A. PHONETICS
Task 1: Find a word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)
1. A.local
B.flower
C.poster
D.host
Lời giải chi tiết:
Lời giải:
local /ˈləʊkl/
flower /ˈflaʊə(r)/
poster /ˈpəʊstə(r)/
host /həʊst/
Đáp án B phát âm là /aʊ/, còn lại phát âm là /əʊ/
Đáp án: B
2. A.April
B.plant
C.candle
D.many
Lời giải:
April /ˈeɪprəl/
plant /plɑːnt/
candle /ˈkændl/
many /ˈmeni/
Đáp án: Không có đáp án
3. A.single
B.sign
C.younger
D.angry
Lời giải:
single /ˈsɪŋɡl/
sign /saɪn/
younger /jʌŋ/
angry /ˈæŋɡri/
Đáp án B phát âm là /n/, còn lại phát âm là /ŋ/
Đáp án: B
4. A.exhaust
B.harm
C.hole
D.hide
Lời giải:
exhaust /ɪɡˈzɔːst/
harm /hɑːm/
hole /həʊld/
hide /haɪd/
Đáp án A phát âm là /z/, còn lại phát âm là /h/
Đáp án: A
5. A.cow
B.brow
C.low
D.town
Lời giải:
cow /kaʊ/
brow /braʊ/
low /ləʊ/
town /taʊn/
Đáp án C phát âm là /əʊ/, còn lại phát âm là /aʊ/
Đáp án: C
Bài 2
Task 2: Put the words in the box into two groups
(Sắp xếp từ trong hộp vào hai nhóm)
Lời giải chi tiết:
/aɪ/ | /əʊ/ |
quite /kwaɪt/ fine /faɪn/ why /waɪ/ nice /naɪs/ night /naɪt/ | cosy /ˈkəʊzi/ slow /sləʊ/ old /əʊld/ blow /bləʊ/ throw /θrəʊ/ |
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
Task 1: Find the odd A, B, C or D
(Tìm từ khác các từ còn lại)
Lời giải chi tiết:
1. A.Australia
B.Africa
C.Italian
D.America
Lời giải:
Australia: Úc
Africa: châu Phi
Italian: người Ý
America: Mỹ
Đáp án:
2. A.exciting
B.carefully
C.amazing
D.noisy
Lời giải:
exciting: háo hức
carefully: một cách cẩn thận
amazing: kinh ngạc
noisy: ồn ào
Đáp án B là một trạng từ, còn lại là tính từ
Đáp án: B
3. A.taller
B.better
C.uglier
D.smallest
Lời giải:
taller: cao hơn
better: tốt hơn
uglier: xấu hơn
smallest: nhỏ nhất
Đáp án D là tính từ khi so sánh hơn nhất, còn lại là tính từ khi so sánh hơn
Đáp án: D
4. A.talk
B.watched
C.stayed
D.played
Lời giải:
Talk: nói chuyện
Watched: đã xem
Stayed: đã ở
Played: đã chơi
Đáp án A là động từ nguyên thể, còn lại là động từ thêm đuôi -ed
Đáp án: A
5. A.lovely
B.beautifully
C.slowly
D.careless
Lời giải:
Lovely: đáng yêu
Beautifully: một cách xinh đẹp
Slowly: một cách chậm chạp
Careless: bất cẩn
Bài 2
Task 2. Write the name of the city under the picture
(Viết tên các thành phố dưới mỗi bức ảnh)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
Task 3: Look at the pictures and write the comparision sentences.
(Nhìn vào hình và viết câu so sánh)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
Task 4: Complete the blanks in the box
(Điền vào chỗ trống để hoàn thành bảng sau)
Lời giải chi tiết:
C. READING
Task 1: Circle the best answer A, B, C or D to complete the passage
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn)
Before you travel to the US, you (1)________ find out what documents you need. British people do not (2)________ to get a visa, but there are different rules for (3)________ nationalities. (4)________ example, you don't need to show that you have enough money (5)________ you. (6)________ there is one rule you can be sure about: everyone (7)________ to show their passport. The roads in New York are very busy, but don't worry, you can get around cheaply and easily by subway. Remember that you are not allowed to smoke (8)________ public transport or in shops. And don't forget that you must tip taxi drivers and waiters. New York is not the most dangerous city in the US, but you really (9)________ walk along empty streets at night. And it is (10)________ to travel around in groups.
1. A. must B. would C. can D. could
2. A. ought B. have C. should D. used
3. A. other B. many C. different D. some
4. A. In B. On C. For D. At
5. A. on B. in C. of D. with
6. A. But B. Then C. Now D. And
7. A. could B. must C. has D. should
8. A. in B. on C. at D. by
9. A. shouldn't B. couldn't C. wouldn't D. might not
10. A. safe B. safer C. safest D. more safe
Lời giải chi tiết:
1. A
Lời giải: thì hiện tại đơn => loại D; sau chỗ trống là động từ thường => loại B; can: có thể; must: phải
2. B
Lời giải: have to + V(inf) = need + V(inf): cần làm gì
3. C
other: khác
many: nhiều
different: khác nhau
some: một số
4. C
Lời giải: for example: ví dụ
5. D
Lời giải: chọn một giới từ hợp nghĩa
6. B
Lời giải: Nghĩa của câu mang ý trái ngược so với câu trước
7. C
Lời giải: thì hiện tại đơn + chủ ngữ là everyone
8. B
Lời giải: chọn giới từ phù hợp nghĩa
9. A
Lời giải: thì hiện tại đơn; sau chỗ trống là V(inf)
10. B
Lời giải: so sánh hơn
Dịch đoạn văn:
Trước khi bạn đi du lịch đến Mỹ, bạn phải tìm hiểu những tài liệu bạn cần. Người Anh không phải xin thị thực, nhưng có các quy tắc khác nhau cho các quốc tịch khác nhau. Ví dụ: bạn không cần chứng minh rằng bạn có đủ tiền với bạn. Nhưng có một quy tắc bạn có thể chắc chắn là: mọi người phải xuất trình hộ chiếu của họ. Các con đường ở New York rất bận rộn, nhưng đừng lo lắng, bạn có thể đi lại bằng tàu điện ngầm với giá rẻ và dễ dàng. Hãy nhớ rằng bạn không được phép hút thuốc trên phương tiện giao thông công cộng hoặc trong các cửa hàng. Và đừng quên rằng bạn phải trả thêm tiền cho tài xế taxi và người phục vụ. New York không phải là thành phố nguy hiểm nhất ở Mỹ, nhưng bạn thực sự không nên đi bộ dọc theo những con đường vắng vào ban đêm. Và là an toàn hơn khi đi du lịch theo nhóm.
