lunch. In the evening, my mum and I cook dinner. My favourite is steamed fish. Lean grilled chicken is also a dish I like for dinner.  

Dịch Script:

Nicolas: Tôi không có một bữa ăn sáng thích hợp. Tôi không bao giờ có thời gian vì tôi luôn thức dậy muộn. Thông thường, mẹ tôi mua một gói bánh quy và tôi mang một ít trên xe buýt. Vào giờ ăn trưa, tôi luôn đói bụng, vì vậy tôi ăn một chiếc bánh hamburger, một gói khoai rán giòn và cola. Tôi có thể dễ dàng ăn ở trường hoặc căng tin. Đối với bữa tối, tôi thích thịt bò chiên, mì và trứng, Tôi thực sự không thích ăn rau vì chúng không ngon. Mẹ tôi nói rằng thói quen như vậy được đánh giá là không lành mạnh. Tôi đang nghĩ về việc thay đổi chúng. Nếu tôi tiếp tục ăn như thế này, tôi có thể bị thừa cân.

Maya: Anh tôi không có thói quen ăn uống lành mạnh, nhưng tôi có thói quen lành mạnh. Vào bữa sáng, tôi thường ăn một bát ngũ cốc, một ly sữa và chuối. Điều quan trọng là bắt đầu một ngày mới với bữa sáng tốt, vì vậy tôi có xu hướng ăn những thứ bổ dưỡng. Tôi không mua bữa trưa ở trường; thay vào đó, tôi chuẩn bị hộp ăn trưa với hai lát bánh mì, trứng luộc và salad. Đôi khi, mẹ tôi làm sushi cho bữa trưa. Buổi tối, mẹ tôi và tôi nấu bữa tối. Món yêu thích của tôi là cá hấp. Gà nướng cũng là một món ăn mà tôi thích ăn trong bữa tối.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Listen again and complete the table. Use no more than three words for each blank.

( Nghe lại lần nữa và hoàn thành bảng. Sử dụng không nhiều hơn 3 từ cho mỗi chõ trống)

Click tại đây để nghe:


Lời giải chi tiết:

1. Biscuits

2. Hamburger

3. Crisps

4. fried beef

5. vegetables

6. cereal

7. a banana

8. slices of bread

9. boiled egg

10. steamed fish

 

 

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Work in pairs. Ask and answer questions about each other's eating habits. Take notes of your partner's answers in the table. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về thói quen ăn uống của nhau. Ghi chú lại câu trả lời của bạn vào bảng)

Lời giải chi tiết:

Name

Breakfast

Lunch

Dinner

An

Bread and milk

Rice, pork, vegetables

Rice, fish, vegetable

Binh

Noddles

Bread

Rice, beef, pork

Linh

Bread, egg, milk

Noddle

Rice, vegetables, fruit, pork.

⇒ I think An and Linh have healthy eating habits because they eat diverse food and a lot of vegetables; but Binh’s diet is not really healthy because he eats too much meat and rarely vegetables, he should eat more fruit and vegetables.

Tạm dịch:

Bạn nghĩ bạn của bạn có thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe không? Tại sao có / Tại sao không?

Có điều gì mà bạn ấy nên thay đổi nếu bạn ấy muốn khỏe mạnh hơn?

Tôi nghĩ An và Linh có thói quen ăn uống lành mạnh vì họ ăn đa dạng thực phẩm và nhiều rau; Nhưng chế độ ăn của Bình không thực sự lành mạnh vì anh ta ăn quá nhiều thịt và hiếm khi ăn rau, anh ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5.a. Write about your partner's eating habits. Include information about his/her meals, your opinion about his/her eating habits and possible changes.

( Viết về thói quen ăn uống của bạn bạn. Bao gồm thông tin về những bữa ăn của bạn ấy, ý kiến của bạn về thói quen ăn uống của bạn ấy và những thay đổi nếu có) 

5.b. Exchange your work and give comments. 

(Trao đổi bài làm của bạn và cho nhận xét) 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn viết:

My friend, Trang, does not have healthy eating habits. She sometimes skips breakfast. When she has it, she usually buys a hamburger and a soft drink from a café near our school. For lunch, her favourite is fried rice  and deep-fried chicken. The good thing is that she prefers to have dinner at home. However, she likes eating a lot of rice and fatty pork for dinner. She rarely eats vegetables, but loves fruits.

I think Trang should change her diet. First, if she wants to have more energy for the day, she should never skip breakfast. Second, she must reduce the amount of fast food she eats. Also, eating more vegetables -vould be good for her. She should also eat less rice for dinner. These changes will definitely keep her fit.