Bài 2
Task 2: Read the passage and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
The Windy City
Chicago, where I am from, is called "the Windy City." In the winter a cold wind blows off Lake Michigan and it snows a lot. The temperature gets very cold, sometimes below zero.
In the spring the weather is great. It's warm and the snow melts. People plant gardens and start to play outdoor sports like baseball.
In the summer it's hot and sometimes humid. People swim and turn on their air conditioners to keep cool. Sometimes it rains or we get thunderstorms.
In the fall it's cool. People prepare for winter and buy warm clothes like coats and hats. The leaves change colours and fall from the trees. It's very beautiful.
1. When do the leaves change colours in Chicago?
2. When do people plant gardens?
3. When is it humid?
4. When do people prepare for winter?
5. When does it snow?
Lời giải chi tiết:
1. In the fall.
(Khi nào lá chuyển màu ở Chicago? - Vào mùa thu.)
Thông tin: In the fall it's cool. People prepare for winter and buy warm clothes like coats and hats. The leaves change colours and fall from the trees.
2. In the spring.
(Khi nào mọi người làm vườn? - Vào mùa xuân.)
Thông tin: In the spring the weather is great. It's warm and the snow melts. People plant gardens and start to play outdoor sports like baseball.
3. In the summer.
(Khi nào thời tiết ẩm ướt? - Vào mùa xuân.)
Thông tin: In the summer it's hot and sometimes humid.
4. In the fall.
(Khi nào mọi người chuẩn bị cho mùa đông? - Vào mùa thu.)
Thông tin: In the fall it's cool. People prepare for winter and buy warm clothes like coats and hats.
5. In the winter.
(Khi nào tuyết rơi? - Vào mùa đông.)
Thông tin: In the winter a cold wind blows off Lake Michigan and it snows a lot.
D. WRITING
Task 1: Rearrange the words to make meaningful sentences.
(Sắp xếp trật tự các từ để hoàn thành câu)
Lời giải chi tiết:
1. Sydney / the / cleanest / the / is / and / the / most / in / city / world / beautiful /./
=> Sydney is the cleanest and most beautiful city in the world. (Sydney là thành phố sạch và đẹp nhất thế giới.)
2. I / cannot / because / my / sleep / neighborhood / very / noisy / is /./
=> l cannot sleep because my neighborhood is very noisy. (Tôi không thể ngủ được vì khu phố của tôi rất ồn ào)
3. After / John / clean / his / washed / car /, / looked / it / very /./
=> After John washed his car, it looked very clean. (Sau khi John rửa xe, nó trông rất sạch sẽ.)
4. Tea / is / in / most / drink / the / London / popular /./
=> Tea is the most popular drink in London. (Trà là thức uống phổ biến nhất ở London.)
5. Turtles / and / move / snails / do / quickly / not /./ They / both / slow / are / animals /./
=> Turtles and snails do not move quickly. They are both slow animals. (Rùa và ốc không di chuyển nhanh. Chúng đều là động vật chậm.)
Bài 2
Task 2: Complete the fact sheet about Ha Noi – Viet Nam
(Hoàn thành thông tin về Hà Nội – Việt Nam)
Lời giải chi tiết:
1. Old street: Hang Bai, Hang Trong, Hang Gai, ect. (1. Phố cổ: Hàng Bài, Hàng Trọng, Hàng Gai, ect.)
2. Cultural temple: Van Mieu (2. Đền văn hóa: Văn Miếu)
3. Biggest turtle in: Ngoc Son Temple (3. Rùa lớn nhất tại: Đền Ngọc Sơn)
4. The Huc Bridge in: Hoan Kiem Lake (4. Cầu Húc ở: Hồ Hoàn Kiếm)
5. Ho Chi Minh Museum on: Hung Vuong Street, Ba Dinh District (5. Bảo tàng Hồ Chí Minh trên: Đường Hùng Vương, Quận Ba Đình)
Bài 3
Task 3: Answer the question
(Trả lời câu hỏi)
Question: Which city would you like to visit? Why? (Câu hỏi: Bạn muốn đi thăm thành phố nào? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Đáp án gợi ý:
I am interested in Beijing City in China. I saw many photos of the Great Wall in China, and it is amazing! It's over 4,000 miles along! I also like to see the sights in Beijing, the nation's capital. And no trip to China would be complete without a meal in a real Chinese restaurant!
Tạm dịch:
Tôi thích Bắc Kinh, Trung Quốc. Tôi đã xem rất nhiều những bức ảnh của Vạn Lý Trường Thành, Trung Quốc, và nó thật tuyệt! Nó dài hơn 4000 dặm. Tôi cũng thích ngắm những phong cảnh của Trung Quốc. Và một chuyến đi đến Trung Quốc thì không thể thiếu một bữa ăn với một nhà hàng của Trung Quốc thực sự!
0 Nhận xét