Chú ý:  Những thông tin được gạch chân học sinh có thể thay thế để phù hợp với ý kiến của riêng mình. 

Tạm dịch: 

Bạn tôi, Trang, không có thói quen ăn uống lành mạnh. Đôi khi cô ấy bỏ bữa sáng. Khi cô ấy ăn sáng, cô ấy thường mua một chiếc bánh hamburger và đồ uống nhẹ từ một quán cà phê gần trường của chúng tôi. Đối với bữa trưa, món yêu thích của cô là cơm chiên và gà chiên. Điều tốt nhất là cô ấy thích ăn tối ở nhà. Tuy nhiên, cô ấy thích ăn nhiều cơm và thịt heo béo vào bữa tối. Cô ấy hiếm khi ăn rau nhưng lại thích trái cây.

Tôi nghĩ rằng Trang nên thay đổi chế độ ăn uống của mình. Thứ nhất, nếu cô ấy muốn có nhiều năng lượng hơn cho ngày, cô ấy không bao giờ nên bỏ bữa sáng. Thứ hai, cô ấy phải giảm lượng thức ăn nhanh mà cô ấy ăn. Ngoài ra, ăn nhiều rau - có thể tốt cho cô ấy. Cô ấy cũng nên ăn cơm ít hơn cho bữa tối. Những thay đổi này chắc chắn sẽ giữ cho cô ấy khỏe mạnh.

Từ vựng

- a packet of biscuits: 1 hộp bánh quy

- fried beef : thịt bò chiên

- tasty (adj): ngon

- unhealthy (adj): không lành mạnh 

- overweight (adj): thừa cân 

- cereal (n): ngũ cốc

- nutritious (adj): giàu dinh dưỡng

- slices (n): lát 

- steamed fish: cá hấp

LOOKING BACK 

1. Match the words in A with their description or definition in B. 

 (Nối từ ở cột A với định nghĩa hoặc mô tả ở cột B)

Lời giải chi tiết:

1-d

2-e

3-g

4-b

5-a

6-c

7-h

8-f

1. garnish - decorate a dish of food with a small amount of another food.

(Bày biện món ăn - trang trí 1 đĩa thức ăn với 1 lượng nhỏ thức ăn khác.)

2. versatile – having many different uses.

(Đa năng - có nhiều công dụng khác nhau.)

3. purée – make fruit or vegetables into a thick, smooth sauce, usually in a blender.

(Nghiền - làm cho rau củ, trái cây thành nước sệt, mịn thường là bằng máy xay.)

4. dip - put something quickly into a sauce and take it out again.

(Nhúng - đặt thứ gì đó nhanh vào nước chấm và lại nhấc ra.)

5. sprinkle – drop a few pieces of something over a surface.

(rắc - để rơi xuống 1 vài mẩu hoặc để rơi cái gì đó lên 1 bề mặt.)

6. marinate – pour a mixture, usually containing oil, wine or vinegar and herbs and spices, over meat or fish before it is cooked to add flavor or make it tender.

(Ướp - đổ 1 hỗn hợp, thường có chứa dầu, rượu hoặc giấm và thảo mộc và gia vị lên thịt hoặc cá trước khi nó được nấu để tăng hương vị hoặc làm nó săn hơn.)

7. Whisk – beat eggs, cream, etc., to add air and make the food light.

(Đánh (trứng) - đánh trứng, kem... để thêm không khí và làm thức ăn nhẹ hơn.)

8. peel – remove the outer layer of food.

(Gọt - loại bỏ lớp vỏ ngoài của thực phẩm.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Write a verb for a cooking method under each picture. The first letter has been provided.

( Viết một động từ về phương thức nấu ăn dưới mỗi bức tranh. Ký tự đầu tiên đã được cho sẵn.) 

Lời giải chi tiết:

A. steam (hấp)

B. deep-fly (chiên ngập dầu)

C. stir-fry (xào)

D. bake (nướng bánh)

E. roast (nướng trong lò)

F. grill (nướng trên vỉ)

G. simmer (nấu vừa chín)

H. stew (ninh/hầm)

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Fill each blank with a word/ phrase in the box. There is one extra word.

( Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hay cụm từ trong khung. Có một động từ thừa) 

Lời giải chi tiết:

1. hamburger

2. sushi

3. deep-fly

4. steam

5. stew

 

Well, I think there are some ways to keep fit. Firstly, we should eat healthily. Don’t eat too much fast food. Some people have a big (1) hamburger and a soft drink for lunch. It isn’t a good idea because that meal doesn’t include any vegetables. Instead, if they want to have a quick healthy lunch, they should buy some avocado (2) sushi. Secondly, we shouldn’t (3) deep-fry food. We should (4) steam it. Steamed dishes don’t use any fat. If you like, you can also (5) stew lean meat with vegetables. It’s healthy and nutritious.

Tạm dịch: 

Vâng,  tôi nghĩ có một số cách để có dáng người thon gọn. Trước tiên, chúng ta nên ăn uống bổ dưỡng. Không ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Một số người ăn 1 cái hamburger to và uống nước ngọt cho bữa ăn trưa. Đó không phải là ý tưởng hay vì bữa ăn đó không có bất cứ rau củ nào. Thay vào đó, nếu mọi người muốn có bữa ăn trưa nhanh chóng, họ nên mua một ít sushi bơ. Thứ hai, chúng ta không nên chiên quá kỹ thức ăn. Chúng ta nên hấp nó. Những món hấp không sử dụng chất béo. Nếu thích bạn cũng có thể ninh thịt với rau củ. Nó rất tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4.  Circle the correct answer. 

(Khoanh tròn vào đáp án đúng)

Lời giải chi tiết:

1. slice

2. sticks

3. any - some

4. bag

5. clove

6. bunch

1. Don’t put too much bacon in the dish. A slice is enough.

(Đừng đặt quá nhiều thịt xông khói vào đĩa. Một lát là đủ rồi.)

Giải thích: pinch là một nhúm, thường đi với những thứ nhỏ như muối, pinch of salt: một nhúm muối. Còn bacon là thịt xông khói tính theo đơn vị lát nên chọn slice            

2. To make this soup, you need two sticks of celery.

(Để làm món súp này, bạn cần 2 nhánh hành tây.)

Giải thích:   sticks of celery: cây hành tây      

3. There isn’t any butter in the fridge. We should go to the supermarket to buy some.

(Không có ít bơ nào trong tủ lạnh cả. Chúng ta nên đến siêu thị và mua một ít.)

Giải thích: câu phủ định thì dùng lượng từ any, còn khẳng định thì dùng lượng từ some

4. Can you go to the convenience store and buy me a bag of rice?

(Bạn có thể đi đến cửa hàng tiện lợi và mua giúp tôi một túi gạo được không?)

Giải thích: tin có nghĩa là hộp thường đi với những sản phẩm đóng hộp như tin of stew: hộp thịt hầm, bag of rice là túi gạo

5. Slice a clove of garlic, then add some honey.

(Cắt 1 tép tỏi, sau đó thêm vào 1 ít mật ong.)

Giải thích: clove: nhánh, củ, glove of garlic: củ tỏi

6. Look! This bunch of grapes is so gresh.

(Nhìn kìa! Chùm nho này nhìn tươi quá.)

Giải thích: bunch of grabes, bunch of flowers: chùm nho. bó hoa

cup thường đi với đồ uống như cup of tea: tách trà


Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Complete the sentences with your own ideas. Use the modal verbs provided. 

( Hoàn thành câu với ý kiến của riêng bạn. Sử dùng động từ khiếm khuyết được cho sẵn)

Lời giải chi tiết:

1. If you keep eating fast food, you might become overweight.

(Nếu bạn tiếp tục ăn thức ăn nhanh, bạn sẽ bị thừa cân.)

2. If you promise to finish your homework tonight, you can go to the cinema with your friend.

(Nếu con hứa hoàn thành bài tập tối nay, con có thể đi xem phim với bạn.)

3. He should eat less sweets if he doesn’t want to have toothache.

(Anh ấy nên ăn ít đồ ngọt hơn nếu anh ấy không muốn đau răng.)

4. She must eat less rice and bread if she wants to lose weight.

(Cô ấy phải ăn ít gạo và bánh mì hơn nếu cô ấy muốn giảm cân.)

5. If you join this cooking lesson, you can cook many delicious dishes.

(Nếu bạn tham gia lớp học nấu ăn này, bạn có thể nấu được nhiều món ăn ngon.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Rearrange the lines to make a complete conversation.

(Sắp xếp lại những câu sau để tạo thành đoạn đối thoại hoàn chỉnh)

 

 

Lời giải chi tiết:

Thứ tự đúng: B – E – F – I – A – H – J – C – G – D

B. What a pleasant Sunday morning it is!

E. Yes. It’s cool and sunny. What are you doing?

F. I’m making some pancakes.

I. Some pancakes?

A. That’s right. It’s the first time I’ve made them.

H. Really? Will we have them with honey?

J. Yes, some honey and some slices of banana.

C. Shall I peel the bananas for you?

G. Sure, you can give me a hand if you want to.

D. I can’t wait to try your first pancakes! They look delicious.

Tạm dịch:

1. B   Một buổi sáng chủ nhật thật đẹp!   

2. E   Ừm, thật mát và nhiều nằng. Bạn đang làm gì đó?  

3. F   Tôi đang làm bánh kếp.

4. I    Bánh kếp á?

5. A   Đúng rồi. Đây là lần đầu tiên tôi làm chúng đó.

6. H   Thật à? Có thêm mật ong vào không nhỉ?

7. J   Có một chút mật ông và một vài lát chuối. 

8. C  Vậy bây giờ tôi gọt chuối cho bạn nhé?

9. G  Chắc chắn rồi, bạn có thể giúp tôi nếu bạn muốn.

10. D  Tôi không thể đợi để thưởng thức những chiếc bánh kếp đầu tiên. Chúng trông ngon quá.  

PROJECT

1. Work in groups. Go to other classes and ask different students about their eating habits. Write the students' answers in the table. 

(Làm việc theo nhóm. Đến những lớp khác và hỏi những học sinh khác về thói quen ăn uống của họ. Viết câu trả lời của học sinh vào bảng)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Khảo sát thói quen ăn uống 

Câu hỏi 

1. Bạn thường ăn thức ăn nhanh không?

2. Bạn có thường ăn đồ ăn làm ở nhà không?

3. Bạn ăn bao nhiêu bữa mỗi ngày?

4.  Bữa ăn nào quan trọng nhất đối với bạn?

5. Bạn thích cái nào nhất: ăn ở nhà hay ăn ở ngoài?

6. Món ăn yêu thích của bạn là gì? 

Lời giải chi tiết:

Để học tốt tiếng anh 9 mới | Giải bài tập tiếng anh 9 mới

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Now work together again. Analyse the answers you have got and organise them in the form of an answer to each question. This could be done using a visual organiser such as a chart.

Lời giải chi tiết:

( Bây giờ làm việc cùng nhau. Phân tích những câu trả lời mà bạn có và tổ chức ở dạng mỗi câu trả lời cho từng câu hỏi. Việc này có thể hoàn thành bằng cách sử dụng thiết bị trực quan chẳng hạn như biểu đồ)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. In general, do the students at your school have healthy eating habits? Present your group's findings to the class. 

( Nhìn chung, những học sinh ở trường bạn có thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe không? Trình bày những phát hiện của nhóm bạn trước lớp)

Lời giải chi tiết:

Good morning teacher and friends,

Today I want to present about eating habits of students in our school. According to our group’s findings, almost students in our school do not have healthy eating habits. Firstly, they like fast food so much, which are not good for health, and eat this kind of food quite regularly. Secondly, although eating out may bring many risks of bad food sanitation, they tend to prefer eating out to eating at home. The food cooked at home, which is cleaner and more nutritious, is not their cup of tea. Lastly, they tend to eat much for dinner and do not give enough care to the breakfast. Contrary to popular belief, it’s not the dinner but the breakfast that is the most important meal of the day so you should eat a big breakfast and just a little in the evening. In conclusion, I suggest that students in our school should improve a healthier eating habits. 

Tạm dịch: 

Chào buổi sáng cô giáo và các bạn,

Hôm nay mình muốn trình bày về thói quen ăn uống của học sinh trong trường chúng mình. Theo kết quả nghiên cứu của nhóm chúng mình, hầu hết học sinh trong trường không có thói quen ăn uống lành mạnh. Thứ nhất, họ thích đồ ăn nhanh rất nhiều, không tốt cho sức khỏe và ăn loại thực phẩm này khá thường xuyên. Thứ hai, mặc dù ăn ngoài có thể mang lại nhiều rủi ro về vệ sinh thực phẩm, họ có xu hướng thích ăn ngoài hơn ăn ở nhà. Thực phẩm nấu tại nhà, sạch hơn và bổ dưỡng hơn, không phải sở thích của họ. Cuối cùng, họ có xu hướng ăn nhiều cho bữa tối và không chăm sóc đầy đủ cho bữa sáng. Trái với suy nghĩ của nhiều người, bữa tối không phải bữa quan trọng nhát trong ngày mà là bữa sáng vì vậy bạn nên ăn một bữa sáng đầy đủ và chỉ một chút vào buổi tối. Tóm lại, mình đề nghị học sinh trong trường chúng ta nên cải thiện thói quen ăn uống lành mạnh hơn. 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét